6SL3210-5BB22-2AV0 – Biến tần V20 1P 2.2kW Siemens

4,700,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (4 đánh giá) Đã bán 3.3k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3210-5BB22-2AV0
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS V20 200-240 V 1-phase AC -10/+10 rated power 2.2 kW with 150% overload for 60 sec. integrated filter C2 I/O: 4 DI, 2 DO,2 AI, 1 AQ fieldbus: USS/MODBUS RTU with built-in BOP degree of protection IP20/UL open size: C 184x182x169 (WxHxD)
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SL3210-5BB22-2AV0

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SL3210-5BB22-2AV0
Loại biến tần SINAMICS V20
Công suất định mức 2.2 kW
Điện áp vào 1 pha 200-240 V AC (-10%/+10%)
Dòng điện ra định mức 10.6 A
Tần số đầu ra 0 – 550 Hz
Tích hợp bộ lọc EMC Có, loại C1
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 °C đến +40 °C (không suy giảm công suất)
Cấp bảo vệ IP20
Giao tiếp USS, Modbus RTU
Chiều cao 173 mm
Chiều rộng 184 mm
Chiều sâu 169 mm
Trọng lượng 2.5 kg

Download tài liệu biến tần V20

Sinamics V20 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SL3210-5BB22-2AV0 Biến tần V20 1P 2.2kW chính là trái tim mạnh mẽ, đáng tin cậy cho mọi ứng dụng điều khiển động cơ một pha 2.2kW, mang đến giải pháp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng vượt trội mà thanhthienphu.vn tự hào giới thiệu đến quý vị kỹ sư và chuyên gia.

Thiết bị điều khiển tốc độ động cơ tiên tiến này từ Siemens không chỉ giải quyết triệt để những thách thức về vận hành, chi phí và an toàn mà còn mở ra cánh cửa đến với kỷ nguyên tự động hóa linh hoạt, hiệu quả cho mọi quy mô doanh nghiệp, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và kiến tạo tương lai bền vững; khám phá ngay bộ biến tần Siemens ưu việt.

1. Khám phá cấu tạo tinh vi của 6SL3210-5BB22-2AV0

  • Vỏ máy (Housing): Được chế tạo từ vật liệu nhựa cao cấp, chắc chắn, có khả năng chống va đập và chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Thiết kế vỏ đạt cấp bảo vệ IP20, ngăn ngừa sự xâm nhập của các vật thể rắn có kích thước lớn hơn 12.5mm và bảo vệ người dùng khỏi tiếp xúc với các bộ phận mang điện nguy hiểm bên trong.
  • Khối công suất (Power Module): Là trái tim của biến tần, chứa các linh kiện điện tử công suất cao như cầu chỉnh lưu (Rectifier), tụ điện DC link, và mạch nghịch lưu IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Siemens sử dụng các linh kiện chất lượng cao, được lựa chọn kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng tối ưu và tuổi thọ cao.
  • Khối điều khiển (Control Unit): Bộ não của biến tần, bao gồm vi xử lý mạnh mẽ, bộ nhớ chương trình, các mạch xử lý tín hiệu vào/ra (I/O), và giao diện truyền thông. Khối điều khiển thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp, giám sát hoạt động của biến tần và giao tiếp với người dùng hoặc hệ thống điều khiển cấp cao hơn (PLC, HMI).
  • Bộ tản nhiệt (Heatsink): Được thiết kế tối ưu với các cánh tản nhiệt lớn, làm từ vật liệu hợp kim nhôm có khả năng dẫn nhiệt tốt. Bộ phận này giúp giải phóng nhiệt lượng sinh ra trong quá trình hoạt động của các linh kiện công suất, duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho biến tần, đặc biệt quan trọng khi vận hành ở tải nặng hoặc trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Quạt làm mát (Cooling Fan): Một số phiên bản công suất lớn hơn hoặc khi hoạt động ở điều kiện khắc nghiệt có thể tích hợp quạt làm mát cưỡng bức. Quạt giúp tăng cường hiệu quả tản nhiệt, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ cho phép. Quạt thường có chế độ hoạt động thông minh, chỉ chạy khi cần thiết để tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn.
  • Cổng kết nối (Terminals): Bao gồm các cổng kết nối cho nguồn cấp, động cơ, điện trở hãm (nếu có), các tín hiệu điều khiển số (DI), analog (AI), ngõ ra relay (RO), ngõ ra analog (AO) và cổng truyền thông RS485. Các cổng kết nối được bố trí rõ ràng, khoa học, có ký hiệu dễ hiểu, giúp việc đấu nối dây trở nên nhanh chóng và chính xác, giảm thiểu nguy cơ sai sót.
  • Giao diện người dùng (Operator Panel Interface): Cung cấp vị trí để gắn các loại màn hình vận hành như BOP hoặc IOP, cho phép người dùng dễ dàng cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi.

