Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6ES7216-2BF22-0XB0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC S7-200 |
Loại CPU | CPU 226 XM |
Điện áp cung cấp | 85 đến 264 V AC |
Tần số nguồn | 47 đến 63 Hz |
Dòng điện đầu vào (tối đa) | 120 mA tại 120 V AC; 60 mA tại 240 V AC |
Nguồn ra cho cảm biến (24 V DC) | 400 mA, chống ngắn mạch |
Bộ nhớ chương trình | 16 Kbyte (EEPROM) |
Bộ nhớ dữ liệu | 10 Kbyte (RAM tích hợp, có siêu tụ duy trì) |
Sao lưu dữ liệu | Có, sử dụng siêu tụ (Super Capacitor) |
Số lượng đầu vào số (Digital Input) | 24 |
Loại đầu vào số | 24 V DC, Sink/Source (IEC 61131-2 Type 1) |
Số lượng đầu ra số (Digital Output) | 16 |
Loại đầu ra số | Relay (Rơ le) |
Điện áp đóng cắt của đầu ra Relay | 5 đến 30 V DC; 5 đến 250 V AC |
Dòng điện định mức của đầu ra Relay | 2 A mỗi điểm (tải trở) |
Số lượng đầu vào tương tự (Analog Input) | 2 |
Dải tín hiệu đầu vào tương tự | 0 đến 10 V DC |
Độ phân giải đầu vào tương tự | 11 Bit |
Số lượng đầu ra tương tự (Analog Output) | 1 |
Dải tín hiệu đầu ra tương tự | 0 đến 10 V DC |
Độ phân giải đầu ra tương tự | 11 Bit |
Thời gian xử lý lệnh bit | 0.22 µs |
Thời gian xử lý lệnh word | 1.7 µs |
Thời gian xử lý lệnh dấu phẩy động | 6.1 µs |
Bộ đếm tốc độ cao (High Speed Counter) | 6 bộ (tối đa 30 kHz hoặc 4 bộ 30 kHz + 2 bộ 20 kHz) |
Ngõ ra xung tốc độ cao (Pulse Train Output) | 2 bộ (tối đa 20 kHz) |
Cổng giao tiếp tích hợp | 2 cổng RS485 |
Giao thức hỗ trợ | PPI (master/slave), MPI (slave), Freeport |
Đồng hồ thời gian thực (Real-Time Clock) | Có, độ chính xác +/- 120 giây/tháng |
Khả năng mở rộng | Tối đa 7 mô-đun mở rộng (EM) |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 °C đến 55 °C (lắp ngang), 0 °C đến 45 °C (lắp dọc) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 196 mm x 80 mm x 62 mm |
Trọng lượng | Khoảng 560 g |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Vũ Thị Phương Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!
Bùi Văn Khánh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!