VVF53.80-100 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN80, kvs 100 Siemens

39,500,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 8.8k
Còn hàng
  • SKU: S55208-V130
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN25, stroke 40 mm, -20…220°C, flanged, DN80, kvs 100
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55208-V130

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm VVF53.80-100
Loại van Van cầu 2 ngả
Kiểu kết nối Mặt bích
Áp suất danh nghĩa PN25
Đường kính danh nghĩa DN80
Giá trị Kvs 100 m³/h
Mô tả sản phẩm

VVF53.80-100 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN80, Kvs 100 Siemens: Giải pháp điều khiển lưu lượng đỉnh cao cho hệ thống công nghiệp và tòa nhà, mang đến hiệu suất ổn định và độ tin cậy vượt trội mà bạn luôn tìm kiếm từ thanhthienphu.vn.

Thiết bị điều khiển dòng chảy này chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tối ưu hóa vận hành, tiết kiệm năng lượng và nâng tầm hiệu quả cho mọi quy trình đòi hỏi sự chính xác và bền bỉ.

1. Cấu Tạo Của VVF53.80-100

Thân Van (Valve Body):

  • Chất liệu: Được đúc nguyên khối từ gang dẻo EN-GJS-400-18-LT (trước đây gọi là GGG-40.3). Đây là một loại gang cầu có độ bền kéo cao, khả năng chịu áp lực và va đập tốt hơn nhiều so với gang xám thông thường. Đặc tính “dẻo” giúp nó chống lại sự nứt vỡ dưới tác động của ứng suất nhiệt hoặc cơ học, điều cực kỳ quan trọng trong các hệ thống có sự thay đổi nhiệt độ và áp suất liên tục.
  • Thiết kế: Hình dạng thân van được tối ưu hóa bằng các mô phỏng dòng chảy trên máy tính (CFD – Computational Fluid Dynamics) để giảm thiểu tổn thất áp suất khi van mở hoàn toàn và đảm bảo dòng chảy ổn định qua van. Các đường cong bên trong được bo tròn mềm mại, hạn chế sự xoáy và tiếng ồn của dòng chảy.
  • Kết nối: Mặt bích được gia công chính xác theo tiêu chuẩn ISO 7005, đảm bảo lắp đặt dễ dàng, kín khít với đường ống và các thiết bị khác. Bề mặt bích phẳng, mịn, tạo điều kiện tốt nhất cho gioăng làm kín hoạt động hiệu quả.

Đĩa Van và Đế Van (Valve Plug and Seat):

  • Chất liệu: Cả đĩa van (phần di chuyển lên xuống để đóng/mở) và đế van (vòng cố định mà đĩa van ép vào khi đóng) thường được chế tạo từ thép không gỉ cao cấp (ví dụ: CrNi steel). Vật liệu này có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời bởi nhiều loại môi chất (nước, glycol, hơi nước…), chịu được nhiệt độ cao và chống mài mòn do ma sát và tác động của dòng chảy.
  • Thiết kế: Hình dạng của đĩa van (Plug) quyết định đến đặc tính điều khiển của van (tuyến tính hoặc tỷ lệ phần trăm bằng). Thiết kế này được tính toán chính xác để đảm bảo mối quan hệ giữa hành trình van và lưu lượng dòng chảy tuân theo đúng đặc tính mong muốn, cho phép điều khiển chính xác. Bề mặt tiếp xúc giữa đĩa van và đế van được gia công với độ chính xác cực cao, đảm bảo độ kín khít gần như tuyệt đối (độ rò rỉ ≤ 0.02% Kvs) khi van ở vị trí đóng hoàn toàn, ngăn chặn tổn thất năng lượng không cần thiết.