2. Những tính năng vượt trội định hình tương lai của 6SL3210-5BB22-2AV0

  • Chế độ tiết kiệm năng lượng thông minh (ECO mode & Hibernation mode): Đây là một trong những điểm sáng giá nhất. Chế độ ECO tự động tối ưu hóa từ thông trong động cơ dựa trên tải thực tế, giúp giảm tổn thất năng lượng đáng kể, đặc biệt hiệu quả với các ứng dụng có tải thay đổi. Theo Siemens, chế độ này có thể tiết kiệm tới 60% năng lượng trong một số điều kiện vận hành nhất định. Chế độ Ngủ đông (Hibernation) cho phép biến tần tự động dừng hoạt động khi nhu cầu tải dưới mức cài đặt và tự khởi động lại khi có yêu cầu, lý tưởng cho các ứng dụng như bơm cấp nước hoặc hệ thống thông gió, giúp loại bỏ hoàn toàn tổn thất không tải.
  • Đa dạng phương pháp điều khiển: Hỗ trợ nhiều phương pháp điều khiển như V/f tuyến tính (cho tải mô-men không đổi), V/f bình phương (tối ưu cho bơm và quạt), V/f đa điểm (cho các ứng dụng đặc biệt) và Điều khiển Vector dòng từ thông (FCC) giúp cải thiện đáp ứng mô-men và điều khiển tốc độ chính xác hơn mà không cần encoder. Sự linh hoạt này đảm bảo biến tần phù hợp với hầu hết các loại động cơ không đồng bộ 3 pha và nhiều loại ứng dụng khác nhau.
  • Tích hợp bộ điều khiển PID: Cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quá trình (như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở mức mong muốn mà không cần bộ điều khiển PID bên ngoài. Điều này giúp đơn giản hóa hệ thống, giảm chi phí và tăng độ tin cậy cho các ứng dụng điều khiển vòng kín.
  • Khả năng kết nối và truyền thông mạnh mẽ: Tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS485 hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, cho phép dễ dàng kết nối biến tần vào mạng lưới điều khiển công nghiệp (PLC, HMI, SCADA). Việc giám sát, điều khiển và thu thập dữ liệu từ xa trở nên đơn giản, mở đường cho việc xây dựng các hệ thống sản xuất thông minh.
  • Vận hành và cài đặt đơn giản: Giao diện thân thiện qua Bảng điều khiển cơ bản (BOP – tùy chọn) hoặc phần mềm máy tính giúp việc cài đặt thông số trở nên trực quan. Chức năng nhân bản tham số qua thẻ nhớ SD hoặc BOP Interface cho phép sao chép nhanh chóng cài đặt từ biến tần này sang biến tần khác, tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức khi lắp đặt hàng loạt. Chế độ cài đặt nhanh (Quick Commissioning) hướng dẫn người dùng qua các bước cài đặt cơ bản nhất.
  • Độ bền và tin cậy cao: Được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của Siemens, với các bo mạch được phủ lớp bảo vệ (coated PCBs), biến tần V20 có khả năng chống chịu tốt với môi trường công nghiệp khắc nghiệt (bụi, ẩm, rung động). Thiết kế tản nhiệt tối ưu và các chức năng bảo vệ toàn diện (quá áp, thấp áp, quá dòng, quá nhiệt, chạm đất, mất pha…) đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn, giảm thiểu thời gian dừng máy không mong muốn.
  • Tích hợp bộ hãm động năng (Braking Chopper): Một số model V20 (cần kiểm tra cụ thể với mã 6SL3210-5BB22-2AV0) được tích hợp sẵn bộ hãm, cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm để xử lý năng lượng tái sinh trong các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh, giúp tiết kiệm chi phí và không gian so với việc dùng bộ hãm rời.

