Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6ES7223-1PH21-0XA0 |
Loại Mô-đun | Mô-đun mở rộng I/O số EM 223 (Digital I/O Expansion Module) |
Nguồn cấp cho Module (từ Bus Backplane) | 5 V DC, tối đa 100 mA |
Công suất tiêu thụ (Điển hình) | 4 W |
Số lượng ngõ vào số | 8 |
Loại ngõ vào | 24 V DC, Sink/Source (IEC 61131-1 Type 1) |
Điện áp ngõ vào (Định mức) | 24 V DC |
Điện áp ngõ vào cho tín hiệu '1' | 15 V đến 30 V DC |
Điện áp ngõ vào cho tín hiệu '0' | 0 V đến 5 V DC |
Dòng điện ngõ vào (cho tín hiệu '1', điển hình) | 4 mA |
Độ trễ ngõ vào (Điển hình) | 4.5 mili giây |
Số lượng ngõ ra số | 8 |
Loại ngõ ra | Rơ le (Relay), tiếp điểm khô (Normally Open) |
Bảo vệ ngắn mạch ngõ ra | Không (yêu cầu bảo vệ bên ngoài) |
Khả năng đóng cắt ngõ ra (tải thuần trở) | Tối đa 2 A trên mỗi ngõ ra |
Khả năng đóng cắt ngõ ra (tải đèn) | Tối đa 30 W (DC) / 200 W (AC) |
Điện áp đóng cắt tối đa của Rơ le | 250 V AC / 30 V DC |
Tần số đóng cắt tối đa (tải thuần trở) | 1 Hz |
Tần số đóng cắt tối đa (tải cảm theo IEC 60947-5-1, DC-13/AC-15) | 0.5 Hz |
Cách ly giữa các kênh ngõ vào | Không |
Cách ly giữa các kênh ngõ ra | Không (chung chân COM) |
Cách ly (Kênh ngõ vào và Logic) | 500 V AC trong 1 phút |
Cách ly (Kênh ngõ ra và Logic) | 1500 V AC trong 1 phút |
Cách ly (Kênh ngõ ra và Kênh ngõ ra) | Không (chung chân COM) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 71.2 mm x 80 mm x 62 mm |
Khối lượng (Xấp xỉ) | 190 g |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 °C đến 55 °C (lắp đặt ngang), 0 °C đến 45 °C (lắp đặt dọc) |
Nhiệt độ môi trường lưu trữ/vận chuyển | -40 °C đến +70 °C |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Vũ Quốc Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt, nhưng màu sắc không giống 100% trên hình.
Lê Minh Nhật Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng cực kỳ tốt, cảm ơn shop!