Trục Van (Valve Stem):

  • Chất liệu: Thường làm bằng thép không gỉ, đảm bảo độ cứng vững, chống xoắn, chống ăn mòn và chịu được lực tác động từ bộ truyền động.
  • Thiết kế: Bề mặt trục van được đánh bóng mịn để giảm ma sát với cụm làm kín, đảm bảo chuyển động trơn tru, nhẹ nhàng và kéo dài tuổi thọ của gioăng. Đầu trục van có cơ cấu kết nối tiêu chuẩn, dễ dàng lắp ráp với các loại bộ truyền động điện hoặc điện-thủy lực của Siemens mà không cần các bộ điều hợp phức tạp.

Cụm Làm Kín Trục Van (Stem Sealing):

  • Chất liệu: Thường sử dụng các vòng đệm (packing) làm từ PTFE (Teflon) hoặc vật liệu tổng hợp cao cấp khác, có khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất và có hệ số ma sát thấp. Một số thiết kế có thể sử dụng lò xo tự điều chỉnh (self-adjusting springs) để duy trì lực ép tối ưu lên vòng đệm, bù trừ cho sự mài mòn tự nhiên và thay đổi nhiệt độ, đảm bảo khả năng làm kín trục van lâu dài mà không cần bảo trì thường xuyên.
  • Thiết kế: Cụm làm kín được thiết kế để ngăn chặn sự rò rỉ môi chất ra bên ngoài dọc theo trục van, đảm bảo an toàn và tránh thất thoát môi chất quý giá hoặc năng lượng. Thiết kế này thường không cần bảo trì (maintenance-free) trong suốt vòng đời hoạt động của van.

Nắp Van (Bonnet):

  • Chất liệu: Thường cùng vật liệu với thân van (gang dẻo).
  • Thiết kế: Là bộ phận liên kết giữa thân van và bộ truyền động, đồng thời chứa cụm làm kín trục van. Nắp van được bắt chặt vào thân van bằng các bulông cường độ cao, đảm bảo sự chắc chắn và kín khít ngay cả dưới áp suất cao.

2. Những Tính Năng Vượt Trội Của VVF53.80-100

Hiệu Suất Điều Khiển Dòng Chảy Chính Xác:

  • Đặc tính lưu lượng tùy chọn: Cung cấp hai lựa chọn đặc tính dòng chảy phổ biến: Tuyến tính (Linear) và Tỷ lệ phần trăm bằng (Equal Percentage – EQM). Đặc tính tuyến tính phù hợp cho các ứng dụng điều khiển lưu lượng trực tiếp, trong khi đặc tính EQM lý tưởng cho các vòng điều khiển nhiệt độ trong hệ thống HVAC, nơi nó bù đắp cho đặc tính phi tuyến của bộ trao đổi nhiệt, giúp việc điều chỉnh nhiệt độ mượt mà và ổn định hơn. Việc lựa chọn đúng đặc tính giúp tối ưu hóa hiệu quả điều khiển của toàn bộ vòng lặp.
  • Tỷ lệ điều chỉnh (Rangeability) >100:1: Khả năng điều chỉnh lưu lượng trong một phạm vi cực rộng, từ mức rất nhỏ đến tối đa, với độ chính xác cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống có nhu cầu tải thay đổi lớn, đảm bảo van vẫn hoạt động hiệu quả ngay cả khi phụ tải thấp, tránh tình trạng “săn” (hunting) của hệ thống điều khiển.

Độ Kín Khít Vượt Trội, Giảm Thiểu Rò Rỉ:

  • Độ rò rỉ cực thấp (≤ 0.02% Kvs): Khi van ở trạng thái đóng hoàn toàn, lượng môi chất rò rỉ qua van gần như bằng không. Điều này đạt được nhờ thiết kế chính xác và vật liệu cao cấp của cặp đĩa van/đế van. Lợi ích trực tiếp là giảm thiểu tổn thất năng lượng (đặc biệt trong các hệ thống nhiệt và lạnh), ngăn ngừa sự pha trộn không mong muốn giữa các dòng môi chất và đảm bảo hệ thống đạt được điểm đặt mong muốn một cách nhanh chóng và chính xác. Theo một nghiên cứu của Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE), việc giảm rò rỉ trong các hệ thống van công nghiệp có thể tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng hàng năm.

