6SE6440-2UC17-5AA1 – Biến tần MM440 1/3P 0.75kW Siemens

12,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 10.7k
Còn hàng
  • SKU: 6SE6440-2UC17-5AA1
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 440 without filter 200-240 V 1/3 AC+10/-10% 47-63 Hz Constant torque 0.75 kW Overload 150% 60s, 200% 3S Square-law torque 0.75 kW 173x 73x 149 (HxWxD) Degree of protection IP20 Ambient temperature -10+50 °C without AOP/BOP (6SE6440-2UC17-5AA1).
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6440-2UC17-5AA1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6440-2UC17-5AA1
Dòng sản phẩm MICROMASTER 440 (MM440)
Công suất ngõ ra 0.75 kW
Dòng điện ngõ ra định mức (chế độ tải nặng HO) 3.7 A
Điện áp ngõ vào 1 pha / 3 pha AC
Dải điện áp ngõ vào 200 – 240 V AC
Tần số ngõ vào 50 / 60 Hz
Điện áp ngõ ra 3 pha AC
Dải điện áp ngõ ra 0 – Điện áp ngõ vào
Bộ lọc EMC Không tích hợp
Cấp bảo vệ IP20
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 173 mm x 73 mm x 149 mm (Khung Size A)
Trọng lượng 1.1 kg
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0°C đến 50°C

Download tài liệu biến tần MM440

Sinamics MM440 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6440-2UC17-5AA1 MM440 1/3P 0.75kW, bộ biến tần Siemens MicroMaster 440 mạnh mẽ và linh hoạt, chính là giải pháp tối ưu mà thanhthienphu.vn mang đến để nâng tầm hiệu suất và khai mở tiềm năng vô tận cho hệ thống điều khiển động cơ của bạn.

Thiết bị này không chỉ là một linh kiện điện tử, mà còn là chìa khóa vàng mở ra cánh cửa tự động hóa thông minh, tiết kiệm năng lượng và vận hành ổn định, đáp ứng hoàn hảo nhu cầu ngày càng cao của ngành công nghiệp hiện đại, đặc biệt là trong các ứng dụng điều khiển vector và quản lý năng lượng hiệu quả.

1. Cấu Tạo Tinh Vi Của Biến Tần 6SE6440-2UC17-5AA1

  • Khối Chỉnh Lưu (Rectifier): Đây là cửa ngõ đầu tiên của biến tần, có nhiệm vụ chuyển đổi nguồn điện xoay chiều (AC) 1 pha hoặc 3 pha từ lưới điện thành nguồn điện một chiều (DC). Sử dụng các Diode hoặc Thyristor công suất chất lượng cao, khối chỉnh lưu đảm bảo cung cấp nguồn DC ổn định cho các khối tiếp theo.
  • Khối Lọc DC Bus (DC Link): Nguồn DC sau chỉnh lưu thường chứa các gợn sóng (ripple). Khối lọc DC Bus, chủ yếu bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, có nhiệm vụ san phẳng điện áp DC, tạo ra một nguồn DC ổn định và dự trữ năng lượng cho khối nghịch lưu. Chất lượng của tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và độ ổn định của biến tần. Siemens luôn sử dụng các tụ điện cao cấp, chịu nhiệt tốt và có tuổi thọ cao.
  • Khối Nghịch Lưu (Inverter): Đây là trái tim của biến tần, thực hiện nhiệm vụ quan trọng nhất: biến đổi nguồn điện DC ổn định thành nguồn điện AC 3 pha với tần số và điện áp có thể điều chỉnh được để cấp cho động cơ. Khối này sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất hiện đại như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). 6SE6440-2UC17-5AA1 sử dụng IGBT thế hệ mới, cho phép tần số đóng ngắt cao, tổn hao thấp, hiệu suất cao và điều khiển chính xác.
  • Khối Điều Khiển (Control Unit): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (Microprocessor) hoặc DSP (Digital Signal Processor) mạnh mẽ. Khối này nhận tín hiệu từ người dùng (qua BOP/AOP, terminal), tín hiệu từ cảm biến (nếu có), thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, Vector Control), tạo tín hiệu điều khiển đóng/mở các IGBT trong khối nghịch lưu, quản lý các chức năng bảo vệ, xử lý truyền thông và giao tiếp với các thiết bị bên ngoài. Phần mềm firmware thông minh của Siemens được tích hợp tại đây.
  • Mạch Giao Tiếp và I/O: Cung cấp các cổng kết nối vật lý cho tín hiệu điều khiển (Digital Input/Output, Analog Input/Output), tín hiệu phản hồi và giao tiếp truyền thông (RS485). Các mạch này thường được thiết kế cách ly để đảm bảo an toàn và chống nhiễu.
  • Bộ Phận Tản Nhiệt: Bao gồm quạt làm mát và các phiến tản nhiệt (heatsink) bằng nhôm. Do các linh kiện công suất như IGBT sinh nhiệt trong quá trình hoạt động, hệ thống tản nhiệt hiệu quả là rất quan trọng để duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định, đảm bảo hiệu suất và kéo dài tuổi thọ biến tần. MM440 0.75kW được thiết kế với hệ thống tản nhiệt tối ưu.
  • Vỏ Bảo Vệ (Enclosure): Cung cấp lớp bảo vệ vật lý (IP20) cho các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và các tác động cơ học nhẹ, đồng thời đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