3. Hướng dẫn chi tiết kết nối 6SL3210-5BB22-2AV0 với phần mềm và hệ thống

Bước 1: Chuẩn bị phần cứng và phần mềm

Phần cứng:

  • Biến tần V20 6SL3210-5BB22-2AV0.
  • Máy tính có cổng RS485 hoặc bộ chuyển đổi USB sang RS485 chất lượng tốt.
  • Cáp truyền thông RS485 (loại xoắn đôi có chống nhiễu).
  • Nguồn cấp cho biến tần.

Phần mềm:

  • Phần mềm hỗ trợ giao thức Modbus RTU (ví dụ: Modbus Poll, hoặc phần mềm SCADA/HMI có driver Modbus RTU).
  • Hoặc phần mềm chuyên dụng của Siemens (nếu có hỗ trợ và tương thích, ví dụ: STARTER hoặc công cụ commissioning qua cổng USB với BOP Interface – cần kiểm tra tài liệu Siemens mới nhất).

Bước 2: Kết nối vật lý

  • An toàn là trên hết: Đảm bảo ngắt hoàn toàn nguồn điện cấp cho biến tần trước khi thực hiện bất kỳ thao tác đấu nối nào.
  • Đấu nối cáp RS485: Kết nối các chân của cổng RS485 trên biến tần (thường được ký hiệu là P+ và N- hoặc tương tự, tham khảo manual) với các chân tương ứng trên bộ chuyển đổi USB-RS485 hoặc cổng RS485 của PLC/HMI. Lưu ý đấu đúng cực P+ với P+, N- với N-. Sử dụng cáp xoắn đôi chống nhiễu và đảm bảo chiều dài cáp phù hợp để giảm thiểu suy hao tín hiệu.
  • Điện trở đầu cuối (Termination Resistor): Nếu biến tần là thiết bị cuối cùng trên đường bus Modbus, cần kích hoạt điện trở đầu cuối (thường khoảng 120 Ohm) thông qua switch hoặc jumper trên biến tần (tham khảo manual) để đảm bảo tín hiệu ổn định.

Bước 3: Cấu hình thông số truyền thông trên biến tần V20

Sử dụng Bảng điều khiển cơ bản (BOP) hoặc màn hình tích hợp (nếu có) để truy cập menu cài đặt tham số của biến tần.

Tìm đến các nhóm tham số liên quan đến truyền thông (thường bắt đầu bằng P2xxx hoặc tương tự). Các tham số quan trọng cần cài đặt bao gồm:

  • P2010 (Tốc độ Baud – Baud rate): Chọn tốc độ truyền phù hợp với mạng Modbus của bạn (ví dụ: 9600, 19200, 38400 bps). Giá trị này phải giống hệt trên tất cả các thiết bị trong mạng.
  • P2011 (Địa chỉ Modbus – Modbus Address): Đặt một địa chỉ duy nhất cho biến tần trong mạng Modbus (từ 1 đến 247). Không được có hai thiết bị trùng địa chỉ.
  • P2014 (Cấu hình truyền thông – Communication Profile): Chọn chế độ Modbus RTU.
  • P2021 (Parity & Stop Bits): Cấu hình Parity (None, Even, Odd) và Stop Bits (1 hoặc 2) sao cho khớp với cài đặt trên thiết bị Master (Máy tính/PLC). Cấu hình phổ biến là 8-N-1 (8 data bits, No parity, 1 stop bit) hoặc 8-E-1 (8 data bits, Even parity, 1 stop bit).

Lưu lại các thay đổi và khởi động lại biến tần nếu cần thiết.

Bước 4: Cấu hình phần mềm trên máy tính/PLC/HMI

  • Mở phần mềm Modbus Master (ví dụ: Modbus Poll).
  • Cấu hình các thông số kết nối (COM port tương ứng với bộ chuyển đổi USB-RS485, tốc độ Baud, Parity, Stop Bits) sao cho giống hệt với cài đặt trên biến tần.
  • Thực hiện thao tác đọc/ghi dữ liệu đến địa chỉ Modbus của biến tần đã cài đặt ở Bước 3. Tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần V20 để biết địa chỉ các thanh ghi Modbus tương ứng với các thông số cần đọc (tần số thực tế, dòng điện, trạng thái lỗi…) hoặc ghi (lệnh chạy/dừng, tần số đặt…).

Bước 5: Kiểm tra kết nối và vận hành

  • Thử đọc một giá trị đơn giản từ biến tần, ví dụ như đọc tần số ngõ ra (Output Frequency). Nếu đọc thành công, kết nối đã được thiết lập.
  • Thử ghi một lệnh điều khiển, ví dụ như lệnh chạy (Start) hoặc đặt tần số (Frequency Setpoint). Quan sát phản hồi của biến tần và động cơ.
  • Nếu gặp sự cố, kiểm tra lại các bước đấu nối vật lý, cài đặt thông số truyền thông trên cả biến tần và phần mềm Master, đảm bảo cáp không bị đứt hoặc nhiễu.

4. Cách lập trình 6SL3210-5BB22-2AV0

A. Các phương pháp lập trình:

  1. Sử dụng BOP (Basic Operator Panel) hoặc IOP (Intelligent Operator Panel): Đây là các màn hình hiển thị và bàn phím tùy chọn, gắn trực tiếp lên mặt trước biến tần. BOP: Giao diện đơn giản với màn hình LED 5 số, các nút bấm lên/xuống, trái/phải, OK và Fn. Phù hợp cho việc cài đặt các thông số cơ bản và giám sát giá trị chính. IOP: Màn hình LCD đồ họa đa ngôn ngữ, giao diện trực quan hơn, có các trình hướng dẫn cài đặt (wizards), khả năng lưu/tải thông số qua thẻ SD. Mang lại trải nghiệm cài đặt dễ dàng và nhiều tính năng hơn.
  2. Sử dụng Phần mềm SINAMICS V-ASSISTANT: Như đã đề cập ở phần kết nối, phần mềm này cung cấp giao diện đồ họa trên máy tính, giúp việc xem, chỉnh sửa, sao lưu và quản lý thông số trở nên thuận tiện và trực quan, đặc biệt khi cần cài đặt nhiều thông số phức tạp hoặc quản lý nhiều biến tần.
  3. Sử dụng Parameter Loader: Thiết bị cầm tay cho phép sao chép nhanh bộ thông số giữa các biến tần mà không cần cấp nguồn, rất hữu ích khi lắp đặt hàng loạt.

B. Quy trình lập trình cơ bản (Sử dụng BOP/IOP):

  1. Truy cập chế độ cài đặt thông số: Nhấn nút M (Mode) hoặc tương đương trên BOP/IOP cho đến khi màn hình hiển thị menu Parameter (P…).
  2. Chọn thông số cần cài đặt: Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để di chuyển đến mã thông số mong muốn (ví dụ: P100, P304…).
  3. Xem giá trị hiện tại: Nhấn nút OK. Màn hình sẽ hiển thị giá trị hiện tại của thông số đó.
  4. Thay đổi giá trị: Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để thay đổi giá trị. Có thể nhấn giữ để tăng/giảm nhanh.
  5. Lưu giá trị mới: Nhấn nút OK để xác nhận và lưu giá trị mới. Biến tần thường sẽ nháy màn hình hoặc hiển thị thông báo xác nhận.
  6. Thoát chế độ cài đặt: Nhấn nút M để quay lại màn hình hiển thị chính.

