6SE6440-2UD23-0BA1 MM440 3-phase 3.0kW, trái tim mạnh mẽ cho hệ thống truyền động công nghiệp hiện đại, là giải pháp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng mà thanhthienphu.vn tự hào mang đến cho quý kỹ sư và doanh nghiệp.
Thiết bị điều khiển tần số này không chỉ đơn thuần là một bộ biến tần, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa vận hành ổn định, linh hoạt và bền bỉ cho mọi ứng dụng đòi hỏi sự chính xác và độ tin cậy cao, từ những dây chuyền sản xuất phức tạp đến các hệ thống bơm quạt thông thường, giúp nâng tầm năng lực sản xuất của bạn.
1. Cấu tạo chi tiết của Biến tần 6SE6440-2UD23-0BA1
- Mạch chỉnh lưu (Rectifier Circuit): Đây là khối đầu tiên tiếp nhận nguồn điện xoay chiều 3 pha từ lưới điện (380-480V AC). Nhiệm vụ của nó là biến đổi dòng điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC) thông qua cầu chỉnh lưu diode công suất cao.
- Mạch lọc DC Link (DC Link Filter Circuit): Sau khi được chỉnh lưu, điện áp một chiều sẽ được lọc phẳng bởi các tụ điện dung lượng lớn. Khối này giúp ổn định điện áp DC cung cấp cho mạch nghịch lưu, đồng thời lưu trữ năng lượng, cải thiện hệ số công suất đầu vào và giảm sóng hài ảnh hưởng ngược lại lưới điện.
- Mạch nghịch lưu (Inverter Circuit): Đây là trái tim của biến tần, sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Khối này nhận điện áp DC từ DC Link và biến đổi ngược lại thành điện áp xoay chiều 3 pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cấp cho động cơ. Công nghệ điều chế độ rộng xung (PWM – Pulse Width Modulation) được áp dụng ở đây để tạo ra dạng sóng gần sin nhất, giúp động cơ hoạt động êm ái và hiệu quả.
- Mạch điều khiển (Control Circuit): Bộ não của biến tần, thường sử dụng vi xử lý hoặc DSP (Digital Signal Processor) tốc độ cao. Khối này nhận tín hiệu từ các ngõ vào (analog, digital, truyền thông), xử lý các thuật toán điều khiển (V/f, Vector Control), giám sát trạng thái hoạt động, phát hiện lỗi và điều khiển hoạt động của mạch nghịch lưu để tạo ra điện áp/tần số mong muốn. Đây cũng là nơi lưu trữ các tham số cài đặt của người dùng.
- Bộ hãm động năng (Braking Chopper): Được tích hợp sẵn trong model 6SE6440-2UD23-0BA1, bộ hãm này có nhiệm vụ tiêu tán năng lượng dư thừa sinh ra từ động cơ trong quá trình giảm tốc hoặc hãm dừng đột ngột (năng lượng tái sinh). Nó kết nối với một điện trở hãm (mua rời) để chuyển hóa năng lượng điện thành nhiệt năng, bảo vệ biến tần khỏi tình trạng quá áp DC Link.
- Bộ lọc EMC (EMC Filter): Tích hợp sẵn bộ lọc Class A, giúp giảm nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, đảm bảo tương thích điện từ theo tiêu chuẩn công nghiệp, tránh gây ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác hoạt động gần đó.
- Khối tản nhiệt (Heatsink & Fan): Biến tần sinh nhiệt trong quá trình hoạt động, đặc biệt là các linh kiện công suất (Diode, IGBT). Hệ thống tản nhiệt bao gồm các phiến nhôm lớn (heatsink) và quạt làm mát (fan) giúp duy trì nhiệt độ hoạt động trong giới hạn cho phép, đảm bảo hiệu suất và độ bền của thiết bị.
- Vỏ bảo vệ (Enclosure): Cung cấp cấp bảo vệ IP20, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và vật thể rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm, đồng thời đảm bảo an toàn cho người vận hành khi tiếp xúc.
- Cổng kết nối (Terminals & Ports): Bao gồm các terminal đấu nối nguồn động lực (ngõ vào, ngõ ra), terminal điều khiển (digital input/output, analog input/output, relay), cổng truyền thông RS485 (USS), và cổng kết nối với bảng điều khiển BOP/AOP (tùy chọn).