Độ Tin Cậy và Tuổi Thọ Cao:

  • Vật liệu bền bỉ: Thân van bằng gang dẻo EN-GJS-400-18-LT, trục và đĩa van bằng thép không gỉ đảm bảo khả năng chống ăn mòn, chịu áp suất, nhiệt độ và mài mòn vượt trội.
  • Cụm làm kín trục van không cần bảo trì: Thiết kế sử dụng vật liệu PTFE và có thể có cơ cấu tự điều chỉnh giúp giảm thiểu ma sát, chống rò rỉ hiệu quả và không yêu cầu bảo trì định kỳ trong suốt vòng đời sản phẩm, tiết kiệm chi phí và thời gian cho người vận hành. Siemens nổi tiếng với các sản phẩm có vòng đời dài, giảm chi phí sở hữu tổng thể (Total Cost of Ownership – TCO).

Lắp Đặt và Bảo Trì Dễ Dàng:

  • Kết nối mặt bích tiêu chuẩn ISO 7005: Giúp việc lắp đặt van vào đường ống trở nên nhanh chóng, chuẩn xác và đảm bảo độ kín khít. Việc thay thế van cũ hoặc tích hợp vào hệ thống mới cũng trở nên thuận tiện hơn.
  • Thiết kế module: Van và bộ truyền động Siemens được thiết kế để kết hợp với nhau một cách dễ dàng, thường không cần công cụ đặc biệt. Việc tháo lắp bộ truyền động để kiểm tra hoặc thay thế cũng đơn giản, không ảnh hưởng đến phần cơ khí của van và đường ống.

Tương Thích Rộng Rãi Với Bộ Truyền Động Siemens:

  • VVF53.80-100 có thể kết hợp hoàn hảo với nhiều dòng bộ truyền động điện (như SAX…, SKD…, SKB…, SKC…) và bộ truyền động điện-thủy lực (SQX…) của Siemens. Sự tương thích này mang lại sự linh hoạt tối đa cho các nhà thiết kế hệ thống, cho phép lựa chọn bộ truyền động với lực đóng/mở, tốc độ, tín hiệu điều khiển (analog, 3 điểm,…) và các tính năng bổ sung (như lò xo phản hồi an toàn) phù hợp nhất với yêu cầu ứng dụng cụ thể. Ví dụ, bộ truyền động SKD… cung cấp tín hiệu điều khiển 0-10V hoặc 4-20mA phổ biến, trong khi SKC… có lực đóng lớn hơn và có thể tích hợp lò xo phản hồi.

Đáp Ứng Tiêu Chuẩn Quốc Tế:

Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn và chất lượng của Châu Âu (CE) và các khu vực khác, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người sử dụng về mặt pháp lý và kỹ thuật.

3. Hướng Dẫn Lắp Đặt và Kết Nối VVF53.80-100 Với Bộ Truyền Động

Bước 1: Chuẩn bị vị trí và đường ống

  • Xác định vị trí lắp đặt: Chọn vị trí lắp đặt van sao cho có đủ không gian để thao tác lắp đặt, vận hành và bảo trì sau này, đặc biệt là không gian phía trên van để lắp bộ truyền động.
  • Chiều lắp đặt: Van VVF53.80-100 có thể được lắp theo phương thẳng đứng (trục van hướng lên trên) hoặc phương ngang. Tuyệt đối không lắp van với trục van hướng xuống dưới (bộ truyền động bị treo ngược), vì điều này có thể làm chất bẩn tích tụ trong nắp van và ảnh hưởng đến hoạt động của bộ truyền động. Siemens khuyến nghị nên lắp van với trục thẳng đứng để tối ưu hiệu suất và tuổi thọ.
  • Hướng dòng chảy: Xác định đúng hướng dòng chảy của môi chất trong đường ống. Trên thân van VVF53.80-100 có mũi tên chỉ thị hướng dòng chảy. Lắp van sao cho mũi tên này trùng với hướng di chuyển của môi chất. Việc lắp ngược hướng dòng chảy có thể gây ra tiếng ồn, rung động, điều khiển không chính xác và làm hỏng van.
  • Làm sạch đường ống: Trước khi lắp van, cần phải làm sạch kỹ lưỡng đường ống để loại bỏ cặn bẩn, rỉ sét, vụn kim loại, xỉ hàn… Việc này cực kỳ quan trọng để tránh làm kẹt van hoặc làm hỏng bề mặt làm kín của đĩa van và đế van. Nên lắp một bộ lọc (strainer) ở phía trước van để bảo vệ van khỏi các hạt rắn trong môi chất.

