Biến tần 6SE6440-2AD37-5FA1 MM440 3-phase 75kW từ Siemens, một kiệt tác công nghệ điều khiển truyền động, chính là chìa khóa vàng mở ra cánh cửa nâng cao năng suất, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo vận hành ổn định cho hệ thống của bạn, và thanhthienphu.vn tự hào mang đến giải pháp hoàn hảo này cùng dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp.
1. Cấu tạo chi tiết của Biến tần Siemens 6SE6440-2AD37-5FA1
- Vỏ Máy (Enclosure): Được làm từ vật liệu cao cấp, cứng cáp, thường là kim loại hoặc nhựa công nghiệp chịu lực, đạt cấp bảo vệ IP20. Thiết kế này không chỉ bảo vệ các bo mạch điện tử nhạy cảm bên trong khỏi bụi bẩn và các tác động vật lý thông thường trong môi trường nhà xưởng mà còn đảm bảo an toàn cho người vận hành khi tiếp xúc. Các khe thông gió được bố trí hợp lý để tối ưu luồng khí làm mát.
- Khối Công Suất (Power Module): Đây là trái tim thực sự của biến tần, chứa các linh kiện bán dẫn công suất lớn như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Các IGBT này chịu trách nhiệm đóng cắt dòng điện một chiều đã được chỉnh lưu từ nguồn xoay chiều, tạo ra điện áp xoay chiều 3 pha có tần số và biên độ thay đổi để điều khiển tốc độ động cơ. Siemens sử dụng các module IGBT chất lượng cao, có khả năng chịu nhiệt, chịu dòng và chịu áp tốt, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao và tuổi thọ lâu dài. Khối công suất thường được gắn trên một Tấm Tản Nhiệt (Heatsink) lớn.
- Tấm Tản Nhiệt (Heatsink): Thường được làm bằng nhôm hoặc hợp kim nhôm có gân tản nhiệt lớn, được thiết kế tối ưu về mặt khí động học. Nhiệm vụ của nó là hấp thụ nhiệt lượng tỏa ra từ khối công suất trong quá trình hoạt động và giải phóng nhanh chóng ra môi trường xung quanh, thường được hỗ trợ bởi quạt làm mát. Thiết kế tản nhiệt hiệu quả là yếu tố then chốt giúp biến tần hoạt động ổn định ở công suất cao và trong môi trường nhiệt độ cao.
- Bo Mạch Điều Khiển (Control Board): Là bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (microprocessor), bộ nhớ, các mạch logic, và các cổng giao tiếp. Bo mạch này nhận tín hiệu điều khiển từ người dùng (qua BOP/AOP, PLC, hoặc tín hiệu analog/digital), xử lý các thuật toán điều khiển phức tạp (như V/f, SVC), giám sát các thông số hoạt động (dòng điện, điện áp, nhiệt độ), phát hiện lỗi và điều khiển các IGBT trong khối công suất. Siemens trang bị cho MM440 bo mạch điều khiển mạnh mẽ, đảm bảo tốc độ xử lý nhanh và độ chính xác cao.
- Mạch Chỉnh Lưu (Rectifier): Nằm ở phần ngõ vào, chuyển đổi điện áp xoay chiều 3 pha từ lưới điện thành điện áp một chiều cung cấp cho khối công suất. Thường sử dụng cầu diode công suất lớn.
- Tụ Điện DC Bus (DC Link Capacitors): Các tụ điện lớn có nhiệm vụ lọc và ổn định điện áp một chiều sau khi chỉnh lưu, cung cấp nguồn năng lượng tức thời cho khối công suất khi cần thiết, đặc biệt là trong các giai đoạn tăng tốc hoặc chịu tải đột ngột. Chất lượng tụ điện ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ và độ ổn định của biến tần.
