6SE6440-2UD17-5AA1 MM440 1-phase 0.75kW: Khám phá giải pháp điều khiển động cơ ưu việt từ Siemens, mang đến hiệu suất vượt trội và sự ổn định đáng tin cậy cho hệ thống của bạn tại thanhthienphu.vn.
Thiết bị biến tần Siemens MICROMASTER 440 này là chìa khóa mở ra cánh cửa nâng cấp công nghệ, tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiết kiệm năng lượng hiệu quả, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành công nghiệp hiện đại, điều khiển tốc độ động cơ, tự động hóa dây chuyền.
1. Khám phá cấu tạo tinh vi của Biến tần Siemens 6SE6440-2UD17-5AA1
- Khối chỉnh lưu (Rectifier): Đây là cửa ngõ tiếp nhận nguồn điện xoay chiều (AC) 1 pha 200-240V từ lưới điện. Nhiệm vụ của khối này là biến đổi dòng điện AC thành dòng điện một chiều (DC) thông qua các diode công suất chất lượng cao. Siemens lựa chọn các linh kiện có khả năng chịu dòng và áp đỉnh tốt, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho toàn bộ mạch điện phía sau, ngay cả khi điện áp lưới có sự dao động nhất định.
- Khối DC Link (Intermediate Circuit): Năng lượng DC sau khi chỉnh lưu sẽ được lọc và lưu trữ tạm thời tại đây, chủ yếu bởi các tụ điện dung lượng lớn. Khối DC Link đóng vai trò như một bộ đệm năng lượng, làm phẳng điện áp DC, giảm sóng hài và cung cấp nguồn năng lượng ổn định cho khối nghịch lưu hoạt động hiệu quả. Chất lượng của tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và độ ổn định của biến tần, và Siemens luôn sử dụng các tụ điện có tuổi thọ cao, chịu nhiệt tốt.
- Khối nghịch lưu (Inverter): Đây là trái tim của biến tần, nơi thực hiện nhiệm vụ quan trọng nhất: biến đổi điện áp DC từ DC Link thành điện áp xoay chiều (AC) 3 pha với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cấp cho động cơ. Khối này sử dụng các cặp transistor công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) được điều khiển bởi các tín hiệu PWM (Pulse Width Modulation) từ bộ vi xử lý. Công nghệ IGBT tiên tiến của Siemens cho phép chuyển mạch ở tần số cao, giúp giảm tổn thất năng lượng, tạo ra dạng sóng sin gần chuẩn hơn, giảm tiếng ồn và độ rung cho động cơ, đồng thời tăng hiệu quả điều khiển.
- Bộ vi xử lý (Microprocessor) và Mạch điều khiển: Đây là bộ não của biến tần 6SE6440-2UD17-5AA1, nơi tiếp nhận tín hiệu từ người dùng (qua bảng điều khiển hoặc truyền thông), tín hiệu từ các cảm biến (nếu có), thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, SVC), tạo tín hiệu PWM điều khiển IGBT, giám sát các thông số hoạt động (dòng, áp, nhiệt độ) và thực hiện các chức năng bảo vệ. Siemens trang bị bộ vi xử lý mạnh mẽ, tốc độ xử lý cao, đảm bảo phản ứng nhanh và điều khiển chính xác.
- Giao diện người dùng và Cổng kết nối: Bao gồm các terminal đấu nối dây động lực (nguồn vào, ra động cơ), terminal điều khiển (DI, DO, AI, AO), cổng truyền thông RS485, và vị trí lắp đặt bảng điều khiển BOP/AOP (tùy chọn). Các terminal được thiết kế chắc chắn, dễ dàng đấu nối và có ký hiệu rõ ràng, giảm thiểu sai sót trong quá trình lắp đặt.
- Hệ thống tản nhiệt: Với Frame Size A nhỏ gọn, biến tần 6SE6440-2UD17-5AA1 thường sử dụng tản nhiệt tự nhiên hoặc kết hợp quạt làm mát (tùy thuộc điều kiện hoạt động và tải). Hệ thống tản nhiệt được thiết kế tối ưu để đảm bảo các linh kiện công suất hoạt động trong giới hạn nhiệt độ cho phép, duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
2. Những tính năng ưu việt của Biến tần 6SE6440-2UD17-5AA1
- Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Đây là một trong những tính năng đắt giá nhất của dòng MM440. SLVC cho phép điều khiển mô-men và tốc độ động cơ cực kỳ chính xác ngay cả ở tốc độ thấp mà không cần đến bộ mã hóa (encoder) phản hồi tốc độ. Điều này mang lại hiệu suất động học cao, tương đương với hệ thống điều khiển vòng kín, nhưng với chi phí đầu tư và độ phức tạp lắp đặt thấp hơn nhiều. Tính năng này lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi đáp ứng nhanh và mô-men khởi động lớn như băng tải, máy trộn, máy đùn.