Bước 2: Lắp đặt van vào đường ống

  • Chuẩn bị mặt bích: Đảm bảo mặt bích trên đường ống sạch sẽ, phẳng và không bị hư hỏng. Kiểm tra tiêu chuẩn mặt bích của đường ống có tương thích với tiêu chuẩn ISO 7005 của van hay không.
  • Lựa chọn gioăng (Gasket): Sử dụng loại gioăng làm kín phù hợp với môi chất, nhiệt độ và áp suất làm việc của hệ thống. Đặt gioăng cẩn thận giữa hai mặt bích (mặt bích van và mặt bích đường ống).
  • Đưa van vào vị trí: Căn chỉnh van sao cho các lỗ bulông trên mặt bích van thẳng hàng với các lỗ bulông trên mặt bích đường ống.
  • Lắp bulông và đai ốc: Lắp các bulông và đai ốc tương ứng. Siết chặt các đai ốc một cách từ từ và theo trình tự đối xứng (chéo góc) để đảm bảo lực ép đều lên gioăng và mặt bích, tránh làm cong vênh mặt bích hoặc rò rỉ. Sử dụng lực siết phù hợp theo khuyến cáo kỹ thuật hoặc tiêu chuẩn lắp đặt mặt bích.

Bước 3: Kết nối van với bộ truyền động Siemens

Chuẩn bị bộ truyền động: Đảm bảo bộ truyền động tương thích với van VVF53.80-100 (kiểm tra lực đóng, hành trình, kiểu lắp). Đặt bộ truyền động ở chế độ thủ công (manual override) nếu có, hoặc đảm bảo nó ở vị trí phù hợp để lắp đặt.

Kết nối cơ khí:

  • Đặt bộ truyền động lên trên nắp van (bonnet). Các bộ truyền động Siemens thường có cơ cấu gá lắp trực tiếp lên cổ van VVF/VXF series.
  • Căn chỉnh khớp nối (coupling) của bộ truyền động với đầu trục van (valve stem). Đảm bảo chúng ăn khớp hoàn toàn.
  • Siết chặt các vít hoặc cơ cấu kẹp giữ bộ truyền động vào cổ van theo hướng dẫn của nhà sản xuất bộ truyền động. Đảm bảo bộ truyền động được giữ chắc chắn, không bị lung lay.

Kết nối điện (Đối với bộ truyền động điện/điện-thủy lực):

  • Cảnh báo: Việc đấu nối điện phải được thực hiện bởi người có chuyên môn, tuân thủ các quy định về an toàn điện và sơ đồ đấu dây trong tài liệu của bộ truyền động.
  • Mở nắp hộp đấu dây của bộ truyền động.
  • Luồn cáp nguồn và cáp tín hiệu điều khiển qua các ống luồn hoặc đầu vào cáp (cable gland) phù hợp.
  • Đấu nối dây nguồn (ví dụ: 24VAC/DC hoặc 230VAC tùy model) và dây tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10VDC, 4-20mA, hoặc tín hiệu 3 điểm) vào các cầu đấu (terminal) tương ứng theo đúng sơ đồ. Đảm bảo các kết nối chắc chắn và đúng cực tính.
  • Kiểm tra lại toàn bộ việc đấu nối trước khi đóng nắp hộp đấu dây.

Bước 4: Kiểm tra hoạt động

Kiểm tra thủ công (Nếu có): Sử dụng chức năng vận hành bằng tay (manual override) trên bộ truyền động (nếu có) để kiểm tra xem trục van có di chuyển lên xuống mượt mà trong toàn bộ hành trình 20mm hay không.

Kiểm tra bằng điện:

  • Cấp nguồn cho bộ truyền động.
  • Cấp tín hiệu điều khiển (ví dụ: thay đổi điện áp từ 0V đến 10V) và quan sát chuyển động của van. Kiểm tra xem van có đóng mở hoàn toàn và di chuyển tương ứng với tín hiệu điều khiển hay không.
  • Kiểm tra chỉ thị vị trí trên bộ truyền động (nếu có).

Kiểm tra rò rỉ: Sau khi hệ thống được cấp áp suất trở lại, kiểm tra kỹ lưỡng các mối nối mặt bích và cụm làm kín trục van xem có bị rò rỉ hay không.

4. Ứng Dụng Của VVF53.80-100

Hệ Thống Điều Hòa Không Khí Trung Tâm (HVAC) trong Tòa Nhà Thương Mại và Công Nghiệp:

  • Điều khiển nước lạnh/nóng cho AHU (Air Handling Unit) và FCU (Fan Coil Unit) lớn: Với Kvs 100, van VVF53.80-100 có khả năng điều tiết lưu lượng nước lớn đến các dàn trao đổi nhiệt của AHU phục vụ cho các không gian rộng như hội trường, sảnh lớn, nhà xưởng. Khi kết hợp với bộ truyền động có tín hiệu điều khiển analog (0-10V, 4-20mA) và cảm biến nhiệt độ, van giúp duy trì chính xác nhiệt độ không khí cấp, tạo sự thoải mái cho người sử dụng và tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng của chiller hoặc lò hơi.
  • Điều khiển dòng chảy trong các vòng nước sơ cấp và thứ cấp của hệ thống Chiller/Boiler: Đảm bảo cân bằng lưu lượng giữa các nhánh, ổn định áp suất và nhiệt độ trong toàn hệ thống, góp phần tăng hiệu quả hoạt động của thiết bị trung tâm.

Hệ Thống Sưởi Ấm Khu Vực (District Heating):

Van điều khiển tại các trạm trao đổi nhiệt (Substation): Kiểm soát lưu lượng nước nóng từ mạng lưới cấp nhiệt trung tâm vào bộ trao đổi nhiệt của tòa nhà hoặc khu dân cư. Độ tin cậy cao và khả năng chịu nhiệt độ lên đến 150°C làm cho VVF53.80-100 trở thành lựa chọn an toàn và bền bỉ cho ứng dụng này.

Ứng Dụng Công Nghiệp Nhẹ và Chế Biến:

  • Nhà máy thực phẩm và đồ uống: Điều khiển lưu lượng nước nóng, nước lạnh, hoặc hơi nước bão hòa áp suất thấp (lên đến 180°C với phụ kiện phù hợp) cho các quá trình gia nhiệt, làm mát, thanh trùng, CIP (Cleaning In Place). Vật liệu thép không gỉ ở các bộ phận tiếp xúc môi chất đảm bảo yêu cầu vệ sinh và chống ăn mòn.
  • Nhà máy dệt may: Kiểm soát chính xác luồng hơi nước hoặc nước nóng cho các máy nhuộm, máy sấy, máy định hình vải, giúp ổn định nhiệt độ quy trình, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tiết kiệm năng lượng. Ví dụ cụ thể: Một nhà máy nhuộm tại Bình Dương sau khi thay thế các van điều khiển cũ bằng VVF53 series đã ghi nhận giảm 12% lượng hơi tiêu thụ cho cùng một mẻ nhuộm nhờ khả năng điều tiết chính xác hơn.
  • Công nghiệp hóa chất (môi chất tương thích): Điều khiển dòng chảy của các dung dịch nước hoặc hóa chất tương thích với vật liệu van trong các quy trình pha trộn, phản ứng, làm mát.