2. Khám phá các tính năng chính vượt trội của 6SE6440-2UD23-0BA1
- Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Đây là một trong những tính năng nổi bật nhất. SLVC cho phép điều khiển chính xác mô-men và tốc độ động cơ ngay cả ở tần số thấp mà không cần sử dụng encoder phản hồi tốc độ. Điều này mang lại hiệu suất động lực cao, đáp ứng nhanh với sự thay đổi tải, đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng đòi hỏi mô-men khởi động lớn hoặc điều khiển tốc độ chính xác như máy công cụ, băng tải nặng, máy đùn nhựa.
- Điều khiển V/f đa dạng: V/f tuyến tính: Phù hợp cho các ứng dụng bơm, quạt thông thường. V/f đa điểm (Multi-point V/f): Cho phép người dùng tự định nghĩa đường cong V/f, tối ưu cho các ứng dụng đặc biệt. V/f với điều khiển dòng từ thông (Flux Current Control – FCC): Cải thiện hiệu suất và đáp ứng động lực so với V/f tuyến tính, phù hợp cho các ứng dụng tải thay đổi.
- Khả năng quá tải mạnh mẽ: Biến tần có thể chịu quá tải lên đến 150% dòng định mức trong 60 giây và 200% trong 3 giây, đảm bảo khả năng khởi động các tải nặng và xử lý các tình huống quá tải đột ngột trong quá trình vận hành.
- Tích hợp bộ hãm động năng (Braking Chopper): Giúp kiểm soát tốt quá trình giảm tốc và hãm dừng, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh, chính xác. Người dùng chỉ cần kết nối thêm điện trở hãm phù hợp.
- Tần số ngõ ra lên đến 650 Hz: Cho phép điều khiển các động cơ tốc độ cao, mở rộng phạm vi ứng dụng của biến tần.
- Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động: Biến tần tự động tối ưu hóa từ thông động cơ dựa trên tải thực tế, giúp giảm tổn thất năng lượng trong động cơ, đặc biệt hiệu quả khi động cơ hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Nghiên cứu cho thấy, việc sử dụng biến tần có thể giúp tiết kiệm từ 20% đến 50% điện năng tiêu thụ cho các ứng dụng bơm, quạt.
- Chức năng khởi động bám (Flying Start): Cho phép biến tần khởi động và bắt kịp tốc độ của một động cơ đang quay tự do mà không gây sốc dòng hoặc lỗi, rất hữu ích trong các ứng dụng quạt thông gió hoặc các hệ thống có khả năng quay tự do khi mất điện tạm thời.
- Tích hợp bộ điều khiển PID: Cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quá trình (ví dụ: áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở giá trị đặt mong muốn, giảm thiểu sự cần thiết của bộ điều khiển PID bên ngoài.
- Nhiều ngõ vào/ra số và tương tự: Với 6 ngõ vào số, 2 ngõ vào analog, 3 ngõ ra relay và 2 ngõ ra analog, tất cả đều có thể lập trình được, mang lại sự linh hoạt cao trong việc kết nối với các thiết bị ngoại vi, cảm biến và hệ thống điều khiển cấp cao hơn (PLC).
- Truyền thông tích hợp: Hỗ trợ sẵn giao thức USS trên cổng RS485, dễ dàng kết nối mạng với các thiết bị Siemens khác hoặc PLC. Có thể mở rộng với các module truyền thông phổ biến như PROFIBUS DP, CANopen.
- Chức năng bảo vệ toàn diện: Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố như quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua PTC/KTY), chạm đất, mất pha ngõ vào/ra, đảm bảo an toàn và tăng độ tin cậy cho hệ thống.
- Vận hành và cài đặt thân thiện: Có thể cài đặt thông số qua bảng điều khiển tùy chọn (BOP/AOP) hoặc sử dụng phần mềm miễn phí STARTER / Drive Monitor trên máy tính, giúp việc cấu hình và giám sát trở nên dễ dàng và trực quan.
3. Hướng dẫn kết nối Biến tần 6SE6440-2UD23-0BA1 với phần mềm máy tính
A. Yêu cầu chuẩn bị:
- Biến tần: 6SE6440-2UD23-0BA1 MM440 3.0kW.
- Máy tính: Laptop hoặc PC cài đặt hệ điều hành Windows tương thích.
- Phần mềm: Siemens STARTER (miễn phí, toàn diện hơn) hoặc Drive Monitor (miễn phí, đơn giản hơn). Có thể tải về từ trang web của Siemens.
- Cáp kết nối: Cáp chuyển đổi USB sang RS485 (phổ biến) hoặc sử dụng bộ PC Connection Kit của Siemens (bao gồm cáp và bộ chuyển đổi). Đảm bảo driver cho cáp chuyển đổi đã được cài đặt đúng trên máy tính.