- Quạt Làm Mát (Cooling Fan): Với biến tần công suất lớn như 75kW, quạt làm mát là bộ phận không thể thiếu. Nó tạo ra luồng không khí cưỡng bức đi qua tấm tản nhiệt, giúp giải nhiệt hiệu quả cho khối công suất. Siemens MM440 thường sử dụng quạt có thể điều khiển tốc độ hoặc bật/tắt dựa trên nhiệt độ, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn khi không cần thiết.
- Các Cổng Kết Nối (Terminals): Bao gồm các terminal cho ngõ vào nguồn 3 pha (L1, L2, L3), ngõ ra động cơ 3 pha (U, V, W), terminal DC bus (+, -), terminal nối đất (PE), các terminal cho ngõ vào/ra số (DI/DO), ngõ vào/ra tương tự (AI/AO), và cổng giao tiếp truyền thông (RS485 cho USS, hoặc cổng cho module Profibus/CANopen tùy chọn). Các terminal được bố trí rõ ràng, dễ dàng cho việc đấu nối dây.
- Bộ Lọc EMC Tích Hợp (Integrated EMC Filter): Giúp giảm nhiễu tần số cao phát sinh trong quá trình đóng cắt của IGBT, đảm bảo biến tần tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ (EMC), hạn chế gây nhiễu cho các thiết bị khác.
2. Những Tính năng Chính yếu giúp Biến tần 6SE6440-2AD37-5FA1
- Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SVC): Đây là một trong những điểm mạnh cốt lõi của dòng MM440. SVC cho phép điều khiển momen xoắn và tốc độ động cơ với độ chính xác cao ngay cả ở tốc độ thấp mà không cần sử dụng encoder phản hồi tốc độ. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng đòi hỏi momen khởi động lớn, đáp ứng tải nhanh và ổn định tốc độ tốt như băng tải, máy nghiền, máy đùn nhựa, máy trộn. Lợi ích rõ ràng là giảm chi phí lắp đặt (không cần encoder và dây tín hiệu), tăng độ tin cậy (ít thành phần hơn) và đơn giản hóa hệ thống.
- Khả năng chịu quá tải vượt trội: Biến tần 6SE6440-2AD37-5FA1 được thiết kế để chịu đựng được dòng quá tải cao (150% trong 60s, 200% trong 3s ở chế độ tải nặng), đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả khi gặp phải các đỉnh tải đột ngột hoặc trong quá trình khởi động các tải có quán tính lớn. Điều này mang lại sự an tâm cho người vận hành, giảm thiểu nguy cơ dừng máy đột ngột do lỗi quá tải, nâng cao tuổi thọ của cả biến tần và động cơ.
- Bộ điều khiển PID tích hợp: Tính năng này cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quá trình (ví dụ: áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở mức mong muốn. Rất lý tưởng cho các ứng dụng bơm, quạt điều áp, hệ thống điều hòa không khí HVAC. Việc tích hợp sẵn PID giúp loại bỏ nhu cầu sử dụng bộ điều khiển PID rời bên ngoài, tiết kiệm chi phí, không gian tủ điện và đơn giản hóa việc lập trình, cấu hình hệ thống.
- Chức năng hãm động năng mạnh mẽ (Integrated Braking Chopper): Việc tích hợp sẵn bộ hãm cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm, giúp tiêu tán hiệu quả năng lượng tái sinh từ động cơ khi giảm tốc nhanh hoặc hãm tải có quán tính lớn (ví dụ: cẩu trục, thang máy tải hàng, máy ly tâm). Điều này ngăn chặn lỗi quá áp DC bus, đảm bảo an toàn và cho phép kiểm soát quá trình dừng máy chính xác hơn.
- Đa dạng tùy chọn giao tiếp: Ngoài các cổng giao tiếp tích hợp sẵn USS và Modbus RTU trên nền RS485, 6SE6440-2AD37-5FA1 còn hỗ trợ các module mở rộng cho phép kết nối với hầu hết các mạng truyền thông công nghiệp phổ biến như PROFIBUS DP, PROFINET IO, CANopen, DeviceNet. Sự linh hoạt này giúp biến tần dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động hóa hiện có hoặc các hệ thống SCADA phức tạp, đáp ứng yêu cầu kết nối và trao đổi dữ liệu của nền công nghiệp 4.0.
