VVF63.80-100K – Van 2 cổng, PN40, DN80, kvs 100, bù áp suất Siemens

99,985,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 17.3k
Còn hàng
  • SKU: S55210-V121
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN40, stroke 40 mm, -5…220°C, flanged, DN80, kvs 100, pressure compensated
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55210-V121

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm VVF63.80-100K
Loại van Van cầu 2 ngả
Cấp áp suất danh nghĩa PN40
Đường kính danh nghĩa DN 80
Giá trị Kvs 100 m³/h
Kiểu kết nối Kết nối mặt bích theo tiêu chuẩn ISO 7005
Đặc tính Bù áp suất (Pressure compensated)
Hành trình 20 mm
Tỷ lệ rò rỉ Nhỏ hơn hoặc bằng 0.02 % giá trị kvs
Nhiệt độ môi chất cho phép -20 đến 150 °C
Vật liệu thân van Gang xám EN-GJL-250
Vật liệu ty van Thép không gỉ
Vật liệu đĩa van Thép không gỉ
Môi chất cho phép Nước lạnh, nước nóng, nước có chứa Glycol (tối đa 50% theo thể tích)
Mô tả sản phẩm

VVF63.80-100K – Van 2 cổng, lắp bích, PN40, DN80, Kvs 100 Siemens: Giải pháp điều khiển lưu lượng vượt trội cho hệ thống công nghiệp hiện đại, mang đến hiệu suất ổn định và độ tin cậy tuyệt đối.

Thiết bị điều chỉnh dòng chảy tiên tiến này từ Siemens là lựa chọn hoàn hảo để nâng cấp hệ thống, tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo vận hành an toàn, tiết kiệm chi phí, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất về van điều khiển tuyến tính và van công nghiệp Siemens.

1. Cấu tạo chi tiết của VVF63.80-100K

  • Thân van (Valve Body): Được đúc nguyên khối từ vật liệu gang dẻo chất lượng cao theo tiêu chuẩn EN-GJS-400-18-LT (trước đây gọi là GGG40.3). Vật liệu này nổi bật với độ bền cơ học vượt trội, khả năng chịu áp suất cao (lên đến PN40), chịu nhiệt độ tốt và chống va đập hiệu quả. Thiết kế thân van được tối ưu hóa bằng phương pháp phần tử hữu hạn (FEA) để đảm bảo dòng chảy mượt mà, giảm thiểu tổn thất áp suất và ngăn ngừa hiện tượng xâm thực. Bề mặt bên ngoài thường được sơn phủ epoxy để tăng cường khả năng chống ăn mòn từ môi trường bên ngoài. Hai mặt bích được gia công chính xác theo tiêu chuẩn ISO 7005, đảm bảo kết nối kín khít và chắc chắn với đường ống hệ thống.
  • Cụm đĩa van và đế van (Plug and Seat Assembly): Đây là trái tim của van, trực tiếp thực hiện chức năng điều tiết lưu lượng. Đĩa van (plug) và đế van (seat) được chế tạo từ thép không gỉ (stainless steel) cao cấp, có khả năng chống ăn mòn và mài mòn tuyệt vời, đặc biệt quan trọng khi làm việc với các môi chất có tính ăn mòn hoặc chứa cặn bẩn. Thiết kế hình dạng của đĩa van quyết định đặc tính lưu lượng của van (tuyến tính hoặc tỷ lệ phần trăm bằng nhau), cho phép điều khiển chính xác theo yêu cầu của hệ thống. Độ kín khít giữa đĩa van và đế van khi van đóng hoàn toàn đạt mức rất thấp (≤ 0.02% Kvs), giảm thiểu tối đa sự rò rỉ, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo hiệu quả điều khiển.
  • Trục van (Stem): Là bộ phận truyền chuyển động từ bộ truyền động (actuator) đến đĩa van. Trục van cũng được làm từ thép không gỉ, đảm bảo độ cứng vững, chống cong vênh và ăn mòn. Bề mặt trục được gia công nhẵn bóng để giảm ma sát và đảm bảo chuyển động lên xuống mượt mà, chính xác.
  • Bộ làm kín trục van (Stem Sealing): Đây là bộ phận cực kỳ quan trọng để ngăn chặn sự rò rỉ môi chất ra bên ngoài qua trục van. Siemens sử dụng hệ thống làm kín đa lớp tiên tiến, thường bao gồm các vòng đệm PTFE (Teflon) hoặc các vật liệu chịu nhiệt, chịu hóa chất khác, kết hợp với lò xo tự điều chỉnh (self-adjusting springs) để duy trì lực ép tối ưu lên trục van ngay cả khi có sự mài mòn tự nhiên theo thời gian. Thiết kế này đảm bảo độ kín tuyệt đối, không cần bảo trì trong suốt vòng đời của van, nâng cao độ an toàn và giảm chi phí vận hành.
  • Nắp van (Bonnet): Liên kết thân van với bộ truyền động, đồng thời chứa bộ làm kín trục van. Nắp van cũng được làm từ gang dẻo và được thiết kế chắc chắn để chịu được áp suất và nhiệt độ làm việc.

