Biến tần Siemens 6SE6440-2AD33-7EA1 MM440 3 pha 37kW, một kiệt tác công nghệ từ Siemens, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tối ưu hóa hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và nâng cao độ tin cậy cho mọi hệ thống truyền động công nghiệp mà thanhthienphu.vn tự hào mang đến cho quý vị kỹ sư và doanh nghiệp.
Thiết bị biến đổi tần số 37kW này không chỉ giải quyết triệt để những thách thức về thiết bị cũ kỹ, chi phí vận hành cao hay vấn đề an toàn mà còn là bước đệm vững chắc giúp doanh nghiệp bạn tăng tốc trên đường đua cạnh tranh, khẳng định vị thế dẫn đầu với bộ điều khiển tốc độ động cơ 37kW mạnh mẽ và linh hoạt.
1. Cấu Tạo Sản Phẩm 6SE6440-2AD33-7EA1
- Mạch chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi nguồn điện xoay chiều (AC) 3 pha đầu vào thành điện áp một chiều (DC) cung cấp cho liên kết DC bus.
- Liên kết DC Bus (DC Link): Bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, có nhiệm vụ lưu trữ năng lượng và làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, cung cấp nguồn ổn định cho mạch nghịch lưu.
- Mạch nghịch lưu (Inverter): Sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao (IGBT) để chuyển đổi điện áp DC từ DC link thành điện áp xoay chiều (AC) 3 pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh, cấp cho động cơ. Công nghệ IGBT tiên tiến đảm bảo hiệu suất chuyển đổi cao và tổn thất năng lượng thấp.
- Mạch điều khiển (Control Board): Là bộ não của biến tần, chứa vi xử lý mạnh mẽ, thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (như V/f, SVC), xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (số, tương tự), điều khiển các ngõ ra, quản lý các chức năng bảo vệ và thực hiện giao tiếp truyền thông.
- Khối đầu cuối (Terminal Block): Cung cấp các điểm kết nối rõ ràng và chắc chắn cho nguồn điện đầu vào, động cơ đầu ra, các tín hiệu điều khiển (digital input/output, analog input/output), mạng truyền thông (RS485) và các phụ kiện khác như điện trở hãm. Thiết kế đầu cuối thuận tiện giúp việc đấu nối dây trở nên nhanh chóng và an toàn.
- Bộ lọc EMC tích hợp: Giảm phát xạ nhiễu điện từ ra lưới điện và môi trường xung quanh, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về tương thích điện từ.
- Bộ hãm phanh (Braking Chopper) tích hợp: Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm (braking resistor) để tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình giảm tốc hoặc hãm, đảm bảo dừng tải nhanh và an toàn, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như cầu trục, thang máy, băng tải dốc.
- Quạt làm mát: Đảm bảo luồng không khí lưu thông hiệu quả, giải nhiệt cho các linh kiện công suất, duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ biến tần.
2. Các Tính Năng Chính Của Sản Phẩm 6SE6440-2AD33-7EA1
- Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SVC): Đây là một trong những tính năng đắt giá nhất của MM440. SVC cho phép điều khiển mô-men xoắn và tốc độ động cơ một cách chính xác mà không cần sử dụng cảm biến tốc độ (encoder) gắn trên trục động cơ. Điều này không chỉ giảm chi phí lắp đặt và bảo trì mà còn tăng độ tin cậy của hệ thống, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. SVC mang lại mô-men khởi động cao (lên đến 200% mô-men định mức), khả năng đáp ứng nhanh với sự thay đổi tải và điều khiển tốc độ ổn định ngay cả ở tần số rất thấp. Tính năng này lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao như máy công cụ, băng tải nặng, máy đùn ép, máy trộn.
- Chế độ điều khiển V/f đa dạng: Bên cạnh SVC, biến tần còn hỗ trợ các chế độ điều khiển V/f (Voltage/Frequency) linh hoạt: V/f tuyến tính (cho tải có mô-men không đổi), V/f đa điểm (cho phép tùy chỉnh đường đặc tính V/f theo ứng dụng cụ thể), và V/f với điều khiển dòng từ hóa (Flux Current Control – FCC) giúp cải thiện hiệu suất và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt hiệu quả cho các ứng dụng bơm và quạt ly tâm.
- Bộ điều khiển PID tích hợp: Cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quá trình (như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở mức mong muốn dựa trên tín hiệu phản hồi từ cảm biến. Tính năng này loại bỏ sự cần thiết của bộ điều khiển PID bên ngoài, đơn giản hóa hệ thống và giảm chi phí, rất hữu ích trong các hệ thống điều khiển vòng kín như hệ thống cấp nước, hệ thống HVAC.
- Khả năng kết nối mạng truyền thông: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, cho phép dễ dàng kết nối biến tần vào hệ thống điều khiển tự động hóa lớn hơn (PLC, SCADA, HMI). Ngoài ra, với các module mở rộng tùy chọn, biến tần có thể giao tiếp qua các mạng công nghiệp phổ biến khác như PROFIBUS DP, DeviceNet, CANopen, mang lại sự linh hoạt tối đa trong việc tích hợp hệ thống.
- Chức năng bảo vệ toàn diện: Biến tần 6SE6440-2AD33-7EA1 được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ tiên tiến để đảm bảo an toàn cho cả biến tần, động cơ và hệ thống: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY), chạm đất, ngắn mạch đầu ra, mất pha đầu vào/đầu ra, quá tải động cơ (i²t). Các chức năng này giúp ngăn ngừa hư hỏng thiết bị và giảm thiểu thời gian dừng máy không mong muốn.
- Bộ hãm phanh (Braking Chopper) tích hợp: Như đã đề cập, tính năng này rất quan trọng cho các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh, giúp tiêu tán năng lượng tái sinh một cách hiệu quả khi kết nối với điện trở hãm phù hợp.
- Chức năng Flying Restart: Cho phép biến tần khởi động lại một cách mượt mà vào một động cơ đang quay tự do (do quán tính hoặc luồng gió), tránh sốc cơ khí và quá dòng đột ngột.
- Chức năng Kinetic Buffering (Vdc_min control): Giúp biến tần duy trì hoạt động trong một khoảng thời gian ngắn khi xảy ra sụt áp hoặc mất nguồn tạm thời bằng cách sử dụng năng lượng quán tính của tải, tăng cường độ ổn định của hệ thống.
- Bốn bộ dữ liệu thông số độc lập: Cho phép lưu trữ và chuyển đổi giữa bốn bộ thông số cài đặt khác nhau, rất hữu ích khi một biến tần điều khiển nhiều chế độ hoạt động hoặc nhiều động cơ khác nhau.
3. Hướng Dẫn Kết Nối Sản Phẩm 6SE6440-2AD33-7EA1 Với Phần Mềm STARTER
1. Chuẩn bị phần cứng và phần mềm:
- Máy tính: Cần một máy tính (laptop hoặc desktop) chạy hệ điều hành Windows tương thích với phiên bản STARTER bạn định cài đặt.
- Phần mềm STARTER: Tải phiên bản mới nhất của phần mềm STARTER từ trang web hỗ trợ của Siemens Industry Online Support (SIOS). Việc cài đặt khá đơn giản, chỉ cần làm theo các hướng dẫn trên màn hình.
- Cáp kết nối: Bạn cần một bộ chuyển đổi giao tiếp phù hợp. Thông thường, để kết nối trực tiếp với cổng RS485 trên biến tần MM440, bạn sẽ cần một bộ chuyển đổi USB sang RS485 (ví dụ: Siemens PC Adapter USB A2 hoặc các loại tương thích). Đảm bảo cài đặt driver cho bộ chuyển đổi này trên máy tính của bạn.
