6GK7543-1AX00-0XE0 Module S7-1500 CP1543-1

34,550,000 

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 7.7k
Còn hàng
  • SKU: 6GK7543-1AX00-0XE0
  • Thông số kỹ thuật: SIMATIC S7-1500, COMMUNICATION PROCESSOR CP 1500 TO INDUSTRIAL ETHERNET; 1543-1 FOR CONNECTING SIMATIC S7- TCP/IP, ISO, UDP, S7-COMMUNICATION, IP BROADCAST/MULTICAST, Security (VPN, Firewall), DIAGNOSIS SNMPV1/V3, DHCP, FTP CLIENT/SERVER, E-MAIL, IPV4/IPV6, CLOCK SYNCHRONISATION VIA NTP
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
Mua ngay
Mã sản phẩm: 6GK7543-1AX00-0XE0 Danh mục: , Thương hiệu: Siemens

Mô tả sản phẩm

Video -6GK7543-1AX00-0XE0 Module S7-1500 CP1543-1

6GK7543-1AX00-0XE0 Module S7-1500 CP1543-1, bộ xử lý truyền thông mạnh mẽ cho hệ thống tự động hóa Siemens S7-1500, mang đến giải pháp kết nối mạng công nghiệp an toàn, tin cậy và hiệu suất cao.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi cung cấp sản phẩm chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật tận tình, giúp bạn tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh.

1. Thông tin chi tiết về sản phẩm

Đặc điểm kỹ thuật Chi tiết
Mã sản phẩm 6GK7543-1AX00-0XE0
Dòng sản phẩm SIMATIC S7-1500
Loại module Communication Processor (CP)
Giao diện truyền thông 1 x RJ45 (Ethernet)
Tốc độ truyền thông 10/100/1000 Mbit/s
Giao thức truyền thông TCP/IP, ISO on TCP (RFC1006), UDP, SNMP, DHCP, DNS, FTP, SFTP, HTTP, HTTPS, SMTP, SMTPS, NTP
Bảo mật Tường lửa tích hợp, VPN (IPsec), xác thực, mã hóa
Cấu hình Thông qua phần mềm STEP 7 (TIA Portal)
Nguồn cấp 24 V DC
Dải nhiệt độ hoạt động -40 °C đến +70 °C (khi lắp đặt theo chiều ngang) -40 °C đến +60 °C (khi lắp đặt theo chiều dọc)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 35 x 147 x 129 mm
Trọng lượng Khoảng 0.45 kg
Tiêu chuẩn CE, UL, cULus, EAC, RCM, FM Class 1 Div. 2, ATEX Zone 2, IECEx Zone 2
Đơn giá Liên hệ

2. Cấu tạo sản phẩm

Vỏ bảo vệ:

  • Chất liệu: Nhựa cứng cao cấp, chịu va đập và chống cháy.
  • Chức năng: Bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong khỏi tác động của môi trường bên ngoài như bụi bẩn, độ ẩm, hóa chất và rung động.

Cổng kết nối Ethernet RJ45:

  • Số lượng: 1 cổng.
  • Tiêu chuẩn: Hỗ trợ tốc độ 10/100/1000 Mbit/s.
  • Chức năng: Kết nối module với mạng Ethernet công nghiệp, cho phép truyền tải dữ liệu tốc độ cao và giao tiếp với các thiết bị khác.

Đèn LED báo trạng thái:

  • Số lượng và màu sắc: Nhiều đèn LED với các màu khác nhau (ví dụ: xanh lá, vàng, đỏ).
  • Chức năng: Hiển thị trạng thái hoạt động của module, tình trạng kết nối mạng, lỗi và các thông tin chẩn đoán khác.

Khe cắm thẻ nhớ (tùy chọn):

  • Loại thẻ: Thẻ nhớ SIMATIC MC (Memory Card).
  • Chức năng: Lưu trữ chương trình, dữ liệu cấu hình và các thông tin khác, giúp dễ dàng thay thế module mà không cần cấu hình lại.

Bộ vi xử lý (CPU):

  • Loại: Bộ vi xử lý hiệu suất cao, chuyên dụng cho các ứng dụng truyền thông.
  • Chức năng: Xử lý các giao thức truyền thông, quản lý luồng dữ liệu, thực hiện các chức năng bảo mật và đảm bảo hoạt động ổn định của module.

Bộ nhớ:

  • Loại: RAM và Flash.
  • Chức năng: Lưu trữ chương trình, dữ liệu tạm thời và các thông tin cấu hình.

Mạch giao tiếp:

Chức năng: Chuyển đổi tín hiệu điện giữa bộ vi xử lý và cổng Ethernet, đảm bảo truyền tải dữ liệu chính xác và tin cậy.

Khối nguồn:

  • Điện áp đầu vào: 24 V DC.
  • Chức năng: Cung cấp nguồn điện ổn định cho module hoạt động.

Giao diện kết nối với PLC S7-1500:

  • Loại: Kết nối trực tiếp thông qua backplane của PLC.
  • Chức năng: Cho phép module giao tiếp với CPU của PLC và các module khác trong hệ thống.

Firmware:

Chức năng: Phần mềm nhúng điều khiển hoạt động của module, hỗ trợ các giao thức truyền thông, tính năng bảo mật và các chức năng khác.

3. Các tính năng chính của sản phẩm

Hỗ trợ đa giao thức truyền thông:

  • PROFINET IO: Kết nối với các thiết bị I/O từ xa, cảm biến và cơ cấu chấp hành trong mạng PROFINET.
  • TCP/IP: Giao thức truyền thông phổ biến, cho phép kết nối với các thiết bị và hệ thống khác trên mạng Ethernet.
  • ISO on TCP (RFC1006): Giao thức truyền thông tin cậy, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
  • UDP: Giao thức truyền thông nhanh, thích hợp cho các ứng dụng truyền dữ liệu thời gian thực.
  • SNMP: Quản lý và giám sát các thiết bị mạng từ xa.
  • DHCP: Tự động cấu hình địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
  • DNS: Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
  • FTP/SFTP: Truyền tải tập tin an toàn và tin cậy.
  • HTTP/HTTPS: Truy cập và quản lý module thông qua trình duyệt web.
  • SMTP/SMTPS: Gửi email thông báo về các sự kiện hoặc cảnh báo.
  • NTP: Đồng bộ hóa thời gian với máy chủ NTP.

Bảo mật nâng cao:

  • Tường lửa tích hợp: Kiểm soát luồng dữ liệu ra vào module, ngăn chặn các truy cập trái phép.
  • VPN (IPsec): Thiết lập kết nối mạng riêng ảo an toàn, bảo vệ dữ liệu truyền tải trên mạng công cộng.
  • Xác thực: Kiểm tra danh tính của người dùng và thiết bị truy cập vào module.
  • Mã hóa: Bảo vệ dữ liệu truyền tải khỏi bị đánh cắp hoặc thay đổi.

Chẩn đoán và giám sát từ xa:

  • Web server tích hợp: Cho phép truy cập và cấu hình module thông qua trình duyệt web.
  • SNMP: Giám sát trạng thái hoạt động của module và các thông số mạng.
  • Đèn LED báo trạng thái: Hiển thị thông tin về tình trạng kết nối, lỗi và các cảnh báo.

Tích hợp dễ dàng với hệ thống S7-1500:

  • Cấu hình và lập trình thông qua phần mềm STEP 7 (TIA Portal).
  • Tương thích hoàn toàn với các module khác trong hệ thống S7-1500.
  • Hỗ trợ các khối hàm (function block) sẵn có để đơn giản hóa việc lập trình.

Tính năng khác:

  • Hỗ trợ IPv6: Sẵn sàng cho tương lai của mạng công nghiệp.
  • Cấu hình dự phòng: Đảm bảo hoạt động liên tục khi có sự cố xảy ra.
  • Đồng bộ hóa thời gian: Đảm bảo tính chính xác của dữ liệu và sự kiện.

4. Hướng dẫn kết nối sản phẩm với phần mềm

Bước 1: Chuẩn bị phần cứng và phần mềm

Phần cứng:

  • Module 6GK7543-1AX00-0XE0.
  • PLC S7-1500 (ví dụ: CPU 1516-3 PN/DP).
  • Cáp Ethernet (RJ45).
  • Máy tính cài đặt phần mềm STEP 7 (TIA Portal).