2. Các tính năng chính của VVF63.80-100K

  • Khả năng điều khiển lưu lượng chính xác vượt trội: Với hệ số lưu lượng Kvs 100 m³/h và đặc tính dòng chảy được tối ưu hóa (tuyến tính hoặc tỷ lệ phần trăm bằng nhau), van VVF63.80-100K cho phép điều chỉnh lưu lượng môi chất một cách cực kỳ chính xác và ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ, áp suất hoặc lưu lượng chặt chẽ như hệ thống HVAC, hệ thống trao đổi nhiệt, lò hơi, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và duy trì chất lượng sản phẩm ổn định.
  • Dải điều chỉnh rộng (High Rangeability > 100:1): Tỷ lệ điều chỉnh cao cho phép van hoạt động hiệu quả ở cả mức lưu lượng rất thấp và rất cao. Khả năng này mang lại sự linh hoạt tuyệt vời cho hệ thống, đáp ứng được các điều kiện vận hành thay đổi liên tục mà vẫn duy trì sự kiểm soát chính xác, tránh tình trạng dao động hoặc mất kiểm soát thường gặp ở các van có dải điều chỉnh hẹp.
  • Độ kín tuyệt đối khi đóng (Tight Shut-off): Nhờ thiết kế chính xác của cụm đĩa van và đế van cùng vật liệu cao cấp, độ rò rỉ của VVF63.80-100K khi đóng hoàn toàn chỉ ở mức ≤ 0.02% Kvs. Điều này giúp ngăn chặn lãng phí năng lượng (đặc biệt trong hệ thống nước nóng hoặc hơi), đảm bảo an toàn khi cần cô lập một phần hệ thống và nâng cao hiệu quả tổng thể của quy trình.
  • Độ bền và tuổi thọ vượt trội: Sử dụng vật liệu gang dẻo EN-GJS-400-18-LT cho thân van và thép không gỉ cho các bộ phận tiếp xúc môi chất, kết hợp với bộ làm kín trục van không cần bảo trì, VVF63.80-100K được chế tạo để hoạt động bền bỉ trong nhiều năm, ngay cả trong các điều kiện khắc nghiệt (áp suất PN40, nhiệt độ lên đến 220°C). Điều này giúp giảm đáng kể chi phí bảo trì, sửa chữa và thay thế, tối ưu hóa chi phí vòng đời sản phẩm (Life Cycle Cost).
  • Tương thích rộng rãi với bộ truyền động Siemens: Van được thiết kế để kết hợp hoàn hảo với nhiều dòng bộ truyền động điện (SAX, SKD, SKB, SKC) và điện-thủy lực (SQX) của Siemens. Sự tương thích này đảm bảo tín hiệu điều khiển được truyền nhận chính xác, hoạt động đóng mở mượt mà, ổn định và dễ dàng tích hợp vào các hệ thống quản lý tòa nhà (BMS) hoặc hệ thống điều khiển công nghiệp (SCADA, PLC).
  • Tiết kiệm năng lượng: Nhờ khả năng điều khiển chính xác, độ kín cao và thiết kế thủy lực tối ưu giúp giảm tổn thất áp suất, van VVF63.80-100K góp phần quan trọng vào việc giảm tiêu thụ năng lượng của toàn hệ thống (bơm, chiller, lò hơi), giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể và hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.
  • An toàn vận hành: Đạt tiêu chuẩn áp suất PN40, vật liệu bền vững và bộ làm kín tin cậy giúp đảm bảo an toàn tối đa cho người vận hành và hệ thống, giảm thiểu nguy cơ xảy ra sự cố rò rỉ môi chất nóng hoặc áp suất cao.

3. Hướng dẫn kết nối và lắp đặt VVF63.80-100K

Bước 1: Chuẩn bị trước khi lắp đặt

  • Kiểm tra van: Mở hộp và kiểm tra kỹ lưỡng van VVF63.80-100K. Đảm bảo van không bị hư hại trong quá trình vận chuyển, đúng mã sản phẩm, kích thước DN80, chuẩn mặt bích PN40. Kiểm tra bên trong lòng van không có vật lạ.
  • Kiểm tra đường ống: Đảm bảo mặt bích trên đường ống sạch sẽ, phẳng, không bị cong vênh hay có các vết xước sâu. Kích thước và tiêu chuẩn mặt bích của đường ống phải tương thích với van (PN40, ISO 7005). Làm sạch bên trong đường ống để loại bỏ cặn bẩn, rỉ sét, mảnh vụn có thể gây kẹt van hoặc làm hỏng bề mặt đế van.
  • Chuẩn bị dụng cụ và vật tư: Chuẩn bị đầy đủ cờ lê, dụng cụ siết bu lông (torque wrench), gioăng làm kín phù hợp với môi chất và nhiệt độ làm việc (ví dụ: gioăng không amiăng, gioăng PTFE), bu lông, đai ốc tương ứng với kích thước mặt bích DN80 PN40.
  • Đọc tài liệu kỹ thuật: Tham khảo kỹ tài liệu hướng dẫn lắp đặt (installation manual) đi kèm sản phẩm hoặc tải về từ trang web của Siemens hoặc yêu cầu từ thanhthienphu.vn để nắm rõ các yêu cầu và lưu ý cụ thể.

Bước 2: Lắp đặt van vào đường ống

  • Xác định chiều dòng chảy: Trên thân van có mũi tên chỉ chiều dòng chảy của môi chất. Lắp van sao cho mũi tên này trùng với chiều di chuyển thực tế của lưu chất trong hệ thống. Việc lắp ngược chiều có thể gây ra tiếng ồn, giảm hiệu quả điều khiển và làm hỏng van.
  • Định vị van: Đặt van vào giữa hai mặt bích của đường ống. Chèn gioăng làm kín vào giữa mặt bích của van và mặt bích của ống ở cả hai phía. Căn chỉnh các lỗ bu lông trên van và trên mặt bích ống sao cho thẳng hàng.
  • Lắp bu lông và đai ốc: Lắp các bu lông và đai ốc vào các lỗ tương ứng. Siết nhẹ đều các đai ốc bằng tay trước để cố định vị trí van.
  • Siết chặt bu lông: Sử dụng cờ lê lực (torque wrench), siết chặt các bu lông theo thứ tự đối xứng (hình sao hoặc theo đường chéo) và theo nhiều bước với lực siết tăng dần. Điều này đảm bảo mặt bích được ép đều, tạo độ kín tối ưu và tránh làm cong vênh mặt bích. Tham khảo tài liệu kỹ thuật để biết mô-men xoắn siết bu lông khuyến nghị cho kích thước DN80 PN40.
  • Vị trí lắp đặt: Van VVF63.80-100K có thể lắp ở vị trí thẳng đứng (trục van thẳng đứng) hoặc nằm ngang. Tuy nhiên, vị trí lắp đặt tối ưu là trục van thẳng đứng để giảm thiểu mài mòn và đảm bảo bộ làm kín hoạt động tốt nhất. Tránh lắp van với trục van hướng xuống dưới.

Bước 3: Lắp đặt bộ truyền động (Actuator)

  • Chọn bộ truyền động phù hợp: Đảm bảo bộ truyền động (ví dụ: SAX, SKD, SKB, SKC) tương thích với van VVF63.80-100K về hành trình (20mm), lực đóng và tín hiệu điều khiển.
  • Kết nối cơ khí: Lắp bộ truyền động lên nắp van theo hướng dẫn của nhà sản xuất bộ truyền động. Đảm bảo khớp nối giữa trục van và trục bộ truyền động được lắp đúng cách và chắc chắn.
  • Kết nối điện (nếu là actuator điện): Thực hiện đấu nối dây tín hiệu điều khiển và dây nguồn cho bộ truyền động theo sơ đồ đấu dây trong tài liệu kỹ thuật của actuator. Đảm bảo tuân thủ các quy tắc an toàn điện.

Bước 4: Kiểm tra sau lắp đặt

  • Kiểm tra cơ khí: Đảm bảo van và bộ truyền động được lắp đặt chắc chắn, không bị rung lắc.
  • Kiểm tra hoạt động: Cấp nguồn và tín hiệu điều khiển cho bộ truyền động, kiểm tra van có đóng mở mượt mà, hết hành trình hay không.
  • Kiểm tra rò rỉ: Cho môi chất chảy qua hệ thống ở áp suất làm việc và kiểm tra xem có rò rỉ tại các vị trí kết nối mặt bích và bộ làm kín trục van hay không.

4. Ứng dụng đa dạng của VVF63.80-100K

Hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning): Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến nhất. Van VVF63.80-100K được sử dụng rộng rãi để điều khiển lưu lượng nước lạnh từ Chiller hoặc nước nóng từ Boiler đến các dàn trao đổi nhiệt (AHU, FCU) trong các tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, khách sạn, bệnh viện, nhà máy. Khả năng điều khiển chính xác giúp duy trì nhiệt độ phòng ổn định, tạo môi trường làm việc và sinh hoạt tiện nghi, đồng thời tối ưu hóa hoạt động của Chiller và Boiler, tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng và nhiên liệu.

Hệ thống cấp nước nóng trung tâm: Trong các hệ thống cung cấp nước nóng cho tòa nhà hoặc các quy trình công nghiệp, van VVF63.80-100K đảm nhận vai trò điều tiết dòng nước nóng, đảm bảo nhiệt độ cung cấp ổn định và đáp ứng nhu cầu sử dụng thay đổi liên tục.

Hệ thống thông gió và xử lý không khí: Van được dùng trong các bộ xử lý không khí (AHU) để điều khiển dòng nước nóng/lạnh hoặc hơi nước cấp cho các bộ gia nhiệt (heating coil) hoặc làm lạnh (cooling coil), góp phần kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm của không khí cấp vào không gian.

Ứng dụng công nghiệp:

  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Điều khiển nhiệt độ trong các quá trình thanh trùng, tiệt trùng, làm nguội, gia nhiệt sử dụng nước nóng, hơi nước hoặc dầu truyền nhiệt. Vật liệu an toàn và độ kín cao đảm bảo vệ sinh và chất lượng sản phẩm.
  • Ngành dệt may: Kiểm soát nhiệt độ trong các máy nhuộm, máy sấy, máy hoàn tất vải sử dụng hơi nước hoặc dầu tải nhiệt.
  • Ngành hóa chất: Điều khiển dòng chảy của các loại dung môi, hóa chất tương thích (cần kiểm tra tính tương thích vật liệu) trong các lò phản ứng, hệ thống pha trộn.
  • Ngành năng lượng: Điều khiển lưu lượng nước làm mát, dầu bôi trơn trong các nhà máy điện, hệ thống dầu khí.
  • Ngành cơ khí chế tạo: Kiểm soát nhiệt độ trong các bể tôi luyện kim loại, hệ thống làm mát máy móc.

Hệ thống dầu truyền nhiệt (Thermal Oil Systems): Với khả năng chịu nhiệt độ lên đến 220°C, van VVF63.80-100K là lựa chọn phù hợp để điều khiển dòng dầu tải nhiệt trong các hệ thống gia nhiệt công nghiệp yêu cầu nhiệt độ cao.

Hệ thống hơi nước bão hòa (Saturated Steam Systems): Van có thể làm việc hiệu quả với hơi nước bão hòa ở áp suất phù hợp với định mức PN40, ứng dụng trong các hệ thống sưởi ấm, gia nhiệt quy trình công nghiệp.

5. Khắc phục sự cố thường gặp với VVF63.80-100K

Sự cố 1: Van bị rò rỉ ra môi trường bên ngoài qua trục van

  • Nguyên nhân có thể: Bộ làm kín trục van (gland packing) bị mài mòn sau thời gian dài sử dụng hoặc bị hư hại do môi chất không tương thích, nhiệt độ/áp suất vượt ngưỡng cho phép.
  • Hướng khắc phục: Van VVF63.80-100K thường sử dụng bộ làm kín không cần bảo trì. Nếu xảy ra rò rỉ, đây có thể là dấu hiệu van đã hoạt động vượt quá tuổi thọ thiết kế hoặc gặp điều kiện vận hành khắc nghiệt. Trong trường hợp này, việc thay thế bộ làm kín thường phức tạp và đòi hỏi kỹ thuật viên có chuyên môn. Giải pháp tốt nhất: Liên hệ ngay với đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99 để được kiểm tra, đánh giá và tư vấn giải pháp sửa chữa hoặc thay thế van phù hợp.

Sự cố 2: Van không đóng kín hoàn toàn (rò rỉ qua đế van)

Nguyên nhân có thể: Cặn bẩn, vật lạ kẹt giữa đĩa van và đế van; Bề mặt đĩa van hoặc đế van bị mài mòn, trầy xước; Bộ truyền động chưa được cài đặt hành trình đúng cách hoặc không đủ lực đóng.

Hướng khắc phục:

  • Thử vận hành van đóng/mở vài lần để cố gắng loại bỏ cặn bẩn.
  • Kiểm tra cài đặt hành trình và lực đóng của bộ truyền động theo tài liệu kỹ thuật. Đảm bảo bộ truyền động tương thích và đủ mạnh.
  • Nếu nghi ngờ có vật cản hoặc mài mòn bên trong, cần tháo van ra khỏi đường ống để kiểm tra và làm sạch (đảm bảo an toàn). Nếu bề mặt bị hư hại nặng, có thể cần thay thế van. Liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ.

Sự cố 3: Van không mở hoặc không đóng hoàn toàn

Nguyên nhân có thể: Trục van bị kẹt; Bộ truyền động gặp sự cố (mất nguồn, tín hiệu lỗi, hỏng cơ cấu bên trong); Có vật cản trong cơ cấu chuyển động.

Hướng khắc phục:

  • Kiểm tra nguồn cấp và tín hiệu điều khiển cho bộ truyền động.
  • Kiểm tra xem có vật cản nào bên ngoài gây kẹt cơ cấu liên kết giữa van và bộ truyền động hay không.
  • Thử tách bộ truyền động ra khỏi van và kiểm tra xem trục van có di chuyển tự do bằng tay không (nếu có thể).
  • Nếu bộ truyền động bị lỗi, tham khảo tài liệu của bộ truyền động để xử lý hoặc liên hệ nhà cung cấp bộ truyền động/thanhthienphu.vn.

Sự cố 4: Van phát ra tiếng ồn lạ khi hoạt động

Nguyên nhân có thể: Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing do điều kiện áp suất/nhiệt độ không phù hợp; Tốc độ dòng chảy quá cao; Lắp van ngược chiều dòng chảy; Van bị rung động do lắp đặt không chắc chắn.

Hướng khắc phục:

  • Kiểm tra lại điều kiện vận hành (áp suất đầu vào, đầu ra, nhiệt độ) so với đặc tính của van và môi chất. Có thể cần điều chỉnh lại hệ thống hoặc chọn loại van khác phù hợp hơn.
  • Đảm bảo van được lắp đúng chiều dòng chảy.
  • Kiểm tra lại việc lắp đặt, siết chặt các bu lông mặt bích và giá đỡ (nếu có).
  • Xem xét việc lắp đặt các thiết bị giảm ồn hoặc tối ưu lại thiết kế đường ống.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm VVF63.80-100K chính hãng Siemens với đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng (CO, CQ), mà còn mang đến cho bạn dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu và giải pháp toàn diện. Chúng tôi hiểu rằng việc lựa chọn đúng thiết bị tự động hóa là yếu tố then chốt cho sự thành công của dự án.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?

  • Nhà cung cấp uy tín: Là đối tác tin cậy của Siemens tại Việt Nam, cam kết 100% sản phẩm chính hãng.
  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu về sản phẩm và ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp.
  • Tư vấn tận tâm: Lắng nghe nhu cầu, phân tích bài toán và đưa ra giải pháp tối ưu nhất, bao gồm cả việc lựa chọn bộ truyền động phù hợp.
  • Giá cả cạnh tranh: Cung cấp báo giá tốt nhất thị trường cùng chính sách chiết khấu hấp dẫn cho dự án.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Đồng hành cùng bạn từ khâu lựa chọn, lắp đặt đến vận hành và bảo trì.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chính sách bảo hành chính hãng, hỗ trợ xử lý sự cố nhanh chóng.

Liên hệ thanhthienphu.vn để nhận tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất:

  • Hotline: 08.12.77.88.99 (Hỗ trợ 24/7)
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Hãy để thanhthienphu.vn trở thành đối tác đồng hành đáng tin cậy của bạn trên con đường chinh phục hiệu quả và sự phát triển bền vững!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF63.80-100K – Van 2 cổng, PN40, DN80, kvs 100, bù áp suất Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF63.80-100K – Van 2 cổng, PN40, DN80, kvs 100, bù áp suất Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Vũ Hoàng Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng hoàn hảo, chắc chắn sẽ giới thiệu bạn bè!

      thích
    2. Bùi Thị Thanh Nhàn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng đẹp, đúng với hình ảnh, sử dụng rất tốt!

      thích
    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.