6SE6440-2UD27-5CA1 – Biến tần MM440 3-phase 7.5kW Siemens

12,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 5k
Còn hàng
  • SKU: 6SE6440-2UD27-5CA1
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 440 WITHOUT FILTER 3AC 380-480 V +10/-10% 47-63 HZ CONSTANT TORQUE POWER 7.5 KW OVERLOAD 150% 60 S, 200% 3 S SQUARED TORQUE POWER 11 KW 245 X 185 X 195 (H X W X D) PROTECTION IP20 AMBIENT TEMP. -10 TO +50 DEG. C WITHOUT AOP/BOP (6SE6440-2UD27-5CA1).
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6440-2UD27-5CA1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6440-2UD27-5CA1
Dòng biến tần MICROMASTER 440
Công suất định mức 7.5 kW
Điện áp ngõ vào 3 pha, 380-480 V AC
Tần số ngõ vào 50/60 Hz
Dòng điện ngõ ra (Chế độ tải nặng – HD) 16.5 A
Dòng điện ngõ ra (Chế độ tải nhẹ – LD) 19.5 A
Tần số ngõ ra tối đa 650 Hz
Chế độ điều khiển V/f Control, Vector Control (Sensorless/Sensor), FCC
Bộ lọc Tích hợp bộ lọc Class A
Bộ hãm phanh (Braking Chopper) Tích hợp
Giao tiếp truyền thông RS485 (USS/Modbus RTU), có thể mở rộng
Cấp độ bảo vệ IP20
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 350 mm x 200 mm x 191 mm
Trọng lượng Khoảng 9.8 kg

Download tài liệu biến tần MM440

Sinamics MM440 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6440-2UD27-5CA1 MM440 3-phase 7.5kW: Giải pháp biến tần Siemens Micromaster 440 ưu việt, nâng tầm hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống truyền động điện công nghiệp của bạn, được phân phối chính hãng bởi thanhthienphu.vn.

Khám phá sức mạnh điều khiển động cơ linh hoạt, tiết kiệm năng lượng vượt trội và vận hành bền bỉ mà bộ biến đổi tần số 7.5kW này mang lại, giúp bạn giải quyết triệt để những thách thức về hiệu suất, chi phí và an toàn trong sản xuất và vận hành. Nâng cấp hệ thống, tối ưu quy trình và đón đầu công nghệ mới cùng biến tần Siemens mạnh mẽ này.

1. Khám Phá Cấu Tạo Tinh Vi Của Biến tần 6SE6440-2UD27-5CA1

  • Mạch chỉnh lưu (Rectifier): Bộ phận đầu tiên tiếp nhận nguồn điện AC 3 pha từ lưới điện (380-480V). Nó sử dụng các diode công suất cao hoặc module Thyristor/Diode để biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều (DC). Đây là bước nền tảng để cung cấp năng lượng cho các giai đoạn tiếp theo.
  • Mạch lọc DC (DC Link): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, có nhiệm vụ làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, loại bỏ các gợn sóng và lưu trữ năng lượng. Một DC Link ổn định là yếu tố quan trọng đảm bảo chất lượng điện áp cung cấp cho mạch nghịch lưu, giúp động cơ hoạt động êm ái và hiệu quả.
  • Mạch nghịch lưu (Inverter): Đây là trái tim của biến tần, sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Dưới sự điều khiển của bộ vi xử lý, mạch nghịch lưu sẽ biến đổi điện áp DC từ DC Link thành điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ. Công nghệ điều chế độ rộng xung (PWM – Pulse Width Modulation) tiên tiến được áp dụng để tạo ra dạng sóng gần sin nhất, tối ưu hóa hiệu suất động cơ và giảm tiếng ồn.
  • Mạch điều khiển (Control Circuit): Bộ não của biến tần, bao gồm vi xử lý (Microprocessor), bộ nhớ (Memory), các mạch logic và các cổng giao tiếp. Nó nhận tín hiệu điều khiển từ người dùng (qua bàn phím, tín hiệu analog/digital, mạng truyền thông), thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp (như V/f, Vector Control), giám sát trạng thái hoạt động của biến tần và động cơ, đồng thời kích hoạt các chức năng bảo vệ khi cần thiết.
  • Bộ vi xử lý (Microprocessor): Trung tâm xử lý mọi thuật toán điều khiển, đảm bảo phản ứng nhanh và chính xác với các thay đổi về tải hoặc tín hiệu điều khiển. Siemens trang bị cho MM440 bộ vi xử lý mạnh mẽ, có khả năng thực hiện các thuật toán điều khiển vector phức tạp.
  • Các cổng kết nối (Terminals): Bao gồm các cổng kết nối nguồn AC đầu vào, cổng kết nối động cơ AC đầu ra, các cổng cho tín hiệu điều khiển (Analog Input/Output, Digital Input/Output, Relay Output), cổng kết nối điện trở hãm (nếu có), và cổng giao tiếp truyền thông (RS485 cho USS/Modbus RTU). Các cổng được bố trí rõ ràng, dễ dàng cho việc đấu nối.
  • Bộ phận làm mát (Cooling System): Với công suất 7.5kW, biến tần sinh nhiệt trong quá trình hoạt động. 6SE6440-2UD27-5CA1 được trang bị quạt làm mát hiệu suất cao và các tấm tản nhiệt (heatsink) được thiết kế tối ưu để duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định, đảm bảo độ bền cho các linh kiện điện tử công suất.
  • Vỏ bảo vệ (Enclosure): Lớp vỏ ngoài bằng vật liệu bền chắc, đạt cấp bảo vệ IP20, giúp bảo vệ các thành phần bên trong khỏi bụi bẩn và các tác động vật lý thông thường trong môi trường công nghiệp.
  • Bộ lọc EMC tích hợp (Built-in EMC Filter): Phiên bản này (-2UD27-) tích hợp sẵn bộ lọc EMC Class A, giúp giảm nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, đảm bảo tương thích điện từ tốt hơn với các thiết bị khác trong hệ thống và tuân thủ các tiêu chuẩn về nhiễu.

