Hướng dẫn đấu dây, cài đặt biến tần INVT GD20 chi tiết, dễ hiểu

18/03/2025
15 Phút đọc
1053 Lượt xem

Cài đặt biến tần INVT GD20 chuẩn xác là bước khởi đầu quan trọng giúp các kỹ sư điện và chủ doanh nghiệp làm chủ công nghệ điều khiển động cơ, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành cho cả dây chuyền sản xuất. Tại Thanh Thiên Phú, chúng tôi luôn mong muốn mang đến những giải pháp kỹ thuật điện toàn diện, giúp khách hàng không chỉ sở hữu thiết bị hiện đại mà còn nắm vững quy trình vận hành để tối ưu hóa chi phí năng lượng và đảm bảo an toàn lao động.

1. Chuẩn bị trước khi cài đặt INVT GD20

Công tác chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi tiến hành cài đặt biến tần INVT GD20 đóng vai trò nền tảng quyết định sự thành công và ổn định lâu dài của toàn bộ hệ thống tự động hóa công nghiệp. Đối với các kỹ sư điện và quản lý kỹ thuật, việc rà soát cẩn thận các yếu tố phần cứng, phần mềm và phụ kiện không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn loại bỏ hoàn toàn các rủi ro tiềm ẩn về an toàn điện. Tại Thanh Thiên Phú, chúng tôi luôn khuyến nghị khách hàng bắt đầu bằng việc kiểm tra không gian lắp đặt. Biến tần GD20 cần được bố trí trong tủ điều khiển điện đạt chuẩn, đảm bảo cấp bảo vệ IP20 để ngăn chặn bụi bẩn và vật thể lạ xâm nhập. Môi trường xung quanh phải khô ráo, thoáng mát với nhiệt độ vận hành lý tưởng từ âm 10 độ C đến 50 độ C, giúp các linh kiện bán dẫn như IGBT và tụ điện hoạt động với hiệu suất cao nhất và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Về mặt phần cứng, điều quan trọng nhất là xác định sự tương thích giữa nguồn điện lưới hiện có và thông số định mức của biến tần. Bạn cần kiểm tra kỹ nhãn mác (nameplate) bên hông thiết bị để chắc chắn rằng điện áp đầu vào là 1 pha 220V hay 3 pha 380V, tránh tình trạng cấp nhầm nguồn gây nổ tụ hoặc hư hỏng mạch công suất. Động cơ 3 pha không đồng bộ cần điều khiển cũng phải được kiểm tra tình trạng cách điện và thông số kỹ thuật để đảm bảo phù hợp với công suất của biến tần.

Chuẩn bị biến tần INVT phù hợp
Chuẩn bị biến tần INVT phù hợp

Bên cạnh đó, các dụng cụ thi công chuyên dụng như tuốc nơ vít, kìm tuốt dây, đồng hồ vạn năng và thiết bị bảo hộ cá nhân cần được chuẩn bị đầy đủ sẵn sàng. Việc sở hữu một bộ dụng cụ chất lượng sẽ giúp thao tác đấu nối vào các cầu đấu domino trở nên chính xác và chắc chắn hơn.

Về phần mềm và tài liệu, cuốn sách hướng dẫn sử dụng (Manual) đi kèm theo máy hoặc file PDF tải về từ trang chủ của nhà sản xuất Shenzhen INVT Electric Co Ltd là tài liệu không thể thiếu. Đây là bản đồ chỉ dẫn chi tiết về các nhóm tham số cài đặt, mã lỗi và sơ đồ đấu dây. Nếu bạn dự định kết nối biến tần với PLC hoặc HMI, hãy chuẩn bị sẵn cáp kết nối RS485 và các tài liệu về giao thức Modbus RTU.

