Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | LC1DT40M7 |
Dòng sản phẩm | TeSys Deca |
Loại sản phẩm | Contactor |
Tên viết tắt thiết bị | LC1D |
Ứng dụng contactor | Tải thuần trở |
Danh mục sử dụng | AC-1 |
Mô tả số cực | 4 Cực (4 Thường Mở) |
Điện áp hoạt động định mức [Ue] (Mạch động lực) | <= 690 V AC 25...400 Hz |
Dòng hoạt động định mức [Ie] | 40 A (ở <60 °C) tại <= 440 V AC AC-1 cho mạch động lực |
Loại mạch điều khiển | AC tại 50/60 Hz |
Điện áp mạch điều khiển [Uc] | 220 V AC 50/60 Hz |
Cấu tạo tiếp điểm phụ | 1 Thường Mở + 1 Thường Đóng |
Dòng nhiệt tự do quy ước [Ith] | 10 A (ở 60 °C) cho mạch tín hiệu, 40 A (ở 60 °C) cho mạch động lực |
Công suất động cơ (kW) (AC-3) | 11 kW tại 220...230 V AC 50/60 Hz; 18.5 kW tại 380...400 V AC 50/60 Hz; 22 kW tại 415...440 V AC 50/60 Hz; 25 kW tại 500 V AC 50/60 Hz; 30 kW tại 660...690 V AC 50/60 Hz |
Điện áp cách điện định mức [Ui] | Mạch động lực: 690 V theo IEC 60947-4-1; Mạch tín hiệu: 690 V theo IEC 60947-1 |
Điện áp chịu xung định mức [Uimp] | 6 kV theo IEC 60947 |
Độ bền cơ học | 15 triệu chu kỳ hoạt động |
Độ bền điện | 1.4 triệu chu kỳ hoạt động (40 A AC-1 tại Ue <= 440 V) |
Tốc độ vận hành tối đa | 3600 chu kỳ/giờ tại <60 °C |
Kiểu lắp đặt | Thanh ray (DIN rail), Tấm nền (Plate) |
Tiêu chuẩn | IEC 60947-4-1, IEC 60947-5-1, UL 60947-4-1, CSA C22.2 No 60947-4-1, EN 60947-4-1, EN 60947-5-1 |
Cấp bảo vệ IP | IP2x mặt trước theo IEC 60529 |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -40…60 °C, 60…70 °C với giảm định mức |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Bùi Hoàng Hưng Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm tốt, đúng như mong đợi, rất đáng mua!
Lê Quốc Thịnh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!
Trần Đình Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt nhưng mình thấy hơi khác một chút so với ảnh.