6SE6440-2UC11-2AA1 – Biến tần MM440 1/3-phase 0.12kW Siemens

12,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 3.8k
Còn hàng
  • SKU: 6SE6440-2UC11-2AA1
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 440 without filter 200-240 V 1/3 AC+10/-10% 47-63 Hz Constant torque 0.12 kW Overload 150% 60s, 200% 3S Square-law torque 0.12 kW 173x 73x 149 (HxWxD) Degree of protection IP20 Ambient temperature -10+50 °C without AOP/BOP (6SE6440-2UC11-2AA1).
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6440-2UC11-2AA1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6440-2UC11-2AA1
Dòng sản phẩm MICROMASTER 440
Công suất ngõ ra 0.12 kW
Điện áp ngõ vào 1 pha hoặc 3 pha AC 200-240V (+10/-10%)
Tần số ngõ vào 50/60 Hz (+5/-5%)
Dòng điện ngõ ra định mức 0.8 A (ở 230V)
Điện áp ngõ ra 0 đến Điện áp ngõ vào
Pha ngõ vào 1 pha / 3 pha
Kích thước khung FSA
Cấp bảo vệ IP20
Bộ lọc EMC tích hợp Không
Bộ hãm (Brake Chopper) tích hợp Không
Giao tiếp truyền thông USS, Modbus RTU (qua RS485)
Chiều cao 173 mm
Chiều rộng 73 mm
Chiều sâu 149 mm
Trọng lượng 1.0 kg

Download tài liệu biến tần MM440

Sinamics MM440 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6440-2UC11-2AA1 MM440 1/3-phase 0.12kW: Giải pháp biến tần Siemens Micromaster 440 lý tưởng giúp bạn nâng tầm hiệu suất, tối ưu hóa chi phí vận hành và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hệ thống điều khiển động cơ công suất nhỏ, tất cả đều có sẵn với sự tư vấn tận tâm từ thanhthienphu.vn.

Khám phá bộ biến tần 0.12kW mạnh mẽ này để khai mở tiềm năng vô tận cho các ứng dụng công nghiệp, từ băng tải nhẹ nhàng đến hệ thống bơm quạt hiệu quả, mang đến sự linh hoạt và độ tin cậy vượt trội cho mọi dự án tự động hóa.

1. Khám phá cấu tạo tinh vi bên trong trái tim điều khiển 6SE6440-2UC11-2AA1

  • Mạch chỉnh lưu (Rectifier): Thường sử dụng cầu Diode hoặc Thyristor (SCR) để biến đổi điện áp xoay chiều (AC) 1 pha hoặc 3 pha từ lưới điện thành điện áp một chiều (DC) phẳng. Siemens sử dụng các linh kiện bán dẫn chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi tối ưu và độ bền vượt trội ngay cả trong điều kiện lưới điện không ổn định.
  • Mạch lọc DC Link (DC Bus Filter): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn có nhiệm vụ san phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, loại bỏ các gợn sóng và lưu trữ năng lượng. Điều này giúp cung cấp một nguồn DC ổn định cho mạch nghịch lưu, đồng thời cải thiện hệ số công suất đầu vào và giảm nhiễu hài. Các tụ điện được lựa chọn kỹ lưỡng về tuổi thọ và khả năng chịu nhiệt.
  • Mạch nghịch lưu (Inverter): Sử dụng các linh kiện đóng cắt công suất cao như Transistor lưỡng cực có cổng cách ly (IGBT) để biến đổi điện áp DC thành điện áp AC 3 pha có tần số và biên độ thay đổi theo tín hiệu điều khiển. Công nghệ đóng cắt PWM (Pulse Width Modulation – Điều chế độ rộng xung) được áp dụng để tạo ra dạng sóng gần sin, giúp động cơ hoạt động êm ái và hiệu quả. Module IGBT trong MM440 nổi tiếng với độ tin cậy và hiệu suất chuyển mạch cao.
  • Bộ vi xử lý (Microprocessor): Trung tâm xử lý tốc độ cao, thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp như V/f hay Sensorless Vector Control, quản lý các ngõ vào/ra, xử lý lỗi và thực hiện các chức năng bảo vệ. Siemens trang bị cho MM440 bộ vi xử lý mạnh mẽ, đảm bảo thời gian đáp ứng nhanh và khả năng điều khiển chính xác.
  • Bộ nhớ (Memory): Lưu trữ firmware (phần sụn hệ thống), các bộ thông số (parameter sets) do người dùng cài đặt và lịch sử lỗi. Việc sử dụng bộ nhớ ổn định đảm bảo dữ liệu không bị mất ngay cả khi mất điện.
  • Mạch giao tiếp (Communication Interface): Bao gồm cổng RS485 tích hợp sẵn cho giao thức USS và các khe cắm mở rộng cho các module truyền thông tùy chọn (Profibus, DeviceNet, CANopen), cho phép biến tần dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa lớn hơn.
  • Mạch xử lý tín hiệu vào/ra (I/O Processing): Xử lý tín hiệu từ các cảm biến, nút nhấn (ngõ vào số), tín hiệu điều khiển tốc độ (ngõ vào tương tự) và điều khiển các Rơ le, tín hiệu trạng thái (ngõ ra số/tương tự). Các mạch này được thiết kế với khả năng cách ly và chống nhiễu tốt.
  • Tản nhiệt nhôm (Heatsink): Được thiết kế tối ưu về diện tích bề mặt và luồng khí để hấp thụ và giải phóng nhiệt lượng từ các linh kiện công suất (Diode, IGBT) ra môi trường.
  • Quạt làm mát (Cooling Fan): Đối với các model công suất lớn hơn hoặc hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao, quạt làm mát giúp tăng cường đối lưu không khí qua tản nhiệt. MM440 thường có quạt điều khiển thông minh, chỉ hoạt động khi cần thiết để tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn.

2. Những tính năng chính làm nên tên tuổi của biến tần 6SE6440-2UC11-2AA1

  • Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SVC): Đây là trái tim của MM440, cho phép điều khiển mô-men xoắn và tốc độ động cơ cực kỳ chính xác ngay cả ở tốc độ thấp mà không cần đến encoder phản hồi. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng đòi hỏi đáp ứng nhanh và ổn định như máy đóng gói, băng tải định vị. Kết quả là hiệu suất làm việc cao hơn, sản phẩm đồng đều hơn.
  • Đa dạng phương pháp điều khiển: Ngoài SVC, biến tần còn hỗ trợ các chế độ V/f tuyến tính, V/f đa điểm (cho phép tùy chỉnh đường cong V/f phù hợp với tải) và FCC (Flux Current Control), mang lại sự linh hoạt tối đa cho mọi loại ứng dụng, từ bơm, quạt đơn giản đến các hệ thống phức tạp hơn.
  • Bộ điều khiển PID tích hợp: Cho phép biến tần tự động duy trì một giá trị quá trình (như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ổn định bằng cách điều chỉnh tốc độ động cơ dựa trên tín hiệu phản hồi từ cảm biến. Điều này giúp loại bỏ nhu cầu sử dụng bộ điều khiển PID rời, tiết kiệm chi phí và không gian lắp đặt, đồng thời đơn giản hóa hệ thống.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động: Biến tần có khả năng tự động tối ưu hóa điện áp cung cấp cho động cơ dựa trên tải thực tế, đặc biệt hiệu quả với các ứng dụng tải biến thiên như bơm và quạt. Theo nghiên cứu của Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE), việc sử dụng biến tần cho bơm và quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng tiêu thụ.
  • Tích hợp bộ hãm (Braking Chopper): Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm để tiêu tán năng lượng tái sinh khi động cơ giảm tốc hoặc hãm đột ngột, đảm bảo dừng máy an toàn và nhanh chóng, bảo vệ biến tần khỏi lỗi quá áp.
  • Khả năng giao tiếp linh hoạt: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS. Có thể mở rộng dễ dàng với các module truyền thông tùy chọn như Profibus DP, DeviceNet, CANopen, giúp tích hợp biến tần vào các hệ thống điều khiển tự động hóa lớn một cách liền mạch.
  • Bộ lọc EMC tích hợp (Class A): Giảm thiểu nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, giúp bảo vệ các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong cùng hệ thống và tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: Bảo vệ chống quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua PTC/KTY), chạm đất, ngắn mạch, mất pha ngõ vào/ra… đảm bảo an toàn cho cả biến tần và động cơ.
  • 4 bộ tham số độc lập: Cho phép lưu trữ và chuyển đổi nhanh chóng giữa 4 cấu hình cài đặt khác nhau, rất hữu ích cho các máy móc cần thay đổi chế độ hoạt động hoặc sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau.

3. Hướng dẫn kết nối biến tần 6SE6440-2UC11-2AA1 với phần mềm STARTER

Bước 1. Chuẩn bị phần cứng và phần mềm:

  • Máy tính cài đặt phần mềm Siemens STARTER (phiên bản tương thích). Bạn có thể tải về từ website của Siemens.
  • Cáp kết nối: Thông thường là bộ chuyển đổi USB sang RS485 (ví dụ: Siemens PC Adapter USB A2 hoặc các loại tương thích) và cáp kết nối RS485 phù hợp.
  • Biến tần 6SE6440-2UC11-2AA1 đã được cấp nguồn.

Bước 2. Kết nối vật lý:

  • Kết nối bộ chuyển đổi USB-RS485 vào cổng USB của máy tính. Đảm bảo driver đã được cài đặt đúng cách.
  • Kết nối đầu RS485 của bộ chuyển đổi vào cổng truyền thông RS485 trên biến tần MM440 (thường là chân 14 (P+) và 15 (N-)). Lưu ý đấu đúng cực tính.

Bước 3. Cấu hình trong phần mềm STARTER:

  • Mở phần mềm STARTER.
  • Tạo một dự án mới hoặc mở dự án hiện có.
  • Trong cửa sổ Project Navigator, nhấn chuột phải và chọn “Accessible Nodes” hoặc “Find online devices”.
  • Cấu hình giao diện PG/PC: Chọn giao diện tương ứng với bộ chuyển đổi USB-RS485 bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter USB A2.PPI). Đặt tốc độ truyền (baud rate) và địa chỉ biến tần (address) phù hợp với cài đặt trên biến tần (thường mặc định là 9600 bps và địa chỉ 0 cho USS). Tham số liên quan trên biến tần là P2010 (baud rate) và P2011 (address).
  • Nhấn “Update” hoặc “Start Search”. Phần mềm sẽ quét và hiển thị biến tần được tìm thấy.

Bước 4. Thiết lập kết nối Online:

  • Chọn biến tần tìm thấy trong danh sách và nhấn “Connect” hoặc double-click.
  • Biểu tượng kết nối sẽ chuyển sang trạng thái online. Bây giờ bạn đã có thể truy cập các tham số, thực hiện sao lưu (Upload from device), phục hồi (Download to device), giám sát (Control Panel, Commissioning) và chẩn đoán lỗi.

4. Cách lập trình cơ bản cho biến tần 6SE6440-2UC11-2AA1

Bước 1. Reset về mặc định nhà sản xuất (Tùy chọn nhưng khuyến nghị cho lần cài đầu):

  • Truy cập tham số P0010 (Commissioning parameter filter) = 30.
  • Truy cập tham số P0970 (Factory reset) = 1.
  • Đợi biến tần hoàn tất quá trình reset.

Bước 2. Cài đặt thông số động cơ: Đây là bước quan trọng nhất để đảm bảo điều khiển chính xác và bảo vệ động cơ hiệu quả.

  • P0010 = 1 (Quick commissioning).
  • P0100 = 0 (Chọn chuẩn Châu Âu, tần số 50Hz) hoặc 1 (Chuẩn Bắc Mỹ, 60Hz).
  • P0304 (Điện áp định mức động cơ – V): Nhập giá trị từ nhãn động cơ.
  • P0305 (Dòng điện định mức động cơ – A): Nhập giá trị từ nhãn động cơ.
  • P0307 (Công suất định mức động cơ – kW): Nhập giá trị từ nhãn động cơ (0.12kW).
  • P0310 (Tần số định mức động cơ – Hz): Nhập giá trị từ nhãn động cơ (thường là 50Hz hoặc 60Hz).
  • P0311 (Tốc độ định mức động cơ – RPM): Nhập giá trị từ nhãn động cơ.
  • P0010 = 0 để lưu các thay đổi.

Bước 3. Lựa chọn chế độ điều khiển (P1300):

  • P1300 = 0: Điều khiển V/f tuyến tính (phù hợp cho tải đơn giản).
  • P1300 = 2: Điều khiển V/f với FCC (cải thiện đáp ứng).
  • P1300 = 3: Điều khiển V/f đa điểm (tùy chỉnh đường cong).
  • P1300 = 20: Điều khiển Vector không cảm biến SVC (cho hiệu suất cao, mô-men ổn định). Chọn chế độ này thường yêu cầu thực hiện Motor Identification Run (P1910=1).

Bước 4. Chọn nguồn đặt tần số (Setpoint Source – P0700):

  • P0700 = 1: Đặt tần số bằng bàn phím BOP/AOP.
  • P0700 = 2: Đặt tần số bằng ngõ vào tương tự (Analog Input 1 – AI1).
  • P0700 = 5: Đặt tần số qua truyền thông (ví dụ USS/RS485).

Bước 5. Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc:

  • P1120 (Ramp-up time – s): Thời gian tăng tốc từ 0 đến tần số tối đa.
  • P1121 (Ramp-down time – s): Thời gian giảm tốc từ tần số tối đa về 0.

Bước 6. Cài đặt giới hạn tần số:

  • P1080 (Min frequency – Hz): Tần số hoạt động tối thiểu.
  • P1082 (Max frequency – Hz): Tần số hoạt động tối đa.

Bước 7. Thực hiện nhận dạng động cơ (Motor Identification – nếu chọn SVC):

  • P0010 = 1.
  • P1910 = 1 (Chỉ nhận dạng thông số điện, động cơ đứng yên). Hoặc P1910 = 3 (Nhận dạng cả thông số cơ, động cơ sẽ quay). Đảm bảo an toàn trước khi thực hiện.
  • Cấp lệnh chạy (RUN). Biến tần sẽ tự động đo đạc và tối ưu hóa tham số điều khiển cho động cơ.
  • Sau khi hoàn tất (màn hình hiển thị END), P1910 tự động trả về 0.
  • P0010 = 0.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên biến tần 6SE6440-2UC11-2AA1

Mã lỗi Mô tả lỗi (Tiếng Anh – Thường gặp) Nguyên nhân có thể Giải pháp khắc phục cơ bản
F0001 Overcurrent – Quá tải động cơ đột ngột hoặc kéo dài.
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Ngắn mạch ngõ ra biến tần (dây U, V, W chạm nhau hoặc chạm đất).
– Động cơ bị kẹt cơ khí.
– Thông số động cơ (P0304-P0311) cài đặt sai.
– Lỗi phần cứng biến tần.
– Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo động cơ không bị kẹt.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra cách điện cáp động cơ và các đầu nối.
– Kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập.
– Reset lỗi (Nhấn nút Fn trên BOP/AOP hoặc gửi lệnh reset). Nếu lỗi lặp lại, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0002 Overvoltage – Điện áp nguồn vào quá cao (>264V cho loại 200-240V).
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn.
– Năng lượng tái sinh từ động cơ quá lớn (khi hãm) không được tiêu tán kịp.
– Lỗi mạch DC Link.
– Kiểm tra điện áp nguồn cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Kích hoạt và cài đặt chế độ Vdc_max controller (P1240, P1254).
– Lắp đặt và cấu hình điện trở hãm phù hợp (nếu cần, kiểm tra P0219, P1237).
– Reset lỗi. Nếu lặp lại, kiểm tra phần cứng.
F0003 Undervoltage – Điện áp nguồn vào quá thấp (<200V trong thời gian dài).
– Nguồn cấp không ổn định, bị sụt áp đột ngột.
– Lỗi mạch nguồn hoặc cầu chì đầu vào.
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cấp.
– Đảm bảo công suất nguồn đủ cho biến tần và tải.
– Kiểm tra cầu chì, aptomat cấp nguồn cho biến tần.
– Kích hoạt chức năng Kinetic Buffering (P1240) nếu cần để vượt qua sụt áp ngắn.
– Reset lỗi.
F0004 Inverter Over Temperature – Nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần quá cao (>50°C).
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Luồng không khí làm mát bị cản trở (bụi bẩn, lắp đặt quá sát).
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, giảm nhiệt độ môi trường.
– Vệ sinh bộ tản nhiệt và kiểm tra hoạt động của quạt làm mát.
– Kiểm tra lại tải và cài đặt giới hạn dòng (P0640).
– Chờ biến tần nguội và Reset lỗi.
F0005 Inverter I²t – Biến tần hoạt động ở chế độ quá tải trong thời gian dài hơn mức cho phép (dựa trên tính toán nhiệt của biến tần). – Kiểm tra lại tải xem có phù hợp với công suất biến tần không.
– Giảm tải hoặc xem xét nâng cấp lên biến tần công suất lớn hơn.
– Reset lỗi.
F0011 Motor Over Temperature (I²t) – Động cơ hoạt động quá tải liên tục.
– Thông số P0611 (Motor I²t time constant) cài đặt không đúng.
– Dòng điện động cơ thực tế cao hơn P0305.
– Kiểm tra tải cơ khí của động cơ.
– Kiểm tra và cài đặt lại P0611 theo thông số động cơ.
– Kiểm tra dòng hoạt động thực tế (r0027).
– Reset lỗi.
F0022 Power Stack Fault – Lỗi phần cứng nghiêm trọng bên trong khối công suất (IGBT, driver…). – Thường là lỗi phần cứng không thể tự khắc phục.
– Ngắt nguồn biến tần, chờ vài phút và thử cấp nguồn lại.
– Nếu lỗi vẫn còn, cần liên hệ nhà cung cấp hoặc trung tâm dịch vụ Siemens để kiểm tra và sửa chữa. Thanhthienphu.vn sẵn sàng hỗ trợ.
F0030 Fan Fault – Quạt làm mát bên trong biến tần bị lỗi, không hoạt động. – Kiểm tra xem quạt có bị kẹt vật cản không.
– Nếu quạt hỏng, cần thay thế quạt mới đúng loại.
– Reset lỗi. Liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ cung cấp quạt thay thế chính hãng.
F0070 CB Communication Error – Lỗi giao tiếp với module truyền thông tùy chọn (ví dụ: Profibus CB). – Kiểm tra kết nối cáp giữa biến tần và module CB.
– Kiểm tra cấu hình thông số liên quan đến module CB.
– Reset lỗi.
F0071 / F0072 USS/Modbus Timeout – Lỗi giao tiếp qua cổng RS485 (USS hoặc Modbus).
– Mất kết nối với thiết bị Master (PLC/HMI).
– Cấu hình truyền thông sai (địa chỉ, tốc độ baud…).
– Nhiễu đường truyền.
– Kiểm tra cáp kết nối RS485, đảm bảo đấu đúng chân và chắc chắn.
– Kiểm tra thiết bị Master có đang hoạt động và gửi/nhận dữ liệu không.
– Kiểm tra lại các thông số P2009-P2014.
– Đảm bảo đường truyền được chống nhiễu tốt.
– Reset lỗi.
F0080 Analog Input Loss – Tín hiệu ngõ vào analog bị mất (ví dụ: dây tín hiệu bị đứt, cảm biến lỗi) khi đang được cấu hình là nguồn đặt chính. – Kiểm tra dây tín hiệu và nguồn cấp cho cảm biến/biến trở.
– Kiểm tra lại cấu hình P0756-P0760.
– Reset lỗi.

6. Lựa chọn 6SE6440-2UC11-2AA1 từ thanhthienphu.vn là quyết định sáng suốt cho hệ thống của bạn

Qua những phân tích chi tiết về thông số, cấu tạo, tính năng và hướng dẫn sử dụng, chắc hẳn bạn đã thấy được sức mạnh và tiềm năng to lớn mà biến tần 6SE6440-2UC11-2AA1 MM440 1/3-phase 0.12kW mang lại. Đây không chỉ là một thiết bị điều khiển tốc độ động cơ đơn thuần, mà là một khoản đầu tư thông minh vào hiệu quả, sự ổn định và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp bạn.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm chính hãng Siemens, mà còn mang đến cho bạn một giải pháp toàn diện cùng sự đồng hành tận tâm:

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi am hiểu sâu sắc về sản phẩm và các ứng dụng thực tế trong đa dạng ngành công nghiệp (sản xuất, xây dựng, năng lượng, tự động hóa…). Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe nhu cầu của bạn và tư vấn giải pháp tối ưu nhất, giúp bạn lựa chọn đúng thiết bị, tiết kiệm chi phí và thời gian.
  • Sản phẩm chính hãng, sẵn kho: Chúng tôi cam kết 100% sản phẩm 6SE6440-2UC11-2AA1 và các thiết bị Siemens khác đều là hàng chính hãng, có đầy đủ chứng từ CO/CQ.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Từ khâu tư vấn lựa chọn, hỗ trợ cài đặt, lập trình đến khắc phục sự cố sau bán hàng, đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn qua hotline 08.12.77.88.99 hoặc trực tiếp tại văn phòng. Chúng tôi hiểu rằng sự hỗ trợ kịp thời là yếu tố then chốt giúp hệ thống của bạn vận hành liên tục và hiệu quả.
  • Giá cả cạnh tranh và chính sách bảo hành uy tín: Chúng tôi nỗ lực mang đến mức giá hợp lý nhất cùng chính sách bảo hành theo tiêu chuẩn của Siemens, giúp bạn an tâm đầu tư và sử dụng sản phẩm.

Hãy liên hệ ngay hôm nay!

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Hãy để thanhthienphu.vn cùng bạn kiến tạo một tương lai vận hành hiệu quả, tiết kiệm và an toàn hơn với biến tần Siemens 6SE6440-2UC11-2AA1.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGreat Britain
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE6440-2UC11-2AA1 – Biến tần MM440 1/3-phase 0.12kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6440-2UC11-2AA1 – Biến tần MM440 1/3-phase 0.12kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Quỳnh Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này khá tốt, nhưng nếu cải thiện hơn chút thì hoàn hảo!

      thích
    2. Lê Thị Mai Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem