6SE6440-2AD31-8DA1 MM440 3-phase 18.5kW, bộ biến tần Siemens mạnh mẽ và linh hoạt, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tối ưu hóa hiệu suất vận hành và tiết kiệm năng lượng tối đa mà các kỹ sư điện, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp trong ngành công nghiệp và tự động hóa đang nhiệt thành tìm kiếm.
Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá hành trình nâng tầm hệ thống của bạn với thiết bị điều khiển tốc độ động cơ 18.5kW ưu việt này, một trái tim công nghệ mang lại sự ổn định, độ tin cậy và hiệu quả kinh tế vượt trội, đồng thời làm chủ công nghệ điều khiển vector tiên tiến và quản lý năng lượng thông minh, nâng cao khả năng cạnh tranh.
1. Cấu tạo Bền Bỉ và Thiết Kế Thông Minh của Biến tần 6SE6440-2AD31-8DA1
- Khung Vỏ Vững Chắc (Robust Housing): Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, có khả năng chịu va đập và chống ăn mòn, đảm bảo sự bảo vệ tối ưu cho các mạch điện tử bên trong. Thiết kế khung cỡ F (Frame Size F) được tính toán kỹ lưỡng về mặt không gian và khả năng tản nhiệt.
- Hệ Thống Tản Nhiệt Hiệu Quả (Efficient Cooling System): Bao gồm các lá tản nhiệt lớn (heatsink) và quạt làm mát tốc độ cao, được điều khiển thông minh để chỉ hoạt động khi cần thiết, vừa đảm bảo hiệu quả làm mát, vừa tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu biến tần hoạt động liên tục với tải nặng.
- Bo Mạch Điều Khiển Trung Tâm (Control Board): Là bộ não của biến tần, tích hợp vi xử lý mạnh mẽ và các thuật toán điều khiển tiên tiến như điều khiển vector không cảm biến (SLVC) và điều khiển U/f. Các bo mạch được phủ một lớp bảo vệ đặc biệt (conformal coating) giúp chống ẩm và bụi bẩn, tăng cường độ tin cậy.
- Mạch Công Suất (Power Module): Sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) thế hệ mới, cho phép chuyển mạch nhanh, hiệu suất cao và tổn hao năng lượng thấp. Mạch công suất được thiết kế để chịu được khả năng quá tải đáng kể, đáp ứng các yêu cầu khởi động và hãm động cơ khắc nghiệt.
- Khối Đầu Nối Động Lực và Điều Khiển (Power and Control Terminals): Được bố trí rõ ràng, khoa học, dễ dàng cho việc đấu nối dây cáp động lực (L1, L2, L3, U, V, W) và dây tín hiệu điều khiển (đầu vào/ra số, tương tự, truyền thông). Các đầu nối chắc chắn, đảm bảo tiếp xúc tốt và an toàn điện.
- Giao Diện Người Dùng (User Interface): Biến tần 6SE6440-2AD31-8DA1 thường đi kèm với Bảng Điều Khiển Cơ Bản (BOP – Basic Operator Panel) hoặc có thể tùy chọn Bảng Điều Khiển Nâng Cao (AOP – Advanced Operator Panel) với màn hình hiển thị LCD đa dòng, cung cấp giao diện trực quan để cài đặt thông số, giám sát hoạt động và chẩn đoán lỗi.
- Bộ Hãm Phanh Tích Hợp (Integrated Braking Chopper): Giúp tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình hãm một cách hiệu quả thông qua điện trở hãm (braking resistor) gắn ngoài, đảm bảo dừng động cơ nhanh và an toàn, đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng chính xác.
- Bộ Lọc EMC Tích Hợp (Integrated EMC Filter): Giảm nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, giúp thiết bị tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ và giảm ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong cùng hệ thống.