Chọn chính xác mã biến tần INVT GD20
Chọn chính xác mã biến tần INVT GD20

Ngoài ra, đối với các ứng dụng yêu cầu tính năng đặc biệt như hãm động năng nhanh hoặc giảm nhiễu, việc chuẩn bị thêm các phụ kiện như điện trở xả (Braking resistor), cuộn kháng AC (AC Reactor) hoặc bộ lọc nhiễu (EMI Filter) là rất cần thiết. Sự chuẩn bị chu đáo này thể hiện tư duy chuyên nghiệp của người kỹ sư và là bước đệm vững chắc để hệ thống vận hành trơn tru ngay từ lần khởi động đầu tiên.

2. Hướng dẫn đấu dây biến tần INVT GD20

Quy trình đấu dây cho biến tần INVT GD20 đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối và tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc an toàn điện để đảm bảo thiết bị vận hành ổn định và bảo vệ người sử dụng.

Tháo mặt trước của biến tần INVT để thấy vị trí các chân đấu dây
Tháo mặt trước của biến tần INVT để thấy vị trí các chân đấu dây

Sơ đồ đấu dây của GD20 được chia thành hai phần chính là mạch lực (Power Circuit) và mạch điều khiển (Control Circuit). Thanh Thiên Phú xin hướng dẫn chi tiết từng bước để bạn có thể thực hiện đấu nối một cách tự tin và chuyên nghiệp nhất.

Sơ đồ đấu nối của biến tần INVT GD20
Sơ đồ đấu nối của biến tần INVT GD20

Đấu nối mạch lực là phần quan trọng nhất liên quan trực tiếp đến dòng điện công suất lớn. Trên cầu đấu mạch lực, bạn sẽ thấy các ký hiệu R, S, T và U, V, W. Nguyên tắc bất di bất dịch là nguồn điện lưới phải được cấp vào các chân R, S, T (đối với biến tần 3 pha) hoặc L, N (đối với biến tần 1 pha). Tuyệt đối không được cấp nguồn vào các chân U, V, W vì đây là ngõ ra cấp điện cho động cơ. Việc đấu nhầm nguồn vào ngõ ra sẽ gây ra sự cố cháy nổ nghiêm trọng cho các module công suất IGBT bên trong ngay khi đóng điện. Các chân U, V, W sẽ được nối trực tiếp đến ba dây pha của động cơ không đồng bộ. Ngoài ra, chân PE (Ground) phải được nối đất chuẩn để đảm bảo an toàn rò điện và giúp thoát nhiễu cho hệ thống. Nếu ứng dụng của bạn có quán tính lớn như máy ly tâm hay nâng hạ, cần đấu thêm điện trở xả vào hai chân PB và P+ để tiêu tán năng lượng dư thừa khi động cơ giảm tốc.

Sơ đồ đấu dây chi tiết biến tần INVT GD20
Sơ đồ đấu dây chi tiết biến tần INVT GD20

Đấu nối mạch điều khiển với các dây dẫn tiết diện nhỏ hơn để truyền tín hiệu lệnh. Để kích hoạt biến tần chạy, chúng ta thường sử dụng các chân ngõ vào số (Digital Input). Chân S1 thường được mặc định cho lệnh chạy thuận (FWD), chân S2 cho lệnh chạy nghịch (REV). Bạn đấu nối một công tắc hoặc nút nhấn giữa chân S1 (hoặc S2) và chân chung COM. Khi công tắc đóng lại, mạch được thông và biến tần sẽ nhận lệnh khởi động. Đối với việc điều chỉnh tần số, nếu sử dụng chiết áp ngoài, bạn sẽ đấu ba chân của chiết áp vào các chân +10V (nguồn), AI2 (tín hiệu ngõ vào Analog) và GND (Mass). Khi vặn chiết áp, điện áp đưa vào chân AI2 sẽ thay đổi từ 0 đến 10V, tương ứng với việc thay đổi tần số từ 0Hz đến tần số cực đại.

