6SE6440-2AD33-0EA1 MM440 3-phase 30kW bộ biến đổi tần số mạnh mẽ từ Siemens, cùng các giải pháp điều khiển động cơ tiên tiến, chính là chìa khóa vàng mở ra cánh cửa nâng cao hiệu suất và tối ưu hóa quy trình sản xuất mà thanhthienphu.vn tự hào mang đến cho bạn.
Hãy cùng khám phá sức mạnh tiềm ẩn bên trong thiết bị điều khiển tốc độ động cơ 3 pha ưu việt này, một giải pháp toàn diện giúp bạn giải quyết triệt để những thách thức trong vận hành và bảo trì hệ thống điện công nghiệp, nâng tầm năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.
1. Cấu tạo sản phẩm 6SE6440-2AD33-0EA1
- Khối nguồn (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, bao gồm mạch chỉnh lưu (Rectifier) biến đổi điện áp AC thành DC, mạch nghịch lưu (Inverter) sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT để biến đổi điện áp DC thành điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ mong muốn cấp cho động cơ. Khối nguồn được thiết kế để chịu được dòng điện lớn và có các cơ chế bảo vệ quá dòng, quá áp, ngắn mạch hiệu quả.
- Khối điều khiển (Control Module): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý mạnh mẽ thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, SLVC, VC), xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (analog, digital, truyền thông), tính toán và gửi tín hiệu điều khiển đến khối nguồn. Nó cũng quản lý các chức năng bảo vệ, giao tiếp người dùng và lưu trữ thông số cài đặt.
- Hệ thống tản nhiệt (Cooling System): Do hoạt động với công suất lớn, biến tần sinh nhiệt đáng kể. Model 6SE6440-2AD33-0EA1 (Size F) được trang bị hệ thống tản nhiệt hiệu quả, thường bao gồm các khối tản nhiệt nhôm lớn và quạt làm mát công suất cao, đảm bảo nhiệt độ hoạt động của các linh kiện điện tử luôn trong giới hạn an toàn, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Vỏ bảo vệ (Enclosure): Lớp vỏ chắc chắn đạt cấp bảo vệ IP20, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và các vật thể rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm, đồng thời đảm bảo an toàn cho người vận hành khi tiếp xúc. Thiết kế vỏ cũng tối ưu cho việc lắp đặt trong tủ điện công nghiệp.
- Cổng kết nối (Terminals): Bao gồm các terminal đấu nối cho nguồn cấp 3 pha, ngõ ra động cơ 3 pha, điện trở hãm (nếu cần), các ngõ vào/ra điều khiển (analog, digital, relay) và cổng giao tiếp truyền thông (RS485). Các terminal được bố trí rõ ràng, dễ dàng cho việc đấu nối dây.
- Giao diện người vận hành (Operator Interface): Cung cấp cổng kết nối cho bàn phím BOP hoặc AOP, cho phép người dùng cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi một cách trực quan.
2. Các tính năng chính của sản phẩm 6SE6440-2AD33-0EA1
- Điều khiển Vector Hiệu suất cao (VC & SLVC): MM440 nổi tiếng với khả năng điều khiển vector vòng hở (Sensorless Vector Control – SLVC) và vòng kín (Vector Control – VC, yêu cầu encoder). Tính năng này cho phép điều khiển mô-men xoắn và tốc độ động cơ cực kỳ chính xác ngay cả ở tốc độ thấp, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi mô-men khởi động lớn và đáp ứng động học nhanh như máy nghiền, máy trộn, băng tải nặng, cầu trục. Theo nghiên cứu của Siemens, điều khiển vector có thể cải thiện độ chính xác điều khiển tốc độ lên đến 0.01% (với VC) so với điều khiển V/f truyền thống.
- Mô-men khởi động mạnh mẽ: Khả năng cung cấp mô-men khởi động lên đến 200% mô-men định mức trong 3 giây giúp biến tần dễ dàng khởi động các tải nặng, quán tính lớn mà không gặp khó khăn, giảm thiểu rủi ro dừng máy đột ngột.
- Dải điều chỉnh tốc độ rộng: Với tần số ra lên đến 650Hz, MM440 cho phép điều khiển động cơ ở dải tốc độ rất rộng, phù hợp cho cả các ứng dụng tốc độ cao như máy ly tâm, máy công cụ.
- Chức năng Tiết kiệm Năng lượng Tích hợp: Chế độ điều khiển V/f đường đặc tính ECO hoặc chế độ tự động tối ưu hóa từ thông (Flux Current Control) giúp giảm tổn hao năng lượng trong động cơ, đặc biệt hiệu quả với các tải biến đổi như bơm và quạt. Nhiều nghiên cứu thực tế tại các nhà máy cho thấy việc sử dụng biến tần cho bơm, quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% chi phí điện năng so với phương pháp điều khiển truyền thống (van tiết lưu, damper).
- Bảo vệ Toàn diện cho Biến tần và Động cơ: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ như quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần (I2t), quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I2t), chạm đất, mất pha ngõ vào/ra… giúp bảo vệ an toàn cho thiết bị và hệ thống, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và chi phí sửa chữa.
- Khả năng Giao tiếp Linh hoạt: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, dễ dàng kết nối với PLC, HMI hoặc hệ thống SCADA. Có thể mở rộng khả năng giao tiếp với các mạng công nghiệp phổ biến khác như Profibus DP, DeviceNet, CANopen thông qua các mô-đun tùy chọn, tạo điều kiện tích hợp liền mạch vào hệ thống tự động hóa hiện có.
- Tham số hóa Dễ dàng và Linh hoạt: Cung cấp nhiều bộ thông số, chức năng định thời gian, bộ điều khiển PID tích hợp, chức năng flying restart (khởi động bắt kịp động cơ đang quay), khả năng lập trình tự do với các khối chức năng logic (FCC)… cho phép tùy chỉnh biến tần phù hợp với hầu hết mọi ứng dụng phức tạp.
- Giao diện Thân thiện: Hỗ trợ kết nối với bàn phím BOP (Basic Operator Panel) để cài đặt cơ bản và AOP (Advanced Operator Panel) với màn hình LCD hiển thị đa dòng, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, giúp việc cài đặt, giám sát và chẩn đoán lỗi trở nên trực quan và dễ dàng hơn.
3. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SE6440-2AD33-0EA1 với phần mềm STARTER
1. Chuẩn bị Phần cứng và Phần mềm:
- Máy tính cá nhân (PC/Laptop) đã cài đặt phần mềm Siemens STARTER (phiên bản phù hợp). Bạn có thể tải phần mềm này từ trang web hỗ trợ của Siemens.
- Cáp chuyển đổi tín hiệu phù hợp: Nếu kết nối qua cổng RS485 (USS/Modbus RTU), cần cáp chuyển đổi USB-to-RS485 hoặc PC Adapter của Siemens. Nếu biến tần có mô-đun Profibus, cần cáp Profibus và card giao tiếp Profibus cho PC (ví dụ: CP 5711).
- Biến tần 6SE6440-2AD33-0EA1 đã được cấp nguồn điều khiển (không nhất thiết phải cấp nguồn động lực).
2. Kết nối Vật lý:
- Qua RS485: Kết nối cáp chuyển đổi USB-to-RS485 vào cổng USB của máy tính và vào các terminal RS485 (thường là chân P+ và N-, kiểm tra tài liệu kỹ thuật của biến tần để biết chính xác vị trí terminal 30 và 31) trên biến tần MM440. Đảm bảo kết nối đúng cực tính (+ với +, – với -).
- Qua Profibus: Kết nối cáp Profibus từ card giao tiếp trên PC đến mô-đun Profibus trên biến tần. Đảm bảo cấu hình địa chỉ Profibus trên biến tần (thông số P0918) là duy nhất trong mạng.
3. Cấu hình Giao diện Kết nối trên PC:
- Mở Control Panel -> Set PG/PC Interface trên máy tính.
- Chọn giao diện phù hợp với phương thức kết nối bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter(MPI), PC Adapter(PROFIBUS), hoặc giao diện tương ứng với cổng COM ảo của cáp USB-to-RS485).
- Đối với kết nối RS485 (USS/Modbus), cấu hình các thông số cổng COM (Baud rate, Parity) phải trùng khớp với cài đặt trên biến tần (P2010 – Baud rate, P2011 – Address…). Mặc định MM440 thường dùng USS với Baud rate 9600bps, Address 0.
4. Thiết lập Kết nối trong STARTER:
- Khởi động phần mềm STARTER.
- Tạo một dự án mới (Project -> New) hoặc mở dự án hiện có.
- Trong cây dự án, chuột phải vào tên dự án và chọn Insert Single Drive Unit.
- Chọn đúng dòng biến tần (MICROMASTER 440) và phiên bản firmware (nếu biết).
- Sau khi thêm biến tần vào dự án, chuột phải vào biểu tượng biến tần và chọn Connect hoặc Go online.
- STARTER sẽ quét tìm biến tần thông qua giao diện PG/PC đã cấu hình. Nếu kết nối thành công, biểu tượng biến tần sẽ chuyển sang màu xanh hoặc vàng.
5. Làm việc với Biến tần Online: Sau khi kết nối thành công, bạn có thể:
- Upload parameters: Tải toàn bộ thông số từ biến tần lên máy tính để sao lưu hoặc chỉnh sửa.
- Download parameters: Tải bộ thông số từ máy tính xuống biến tần.
- Parameterize: Truy cập danh sách thông số (Expert list), chỉnh sửa giá trị, xem mô tả chi tiết.
- Commissioning: Sử dụng các trình hướng dẫn (wizards) để cài đặt nhanh thông số động cơ, ứng dụng…
- Diagnostics: Xem trạng thái hoạt động, đọc mã lỗi, cảnh báo, theo dõi giá trị thực (tốc độ, dòng điện, điện áp…).
- Control: Điều khiển chạy/dừng, thay đổi tốc độ tham chiếu trực tiếp từ phần mềm (chỉ dùng cho mục đích kiểm tra, gỡ lỗi).
4. Cách lập trình sản phẩm 6SE6440-2AD33-0EA1
A. Chuẩn bị:
- Biến tần đã được đấu nối nguồn và động cơ đúng kỹ thuật.
- Bàn phím BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel) gắn trên biến tần hoặc kết nối qua cáp (nếu tháo rời). Hoặc sử dụng phần mềm STARTER/Drive Monitor đã kết nối với biến tần (như hướng dẫn ở mục 4). Hướng dẫn này tập trung vào cài đặt bằng bàn phím.
B. Các bước lập trình cơ bản:
Bước 1: Truy cập thông số:
- Trên BOP/AOP, nhấn phím
P
để vào chế độ cài đặt thông số.
- Sử dụng các phím mũi tên lên/xuống để di chuyển đến thông số (Parameter – Pxxx) mong muốn.
- Nhấn phím
P
lần nữa để xem giá trị hiện tại của thông số.
- Sử dụng phím mũi tên lên/xuống để thay đổi giá trị.
- Nhấn phím
P
để xác nhận (lưu) giá trị mới. Màn hình sẽ nhấp nháy nhanh để báo hiệu đã lưu.
- Nhấn phím
Fn
(hoặc tương đương) để thoát ra khỏi chế độ xem/thay đổi giá trị hoặc thoát khỏi một thông số.
Bước 2: Reset về mặc định nhà sản xuất (Khuyến nghị khi cài đặt lần đầu hoặc khi gặp lỗi cấu hình):
- P0010 = 30: Chọn bộ thông số cần reset (30 = Factory setting).
- P0970 = 1: Thực hiện lệnh reset. Chờ biến tần hoàn tất quá trình reset (màn hình có thể hiển thị BUSY).
- Sau khi reset, nhiều thông số sẽ trở về giá trị gốc của nhà sản xuất.
Bước 3: Nhập thông số động cơ (Motor Data): Đây là bước CỰC KỲ QUAN TRỌNG để biến tần tính toán và điều khiển động cơ chính xác, đặc biệt khi sử dụng chế độ SVC. Các thông số này thường có trên nhãn (nameplate) của động cơ.
- P0304 [V]: Điện áp định mức của động cơ (ví dụ: 380V).
- P0305 [A]: Dòng điện định mức của động cơ.
- P0307 [kW] hoặc [HP]: Công suất định mức của động cơ (ví dụ: 30kW). Đảm bảo đơn vị khớp với giá trị trên nhãn.
- P0308 [cosφ]: Hệ số công suất định mức (cos phi) của động cơ.
- P0310 [Hz]: Tần số định mức của động cơ (ví dụ: 50Hz).
- P0311 [rpm]: Tốc độ định mức của động cơ (vòng/phút).
Bước 4: Chọn ứng dụng/Chế độ điều khiển (Application/Control Mode):
P0010 = 1: (Quick commissioning) Cho phép truy cập các thông số cài đặt nhanh cơ bản.
P1300: Chọn chế độ điều khiển. Đây là thông số quyết định cách biến tần điều khiển động cơ. Các giá trị phổ biến:
0
: Điều khiển V/f với đặc tuyến tuyến tính (Linear V/f). Phù hợp cho tải momen không đổi đơn giản.
2
: Điều khiển V/f với đặc tuyến bình phương (Quadratic V/f). Tối ưu cho tải bơm, quạt ly tâm (tiết kiệm năng lượng).
3
: Điều khiển V/f với FCC (Flux Current Control). Tăng khả năng đáp ứng momen so với V/f tuyến tính.
20
: Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SVC). Cho hiệu suất cao nhất, momen ổn định ở tốc độ thấp, đáp ứng tải nhanh. Khuyến nghị sử dụng cho hầu hết các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao sau khi đã nhập đúng thông số động cơ và thực hiện tối ưu hóa.
Bước 5: Cài đặt Nguồn Lệnh Chạy/Dừng và Nguồn Đặt Tần Số:
P0700: Chọn nguồn lệnh điều khiển (Command Source).
1
: Điều khiển từ bàn phím BOP/AOP (nhấn nút RUN/STOP trên bàn phím).
2
: Điều khiển từ Terminal (DI – Digital Input). Phổ biến nhất, dùng các ngõ vào số để nhận lệnh Chạy/Dừng, Đảo chiều từ nút nhấn, công tắc, relay PLC…
5
: Điều khiển qua mạng truyền thông (USS, Modbus, Profibus…).
P1000: Chọn nguồn đặt tần số (Setpoint Source).
1
: Đặt tần số bằng bàn phím BOP/AOP.
2
: Đặt tần số bằng ngõ vào Analog Input 1 (AI1). Phổ biến, dùng biến trở hoặc tín hiệu 0-10V/4-20mA.
3
: Đặt tần số cố định (Fixed Frequency). Sử dụng các giá trị tần số cài sẵn trong P1001-P1015, chọn bằng các ngõ vào số DI.
5
: Đặt tần số qua mạng truyền thông.
Bước 6: Cài đặt Giới hạn và Thời gian Tăng/Giảm tốc:
- P1080 [Hz]: Tần số tối thiểu (Min Frequency).
- P1082 [Hz]: Tần số tối đa (Max Frequency). Ví dụ: 50Hz.
- P1120 [s]: Thời gian tăng tốc (Ramp-up Time). Thời gian để biến tần tăng tốc từ 0 Hz lên tần số tối đa P1082. Điều chỉnh phù hợp với quán tính tải để tránh quá dòng.
- P1121 [s]: Thời gian giảm tốc (Ramp-down Time). Thời gian để biến tần giảm tốc từ tần số tối đa P1082 về 0 Hz. Cài đặt quá ngắn có thể gây lỗi quá áp DC bus nếu không có điện trở hãm.
Bước 7: Tối ưu hóa Động cơ (Motor Optimization – Auto-tuning): Rất quan trọng, đặc biệt khi sử dụng chế độ SVC (P1300=20). Giúp biến tần nhận dạng chính xác các tham số của động cơ để điều khiển tối ưu.
P1910: Chọn chế độ nhận dạng thông số động cơ.
1
: Nhận dạng khi động cơ đứng yên (Motor data identification at standstill). Tính toán các giá trị điện trở stato, điện cảm…
3
: Nhận dạng khi động cơ quay (Rotating measurement). Đo thêm các thông số liên quan đến từ thông và quán tính. Khuyến nghị thực hiện nếu điều kiện cho phép (động cơ có thể quay tự do không tải).
Sau khi chọn P1910=1 hoặc 3, cấp lệnh chạy (RUN) cho biến tần. Biến tần sẽ tự động thực hiện quá trình đo đạc (có thể phát ra tiếng ồn nhẹ hoặc động cơ nhích nhẹ/quay). Chờ đến khi quá trình hoàn tất (biến tần tự dừng và màn hình trở lại bình thường).
Quan trọng: Đảm bảo động cơ đã được kết nối đúng với biến tần và không có tải cơ khí nặng trong quá trình nhận dạng quay (P1910=3).
Bước 8: Lưu thông số và Hoàn tất:
- P0010 = 0: Thoát khỏi chế độ cài đặt nhanh.
- P3900 = 1 hoặc 3: Kết thúc quá trình cài đặt nhanh và lưu thông số vào bộ nhớ EEPROM. Chờ đến khi P3900 tự động trả về 0.
5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên 6SE6440-2AD33-0EA1
Mã lỗi (Fault Code) |
Tên lỗi (Fault Name) |
Nguyên nhân có thể xảy ra |
Hướng khắc phục cơ bản |
F0001 |
Overcurrent |
Ngắn mạch ngõ ra, chạm đất motor, thời gian tăng tốc quá ngắn (P1120), mô-men tải quá lớn, thông số động cơ sai (P03xx), lỗi khối công suất IGBT. |
Kiểm tra cáp motor và motor (cách điện, đấu nối). Tăng thời gian tăng tốc P1120. Kiểm tra tải cơ khí. Kiểm tra lại thông số động cơ. Thực hiện Motor ID (P1900). Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật nếu nghi ngờ lỗi phần cứng. |
F0002 |
Overvoltage |
Điện áp DC bus quá cao. Nguyên nhân: Điện áp nguồn cấp quá cao, thời gian giảm tốc quá ngắn (P1121) cho tải quán tính lớn, năng lượng tái sinh từ motor không được xử lý hết (thiếu điện trở hãm hoặc điện trở hãm không phù hợp/hỏng). |
Kiểm tra điện áp nguồn cấp. Tăng thời gian giảm tốc P1121. Kích hoạt chức năng Vdc_max controller (P1240). Kiểm tra/lắp đặt/thay thế điện trở hãm phù hợp. |
F0003 |
Undervoltage |
Điện áp DC bus quá thấp. Nguyên nhân: Điện áp nguồn cấp quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột, lỗi mạch nguồn cấp. |
Kiểm tra điện áp nguồn cấp và sự ổn định của lưới điện. Kiểm tra cầu chì, aptomat, contactor cấp nguồn cho biến tần. Kiểm tra kết nối terminal L1, L2, L3. |
F0004 |
Inverter Overtemperature |
Nhiệt độ khối công suất biến tần quá cao. Nguyên nhân: Nhiệt độ môi trường quá cao, quạt làm mát biến tần bị hỏng/kẹt/bẩn, luồng khí làm mát bị chặn, biến tần bị quá tải liên tục. |
Đảm bảo thông gió tốt xung quanh biến tần. Vệ sinh/kiểm tra quạt làm mát. Kiểm tra nhiệt độ môi trường (<50°C). Giảm tải hoặc xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn nếu tải quá nặng. Kiểm tra P0290. |
F0005 |
I2t Overload |
Biến tần bị quá tải dựa trên tính toán nhiệt I²t. Nguyên nhân: Tải quá nặng trong thời gian dài, thông số động cơ/tải cài đặt sai. |
Kiểm tra tải cơ khí. Kiểm tra lại thông số P0305 (dòng motor) và P0640 (giới hạn dòng). Xem xét giảm tải hoặc tăng công suất biến tần. |
F0011 |
Motor Overtemperature (I2t) |
Nhiệt độ motor quá cao (tính toán qua I²t). Nguyên nhân: Motor bị quá tải, làm mát motor kém, thông số P0614 (Motor I2t) cài đặt quá thấp. |
Kiểm tra tải cơ khí. Đảm bảo motor được làm mát tốt. Kiểm tra thông số P0614. Nếu có cảm biến nhiệt PTC/KTY, ưu tiên sử dụng cảnh báo từ P0601. |
F0022 |
Powerstack Fault |
Lỗi phần cứng trong khối công suất (IGBT, driver…). |
Lỗi này thường nghiêm trọng. Reset lỗi (P0971=?). Nếu lỗi lặp lại, cần liên hệ nhà cung cấp hoặc trung tâm sửa chữa chuyên nghiệp. |
F0051 / F0052 |
Parameter EEPROM Fault |
Lỗi bộ nhớ lưu trữ thông số. |
Thử thực hiện Factory Reset (P0010=30, P0970=1). Nếu không khắc phục được, có thể cần thay thế bo mạch điều khiển. Liên hệ hỗ trợ. |
F0070 / F0071… |
Communication Fault (CB/USS…) |
Lỗi giao tiếp truyền thông qua mô-đun mở rộng (CB) hoặc cổng onboard (USS/Modbus). Nguyên nhân: Lỗi cáp, nhiễu, lỗi cấu hình, thiết bị master không phản hồi. |
Kiểm tra cáp kết nối, terminal đấu nối. Kiểm tra cấu hình truyền thông trên biến tần (địa chỉ, tốc độ…) và trên thiết bị master (PLC/HMI). Kiểm tra điện trở đầu cuối mạng. Giảm thiểu nhiễu điện từ. |
A0501 / A0502… |
Alarm: Current/Voltage Limit |
Biến tần đang hoạt động ở giới hạn dòng điện hoặc điện áp. Đây là cảnh báo, chưa phải lỗi dừng máy. |
Kiểm tra tải, thông số cài đặt liên quan đến giới hạn (P0640, P1240). Có thể là dấu hiệu của việc tải sắp quá nặng hoặc điện áp nguồn không ổn định. |
6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được Tư vấn về 6SE6440-2AD33-0EA1
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp biến tần 30kW mạnh mẽ, đáng tin cậy và tiết kiệm năng lượng? Bạn cần nâng cấp hệ thống truyền động cũ kỹ, lạc hậu? Bạn mong muốn tối ưu hóa dây chuyền sản xuất và giảm chi phí vận hành? Biến tần Siemens MM440 6SE6440-2AD33-0EA1 chính là câu trả lời hoàn hảo.
Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm chính hãng Siemens với mức giá cạnh tranh, mà còn mang đến dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, giúp bạn lựa chọn đúng giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu ứng dụng cụ thể. Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn sàng:
- Phân tích yêu cầu kỹ thuật của hệ thống của bạn.
- Tư vấn lựa chọn biến tần và các phụ kiện đi kèm (điện trở hãm, bộ lọc, mô-đun truyền thông…).
- Hỗ trợ cài đặt, lập trình và tối ưu hóa thông số vận hành.
- Cung cấp tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng chi tiết.
- Hỗ trợ xử lý sự cố nhanh chóng và hiệu quả.
- Cam kết chính sách bảo hành chính hãng và dịch vụ hậu mãi chu đáo.
Liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn tận tâm và báo giá tốt nhất cho sản phẩm 6SE6440-2AD33-0EA1 MM440 3-phase 30kW:
- Hotline Hỗ trợ Kỹ thuật & Kinh doanh: 08.12.77.88.99
- Website: thanhthienphu.vn
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
Thanh Thiên Phú – Đồng hành cùng thành công của bạn trong lĩnh vực điện công nghiệp và tự động hóa!
Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.
Phạm Đăng Lâm Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm xịn, mua đi mua lại mấy lần rồi!
Hoàng Thị Hạnh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!
Phạm Tiến Đạt Đã mua tại thanhthienphu.vn
Dùng được một thời gian rồi, rất ưng ý, đáng đồng tiền!
Phạm Quốc Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mọi thứ đều ổn, đúng như quảng cáo, cảm ơn shop!
Nguyễn Trung Hiếu Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt, shop giao nhanh, cảm ơn shop!
Nguyễn Trung Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tuyệt vời, chất lượng rất tốt, sẽ tiếp tục ủng hộ!
Vũ Minh Thắng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm xịn, mua đi mua lại mấy lần rồi!