Hệ Thống Làm Mát Công Nghiệp:

  • Điều khiển nước làm mát cho máy móc, thiết bị: Kiểm soát lưu lượng nước đến các bộ trao đổi nhiệt, tháp giải nhiệt để duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho máy ép nhựa, máy công cụ CNC, lò công nghiệp, máy nén khí… giúp bảo vệ thiết bị và nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • Hệ thống làm mát khuôn: Đảm bảo dòng chảy nước làm mát ổn định và chính xác đến các khuôn đúc, giúp kiểm soát chu kỳ làm nguội sản phẩm, nâng cao chất lượng và năng suất.

Nhà Máy Điện và Năng Lượng:

Các hệ thống phụ trợ: Điều khiển lưu lượng nước làm mát, nước cấp phụ, hoặc các hệ thống xử lý nước trong nhà máy điện (nhiệt điện, thủy điện, năng lượng tái tạo). Độ bền và khả năng chịu áp suất PN25 là lợi thế trong môi trường này.

Tự Động Hóa Tòa Nhà (Building Automation Systems – BAS):

Van VVF53.80-100 dễ dàng tích hợp vào các hệ thống BAS thông qua các bộ truyền động thông minh của Siemens (ví dụ, bộ truyền động hỗ trợ giao thức truyền thông KNX, BACnet, Modbus), cho phép giám sát và điều khiển tập trung, tối ưu hóa hoạt động toàn bộ tòa nhà, và thực hiện các chiến lược tiết kiệm năng lượng tiên tiến.

5. Khắc Phục Sự Cố Thường Gặp Với VanVVF53.80-100

Sự cố 1: Van không đóng hoặc không mở hoàn toàn

Nguyên nhân có thể:

  • Mất nguồn cấp cho bộ truyền động điện.
  • Tín hiệu điều khiển bị lỗi hoặc không đúng (sai dải tín hiệu, mất tín hiệu, đấu nối sai).
  • Bộ truyền động bị lỗi cơ khí hoặc điện tử bên trong.
  • Có vật cản cơ khí bên trong van (cặn bẩn, mảnh vỡ từ đường ống).
  • Trục van bị kẹt do thiếu bôi trơn (hiếm gặp với thiết kế hiện đại) hoặc do biến dạng nhẹ.
  • Lực của bộ truyền động không đủ để thắng áp suất chênh lệch qua van (ΔPmax) hoặc ma sát.

Các bước kiểm tra và khắc phục:

  • Kiểm tra nguồn cấp: Dùng đồng hồ vạn năng đo điện áp cấp cho bộ truyền động tại cầu đấu, đảm bảo đúng giá trị (ví dụ: 24VAC/DC ±10% hoặc 230VAC ±10%). Kiểm tra cầu chì hoặc aptomat bảo vệ.
  • Kiểm tra tín hiệu điều khiển: Đo tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10VDC, 4-20mA) tại cầu đấu của bộ truyền động. Đảm bảo tín hiệu ổn định và nằm trong dải hoạt động. Kiểm tra dây tín hiệu và các kết nối.
  • Kiểm tra bằng chế độ thủ công: Nếu bộ truyền động có chế độ vận hành bằng tay, hãy thử dùng nó để đóng/mở van. Nếu van di chuyển được bằng tay nhưng không được bằng điện, vấn đề nằm ở bộ truyền động hoặc tín hiệu/nguồn. Nếu van kẹt cứng ngay cả khi vận hành bằng tay, vấn đề có thể nằm ở phần cơ khí của van.
  • Kiểm tra vật cản: Ngắt áp suất hệ thống. Tháo bộ truyền động ra khỏi van. Thử xoay trục van bằng tay (dùng cờ lê phù hợp nếu cần). Nếu trục van di chuyển nhẹ nhàng, vấn đề không phải do kẹt cơ khí bên trong van. Nếu trục van bị kẹt, có thể cần tháo van ra khỏi đường ống để kiểm tra và làm sạch bên trong (công việc này đòi hỏi chuyên môn).
  • Kiểm tra ΔPmax: Xác nhận lại áp suất chênh lệch thực tế qua van khi hoạt động có vượt quá giới hạn ΔPmax cho phép của bộ truyền động đang sử dụng hay không (thông số này có trong datasheet của bộ truyền động). Nếu vượt quá, cần xem xét lắp bộ truyền động có lực đóng mạnh hơn.
  • Liên hệ hỗ trợ: Nếu các bước trên không xác định được nguyên nhân hoặc bạn không tự tin xử lý, hãy liên hệ thanhthienphu.vn qua Hotline 08.12.77.88.99 hoặc nhà cung cấp bộ truyền động.