C. Các nhóm thông số quan trọng cần cài đặt:

Thông số Reset về mặc định nhà sản xuất (P0010, P0970):

  • P0010 = 30 (Factory Reset): Đưa tất cả thông số về giá trị mặc định của nhà sản xuất. Thường thực hiện trước khi bắt đầu cài đặt mới.
  • P0970 = 1 hoặc 21: Thực hiện lệnh reset.

Thông số cài đặt nhanh (Quick Commissioning – P0010 = 1): Biến tần sẽ hướng dẫn bạn qua các thông số cơ bản nhất cần cài đặt.

  • P0100: Chọn tiêu chuẩn tần số (Châu Âu/Bắc Mỹ – 50Hz/60Hz) và đơn vị công suất (kW/HP). Chọn 0 (Europe, kW).
  • P0304: Điện áp định mức của động cơ (V). Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ (ví dụ: 220V hoặc 230V cho đấu tam giác).
  • P0305: Dòng điện định mức của động cơ (A). Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ.
  • P0307: Công suất định mức của động cơ (kW). Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ (ví dụ: 2.2 kW).
  • P0310: Tần số định mức của động cơ (Hz). Thường là 50Hz tại Việt Nam.
  • P0311: Tốc độ định mức của động cơ (RPM). Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ.
  • P1900: Chọn chế độ nhận dạng thông số động cơ (Motor Identification). Nên chọn 1 hoặc 2 để biến tần tự động đo và tối ưu thông số điều khiển cho động cơ cụ thể đang kết nối, giúp cải thiện hiệu suất. Biến tần sẽ chạy động cơ trong thời gian ngắn để thực hiện việc này.

Thông số ứng dụng (Application Macro – P0010 = ?):

Chọn macro phù hợp với ứng dụng (ví dụ: P0010=2 cho Bơm/Quạt, P0010=3 cho Băng tải…). Biến tần sẽ tự cấu hình sẵn một số thông số I/O và điều khiển tối ưu.

Thông số nguồn lệnh và tần số đặt (Command Source & Frequency Setpoint):

  • P0700: Chọn nguồn lệnh điều khiển (Chạy/Dừng…). Ví dụ: 2 = Điều khiển từ terminal (DI), 1 = Điều khiển từ bàn phím BOP/IOP, 5 = Điều khiển qua Modbus RTU.
  • P1000: Chọn nguồn đặt tần số. Ví dụ: 1 = Đặt bằng bàn phím BOP/IOP, 2 = Đặt bằng ngõ vào analog AI1, 7 = Đặt bằng ngõ vào analog AI2, 5 = Đặt qua Modbus RTU.

Thông số giới hạn và thời gian tăng/giảm tốc:

  • P1080: Tần số tối thiểu (Hz).
  • P1082: Tần số tối đa (Hz).
  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) (s). Thời gian để biến tần tăng tốc từ 0 Hz đến tần số tối đa.
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) (s). Thời gian để biến tần giảm tốc từ tần số tối đa về 0 Hz.

Thông số bảo vệ động cơ:

  • P0640: Hệ số quá tải động cơ (%). Cài đặt dựa trên hệ số service factor của động cơ.
  • P0335: Chế độ làm mát động cơ (Tự làm mát / Cưỡng bức).
  • Cài đặt bảo vệ nhiệt động cơ I2t hoặc qua Thermistor (PTC/KTY) nếu có kết nối.

Thông số truyền thông (Nếu sử dụng Modbus RTU):

  • P2010: Tốc độ Baud (ví dụ: 9600, 19200…).
  • P2011: Địa chỉ biến tần (1-247).
  • P2014: Cài đặt Parity, Data bits, Stop bits.