2. Những Tính Năng Của Biến tần 6SE6440-2UD27-5CA1

  • Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Đây là một trong những tính năng nổi bật nhất của MM440. SLVC cho phép điều khiển mô-men xoắn và tốc độ động cơ cực kỳ chính xác ngay cả ở tốc độ thấp mà không cần đến bộ mã hóa (encoder) phản hồi tốc độ.
  • Đa dạng chế độ điều khiển: V/f tuyến tính: Phù hợp cho các ứng dụng bơm, quạt đơn giản. V/f đa điểm ( programmable V/f): Cho phép tùy chỉnh đặc tính V/f theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Flux Current Control (FCC): Cải thiện hiệu suất động lực so với V/f tuyến tính, đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng cần phản ứng nhanh hơn.
  • Khả năng quá tải vượt trội: Biến tần có thể chịu quá tải 150% dòng định mức trong 60 giây và lên đến 200% trong 3 giây. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các ứng dụng có mô-men khởi động cao hoặc tải thay đổi đột ngột, đảm bảo biến tần không bị lỗi và duy trì hoạt động liên tục.
  • Tích hợp bộ lọc EMC Class A: Giúp giảm thiểu nhiễu điện từ (EMI) phát ra, đảm bảo biến tần hoạt động hài hòa với các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong tủ điện hoặc nhà máy, đồng thời tuân thủ các quy định về tương thích điện từ. Điều này giúp đơn giản hóa việc thiết kế hệ thống và giảm chi phí lắp đặt bộ lọc ngoài.
  • Tích hợp sẵn Braking Chopper: Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm ngoài để tiêu tán năng lượng tái sinh khi động cơ giảm tốc hoặc hãm đột ngột. Tính năng này rất cần thiết cho các ứng dụng có quán tính lớn như cầu trục, thang máy, máy ly tâm, giúp dừng động cơ nhanh chóng và an toàn.
  • Chức năng hãm DC và hãm hỗn hợp: Cung cấp khả năng hãm động cơ mà không cần điện trở hãm ngoài trong nhiều trường hợp, giúp tiết kiệm chi phí và không gian lắp đặt.
  • Đầu vào/ra (I/O) linh hoạt và đa dạng: Với 6 ngõ vào số, 2 ngõ vào analog, 3 ngõ ra relay và 2 ngõ ra analog, tất cả đều có thể lập trình chức năng, 6SE6440-2UD27-5CA1 mang đến sự linh hoạt tối đa trong việc kết nối với các thiết bị ngoại vi như cảm biến, nút nhấn, PLC, đèn báo… Điều này cho phép xây dựng các giải pháp điều khiển phức tạp và tùy biến cao.
  • Tích hợp giao tiếp RS485 (USS, Modbus RTU): Cho phép kết nối biến tần vào mạng truyền thông công nghiệp một cách dễ dàng để giám sát, điều khiển và thu thập dữ liệu từ xa thông qua PLC hoặc HMI/SCADA. Khả năng mở rộng với các module truyền thông Profibus DP, DeviceNet, CANopen càng làm tăng tính linh hoạt và khả năng tích hợp hệ thống.
  • Chức năng điều khiển PID tích hợp: Cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quá trình (ví dụ: áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở giá trị đặt mong muốn. Điều này loại bỏ sự cần thiết của bộ điều khiển PID bên ngoài, giúp đơn giản hóa hệ thống và tiết kiệm chi phí, lý tưởng cho các ứng dụng điều khiển vòng kín như hệ thống bơm cấp nước điều áp, hệ thống thông gió điều khiển theo nhiệt độ.
  • Các chức năng bảo vệ toàn diện: Biến tần được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ động cơ và bảo vệ chính nó khỏi các sự cố như quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY), mất pha đầu vào/đầu ra, chạm đất… đảm bảo an toàn và tăng cường tuổi thọ cho hệ thống.
  • Khởi động mềm và dừng mềm: Điều chỉnh thời gian tăng tốc và giảm tốc, giúp động cơ khởi động và dừng êm ái, giảm sốc cơ khí cho hệ thống truyền động và giảm sụt áp lưới điện khi khởi động.
  • Chức năng Flying Restart: Cho phép biến tần bắt và điều khiển động cơ đang quay tự do (ví dụ sau khi mất điện ngắn), tránh sốc dòng và đảm bảo quá trình khởi động lại mượt mà.

3. Hướng Dẫn Kết Nối Biến tần 6SE6440-2UD27-5CA1 Với Phần Mềm

Bước 1: Chuẩn bị phần cứng và phần mềm cần thiết

  • Phần mềm: Tải và cài đặt phần mềm Siemens STARTER (khuyến nghị) hoặc Drive Monitor lên máy tính của bạn. Đây là phần mềm miễn phí có thể tải về từ trang web hỗ trợ của Siemens Industry. Đảm bảo phiên bản phần mềm tương thích với hệ điều hành máy tính của bạn.
  • Cáp kết nối: Bạn cần một bộ chuyển đổi giao tiếp giữa máy tính và biến tần. Thông thường là bộ chuyển đổi USB sang RS485 (ví dụ: Siemens PC Adapter USB A2) hoặc nếu máy tính có cổng RS232 thì dùng bộ chuyển đổi RS232 sang RS485.
  • Kết nối vật lý: Nối cáp từ bộ chuyển đổi vào cổng giao tiếp RS485 trên biến tần MM440 (thường là các chân 14 và 15, hoặc theo tài liệu hướng dẫn cụ thể của biến tần và bộ chuyển đổi). Cấp nguồn cho biến tần (chưa cần cấp nguồn động lực).

Bước 2: Cấu hình giao tiếp trên phần mềm STARTER

  • Mở phần mềm STARTER.
  • Vào menu Options -> Set PG/PC Interface.
  • Trong cửa sổ Set PG/PC Interface, chọn giao diện tương ứng với bộ chuyển đổi bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter USB A2.PROFIBUS hoặc PC Adapter USB A2.MPI). Nếu sử dụng bộ chuyển đổi RS485 của bên thứ ba, bạn có thể cần chọn giao diện Serial (USS) hoặc tương tự và cấu hình cổng COM ảo tương ứng.
  • Nhấn vào nút Properties để cấu hình chi tiết. Đối với giao tiếp USS (qua RS485), đảm bảo cài đặt tốc độ Baud (Baud rate) và địa chỉ (Address) phù hợp. Tốc độ Baud mặc định của MM440 thường là 9600 bps, địa chỉ mặc định là 0.
  • Nhấn OK để lưu cấu hình.