- Giao diện người dùng thân thiện: Có thể lựa chọn giữa Bảng điều khiển cơ bản (BOP) hoặc Bảng điều khiển tiên tiến (AOP). AOP với màn hình LCD đa dòng, hiển thị văn bản rõ ràng và cấu trúc menu trực quan giúp việc cài đặt thông số, giám sát trạng thái và chẩn đoán lỗi trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, ngay cả với những người dùng ít kinh nghiệm.
- Chức năng bảo vệ toàn diện: Biến tần được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ động cơ và bảo vệ chính nó, bao gồm bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (biến tần và động cơ qua cảm biến PTC/KTY), mất pha đầu vào/đầu ra, chạm đất, ngắn mạch… Điều này đảm bảo an toàn tối đa cho thiết bị và hệ thống, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và thời gian dừng máy.
- Chế độ tiết kiệm năng lượng: Các thuật toán điều khiển như V/f bình phương (cho bơm/quạt) và khả năng tối ưu hóa từ thông động cơ giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ so với các phương pháp khởi động trực tiếp hoặc sao-tam giác, đặc biệt là ở các chế độ vận hành non tải hoặc tải thay đổi. Đây là yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp giảm chi phí vận hành và đáp ứng các tiêu chuẩn về hiệu quả năng lượng.
3. Hướng dẫn Từng bước Kết nối Biến tần 6SE6440-2AD37-5FA1 với Phần mềm STARTER
Bước 1: Cài đặt Phần mềm STARTER: Đảm bảo bạn đã cài đặt phiên bản STARTER phù hợp và các gói hỗ trợ (Support Packages – SSP) cho dòng biến tần Micromaster 440. Quá trình cài đặt khá đơn giản, chỉ cần làm theo các hướng dẫn trên màn hình.
Bước 2: Kết nối Vật lý:
- Nối bộ chuyển đổi USB-RS485 vào cổng USB của máy tính. Hệ điều hành sẽ nhận diện và cài đặt driver (nếu cần). Ghi nhớ cổng COM ảo được tạo ra (ví dụ: COM3, COM4).
- Kết nối đầu ra RS485 của bộ chuyển đổi với các chân giao tiếp RS485 trên biến tần 6SE6440-2AD37-5FA1. Tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần để xác định đúng các chân kết nối (thường là chân P+ và N- hoặc tương đương). Đảm bảo kết nối đúng cực tính (+ với +, – với -). Sử dụng cáp xoắn đôi chống nhiễu để đảm bảo tín hiệu ổn định, đặc biệt khi khoảng cách xa. Nếu là điểm cuối cùng trên bus RS485, cân nhắc bật điện trở đầu cuối (terminating resistor) trên biến tần hoặc bộ chuyển đổi.
Bước 3: Cấu hình Thông số Giao tiếp trên Biến tần (Nếu cần):
Truy cập menu thông số của biến tần (qua BOP/AOP).
Kiểm tra và cài đặt các thông số liên quan đến giao tiếp RS485 (USS hoặc Modbus):
P2010
: Tốc độ Baud (Baud rate) – Phải trùng với cài đặt trên STARTER (ví dụ: 9600, 19200, 38400 bps…).
P2011
: Địa chỉ biến tần (Drive address) – Mỗi biến tần trên cùng một bus phải có địa chỉ duy nhất (từ 0 đến 30 cho USS).
- Các thông số khác liên quan đến Parity, Data bits, Stop bits (thường để mặc định nếu dùng USS).
Bước 4: Khởi chạy và Cấu hình Giao tiếp trong STARTER:
- Mở phần mềm STARTER.
