Thông số kỹ thuật | FR-A840-00770-2-60 | CBL MA-CPU - Cáp biến tần FR-A860/A862-E Mitsubishi |
---|---|---|
Mã sản phẩm | FR-A840-00770-2-60 | CBL MA-CPU (Theo mô tả người dùng cho FR-A860/A862-E) |
Dòng sản phẩm / Loại | Biến tần đa năng hiệu suất cao dòng FR-A800 | Cáp kết nối / Cáp truyền thông |
Nguồn cấp điện áp định mức | Ba pha 380 đến 500 volt xoay chiều, 50/60 hertz | Không áp dụng trực tiếp (phụ thuộc vào các thiết bị được kết nối) |
Công suất động cơ áp dụng (Chế độ tải thường - ND) | 37 kilowatt | Không áp dụng (là cáp) |
Dòng điện đầu ra định mức (Chế độ tải thường - ND) | 77 ampe | Không áp dụng (là cáp) |
Dải tần số đầu ra | 0.2 đến 590 hertz | Không áp dụng (là cáp) |
Phương pháp điều khiển chính (của biến tần) | Điều khiển véc tơ từ thông nâng cao, Điều khiển véc tơ không cảm biến thực (Real sensorless vector), Điều khiển V/F, Điều khiển véc tơ cho động cơ nam châm vĩnh cửu | Không áp dụng (là cáp) |
Chức năng chính | Điều khiển tốc độ và mô-men cho động cơ xoay chiều ba pha không đồng bộ và động cơ nam châm vĩnh cửu. | Truyền dữ liệu, tín hiệu điều khiển, hoặc kết nối cho mục đích cấu hình, lập trình giữa biến tần FR-A860/A862-E và các thiết bị khác (ví dụ: máy tính, bộ điều khiển trung tâm, màn hình HMI). |
Giao tiếp tích hợp (Biến tần FR-A840) / Giao tiếp hỗ trợ (Cáp cho FR-A860/A862-E) | Tích hợp RS-485 (Giao thức Mitsubishi Electric, Modbus RTU). Nhiều model có Ethernet tích hợp (ví dụ: CC-Link IE Field Basic). Có thể mở rộng với các card tùy chọn. | Hỗ trợ truyền tải cho các giao thức mà biến tần FR-A860/A862-E sử dụng (ví dụ: SSCNETIII/H, CC-Link IE Field Network, Ethernet, USB, tùy thuộc vào loại cáp cụ thể và cổng kết nối trên biến tần). |
Tương thích với | Động cơ xoay chiều ba pha (cả động cơ không đồng bộ và động cơ nam châm vĩnh cửu) | Biến tần Mitsubishi Electric dòng FR-A860, FR-A862-E và các thiết bị ngoại vi tương thích. |
Kiểu đầu nối ví dụ | Cọc đấu dây cho mạch động lực, cọc đấu dây dạng khối hoặc đầu cắm cho mạch điều khiển, cổng RJ45 cho truyền thông mạng (tùy model). | Đa dạng, ví dụ: USB (Type A, Type B, Mini-B), RJ45 (cho Ethernet/CC-Link IE), D-sub, hoặc các đầu nối chuyên dụng của Mitsubishi cho SSCNETIII/H (tùy thuộc vào loại cáp và mục đích sử dụng cụ thể). |
Chiều dài cáp ví dụ | Không áp dụng (là thiết bị biến tần) | Thường có các độ dài tiêu chuẩn (ví dụ: 0.5 mét, 1 mét, 2 mét, 3 mét, 5 mét, 10 mét, v.v.) hoặc có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Bùi Đức Phúc Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng chất lượng ổn, nhưng giá có thể hơi cao so với thị trường.
Nguyễn Nhật Minh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.
Trần Văn Lâm Đã mua tại thanhthienphu.vn
Rất đáng đồng tiền, sẽ mua thêm các sản phẩm khác!
Hoàng Thị Hạnh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng ổn nhưng cần cải thiện thêm một chút về thiết kế.
Trần Đăng Khoa Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng y hình, đóng gói chắc chắn, nhận hàng rất hài lòng!