Bước 3: Kết nối và nhận diện biến tần

  • Trong STARTER, tạo một dự án mới (File -> New) hoặc mở dự án có sẵn.
  • Trong cửa sổ dự án, chuột phải vào tên dự án và chọn Insert single drive unit.
  • Chọn dòng biến tần MICROMASTER 4 và sau đó chọn MM440.
  • Xác định phiên bản phần mềm (firmware) của biến tần nếu biết, hoặc chọn một phiên bản tương đối.
  • Chọn giao diện kết nối đã cấu hình ở Bước 2.
  • Nhấn nút Accessible Nodes hoặc Connect Online. Phần mềm sẽ quét mạng (hoặc cổng COM) để tìm kiếm các biến tần kết nối.
  • Nếu biến tần được tìm thấy, nó sẽ xuất hiện trong danh sách. Chọn biến tần 6SE6440-2UD27-5CA1 của bạn và nhấn Accept hoặc Connect.

Bước 4: Làm việc với biến tần qua phần mềm

  • Sau khi kết nối thành công, bạn có thể truy cập cây cấu hình của biến tần trong STARTER.
  • Tải cấu hình lên (Upload): Để đọc toàn bộ tham số từ biến tần lên máy tính, chuột phải vào biểu tượng biến tần và chọn Target device -> Load to PG. Điều này rất hữu ích để sao lưu cấu hình hiện tại.
  • Hiệu chỉnh tham số (Parameterization): Duyệt qua danh sách tham số (Parameter list) hoặc sử dụng các màn hình cấu hình chuyên dụng (Expert list, Wizards) để thay đổi giá trị các tham số như thông số động cơ, thời gian tăng/giảm tốc, giới hạn tốc độ, chức năng I/O, cài đặt PID…
  • Tải cấu hình xuống (Download): Sau khi hiệu chỉnh, để ghi các thay đổi vào biến tần, chuột phải vào biểu tượng biến tần và chọn Target device -> Load to device. Cẩn thận khi thực hiện thao tác này, đảm bảo cấu hình là chính xác.
  • Chẩn đoán và giám sát (Diagnosis & Monitoring): Truy cập các công cụ chẩn đoán để xem lỗi hiện tại, lịch sử lỗi, trạng thái I/O, các giá trị thực tế như tốc độ, dòng điện, điện áp DC link… Bạn cũng có thể sử dụng chức năng Trace để vẽ đồ thị các thông số theo thời gian thực.
  • Điều khiển trực tiếp (Control Panel): Một số phiên bản STARTER cho phép điều khiển trực tiếp biến tần (chạy/dừng, đặt tốc độ) từ máy tính cho mục đích kiểm tra (yêu cầu kích hoạt chế độ điều khiển từ PC).

4. Lập Trình và Cài Đặt Thông Số Cơ Bản Cho Biến tần 6SE6440-2UD27-5CA1

A. Phương thức cài đặt:

  • Bảng Điều Khiển BOP (Basic Operator Panel – 6SE6400-0BP00-0AA0): Màn hình số đơn giản, các nút bấm lên/xuống, Fn, P. Phù hợp cho cài đặt cơ bản và giám sát thông thường.
  • Bảng Điều Khiển AOP (Advanced Operator Panel – 6SE6400-0AP00-0AA1): Màn hình LCD đa dòng, hiển thị rõ ràng tên thông số và giá trị, có menu cấu trúc cây, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ. Thuận tiện hơn cho việc cài đặt và chẩn đoán.
  • Phần Mềm STARTER/Drive Monitor: Kết nối biến tần với máy tính (như hướng dẫn ở mục 4). Cung cấp giao diện đồ họa trực quan, dễ dàng quản lý, sao lưu/phục hồi thông số, phù hợp cho cấu hình phức tạp hoặc quản lý nhiều biến tần.