- Tạo một dự án mới (Project) hoặc mở dự án có sẵn.
- Trong cửa sổ Project Navigator, tìm đến mục “Accessible Nodes” hoặc “Online Access”.
- Chọn giao diện kết nối là cổng COM tương ứng với bộ chuyển đổi USB-RS485 của bạn.
- Thiết lập các thông số giao tiếp (Baud rate, Parity…) sao cho trùng khớp với cài đặt trên biến tần (P2010…).
Bước 5: Dò tìm và Thiết lập Kết nối Online:
- Nhấp vào nút “Update Accessible Nodes” hoặc tương tự để STARTER quét tìm các thiết bị trên bus RS485.
- Nếu cấu hình và kết nối vật lý chính xác, biến tần 6SE6440-2AD37-5FA1 với địa chỉ tương ứng sẽ xuất hiện trong danh sách.
- Chọn biến tần tìm thấy và nhấp chuột phải, chọn “Connect” hoặc “Go Online”.
Bước 6: Xác nhận Kết nối Thành công:
- Khi kết nối thành công, biểu tượng trạng thái của biến tần trong STARTER sẽ thay đổi (thường có màu xanh lá cây hoặc biểu tượng online).
- Bạn có thể truy cập vào danh sách thông số (Parameter list), đọc trạng thái hoạt động, xem biểu đồ thời gian thực (Trace), thực hiện sao lưu/phục hồi thông số…
4. Hướng dẫn Lập trình Cơ bản cho Biến tần 6SE6440-2AD37-5FA1
Bước 1: Reset về cài đặt gốc (Factory Reset – Tùy chọn nhưng khuyến nghị cho lần cài đầu):
- Cảnh báo: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện có của biến tần. Chỉ thực hiện khi bạn chắc chắn.
- Vào thông số P0010 (Commissioning parameter filter – Bộ lọc thông số chạy thử).
- Đặt P0010 = 30.
- Vào thông số P0970 (Factory reset – Đặt lại cài đặt gốc).
- Đặt P0970 = 1 (hoặc 21 tùy phiên bản firmware).
- Nhấn P để xác nhận. Biến tần sẽ thực hiện reset và khởi động lại với các giá trị mặc định của nhà sản xuất. Quá trình này mất vài giây.
- Sau khi reset, P0010 sẽ tự động trở về 0.
Bước 2: Nhập thông số động cơ (Motor Data): Đây là bước CỰC KỲ QUAN TRỌNG để biến tần điều khiển động cơ chính xác. Các thông số này thường được ghi trên nhãn (nameplate) của động cơ.
- Vào P0010 = 1 (Quick commissioning – Chạy thử nhanh).
- P0100: Chọn tiêu chuẩn động cơ (0 = Châu Âu IEC 50Hz, 1 = Bắc Mỹ NEMA 60Hz). Chọn 0 cho Việt Nam.
- P0304: Điện áp định mức động cơ (V) – Lấy từ nhãn động cơ.
- P0305: Dòng điện định mức động cơ (A) – Lấy từ nhãn động cơ.
- P0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc hp) – Lấy từ nhãn động cơ. Chọn đơn vị bằng P0100.
- P0308: Hệ số công suất định mức động cơ (Cos φ) – Lấy từ nhãn động cơ.
- P0310: Tần số định mức động cơ (Hz) – Thường là 50Hz tại Việt Nam.
- P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM) – Lấy từ nhãn động cơ.
- Sau khi nhập xong, đặt P0010 = 0 để thoát chế độ chạy thử nhanh.
Bước 3: Chạy tự động dò thông số động cơ (Motor Identification – Auto-tuning): Để tối ưu hóa điều khiển (đặc biệt là SVC).
- Quan trọng: Đảm bảo động cơ đã được kết nối đúng với biến tần và có thể quay tự do (không tải). Đảm bảo an toàn khu vực xung quanh động cơ.
- Vào P1910 (Motor data identification selection – Lựa chọn dò thông số).