- Điều khiển Dòng Từ thông (Flux Current Control – FCC): FCC là một phương pháp điều khiển cải tiến từ V/f cơ bản, giúp cải thiện đáng kể hiệu suất động cơ, đặc biệt khi tải thay đổi đột ngột. Nó duy trì từ thông trong động cơ ở mức tối ưu, giúp động cơ phản ứng nhanh hơn và hoạt động ổn định hơn. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng bơm và quạt, nơi hiệu quả năng lượng và độ ổn định là rất quan trọng.
- Khả năng Quá tải Vượt trội: Như đã đề cập trong bảng thông số, khả năng chịu quá tải lên đến 150% trong 60 giây và 200% trong 3 giây cho phép biến tần 0.75kW này xử lý dễ dàng các yêu cầu khởi động nặng hoặc các cú sốc tải bất ngờ, đảm bảo hoạt động liên tục và bảo vệ cả biến tần lẫn động cơ.
- Tích hợp Bộ hãm Động năng (Braking Chopper): Việc tích hợp sẵn bộ hãm giúp giảm chi phí và không gian lắp đặt so với việc phải mua thêm module hãm rời. Khi động cơ hoạt động ở chế độ hãm (ví dụ khi giảm tốc nhanh hoặc tải có quán tính lớn kéo động cơ chạy nhanh hơn tốc độ đặt), năng lượng tái sinh sẽ được tiêu tán qua điện trở hãm (cần mua thêm), bảo vệ biến tần khỏi lỗi quá áp DC Bus (F0002).
- Đa dạng Ngõ vào/ra (I/O): Với 6 DI, 2 AI, 3 Relay Out, 2 AO, 6SE6440-2UD17-5AA1 cung cấp sự linh hoạt tối đa trong việc kết nối với các thiết bị ngoại vi như nút nhấn, công tắc, cảm biến, PLC, đèn báo, đồng hồ hiển thị. Các I/O này đều có thể lập trình chức năng, cho phép người dùng tùy biến cấu hình điều khiển theo yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
- Giao tiếp Truyền thông Mạnh mẽ: Hỗ trợ sẵn RS485 với giao thức USS (Siemens) và Modbus RTU (phổ biến) cho phép MM440 0.75kW dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển và giám sát lớn hơn (SCADA, BMS). Điều này giúp thu thập dữ liệu vận hành, giám sát trạng thái, cài đặt thông số từ xa, nâng cao khả năng quản lý và tối ưu hóa hệ thống.
- Bộ điều khiển PID Tích hợp: Tính năng này cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quá trình (ví dụ: áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở mức mong muốn dựa trên tín hiệu phản hồi từ cảm biến. Điều này rất hữu ích cho các ứng dụng điều khiển vòng kín như duy trì áp suất không đổi trong hệ thống cấp nước hoặc kiểm soát nhiệt độ lò.
- Chức năng Tiết kiệm Năng lượng: Biến tần MM440 có các chế độ hoạt động được tối ưu hóa để giảm tổn thất năng lượng, ví dụ như tự động giảm điện áp đầu ra khi tải nhẹ (Automatic Flux Reduction). Theo các nghiên cứu từ các tổ chức uy tín như Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE), việc sử dụng biến tần cho các ứng dụng bơm, quạt có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% điện năng tiêu thụ so với phương pháp điều khiển truyền thống (van tiết lưu, damper). Việc áp dụng biến tần 6SE6440-2UD17-5AA1 chính là một bước đi cụ thể hướng tới mục tiêu sản xuất xanh và bền vững.
- Nhiều Chức năng Bảo vệ Toàn diện: Bảo vệ quá dòng (F0001), quá áp (F0002), thấp áp (F0003), quá nhiệt biến tần (F0004), quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc tính toán I2t), mất pha đầu vào/đầu ra, chạm đất… đảm bảo an toàn cho cả thiết bị và con người, giảm thiểu rủi ro sự cố và chi phí sửa chữa.
