6SE6440-2AB13-7AA1 – Biến tần MM440 1-phase 0.37kW Siemens

12,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 1.6k
Còn hàng
  • SKU: 6SE6440-2AB13-7AA1
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 440 Built-in Class A filter 200-240 V 1 AC+10/-10% 47-63 Hz Constant torque 0.37 kW Overload 150% 60s, 200% 3S Square-law torque 0.37 kW 173x 73x 149 (HxWxD) Degree of protection IP20 Ambient temperature -10+50 °C without AOP/BOP (6SE6440-2AB13-7AA1).
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6440-2AB13-7AA1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6440-2AB13-7AA1
Điện áp đầu vào 1 pha AC 200-240V
Tần số đầu vào 50/60 Hz
Công suất định mức 0.37 kW
Dòng điện đầu ra định mức 2.4 A
Điện áp đầu ra 3 pha AC 0-240V
Tần số đầu ra 0-650 Hz
Khả năng quá tải 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây
Cấp bảo vệ IP20
Bộ lọc tích hợp Không tích hợp
Bộ hãm phanh tích hợp Tích hợp
Kích thước (Chiều cao x Chiều rộng x Chiều sâu) 173 mm x 73 mm x 149 mm
Trọng lượng 0.9 kg
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến +50°C

Download tài liệu biến tần MM440

Sinamics MM440 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6440-2AB13-7AA1 MM440 1-phase 0.37kW, giải pháp biến tần Siemens Micromaster 440 mạnh mẽ và linh hoạt cho động cơ 0.37kW một pha, chính là chìa khóa nâng tầm hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống của bạn, được cung cấp uy tín bởi thanhthienphu.vn.

Khám phá ngay bộ biến tần ưu việt này để tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm năng lượng hiệu quả và đón đầu xu hướng tự động hóa công nghiệp, đảm bảo vận hành ổn định cho mọi ứng dụng điều khiển tốc độ động cơ.

1. Khám phá Chi tiết Biến tần 6SE6440-2AB13-7AA1

Thuộc tính Kỹ thuật Thông số Chi tiết
Mã sản phẩm (Model) 6SE6440-2AB13-7AA1
Dòng sản phẩm (Series) MICROMASTER 440 (MM440)
Hãng sản xuất Siemens
Điện áp ngõ vào (Input Voltage) 1 pha (1P) 200-240 VAC ±10%
Tần số ngõ vào (Input Frequency) 47-63 Hz
Công suất định mức (Rated Power) 0.37 kW (0.5 HP)
Dòng điện ngõ ra (Output Current) 2.2 A (Tại chế độ CT – Constant Torque)
Điện áp ngõ ra (Output Voltage) 3 pha (3P) 0 – Điện áp ngõ vào
Tần số ngõ ra (Output Frequency) 0 – 650 Hz
Phương pháp điều khiển Điều khiển Vector không cảm biến (SLVC), Điều khiển V/f
Khả năng quá tải 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây
Bộ lọc EMC tích hợp Có, Class A
Ngõ vào Analog (Analog Input) 2 (Có thể cấu hình dòng/áp)
Ngõ vào số (Digital Input) 6 (PNP/NPN)
Ngõ ra Analog (Analog Output) 2 (Có thể cấu hình dòng/áp)
Ngõ ra Relay (Relay Output) 3 (Tiếp điểm NO/NC)
Cổng giao tiếp tích hợp RS485 (USS protocol, Modbus RTU)
Cấp bảo vệ (Protection Degree) IP20
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến +50°C (Giảm công suất nếu cao hơn)
Kích thước (H x W x D) 173 x 73 x 149 mm (Frame Size A)
Khối lượng (Weight) Khoảng 1.3 kg
Tiêu chuẩn đáp ứng CE, UL, cUL, C-Tick
Phụ kiện tùy chọn Màn hình BOP (6SE6400-0BP00-0AA0), AOP (6SE6400-0AP00-0AA1), Module Profibus, DeviceNet,…