- Nguồn cấp: Cấp nguồn điều khiển cho biến tần (không nhất thiết phải cấp nguồn động lực).
B. Các bước thực hiện kết nối (sử dụng cáp USB-RS485):
1. Kết nối phần cứng:
- Nối đầu USB của cáp chuyển đổi vào cổng USB của máy tính.
- Nối đầu RS485 của cáp chuyển đổi vào cổng truyền thông RS485 trên biến tần MM440. Các chân kết nối thường là chân 14 (P+) và 15 (N-) trên terminal điều khiển của biến tần. Lưu ý kiểm tra sơ đồ chân chính xác trong tài liệu của biến tần và cáp chuyển đổi. Đảm bảo kết nối đúng cực tính (+ với +, – với -).
- Cấp nguồn điều khiển cho biến tần.
2. Cài đặt phần mềm và Driver:
- Cài đặt phần mềm STARTER hoặc Drive Monitor lên máy tính.
- Cài đặt driver cho cáp chuyển đổi USB-RS485. Sau khi cài đặt, kiểm tra trong Device Manager của Windows để xác định cổng COM ảo mà cáp chuyển đổi được gán (ví dụ: COM3, COM4).
3. Cấu hình thông số truyền thông trên biến tần (Nếu cần):
- Thông thường, biến tần MM440 được cài đặt mặc định giao thức USS trên cổng RS485 với địa chỉ (Address) là 0 và tốc độ Baudrate (P2010) là 9600 bps.
- Nếu bạn muốn thay đổi các thông số này hoặc đảm bảo chúng đúng, bạn có thể cần sử dụng BOP/AOP để truy cập và chỉnh sửa các tham số liên quan đến truyền thông (ví dụ: P0003=2 hoặc 3 để vào mức truy cập Expert, P2009=1 để kích hoạt USS, P2010 để cài đặt Baudrate, P2011 để cài đặt địa chỉ). Tuy nhiên, với kết nối điểm-điểm để cài đặt, thường chỉ cần giữ cài đặt mặc định.
4. Thiết lập kết nối trên phần mềm (Ví dụ với STARTER):
- Mở phần mềm STARTER.
- Tạo một dự án mới (Project) hoặc mở dự án có sẵn.
- Trong cửa sổ dự án, click chuột phải và chọn “Insert Single Drive Unit”.
- Chọn dòng biến tần là “MICROMASTER 440”.
- Trong cửa sổ cấu hình thiết bị vừa thêm, tìm mục “Communication” hoặc tương tự.
- Thiết lập giao diện kết nối (Interface): Chọn cổng COM tương ứng với cáp USB-RS485 đã xác định ở bước 2.
- Thiết lập thông số truyền thông: Chọn giao thức USS, Baudrate (ví dụ: 9600), địa chỉ biến tần (ví dụ: 0).
- Thực hiện chức năng “Go Online” hoặc “Connect” trong phần mềm. STARTER sẽ quét và cố gắng thiết lập kết nối với biến tần.
5. Sử dụng phần mềm:
Nếu kết nối thành công, bạn có thể:
- Upload (tải lên) toàn bộ tham số từ biến tần về máy tính để sao lưu hoặc chỉnh sửa.
- Download (tải xuống) bộ tham số từ máy tính vào biến tần.
- Truy cập danh sách tham số (Parameter list), đọc và ghi từng tham số.
- Sử dụng chức năng Control Panel ảo để điều khiển chạy/dừng, thay đổi tốc độ biến tần.
- Giám sát (Monitor) các giá trị thực như tần số ngõ ra, dòng điện, điện áp DC Link, trạng thái lỗi…
- Sử dụng các công cụ chẩn đoán (Diagnostics) để đọc lịch sử lỗi, phân tích sự cố.
4. Hướng dẫn cơ bản về lập trình và cài đặt tham số cho 6SE6440-2UD23-0BA1
A. Phương pháp cài đặt:
- Sử dụng Bảng điều khiển BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel): Đây là phụ kiện tùy chọn gắn trực tiếp lên mặt biến tần, cho phép truy cập và thay đổi tham số trực tiếp. BOP hiển thị mã số và giá trị tham số, trong khi AOP có màn hình LCD hiển thị rõ ràng tên tham số và giá trị, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
- Sử dụng Phần mềm STARTER hoặc Drive Monitor: Như đã đề cập ở mục trước, kết nối biến tần với máy tính và sử dụng phần mềm mang lại giao diện trực quan, dễ dàng quản lý và sao lưu tham số.
B. Các bước cài đặt cơ bản (Quick Commissioning):
Biến tần MM440 có chế độ cài đặt nhanh giúp người dùng cấu hình các tham số cơ bản nhất để biến tần có thể hoạt động. Quy trình này thường bao gồm:
1. Reset về mặc định nhà sản xuất (Factory Reset – Tùy chọn nhưng khuyến nghị cho lần cài đầu):
- Truy cập tham số P0010 (Commissioning parameter filter). Đặt P0010 = 30.
- Truy cập tham số P0970 (Factory reset). Đặt P0970 = 1 (hoặc 21 tùy phiên bản firmware).
- Biến tần sẽ thực hiện reset, quá trình này mất vài giây. Sau đó, P0010 sẽ tự động trở về 0.
2. Chọn ứng dụng (Application Macro – Tùy chọn):
- Tham số P0010 = 1 (Quick commissioning).
- Tham số P0003 (User access level) = 1 (Standard).
- Tham số P0700 (Command source selection): Chọn nguồn lệnh điều khiển (ví dụ: 2 = Terminal, lệnh chạy/dừng từ ngõ vào số).
- Tham số P1000 (Setpoint source selection): Chọn nguồn đặt tần số/tốc độ (ví dụ: 2 = Analog Input 1, điều khiển tốc độ bằng biến trở/tín hiệu 0-10V).
3. Nhập thông số động cơ (Motor Data): Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần điều khiển động cơ chính xác và hiệu quả, đặc biệt khi sử dụng chế độ Vector Control. Các thông số này thường được ghi trên nhãn (nameplate) của động cơ.
- Truy cập P0010 = 1.
- P0100 (Motor type): Chọn loại động cơ (ví dụ: 0 = Châu Âu (kW), 1 = Bắc Mỹ (HP)). Đặt là 0 nếu công suất động cơ trên nhãn ghi là kW.
- P0304 (Motor voltage): Điện áp định mức của động cơ (V). Ví dụ: 380V.
- P0305 (Motor current): Dòng điện định mức của động cơ (A). Ví dụ: 6.5A (kiểm tra nameplate).
- P0307 (Motor power): Công suất định mức của động cơ (kW). Ví dụ: 3.0kW.
- P0308 (Motor power factor – Cos Phi): Hệ số công suất của động cơ. Ví dụ: 0.80.
- P0310 (Motor frequency): Tần số định mức của động cơ (Hz). Ví dụ: 50Hz.
- P0311 (Motor speed): Tốc độ định mức của động cơ (RPM). Ví dụ: 1450 RPM.
4. Tối ưu hóa động cơ (Motor Identification – Motor ID): Sau khi nhập thông số động cơ, nên thực hiện quá trình nhận dạng động cơ để biến tần tự động đo đạc và tính toán các thông số nội tại của động cơ (điện trở stator, điện cảm…), giúp tối ưu hóa thuật toán điều khiển.
- Truy cập P0010 = 1.
- Truy cập P1910 (Motor identification selection): Chọn chế độ nhận dạng (ví dụ: 1 = Complete identification at standstill – nhận dạng đầy đủ khi động cơ đứng yên).
- Quan trọng: Đảm bảo động cơ đã được kết nối đúng với biến tần và không có tải cơ khí nào gắn vào trục động cơ (hoặc tải rất nhỏ).
- Truy cập P0003 = 3 (Expert).
- Kích hoạt lệnh chạy (Run command) cho biến tần (qua terminal hoặc phần mềm). Biến tần sẽ thực hiện quá trình đo đạc trong vài chục giây đến vài phút. Động cơ có thể phát ra tiếng ồn hoặc quay nhẹ trong quá trình này.
- Sau khi hoàn thành, P1910 sẽ tự động trở về 0.
- Lưu các tham số đã tính toán: Đặt P3900 = 1 (hoặc 2, 3 tùy yêu cầu) để kết thúc quá trình cài đặt nhanh và lưu tham số vào bộ nhớ non-volatile (EEPROM).
5. Cài đặt các tham số vận hành cơ bản khác:
- P1080 (Min frequency): Tần số tối thiểu.
- P1082 (Max frequency): Tần số tối đa.
- P1120 (Ramp-up time): Thời gian tăng tốc từ 0 đến tần số tối đa (P1082).
- P1121 (Ramp-down time): Thời gian giảm tốc từ tần số tối đa (P1082) về 0.
