6SE6440-2AD31-1CA1 – Biến tần MM440 3-phase 11kW Siemens

12,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 10.6k
Còn hàng
  • SKU: 6SE6440-2AD31-1CA1
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 440 WITH BUILT-IN CLASS A FILTER 3AC 380-480 V +10/-10% 47-63 HZ CONSTANT TORQUE POWER 11 KW OVERLOAD 150% 60 S, 200% 3 S SQUARED TORQUE POWER 15 KW 245 X 185 X 195 (H X W X D) PROTECTION IP20 AMBIENT TEMP. -10 TO +50 DEG. C WITHOUT AOP/BOP (6SE6440-2AD31-1CA1).
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6440-2AD31-1CA1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6440-2AD31-1CA1
Công suất định mức 11 kW (Chế độ tải nặng)
Dòng điện đầu ra định mức 23 A (Chế độ tải nặng)
Điện áp đầu vào 3 pha AC 380 V đến 480 V (+/-10%)
Tần số đầu vào 47 Hz đến 63 Hz
Điện áp đầu ra 3 pha AC 0 V đến Điện áp đầu vào
Tần số đầu ra 0 Hz đến 650 Hz
Khả năng quá tải 150% trong 60 giây (Chế độ tải nặng)
Chế độ điều khiển V/f, Vector không cảm biến, Vector có cảm biến
Cấp độ bảo vệ IP20
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 452 mm x 275 mm x 204 mm
Trọng lượng 15 kg
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 °C đến +50 °C (Chế độ tải nặng)
Bộ lọc tích hợp Bộ lọc Class A tích hợp
Bộ hãm (Brake Chopper) tích hợp Không

Download tài liệu biến tần MM440

Sinamics MM440 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6440-2AD31-1CA1 MM440 3-phase 11kW, bộ biến tần Siemens Micromaster 440 mạnh mẽ, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng cấp hiệu suất, tối ưu hóa quy trình và đảm bảo an toàn vận hành cho hệ thống điện công nghiệp của bạn, một giải pháp toàn diện được cung cấp bởi thanhthienphu.vn.

Chúng tôi hiểu rằng, với vai trò là kỹ sư điện, kỹ thuật viên hay quản lý kỹ thuật, bạn luôn tìm kiếm những thiết bị điều khiển động cơ không đồng bộ đáng tin cậy, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tích hợp, và bộ điều khiển tần số 11kW này đáp ứng hoàn hảo những mong đợi đó, mang lại sự ổn định và hiệu quả bền vững cho mọi ứng dụng công nghiệp.

1. Cấu tạo sản phẩm 6SE6440-2AD31-1CA1

  • Vỏ máy (Housing): Được làm từ vật liệu nhựa kỹ thuật cao cấp, chắc chắn, đạt cấp bảo vệ IP20, giúp bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong khỏi bụi bẩn và các tiếp xúc không mong muốn. Thiết kế vỏ cũng tối ưu cho việc lắp đặt trong tủ điện.
  • Khối công suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, chứa các linh kiện bán dẫn công suất lớn như Diode chỉnh lưu đầu vào và IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) nghịch lưu đầu ra. Các IGBT này thực hiện việc đóng cắt điện áp DC thành điện áp AC 3 pha có tần số và biên độ thay đổi để điều khiển tốc độ động cơ. Siemens sử dụng IGBT chất lượng cao, chịu được dòng điện và nhiệt độ lớn, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao và tổn hao thấp.
  • Mạch điều khiển (Control Board): Là bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (microprocessor) và các mạch logic thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp như Vector Control (SVC) hoặc V/f. Bo mạch này nhận tín hiệu từ các ngõ vào (analog, digital, truyền thông), xử lý thông tin và gửi tín hiệu điều khiển đến khối công suất (IGBT). Nó cũng quản lý các chức năng bảo vệ, giao tiếp và hiển thị.
  • Tản nhiệt (Heatsink): Một bộ phận cực kỳ quan trọng, thường làm bằng nhôm với thiết kế nhiều cánh, được gắn trực tiếp vào khối công suất. Nhiệm vụ của tản nhiệt là giải phóng nhiệt lượng sinh ra trong quá trình hoạt động của IGBT và Diode ra môi trường xung quanh, thường có quạt làm mát đi kèm (Fan) để tăng hiệu quả tản nhiệt, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định trong giới hạn nhiệt độ cho phép.
  • Khối đấu nối (Terminal Block): Bao gồm các cọc đấu nối cho nguồn cấp đầu vào (L1, L2, L3), ngõ ra nối với động cơ (U, V, W), các cọc đấu nối cho mạch điều khiển (ngõ vào/ra analog, digital, relay), chân đấu nối điện trở hãm (nếu cần) và chân tiếp địa (PE). Các cọc đấu nối được thiết kế rõ ràng, chắc chắn, dễ dàng cho việc kết nối dây dẫn.
  • Bộ lọc EMC tích hợp (Integrated EMC Filter): Giúp giảm nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ (EMC), tránh gây ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong cùng hệ thống. Việc tích hợp sẵn bộ lọc Class A là một ưu điểm lớn của MM440.
  • Bộ hãm tích hợp (Integrated Braking Chopper): Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm bên ngoài để tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình giảm tốc hoặc hãm dừng, giúp kiểm soát tải có quán tính lớn một cách hiệu quả và an toàn.
  • Màn hình hiển thị và bàn phím (Tùy chọn BOP/AOP): Biến tần MM440 có thể được trang bị thêm Bàn phím vận hành cơ bản (BOP – Basic Operator Panel) hoặc Bàn phím vận hành cao cấp (AOP – Advanced Operator Panel) để cài đặt thông số, giám sát hoạt động và chẩn đoán lỗi một cách trực quan.

