Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6ES7223-1HF20-0XA0 |
Loại Module | Module mở rộng tín hiệu số EM 223 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-200 |
Điện áp nguồn cung cấp (cho tải L+) | 24 V DC |
Tổn hao công suất | 2 W (Điển hình) |
Số lượng đầu vào số (Digital Inputs) | 4 |
Loại tín hiệu đầu vào | 24 V DC, Sink/Source (IEC 61131-2 Type 1) |
Điện áp đầu vào định mức | 24 V DC |
Điện áp đầu vào cho tín hiệu ‘1’ | Tối thiểu 15 V DC |
Điện áp đầu vào cho tín hiệu ‘0’ | Tối đa 5 V DC |
Dòng điện đầu vào cho tín hiệu ‘1’ | 4 mA (Điển hình) |
Độ trễ đầu vào (0 đến 1 / 1 đến 0) | 4.5 ms / 4.5 ms (Điển hình) |
Số lượng đầu ra số (Digital Outputs) | 4 |
Loại đầu ra số | Relay (Rơ le), Tiếp điểm thường mở (Normally Open) |
Điện áp chuyển mạch của tiếp điểm (Tối đa) | 30 V DC / 250 V AC |
Dòng điện chuyển mạch của tiếp điểm (Tối đa) | 2 A (Tải thuần trở) |
Tuổi thọ cơ khí của rơ le | 10,000,000 chu kỳ đóng cắt (Tối thiểu) |
Tuổi thọ tiếp điểm điện của rơ le (Tải định mức) | 100,000 chu kỳ đóng cắt (Tối thiểu) |
Cách ly quang (Giữa kênh đầu vào và bus) | 500 V AC trong 1 phút |
Cách ly (Giữa các kênh đầu ra) | Không có |
Cách ly (Giữa kênh đầu ra và bus) | 500 V AC trong 1 phút |
Cách ly (Giữa các tiếp điểm rơ le) | 750 V AC trong 1 phút |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 °C đến 55 °C (Lắp ngang), 0 °C đến 45 °C (Lắp dọc) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 46 mm x 80 mm x 62 mm |
Khối lượng | Khoảng 170 g |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Trần Khánh Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!
Lê Quốc Hoàng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm xịn, mua đi mua lại mấy lần rồi!
Vũ Hữu Đạt Đã mua tại thanhthienphu.vn
Dùng được một thời gian rồi, rất ưng ý, đáng đồng tiền!
Phạm Hoài Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!