2. Các Tính Năng Chính Đột Phá Của 6SE6440-2UC17-5AA1

  • Điều Khiển Vector Không Cảm Biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Đây là một trong những tính năng đắt giá nhất của dòng MM440. SLVC cho phép điều khiển mô-men xoắn và tốc độ động cơ cực kỳ chính xác ngay cả ở tốc độ thấp mà không cần sử dụng encoder phản hồi. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng đòi hỏi mô-men khởi động lớn, đáp ứng động cao như máy công cụ, cần trục, máy đùn nhựa, mang lại hiệu suất tương đương hệ thống điều khiển vector vòng kín nhưng với chi phí thấp hơn và lắp đặt đơn giản hơn.
  • Đa Dạng Chế Độ Điều Khiển V/f: Ngoài SLVC, biến tần còn hỗ trợ các chế độ V/f linh hoạt: V/f tuyến tính: Phù hợp cho các ứng dụng tải mô-men không đổi hoặc thay đổi tuyến tính như băng tải đơn giản. V/f đa điểm (Multi-point V/f): Cho phép người dùng tự định nghĩa đường đặc tính V/f, tối ưu cho các loại tải đặc biệt. V/f cho bơm/quạt (Quadratic V/f): Tối ưu hóa việc tiết kiệm năng lượng cho các ứng dụng tải có mô-men thay đổi theo bình phương tốc độ. Flux Current Control (FCC): Cải thiện đáp ứng động và hiệu suất so với V/f tuyến tính, đặc biệt hữu ích khi cần tăng cường mô-men ở tốc độ thấp.
  • Bộ Điều Khiển PID Tích Hợp: Cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quy trình (ví dụ: áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở mức mong muốn dựa trên tín hiệu phản hồi từ cảm biến. Tính năng này loại bỏ sự cần thiết của bộ điều khiển PID bên ngoài trong nhiều ứng dụng, giúp đơn giản hóa hệ thống và tiết kiệm chi phí. Các ứng dụng điển hình bao gồm điều khiển áp suất nước, duy trì lưu lượng không khí, ổn định nhiệt độ.
  • Chức Năng Tiết Kiệm Năng Lượng Thông Minh: Biến tần tự động tối ưu hóa từ thông động cơ dựa trên tải thực tế, giúp giảm tổn hao năng lượng trong động cơ, đặc biệt hiệu quả khi động cơ vận hành ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Kết hợp với chế độ điều khiển V/f cho bơm/quạt, khả năng tiết kiệm điện năng là rất đáng kể.
  • Tích Hợp Bộ Hãm Động Năng (Braking Chopper): Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm bên ngoài để tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình giảm tốc hoặc hãm tải có quán tính lớn. Điều này giúp biến tần giảm tốc nhanh và an toàn mà không bị lỗi quá áp DC Bus, rất cần thiết cho các ứng dụng như cầu trục, thang máy, máy ly tâm.
  • Khả Năng Chịu Quá Tải Cao: Như đã nêu trong bảng thông số, khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây và 200% trong 3 giây giúp biến tần dễ dàng vượt qua các giai đoạn khởi động nặng hoặc tải sốc tức thời mà không bị dừng do lỗi.
  • Các Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Bảo vệ chống quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (cả biến tần và động cơ qua cảm biến PTC/KTY), chạm đất, ngắn mạch ngõ ra, mất pha ngõ vào/ngõ ra… đảm bảo an toàn tối đa cho thiết bị và hệ thống.
  • Giao Tiếp Mạng Linh Hoạt: Cổng RS485 tích hợp hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, cho phép dễ dàng kết nối biến tần vào hệ thống điều khiển lớn hơn thông qua PLC, HMI hoặc SCADA để giám sát và điều khiển tập trung.
  • Khởi Động Bám (Flying Start): Cho phép biến tần khởi động một cách mượt mà vào một động cơ đang quay tự do, tránh gây sốc cơ khí và dòng khởi động lớn.
  • Tự Động Khởi Động Lại (Automatic Restart): Sau khi xảy ra lỗi tạm thời (ví dụ: mất điện thoáng qua), biến tần có thể tự động khởi động lại khi điều kiện cho phép, giảm thiểu thời gian dừng máy không cần thiết.