Phần mềm:

  • STEP 7 (TIA Portal) phiên bản V14 trở lên.
  • Gói hỗ trợ phần cứng (Hardware Support Package – HSP) cho CP1543-1 (tải về từ trang web của Siemens).

Bước 2: Kết nối phần cứng

Lắp đặt module CP1543-1 vào rack của PLC S7-1500.

  • Tắt nguồn PLC.
  • Mở nắp bảo vệ của rack.
  • Cắm module CP1543-1 vào khe cắm trống trên rack.
  • Đóng nắp bảo vệ.

Kết nối cáp Ethernet từ cổng RJ45 trên module CP1543-1 đến switch mạng hoặc trực tiếp đến máy tính.

Cấp nguồn cho PLC.

Bước 3: Cài đặt HSP (nếu chưa cài đặt)

  • Mở phần mềm TIA Portal.
  • Chọn menu “Options” -> “Support Packages”.
  • Nhấp vào nút “Install from file” và chọn file HSP đã tải về.
  • Làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình cài đặt.

Bước 4: Tạo dự án mới trong TIA Portal

  • Mở TIA Portal và chọn “Create new project”.
  • Đặt tên cho dự án và chọn thư mục lưu trữ.
  • Chọn loại PLC S7-1500 mà bạn đang sử dụng.
  • Nhấp vào nút “Create”.

Bước 5: Thêm module CP1543-1 vào dự án

  • Trong cửa sổ “Project tree”, nhấp đúp vào “Devices & networks”.
  • Trong cửa sổ “Hardware catalog”, tìm đến module CP1543-1 (theo mã 6GK7543-1AX00-0XE0).
  • Kéo thả module vào rack của PLC trong cửa sổ “Device view”.

Bước 6: Cấu hình địa chỉ IP cho module CP1543-1

  • Nhấp đúp vào module CP1543-1 trong cửa sổ “Device view”.
  • Trong cửa sổ “Properties”, chọn tab “Ethernet addresses”.
  • Nhập địa chỉ IP, subnet mask và gateway phù hợp với mạng của bạn.
  • Đánh dấu chọn “Use router” nếu cần thiết.

Bước 7: Tải cấu hình xuống PLC

  • Nhấp chuột phải vào tên PLC trong cửa sổ “Project tree” và chọn “Download to device” -> “Hardware configuration”.
  • Chọn kết nối với PLC và nhấp vào nút “Load”.

Bước 8: Kiểm tra kết nối

  • Mở trình duyệt web và nhập địa chỉ IP của module CP1543-1.
  • Nếu trang web của module hiển thị, kết nối đã thành công.

5. Cách lập trình sản phẩm

Bước 1: Thêm các khối hàm (Function Blocks) cần thiết

  • TSEND_C và TRCV_C: Gửi và nhận dữ liệu thông qua kết nối TCP/IP hoặc ISO on TCP.
  • TCON, TDISCON, TSEND, TRECV: Thiết lập, ngắt kết nối, gửi và nhận dữ liệu cho kết nối TCP/IP.
  • TUSEND, TURCV: Gửi và nhận dữ liệu thông qua kết nối UDP.
  • GET, PUT: Truyền dữ liệu với các PLC khác thông qua giao thức S7 communication.
  • BSEND, BRVC: Gửi và nhận dữ liệu theo khối (block).

Để thêm các khối hàm này:

  • Trong cửa sổ “Project tree”, mở thư mục “Program blocks” của PLC.
  • Mở một khối hàm (ví dụ: OB1, FC1).
  • Trong cửa sổ “Instructions”, tìm đến thư mục “Communication” -> “Communication processor” -> “CP 1543-1”.
  • Kéo thả các khối hàm cần thiết vào chương trình.

Bước 2: Cấu hình các thông số cho khối hàm

Mỗi khối hàm có các thông số đầu vào và đầu ra riêng. Bạn cần cấu hình các thông số này để phù hợp với ứng dụng của mình.

Ví dụ, để cấu hình khối hàm TSEND_C:

Nhấp đúp vào khối hàm TSEND_C trong chương trình.

Trong cửa sổ “Properties”, cấu hình các thông số sau:

  • REQ: Kích hoạt việc gửi dữ liệu (ví dụ: sử dụng một biến BOOL).
  • CONT: Cho phép gửi liên tục (thường để giá trị FALSE).
  • CONNECT: Trỏ đến một biến kiểu TCON_IP_v4 chứa thông tin kết nối (địa chỉ IP, cổng, v.v.).
  • DATA: Trỏ đến vùng nhớ chứa dữ liệu cần gửi.
  • LEN: Độ dài dữ liệu cần gửi (tính bằng byte).
  • DONE: Báo hiệu việc gửi dữ liệu đã hoàn tất (biến BOOL).
  • BUSY: Báo hiệu khối hàm đang bận (biến BOOL).
  • ERROR: Báo hiệu có lỗi xảy ra (biến BOOL).
  • STATUS: Mã lỗi (nếu có).

Bước 3: Lập trình logic điều khiển

Sử dụng các lệnh logic (AND, OR, NOT, v.v.) và các lệnh so sánh (==, <, >, v.v.) để điều khiển việc gửi và nhận dữ liệu.

Ví dụ:

// Gửi dữ liệu khi biến "StartSend" được kích hoạt
IF StartSend THEN
    TSEND_C(REQ := TRUE, ...); // Các thông số khác
END_IF;

// Xử lý kết quả
IF TSEND_C.DONE THEN
    // Gửi dữ liệu thành công
    StartSend := FALSE; // Đặt lại biến kích hoạt
ELSIF TSEND_C.ERROR THEN
    // Xử lý lỗi
    ErrorLog := TSEND_C.STATUS; // Lưu mã lỗi
END_IF;

Bước 4: Tạo các biến và data block (DB)

  • Tạo các biến để lưu trữ các thông số đầu vào/đầu ra của khối hàm (ví dụ: StartSend, ErrorLog).
  • Tạo các data block (DB) để lưu trữ dữ liệu cần gửi hoặc nhận.

Bước 5: Tải chương trình xuống PLC

  • Nhấp chuột phải vào tên PLC trong cửa sổ “Project tree” và chọn “Download to device” -> “Software (only changes)”.
  • Chọn kết nối với PLC và nhấp vào nút “Load”.

Bước 6: Kiểm tra và gỡ lỗi

  • Sử dụng chức năng “Online & diagnostics” trong TIA Portal để theo dõi trạng thái của các khối hàm và giá trị của các biến.
  • Sử dụng các công cụ gỡ lỗi (breakpoint, watch table) để tìm và sửa lỗi trong chương trình.

6. Khắc phục một số lỗi thường gặp

Lỗi kết nối mạng:

Biểu hiện:

  • Đèn LED “Link” trên module không sáng hoặc nhấp nháy.
  • Không thể truy cập vào web server của module.
  • Không thể ping đến địa chỉ IP của module.
  • Các khối hàm truyền thông báo lỗi.

Nguyên nhân:

  • Cáp mạng bị hỏng hoặc không được kết nối đúng cách.
  • Địa chỉ IP của module bị trùng với thiết bị khác trong mạng.
  • Cấu hình mạng (subnet mask, gateway) không chính xác.
  • Switch mạng bị lỗi hoặc không hoạt động.
  • Tường lửa chặn kết nối.

Giải pháp:

  • Kiểm tra cáp mạng và đảm bảo kết nối chắc chắn.
  • Kiểm tra địa chỉ IP của module và đảm bảo không bị trùng.
  • Kiểm tra cấu hình mạng và đảm bảo chính xác.
  • Thử kết nối trực tiếp module với máy tính để loại trừ lỗi do switch.
  • Tắt tạm thời tường lửa để kiểm tra.

Lỗi cấu hình:

Biểu hiện:

  • Đèn LED “SF” (System Fault) trên module sáng đỏ.
  • Các khối hàm truyền thông báo lỗi liên quan đến cấu hình.
  • Module không hoạt động đúng chức năng.

Nguyên nhân:

  • Cấu hình phần cứng không chính xác (ví dụ: sai loại module).
  • Địa chỉ IP không hợp lệ.
  • Cấu hình các thông số truyền thông không chính xác.
  • Phiên bản firmware của module không tương thích với phần mềm STEP 7.

Giải pháp:

  • Kiểm tra lại cấu hình phần cứng trong TIA Portal.
  • Kiểm tra lại địa chỉ IP và các thông số truyền thông.
  • Cập nhật firmware của module lên phiên bản mới nhất.
  • Tham khảo tài liệu hướng dẫn của Siemens để cấu hình đúng.

Lỗi truyền thông:

Biểu hiện:

  • Các khối hàm truyền thông báo lỗi (ví dụ: lỗi timeout, lỗi kết nối).
  • Dữ liệu truyền đi không chính xác hoặc bị mất.
  • Kết nối không ổn định, thường xuyên bị ngắt.

Nguyên nhân:

  • Nhiễu điện từ trong môi trường công nghiệp.
  • Khoảng cách truyền thông quá xa.
  • Cấu hình các thông số truyền thông không phù hợp (ví dụ: tốc độ truyền, thời gian timeout).
  • Lỗi phần cứng trên module hoặc thiết bị đối tác.

Giải pháp:

  • Sử dụng cáp mạng chống nhiễu.
  • Giảm khoảng cách truyền thông hoặc sử dụng bộ lặp tín hiệu.
  • Điều chỉnh các thông số truyền thông cho phù hợp.
  • Kiểm tra phần cứng của module và thiết bị đối tác.

4. Lỗi bảo mật:

Biểu hiện:

  • Không thể truy cập vào web server của module bằng tài khoản quản trị.
  • Các cảnh báo liên quan đến bảo mật xuất hiện trong TIA Portal.

Nguyên nhân:

  • Quên mật khẩu quản trị.
  • Cấu hình tường lửa không chính xác.
  • Module bị tấn công.

Giải pháp:

  • Đặt lại mật khẩu quản trị về mặc định.
  • Kiểm tra lại cấu hình tường lửa.
  • Cập nhật firmware để vá các lỗ hổng bảo mật.
  • Thực hiện các biện pháp bảo mật mạng (ví dụ: sử dụng VPN).

5. Lỗi phần cứng:

Biểu hiện:

  • Đèn LED “BF” (Bus Fault) trên module sáng đỏ.
  • Module không hoạt động và không thể kết nối.

Nguyên nhân:

Module bị hỏng do sốc điện, quá nhiệt hoặc các tác động vật lý khác.

Giải pháp:

Thay thế module mới.

7. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng vượt trội mà còn mang đến cho bạn:

  • Sự am hiểu sâu sắc: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe, thấu hiểu nhu cầu của bạn và đưa ra những giải pháp tối ưu nhất.
  • Tư vấn tận tâm: Chúng tôi không chỉ tư vấn về sản phẩm mà còn chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm thực tế để bạn lựa chọn được giải pháp phù hợp nhất với bài toán của mình.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm, giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ kỹ thuật kịp thời.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, đảm bảo bạn luôn hài lòng với sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Website: thanhthienphu.vn

Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục công nghệ!

Thông số kỹ thuật 6GK7543-1AX00-0XE0

Tên sản phẩm Module truyền thông S7-1500 CP 1543-1 
Mã sản phẩm 6GK7543-1AX00-0XE0
Thông số SIMATIC S7-1500, COMMUNICATION PROCESSOR CP 1500 TO INDUSTRIAL ETHERNET;
1543-1 FOR CONNECTING SIMATIC S7- TCP/IP, ISO, UDP, S7-COMMUNICATION, IP-BROADCAST/MULTICAST, Security (VPN, Firewall), DIAGNOSIS SNMPV1/V3, DHCP, FTP CLIENT/SERVER, E-MAIL, IPV4/IPV6, CLOCK SYNCHRONISATION VIA NTP
Kích thước 1,00 x 1,00 x 1,00
Khối lượng 0,356 Kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Đức
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu PLC S7-1500

PLC S7-1500 Catalogue

Thông tin bổ sung

Điện áp ngõ vào24VDC
HãngSiemens
Xuất xứGermany

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho 6GK7543-1AX00-0XE0 Module S7-1500 CP1543-1

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6GK7543-1AX00-0XE0 Module S7-1500 CP1543-1
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    1. Nguyễn Ngọc Tú Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Dùng được một thời gian rồi, rất ưng ý, đáng đồng tiền!

    2. Lê Trọng Nghĩa Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này khá tốt, nhưng nếu cải thiện hơn chút thì hoàn hảo!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.