3. Kết nối Biến tần 6SE6440-2UD17-5AA1 với thế giới điều khiển thông qua phần mềm STARTER
- Chuẩn bị phần cứng: Bạn cần một máy tính (laptop hoặc PC) đã cài đặt phần mềm Siemens STARTER (có thể tải miễn phí từ website Siemens). Quan trọng nhất là bộ cáp chuyển đổi giao tiếp. Do 6SE6440-2UD17-5AA1 sử dụng cổng RS485, bạn cần một bộ chuyển đổi USB sang RS485 (USB-to-RS485 Adapter) hoặc bộ PC Adapter chuyên dụng của Siemens (ví dụ: 6ES7972-0CB20-0XA0) nếu muốn kết nối ổn định và tốc độ cao hơn. Đảm bảo driver cho bộ chuyển đổi đã được cài đặt đúng cách trên máy tính.
- Kết nối vật lý: Nối cáp từ bộ chuyển đổi vào cổng RS485 trên biến tần 6SE6440-2UD17-5AA1 (thường là chân 14 (+) và 15 (-) trên terminal điều khiển). Lưu ý đấu đúng cực. Kết nối đầu còn lại của bộ chuyển đổi vào cổng USB của máy tính. Cấp nguồn cho biến tần.
- Cấu hình giao diện trong STARTER: Mở phần mềm STARTER. Vào menu
Options
-> Set PG/PC Interface
. Chọn giao diện tương ứng với bộ chuyển đổi bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter(PPI)
nếu dùng cáp Siemens, hoặc chọn cổng COM ảo tương ứng nếu dùng bộ chuyển đổi USB-RS485 và chọn giao thức USS
). Cấu hình các thông số kết nối (địa chỉ biến tần, tốc độ baud – thường mặc định là 9600 bps cho USS trên MM440). Đảm bảo các thông số này khớp với cài đặt trong biến tần (tham số P2010 – địa chỉ, P2011 – tốc độ baud).
- Quét tìm thiết bị (Scan for Nodes): Trong cửa sổ
Set PG/PC Interface
, nhấn nút Diagnostics
hoặc tương tự để kiểm tra kết nối. Sau đó, trong cửa sổ chính của STARTER, tạo một dự án mới hoặc mở dự án có sẵn. Click chuột phải vào project và chọn Accessible Nodes
hoặc Update Accessible Nodes
. STARTER sẽ quét mạng (trong trường hợp này là kết nối điểm-điểm) để tìm biến tần. Nếu kết nối thành công, biến tần 6SE6440-2UD17-5AA1 sẽ xuất hiện trong danh sách.
- Kết nối trực tuyến (Go Online): Chọn biến tần vừa tìm thấy và nhấn nút
Connect
hoặc Go Online
. STARTER sẽ đọc cấu hình hiện tại từ biến tần lên máy tính. Từ đây, bạn có thể bắt đầu khám phá các menu, danh sách tham số (Parameter List), chức năng điều khiển (Control Panel), theo dõi đồ thị (Trace), sao lưu/phục hồi (Upload/Download)…
4. Lập trình Biến tần 6SE6440-2UD17-5AA1
Thông số cơ bản động cơ (Motor Data – P03xx): Đây là bước đầu tiên và cực kỳ quan trọng. Bạn cần nhập chính xác các thông số ghi trên nhãn động cơ vào biến tần.
P0100
: Lựa chọn tiêu chuẩn động cơ (Châu Âu/Mỹ) và đơn vị công suất (kW/HP). Thường chọn 0 (Châu Âu, kW).
P0304
: Điện áp định mức của động cơ (V). Ví dụ: 230V.
P0305
: Dòng điện định mức của động cơ (A). Xem trên nhãn động cơ.
P0307
: Công suất định mức của động cơ (kW). Ví dụ: 0.75kW.
P0310
: Tần số định mức của động cơ (Hz). Thường là 50Hz tại Việt Nam.
P0311
: Tốc độ định mức của động cơ (RPM). Xem trên nhãn động cơ.
- Việc nhập đúng các thông số này giúp biến tần xây dựng mô hình động cơ chính xác, từ đó tối ưu hóa thuật toán điều khiển (đặc biệt là SVC) và tính toán bảo vệ quá nhiệt I²t hiệu quả hơn.
Cài đặt chế độ điều khiển và giới hạn (Control & Limits – P1xxx): Nhóm này xác định cách biến tần điều khiển tốc độ và các giới hạn hoạt động.
P1300
: Lựa chọn chế độ điều khiển. 0: V/f tuyến tính (phổ biến), 2: V/f parabol (cho bơm/quạt), 3: FCC, 20: SVC. Chọn 20 để tận dụng hiệu suất cao của SVC nếu ứng dụng yêu cầu.
P1080
: Tần số tối thiểu (Hz).
P1082
: Tần số tối đa (Hz). Giới hạn tốc độ cao nhất của động cơ.