Sự cố 2: Van bị rò rỉ khi ở vị trí đóng hoàn toàn

Nguyên nhân có thể:

  • Bề mặt làm kín của đĩa van hoặc đế van bị mòn, trầy xước do cặn bẩn hoặc xâm thực.
  • Có vật lạ kẹt giữa đĩa van và đế van.
  • Bộ truyền động không đóng hết hành trình hoặc không đủ lực để ép kín đĩa van vào đế van.
  • Van bị lắp ngược hướng dòng chảy (một số thiết kế van cầu nhạy cảm hơn với vấn đề này).

Các bước kiểm tra và khắc phục:

  • Kiểm tra hành trình đóng: Đảm bảo bộ truyền động đã di chuyển hết hành trình đóng và tạo đủ lực ép cần thiết. Kiểm tra cài đặt giới hạn hành trình (nếu có) trên bộ truyền động.
  • Vận hành van vài lần: Thử cho van đóng mở vài chu kỳ liên tục. Đôi khi việc này có thể đẩy các hạt cặn nhỏ ra khỏi bề mặt làm kín.
  • Kiểm tra hướng lắp đặt: Xác nhận lại mũi tên chỉ hướng dòng chảy trên thân van có trùng với hướng dòng chảy thực tế của môi chất không.
  • Kiểm tra bên trong van: Nếu nghi ngờ có hư hỏng bề mặt làm kín hoặc vật lạ kẹt cứng, cần ngắt áp suất, tháo van ra khỏi đường ống để kiểm tra trực quan. Việc sửa chữa hoặc thay thế đĩa van/đế van thường phức tạp và cần dụng cụ chuyên dụng. Trong nhiều trường hợp, thay thế van mới có thể là giải pháp kinh tế hơn.
  • Liên hệ hỗ trợ: Để được tư vấn giải pháp tối ưu.

Sự cố 3: Rò rỉ môi chất qua cụm làm kín trục van

Nguyên nhân có thể:

  • Vòng đệm làm kín (packing) bị mòn hoặc lão hóa sau thời gian dài sử dụng (dù thiết kế là “không cần bảo trì” nhưng vẫn có giới hạn tuổi thọ).
  • Bề mặt trục van bị trầy xước.
  • Ốc siết của cụm làm kín bị lỏng (hiếm gặp ở thiết kế Siemens).

Các bước kiểm tra và khắc phục:

  • Quan sát: Xác định chính xác vị trí rò rỉ là ở khu vực trục van đi qua nắp van.
  • Siết lại ốc làm kín (nếu có và nếu thiết kế cho phép): Một số van cũ hoặc van của hãng khác có thể có ốc siết packing. Tuy nhiên, với van VVF53.80-100 thường là cụm làm kín không cần điều chỉnh. Không nên cố siết nếu không chắc chắn.
  • Thay thế cụm làm kín: Nếu rò rỉ đáng kể, giải pháp triệt để là thay thế bộ phận làm kín trục van (packing kit). Việc này đòi hỏi tháo bộ truyền động và có thể cần dụng cụ đặc biệt. Nên được thực hiện bởi kỹ thuật viên có kinh nghiệm.
  • Liên hệ hỗ trợ: Thanhthienphu.vn có thể cung cấp phụ kiện thay thế chính hãng và hỗ trợ kỹ thuật cần thiết.