Dưới đây là bảng chức năng các chân điều khiển cơ bản để bạn dễ dàng tra cứu:

Ký hiệu chân Chức năng chính Hướng dẫn đấu nối thực tế
R, S, T (L, N) Nguồn vào Đấu nối với nguồn điện lưới qua Aptomat/MCCB.
U, V, W Ngõ ra động cơ Đấu nối trực tiếp với 3 dây pha của động cơ.
S1 Chạy thuận (FWD) Đấu qua công tắc/nút nhấn về chân COM.
S2 Chạy nghịch (REV) Đấu qua công tắc/nút nhấn về chân COM.
AI2 Nhận tín hiệu Analog Đấu vào chân giữa (chân chạy) của chiết áp.
+10V, GND Nguồn cho chiết áp Đấu vào 2 chân biên của chiết áp.
RO1A, RO1C Ngõ ra Relay Đấu nối với đèn báo trạng thái hoặc còi báo lỗi.

Việc tuân thủ đúng sơ đồ đấu dây này là bước then chốt để hệ thống điều khiển động cơ hoạt động đúng ý đồ thiết kế, giúp bạn dễ dàng kiểm soát tốc độ và chiều quay của máy móc.

3. Hướng dẫn cài đặt thông số INVT GD20 cơ bản

Hoàn thành việc lắp đặt biến tần INVT GD20
Hoàn thành việc lắp đặt biến tần INVT GD20

Sau khi hoàn tất phần đấu nối, bước tiếp theo là thiết lập phần mềm thông qua việc cài đặt các tham số trên bàn phím (Keypad). Biến tần INVT GD20 sở hữu hệ thống tham số phong phú, nhưng để vận hành cơ bản, bạn chỉ cần tập trung vào các nhóm lệnh cốt lõi. Thanh Thiên Phú sẽ hướng dẫn bạn thiết lập các thông số quan trọng nhất để đưa hệ thống vào hoạt động ngay lập tức.

Trong đó, biến tần INVT GD20 có hai giao diện điều khiển chính:

1, Màn hình LED hiển thị các thông số hoạt động (tần số, dòng điện, điện áp, tốc độ…), trạng thái hoạt động và mã lỗi. Và các phím chức năng:

– PRG/ESC: Vào/Thoát chế độ lập trình.

– DATA/ENT: Xác nhận lựa chọn/Thay đổi giá trị.

– SHIFT (◄): Di chuyển con trỏ/Chọn nhóm thông số.

– UP (▲) / DOWN (▼): Tăng/Giảm giá trị.

– RUN: Khởi động động cơ.

– STOP/RESET: Dừng động cơ/Xóa lỗi.

– FWD/REV: Chuyển đổi chiều quay (nếu được kích hoạt).

2, Kết nối với máy tính (qua cổng RS485, sử dụng phần mềm): Cho phép cài đặt, giám sát và điều khiển biến tần từ xa một cách trực quan và tiện lợi hơn.

Cách nhập thông số
Cách nhập thông số cái đặt biến tần GD20

>>> Xem thêm tài liệu: Hướng dẫn cài đặt thông số cơ bản của biến tần INVT GD20 (PDF)

Đầu tiên là nhóm thông số lệnh vận hành P00. Tham số P00.01 (Lệnh chạy) quyết định biến tần nhận lệnh từ đâu. Nếu bạn muốn nhấn nút RUN/STOP trên bàn phím, hãy cài P00.01 = 0. Nếu dùng công tắc ngoài đấu vào chân S1 như hướng dẫn ở trên, hãy cài P00.01 = 1. Tiếp theo là P00.06 (Lệnh đặt tần số), quy định cách thay đổi tốc độ. Cài đặt giá trị 0 nếu dùng phím lên/xuống trên Keypad, giá trị 1 nếu dùng biến trở núm vặn trên mặt biến tần, hoặc giá trị 2 nếu dùng chiết áp ngoài đấu vào chân AI2.

Thông số P00.11 (Thời gian tăng tốc) và P00.12 (Thời gian giảm tốc) cần được cài đặt phù hợp với quán tính của tải. Giá trị mặc định thường phụ thuộc vào công suất máy, nhưng bạn có thể điều chỉnh trong khoảng 10-20 giây cho các ứng dụng bơm quạt thông thường. Nếu thời gian tăng tốc quá ngắn, biến tần có thể báo lỗi quá dòng (Overcurrent). Ngược lại, nếu thời gian giảm tốc quá ngắn, lỗi quá áp (Overvoltage) có thể xuất hiện.