3. Hướng Dẫn Chi Tiết Kết Nối 6SE6440-2UC17-5AA1 Với Phần Mềm STARTER

Bước 1: Chuẩn Bị Phần Cứng và Phần Mềm:

  • Phần mềm: Tải và cài đặt phiên bản phần mềm Siemens STARTER phù hợp từ trang web hỗ trợ của Siemens. Đảm bảo máy tính của bạn đáp ứng yêu cầu hệ thống của phần mềm. STARTER là phần mềm miễn phí.
  • Phần cứng kết nối: Bạn cần một bộ chuyển đổi USB-to-RS485 (ví dụ: Siemens PC Adapter USB A2 hoặc các bộ chuyển đổi tương thích khác). Bộ chuyển đổi này đóng vai trò trung gian giao tiếp giữa cổng USB của máy tính và cổng RS485 trên biến tần.
  • Cáp kết nối: Sử dụng cáp có đầu nối phù hợp để kết nối từ bộ chuyển đổi USB-to-RS485 đến cổng truyền thông RS485 trên biến tần MM440 (thường là terminal 14 và 15, hoặc qua cổng RJ45 nếu sử dụng AOP). Tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần để xác định đúng chân kết nối.
  • Biến tần: Đảm bảo 6SE6440-2UC17-5AA1 đã được cấp nguồn điều khiển (control power). Không nhất thiết phải cấp nguồn động lực (main power) cho việc cấu hình.

Bước 2: Kết Nối Vật Lý:

  • Kết nối một đầu của bộ chuyển đổi USB-to-RS485 vào cổng USB của máy tính.
  • Kết nối đầu còn lại của bộ chuyển đổi vào cổng RS485 trên biến tần 6SE6440-2UC17-5AA1 theo đúng sơ đồ chân (thường là chân A/P+ nối với chân A/P+ và chân B/N- nối với chân B/N-). Lưu ý phân biệt đúng cực tính.