- P1300 (Control mode): Chọn chế độ điều khiển (ví dụ: 0 = V/f linear, 20 = Sensorless Vector Control). Khuyến nghị dùng 20 sau khi đã thực hiện Motor ID.
C. Một số nhóm tham số quan trọng khác:
- P07xx: Cấu hình các ngõ vào số (Digital Inputs).
- P073x: Cấu hình các ngõ ra relay (Relay Outputs).
- P075x – P076x: Cấu hình các ngõ vào analog (Analog Inputs).
- P077x – P078x: Cấu hình các ngõ ra analog (Analog Outputs).
- P20xx: Cấu hình truyền thông (USS, Modbus RTU…).
- P21xx: Cấu hình các chức năng bảo vệ (quá dòng, quá áp…).
5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên Biến tần 6SE6440-2UD23-0BA1
Mã Lỗi/Cảnh báo |
Ý nghĩa |
Nguyên nhân có thể |
Hướng xử lý cơ bản |
F0001 |
Lỗi quá dòng (Overcurrent) |
Ngắn mạch ngõ ra (cáp động cơ, động cơ), thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn, tải quá nặng, Motor ID không đúng, thông số động cơ (P03xx) sai, lỗi IGBT. |
Kiểm tra cáp động cơ, động cơ. Tăng P1120. Kiểm tra tải cơ khí. Thực hiện lại Motor ID (P1910). Kiểm tra lại P0304-P0311. Nếu lặp lại, liên hệ kỹ thuật. |
F0002 |
Lỗi quá áp DC Link (Overvoltage) |
Điện áp nguồn vào quá cao, thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn với tải quán tính lớn, năng lượng tái sinh lớn không được tiêu tán hết (thiếu/hỏng điện trở hãm). |
Kiểm tra điện áp nguồn. Tăng P1121. Kích hoạt chức năng Vdc max controller (P1240). Kiểm tra/lắp đặt điện trở hãm phù hợp nếu cần. |
F0003 |
Lỗi thấp áp DC Link (Undervoltage) |
Điện áp nguồn vào quá thấp, mất pha nguồn vào, lỗi mạch chỉnh lưu. |
Kiểm tra điện áp nguồn, cầu chì/aptomat nguồn vào. Kiểm tra kết nối pha nguồn. Nếu nguồn ổn định mà vẫn lỗi, liên hệ kỹ thuật. |
F0004 |
Lỗi quá nhiệt biến tần (Inverter Overtemp) |
Nhiệt độ môi trường quá cao, quạt làm mát biến tần bị hỏng/kẹt, lưu thông khí bị chặn, biến tần hoạt động liên tục ở chế độ quá tải. |
Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện/vị trí lắp đặt biến tần. Kiểm tra/vệ sinh quạt. Giảm tải hoặc xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn nếu cần. Kiểm tra nhiệt độ môi trường (<50°C). |
F0005 |
Lỗi I2T biến tần (Inverter I2t) |
Biến tần hoạt động quá tải trong thời gian dài. |
Kiểm tra tải cơ khí. Đảm bảo công suất biến tần phù hợp với ứng dụng. Xem xét lại các tham số bảo vệ quá tải (P0640). |
F0011 |
Lỗi quá nhiệt động cơ (Motor Overtemp I2t) |
Động cơ hoạt động quá tải, thông số P0625-P0630 (giám sát nhiệt độ động cơ) cài đặt không đúng. |
Kiểm tra tải cơ khí. Kiểm tra thông số động cơ đã nhập. Điều chỉnh P0625-P0630 nếu cần. Đảm bảo động cơ được làm mát tốt. |
F0022 |
Lỗi phần cứng bộ công suất (Powerstack fault) |
Lỗi nghiêm trọng liên quan đến phần cứng bên trong biến tần (IGBT, driver…). |
Thử tắt nguồn và bật lại sau vài phút. Nếu lỗi vẫn còn, cần gửi biến tần đi kiểm tra/sửa chữa. Liên hệ thanhthienphu.vn hoặc Siemens. |
F0051 |
Lỗi EEPROM tham số (Parameter EEPROM fault) |
Lỗi bộ nhớ lưu trữ tham số. |
Thực hiện Factory Reset (P0010=30, P0970=1). Sau đó cài đặt lại toàn bộ tham số. Nếu lỗi vẫn còn, liên hệ kỹ thuật. |
A0501 |
Cảnh báo giới hạn dòng (Current Limit) |
Dòng điện ngõ ra đạt đến giới hạn cài đặt (P0640). Biến tần tự động giảm tốc độ/tần số để giữ dòng trong giới hạn. |
Kiểm tra tải cơ khí có bị kẹt hoặc tăng đột ngột không. Kiểm tra xem giới hạn dòng (P0640) có cài đặt quá thấp không. Đây có thể là hoạt động bình thường nếu tải thay đổi nhiều. |
A0502 |