Đặc biệt quan trọng là nhóm thông số động cơ P02. Bạn cần nhập chính xác các giá trị từ nhãn động cơ vào các tham số: P02.01 (Công suất kW), P02.02 (Điện áp V), P02.03 (Dòng điện A), P02.04 (Tần số Hz) và P02.05 (Tốc độ RPM). Sau khi nhập xong, hãy thực hiện dò thông số tự động (Auto-tuning) bằng cách cài P00.15 = 1 (dò tĩnh) hoặc 2 (dò động) để biến tần nhận diện chính xác đặc tính của motor, giúp chế độ điều khiển Vector hoạt động tối ưu và bảo vệ động cơ tốt hơn.

Mã số Tên tham số Giá trị gợi ý Ý nghĩa
P00.00 Chế độ điều khiển 1 (Vector SVC) hoặc 2 (V/F) Chọn V/F cho bơm quạt, SVC cho tải nặng.
P00.03 Tần số Max 50.00Hz Giới hạn tần số hoạt động cao nhất.
P00.04 Tần số giới hạn trên 50.00Hz Giới hạn người dùng có thể chỉnh.
P00.18 Khôi phục mặc định 1 Reset về cài đặt gốc nhà sản xuất.

4. Kiểm tra và vận hành thử biến tần INVT GD20

Hướng dẫn sử dụng biến tần INVT GD20
Hướng dẫn sử dụng biến tần INVT GD20

Quy trình kiểm tra và vận hành thử (Commissioning) là bước nghiệm thu cuối cùng để đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn và hiệu quả trước khi đưa vào sản xuất chính thức. Tại Thanh Thiên Phú, chúng tôi áp dụng quy trình chạy thử nghiêm ngặt bắt đầu bằng chế độ không tải. Hãy tháo khớp nối cơ khí giữa động cơ và tải, sau đó cấp nguồn cho biến tần. Màn hình sẽ sáng lên và hiển thị tần số chờ (thường là 0.00Hz hoặc 50.00Hz nhấp nháy).

Tiến hành cấp lệnh chạy (Run) và điều chỉnh tần số lên mức thấp, khoảng 5Hz đến 10Hz. Quan sát chiều quay của động cơ xem có đúng với chiều mong muốn hay không. Nếu ngược chiều, bạn chỉ cần ngắt nguồn và đảo vị trí hai dây bất kỳ trong ba dây U, V, W hoặc đổi cài đặt tham số chiều quay P00.13. Lắng nghe tiếng động cơ, đảm bảo hoạt động êm ái, không rung lắc hay phát ra tiếng ồn lạ. Sử dụng phím Shift (>>) trên bàn phím để kiểm tra dòng điện đầu ra (A). Ở chế độ không tải, dòng điện thường rất thấp, chỉ khoảng 30-40% dòng định mức.

Sau khi chạy không tải ổn định, hãy kết nối lại tải cơ khí và chạy thử có tải. Tăng dần tần số từ thấp lên cao và theo dõi sát sao dòng điện hiển thị. Dòng điện làm việc không được vượt quá dòng định mức ghi trên nhãn động cơ. Kiểm tra khả năng đáp ứng của hệ thống khi tăng giảm tốc độ, đảm bảo quá trình diễn ra mượt mà. Nếu hệ thống hoạt động ổn định trong khoảng 15-30 phút mà không có lỗi phát sinh và nhiệt độ biến tần cũng như động cơ nằm trong giới hạn cho phép, quy trình cài đặt coi như hoàn tất thành công.