- Chọn chế độ dò:
1
: Complete identification, standstill (Dò hoàn chỉnh khi đứng yên – đo điện trở/điện cảm). 3
: Identify stator resistance only (Chỉ dò điện trở stator). 2
(Nếu dùng SVC và cần tối ưu cao): Complete identification incl. saturation curve (with rotation) (Dò hoàn chỉnh bao gồm đường cong bão hòa – Động cơ sẽ quay trong quá trình này). Hết sức cẩn thận khi chọn chế độ này.
- Đặt P0010 = 1 (Nếu chưa ở chế độ Quick commissioning).
- Sau khi chọn chế độ P1910, vào P3900 (End of quick commissioning – Kết thúc chạy thử nhanh). Đặt P3900 = 1 (hoặc 2, 3 tùy theo mức độ lưu).
- Thoát ra màn hình hiển thị chính.
- Nhấn nút ON/RUN trên BOP/AOP (hoặc cấp tín hiệu chạy từ terminal nếu P0700 được cài đặt tương ứng).
- Biến tần sẽ thực hiện quá trình auto-tuning. Màn hình có thể hiển thị mã A0541 (Motor data identification active). Quá trình này mất từ vài giây đến vài phút. Động cơ có thể phát ra tiếng ồn hoặc quay nhẹ (tùy chế độ P1910).
- KHÔNG ngắt nguồn hoặc dừng biến tần trong quá trình này trừ trường hợp khẩn cấp.
- Khi hoàn tất, biến tần sẽ tự động dừng và sẵn sàng hoạt động. Các thông số động cơ đo được sẽ tự động lưu vào các thông số tương ứng (P0340…).
- Đặt lại P0010 = 0.
Bước 4: Cài đặt nguồn lệnh điều khiển (Command Source): Xác định tín hiệu nào sẽ điều khiển Chạy/Dừng biến tần.
P0700 (Selection of command source – Lựa chọn nguồn lệnh):
1
: BOP/AOP (Điều khiển bằng nút ON/OFF trên bảng điều khiển).
2
: Terminal (Điều khiển bằng tín hiệu số DI – Digital Input). Đây là chế độ phổ biến nhất trong tủ điện công nghiệp. Tín hiệu thường nối vào DI1 (Chân 5) để Chạy/Dừng.
5
: USS on COM link (Điều khiển qua truyền thông RS485).
6
: PROFIBUS, CANopen… (Điều khiển qua module truyền thông tùy chọn).
Bước 5: Cài đặt nguồn đặt tốc độ (Setpoint Source): Xác định tín hiệu nào sẽ điều khiển tốc độ động cơ.
P1000 (Selection of frequency setpoint – Lựa chọn nguồn đặt tần số):
1
: MOP setpoint (Đặt tốc độ bằng nút Lên/Xuống trên BOP/AOP).
2
: Analog setpoint (Đặt tốc độ bằng tín hiệu tương tự AI1 hoặc AI2 – thường là biến trở hoặc tín hiệu 0-10V/4-20mA từ PLC/cảm biến).
3
: Fixed frequency (Sử dụng các cấp tốc độ cố định được cài đặt trước – P1001 đến P1007).
5
: USS on COM link (Đặt tốc độ qua truyền thông RS485).
6
: PROFIBUS, CANopen… (Đặt tốc độ qua module truyền thông tùy chọn).
Bước 6: Cài đặt các giới hạn và thời gian cơ bản:
- P1080: Minimum frequency (Tần số tối thiểu – Hz).
- P1082: Maximum frequency (Tần số tối đa – Hz). Thường đặt bằng tần số định mức động cơ (P0310 = 50Hz) hoặc cao hơn nếu ứng dụng cho phép.
- P1120: Ramp-up time (Thời gian tăng tốc – giây). Thời gian để biến tần tăng tốc từ 0Hz lên tần số tối đa (P1082).