Bước 3: Cấu Hình Giao Diện Kết Nối trên Máy Tính:

  • Mở phần mềm STARTER.
  • Vào menu Options -> Set PG/PC Interface.
  • Trong cửa sổ Set PG/PC Interface, chọn giao diện tương ứng với bộ chuyển đổi bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter USB A2.PROFIBUS hoặc PC Adapter USB A2.MPI).
  • Chọn mục Properties hoặc Settings cho giao diện đã chọn.
  • Cấu hình các thông số kết nối cho giao thức USS (được hỗ trợ bởi MM440 qua RS485). Các thông số quan trọng cần khớp với cài đặt trên biến tần (sẽ cài ở bước sau) bao gồm: Baud rate (Tốc độ truyền): Thường mặc định là 9600 bps hoặc 19200 bps. Address (Địa chỉ biến tần): Mặc định thường là 0.
  • Kiểm tra kết nối bằng nút Diagnostics hoặc Test nếu có.

Bước 4: Cài Đặt Thông Số Truyền Thông trên Biến Tần (Nếu cần):

  • Sử dụng màn hình BOP hoặc AOP (nếu có) trên biến tần.
  • Truy cập vào nhóm thông số liên quan đến truyền thông USS (thường là các thông số P20xx).
  • Kiểm tra và đảm bảo các thông số sau khớp với cài đặt trong STARTER: P2010 (USS baud rate): Ví dụ: đặt là 3 (9600 bps) hoặc 4 (19200 bps). P2011 (USS address): Đặt địa chỉ cho biến tần (ví dụ: 0).
  • Tham khảo manual của MM440 để biết chi tiết về các thông số này.

Bước 5: Kết Nối và Làm Việc với Biến Tần trong STARTER:

Trong STARTER, tạo một dự án mới hoặc mở dự án hiện có.

Thực hiện chức năng Accessible Nodes hoặc Detect Devices Online để phần mềm quét và tìm kiếm biến tần đang kết nối.

Nếu kết nối thành công, biến tần 6SE6440-2UC17-5AA1 sẽ xuất hiện trong cây dự án.

Click đúp vào biểu tượng biến tần để kết nối (Go Online).

Sau khi kết nối online thành công, bạn có thể:

  • Đọc/ghi toàn bộ danh sách thông số (parameter list).
  • Sử dụng trình hướng dẫn cấu hình (wizards) để cài đặt nhanh các ứng dụng phổ biến.
  • Giám sát các giá trị trạng thái hoạt động (tốc độ, dòng điện, điện áp…).
  • Chẩn đoán lỗi, xem lịch sử lỗi.
  • Sao lưu cấu hình (Upload) và phục hồi cấu hình (Download).
  • Thực hiện các chức năng điều khiển cơ bản (chạy/dừng, đặt tốc độ) để kiểm tra.

4. Hướng Dẫn Lập Trình Cơ Bản Cho Biến Tần 6SE6440-2UC17-5AA1

A. Phương thức lập trình:

  • Sử dụng BOP (Basic Operator Panel): Màn hình tích hợp sẵn hoặc tùy chọn gắn ngoài, phù hợp cho các cài đặt cơ bản và nhanh chóng tại chỗ.
  • Sử dụng AOP (Advanced Operator Panel): Màn hình đồ họa tùy chọn, hiển thị thông tin rõ ràng hơn, có hỗ trợ đa ngôn ngữ và menu trực quan hơn.
  • Sử dụng phần mềm STARTER: Phương pháp mạnh mẽ và toàn diện nhất, đặc biệt hữu ích cho cấu hình phức tạp, sao lưu và quản lý nhiều biến tần (như đã hướng dẫn ở mục 5).