D. Lưu ý quan trọng:

  • Luôn tham khảo tài liệu: Mỗi thông số đều có ý nghĩa và dải giá trị cụ thể. Luôn đọc kỹ tài liệu hướng dẫn sử dụng (manual) của Siemens cho V20 trước khi thay đổi bất kỳ thông số nào.
  • Sao lưu thông số: Sau khi cài đặt thành công, nên sao lưu lại bộ thông số bằng phần mềm V-ASSISTANT hoặc Parameter Loader để dễ dàng phục hồi khi cần thiết.
  • Thử nghiệm cẩn thận: Sau khi thay đổi thông số, nên chạy thử biến tần ở chế độ không tải hoặc tải nhẹ trước khi đưa vào vận hành chính thức.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên 6SL3210-5BB22-2AV0

Mã Lỗi/Cảnh báo Tên Lỗi/Cảnh báo (Tiếng Anh/Việt) Nguyên nhân có thể Hướng khắc phục sơ bộ
F0001 Overcurrent (Quá dòng) – Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Ngắn mạch đầu ra (U,V,W) hoặc chạm đất.
– Động cơ bị kẹt cơ khí hoặc quá tải nặng.
– Thông số động cơ (P0304-P0311) cài đặt không đúng.
– Công suất biến tần nhỏ hơn công suất động cơ.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra cáp nối động cơ, cách điện động cơ.
– Kiểm tra tình trạng cơ khí của tải, giảm tải.
– Kiểm tra và cài đặt lại đúng thông số động cơ.
– Chọn biến tần có công suất phù hợp.
– Reset lỗi (P0970 hoặc qua DI).
F0002 Overvoltage (Quá áp DC link) – Điện áp nguồn đầu vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn, gây tái sinh năng lượng lớn.
– Tải có quán tính lớn, kéo động cơ quay nhanh hơn tốc độ đặt.
– Điện trở hãm (nếu có) bị hỏng hoặc không được kết nối/cài đặt đúng.
– Kiểm tra điện áp nguồn cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Kích hoạt chức năng Vdc max controller (P1240/P1280).
– Lắp đặt/kiểm tra điện trở hãm và cài đặt thông số liên quan (P1237).
– Reset lỗi.
F0003 Undervoltage (Thấp áp DC link) – Điện áp nguồn đầu vào quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Mất pha đầu vào (đối với nguồn 3 pha, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến biến tần 1 pha nếu nguồn không ổn định).
– Aptomat nguồn bị nhảy hoặc cầu chì bị đứt.
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cấp.
– Đảm bảo kết nối nguồn chắc chắn.
– Kiểm tra aptomat, cầu chì.
– Kích hoạt chức năng tự khởi động lại sau mất nguồn (P1210) nếu cần.
– Reset lỗi.
F0004 Inverter Over Temperature (Quá nhiệt biến tần) – Nhiệt độ môi trường quá cao (>40°C mà không giảm công suất).
– Quạt làm mát bị hỏng hoặc bị kẹt, đường thông gió bị tắc nghẽn.
– Biến tần bị quá tải liên tục.
– Lắp đặt biến tần quá sát nhau hoặc trong tủ kín không thông gió tốt.
– Đảm bảo thông gió tốt cho biến tần, giảm nhiệt độ môi trường.
– Kiểm tra, vệ sinh hoặc thay thế quạt làm mát.
– Kiểm tra tải, xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn nếu cần.
– Đảm bảo khoảng cách lắp đặt theo khuyến cáo.
– Chờ biến tần nguội và Reset lỗi.
F0005 I2t Inverter Overload (Quá tải biến tần) – Biến tần hoạt động liên tục ở dòng điện cao hơn định mức trong thời gian dài.
– Tải quá nặng so với công suất biến tần.
– Kiểm tra dòng điện hoạt động thực tế (r0027).
– Giảm tải hoặc chọn biến tần có công suất lớn hơn.
– Reset lỗi.
F0011 Motor Over Temperature (I2t) (Quá nhiệt động cơ) – Động cơ bị quá tải liên tục.
– Thông số bảo vệ nhiệt động cơ (P0640, P0611…) cài đặt không đúng.
– Động cơ hoạt động ở tốc độ quá thấp trong thời gian dài (đối với động cơ tự làm mát).
– Kiểm tra tải của động cơ.
– Kiểm tra và cài đặt lại đúng thông số bảo vệ nhiệt.
– Cân nhắc sử dụng quạt làm mát cưỡng bức cho động cơ nếu hoạt động ở tốc độ thấp.
– Chờ động cơ nguội và Reset lỗi.
F0052 Powerstack Fault (Lỗi khối công suất) – Lỗi phần cứng nghiêm trọng bên trong khối công suất (IGBT, mạch driver…). – Lỗi này thường yêu cầu kiểm tra và sửa chữa chuyên sâu bởi kỹ thuật viên có kinh nghiệm hoặc gửi về trung tâm bảo hành/sửa chữa. Liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ.
F0700 / F07xx External Fault (Lỗi từ bên ngoài) – Tín hiệu lỗi từ một ngõ vào số (DI) được cấu hình là External Fault. – Kiểm tra thiết bị bên ngoài đang kết nối với DI gây ra lỗi (ví dụ: rơ le nhiệt ngoài, công tắc hành trình…).
– Reset lỗi.
A0501 Current Limit (Đạt giới hạn dòng) – Biến tần đang hoạt động ở giới hạn dòng cài đặt (P0640). Thường xảy ra khi tăng tốc nhanh hoặc tải đột biến. – Đây là cảnh báo, biến tần tự điều chỉnh để không vượt quá giới hạn. Nếu xảy ra thường xuyên, xem xét tăng thời gian tăng tốc hoặc kiểm tra tải.
A0911 Motor Over Temperature Warning (Cảnh báo quá nhiệt động cơ) – Nhiệt độ động cơ (tính toán I2t hoặc đo bằng Thermistor) đã đạt đến ngưỡng cảnh báo. – Giảm tải cho động cơ hoặc cải thiện làm mát. Kiểm tra cài đặt thông số bảo vệ nhiệt. Nếu nhiệt độ tiếp tục tăng, lỗi F0011 có thể xảy ra.