B. Quy trình cài đặt cơ bản (Sử dụng BOP/AOP làm ví dụ):

Bước 1: Reset về mặc định nhà sản xuất (Factory Reset – Tùy chọn nhưng khuyến nghị cho lần cài đầu):

  • Truy cập thông số P0010 (Commissioning parameter filter).
  • Đặt P0010 = 30.
  • Truy cập thông số P0970 (Factory reset).
  • Đặt P0970 = 1 (hoặc 2 tùy phiên bản firmware).
  • Nhấn P để xác nhận. Biến tần sẽ thực hiện reset, màn hình có thể nhấp nháy.
  • Sau khi reset, đặt lại P0010 = 0 để truy cập tất cả thông số.
  • Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa tất cả cài đặt hiện có.

Bước 2: Cài đặt Thông số Động cơ (Motor Data): Đây là bước CỰC KỲ QUAN TRỌNG để biến tần có thể điều khiển động cơ tối ưu và bảo vệ chính xác. Các thông tin này thường có trên nhãn (nameplate) của động cơ.

  • Truy cập P0010 = 1 (Quick commissioning).
  • P0100: Chọn tiêu chuẩn động cơ (ví dụ: 0 = Châu Âu IEC 50Hz, 1 = Bắc Mỹ NEMA 60Hz).
  • P0304 [V]: Điện áp định mức của động cơ.
  • P0305 [A]: Dòng điện định mức của động cơ.
  • P0307 [kW] hoặc [HP]: Công suất định mức của động cơ (nhập theo đơn vị chọn ở P0100).
  • P0308 [cosPhi]: Hệ số công suất (cos φ) của động cơ.
  • P0310 [Hz]: Tần số định mức của động cơ (thường là 50Hz hoặc 60Hz).
  • P0311 [rpm]: Tốc độ định mức của động cơ (tốc độ ghi trên nhãn).
  • P0010 = 0 để thoát Quick commissioning.

Bước 3: Nhận dạng Động cơ (Motor Identification – Motor ID): Sau khi nhập thông số, cần thực hiện Motor ID để biến tần đo đạc và tính toán chính xác các thông số điện của động cơ (điện trở stator, điện cảm…). Điều này rất quan trọng cho chế độ điều khiển Vector.

Đảm bảo động cơ đã kết nối đúng với biến tần và có thể quay tự do (hoặc bị khóa trục tùy chế độ ID).

Truy cập P1910 (Motor identification selection).

Chọn chế độ nhận dạng:

  • 1: Tính toán thông số, nhận dạng khi dừng (Calculate parameters, identify at standstill). Yêu cầu động cơ không quay.
  • 2: Nhận dạng hoàn chỉnh khi dừng (Complete identification at standstill). Động cơ sẽ phát ra tiếng ồn nhưng không quay.
  • 3: Nhận dạng khi quay (Identification during rotation). Động cơ sẽ quay ở tốc độ thấp. Cần đảm bảo an toàn tuyệt đối.

Sau khi chọn chế độ, thoát ra màn hình chính.

Cấp lệnh chạy (Run command) cho biến tần (ví dụ: nhấn nút màu xanh trên BOP/AOP nếu P0700=1).

Biến tần sẽ thực hiện quá trình Motor ID. Chờ đến khi hoàn tất (màn hình hiển thị trạng thái hoặc dừng nhấp nháy).

Lưu ý: Nếu có lỗi xảy ra, kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập và điều kiện kết nối.

Bước 4: Chọn Phương pháp Điều khiển (Control Mode):

P1300: Chọn chế độ điều khiển.

  • 0: Điều khiển V/f tuyến tính (Linear V/f).
  • 2: Điều khiển V/f bình phương (Quadratic V/f – cho bơm/quạt).
  • 3: Điều khiển V/f đa điểm (Multi-point V/f).
  • 4: Điều khiển FCC (Flux Current Control).
  • 20: Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SVC). Khuyến nghị cho hiệu suất cao.
  • 22: Điều khiển Vector không cảm biến cho bơm/quạt.

Bước 5: Cài đặt Nguồn Lệnh Chạy/Dừng và Tốc Độ:

P0700: Chọn nguồn lệnh chạy/dừng (Command source).

  • 1: Từ BOP/AOP (nút xanh/đỏ).
  • 2: Từ Terminal (ngõ vào số – ví dụ: DI1 để chạy/dừng).
  • 5: Từ mạng truyền thông (ví dụ: Profibus, USS).

P1000: Chọn nguồn đặt tốc độ (Setpoint source).

  • 1: Từ BOP/AOP (dùng nút lên/xuống).
  • 2: Từ ngõ vào tương tự (Analog Input – ví dụ: AI1 với biến trở).
  • 3: Tốc độ cố định (Fixed frequency).
  • 5: Từ mạng truyền thông.

Bước 6: Cài đặt Thời gian Tăng/Giảm Tốc (Ramp Times):

  • P1120 [s]: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) từ 0 Hz đến tần số max (P1082).
  • P1121 [s]: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) từ tần số max về 0 Hz.
  • Điều chỉnh phù hợp với quán tính tải để tránh quá dòng (khi tăng tốc) hoặc quá áp (khi giảm tốc).

Bước 7: Cài đặt Giới hạn Tần số/Tốc độ:

  • P1080 [Hz]: Tần số tối thiểu (Minimum frequency).
  • P1082 [Hz]: Tần số tối đa (Maximum frequency).
  • P2000 [Hz]: Tần số tham chiếu (Reference frequency – dùng cho việc chuẩn hóa).

Bước 8: Lưu Thông số (Save Parameters):

  • Sau khi hoàn tất cài đặt, cần lưu lại vào bộ nhớ non-volatile (EEPROM) để không bị mất khi mất điện.
  • Truy cập P0971.
  • Đặt P0971 = 1.
  • Nhấn P để xác nhận. Chờ quá trình lưu hoàn tất.

C. Một số thông số hữu ích khác:

  • P0701 – P0706: Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số DI1 – DI6.
  • P1001 – P1007: Cài đặt các cấp tốc độ cố định (Fixed frequencies).
  • P1200 – P1203: Cài đặt chức năng Flying Restart.
  • P2100 – P21xx: Cài đặt bộ điều khiển PID.
  • P2010 – P2014: Cài đặt giao tiếp truyền thông (USS/RS485).

D. Lời khuyên từ thanhthienphu.vn:

  • Luôn bắt đầu bằng việc nhập đúng thông số động cơ và thực hiện Motor ID.
  • Chọn chế độ điều khiển (P1300) phù hợp với ứng dụng. SVC (P1300=20) thường cho kết quả tốt nhất với MM440.
  • Điều chỉnh thời gian tăng/giảm tốc (P1120, P1121) phù hợp với tải thực tế.
  • Tham khảo kỹ tài liệu “Micromaster 440 Parameter List” của Siemens để hiểu rõ ý nghĩa và phạm vi của từng thông số.
  • Nếu không chắc chắn, hãy bắt đầu với các giá trị mặc định và tinh chỉnh dần dần.
  • Sử dụng phần mềm STARTER sẽ giúp việc cài đặt trở nên trực quan và dễ dàng hơn rất nhiều.