B. Quy Trình Lập Trình Cơ Bản (Sử dụng BOP/AOP):

Bước 1: Reset về Mặc Định Nhà Sản Xuất (Factory Reset – Tuỳ chọn nhưng khuyến nghị cho lần cài đầu):

  • Truy cập thông số P0010 (Commissioning parameter filter). Đặt P0010 = 30.
  • Truy cập thông số P0970 (Factory reset). Đặt P0970 = 1 (hoặc giá trị tương ứng để reset).
  • Biến tần sẽ thực hiện quá trình reset, đưa tất cả thông số về giá trị mặc định. Điều này đảm bảo bạn bắt đầu từ một cấu hình chuẩn.

Bước 2: Cài Đặt Thông Số Động Cơ (Motor Data): Đây là bước CỰC KỲ QUAN TRỌNG để biến tần tính toán và điều khiển động cơ chính xác. Thông tin này thường có trên nhãn (nameplate) của động cơ.

  • Truy cập P0010 = 1 (Quick commissioning).
  • P0100 (Motor standard): Chọn tiêu chuẩn động cơ (ví dụ: 0 = IEC).
  • P0304 (Motor voltage): Nhập điện áp định mức của động cơ (V). Ví dụ: 220V hoặc 230V.
  • P0305 (Motor current): Nhập dòng điện định mức của động cơ (A).
  • P0307 (Motor power): Nhập công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP – kiểm tra đơn vị P0307). Ví dụ: 0.75 kW.
  • P0308 (Motor power factor – Cos Phi): Nhập hệ số công suất định mức.
  • P0310 (Motor frequency): Nhập tần số định mức của động cơ (Hz). Thường là 50Hz hoặc 60Hz.
  • P0311 (Motor speed): Nhập tốc độ định mức của động cơ (RPM).
  • Sau khi nhập xong, đặt P0010 = 0 để thoát chế độ cài đặt nhanh.

Bước 3: Thực Hiện Nhận Dạng Động Cơ (Motor Identification – ID Run): Rất khuyến nghị, đặc biệt khi sử dụng chế độ SLVC. Quá trình này giúp biến tần đo đạc và tối ưu hóa các thông số điều khiển dựa trên đặc tính thực tế của động cơ đang kết nối.

  • Cảnh báo: Đảm bảo động cơ đã được kết nối đúng cách với biến tần và có thể quay tự do mà không gây nguy hiểm.
  • Truy cập P1910 (Motor identification selection). Chọn kiểu nhận dạng phù hợp (ví dụ: 1 = Complete identification at standstill, 2 = Identify stator resistance only, 3 = Complete identification incl. saturation curve – động cơ quay).
  • Truy cập P0010 = 1.
  • Chạy lệnh nhận dạng bằng cách cấp tín hiệu RUN cho biến tần (qua terminal hoặc BOP/AOP). Biến tần sẽ phát xung DC hoặc quay nhẹ động cơ (tùy giá trị P1910) để đo đạc. Quá trình này mất vài giây đến vài phút.
  • Sau khi hoàn thành, biến tần sẽ hiển thị trạng thái kết thúc. Đặt P0010 = 0.
  • Lưu lại thông số bằng cách đặt P3900 = 1 (hoặc giá trị tương ứng).

Bước 4: Cài Đặt Thông Số Vận Hành Cơ Bản:

  • P0700 (Command source selection): Chọn nguồn lệnh điều khiển (ví dụ: 1 = BOP/AOP, 2 = Terminal – điều khiển qua chân DI, 5 = USS/Modbus).
  • P1000 (Setpoint source selection): Chọn nguồn đặt tần số/tốc độ (ví dụ: 1 = BOP/AOP setpoint, 2 = Analog input, 5 = USS/Modbus).
  • P1080 (Minimum frequency/speed): Đặt tần số/tốc độ tối thiểu (Hz/RPM).
  • P1082 (Maximum frequency/speed): Đặt tần số/tốc độ tối đa (Hz/RPM). Ví dụ: 50Hz.
  • P1120 (Ramp-up time): Đặt thời gian tăng tốc từ 0 đến tần số max (giây).
  • P1121 (Ramp-down time): Đặt thời gian giảm tốc từ tần số max về 0 (giây).
  • P1300 (Control mode): Chọn phương pháp điều khiển mong muốn (ví dụ: 0 = V/f linear, 2 = V/f quadratic, 20 = Sensorless Vector Control). Nên chọn 20 nếu đã thực hiện ID Run và ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.