2. Cấu tạo Tinh vi của Bộ biến tần 6SE6440-2AB13-7AA1

  • Mạch chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi nguồn điện AC 1 pha đầu vào thành điện áp DC một chiều. Siemens sử dụng các Diode hoặc Thyristor chất lượng cao, chịu được dòng và áp lớn, đảm bảo cung cấp nguồn DC ổn định cho các khối tiếp theo.
  • Mạch lọc DC (DC Link Capacitor): Sử dụng các tụ điện dung lượng lớn, có tuổi thọ cao và ESR (Equivalent Series Resistance) thấp để làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu, tích trữ năng lượng và giảm gợn sóng (ripple), đảm bảo nguồn năng lượng sạch cho mạch nghịch lưu.
  • Mạch nghịch lưu (Inverter): Sử dụng các module IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) công nghệ tiên tiến. Các IGBT này đóng cắt với tần số cao (PWM – Pulse Width Modulation) để tạo ra điện áp AC 3 pha đầu ra có tần số và biên độ thay đổi được, cấp cho động cơ. Siemens lựa chọn IGBT từ các nhà sản xuất uy tín, có tổn hao thấp, tốc độ đóng cắt nhanh và độ bền nhiệt cao.
  • Vi xử lý (Microprocessor): Thường là các dòng chip xử lý tín hiệu số (DSP) mạnh mẽ, có khả năng thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp như V/f, FCC, SLVC một cách nhanh chóng và chính xác.
  • Bộ nhớ (Memory): Lưu trữ firmware (phần sụn điều khiển), các bộ thông số cài đặt của người dùng và lịch sử lỗi.
  • Mạch giao tiếp (Communication Interface): Xử lý tín hiệu cho các cổng giao tiếp như RS485 (USS/Modbus RTU), các cổng I/O (Digital/Analog Input/Output) và các module giao tiếp mở rộng (Profibus, DeviceNet…).
  • Mạch nguồn phụ (Auxiliary Power Supply): Cung cấp nguồn ổn định cho mạch điều khiển và các cảm biến, relay bên ngoài.
  • Tấm tản nhiệt (Heatsink): Thường làm bằng nhôm đúc với thiết kế nhiều cánh, diện tích bề mặt lớn để tối đa hóa khả năng giải nhiệt từ các linh kiện công suất (IGBT, Diode).
  • Quạt làm mát (Cooling Fan): (Có thể có hoặc không tùy model công suất nhỏ) Đối với các model lớn hơn hoặc hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao, quạt giúp tăng cường luồng không khí lưu thông qua tấm tản nhiệt, nâng cao hiệu quả làm mát. Model 0.37kW này thường được thiết kế tản nhiệt tự nhiên hoặc quạt nhỏ.
  • Vỏ bảo vệ (Housing): Được làm từ nhựa kỹ thuật cao cấp hoặc kim loại (tùy dòng), đạt cấp bảo vệ IP20, giúp bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và các tiếp xúc vô tình từ bên ngoài. Thiết kế vỏ cũng tối ưu cho việc lắp đặt trên tủ điện (DIN rail hoặc bắt vít).

3. Tính năng Ưu việt của Thiết bị 6SE6440-2AB13-7AA1

  • Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Đây là một trong những ưu điểm vượt trội của dòng MM440. Thuật toán SLVC cho phép biến tần điều khiển chính xác moment và tốc độ động cơ mà không cần đến cảm biến tốc độ (encoder) gắn trên trục động cơ. Lợi ích: Giảm chi phí lắp đặt và bảo trì (không cần encoder và dây tín hiệu), tăng độ tin cậy hệ thống, đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng yêu cầu moment khởi động cao và đáp ứng động tốt ở tốc độ thấp như băng tải, máy trộn, máy đùn.
  • Điều khiển V/f (Voltage/Frequency Control): V/f tuyến tính: Phù hợp cho tải có moment không đổi. V/f bình phương (Quadratic): Tối ưu cho bơm và quạt ly tâm, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể ở tốc độ thấp. Theo Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE), việc sử dụng biến tần cho bơm và quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% điện năng tiêu thụ. V/f đa điểm (Multi-point V/f): Cho phép người dùng tự định nghĩa đường cong V/f, phù hợp với các ứng dụng đặc biệt. FCC (Flux Current Control): Cải thiện đáp ứng động so với V/f cơ bản.
  • Tích hợp Bộ điều khiển PID (PID Controller): Cho phép biến tần tự động duy trì một đại lượng quá trình (như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở một giá trị mong muốn bằng cách điều chỉnh tốc độ động cơ. Ứng dụng: Điều khiển áp suất nước trong hệ thống cấp nước tòa nhà, duy trì lưu lượng gió trong hệ thống thông gió HVAC, ổn định nhiệt độ trong lò sấy,… Giúp tự động hóa quy trình, nâng cao độ chính xác và ổn định.
  • Chức năng hãm DC và hãm hỗn hợp (Compound Braking): Giúp dừng động cơ nhanh chóng và an toàn mà không cần điện trở hãm ngoài (cho các ứng dụng quán tính thấp). Hãm hỗn hợp kết hợp cả hãm DC và hãm tái sinh (nếu có điện trở hãm) để tối ưu hiệu quả dừng.
  • Khả năng Chịu Quá tải Vượt trội: 150% dòng định mức trong 60 giây và lên đến 200% trong 3 giây. Điều này cho phép biến tần xử lý tốt các giai đoạn khởi động nặng nề hoặc các xung tải đột ngột mà không bị lỗi, đảm bảo tính liên tục của quá trình sản xuất.
  • Tích hợp Bộ lọc EMC Class A: Giảm thiểu phát xạ nhiễu điện từ ra lưới điện và môi trường xung quanh, đáp ứng các tiêu chuẩn về tương thích điện từ trong môi trường công nghiệp loại 1 (theo EN 61800-3). Giúp hệ thống hoạt động ổn định hơn và không gây ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác.
  • Chức năng Bảo vệ Toàn diện: Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố như: quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc I²t), chạm đất, mất pha ngõ vào/ngõ ra,… Đảm bảo an toàn tối đa cho thiết bị và người vận hành.
  • Khởi động Bắt tốc (Flying Restart): Cho phép biến tần khởi động lại và bắt kịp tốc độ của động cơ đang quay tự do (ví dụ sau khi mất điện ngắn), tránh sốc cơ khí và dòng khởi động lớn.
  • Giao tiếp Linh hoạt: Cổng RS485 tích hợp sẵn hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, dễ dàng kết nối với PLC, HMI hoặc hệ thống SCADA. Có khả năng mở rộng với các module truyền thông mạng công nghiệp phổ biến khác.
  • Lập trình Thông minh với Khối Chức năng Tự do (Free Function Blocks – FFB): Cung cấp các khối logic (AND, OR, NOT), khối so sánh, timer,… cho phép người dùng tạo ra các logic điều khiển tùy chỉnh phức tạp ngay bên trong biến tần mà không cần PLC bên ngoài cho các ứng dụng đơn giản.

4. Kết nối Biến tần 6SE6440-2AB13-7AA1 với Phần mềm

Bước 1. Cài đặt Driver: Kết nối bộ chuyển đổi USB-to-RS485 vào máy tính và cài đặt driver tương ứng (thường đi kèm bộ chuyển đổi hoặc tải từ trang web nhà sản xuất). Ghi nhớ cổng COM ảo được tạo ra (ví dụ: COM3).

Bước 2. Kết nối Vật lý: Nối hai dây tín hiệu của cổng RS485 từ bộ chuyển đổi vào đúng chân trên terminal của biến tần MM440 (thường là chân 14 nối với P+ và chân 15 nối với N-). Tham khảo sơ đồ đấu dây trong tài liệu kỹ thuật của biến tần để đảm bảo kết nối chính xác. Cấp nguồn cho biến tần.

Bước 3. Cấu hình Giao diện PG/PC trong STARTER:

  • Mở phần mềm STARTER.
  • Vào menu Options -> Set PG/PC Interface....
  • Trong cửa sổ Set PG/PC Interface, ở mục Interface Parameter Assignment Used, chọn giao diện tương ứng với bộ chuyển đổi của bạn (ví dụ: PC Adapter USB A2.PROFIBUS hoặc S7ONLINE (STEP 7) -> <Tên bộ chuyển đổi RS485 của bạn> nếu dùng adapter hãng khác).
  • Nhấn Properties.... Chọn đúng cổng COM ảo đã ghi nhớ ở Bước 1. Cấu hình tốc độ Baudrate (thường là 9600 bps mặc định cho USS trên MM440, kiểm tra tham số P2010 trên biến tần nếu cần). Các thông số khác thường để mặc định. Nhấn OK.
  • Nhấn OK để đóng cửa sổ Set PG/PC Interface.

Bước 4. Tìm kiếm và Kết nối Biến tần:

  • Trong STARTER, tạo một Project mới hoặc mở Project có sẵn.
  • Click chuột phải vào tên Project -> Target device -> Search for nodes/devices... hoặc nhấn nút Accessible Nodes/Devices trên thanh công cụ.
  • STARTER sẽ quét mạng (trong trường hợp này là kết nối điểm-điểm qua RS485) để tìm các thiết bị tương thích.
  • Nếu kết nối thành công, biến tần MM440 với địa chỉ mặc định (thường là 0) sẽ xuất hiện trong danh sách.
  • Chọn biến tần tìm thấy và nhấn OK hoặc kéo thả vào cây Project.

Bước 5. Truy cập Online:

  • Click chuột phải vào biểu tượng biến tần trong cây Project -> Target device -> Connect (hoặc nhấn nút Connect màu xanh lá).
  • Nếu kết nối thành công, biểu tượng biến tần sẽ chuyển sang màu xanh và bạn có thể bắt đầu truy cập thông số, giám sát trạng thái, thực hiện chẩn đoán,…

Lợi ích khi sử dụng phần mềm STARTER:

  • Giao diện đồ họa trực quan: Dễ dàng xem và chỉnh sửa hàng trăm tham số của biến tần theo dạng danh sách hoặc cấu trúc cây thư mục.
  • Sao lưu và Phục hồi (Upload/Download): Dễ dàng tải toàn bộ cấu hình tham số từ biến tần lên máy tính (Upload) để lưu trữ hoặc sao chép sang biến tần khác, và nạp cấu hình từ máy tính xuống biến tần (Download). Đây là tính năng cực kỳ hữu ích khi cần thay thế biến tần hoặc cấu hình hàng loạt.
  • Giám sát thời gian thực (Monitoring): Theo dõi các giá trị vận hành quan trọng như tần số ngõ ra, dòng điện, điện áp DC link, trạng thái I/O, nhiệt độ,… dưới dạng số hoặc đồ thị.
  • Chẩn đoán lỗi (Diagnostics): Đọc lịch sử lỗi, cảnh báo với mô tả chi tiết, giúp xác định nguyên nhân sự cố nhanh chóng.
  • Trace Function: Ghi lại đồ thị biến thiên của nhiều thông số theo thời gian, hỗ trợ phân tích và tối ưu hóa đáp ứng của hệ thống.
  • Wizard Hỗ trợ Cấu hình: Cung cấp các trình hướng dẫn từng bước (wizard) cho các tác vụ cấu hình cơ bản và nâng cao.

5. Làm chủ Nghệ thuật Lập trình Biến tần Siemens 6SE6440-2AB13-7AA1

A. Phương pháp Lập trình:

  • Sử dụng Màn hình BOP (Basic Operator Panel – 6SE6400-0BP00-0AA0): Đây là phụ kiện tùy chọn phổ biến, gắn trực tiếp lên mặt biến tần. BOP có màn hình LCD 5 chữ số và các nút bấm (P – Program, Fn – Function, ▲ – Up, ▼ – Down, Hand/Auto, On, Off/Reset). Cho phép truy cập và thay đổi hầu hết các tham số cơ bản và nâng cao.
  • Sử dụng Màn hình AOP (Advanced Operator Panel – 6SE6400-0AP00-0AA1): Màn hình đồ họa cao cấp hơn, hiển thị thông tin rõ ràng hơn, hỗ trợ đa ngôn ngữ (có thể có Tiếng Việt tùy phiên bản firmware), có khả năng sao chép tham số giữa các biến tần.
  • Sử dụng Phần mềm STARTER (như đã đề cập ở Mục 4): Phương pháp mạnh mẽ và thuận tiện nhất, đặc biệt khi cần cài đặt nhiều tham số, sao lưu cấu hình hoặc thực hiện các cài đặt phức tạp.

B. Quy trình Lập trình Cơ bản (Ví dụ sử dụng BOP):

  1. Truy cập Chế độ Lập trình: Nhấn nút P trên BOP. Màn hình sẽ hiển thị một mã tham số (ví dụ: P0003).
  2. Chọn Tham số: Sử dụng các nút  và  để di chuyển đến mã tham số bạn muốn thay đổi. Các tham số được phân nhóm (ví dụ: P0xxx là tham số cơ bản, P1xxx là tham số điều khiển động cơ,…).
  3. Xem/Thay đổi Giá trị: Nhấn nút P một lần nữa để xem giá trị hiện tại của tham số đã chọn. Nếu muốn thay đổi, sử dụng  và  để điều chỉnh đến giá trị mới.
  4. Lưu Giá trị: Nhấn nút P để lưu giá trị mới. Màn hình sẽ nhấp nháy nhanh để xác nhận lưu thành công.
  5. Thoát Chế độ Lập trình: Nhấn nút Fn (có thể cần nhấn giữ vài giây) để quay lại màn hình hiển thị trạng thái vận hành.

C. Các Nhóm Tham số Quan trọng và Ví dụ Cài đặt:

Tham số Cơ bản và Khởi động Nhanh (P0003 – P0010):

  • P0003: Cấp độ truy cập tham số (1: Standard, 2: Extended, 3: Expert, 4: Service). Nên đặt là 3 để truy cập đầy đủ các tham số cần thiết.
  • P0004: Bộ lọc tham số (Filter parameter set). Cho phép chọn nhóm tham số hiển thị theo ứng dụng (ví dụ: bơm/quạt, băng tải,…).
  • P0010: Commissioning Parameter (Tham số vận hành thử). Đặt P0010 = 1 (Quick Commissioning) hoặc P0010 = 30 (Factory Reset) sau đó nhấn P để thực hiện. Lưu ý: Factory Reset sẽ xóa toàn bộ cài đặt của người dùng.

Thông số Động cơ (P0304 – P0311): Cực kỳ quan trọng, cần nhập chính xác từ nhãn động cơ.

  • P0304: Điện áp định mức động cơ (V).
  • P0305: Dòng điện định mức động cơ (A).
  • P0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP, tùy P0100).
  • P0308: Cos Phi định mức động cơ.
  • P0310: Tần số định mức động cơ (Hz, thường là 50Hz hoặc 60Hz).
  • P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM).
  • P1910: Motor Data Identification (Tự động nhận dạng thông số động cơ). Sau khi nhập các thông số trên, nên chạy chức năng này (P1910 = 1 hoặc 3) để biến tần tự đo đạc và tối ưu hóa các tham số điều khiển nội bộ, đặc biệt quan trọng khi dùng chế độ SLVC.

Tham số Điều khiển (P1000, P1120, P1121,…):

  • P0700: Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (ví dụ: 2 – Terminal: điều khiển bằng nút nhấn ngoài; 1 – BOP: điều khiển bằng nút trên BOP; 5 – Fieldbus: điều khiển qua truyền thông).
  • P1000: Lựa chọn nguồn đặt tần số (ví dụ: 1 – MOP setpoint: đặt tần số bằng BOP; 2 – Analog input 1; 3 – Fixed frequency; 5 – Fieldbus).
  • P1080: Tần số JOG (Hz).
  • P1082: Tần số Max (Hz).
  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) (s).
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) (s).
  • P1300: Chế độ điều khiển (0: V/f linear; 1: V/f FCC; 2: V/f quadratic; 3: V/f multi-point; 20: SLVC). Chọn 20 để tận dụng điều khiển Vector không cảm biến.

Tham số Ngõ vào/Ngõ ra (P0701-P0706, P0731-P0733, P2800-P2890,…): Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số (DI), ngõ ra relay (DO), ngõ vào/ra analog (AI/AO). Ví dụ: gán DI1 làm lệnh chạy/dừng, DI2 làm lệnh đảo chiều, AI1 nhận tín hiệu đặt tốc độ 0-10V, DO1 báo lỗi,…

Tham số Bảo vệ (P0640, P0290,…):

  • P0640: Hệ số quá tải động cơ (%).
  • P0290: Kích hoạt/Cấu hình bảo vệ quá nhiệt động cơ (Motor Over-temperature Reaction).

D. Ví dụ Cài đặt cho Ứng dụng Bơm Ly tâm (Tiết kiệm năng lượng):

  1. Đặt P0003 = 3 (Expert).
  2. Nhập chính xác thông số động cơ (P0304 – P0311).
  3. Đặt P1300 = 2 (V/f Quadratic). Chế độ này phù hợp với đặc tính tải của bơm ly tâm, giảm điện áp cấp cho động cơ khi tốc độ thấp, giúp tiết kiệm điện năng.
  4. Cấu hình nguồn lệnh và nguồn đặt tần số (P0700, P1000) theo yêu cầu hệ thống (ví dụ: điều khiển qua tín hiệu 4-20mA từ cảm biến áp suất).
  5. Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc (P1120, P1121) phù hợp để tránh sốc áp lực nước.
  6. Cấu hình các chức năng bảo vệ cần thiết.

6. Hướng dẫn Xử lý Nhanh các Lỗi thường gặp trên Biến tần 6SE6440-2AB13-7AA1

Mã Lỗi (Fault Code) Tên Lỗi (Fault Name) Nguyên nhân Có thể Hướng Khắc phục Gợi ý
F0001 Overcurrent – Ngắn mạch ngõ ra (pha-pha hoặc pha-đất).
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Động cơ bị kẹt cơ khí.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Công suất biến tần quá nhỏ so với động cơ/tải.
– Kiểm tra cáp động cơ và động cơ xem có bị chạm chập, cách điện kém không.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra phần cơ khí của tải.
– Kiểm tra và cài đặt lại chính xác thông số động cơ.
– Chạy lại Motor Identification (P1910=1).
– Xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn.
F0002 Overvoltage – Điện áp DC link quá cao.
– Thường xảy ra khi động cơ bị đẩy nhanh hơn tốc độ đặt (ví dụ: tải có quán tính lớn khi giảm tốc, cầu trục hạ tải).
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn.
– Điện áp nguồn vào quá cao.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Kích hoạt chức năng Vdc_max controller (P1240).
– Lắp đặt thêm điện trở hãm (braking resistor) và kích hoạt bộ hãm (chopper) nếu cần thiết.
– Kiểm tra lại điện áp nguồn cung cấp.
F0003 Undervoltage – Điện áp DC link quá thấp.
– Điện áp nguồn vào bị sụt áp hoặc mất pha.
– Lỗi mạch nạp trước (pre-charging circuit) bên trong biến tần.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp, cầu dao, contactor, cầu chì.
– Đảm bảo kết nối nguồn chắc chắn.
– Nếu lỗi persist, có thể do hư hỏng phần cứng biến tần, liên hệ nhà cung cấp.
F0004 Inverter Over-temperature – Nhiệt độ tản nhiệt của biến tần quá cao.
– Quạt làm mát bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (>50°C).
– Lắp đặt không đảm bảo thông gió (khoảng cách xung quanh biến tần).
– Biến tần chạy quá tải liên tục.
– Kiểm tra quạt làm mát có hoạt động không, vệ sinh nếu bám bụi.
– Đảm bảo nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép.
– Kiểm tra việc lắp đặt, đảm bảo khoảng trống thông gió theo khuyến cáo của Siemens.
– Giảm tải hoặc xem xét biến tần công suất lớn hơn.
– Kiểm tra P0290.
F0005 I²t Overload – Biến tần bị quá tải dựa trên mô hình nhiệt I²t (dòng điện x thời gian).
– Động cơ/tải quá nặng so với công suất biến tần.
– Kiểm tra lại tải, đảm bảo phù hợp với công suất biến tần và động cơ.
– Kiểm tra cài đặt P0640 (Motor overload factor).
– Xem xét chọn biến tần/động cơ công suất lớn hơn.
F0011 Motor Over-temperature (I²t) – Động cơ bị quá tải dựa trên mô hình nhiệt I²t.
– Thông số động cơ cài đặt sai.
– Chế độ làm mát động cơ không đủ.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra và cài đặt lại chính xác thông số động cơ (đặc biệt P0305, P0640).
– Đảm bảo động cơ được làm mát tốt.
F0022 Power Stack Fault – Lỗi phần cứng trong mạch lực (IGBT, Diode,…).
– Thường do ngắn mạch ngõ ra, quá áp đột ngột hoặc lỗi linh kiện.
– Lỗi nghiêm trọng, thường yêu cầu sửa chữa hoặc thay thế biến tần.
– Liên hệ nhà cung cấp hoặc trung tâm dịch vụ kỹ thuật của Siemens. Thanhthienphu.vn sẵn sàng hỗ trợ kiểm tra và tư vấn giải pháp.
F0051 Parameter EEPROM Fault – Lỗi đọc/ghi bộ nhớ lưu trữ tham số (EEPROM). – Thử thực hiện Factory Reset (P0010=30, P0970=1).
– Nếu lỗi vẫn còn, có thể bộ nhớ bị hỏng, cần sửa chữa hoặc thay thế biến tần.
F0070 CB Communication Error – Lỗi giao tiếp với module truyền thông tùy chọn (ví dụ: Profibus CB). – Kiểm tra kết nối cáp giữa biến tần và module CB.
– Kiểm tra cài đặt tham số liên quan đến module CB (P2040,…).
– Kiểm tra cấu hình mạng trên thiết bị Master (PLC/PC).
A0501 / A0502 / A0503 Current Limit / Voltage Limit / Temp Limit – Cảnh báo cho biết biến tần đang hoạt động ở giới hạn dòng điện, điện áp hoặc nhiệt độ.
– Đây là cơ chế tự bảo vệ, biến tần sẽ tự điều chỉnh (ví dụ: giảm tần số) để không vượt quá giới hạn.
– Không phải lỗi, nhưng cho thấy hệ thống đang hoạt động gần ngưỡng.
– Kiểm tra nguyên nhân gây ra giới hạn (tải nặng, giảm tốc nhanh, nhiệt độ cao,…).
– Có thể cần tối ưu hóa tham số hoặc nâng cấp hệ thống nếu cảnh báo xảy ra thường xuyên.

7. Liên hệ thanhthienphu.vn để Nhận Tư vấn Chuyên sâu về Biến tần 6SE6440-2AB13-7AA1

Bạn đang trăn trở với những cỗ máy cũ kỹ tiêu tốn năng lượng và thường xuyên hỏng hóc? Bạn mong muốn tối ưu hóa dây chuyền sản xuất để đạt năng suất cao hơn với chi phí vận hành thấp hơn? Bạn cần một giải pháp điều khiển chính xác, linh hoạt và đáng tin cậy cho các ứng dụng từ đơn giản đến phức tạp? Biến tần Siemens MM440 6SE6440-2AB13-7AA1 chính là câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.

Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng quý vị trên hành trình nâng cấp và hiện đại hóa hệ thống điện công nghiệp. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về các giải pháp tự động hóa của Siemens và luôn cập nhật những công nghệ mới nhất, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn:

  • Tư vấn chuyên sâu: Giúp bạn lựa chọn chính xác thiết bị phù hợp nhất với nhu cầu ứng dụng và ngân sách của mình.
  • Sản phẩm chính hãng: Cung cấp biến tần 6SE6440-2AB13-7AA1 và các thiết bị Siemens khác với nguồn gốc rõ ràng, chất lượng đảm bảo.
  • Giá cả cạnh tranh: Mang đến mức giá hợp lý cùng nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Hướng dẫn lắp đặt, cài đặt, vận hành và hỗ trợ xử lý sự cố nhanh chóng, chuyên nghiệp trong suốt quá trình sử dụng.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Đảm bảo quyền lợi và sự hài lòng tối đa cho khách hàng.

Liên hệ ngay để nhận tư vấn chuyên sâu và báo giá tốt nhất!

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn

Thanh Thiên Phú – Đồng hành cùng thành công của bạn!

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGreat Britain
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE6440-2AB13-7AA1 – Biến tần MM440 1-phase 0.37kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6440-2AB13-7AA1 – Biến tần MM440 1-phase 0.37kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Phạm Thị Nga Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt, shop giao nhanh, cảm ơn shop!

      thích
    2. Phạm Quốc Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt, shop giao nhanh, cảm ơn shop!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem