Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6AG2531-7KF00-4AB0 |
Tên gọi loại sản phẩm | SIPLUS S7-1500 AI 8xU/I/RTD/TC HF |
Điện áp cung cấp danh định (DC) | 24 V |
Dải cho phép, giới hạn dưới (DC) | 19.2 V |
Dải cho phép, giới hạn trên (DC) | 28.8 V |
Số lượng đầu vào tương tự | 8; (8 cho U/I; 8 cho RTD; 8 cho TC) |
Các dải đầu vào (điện áp) cho phép | ±10 V, 1 V đến 5 V, ±5 V, ±2.5 V, ±500 mV, ±250 mV, ±80mV |
Các dải đầu vào (dòng điện) cho phép | 0 đến 20 mA, 4 đến 20 mA, ±20 mA |
Các loại đầu vào (cặp nhiệt điện) cho phép | Loại B, E, J, K, L, N, R, S, T, U, C, TXK/TXK(L) theo GOST |
Các loại đầu vào (nhiệt điện trở) cho phép | Pt100, Pt200, Pt500, Pt1000, Ni100, Ni120, Ni200, Ni500, Ni1000, Cu10, Cu50, Cu100, LG-Ni1000; tất cả các loại tiêu chuẩn và khí hậu |
Độ phân giải bao gồm dấu | 16 bit |
Thời gian tích hợp và chuyển đổi/độ phân giải trên mỗi kênh (tham số hóa) | Tùy thuộc vào cài đặt tần số nhiễu và loại đo lường; ví dụ: U/I: từ 62.5 µs; TC/RTD: từ 10.4 ms (60 Hz) / 12.5 ms (50 Hz) |
Chức năng chẩn đoán | Có; lỗi nhóm, ngắt dây (cho 1-5V, 4-20mA, RTD, TC), đoản mạch (cho RTD, TC), tràn/dưới ngưỡng (cho U/I) |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động (tối thiểu) | -40 °C |
Nhiệt độ môi trường trong quá trình hoạt động (tối đa) | +70 °C; (+60 °C cho lắp đặt ngang) |
Lớp phủ bảo vệ | Lớp phủ bảo vệ trên bo mạch in và các linh kiện điện tử (Conformal Coating theo EN 61086-3-1) |
Kích thước (Rộng) | 35 mm |
Kích thước (Cao) | 147 mm |
Kích thước (Sâu) | 129 mm |
Trọng lượng, xấp xỉ | 290 g |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Nguyễn Hoàng Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn
Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!
Lê Quốc Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn
Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!