- Biến tần: Đảm bảo biến tần 6SE6440-2AD33-7EA1 đã được cấp nguồn điều khiển (không nhất thiết phải cấp nguồn động lực).
2. Kết nối vật lý:
- Kết nối một đầu của bộ chuyển đổi USB-RS485 vào cổng USB của máy tính.
- Kết nối đầu còn lại của bộ chuyển đổi (thường là các dây RS485 A/+, B/-) vào các đầu cuối tương ứng trên biến tần MM440 (thường là chân 13 và 14 cho P+ và N-). Tham khảo sơ đồ đấu dây trong manual của biến tần để đảm bảo kết nối chính xác. Lưu ý nối đúng cực A/+, B/-.
3. Cấu hình giao tiếp trên máy tính:
- Mở phần mềm STARTER.
- Truy cập vào mục cài đặt giao tiếp (thường là Options > Set PG/PC Interface).
- Chọn giao diện tương ứng với bộ chuyển đổi USB-RS485 bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter USB A2.PPI hoặc tương tự).
- Cấu hình các thông số giao tiếp như địa chỉ trạm (station address), tốc độ baud (baud rate), parity. Các thông số này phải khớp với cài đặt trên biến tần (thông qua các thông số P2011-P2014 nếu dùng giao thức USS, hoặc các thông số tương ứng nếu dùng Modbus). Thông thường, cài đặt mặc định của MM440 cho giao thức USS là địa chỉ 0, tốc độ 9600 baud.
4. Thiết lập kết nối trong STARTER:
- Tạo một dự án mới trong STARTER hoặc mở dự án hiện có.
- Thêm một thiết bị mới (Insert new object) và chọn đúng dòng biến tần Micromaster 440.
- Click chuột phải vào biểu tượng biến tần trong cây dự án và chọn “Connect” hoặc “Go online”.
- STARTER sẽ quét mạng và cố gắng thiết lập kết nối với biến tần theo cấu hình giao diện PG/PC đã chọn. Nếu thành công, biểu tượng biến tần sẽ chuyển sang trạng thái online.
5. Sử dụng phần mềm:
Sau khi kết nối thành công, bạn có thể:
- Upload/Download thông số: Tải toàn bộ thông số từ biến tần lên máy tính để sao lưu (Upload to PG) hoặc tải bộ thông số từ máy tính xuống biến tần (Download to target device).
- Cấu hình thông số trực tuyến/ngoại tuyến: Thay đổi giá trị các thông số qua giao diện đồ họa trực quan, dễ dàng hơn nhiều so với việc nhập liệu qua bảng điều khiển BOP/AOP.
- Giám sát thời gian thực: Xem trạng thái hoạt động, các giá trị đo lường (dòng điện, điện áp, tần số, tốc độ…), trạng thái lỗi và cảnh báo dưới dạng số hoặc biểu đồ.
- Chẩn đoán lỗi: Truy cập bộ nhớ lỗi của biến tần, xem chi tiết về các lỗi đã xảy ra, hỗ trợ việc khắc phục sự cố nhanh chóng.
- Chạy thử (Commissioning): Sử dụng các công cụ hỗ trợ commissioning tích hợp trong STARTER.
4. Cách Lập Trình Sản Phẩm 6SE6440-2AD33-7EA1
1. Chuẩn bị và Truy cập Chế độ Lập trình:
- Qua BOP/AOP: Gắn bảng điều khiển vào biến tần. Nhấn nút Fn (Function) hoặc phím tương ứng để truy cập menu thông số. Sử dụng các phím mũi tên lên/xuống để di chuyển giữa các thông số, phím P để vào/xác nhận giá trị, và phím tăng/giảm giá trị. Để thay đổi thông số, bạn có thể cần chuyển mức truy cập (P0003) lên mức cao hơn (ví dụ: mức 2 – Expert hoặc mức 3 – Service).
- Qua STARTER: Kết nối biến tần với máy tính như hướng dẫn ở phần 4. Trong phần mềm STARTER, tìm đến mục “Parameter” hoặc “Expert list”. Giao diện sẽ hiển thị danh sách thông số dưới dạng cây thư mục hoặc bảng, cho phép bạn dễ dàng tìm kiếm, xem và chỉnh sửa.
2. Thực hiện Quick Commissioning (Cài đặt Nhanh – P0010):
- Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất, đặc biệt khi cài đặt biến tần lần đầu.
- Đặt P0010 = 1 (Factory settings) để bắt đầu quá trình cài đặt nhanh. Biến tần sẽ yêu cầu bạn nhập các thông số cơ bản nhất.
- P0100: Chọn tiêu chuẩn công suất (Châu Âu kW hoặc Bắc Mỹ HP).
- P0304: Điện áp định mức của động cơ (V) – Lấy từ nhãn động cơ.
- P0305: Dòng điện định mức của động cơ (A) – Lấy từ nhãn động cơ.
- P0307: Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP) – Lấy từ nhãn động cơ.
- P0310: Tần số định mức của động cơ (Hz) – Thường là 50Hz hoặc 60Hz.
- P0311: Tốc độ định mức của động cơ (RPM) – Lấy từ nhãn động cơ.
- P0700: Chọn nguồn lệnh điều khiển (ví dụ: 2 = Terminal – điều khiển qua tiếp điểm DI, 5 = Modbus/USS).
- P1000: Chọn nguồn đặt tần số (ví dụ: 2 = Analog input, 5 = Modbus/USS).
- P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) – Thời gian động cơ tăng từ 0 đến tần số max.
- P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) – Thời gian động cơ giảm từ tần số max về 0.
- P1300: Chọn chế độ điều khiển (ví dụ: 0 = V/f tuyến tính, 2 = V/f FCC, 20 = Sensorless Vector Control).
- P1910: Thực hiện Motor Identification (Nhận dạng động cơ). Đặt P1910 = 1 và chạy lệnh Start. Biến tần sẽ tự động đo các thông số điện của động cơ để tối ưu hóa thuật toán điều khiển (rất quan trọng khi dùng SVC). Lưu ý: Đảm bảo động cơ có thể quay tự do và an toàn trong quá trình này.
- Sau khi hoàn tất các bước trên, đặt P3900 = 1 (hoặc 2, 3) để kết thúc Quick Commissioning và lưu thông số.
3. Tinh chỉnh các Thông số Nâng cao (Tùy chọn):
- Nhóm P03xx (Motor Data): Ngoài các thông số cơ bản, bạn có thể nhập thêm thông số chi tiết hơn về động cơ (điện trở stator/rotor, điện cảm…) để cải thiện độ chính xác điều khiển.
- Nhóm P07xx (Digital Inputs): Cấu hình chức năng cho từng ngõ vào số (Start/Stop, Chạy thuận/nghịch, Lỗi ngoài, Reset lỗi, Chọn tốc độ cố định…).
- Nhóm P073x (Digital Outputs): Cấu hình chức năng cho các ngõ ra relay/transistor (Báo trạng thái chạy/dừng, Báo lỗi, Đạt tần số…).
- Nhóm P075x-P076x (Analog Inputs/Outputs): Cấu hình dải tín hiệu (0-10V, 4-20mA…), chức năng (Đặt tần số, Phản hồi PID, Giám sát dòng điện…).
- Nhóm P10xx (Setpoint Channel): Cấu hình chi tiết kênh đặt tần số (tốc độ cố định, Jog, Motor Potentiometer…).
- Nhóm P11xx (Ramp Function Generator): Cài đặt các đường cong tăng/giảm tốc phức tạp hơn (S-curve).
- Nhóm P13xx (Control Mode): Tinh chỉnh các thông số liên quan đến chế độ điều khiển đã chọn (V/f boost, thông số SVC…).
- Nhóm P21xx (Protection Functions): Cài đặt ngưỡng và phản ứng cho các chức năng bảo vệ (quá dòng, quá áp, quá nhiệt…).
- Nhóm P20xx (Communication): Cấu hình thông số cho giao tiếp truyền thông (địa chỉ, tốc độ baud, định dạng dữ liệu…).
- Nhóm P22xx-P23xx (PID Controller): Cấu hình thông số cho bộ điều khiển PID tích hợp (Setpoint, Feedback, Gain…).
4. Lưu và Kiểm tra:
- Sau khi hoàn tất cài đặt, đừng quên lưu lại thông số bằng cách đặt P0971 = 1 (Lưu vào EEPROM) hoặc sử dụng chức năng “Save parameters” trong STARTER.
- Tiến hành chạy thử nghiệm ở các chế độ khác nhau để đảm bảo biến tần và động cơ hoạt động đúng như mong đợi.
5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên Biến Tần 6SE6440-2AD33-7EA1
Mã lỗi/Cảnh báo |
Mô tả |
Nguyên nhân có thể |
Giải pháp đề xuất |
F0001 |
Overcurrent (Quá dòng) |
– Thời gian tăng/giảm tốc quá ngắn (P1120, P1121).
– Động cơ bị kẹt cơ khí, quá tải nặng.
– Ngắn mạch đầu ra hoặc chạm đất.
– Thông số động cơ cài đặt sai (P03xx).
– Module công suất (IGBT) bị lỗi. |
– Tăng thời gian tăng/giảm tốc.
– Kiểm tra cơ khí động cơ và tải.
– Kiểm tra cáp động lực và cách điện động cơ.
– Kiểm tra và cài đặt lại đúng thông số động cơ, thực hiện P1910.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. |
F0002 |
Overvoltage (Quá áp DC Link) |
– Điện áp nguồn vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc quá ngắn (P1121) với tải có quán tính lớn (năng lượng tái sinh cao).
– Bộ hãm (Braking Chopper) hoặc điện trở hãm (nếu có) bị lỗi/không đủ công suất. |
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc.
– Kích hoạt/kiểm tra chức năng Vdc_max controller (P1240).
– Kiểm tra/nâng cấp bộ hãm và điện trở hãm.
– Sử dụng chế độ dừng tự do (P1120=0). |
F0003 |
Undervoltage (Thấp áp DC Link) |
– Điện áp nguồn vào quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Mất pha nguồn đầu vào.
– Lỗi mạch nạp tụ (pre-charging circuit). |
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cung cấp.
– Kiểm tra cầu chì, CB, contactor cấp nguồn.
– Kiểm tra các pha nguồn đầu vào.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật nếu lỗi persist. |
F0004 |
Inverter Over Temp (Quá nhiệt BT) |
– Nhiệt độ môi trường quá cao.
– Quạt làm mát bị kẹt, bẩn hoặc hỏng.
– Luồng khí làm mát bị chặn.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Lỗi cảm biến nhiệt độ bên trong biến tần. |
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, giảm nhiệt độ môi trường.
– Vệ sinh/kiểm tra/thay thế quạt làm mát.
– Đảm bảo không có vật cản luồng khí.
– Kiểm tra lại công suất biến tần so với yêu cầu tải.
– Liên hệ hỗ trợ. |
F0011 |
Motor Over Temp (Quá nhiệt ĐC – I2t) |
– Động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài.
– Thông số bảo vệ quá nhiệt động cơ (P0610, P0611, P0614) cài đặt chưa phù hợp.
– Làm mát động cơ kém. |
– Kiểm tra tải động cơ.
– Xem xét lại cài đặt bảo vệ I2t, đảm bảo P0611 (Thời gian I2t) phù hợp.
– Kiểm tra hệ thống làm mát động cơ (quạt, cánh tản nhiệt). |
F0022 |
Power Stack Fault (Lỗi phần cứng) |
– Lỗi nghiêm trọng trong mạch lực (IGBT, driver…).
– Nhiễu điện từ mạnh. |
– Thử reset lỗi. Nếu lỗi lặp lại, đây thường là lỗi phần cứng.
– Kiểm tra việc nối đất và chống nhiễu.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn hoặc Siemens. |
A0501 |
Current Limit (Giới hạn dòng) |
– Biến tần đang hoạt động ở giới hạn dòng cài đặt (P0640) do tải tăng cao hoặc tăng tốc quá nhanh. Đây là cảnh báo, không phải lỗi dừng máy. |
– Kiểm tra tải, có thể cần giảm tải hoặc tăng thời gian tăng tốc.
– Kiểm tra lại cài đặt P0640.
– Nếu cảnh báo xuất hiện thường xuyên, xem xét nâng cấp biến tần công suất lớn hơn. |
A0503 |
UV Alarm (Cảnh báo thấp áp) |
– Điện áp DC Link giảm xuống dưới ngưỡng cảnh báo, nhưng chưa đến mức lỗi F0003. Thường do sụt áp nguồn thoáng qua. Biến tần vẫn hoạt động. |
– Kiểm tra nguồn điện. Biến tần sẽ tự hết cảnh báo khi điện áp phục hồi. Có thể cài đặt chức năng Kinetic Buffering (P1250-P1254) để duy trì hoạt động khi mất nguồn ngắn. |
6. Liên Hệ Thanhthienphu.vn Ngay Hôm Nay Để Sở Hữu 6SE6440-2AD33-7EA1
Bạn đang trăn trở tìm kiếm giải pháp thay thế cho những thiết bị cũ kỹ, lạc hậu, thường xuyên gây gián đoạn sản xuất? Bạn mong muốn giảm thiểu hóa đơn tiền điện đang ngày càng tăng cao? Bạn khao khát một hệ thống vận hành êm ái, chính xác, đáp ứng những tiêu chuẩn chất lượng ngày càng khắt khe? Drive Siemens 3 pha 37kW 6SE6440-2AD33-7EA1 chính là câu trả lời bạn tìm kiếm.
Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi cam kết:
- Cung cấp sản phẩm 100% chính hãng: Đầy đủ chứng từ CO/CQ, bảo hành theo tiêu chuẩn Siemens toàn cầu.
- Giá cả cạnh tranh: Mang đến lợi ích kinh tế tối đa cho khách hàng.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Giúp bạn lựa chọn đúng mã hàng, tối ưu hóa cấu hình cho ứng dụng cụ thể.
- Hỗ trợ lắp đặt và cài đặt: Đảm bảo biến tần hoạt động hiệu quả ngay từ đầu.
- Dịch vụ hậu mãi tận tâm: Luôn sẵn sàng hỗ trợ khắc phục sự cố, bảo trì, bảo dưỡng.
- Giao hàng nhanh chóng: Đáp ứng kịp thời tiến độ dự án của bạn trên toàn quốc, đặc biệt tại các trung tâm công nghiệp lớn như TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai…
Liên hệ ngay với Thanh Thien Phu Trading Co., Ltd để nhận tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất cho biến tần 6SE6440-2AD33-7EA1 MM440 3-phase 37kW:
- Hotline: 08.12.77.88.99 (Hỗ trợ 24/7, kể cả ngoài giờ hành chính và ngày lễ)
- Website: thanhthienphu.vn (Tham khảo thêm thông tin sản phẩm và dịch vụ)
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Đội ngũ chuyên gia của thanhthienphu.vn đang chờ đợi để lắng nghe nhu cầu và mang đến giải pháp tối ưu nhất cho bạn.
Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.
Trần Hồng Hạnh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng y hình, đóng gói chắc chắn, nhận hàng rất hài lòng!
Nguyễn Minh Tuấn Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng xứng đáng với giá tiền, rất đáng mua!
Vũ Thị Phương Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Đóng gói cẩn thận, giao hàng nhanh chóng, rất hài lòng!
Bùi Thị Quỳnh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.