6. Nâng tầm hệ thống của bạn cùng thanhthienphu.vn

Bạn đang trăn trở với những cỗ máy cũ kỹ, tiêu tốn điện năng và thường xuyên hỏng hóc? Bạn mong muốn tự động hóa dây chuyền để tăng năng suất và giảm phụ thuộc vào nhân công? Bạn khao khát một giải pháp điều khiển động cơ 1 pha 1.5kW mạnh mẽ, linh hoạt, dễ sử dụng và đáng tin cậy từ một thương hiệu hàng đầu thế giới như Siemens? 6SL3210-5BB22-2AV0 chính là câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn làm đối tác đồng hành?

  • Chuyên môn sâu rộng: Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp giải pháp. Đội ngũ kỹ sư của thanhthienphu.vn có kiến thức vững vàng và kinh nghiệm thực tế trong việc triển khai biến tần Siemens V20 cho đa dạng các ngành công nghiệp tại Việt Nam.
  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Cam kết 100% sản phẩm Siemens chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ, bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng các chương trình ưu đãi hấp dẫn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Từ tư vấn lựa chọn, hỗ trợ cài đặt, lập trình đến xử lý sự cố, chúng tôi luôn sát cánh cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ nhanh chóng, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.
  • Uy tín đã được khẳng định: Là nhà cung cấp thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa uy tín tại Thành phố Hồ Chí Minh và trên toàn quốc, được hàng ngàn khách hàng tin tưởng lựa chọn.

Liên hệ ngay với thanhthienphu.vn để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất cho sản phẩm 6SL3210-5BB22-2AV0 Biến tần V20 1P 2.2kW:

  • Hotline (24/7): 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng sự phát triển của nền công nghiệp Việt Nam.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứChina
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
4 đánh giá cho 6SL3210-5BB22-2AV0 – Biến tần V20 1P 2.2kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 4 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3210-5BB22-2AV0 – Biến tần V20 1P 2.2kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Hoàng Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, rất đáng mua!

      thích
    2. Nguyễn Hữu Tùng Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng cực kỳ tốt, cảm ơn shop!

      thích
    3. Trần Thị Minh Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mọi thứ đều ổn, đúng như quảng cáo, cảm ơn shop!

      thích
    4. Nguyễn Trung Anh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt, shop giao nhanh, cảm ơn shop!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem