Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | FR-A840-00620-E2-60CRN |
Dòng sản phẩm | FREQROL-A800 |
Nguồn điện áp vào | Ba pha 380 đến 500 Volt Dòng Xoay Chiều, 50/60 Hertz |
Công suất động cơ áp dụng (Chế độ ND - Tải thường) | 30 Kilowatt |
Công suất động cơ áp dụng (Chế độ HD - Tải nặng) | 22 Kilowatt |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ ND - Tải thường) | 62 Ampe |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ HD - Tải nặng) | 48 Ampe |
Tần số đầu ra | 0.2 đến 590 Hertz |
Khả năng quá tải (Chế độ ND) | 120% dòng điện định mức trong 60 giây, 150% dòng điện định mức trong 3 giây |
Khả năng quá tải (Chế độ HD) | 150% dòng điện định mức trong 60 giây, 200% dòng điện định mức trong 3 giây |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển Véc-tơ không cảm biến thực, Điều khiển Véc-tơ từ thông nâng cao, Điều khiển Véc-tơ (yêu cầu card tùy chọn), Điều khiển Vô hướng (V/F) |
Tích hợp bộ hãm (Braking Transistor) | Có sẵn |
Tích hợp bộ lọc EMC | Có sẵn (Tuân thủ EN61800-3 Category C3) |
Màn hình vận hành | FR-DU08 (Màn hình LCD, có thể tháo rời, đa ngôn ngữ) |
Chức năng an toàn | STO (Safe Torque Off) đáp ứng IEC/EN 61800-5-2, EN ISO13849-1 PLe Category3, EN62061/IEC61508 SIL3 |
Giao tiếp nối tiếp tiêu chuẩn | RS-485 (Giao thức Mitsubishi Electric, Modbus RTU) |
Lớp phủ bảo vệ bo mạch | Phủ lớp bảo vệ (Conformal Coating - đáp ứng IEC60721-3-3 3C2/3S2, ký hiệu CRN) |
Cấp bảo vệ | IP20 (IEC 60529) |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 đến +50 độ C (Chế độ ND, không đóng băng), -10 đến +40 độ C (Chế độ HD, không đóng băng) |
Tiêu chuẩn tuân thủ chính | CE (Chỉ thị Điện áp thấp, Chỉ thị EMC), UL, cUL, EAC, RCM |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Nguyễn Hoài Nam Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng ổn, nhưng giá có thể hơi cao so với thị trường.
Nguyễn Bảo Châu Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm dùng tốt, nhưng hộp đựng có vẻ hơi đơn giản.