- P1121: Ramp-down time (Thời gian giảm tốc – giây). Thời gian để biến tần giảm tốc từ tần số tối đa (P1082) về 0Hz.
- P0640: Motor overload factor (%) (Hệ số quá tải động cơ). Thường để mặc định (150%). Biến tần sẽ tính toán dòng quá tải dựa trên giá trị này và P0305.
Bước 7: Lưu thông số (Save Parameters):
- Để đảm bảo các cài đặt không bị mất khi ngắt nguồn, cần lưu vào bộ nhớ EEPROM.
- Vào P0971 (Parameter save – Lưu thông số).
- Đặt P0971 = 1.
- Nhấn P để xác nhận. Màn hình hiển thị BUSY trong giây lát.
5. Hướng dẫn Khắc phục một số Lỗi Thường gặp trên Biến tần 6SE6440-2AD37-5FA1
Mã Lỗi/Cảnh báo |
Mô tả (Tiếng Anh thường hiển thị trên AOP/STARTER) |
Mô tả Tiếng Việt |
Nguyên nhân có thể |
Giải pháp đề xuất |
F0001 |
Overcurrent |
Quá dòng điện |
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Ngắn mạch ngõ ra hoặc chạm đất.
– Động cơ bị kẹt hoặc quá tải nặng.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Module công suất (IGBT) bị lỗi. |
– Tăng thời gian tăng tốc P1120.
– Kiểm tra cáp động cơ và cách điện.
– Kiểm tra cơ khí của tải, giảm tải.
– Kiểm tra và cài đặt lại đúng thông số động cơ.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật (thanhthienphu.vn: 08.12.77.88.99). |
F0002 |
Overvoltage |
Quá điện áp DC bus |
– Điện áp nguồn cung cấp quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn.
– Năng lượng tái sinh từ động cơ quá lớn.
– Điện trở hãm (nếu có) bị lỗi hoặc không phù hợp. |
– Kiểm tra điện áp nguồn.
– Tăng thời gian giảm tốc P1121.
– Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc (nếu phù hợp).
– Kiểm tra/lắp đặt điện trở hãm phù hợp. |
F0003 |
Undervoltage |
Thấp điện áp DC bus |
– Mất nguồn cung cấp hoặc điện áp nguồn quá thấp.
– Sụt áp đột ngột khi khởi động tải lớn.
– Lỗi mạch chỉnh lưu đầu vào. |
– Kiểm tra nguồn điện cung cấp, cầu dao, cầu chì.
– Đảm bảo tiết diện dây nguồn đủ lớn.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật nếu nghi ngờ lỗi phần cứng. |
F0004 |
Inverter Over Temperature |
Quá nhiệt biến tần |
– Nhiệt độ môi trường quá cao.
– Quạt làm mát bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Đường thông gió bị tắc nghẽn.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục. |
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, hạ nhiệt độ môi trường.
– Kiểm tra/vệ sinh/thay thế quạt làm mát.
– Làm sạch khe thông gió, tản nhiệt.
– Kiểm tra lại tải, xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn nếu cần. |
F0005 |
I2t Motor Overload |
Quá tải nhiệt động cơ (tính toán) |
– Động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài.
– Thông số bảo vệ nhiệt động cơ (P0610, P0611, P0614) cài đặt chưa phù hợp. |
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Cài đặt lại các thông số bảo vệ nhiệt I2t phù hợp với động cơ và ứng dụng.
– Xem xét sử dụng cảm biến nhiệt thực tế (PTC/KTY). |
F0011 |
Motor Temperature Sensor Fault (PTC/KTY) |
Lỗi cảm biến nhiệt động cơ |
– Động cơ quá nhiệt (nếu dùng PTC).
– Dây tín hiệu cảm biến bị đứt hoặc ngắn mạch.
– Cảm biến nhiệt bị hỏng. |
– Để động cơ nguội.