Bước 5: Lưu Thông Số:

  • Sau khi hoàn tất cài đặt, rất quan trọng phải lưu lại các thay đổi vào bộ nhớ non-volatile (EEPROM) của biến tần.
  • Truy cập P3900 (End of quick commissioning/parameter saving). Đặt P3900 về giá trị 1, 2 hoặc 3 tùy theo yêu cầu lưu. Thường chọn 1 hoặc 3.

Lưu Ý Quan Trọng:

  • Luôn tham khảo tài liệu kỹ thuật (manual) đi kèm biến tần 6SE6440-2UC17-5AA1 để hiểu rõ ý nghĩa và dải giá trị của từng thông số.
  • Ghi chép lại các giá trị thông số đã thay đổi để tiện theo dõi và khôi phục khi cần.
  • Việc cài đặt sai thông số động cơ có thể dẫn đến vận hành không ổn định, hiệu suất thấp hoặc thậm chí gây hỏng động cơ/biến tần.
  • Thực hiện ID Run (P1910) giúp tối ưu đáng kể hiệu suất điều khiển, đặc biệt với SLVC (P1300=20).

5. Khắc Phục Nhanh Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SE6440-2UC17-5AA1

Mã Lỗi/Cảnh Báo Tên Lỗi/Cảnh Báo (Tiếng Anh) Mô Tả Nguyên Nhân Có Thể Hướng Xử Lý Cơ Bản
F0001 Overcurrent Quá dòng ngõ ra – Kiểm tra động cơ và cáp nối có bị ngắn mạch, chạm đất không.
– Kiểm tra tải có bị kẹt, quá nặng không.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra thông số động cơ (P03xx) đã nhập đúng chưa.
– Thực hiện lại ID Run (P1910).
– Kiểm tra xem công suất biến tần/động cơ có phù hợp với tải không.
F0002 Overvoltage Quá áp DC Bus – Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp có quá cao không.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc max (P1240, P1280).
– Nếu tải có quán tính lớn hoặc giảm tốc nhanh, cần lắp thêm điện trở hãm (braking resistor) và kích hoạt bộ hãm (P1237).
– Kiểm tra điện trở hãm (nếu có) có bị hỏng hoặc đấu nối sai không.
F0003 Undervoltage Thấp áp DC Bus – Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp có quá thấp hoặc không ổn định không.
– Kiểm tra cầu chì, aptomat, contactor cấp nguồn cho biến tần.
– Kiểm tra kết nối dây nguồn.
F0004 Inverter Over Temperature Quá nhiệt biến tần – Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh có quá cao không (vượt quá 50°C?).
– Đảm bảo không gian lắp đặt thông thoáng, không bị che chắn luồng khí làm mát.
– Kiểm tra quạt làm mát của biến tần có hoạt động bình thường không, có bị kẹt bụi bẩn không. Vệ sinh quạt và khe tản nhiệt.
– Giảm tần số đóng ngắt (P1800) nếu đang đặt quá cao.
– Kiểm tra xem tải có quá nặng so với công suất biến tần không.
F0005 I2t Overload Quá tải biến tần (I²t) – Kiểm tra tải có bị quá nặng hoặc vận hành liên tục ở chế độ quá tải không.
– Tăng thời gian tăng/giảm tốc (P1120, P1121).
– Chọn biến tần có công suất lớn hơn nếu tải thực tế quá nặng.
F0011 Motor Over Temperature (I2t) Quá tải động cơ (I²t) – Kiểm tra xem thông số bảo vệ quá tải động cơ (P0640) đã đặt đúng với dòng định mức động cơ chưa.
– Kiểm tra tải có quá nặng so với công suất động cơ không.
– Đảm bảo động cơ được làm mát tốt.
F0022 Power Stack Fault Lỗi phần cứng công suất – Lỗi này thường liên quan đến phần cứng bên trong (IGBT, driver…).
– Thử reset lỗi. Nếu lỗi lặp lại, cần kiểm tra chuyên sâu hoặc liên hệ nhà cung cấp/dịch vụ sửa chữa.
A0501 Current Limit Cảnh báo giới hạn dòng – Biến tần đang hoạt động ở mức giới hạn dòng điện.
– Kiểm tra tải có bị tăng đột ngột hoặc quá nặng không.
– Kiểm tra thời gian tăng tốc có quá ngắn không.
A0502 Voltage Limit Cảnh báo giới hạn áp DC – Điện áp DC Bus đang gần mức giới hạn trên.
– Thường xảy ra khi giảm tốc nhanh hoặc tải có tính tái sinh năng lượng. Xem xét các giải pháp như F0002.
A0503 Undervoltage Limit Cảnh báo giới hạn thấp áp – Điện áp DC Bus đang gần mức giới hạn dưới.
– Kiểm tra nguồn cấp.