5. Giải Pháp Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên Biến tần 6SE6440-2UD27-5CA1

Mã Lỗi Tên Lỗi (Tiếng Anh/Tiếng Việt) Nguyên Nhân Có Thể Hướng Khắc Phục Đề Xuất
F0001 Overcurrent (Quá dòng) – Ngắn mạch đầu ra (pha-pha, pha-đất).
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn so với quán tính tải.
– Tải quá nặng, kẹt cơ khí.
– Thông số động cơ (P0304-P0311) cài đặt sai.
– Bộ điều khiển dòng không ổn định (cần tinh chỉnh P1715, P1717).
– Module IGBT lỗi.
– Kiểm tra cáp động cơ, đầu nối động cơ, cách điện động cơ.
– Tăng thời gian tăng tốc P1120.
– Kiểm tra tải cơ khí, loại bỏ kẹt.
– Kiểm tra và cài đặt lại chính xác thông số động cơ.
– Thực hiện Motor Identification (P1910=1).
– Nếu vẫn bị, liên hệ kỹ thuật Thanhthienphu.vn.
F0002 Overvoltage (Quá áp) – Điện áp nguồn đầu vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn, gây ra hiện tượng hãm tái sinh năng lượng về DC link.
– Điện trở hãm (nếu có) bị hỏng, không đúng giá trị (P0219) hoặc không được kết nối/kích hoạt đúng.
– Lỗi phần cứng DC link.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc P1121.
– Sử dụng chức năng Vdc_max controller (P1240) hoặc KEB (Kinetic Energy Buffering – P1250).
– Kiểm tra điện trở hãm, đấu nối và giá trị điện trở. Đảm bảo P0219 được cài đặt đúng.
– Liên hệ kỹ thuật Thanhthienphu.vn.
F0003 Undervoltage (Thấp áp) – Điện áp nguồn đầu vào quá thấp hoặc sụt áp đột ngột.
– Mất pha đầu vào (một hoặc nhiều pha).
– Cầu chì đầu vào bị đứt hoặc CB bị nhảy.
– Lỗi mạch đo điện áp DC link.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp và độ ổn định.
– Kiểm tra các pha đầu vào, đảm bảo đủ 3 pha và điện áp cân bằng.
– Kiểm tra cầu chì, CB đầu vào.
– Nếu nguồn ổn định mà vẫn lỗi, liên hệ kỹ thuật Thanhthienphu.vn.
F0004 Inverter Overtemperature (Quá nhiệt biến tần) – Nhiệt độ môi trường quá cao (>50°C mà không giảm tải).
– Quạt làm mát biến tần bị hỏng, kẹt hoặc đường thông gió bị tắc nghẽn.
– Tải quá nặng trong thời gian dài.
– Lắp đặt biến tần không đúng cách (không đủ không gian thông gió).
– Cảm biến nhiệt độ bên trong biến tần lỗi.
– Giảm nhiệt độ môi trường hoặc giảm tải cho biến tần.
– Kiểm tra quạt làm mát (r0036), vệ sinh lưới lọc bụi, đảm bảo đường thông gió thông thoáng.
– Kiểm tra tải, đảm bảo biến tần được chọn phù hợp với công suất yêu cầu.
– Đảm bảo không gian lắp đặt theo khuyến cáo của Siemens.
– Liên hệ kỹ thuật Thanhthienphu.vn.
F0005 Motor I²t Overtemperature (Quá nhiệt động cơ do I²t) – Động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài.
– Thông số bảo vệ I²t (P0610, P0611) cài đặt không phù hợp.
– Điều kiện làm mát động cơ kém (bụi bẩn, quạt động cơ hỏng).
– Kiểm tra tải cơ khí của động cơ.
– Kiểm tra và điều chỉnh lại P0610 (Motor I²t time constant), P0611 (Motor I²t overload factor).
– Vệ sinh động cơ, đảm bảo quạt làm mát động cơ hoạt động tốt.
– Cân nhắc sử dụng cảm biến nhiệt trực tiếp (PTC/KTY84) để bảo vệ chính xác hơn.
F0011 Motor Overtemperature via PTC/KTY84 (Quá nhiệt động cơ qua cảm biến) – Động cơ thực sự bị quá nhiệt (nếu cảm biến và cài đặt đúng).
– Cảm biến nhiệt (PTC/KTY84) bị hỏng hoặc dây nối bị đứt/chập chờn.
– Cài đặt loại cảm biến (P0601) không đúng.
– Kiểm tra nhiệt độ thực tế của động cơ, tìm nguyên nhân gây quá nhiệt.
– Kiểm tra dây nối cảm biến, kiểm tra điện trở của cảm biến (đối với KTY84).
– Đảm bảo P0601 được cài đặt đúng loại cảm biến đang sử dụng.
F0022 Power Stack Fault (Lỗi phần cứng mạch lực) – Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong bộ phận công suất (IGBT, Diode, DC link).
– Nhiễu điện từ mạnh ảnh hưởng đến mạch điều khiển.
– Thử reset lỗi. Nếu lỗi xuất hiện lại ngay, đây là lỗi phần cứng nghiêm trọng.
– Kiểm tra lại việc đấu nối đất và chống nhiễu.
– Lỗi này thường cần sự can thiệp của chuyên gia hoặc gửi về trung tâm bảo hành/sửa chữa. Liên hệ ngay Thanhthienphu.vn.
F0051 Parameter EEPROM Fault (Lỗi EEPROM lưu thông số) – Lỗi trong quá trình đọc/ghi dữ liệu vào bộ nhớ EEPROM.
– EEPROM bị hỏng.
– Thử thực hiện Factory Reset (P0010=30, P0970=1). Sau đó cài đặt lại thông số.
– Nếu lỗi vẫn còn, có thể EEPROM đã hỏng. Liên hệ kỹ thuật Thanhthienphu.vn.
A0501 Current Limit (Cảnh báo giới hạn dòng) – Biến tần đang hoạt động ở mức giới hạn dòng điện (P0640).
– Tải tăng đột ngột hoặc quá nặng.
– Thời gian tăng tốc quá ngắn.
– Kiểm tra tải, giảm tải nếu cần.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Tăng giá trị giới hạn dòng P0640 (cẩn thận, không vượt quá khả năng của biến tần và động cơ).
A0910 Vdc_max controller active (Bộ điều khiển Vdc_max đang hoạt động) – Điện áp DC link tăng cao, bộ điều khiển Vdc_max (P1240) đang cố gắng giữ điện áp trong giới hạn bằng cách tự động kéo dài thời gian giảm tốc. – Đây là một cảnh báo cho biết biến tần đang cố gắng xử lý tình trạng quá áp. Nếu xảy ra thường xuyên, cần xem xét tăng thời gian giảm tốc P1121 hoặc lắp thêm điện trở hãm.

6. Nâng Tầm Hệ Thống Của Bạn Cùng thanhthienphu.vn và Biến tần 6SE6440-2UD27-5CA1

Bạn đang trăn trở về việc thay thế biến tần cũ kỹ, lạc hậu? Bạn muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất để tăng năng suất và giảm tiêu thụ điện năng? Bạn cần một giải pháp điều khiển động cơ đáng tin cậy cho dự án mới? Hãy để thanhthienphu.vn giúp bạn biến những mong muốn đó thành hiện thực.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn làm đối tác cung cấp biến tần 6SE6440-2UD27-5CA1 MM440 7.5kW?

  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Cam kết 100% sản phẩm Siemens chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
  • Giá cả cạnh tranh: Mang đến mức giá hợp lý, tối ưu chi phí đầu tư cho bạn.
  • Tồn kho sẵn có: Đảm bảo khả năng cung ứng nhanh chóng, đáp ứng kịp thời tiến độ dự án.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư am hiểu sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn, cài đặt và vận hành.
  • Hỗ trợ tận tâm: Đồng hành cùng bạn từ khâu tư vấn, lắp đặt đến bảo trì, xử lý sự cố.
  • Giao hàng toàn quốc: Phục vụ khách hàng trên mọi miền đất nước, từ các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng …

Nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn trực tiếp và hoàn toàn miễn phí. Hoặc ghé thăm chúng tôi tại: Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Website: thanhthienphu.vn

Hãy để thanhthienphu.vn và biến tần Siemens 6SE6440-2UD27-5CA1 MM440 7.5kW trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy, cùng bạn kiến tạo nên những hệ thống vận hành xuất sắc, hiệu quả và an toàn, góp phần vào sự thịnh vượng chung của doanh nghiệp bạn.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE6440-2UD27-5CA1 – Biến tần MM440 3-phase 7.5kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6440-2UD27-5CA1 – Biến tần MM440 3-phase 7.5kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Đình Phong Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.

      thích
    2. Trần Đình Quang Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Nhìn chung là hài lòng nhưng giá hơi cao một chút.

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.