>>> Xem thêm tài liệu: Hướng dẫn sử dụng biến tần INVT GD20 (PDF)

5. Lưu ý tránh những lỗi phổ biến khi thiết lập INVT GD20

Trong quá trình hỗ trợ kỹ thuật, Thanh Thiên Phú nhận thấy có một số lỗi phổ biến mà người dùng thường gặp phải khi làm việc với biến tần INVT GD20. Việc nắm rõ các lỗi này sẽ giúp bạn chủ động phòng tránh và khắc phục nhanh chóng. Lỗi thường gặp nhất là cài đặt sai thông số động cơ trong nhóm P02. Khi thông số này không khớp với thực tế, biến tần sẽ không thể bảo vệ động cơ chính xác, dẫn đến nguy cơ cháy động cơ khi quá tải hoặc biến tần báo lỗi giả. Hãy luôn chắc chắn rằng bạn đã nhập đúng dữ liệu từ nhãn motor.

Kiểm tra thông số chính của biến tần INVT trên nhãn dán bên sườn
Kiểm tra thông số chính của biến tần INVT trên nhãn dán bên sườn

Vấn đề giải nhiệt cũng là nguyên nhân gây ra nhiều sự cố. Lắp đặt biến tần quá sát nhau hoặc trong tủ kín không có quạt thông gió cưỡng bức sẽ làm nhiệt độ tăng cao, gây lỗi quá nhiệt (OH) và giảm tuổi thọ linh kiện. Hãy tuân thủ khoảng cách lắp đặt và vệ sinh định kỳ lưới lọc bụi, quạt tản nhiệt. Ngoài ra, nhiễu tín hiệu là một vấn đề đau đầu nếu đi dây không đúng cách. Tránh đi dây tín hiệu điều khiển (dây nhỏ) song song hoặc chung máng với dây động lực (dây to), vì từ trường mạnh sẽ gây nhiễu loạn tín hiệu điều khiển. Sử dụng dây chống nhiễu có bọc giáp (shielded cable) cho đường dây tín hiệu là giải pháp hiệu quả nhất.

Cuối cùng, hãy chú ý đến các mã lỗi hiển thị trên màn hình. Ví dụ, lỗi OC (Overcurrent) thường do tăng tốc quá nhanh hoặc kẹt tải, lỗi OV (Overvoltage) do giảm tốc quá nhanh hoặc không có điện trở xả, lỗi OL (Overload) do tải quá nặng. Hiểu rõ ý nghĩa các mã lỗi này giúp bạn khoanh vùng và xử lý sự cố nhanh chóng thay vì loay hoay không biết bắt đầu từ đâu.

Việc sở hữu và làm chủ một hệ thống biến tần INVT được cài đặt chuẩn xác sẽ mang lại lợi ích to lớn về hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho doanh nghiệp của bạn. Đừng để những rào cản kỹ thuật làm chậm bước tiến của bạn trong kỷ nguyên tự động hóa. Thanh Thiên Phú luôn sẵn sàng đồng hành, cung cấp giải pháp và thiết bị điện công nghiệp chính hãng với dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm nhất.

Nếu bạn cần tư vấn thêm về giải pháp, báo giá thiết bị hoặc hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được phục vụ tốt nhất.

  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Hotline tư vấn kỹ thuật & Bán hàng: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
CEO Dương Minh Kiệt

Dương Minh Kiệt

Người sáng lập Thanh Thiên Phú

Với 6 năm kinh nghiệm chuyên sâu về kỹ thuật tự động hóa, tôi đã giải quyết nhiều bài toán điều khiển và giám sát trong môi trường công nghiệp. Trọng tâm công việc của tôi là áp dụng kiến thức về lập trình PLC, cấu hình hệ thống SCADA, và lựa chọn thiết bị phần cứng (cảm biến, biến tần, PLC, HMI) để xây dựng các giải pháp tự động hóa đáp ứng yêu cầu vận hành cụ thể. Tôi có kinh nghiệm thực tế trong việc hiệu chỉnh hệ thống, gỡ lỗi logic điều khiển và đảm bảo các giao thức truyền thông công nghiệp (như Modbus, Profinet, Ethernet/IP) hoạt động thông suốt.