Cảnh báo giới hạn áp DC Link (Vdc Max Limit) |
Điện áp DC Link đạt đến ngưỡng giới hạn trên. Biến tần đang cố gắng kiểm soát điện áp (ví dụ: kéo dài thời gian giảm tốc). |
Thường xảy ra khi giảm tốc nhanh với tải quán tính lớn. Đây là chức năng bảo vệ. Nếu xảy ra thường xuyên, cân nhắc tăng P1121 hoặc lắp điện trở hãm. |
A0503 |
Cảnh báo thấp áp DC Link (Vdc Min Limit) |
Điện áp DC Link giảm xuống dưới ngưỡng cảnh báo. |
Kiểm tra nguồn cấp có ổn định không. Có thể xảy ra khi nguồn chập chờn hoặc sụt áp đột ngột. |
A0910 |
Cảnh báo Vdc max controller đang hoạt động |
Biến tần đang chủ động can thiệp (ví dụ: tăng thời gian giảm tốc) để ngăn lỗi F0002. |
Đây là thông báo về hoạt động của chức năng bảo vệ. Nếu không muốn chức năng này hoạt động, có thể tắt P1240=0 (không khuyến nghị trừ khi đã có giải pháp khác như điện trở hãm). |
A0911 |
Cảnh báo Vdc min controller đang hoạt động |
Biến tần đang chủ động can thiệp để ngăn lỗi F0003 (ít gặp). |
Kiểm tra sự ổn định của nguồn cấp. |
A0922 |
Không có tải (No load detected) |
Biến tần đang chạy nhưng không phát hiện dòng điện đáng kể ở ngõ ra (động cơ không kết nối hoặc bị hở mạch). |
Kiểm tra kết nối từ biến tần đến động cơ. Kiểm tra xem động cơ có bị lỗi không. |
6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn chuyên sâu về 6SE6440-2UD23-0BA1
Bạn đang trăn trở với bài toán nâng cấp thiết bị cũ kỹ, thường xuyên hỏng hóc? Bạn mong muốn tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí điện năng và nhân công vận hành? Bạn khao khát sở hữu một hệ thống hoạt động ổn định, an toàn và đáp ứng linh hoạt các yêu cầu sản xuất ngày càng cao? Drive Siemens 3 pha 3kW mã 6SE6440-2UD23-0BA1 chính là lời giải đáp hoàn hảo cho những mong muốn đó.
Tại Thanh Thiên Phú, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm biến tần Siemens MM440 3kW chính hãng với chất lượng được đảm bảo và mức giá cạnh tranh nhất thị trường. Chúng tôi còn mang đến cho bạn sự an tâm tuyệt đối với:
- Đội ngũ kỹ sư tư vấn chuyên sâu: Giàu kinh nghiệm thực tế, sẵn sàng lắng nghe nhu cầu, phân tích ứng dụng và tư vấn giải pháp tối ưu nhất, giúp bạn lựa chọn đúng thiết bị phù hợp.
- Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Từ hướng dẫn lắp đặt, cài đặt thông số, đến xử lý sự cố và bảo trì sau bán hàng, chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
- Chính sách bảo hành chính hãng: Cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn của Siemens, mang lại sự yên tâm về chất lượng và độ bền của sản phẩm.
- Uy tín đã được khẳng định: Là đối tác tin cậy của hàng ngàn khách hàng là kỹ sư, nhà thầu, doanh nghiệp trong nhiều lĩnh vực công nghiệp tại Việt Nam.
Nhấc máy và gọi ngay đến hotline 08.12.77.88.99 để được các kỹ sư của thanhthienphu.vn tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất cho biến tần 6SE6440-2UD23-0BA1 MM440 3.0kW. Hoặc ghé thăm chúng tôi tại 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh và truy cập website thanhthienphu.vn để khám phá thêm nhiều giải pháp tự động hóa ưu việt khác.
Thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng bạn kiến tạo tương lai sản xuất hiệu quả và bền vững!
Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.
Nguyễn Khánh Linh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm giống mô tả, không có gì để chê cả!
Nguyễn Quang Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng đẹp, đúng với hình ảnh, sử dụng rất tốt!