2. Các tính năng chính của sản phẩm 6SE6440-2AD31-1CA1

  • Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SVC): Đây là một trong những tính năng cốt lõi, cho phép biến tần điều khiển chính xác moment và tốc độ động cơ mà không cần sử dụng encoder phản hồi tốc độ. SVC mang lại hiệu suất động học cao, đáp ứng nhanh với sự thay đổi tải, duy trì tốc độ ổn định ngay cả ở tần số thấp. Điều này cực kỳ hữu ích cho các ứng dụng đòi hỏi moment khởi động lớn và điều khiển chính xác như băng tải, máy đùn, máy trộn. Nghiên cứu từ Viện Kỹ thuật Điện và Điện tử (IEEE) đã chứng minh hiệu quả vượt trội của SVC so với điều khiển V/f truyền thống trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
  • Khả năng chịu quá tải vượt trội: Như đã đề cập, biến tần MM440 11kW có khả năng chịu quá tải 150% trong 60 giây và lên đến 200% trong 3 giây (chế độ Heavy Duty). Tính năng này đảm bảo biến tần không bị lỗi trong quá trình khởi động các tải nặng hoặc khi có sự tăng tải đột ngột, tăng cường độ tin cậy và ổn định cho hệ thống.
  • Tích hợp bộ hãm động năng (Braking Chopper): Việc tích hợp sẵn bộ hãm giúp giảm thời gian và chi phí lắp đặt. Chỉ cần kết nối thêm điện trở hãm phù hợp, biến tần có thể xử lý hiệu quả năng lượng tái sinh từ động cơ khi giảm tốc nhanh hoặc dừng tải có quán tính lớn, bảo vệ biến tần khỏi lỗi quá áp và đảm bảo dừng máy an toàn.
  • Bộ điều khiển PID tích hợp: Cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quá trình (như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở mức mong muốn dựa trên tín hiệu phản hồi từ cảm biến. Tính năng này rất hữu ích trong các ứng dụng điều khiển vòng kín như hệ thống bơm cấp nước điều áp, hệ thống thông gió HVAC, giúp tối ưu hóa quy trình và tiết kiệm năng lượng.
  • Đa dạng chế độ tăng/giảm tốc (Ramp Function Generator): Cung cấp nhiều lựa chọn đường cong tăng/giảm tốc (tuyến tính, S-curve) giúp khởi động và dừng động cơ một cách mượt mà, giảm sốc cơ khí cho hệ thống truyền động, đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng như thang máy, cẩu trục, băng tải chở vật liệu dễ vỡ.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động: Biến tần có khả năng tự động tối ưu hóa điện áp ngõ ra dựa trên tải thực tế của động cơ (chế độ ECO), giúp giảm tổn hao năng lượng trong động cơ, đặc biệt hiệu quả khi động cơ vận hành ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ trong thời gian dài. Theo Siemens, tính năng này có thể giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng.
  • Giao tiếp truyền thông linh hoạt: Hỗ trợ sẵn giao thức USS trên nền RS485. Đồng thời, có thể dễ dàng mở rộng khả năng giao tiếp với các mạng công nghiệp phổ biến như PROFIBUS DP, DeviceNet, CANopen thông qua các module tùy chọn, cho phép tích hợp liền mạch vào các hệ thống điều khiển và giám sát SCADA/PLC.
  • Giao diện vận hành thân thiện: Với tùy chọn màn hình BOP hoặc AOP, việc cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi trở nên trực quan và dễ dàng hơn bao giờ hết, ngay cả đối với người dùng ít kinh nghiệm.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ quan trọng như bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (biến tần và động cơ – qua cảm biến PTC/KTY), mất pha ngõ vào/ngõ ra, chạm đất, bảo vệ động cơ bị kẹt… đảm bảo an toàn tối đa cho cả biến tần và động cơ, giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí sửa chữa.

3. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SE6440-2AD31-1CA1 với phần mềm

1. Chuẩn bị phần cứng và phần mềm:

  • Phần mềm: Tải và cài đặt phần mềm Siemens STARTER (khuyến nghị) hoặc Drive Monitor từ trang web chính thức của Siemens. Đây là các công cụ mạnh mẽ, miễn phí, cung cấp giao diện đồ họa thân thiện.
  • Cáp kết nối: Bạn cần một bộ chuyển đổi USB sang RS485 (ví dụ: Siemens PC Adapter USB A2 hoặc các loại tương thích khác) để kết nối cổng USB của máy tính với cổng truyền thông RS485 (USS) trên biến tần MM440 (thường là chân 29, 30). Đảm bảo cài đặt driver cho bộ chuyển đổi này.
  • Máy tính: Một máy tính chạy hệ điều hành Windows tương thích với phần mềm STARTER/Drive Monitor.

2. Kết nối vật lý:

  • Tắt nguồn biến tần: Luôn đảm bảo ngắt nguồn điện cung cấp cho biến tần trước khi thực hiện bất kỳ kết nối nào để đảm bảo an toàn.
  • Kết nối cáp: Cắm đầu USB của bộ chuyển đổi vào máy tính. Kết nối đầu RS485 của bộ chuyển đổi với các cọc đấu nối truyền thông trên biến tần MM440. Thông thường, kết nối chân P+ (Data+) của bộ chuyển đổi với chân 30 (P+) và chân N- (Data-) với chân 29 (N-) trên biến tần. Tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần và bộ chuyển đổi để biết sơ đồ đấu nối chính xác.

3. Cấu hình giao diện truyền thông trên máy tính:

  • Mở phần mềm STARTER hoặc Drive Monitor.
  • Truy cập vào mục cài đặt giao diện PG/PC (Set PG/PC Interface).
  • Chọn giao diện tương ứng với bộ chuyển đổi USB-RS485 bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter USB A2.PPI).
  • Cấu hình các thông số truyền thông (Baud rate, Parity, Data bits, Stop bits) phải trùng khớp với cài đặt trên biến tần (thông số P2010 đến P2014). Mặc định của MM440 thường là 9600 baud, 8 data bits, even parity, 1 stop bit, địa chỉ USS là 0.

4. Thiết lập kết nối trong phần mềm:

  • Trong phần mềm STARTER, tạo một dự án mới hoặc mở dự án hiện có.
  • Thực hiện chức năng “Accessible Nodes” hoặc “Scan Network” để phần mềm tự động dò tìm biến tần đang kết nối.
  • Nếu dò tìm thành công, biến tần 6SE6440-2AD31-1CA1 sẽ xuất hiện trong cây dự án.
  • Nếu không thành công, kiểm tra lại kết nối vật lý, cài đặt driver, cấu hình PG/PC Interface và các thông số truyền thông trên biến tần.

5. Làm việc với biến tần qua phần mềm:

Sau khi kết nối thành công, bạn có thể:

  • Upload parameters: Đọc toàn bộ thông số từ biến tần lên máy tính để sao lưu hoặc chỉnh sửa.
  • Download parameters: Tải bộ thông số đã chỉnh sửa từ máy tính xuống biến tần.
  • Online monitoring: Giám sát các giá trị thực tế như tần số ngõ ra, dòng điện, điện áp DC link, trạng thái hoạt động, cảnh báo, lỗi…
  • Parameter configuration: Chỉnh sửa từng thông số một cách trực quan với mô tả chi tiết.
  • Diagnostics: Đọc lịch sử lỗi, thực hiện các chức năng chẩn đoán.
  • Control panel: Điều khiển chạy/dừng, thay đổi tốc độ biến tần từ máy tính (chế độ commissioning).