– Kiểm tra dây tín hiệu và kết nối cảm biến nhiệt.
– Kiểm tra/thay thế cảm biến nhiệt. |
F0022 |
Power Stack Fault |
Lỗi phần cứng khối công suất |
– Lỗi nghiêm trọng bên trong module công suất (IGBT, driver…). |
– Lỗi này thường yêu cầu sửa chữa hoặc thay thế phần cứng. Liên hệ ngay thanhthienphu.vn (08.12.77.88.99) để được kiểm tra và tư vấn giải pháp. |
A0501 |
Current Limit |
Cảnh báo giới hạn dòng điện |
– Tải tăng đột ngột hoặc quá tải.
– Thời gian tăng/giảm tốc quá ngắn. |
– Kiểm tra tải.
– Tăng thời gian tăng/giảm tốc (P1120/P1121).
– Điều chỉnh thông số giới hạn dòng (P0640) nếu cần thiết và phù hợp. |
A0910 |
Vdc-max Controller Active |
Cảnh báo bộ điều khiển Vdc hoạt động |
– Biến tần đang tự động kéo dài thời gian giảm tốc để tránh lỗi quá áp F0002. |
– Đây là hoạt động bình thường nếu chức năng Vdc controller được kích hoạt. Nếu xảy ra thường xuyên, xem xét tăng P1121 hoặc lắp điện trở hãm. |
6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được Tư vấn Chuyên sâu và Sở hữu Biến tần 6SE6440-2AD37-5FA1
Bạn đang đối mặt với những thiết bị cũ kỹ, thường xuyên hỏng hóc làm gián đoạn sản xuất? Bạn mong muốn giảm hóa đơn tiền điện hàng tháng và chi phí sửa chữa tốn kém? Bạn khao khát một hệ thống vận hành ổn định, chính xác và an toàn hơn? Biến tần 6SE6440-2AD37-5FA1 chính là câu trả lời bạn đang tìm kiếm. Và thanhthienphu.vn chính là đối tác đáng tin cậy để biến mong muốn đó thành hiện thực.
Tại sao nên lựa chọn thanhthienphu.vn?
- Chuyên môn Sâu rộng: Chúng tôi sở hữu đội ngũ kỹ sư được đào tạo bài bản, am hiểu sâu sắc về các dòng sản phẩm của Siemens và ứng dụng thực tế trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau tại Việt Nam. Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp giải pháp tối ưu nhất cho nhu cầu của bạn.
- Sản phẩm Chính hãng, Chất lượng Đảm bảo: thanhthienphu.vn cam kết cung cấp 100% biến tần 6SE6440-2AD37-5FA1 MM440 75kW chính hãng Siemens, đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (CO), chất lượng (CQ), đảm bảo quyền lợi và sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.
- Giá cả Cạnh tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá hợp lý nhất, đi kèm với chất lượng sản phẩm và dịch vụ vượt trội, giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư cho doanh nghiệp của bạn.
- Dịch vụ Hỗ trợ Toàn diện: Từ tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp, hỗ trợ kỹ thuật lắp đặt, cài đặt, lập trình đến dịch vụ bảo hành, bảo trì sau bán hàng, thanhthienphu.vn luôn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm. Chúng tôi hiểu rằng sự hỗ trợ kịp thời là yếu tố then chốt đảm bảo hệ thống của bạn vận hành liên tục và hiệu quả.
Nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 hoặc ghé thăm Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn trực tiếp, giải đáp mọi thắc mắc và nhận báo giá tốt nhất cho biến tần 6SE6440-2AD37-5FA1. Website: thanhthienphu.vn
thanhthienphu.vn – Đối tác tin cậy mang đến giải pháp truyền động hiệu quả và bền vững cho bạn!
Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.
Bùi Thế Vinh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm xịn, mua đi mua lại mấy lần rồi!
Vũ Thị Kim Ngân Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng ổn nhưng cần cải thiện thêm một chút về thiết kế.