Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | SV1600IP5A-4OL |
Dòng sản phẩm | Biến tần iP5A Series |
Công suất động cơ áp dụng (Tải thường) | 160 kW (200 HP) |
Công suất động cơ áp dụng (Tải nặng) | 132 kW (175 HP) |
Điện áp đầu vào | 3 pha, 380 - 480 V AC |
Tần số đầu vào | 50 / 60 Hz |
Dòng điện đầu vào (Tải thường) | 300 A |
Dòng điện đầu vào (Tải nặng) | 250 A |
Điện áp đầu ra | 3 pha, 0 đến điện áp đầu vào định mức |
Dòng điện đầu ra (Tải thường) | 300 A |
Dòng điện đầu ra (Tải nặng) | 250 A |
Dải tần số đầu ra | 0.1 đến 400 Hz |
Phương pháp điều khiển | Điều khiển V/F, Điều khiển vector không cảm biến |
Khả năng quá tải (Tải thường) | 120% dòng điện định mức trong 60 giây |
Khả năng quá tải (Tải nặng) | 150% dòng điện định mức trong 60 giây |
Bộ hãm phanh | Cần bộ hãm phanh bên ngoài |
Giao tiếp | RS485 (Modbus RTU) |
Ngõ vào số | 8 (Có thể lập trình) |
Ngõ ra số | 3 (2 Relay, 1 Collector hở) |
Ngõ vào Analog | 2 (0-10V hoặc 4-20mA) |
Ngõ ra Analog | 1 (0-10V hoặc 4-20mA) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 350 x 800 x 300 mm |
Khối lượng | 66 kg |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Phương pháp làm mát | Làm mát bằng quạt cưỡng bức |
Nhiệt độ môi trường hoạt động (Tải thường) | -10 đến 50 °C |
Nhiệt độ môi trường hoạt động (Tải nặng) | -10 đến 40 °C |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 90% độ ẩm tương đối hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Độ cao hoạt động | 1000 mét hoặc thấp hơn (giảm công suất trên 1000 mét) |
Nhiệt độ môi trường lưu trữ | -20 đến 65 °C |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Đặng Văn Phúc Đã mua tại thanhthienphu.vn
Không có gì để phàn nàn, quá tuyệt vời!