4. Cách lập trình sản phẩm 6SE6440-2AD31-1CA1

A. Các phương pháp lập trình:

  • Sử dụng Bàn phím BOP (Basic Operator Panel): Cho phép truy cập và thay đổi các thông số cơ bản thông qua màn hình LED 5 chữ số và các nút bấm lên/xuống/P/Fn. Thích hợp cho các cài đặt nhanh và đơn giản.
  • Sử dụng Bàn phím AOP (Advanced Operator Panel): Cung cấp màn hình LCD hiển thị văn bản đa ngôn ngữ, giúp việc điều hướng menu, cài đặt thông số và chẩn đoán lỗi trở nên dễ dàng và trực quan hơn nhiều. Có thể lưu và sao chép bộ thông số giữa các biến tần.
  • Sử dụng Phần mềm STARTER/Drive Monitor: Như đã đề cập ở mục trước, đây là phương pháp mạnh mẽ và thuận tiện nhất, đặc biệt cho các cấu hình phức tạp, cung cấp giao diện đồ họa, mô tả chi tiết thông số và khả năng sao lưu/phục hồi dễ dàng.

B. Các bước lập trình cơ bản (Ví dụ sử dụng BOP/AOP hoặc khái niệm chung):

  1. Truy cập chế độ cài đặt thông số: Thường nhấn nút ‘P’ trên BOP/AOP.
  2. Chọn thông số cần thay đổi: Sử dụng nút lên/xuống để di chuyển đến mã thông số mong muốn (ví dụ: P0100, P0304…).
  3. Xem/Thay đổi giá trị: Nhấn ‘P’ để xem giá trị hiện tại, sau đó sử dụng nút lên/xuống để thay đổi giá trị.
  4. Lưu giá trị: Nhấn ‘P’ một lần nữa để xác nhận và lưu giá trị mới.
  5. Thoát chế độ cài đặt: Nhấn nút ‘Fn’ hoặc đợi một khoảng thời gian không thao tác.

C. Các nhóm thông số quan trọng cần cài đặt:

Reset về mặc định nhà sản xuất (Factory Reset):

  • P0010 = 30 (Thông số vận hành)
  • P0970 = 1 (Thực hiện reset)
  • Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa hết các cài đặt hiện có. Nên thực hiện khi bắt đầu cài đặt mới hoặc khi gặp lỗi không rõ nguyên nhân.

Cài đặt nhanh (Quick Commissioning):

  • P0010 = 1 (Kích hoạt chế độ cài đặt nhanh)
  • P0100: Chọn tiêu chuẩn Điện áp/Tần số (Châu Âu/Bắc Mỹ – thường chọn 0 cho 50Hz/400V ở Việt Nam).
  • P0304: Điện áp định mức của động cơ (V) – Xem trên nhãn động cơ.
  • P0305: Dòng điện định mức của động cơ (A) – Xem trên nhãn động cơ.
  • P0307: Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP) – Xem trên nhãn động cơ.
  • P0308: Hệ số công suất (Cos Phi) của động cơ – Xem trên nhãn động cơ.
  • P0310: Tần số định mức của động cơ (Hz) – Thường là 50Hz ở Việt Nam.
  • P0311: Tốc độ định mức của động cơ (RPM) – Xem trên nhãn động cơ.
  • P0700: Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (Ví dụ: 2 = Terminal – Điều khiển bằng tín hiệu Digital Input).
  • P1000: Lựa chọn nguồn đặt tần số (Ví dụ: 2 = Analog Input 1, 3 = Fixed Frequency).
  • P1080: Tần số tối thiểu (Hz).
  • P1082: Tần số tối đa (Hz).
  • P1120: Thời gian tăng tốc (s).
  • P1121: Thời gian giảm tốc (s).
  • P3900 = 1 hoặc 3: Kết thúc cài đặt nhanh và thực hiện tính toán dữ liệu động cơ (Motor Data Calculation). Chờ đến khi màn hình hiển thị giá trị tần số (ví dụ 0.0).

Các thông số nâng cao (Tùy chọn):

  • P1300: Lựa chọn chế độ điều khiển (0 = V/f, 20 = Sensorless Vector Control – SVC). Nên chọn 20 để tận dụng hiệu suất cao của MM440.
  • Ngõ vào Digital (DI): Cấu hình chức năng cho các DI (P0701 – P0706), ví dụ: Chạy/dừng, Chạy thuận/nghịch, Reset lỗi, Chọn cấp tốc độ cố định…
  • Ngõ vào Analog (AI): Cấu hình loại tín hiệu (Điện áp/Dòng điện) và tỷ lệ (scaling) cho AI (P0756 – P0760) nếu dùng tín hiệu analog để điều khiển tốc độ.
  • Ngõ ra Relay/Analog: Cấu hình chức năng báo trạng thái (P0731-P0733, P0771-P0772), ví dụ: Báo lỗi, Báo chạy, Báo đạt tốc độ…
  • Các cấp tốc độ cố định (Fixed Frequencies): Cài đặt các giá trị tần số cố định (P1001 – P1015) nếu cần.
  • Thông số bảo vệ động cơ: Cài đặt dòng điện quá tải động cơ (P0640), chế độ bảo vệ quá nhiệt (P0601, P0610, P0611) nếu dùng cảm biến PTC/KTY.
  • Thông số truyền thông: Cài đặt địa chỉ mạng, tốc độ baud… (P2009 – P2014) nếu sử dụng giao tiếp USS hoặc các module mở rộng.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp với 6SE6440-2AD31-1CA1

Mã lỗi (Fault Code) Mô tả Lỗi (Description) Nguyên nhân có thể (Possible Causes) Hướng khắc phục gợi ý (Suggested Solutions)
F0001 Quá dòng (Overcurrent) – Thời gian tăng/giảm tốc quá ngắn (P1120/P1121).
– Ngắn mạch ngõ ra (pha-pha hoặc pha-đất).
– Động cơ bị kẹt hoặc quá tải nặng.
– Thông số động cơ cài đặt sai (P03xx).
– Moment khởi động yêu cầu quá lớn (Boost P1310/P1311/P1312 quá cao).
– Hỏng khối công suất IGBT.
– Tăng thời gian tăng/giảm tốc.
– Kiểm tra cáp động cơ và động cơ xem có bị ngắn mạch, chạm vỏ không.
– Kiểm tra tình trạng cơ khí của tải.
– Kiểm tra và cài đặt lại chính xác thông số động cơ.
– Giảm giá trị Boost.
– Nếu các bước trên không hiệu quả, liên hệ kỹ thuật kiểm tra phần cứng biến tần.
F0002 Quá áp DC Link (Overvoltage) – Điện áp lưới ngõ vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn.
– Tải mang tính tái sinh năng lượng (ví dụ: cần trục hạ tải) mà không có hoặc không đủ điện trở hãm.
– Hỏng mạch đo lường điện áp DC bus.
– Kiểm tra điện áp lưới cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc.
– Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (P1240/P1254).
– Lắp đặt hoặc kiểm tra lại điện trở hãm (giá trị và kết nối). Đảm bảo P0219 khớp với điện áp lưới.
– Liên hệ kỹ thuật kiểm tra biến tần.
F0003 Thấp áp DC Link (Undervoltage) – Mất nguồn cấp hoặc điện áp lưới quá thấp.
– Sụt áp đột ngột do tải lớn khởi động trên cùng lưới điện.
– Lỗi bộ phận chỉnh lưu trong biến tần.
– Cầu chì ngõ vào bị đứt.
– Kiểm tra nguồn cấp và điện áp lưới.
– Kiểm tra các thiết bị khác cùng lưới.
– Kích hoạt chức năng khởi động lại tự động (P1210) nếu phù hợp.
– Kiểm tra cầu chì ngõ vào.
– Liên hệ kỹ thuật kiểm tra biến tần.
F0004 Quá nhiệt biến tần (Inverter Overtemp) – Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (>50°C).
– Quạt làm mát biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Khe thông gió bị tắc nghẽn bởi bụi bẩn.
– Biến tần bị quá tải trong thời gian dài.
– Tần số đóng ngắt (P1800) cài đặt quá cao.
– Cải thiện thông gió cho tủ điện, xem xét lắp điều hòa/quạt hút.
– Kiểm tra và vệ sinh/thay thế quạt làm mát.
– Vệ sinh các khe thông gió và tấm tản nhiệt.
– Kiểm tra lại tải, xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn nếu cần.
– Giảm tần số đóng ngắt (có thể tăng tiếng ồn động cơ).
F0005 Quá tải biến tần (Inverter I2t) – Biến tần hoạt động liên tục ở dòng điện cao hơn định mức.
– Thông số động cơ (P0305) cài đặt thấp hơn thực tế.
– Tải quá nặng so với công suất biến tần.
– Kiểm tra lại tải và ứng dụng.
– Cài đặt đúng dòng định mức động cơ.
– Xem xét sử dụng biến tần công suất lớn hơn.
F0011 Quá nhiệt động cơ (Motor Overtemp I2t) – Động cơ bị quá tải cơ khí.
– Thông số bảo vệ nhiệt động cơ (P0611, P0614) cài đặt không phù hợp.
– Động cơ làm việc ở tốc độ thấp trong thời gian dài mà không có quạt làm mát cưỡng bức.
– Mất cân bằng pha điện áp ngõ ra.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Cài đặt lại các tham số bảo vệ nhiệt dựa trên thông số động cơ và ứng dụng.
– Cân nhắc lắp quạt làm mát rời cho động cơ nếu thường xuyên chạy tốc độ thấp.
– Kiểm tra cáp và kết nối động cơ.
F0022 Lỗi phần cứng công suất (Powerstack fault) – Lỗi nghiêm trọng bên trong khối công suất (IGBT, diode…).
– Ngắn mạch nghiêm trọng ngõ ra.
– Lỗi này thường yêu cầu kiểm tra và sửa chữa phần cứng chuyên sâu. Ngắt nguồn biến tần và liên hệ nhà cung cấp hoặc trung tâm dịch vụ kỹ thuật ủy quyền của Siemens.
F0030 Quạt hỏng (Fan has failed) – Quạt làm mát bên trong biến tần không hoạt động.
– Dây kết nối quạt bị lỏng hoặc đứt.
– Kiểm tra trực quan quạt có quay không khi biến tần hoạt động.
– Kiểm tra kết nối dây quạt.
– Thay thế quạt mới nếu bị hỏng.
A0501 / A0502 / A0503 Cảnh báo quá dòng/quá áp/thấp áp – Tương tự F0001/F0002/F0003 nhưng mức độ chưa nghiêm trọng đến mức dừng biến tần (tùy cấu hình P2100). – Kiểm tra các nguyên nhân tương ứng như lỗi Fxxxx.
– Giám sát hoạt động để xem cảnh báo có thường xuyên xảy ra không. Nếu có, cần tìm và xử lý nguyên nhân gốc rễ.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn ngay hôm nay để sở hữu 6SE6440-2AD31-1CA1

Biến tần 6SE6440-2AD31-1CA1 MM440 3-phase 11kW không chỉ là một thiết bị điều khiển động cơ đơn thuần, mà là một giải pháp toàn diện giúp bạn giải quyết triệt để những khó khăn về hiệu suất thấp, chi phí vận hành cao, và nỗi lo an toàn từ các hệ thống cũ kỹ. Sở hữu Siemens Micromaster 440 11kW chính là nắm giữ chìa khóa để tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm năng lượng bền vững, nâng cao độ tin cậy và kiến tạo nên lợi thế cạnh tranh vững chắc cho doanh nghiệp của bạn trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0.

Thanhthienphu.vn cam kết mang đến cho bạn:

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Cung cấp biến tần Siemens 6SE6440-2AD31-1CA1 MM440 11kW mới nguyên kiện, đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ.
  • Giá cả cạnh tranh: Chính sách giá hợp lý, tối ưu chi phí đầu tư cho khách hàng. Chúng tôi luôn nỗ lực để mang lại giá trị tốt nhất, giúp bạn tiếp cận công nghệ tiên tiến mà không quá lo ngại về ngân sách. Hãy liên hệ để nhận báo giá biến tần 6SE6440-2AD31-1CA1 tốt nhất.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho hệ thống của bạn, từ lựa chọn thiết bị đến hỗ trợ cài đặt, lập trình.
  • Dịch vụ hậu mãi tận tâm: Chính sách bảo hành rõ ràng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng trong suốt quá trình sử dụng, giúp bạn yên tâm vận hành.

Liên hệ ngay thanhthienphu.vn để nhận tư vấn và báo giá tốt nhất:

  • Hotline/Zalo: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Thanh Thien Phu – Đồng hành cùng bạn trên con đường tự động hóa thành công!

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGreat Britain
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE6440-2AD31-1CA1 – Biến tần MM440 3-phase 11kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6440-2AD31-1CA1 – Biến tần MM440 3-phase 11kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Thị Ánh Nguyệt Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, mua là không hối hận!

      thích
    2. Trần Thanh Bình Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.