6. Liên Hệ Thanhthienphu.vn Để Sở Hữu Giải Pháp Tối Ưu 6SE6440-2UC17-5AA1

Đừng để những thiết bị cũ kỹ, lạc hậu tiếp tục kìm hãm sự phát triển của bạn. Đã đến lúc nâng cấp hệ thống, tối ưu hóa quy trình và đón đầu xu hướng tự động hóa tiên tiến. Biến tần MM440 0.75kW chính là lựa chọn hoàn hảo để khởi đầu hành trình đó.

Tại Thanh Thiên Phú, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm 6SE6440-2UC17-5AA1 chính hãng Siemens với mức giá cạnh tranh nhất thị trường, mà còn mang đến cho bạn nhiều hơn thế:

  • Sự An Tâm Tuyệt Đối: Cam kết 100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ giấy tờ chứng nhận CO/CQ. Nói không với hàng giả, hàng kém chất lượng.
  • Chuyên Môn Vững Vàng: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng tư vấn miễn phí giải pháp tối ưu nhất, phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của từng khách hàng, từ nhà máy sản xuất cơ khí, thực phẩm, dệt may đến các công trình xây dựng, hệ thống năng lượng hay dây chuyền tự động hóa.
  • Hỗ Trợ Kỹ Thuật Tận Tình: Chúng tôi không chỉ bán hàng mà còn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm. Hỗ trợ lắp đặt, cài đặt, hướng dẫn vận hành và xử lý sự cố nhanh chóng, chuyên nghiệp.
  • Dịch Vụ Khách Hàng Chu Đáo: Chính sách bảo hành rõ ràng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, đổi trả linh hoạt, giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc, đặc biệt tại các trung tâm công nghiệp lớn như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Bình Dương, Đồng Nai…

Nhấc máy lên và gọi ngay đến Hotline 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn chi tiết, nhận báo giá tốt nhất và trải nghiệm dịch vụ khách hàng vượt trội. Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:

  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Hãy để Thanh Thiên Phú trở thành đối tác tin cậy, cùng bạn kiến tạo nên những hệ thống tự động hóa hiệu quả, bền vững và thành công vượt trội với giải pháp biến tần Siemens 6SE6440-2UC17-5AA1 MM440 1/3P 0.75kW.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGreat Britain
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Không có sản phẩm liên quan.

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE6440-2UC17-5AA1 – Biến tần MM440 1/3P 0.75kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6440-2UC17-5AA1 – Biến tần MM440 1/3P 0.75kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Hồng Phúc Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Shop tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ tốt, rất đáng khen!

      thích
    2. Trần Đình Quang Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem