Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6FC5203-0AF05-0AB1 |
Tên dòng sản phẩm | SINUMERIK |
Kiểu sản phẩm | Bảng điều khiển vận hành OP 015A |
Thiết kế màn hình | Màn hình màu TFT (Thin Film Transistor) |
Đường chéo màn hình | 15 inch |
Độ phân giải (điểm ảnh ngang x điểm ảnh dọc) | 1024 x 768 Pixel |
Tuổi thọ trung bình của đèn nền (ở 25 độ C) | khoảng 50 000 giờ |
Bàn phím | Bàn phím màng, 62 phím, 2 lần 8 phím mềm, 2 lần 8 phím mềm dọc |
Con trỏ chuột | Tích hợp |
Kiểu lắp đặt / Gắn kết | Lắp đặt tủ điện |
Vị trí lắp đặt | dọc |
Góc nghiêng tối đa cho phép không cần thông gió bên ngoài | 35 độ |
Loại điện áp cung cấp | Dòng điện một chiều |
Giá trị định mức (Dòng điện một chiều) | 24 V |
Dải cho phép, giới hạn dưới (Dòng điện một chiều) | 20,4 V |
Dải cho phép, giới hạn trên (Dòng điện một chiều) | 28,8 V |
Số lượng giao diện Ethernet công nghiệp | 2 (Kết nối Ethernet X80, X81) |
Số lượng giao diện USB (Universal Serial Bus) | 2 (USB loại A ở mặt sau) |
Cấp bảo vệ xâm nhập (mặt trước) | IP65 |
Cấp bảo vệ xâm nhập (mặt sau) | IP20 |
Dấu CE (Conformité Européenne) | Có |
Phê duyệt UL (Underwriters Laboratories) | Có |
cULus | Có |
Phê duyệt KC (Korea Certification) | Có |
EAC (Eurasian Conformity) | Có |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình vận hành | 0 độ C đến +45 độ C |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình lưu trữ/vận chuyển, tối thiểu | -20 độ C |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình lưu trữ/vận chuyển, tối đa | +60 độ C |
Chiều rộng mặt trước vỏ | 483 mm |
Chiều cao mặt trước vỏ | 310 mm |
Khoét lỗ lắp đặt, chiều rộng | 451 mm |
Khoét lỗ lắp đặt, chiều cao | 290 mm |
Tổng chiều sâu | 66,5 mm |
Trọng lượng, xấp xỉ | 5,6 kg |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Vũ Minh Hiếu Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!
Trần Thanh Tâm Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng đẹp, đúng với hình ảnh, sử dụng rất tốt!