2. Những Tính Năng Vượt Trội Đưa Biến tần 6SE6440-2AD31-8DA1
- Điều Khiển Vector Hiệu Suất Cao (High-Performance Vector Control): Cung cấp cả chế độ SLVC và VC (với tùy chọn encoder), mang lại khả năng điều khiển mô-men xoắn mạnh mẽ và ổn định ở mọi dải tốc độ, tối ưu hóa hiệu suất động cơ không đồng bộ 3 pha.
- Khả năng Quá Tải Ấn Tượng: Chịu được dòng quá tải lên đến 150% trong 60 giây và 200% trong 3 giây (ở chế độ tải nặng), đảm bảo khả năng khởi động mạnh mẽ cho các tải có mô-men quán tính lớn hoặc tải thay đổi đột ngột, giảm thiểu tình trạng dừng máy không mong muốn.
- Tích Hợp Bộ Điều Khiển PID Thông Minh: Cho phép điều khiển vòng kín các quy trình công nghiệp như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ một cách tự động và chính xác mà không cần bộ điều khiển PLC hoặc PID rời, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa hệ thống. Ví dụ điển hình là duy trì áp suất nước ổn định trong hệ thống bơm tăng áp.
- Chế độ FCC (Flux Current Control): Tự động tối ưu hóa từ thông động cơ dựa trên tải thực tế, giảm tổn hao năng lượng đáng kể, đặc biệt hiệu quả ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ.
- Chế độ Ngủ (Hibernation Mode): Tự động đưa biến tần vào trạng thái chờ khi nhu cầu vận hành thấp (ví dụ: bơm đạt áp suất yêu cầu và không cần chạy thêm), và tự khởi động lại khi cần, giúp tiết kiệm điện năng tối đa. Theo Siemens, các chức năng này có thể giúp giảm tiêu thụ năng lượng lên đến 60% trong một số ứng dụng nhất định.
- Tích Hợp Sẵn Bộ Hãm Phanh (Built-in Braking Chopper): Như đã đề cập, tính năng này cực kỳ quan trọng cho các ứng dụng cần dừng nhanh hoặc các tải có khả năng tái sinh năng lượng cao (cầu trục, thang máy, máy ly tâm), đảm bảo an toàn và bảo vệ biến tần khỏi lỗi quá áp DC-link.
- Bộ Lọc EMC Class A Tích Hợp: Giảm thiểu phát xạ nhiễu điện từ, đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp, đảm bảo sự tương thích và vận hành ổn định của hệ thống điện tử xung quanh.
- Đa Dạng Giao Tiếp Truyền Thông: Hỗ trợ sẵn cổng RS485 với giao thức USS. Dễ dàng mở rộng kết nối mạng công nghiệp phổ biến như Profibus DP, CANopen thông qua các module tùy chọn, cho phép tích hợp liền mạch vào các hệ thống điều khiển và giám sát tự động hóa lớn hơn (SCADA, DCS).
- Khởi Động Bám (Flying Restart): Cho phép biến tần khởi động lại và bắt kịp tốc độ động cơ đang quay tự do (do quán tính hoặc nguồn cấp bị gián đoạn tạm thời), tránh sốc cơ khí và dòng khởi động lớn.
- Lập Trình Linh Hoạt: Cung cấp nhiều khối chức năng tự do (Free Function Blocks – FFB) cho phép người dùng tạo ra các logic điều khiển tùy chỉnh phức tạp ngay bên trong biến tần, giảm tải cho PLC hoặc thậm chí loại bỏ PLC trong các ứng dụng đơn giản.
- Giao Diện Thân Thiện: Dễ dàng cài đặt và giám sát thông qua BOP hoặc AOP, hoặc phần mềm STARTER trên máy tính, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho các kỹ sư vận hành.
3. Hướng Dẫn Kết Nối Biến Tần 6SE6440-2AD31-8DA1 Với Phần Mềm Siemens
1. Chuẩn Bị Phần Cứng:
- Máy tính cá nhân (PC/Laptop) chạy hệ điều hành Windows tương thích với phần mềm Siemens.
- Phần mềm Siemens STARTER (khuyến nghị tải phiên bản mới nhất từ website Siemens) hoặc Drive Monitor.