Sự cố 4: Van hoạt động gây tiếng ồn hoặc rung động bất thường

Nguyên nhân có thể:

  • Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing do chênh lệch áp suất qua van quá lớn hoặc nhiệt độ môi chất gần điểm sôi.
  • Vận tốc dòng chảy qua van quá cao.
  • Van bị lắp lỏng lẻo hoặc đường ống không được đỡ chắc chắn.
  • Cộng hưởng cơ khí với tần số dao động của hệ thống.

Các bước kiểm tra và khắc phục:

  • Kiểm tra điều kiện vận hành: Xem xét lại áp suất đầu vào, áp suất đầu ra và nhiệt độ môi chất có nằm trong giới hạn thiết kế và có gây ra hiện tượng xâm thực/flashing hay không. Có thể cần điều chỉnh lại điểm đặt của hệ thống hoặc xem xét lại việc lựa chọn kích thước van.
  • Kiểm tra lắp đặt: Đảm bảo van và đường ống được bắt chặt, các giá đỡ đường ống đủ chắc chắn.
  • Giảm vận tốc dòng chảy: Nếu có thể, điều chỉnh hệ thống để giảm vận tốc dòng chảy qua van.
  • Tư vấn chuyên sâu: Tiếng ồn và rung động có thể là dấu hiệu của vấn đề phức tạp hơn trong hệ thống. Liên hệ các chuyên gia hoặc thanhthienphu.vn để được phân tích và tư vấn giải pháp.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Chúng tôi không chỉ mang đến sản phẩm chính hãng Siemens với chất lượng được khẳng định toàn cầu, mà còn cam kết đồng hành cùng quý vị trên mọi chặng đường:

  • Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe nhu cầu, phân tích hệ thống hiện hữu và tư vấn lựa chọn cấu hình van và bộ truyền động phù hợp nhất, đảm bảo tối ưu hiệu quả và chi phí.
  • Nguồn hàng chính hãng, giá cả cạnh tranh: Là đối tác uy tín của Siemens, thanhthienphu.vn đảm bảo cung cấp sản phẩm VVF53.80-100 chính hãng 100%, đầy đủ chứng từ CO/CQ, với mức giá hợp lý và chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các dự án và khách hàng thân thiết.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Chúng tôi hỗ trợ quý vị trong quá trình lắp đặt, cài đặt và vận hành sản phẩm. Bất kỳ thắc mắc hay sự cố kỹ thuật nào cũng sẽ được giải đáp và xử lý nhanh chóng.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Cam kết bảo hành chính hãng và hỗ trợ lâu dài sau bán hàng, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho quý vị.

Đã đến lúc hành động để thay đổi, để nâng cấp, để tối ưu hóa. Đừng để những thiết bị lạc hậu kìm hãm sự phát triển của bạn. Hãy biến khát khao sở hữu một hệ thống vận hành hoàn hảo thành hiện thực.

Hotline 08.12.77.88.99 – Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi đang chờ đợi để được tư vấn miễn phí và cung cấp cho quý vị giải pháp van Siemens VVF53.80-100 tốt nhất. Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:

Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Website: thanhthienphu.vn

thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng bạn kiến tạo hiệu quả và sự bền vững cho tương lai!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF53.80-100 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN80, kvs 100 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF53.80-100 – Van 2 cổng, lắp bích, PN25, DN80, kvs 100 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Hoàng Thanh Sơn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này khá tốt, nhưng nếu cải thiện hơn chút thì hoàn hảo!

      thích
    2. Phạm Nhật Quang Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng ổn nhưng cần cải thiện thêm một chút về thiết kế.

      thích
    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.