P1120
: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) (s). Thời gian để động cơ tăng tốc từ 0 lên tần số tối đa. Tăng giá trị này giúp khởi động êm hơn, giảm sụt áp và sốc cơ khí.
P1121
: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) (s). Thời gian để động cơ giảm tốc từ tần số tối đa về 0.
P0640
: Giới hạn dòng điện quá tải (%) so với dòng định mức của biến tần.
Cấu hình ngõ vào/ra (I/O Configuration – P07xx, P2xxx): Xác định chức năng của các cổng điều khiển.
P0700
: Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (Chạy/Dừng, Đảo chiều). Ví dụ: 1 (Bàn phím BOP/AOP), 2 (Terminal – DI), 5 (Truyền thông Modbus/USS).
P1000
: Lựa chọn nguồn đặt tần số (Setpoint). Ví dụ: 1 (Bàn phím), 2 (Ngõ vào Analog AI1), 5 (Truyền thông).
P0701
– P0706
: Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số DI1 – DI6 (ví dụ: Chạy/Dừng, Đảo chiều, Lỗi ngoài, Chọn tốc độ cố định…).
P0731
– P0733
: Cấu hình chức năng cho các ngõ ra relay DO1 – DO3 (ví dụ: Báo lỗi, Báo chạy, Đạt tốc độ…).
P0756
– P0760
: Cấu hình kiểu và tỷ lệ (scaling) cho ngõ vào Analog AI1/AI2.
P0771
– P0781
: Cấu hình kiểu và tỷ lệ cho ngõ ra Analog AO1/AO2.
Tối ưu hóa động cơ (Motor Identification / Optimization – P19xx): Đặc biệt quan trọng khi sử dụng chế độ SVC (P1300=20). Biến tần cần thực hiện quá trình “nhận dạng” động cơ để đo đạc các thông số điện trở stator, điện cảm…
P1910
: Kích hoạt chế độ nhận dạng động cơ. Chọn 1 (Tính toán khi dừng) hoặc 3 (Tính toán khi chạy). Cần thực hiện sau khi nhập đúng thông số P03xx. Quá trình này giúp SVC hoạt động chính xác nhất.
5. Giải quyết nhanh chóng các sự cố thường gặp với Biến tần 6SE6440-2UD17-5AA1
Mã Lỗi (Fault Code) |
Tên Lỗi (Fault Name) |
Nguyên Nhân Có Thể |
Hướng Dẫn Khắc Phục Cơ Bản |
F0001 |
Overcurrent |
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí.
– Ngắn mạch đầu ra biến tần hoặc chạm đất.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Chế độ điều khiển (P1300) không phù hợp.
– Sự cố phần cứng biến tần (IGBT hỏng). |
– Tăng thời gian tăng tốc P1120.
– Kiểm tra cơ khí, đảm bảo động cơ quay trơn tru.
– Kiểm tra cáp động lực, cầu đấu nối động cơ xem có bị ngắn mạch, chạm vỏ không.
– Kiểm tra và nhập lại chính xác thông số động cơ P0304-P0311.
– Thử chuyển P1300 sang chế độ V/f đơn giản hơn (nếu đang dùng SLVC).
– Nếu vẫn lỗi, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. |
F0002 |
Overvoltage |
– Điện áp nguồn vào quá cao (> giới hạn cho phép).
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn, gây tái sinh năng lượng cao.
– Điện trở hãm (nếu có) bị hỏng, không được kết nối hoặc giá trị không phù hợp.
– Sự cố phần cứng biến tần. |
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc P1121.
– Kích hoạt chức năng Vdc_max controller (P1240).
– Kiểm tra điện trở hãm và kết nối. Tính toán lại giá trị điện trở hãm nếu cần.
– Nếu vẫn lỗi, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. |
F0003 |
Undervoltage |
– Điện áp nguồn vào quá thấp (< giới hạn cho phép), sụt áp đột ngột.
– Mất pha nguồn đầu vào (đối với biến tần 3 pha, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến biến tần 1 pha nếu nguồn không ổn định).
– Cầu chì hoặc aptomat cấp nguồn bị lỗi.
– Sự cố phần cứng biến tần. |
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp, đảm bảo ổn định.
– Kiểm tra hệ thống cấp nguồn, cầu chì, aptomat.
– Kiểm tra các kết nối dây nguồn.
– Nếu nguồn ổn định mà vẫn lỗi, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. |
F0004 |
Inverter Overtemperature |
– Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (> 50°C).
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt, bám bẩn.
– Luồng không khí làm mát bị cản trở (lắp đặt quá sát nhau, tủ điện không thông gió tốt).
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục. |
– Đảm bảo nhiệt độ môi trường trong giới hạn cho phép. Cải thiện thông gió tủ điện.
– Kiểm tra quạt làm mát, vệ sinh hoặc thay thế nếu cần.
– Đảm bảo khoảng trống lắp đặt theo khuyến cáo của Siemens.
– Kiểm tra lại tải, xem xét giảm tải hoặc chọn biến tần công suất lớn hơn nếu cần. |
F0011 |
Motor Overtemperature (I2t) |
– Động cơ hoạt động quá tải trong thời gian dài.
– Thông số bảo vệ quá nhiệt động cơ (P0610, P0611, P0614) cài đặt không phù hợp.
– Động cơ không phù hợp với ứng dụng hoặc bị lỗi. |
– Kiểm tra tải của động cơ.
– Kiểm tra và điều chỉnh lại các thông số bảo vệ nhiệt P061x.
– Đảm bảo động cơ được làm mát tốt.
– Nếu sử dụng cảm biến nhiệt (PTC/KTY), kiểm tra kết nối và cài đặt P0601. |
F0022 |
Power Stack Fault |
– Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong mạch lực (IGBT, Diode…). |
– Lỗi này thường yêu cầu sửa chữa hoặc thay thế biến tần. Liên hệ ngay nhà cung cấp hoặc trung tâm dịch vụ ủy quyền của Siemens. Thanhthienphu.vn có thể hỗ trợ bạn. |
F0051 / F0052 |
Parameter EEPROM Fault |
– Lỗi bộ nhớ lưu trữ thông số. Thông số có thể bị mất hoặc sai lệch. |
– Thử thực hiện Factory Reset (P0970=1) và cài đặt lại toàn bộ thông số.
– Nếu có bản sao lưu thông số (trên AOP hoặc STARTER), thử tải lại.
– Nếu lỗi vẫn tồn tại, có thể cần thay thế bo mạch điều khiển hoặc biến tần. Liên hệ hỗ trợ. |
6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn chuyên sâu về Biến tần 6SE6440-2UD17-5AA1
Qua những phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật, cấu tạo ưu việt, các tính năng thông minh và hướng dẫn sử dụng cơ bản, chắc hẳn quý vị kỹ sư, quản lý kỹ thuật và chủ doanh nghiệp đã cảm nhận được sức mạnh và tiềm năng to lớn mà biến tần 6SE6440-2UD17-5AA1 MM440 1-phase 0.75kW từ Siemens có thể mang lại. Đây không chỉ là một thiết bị điều khiển động cơ đơn thuần, mà là một khoản đầu tư chiến lược vào tương lai của hệ thống sản xuất.
Thanhthienphu.vn tự hào là nhà cung cấp uy tín các thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa chính hãng Siemens tại Việt Nam. Chúng tôi không chỉ mang đến sản phẩm 6SE6440-2UD17-5AA1 MM440 1-phase 0.75kW với chất lượng đảm bảo và mức giá cạnh tranh, mà còn cung cấp:
- Sự tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe nhu cầu của bạn, phân tích ứng dụng cụ thể và tư vấn lựa chọn cấu hình biến tần phù hợp nhất, đảm bảo hiệu quả đầu tư tối ưu.
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Từ hướng dẫn lắp đặt, cài đặt thông số, tích hợp hệ thống đến xử lý sự cố, chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn.
- Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Cam kết bảo hành chính hãng, cung cấp tài liệu kỹ thuật đầy đủ và hỗ trợ lâu dài sau bán hàng.
- Nguồn hàng ổn định: Đảm bảo cung cấp sản phẩm nhanh chóng, đáp ứng kịp thời tiến độ dự án của bạn.
Liên hệ với các chuyên gia của thanhthienphu.vn để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá chi tiết nhất cho biến tần 6SE6440-2UD17-5AA1 MM440 1-phase 0.75kW:
- Hotline: 08.12.77.88.99
- Website: thanhthienphu.vn
- Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng bạn kiến tạo tương lai tự động hóa hiệu quả và bền vững.
Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.
Phạm Quốc Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt, đúng như mong đợi, rất đáng mua!
Nguyễn Thị Ngọc Bích Đã mua tại thanhthienphu.vn
Không có gì để phàn nàn, quá tuyệt vời!
Trần Văn Lâm Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt hơn mong đợi, rất đáng tiền!
Vũ Quốc Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt nhưng mình thấy hơi khác một chút so với ảnh.
Trần Hồng Quân Đã mua tại thanhthienphu.vn
Giao hàng rất nhanh, shop rất chu đáo, tư vấn nhiệt tình!
Phạm Bảo Ngọc Đã mua tại thanhthienphu.vn
Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!