- Cáp kết nối: Thông thường là cáp chuyển đổi USB sang RS485 (ví dụ: Siemens PC Adapter USB A2 hoặc các loại cáp tương thích khác hỗ trợ giao thức USS hoặc PPI). Đảm bảo driver cho cáp đã được cài đặt đúng trên máy tính.
- Kết nối cáp: Cắm đầu USB vào máy tính. Đầu RS485 (thường là cổng DB9 hoặc đấu nối trực tiếp vào terminal X300 trên biến tần MM440 – chân 2 (P+) và chân 3 (N-)). Tham khảo tài liệu của cáp và biến tần để đấu nối chính xác. Đảm bảo biến tần đang được cấp nguồn điều khiển.
2. Cài Đặt và Khởi Chạy Phần Mềm STARTER:
- Tải và cài đặt phần mềm STARTER theo hướng dẫn của Siemens. Quá trình cài đặt có thể mất một khoảng thời gian do dung lượng phần mềm khá lớn.
- Sau khi cài đặt thành công, khởi chạy phần mềm STARTER.
3. Thiết Lập Giao Diện Kết Nối (Setting the PG/PC Interface):
- Trong STARTER, hoặc thông qua Control Panel của Windows, tìm đến mục ‘Set PG/PC Interface’.
- Chọn giao diện (Interface) tương ứng với cáp kết nối bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter USB A2.PPI hoặc PC Adapter USB A2.USS).
- Nhấn vào ‘Properties’ hoặc ‘Diagnostics’ để kiểm tra kết nối vật lý và cấu hình các thông số như địa chỉ trạm (Station Address), tốc độ truyền (Baud rate). Tốc độ truyền trên phần mềm phải khớp với tốc độ truyền được cài đặt trong biến tần (tham số P2010). Địa chỉ trạm cũng phải khớp (tham số P2011 cho giao thức USS). Tốc độ truyền USS mặc định của MM440 thường là 9600 bps, địa chỉ là 0.
4. Tạo Dự Án Mới hoặc Kết Nối Trực Tuyến:
- Cách 1: Tạo dự án mới: Trong STARTER, tạo một dự án mới (Project). Sau đó, chèn một thiết bị mới (Insert Single Drive Unit). Chọn đúng dòng biến tần (MICROMASTER 440) và phiên bản firmware (nếu biết) hoặc chọn phiên bản chung. Cấu hình giao diện kết nối trong thuộc tính của biến tần vừa tạo. Sau đó, nhấn nút ‘Connect’ hoặc ‘Go Online’.
- Cách 2: Dò tìm thiết bị (Accessible Nodes/Devices): Sử dụng chức năng ‘Accessible Nodes’ hoặc ‘Find devices online’ trong STARTER. Phần mềm sẽ quét mạng (qua cổng kết nối đã chọn) để tìm các biến tần đang kết nối. Chọn biến tần 6SE6440-2AD31-8DA1 được tìm thấy và kết nối.
5. Thao Tác Với Biến Tần Qua Phần Mềm:
Sau khi kết nối thành công (biểu tượng kết nối chuyển sang màu xanh hoặc trạng thái ‘Online’), bạn có thể:
- Upload Parameters: Tải toàn bộ thông số từ biến tần lên máy tính để sao lưu hoặc xem xét.
- Download Parameters: Tải bộ thông số từ máy tính xuống biến tần (cẩn thận khi thực hiện thao tác này).
- Parameter List: Xem và chỉnh sửa từng thông số một cách trực quan, có giải thích chi tiết cho từng thông số (tiếng Anh).
- Commissioning Wizard: Sử dụng trình hướng dẫn cài đặt nhanh để cấu hình các thông số cơ bản cho động cơ và ứng dụng.
- Control Panel: Điều khiển biến tần chạy/dừng, thay đổi tốc độ tham chiếu trực tiếp từ máy tính (hữu ích cho việc kiểm tra).
- Diagnostics: Xem trạng thái hoạt động, các cảnh báo (alarms), lỗi (faults) hiện hành và lịch sử lỗi, giúp chẩn đoán sự cố nhanh chóng.
- Trace/Monitoring: Theo dõi đồ thị thời gian thực của các thông số quan trọng như tốc độ, dòng điện, điện áp DC link… giúp phân tích và tối ưu hóa hoạt động.
4. Bí Quyết Lập Trình Biến Tần 6SE6440-2AD31-8DA1 Hiệu Quả
A. Quy Trình Lập Trình Cơ Bản (Sử dụng BOP/AOP hoặc STARTER):
1. Truy Cập Mức Độ Người Dùng (P0003 – User Access Level): Để thay đổi các thông số quan trọng, bạn cần đặt P0003 = 2 (Expert – Chuyên gia) hoặc P0003 = 3 (Advanced – Nâng cao). Mức độ mặc định thường là 1 (Standard – Tiêu chuẩn), chỉ cho phép thay đổi một số thông số cơ bản.
2. Chọn Chế Độ Cài Đặt Nhanh (P0010 – Commissioning Parameter Filter):
- Đặt P0010 = 1 (Quick Commissioning – Cài đặt nhanh) để biến tần chỉ hiển thị các thông số cần thiết nhất cho việc khởi động ban đầu.
- Đặt P0010 = 0 để thoát chế độ cài đặt nhanh và truy cập toàn bộ thông số.
- Đặt P0010 = 30 (Factory Reset – Khôi phục cài đặt gốc) và P0970 = 1 để đưa biến tần về trạng thái xuất xưởng (cẩn thận khi thực hiện).
3. Nhập Thông Số Động Cơ (Motor Data): Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần tính toán và điều khiển chính xác. Các thông số này thường có trên nhãn (nameplate) của động cơ.
- P0100: Chọn đơn vị công suất (0: kW ở 50Hz, 1: kW ở 60Hz, 2: HP ở 60Hz).
- P0304: Điện áp định mức động cơ (V).
- P0305: Dòng điện định mức động cơ (A).
- P0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP, tùy thuộc P0100).
- P0308: Hệ số công suất định mức động cơ (Cos φ).
- P0310: Tần số định mức động cơ (Hz).
- P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM).
- P0015: Macro ứng dụng (lựa chọn cấu hình sẵn cho bơm/quạt, băng tải…).
4. Thực Hiện Nhận Dạng Động Cơ (P1910 – Motor Identification): Sau khi nhập thông số động cơ, nên thực hiện P1910 = 1 (Motor data identification at standstill – nhận dạng khi đứng yên) hoặc P1910 = 3 (Complete identification – nhận dạng toàn bộ, động cơ sẽ quay). Thao tác này giúp biến tần đo đạc các thông số nội tại của động cơ (điện trở stator, điện cảm…) để tối ưu hóa thuật toán điều khiển, đặc biệt quan trọng khi dùng chế độ SLVC. Đảm bảo động cơ đã kết nối đúng và không có tải cơ khí nặng khi thực hiện P1910.
5. Cài Đặt Thông Số Vận Hành Cơ Bản:
- P0700: Chọn nguồn lệnh điều khiển (ví dụ: 2 = Terminal – điều khiển bằng tín hiệu số DI; 1 = BOP/AOP – điều khiển bằng nút trên bảng điều khiển; 5 = Communication – điều khiển qua truyền thông).
- P1000: Chọn nguồn đặt tần số/tốc độ (ví dụ: 1 = MOP setpoint – đặt bằng BOP/AOP; 2 = Analog input 1 – đặt bằng ngõ vào analog 1; 5 = Communication setpoint – đặt qua truyền thông).
- P1080: Tần số tối thiểu (Hz).
- P1082: Tần số tối đa (Hz).
- P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) (s).
- P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) (s).
- P1300: Chọn chế độ điều khiển (ví dụ: 0 = V/f linear; 2 = V/f quadratic for fans/pumps; 20 = SLVC Sensorless Vector Control). Nên chọn P1300 = 20 để tận dụng hiệu suất cao của SLVC cho hầu hết ứng dụng.
6. Cài Đặt Các Ngõ Vào/Ra (Nếu cần):
- P0701 – P0706: Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số DI1 – DI6 (ví dụ: chạy/dừng, chạy thuận/nghịch, lỗi ngoài, chọn tốc độ cố định…).
- P0731 – P0733: Cấu hình chức năng cho các ngõ ra relay (ví dụ: báo lỗi, báo chạy, báo đạt tốc độ…).
- P0756 – P0760: Cấu hình loại tín hiệu và tỉ lệ cho ngõ vào analog.
- P0771 – P0781: Cấu hình chức năng và tỉ lệ cho ngõ ra analog.
B. Ví Dụ Cấu Hình Đơn Giản (Điều khiển băng tải bằng nút nhấn ngoài và biến trở):
- P0003 = 3 (Advanced access)
- P0010 = 1 (Quick commissioning)
- Nhập thông số động cơ (P0100, P0304, P0305, P0307, P0310, P0311)
- P1910 = 1 (Motor ID at standstill) -> Chờ hoàn thành.
- P0010 = 0 (Exit quick commissioning)
- P0700 = 2 (Terminal control – điều khiển bằng ngõ vào số)
- P1000 = 2 (Analog input 1 setpoint – đặt tốc độ bằng biến trở nối vào AI1)
- P0701 = 1 (DIN1 function = ON/OFF1 – nút nhấn thường mở nối vào DI1 để chạy/dừng)
- P1120 = 5.0 (Thời gian tăng tốc 5 giây)
- P1121 = 5.0 (Thời gian giảm tốc 5 giây)
- P1300 = 20 (SLVC control mode)
5. Giải quyết nhanh chóng các sự cố thường gặp với Biến tần 6SE6440-2AD31-8DA1
Mã lỗi / Triệu chứng |
Nguyên nhân có thể |
Giải pháp đề xuất (Bước 1, 2, 3…) |
F0001 (Overcurrent) |
– Tăng tốc quá nhanh (P1120 quá nhỏ).
– Ngắn mạch cáp động cơ hoặc cuộn dây động cơ.
– Động cơ bị kẹt cơ khí, quá tải nặng.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Module IGBT lỗi. |
1. Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
2. Kiểm tra cách điện cáp và động cơ (dùng megohmmeter).
3. Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo động cơ quay nhẹ nhàng.
4. Kiểm tra và cài đặt lại chính xác thông số động cơ.
5. Nếu lỗi vẫn tiếp diễn, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật thanhthienphu.vn. |
F0002 (Overvoltage) |
– Giảm tốc quá nhanh (P1121 quá nhỏ) với tải quán tính lớn.
– Điện áp nguồn vào quá cao.
– Năng lượng tái sinh từ tải lớn (cầu trục hạ tải).
– Điện trở hãm (nếu có) bị hỏng hoặc không phù hợp. |
1. Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
2. Kiểm tra và đảm bảo điện áp nguồn nằm trong giới hạn cho phép.
3. Lắp đặt hoặc kiểm tra điện trở hãm phù hợp (tính toán giá trị điện trở và công suất).
4. Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (P1240). |
F0003 (Undervoltage) |
– Điện áp nguồn cung cấp quá thấp hoặc sụt áp đột ngột.
– Mất pha đầu vào.
– Cầu chì đầu vào bị nổ hoặc contactor/aptomat cấp nguồn không đóng tốt. |
1. Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp tại cầu đấu vào biến tần.
2. Kiểm tra cầu chì, aptomat, contactor cấp nguồn.
3. Kiểm tra chất lượng các mối nối dây động lực. |
F0004 (Inverter Overtemp) |
– Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (>50°C).
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng, kẹt hoặc bám bụi bẩn.
– Khe thông gió của biến tần hoặc tủ điện bị tắc nghẽn.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục. |
1. Đảm bảo nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép, cải thiện thông gió tủ điện.
2. Vệ sinh quạt và các khe tản nhiệt.
3. Kiểm tra xem quạt có hoạt động khi biến tần chạy không.
4. Xem xét giảm tải hoặc sử dụng biến tần công suất lớn hơn nếu quá tải thường xuyên. |
F0022 (Powerstack Fault) |
– Lỗi phần cứng trong module công suất (IGBT).
– Nhiễu điện từ mạnh. |
1. Thử reset lỗi. Nếu lỗi xuất hiện lại ngay lập tức, khả năng cao là lỗi phần cứng.
2. Kiểm tra hệ thống nối đất, chống nhiễu.
3. Liên hệ thanhthienphu.vn để được kiểm tra và sửa chữa chuyên sâu. |
A0501 (Current Limit) |
– Tải động cơ tăng đột ngột hoặc quá cao.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt chưa chính xác.
– Giới hạn dòng (P0640) cài đặt quá thấp. |
1. Kiểm tra tải cơ khí.
2. Kiểm tra lại thông số động cơ và thực hiện lại Motor ID (P1910).
3. Điều chỉnh P0640 phù hợp với dòng định mức động cơ và khả năng chịu tải. Đây là cảnh báo, không phải lỗi dừng máy. |
Biến tần không khởi động, không có đèn báo |
– Mất nguồn cấp.
– Cầu chì hoặc aptomat đầu vào bị ngắt. |
1. Kiểm tra nguồn điện cấp đến biến tần.
2. Kiểm tra cầu chì/aptomat. |
Biến tần có nguồn nhưng không chạy khi có lệnh |
– Lệnh chạy chưa được kích hoạt đúng (sai cấu hình P0700 hoặc đấu dây sai).
– Đang có lỗi (đèn Fault sáng đỏ).
– Tần số đặt bằng 0.
– Thiếu tín hiệu cho phép (Enable). |
1. Kiểm tra cấu hình P0700 và đấu dây tín hiệu Start/Stop.
2. Kiểm tra màn hình xem có lỗi nào đang hiển thị không, thực hiện reset lỗi.
3. Kiểm tra nguồn đặt tần số (P1000) và giá trị đặt.
4. Kiểm tra các tín hiệu Enable liên quan (nếu có). |
6. Nâng tầm hiệu suất cùng Thanh Thiên Phú
Bạn đã thấy được sức mạnh, sự linh hoạt và những lợi ích vượt trội mà biến tần Siemens 6SE6440-2AD31-8DA1 MM440 3-phase 18.5kW mang lại. Đây chính là giải pháp công nghệ tiên tiến giúp bạn giải quyết triệt để những thách thức về hiệu suất, chi phí và an toàn trong hệ thống điện công nghiệp và tự động hóa.
Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm biến tần 6SE6440-2AD31-8DA1 MM440 3-phase 18.5kW chính hãng Siemens với chất lượng đảm bảo, mà còn mang đến một giải pháp toàn diện cùng sự đồng hành tận tâm.
Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?
- Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng tư vấn giải pháp phù hợp nhất.
- Nguồn hàng uy tín: Cam kết sản phẩm chính hãng, nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
- Dịch vụ hỗ trợ tận tâm: Tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ lắp đặt, cài đặt và khắc phục sự cố nhanh chóng.
- Giá cả cạnh tranh: Mang đến mức giá hợp lý cùng chính sách bán hàng linh hoạt.
- Địa chỉ tin cậy: Giao dịch thuận tiện tại TP. Hồ Chí Minh và hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
Liên hệ ngay để nhận tư vấn chuyên sâu và báo giá tốt nhất!
- Hotline: 08.12.77.88.99
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Website: thanhthienphu.vn
Hãy để chúng tôi cùng bạn kiến tạo nên những hệ thống vận hành xuất sắc, hiệu quả và bền vững.
Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.
Phạm Quốc Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn
Giao hàng nhanh nhưng chưa test nhiều, hy vọng bền lâu!
Bùi Thị Thanh Hoa Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt, đúng như mong đợi, rất đáng mua!