7ME6520-5RB13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ đo điện từ MAG 5100 W Siemens

66,500,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 16.4k
Còn hàng
  • SKU: 7ME6520-5RB13-2AA2-Z F55
  • Thông số kỹ thuật: SITRANS FM MAG 5100 W Electromagnetic flow sensor, flanged, diameter DN 15 to DN 1200 (1/2″ to 48″). Suitable for volume flow measurement of liquids (conductive) , for applications in water abstraction, water & wastewater treatment, water distribution networks, custody transfer metering. . DN400, 16 Inch EN 1092-1, PN 10 Carbon steel ASTM A 105, corrosion-resistant coating of category C4 Liner Material: Hard NBR Rubber Hastelloy C-276 incl. grounding electrodes Sensor for remote transmitter (order transmitter separately) No bus communication 1/2 inch NPT Polyamid Terminal box or 6000 I compact.
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 7ME6520-5RB13-2AA2-Z-F55

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 7ME6520-5RB13-2AA2-Z-F55
Dòng sản phẩm SITRANS FM MAG 5100 W
Loại cảm biến Cảm biến lưu lượng điện từ
Kiểu kết nối Mặt bích
Đường kính danh nghĩa DN 200 (8 inch)
Tiêu chuẩn mặt bích EN 1092-1
Áp suất danh nghĩa PN 16
Vật liệu mặt bích Thép carbon ASTM A 105
Lớp phủ bảo vệ Lớp phủ chống ăn mòn theo tiêu chuẩn EN ISO 12944 cấp C4
Vật liệu lót EPDM
Vật liệu điện cực Hastelloy C-276 (bao gồm điện cực nối đất)
Thiết kế cảm biến Cảm biến cho bộ chuyển đổi tín hiệu lắp rời (đặt hàng bộ chuyển đổi riêng)
Giao tiếp bus Không có
Lối vào cáp 1/2 inch NPT
Vật liệu hộp đấu nối Polyamide
Tuân thủ PED Có (PED compliant)
Xuất xứ Pháp
Ghi chú Sản phẩm kế nhiệm có sẵn. Vui lòng xem xét đặt hàng sản phẩm SITRANS FMS500.
Mô tả sản phẩm

7ME6520-5RB13-2AA2-Z F55 SITRANS FM MAG 5100 W: Khám Phá Giải Pháp Đo Lưu Lượng Điện Từ Đỉnh Cao Từ Siemens Cùng thanhthienphu.vn.

Hãy cùng chúng tôi khám phá sâu hơn về giải pháp đo lường tiên tiến này, một sản phẩm không chỉ đáp ứng mà còn vượt xa mong đợi về hiệu suất và độ bền, giúp bạn làm chủ dòng chảy công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh một cách bền vững.

1. Cấu tạo của Siemens 7ME6520-5RB13-2AA2-Z F55

  • Thân cảm biến (Sensor Body/Flow Tube): Đây là phần ống dẫn chính, nơi chất lỏng chảy qua. Với model MAG 5100 W, thân cảm biến thường được làm từ thép carbon hoặc thép không gỉ, mang lại độ cứng vững cơ học cần thiết để chịu được áp suất đường ống và các tác động ngoại lực. Thiết kế dạng wafer (không mặt bích) giúp giảm trọng lượng, tiết kiệm không gian lắp đặt và tối ưu chi phí. Bên trong thân cảm biến là một không gian được gia công chính xác để đảm bảo dòng chảy đồng đều và giảm thiểu tổn thất áp suất.
  • Lớp lót (Liner): Là lớp vật liệu phi kim loại phủ kín toàn bộ bề mặt bên trong của thân cảm biến, tiếp xúc trực tiếp với môi chất đo. Lớp lót có hai chức năng chính: cách điện giữa môi chất và thân cảm biến kim loại, và quan trọng hơn là bảo vệ thân cảm biến khỏi sự ăn mòn hóa học hoặc mài mòn cơ học từ môi chất. Với mã sản phẩm này (và dòng MAG 5100W nói chung), vật liệu lót phổ biến là EPDM, một loại cao su tổng hợp có khả năng kháng nước, nước thải, axit và kiềm loãng rất tốt, đồng thời có độ bền cơ học cao và phù hợp với tiêu chuẩn nước uống (tùy chứng nhận). Các tùy chọn vật liệu lót khác như Hard Rubber (cao su cứng) cũng có thể tồn tại tùy thuộc vào mã Z F55, đáp ứng các yêu cầu đặc biệt về nhiệt độ hoặc kháng hóa chất.
  • Điện cực đo (Measuring Electrodes): Thông thường có hai điện cực được lắp đặt đối xứng nhau, xuyên qua lớp lót và tiếp xúc trực tiếp với môi chất. Chúng được chế tạo từ các vật liệu dẫn điện cao cấp và có khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với mã 7ME6520-5RB13-2AA2-Z F55, vật liệu điện cực tiêu chuẩn thường là Hastelloy C-276, một siêu hợp kim Niken-Crom-Molypden nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả axit mạnh, dung dịch clorua, nước biển. Vai trò của các điện cực này là thu nhận tín hiệu điện áp nhỏ được tạo ra khi chất lỏng dẫn điện chảy qua từ trường (theo định luật Faraday).
  • Cuộn dây tạo từ trường (Field Coils): Được bố trí bên ngoài thân cảm biến và được bao bọc kín. Khi được cấp điện (thông qua bộ chuyển đổi tín hiệu – transmitter), các cuộn dây này sẽ tạo ra một từ trường đều, vuông góc với phương chuyển động của dòng chảy và phương lắp đặt của các điện cực đo. Từ trường này là yếu tố cốt lõi để tạo ra hiệu ứng cảm ứng điện từ.
  • Vỏ bọc (Housing): Lớp vỏ bên ngoài thường được làm từ thép sơn tĩnh điện hoặc thép không gỉ, bảo vệ các bộ phận bên trong (cuộn dây, mối nối điện cực) khỏi các tác động của môi trường như bụi bẩn, độ ẩm, va đập cơ học. Vỏ bọc được thiết kế kín theo tiêu chuẩn IP67 hoặc IP68, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định trong điều kiện công nghiệp khắc nghiệt, thậm chí có thể ngâm nước tạm thời (IP68). Các cổng kết nối cáp tín hiệu và cáp điều khiển cũng được thiết kế chống nước.
  • Vòng tiếp địa (Grounding Rings/Electrodes – Tùy chọn): Trong một số trường hợp, đặc biệt khi lắp đặt trên đường ống phi kim loại hoặc ống có lớp lót cách điện bên trong, cần sử dụng thêm vòng tiếp địa hoặc điện cực tiếp địa (thường là tùy chọn hoặc tích hợp sẵn) để đảm bảo mạch đo được khép kín và loại bỏ nhiễu, giúp kết quả đo chính xác hơn.

2. Những tính năng vượt trội của 7ME6520-5RB13-2AA2-Z

Độ chính xác vượt trội và ổn định lâu dài: Với độ chính xác tiêu chuẩn lên đến ±0.4% giá trị đo (và có thể nâng cấp lên ±0.2% với hiệu chuẩn đặc biệt), SITRANS FM MAG 5100 W đảm bảo kết quả đo lường đáng tin cậy, giúp kiểm soát quy trình chặt chẽ, tính toán cân bằng vật liệu chính xác và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Quan trọng hơn, độ chính xác này được duy trì ổn định trong thời gian dài, giảm thiểu nhu cầu hiệu chuẩn thường xuyên, tiết kiệm chi phí và thời gian bảo trì.

Dải đo rộng (High Turndown Ratio): Thiết bị có khả năng đo chính xác trong một dải lưu lượng rất rộng, từ lưu lượng rất thấp đến lưu lượng tối đa của đường ống. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng có sự biến động lớn về nhu cầu sử dụng hoặc tốc độ dòng chảy, đảm bảo không bỏ sót bất kỳ dữ liệu nào và luôn cung cấp thông tin chính xác.

Khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt: Nhờ lớp lót EPDM và điện cực Hastelloy C-276 tiêu chuẩn, cảm biến có thể hoạt động bền bỉ trong môi trường nước, nước thải chứa nhiều tạp chất, hóa chất nhẹ và thậm chí cả nước biển (tùy thuộc xác nhận cho mã Z F55). Cấp bảo vệ IP67/IP68 cho phép lắp đặt ngoài trời, trong hầm ẩm ướt hoặc những khu vực có nguy cơ ngập nước tạm thời mà không ảnh hưởng đến hoạt động.

Thiết kế Wafer nhỏ gọn, lắp đặt linh hoạt: Kiểu kết nối wafer giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng, dễ dàng giữa hai mặt bích tiêu chuẩn (ANSI, DIN, AWWA…). Thiết kế này không chỉ tiết kiệm không gian mà còn giảm đáng kể trọng lượng so với các loại đồng hồ có mặt bích liền, thuận tiện cho việc vận chuyển và thao tác lắp đặt.

Công nghệ SensorFlash® (Khi kết hợp với transmitter tương thích): Đây là một tính năng độc đáo của Siemens. Một thẻ nhớ MicroSD được tích hợp trong transmitter (ví dụ MAG 6000) lưu trữ toàn bộ dữ liệu cài đặt, cấu hình và thông tin hiệu chuẩn của cảm biến. Điều này cho phép:

  • Thay thế transmitter dễ dàng: Chỉ cần tháo thẻ nhớ từ transmitter cũ cắm vào transmitter mới, toàn bộ cài đặt được tự động tải lên mà không cần cấu hình lại thủ công, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu lỗi.
  • Lưu trữ dữ liệu đo: Có thể dùng để ghi lại dữ liệu lưu lượng trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Cập nhật firmware: Dễ dàng nâng cấp phần mềm cho transmitter.

Chức năng chuẩn đoán lỗi thông minh: Khi kết hợp với các bộ chuyển đổi tín hiệu tiên tiến của Siemens (MAG 5000/6000), hệ thống có khả năng tự chuẩn đoán các tình trạng bất thường như điện cực bám bẩn, đường ống rỗng, lỗi từ trường, lỗi kết nối… và đưa ra cảnh báo sớm, giúp người vận hành nhanh chóng xác định và khắc phục sự cố, tránh gây ảnh hưởng đến quy trình.

Không cần bảo trì phần cơ học chuyển động: Vì hoạt động dựa trên nguyên lý điện từ và không có bộ phận cơ khí nào chuyển động bên trong dòng chảy, thiết bị gần như không cần bảo trì cơ học, không bị mài mòn, không gây tổn thất áp suất đáng kể, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và duy trì hiệu suất hệ thống.

Tương thích rộng rãi: Cảm biến MAG 5100 W có thể kết nối với nhiều loại bộ chuyển đổi tín hiệu khác nhau của Siemens (MAG 5000, MAG 6000, MAG 6000 I…) cho phép người dùng lựa chọn giải pháp phù hợp nhất với yêu cầu về hiển thị, giao diện truyền thông (HART, Profibus PA/DP, Modbus RTU, Foundation Fieldbus) và ngân sách.

3. Hướng dẫn chi tiết kết nối và cài đặt thiết bị đo lưu lượng 7ME6520-5RB13-2AA2-Z

Bước 1: Chuẩn bị trước khi lắp đặt

Kiểm tra thiết bị: Xác nhận mã sản phẩm 7ME6520-5RB13-2AA2-Z F55 và các thông số kỹ thuật trên nhãn thiết bị khớp với yêu cầu đặt hàng và ứng dụng thực tế. Kiểm tra ngoại quan cảm biến xem có hư hỏng do vận chuyển hay không.

Đọc kỹ tài liệu: Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng (manual) đi kèm sản phẩm hoặc tải về từ trang web của Siemens. Đây là nguồn thông tin chính xác và chi tiết nhất.

Chuẩn bị dụng cụ: Các dụng cụ cần thiết bao gồm cờ lê, tua vít phù hợp, dụng cụ đo (thước kẹp, thước dây), vật tư phụ (gioăng đệm nếu cần, bu lông, đai ốc phù hợp với mặt bích đường ống).

Chọn vị trí lắp đặt:

  • Đường ống thẳng: Đảm bảo đoạn ống thẳng đủ dài trước và sau vị trí lắp đặt cảm biến (thường là 5 lần đường kính ống ở phía trước – 5D, và 3 lần đường kính ống ở phía sau – 3D) để ổn định dòng chảy và đạt độ chính xác cao nhất. Tránh lắp đặt ngay sau van điều khiển, bơm, co hoặc các vị trí gây xoáy dòng.
  • Luôn đầy ống: Cảm biến phải luôn được lắp đặt ở vị trí đảm bảo ống luôn đầy chất lỏng trong quá trình đo (ví dụ: lắp ở điểm thấp của đường ống, hoặc trên đoạn ống đi lên).
  • Tránh rung động và từ trường mạnh: Không lắp đặt gần các nguồn gây rung động lớn hoặc các thiết bị phát sinh từ trường mạnh có thể ảnh hưởng đến phép đo.
  • Hướng lắp đặt: Có thể lắp ngang hoặc dọc (dòng chảy hướng lên). Đảm bảo hướng mũi tên trên thân cảm biến trùng với hướng dòng chảy thực tế.

Bước 2: Lắp đặt cơ khí

  • Chuẩn bị mặt bích: Làm sạch bề mặt của hai mặt bích đường ống nơi sẽ kẹp cảm biến wafer.
  • Định vị cảm biến: Đặt cảm biến 7ME6520-5RB13-2AA2-Z F55 vào giữa hai mặt bích. Sử dụng các bu lông dài xuyên qua lỗ của cả hai mặt bích và các lỗ định vị trên thân cảm biến wafer để căn chỉnh đồng tâm. Đảm bảo cảm biến không bị lệch.
  • Lắp gioăng đệm (nếu cần): Tùy thuộc vào loại mặt bích và khuyến cáo của Siemens, có thể cần sử dụng gioăng đệm phù hợp giữa cảm biến và mặt bích để đảm bảo làm kín.
  • Siết bu lông: Siết đều các bu lông đối xứng nhau theo từng bước (ví dụ: siết theo hình sao) để đảm bảo lực ép phân bố đều lên cảm biến, tránh làm biến dạng hoặc hư hỏng lớp lót. Tuân thủ lực siết khuyến cáo trong tài liệu kỹ thuật.

Bước 3: Kết nối điện

An toàn là trên hết: Luôn ngắt nguồn điện trước khi thực hiện bất kỳ thao tác đấu nối nào. Đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn điện.

Kết nối cảm biến với bộ chuyển đổi (Transmitter): Sử dụng cáp tín hiệu chuyên dụng được khuyến cáo bởi Siemens (thường có chống nhiễu tốt). Kết nối các dây tín hiệu từ hộp đấu dây trên cảm biến MAG 5100 W đến các cổng tương ứng trên bộ chuyển đổi tín hiệu (MAG 5000/6000). Tham khảo sơ đồ đấu dây chi tiết trong manual của cả cảm biến và transmitter. Chú ý siết chặt các ốc siết cáp (cable gland) để đảm bảo độ kín IP67/IP68.

Đấu nối nguồn cho Transmitter: Kết nối nguồn điện phù hợp (thường là 24VDC hoặc 100-240VAC tùy model transmitter) theo sơ đồ đấu dây.

Đấu nối tín hiệu ra: Kết nối các đầu ra tín hiệu của transmitter (ví dụ: 4-20mA, xung, relay cảnh báo) đến hệ thống điều khiển (PLC, DCS, SCADA) hoặc thiết bị giám sát. Sử dụng cáp có chống nhiễu và tuân thủ hướng dẫn đấu nối.

Kết nối tiếp địa (Grounding): Đây là bước cực kỳ quan trọng đối với đồng hồ đo lưu lượng điện từ.

  • Nối dây tiếp địa từ vỏ transmitter đến điểm tiếp địa hệ thống.
  • Nối dây tiếp địa từ thân cảm biến (thường có cọc tiếp địa riêng) đến điểm tiếp địa hệ thống.
  • Đảm bảo hệ thống tiếp địa tốt (điện trở thấp) để loại bỏ nhiễu và đảm bảo độ chính xác. Nếu lắp trên ống phi kim loại hoặc ống có lớp lót, cần sử dụng vòng tiếp địa hoặc điện cực tiếp địa theo khuyến cáo.

Bước 4: Cài đặt và cấu hình cơ bản (thực hiện trên Transmitter)

  • Khởi động hệ thống: Cấp nguồn cho transmitter và chờ thiết bị khởi động.
  • Truy cập menu cài đặt: Sử dụng các nút bấm trên mặt transmitter hoặc phần mềm cấu hình trên máy tính (nếu hỗ trợ) để vào menu.
  • Cài đặt ngôn ngữ, đơn vị: Chọn ngôn ngữ hiển thị và các đơn vị đo lường mong muốn (ví dụ: m³/h, lít/phút, GPM).
  • Nhập thông số cảm biến: Một số transmitter có thể tự động nhận diện cảm biến (qua SensorFlash). Nếu không, cần nhập các thông số quan trọng như hệ số K (K-factor), kích thước ống (DN), dải đo… (thông tin này thường có trên nhãn cảm biến hoặc tài liệu đi kèm).
  • Cấu hình tín hiệu ra: Cài đặt dải đo tương ứng với tín hiệu 4-20mA, tần số/độ rộng xung cho đầu ra xung, chức năng cho các relay…
  • Zero-point Adjustment (Hiệu chỉnh điểm Zero): Thực hiện khi đường ống đã đầy chất lỏng nhưng không có dòng chảy (ví dụ: đóng van hạ lưu, bơm dừng). Quá trình này giúp loại bỏ các tín hiệu nhiễu nền và đảm bảo độ chính xác tại điểm lưu lượng bằng không. Làm theo hướng dẫn trên màn hình transmitter.
  • Lưu cấu hình và thoát: Lưu lại tất cả các cài đặt đã thực hiện.

Bước 5: Kiểm tra hoạt động

  • Mở van và cho chất lỏng chảy qua cảm biến.
  • Quan sát giá trị lưu lượng hiển thị trên transmitter và so sánh (nếu có thể) với các phương pháp đo khác hoặc giá trị ước tính.
  • Kiểm tra tín hiệu ra tại hệ thống điều khiển, đảm bảo hoạt động đúng như cấu hình.

4. Ứng dụng đa dạng của 7ME6520-5RB13-2AA2-Z

Ngành Nước và Xử lý Nước thải (Water & Wastewater): Đây là lĩnh vực ứng dụng cốt lõi của dòng MAG 5100 W.

  • Đo lường nước thô đầu vào: Giám sát chính xác lượng nước khai thác từ sông, hồ, giếng ngầm.
  • Kiểm soát quy trình xử lý nước sạch: Đo lưu lượng nước qua các bể lắng, lọc, khử trùng, đảm bảo chất lượng nước đầu ra.
  • Đo lường nước sạch phân phối: Tính toán lượng nước cấp cho các khu dân cư, khu công nghiệp, phục vụ công tác quản lý mạng lưới và tính cước phí.
  • Giám sát nước thải đầu vào nhà máy xử lý: Xác định tải lượng ô nhiễm, tối ưu hóa quy trình xử lý sinh học, hóa học.
  • Đo lường nước thải sau xử lý: Kiểm soát chất lượng nước thải trước khi xả ra môi trường, tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường.
  • Đo lưu lượng bùn: Kiểm soát lượng bùn tuần hoàn, bùn thải trong quá trình xử lý nước thải. Với khả năng đo các chất lỏng chứa tạp chất rắn, MAG 5100 W thể hiện sự vượt trội.

Công nghiệp Thực phẩm và Đồ uống (Food & Beverage):

  • Đo lường nước cấp cho sản xuất: Đảm bảo nguồn nước sạch, đủ lượng cho các công đoạn chế biến.
  • Kiểm soát lưu lượng nguyên liệu dạng lỏng: Đo sữa, bia, nước giải khát, nước ép trái cây… trong các dây chuyền sản xuất (cần kiểm tra vật liệu lót và điện cực phù hợp tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm, có thể cần model khác như MAG 3100P).
  • Quản lý quy trình CIP (Cleaning-In-Place): Đo lưu lượng dung dịch tẩy rửa, nước tráng, đảm bảo vệ sinh thiết bị hiệu quả và tiết kiệm hóa chất, nước.

Công nghiệp Hóa chất:

  • Đo lưu lượng hóa chất cơ bản: Axit loãng, dung dịch kiềm, muối… (cần kiểm tra khả năng tương thích của vật liệu lót EPDM và điện cực Hastelloy C). Đối với hóa chất ăn mòn mạnh hơn, có thể cần các vật liệu lót và điện cực khác như PTFE, Tantalum (thường có ở các model Siemens khác).
  • Kiểm soát nước làm mát, nước giải nhiệt: Đảm bảo hiệu quả trao đổi nhiệt trong các phản ứng hóa học.

Ngành Năng lượng (Power & Energy):

  • Đo lưu lượng nước làm mát cho nhà máy điện: Nhiệt điện, thủy điện, điện hạt nhân.
  • Giám sát nước cấp cho lò hơi.
  • Ứng dụng trong khai thác dầu khí: Đo nước bơm ép vỉa (water injection).

Xây dựng và Hạ tầng:

  • Quản lý nước trong các công trình xây dựng lớn: Tòa nhà, khu đô thị, khu công nghiệp.
  • Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp công nghệ cao.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên Siemens SITRANS FM MAG 5100 W

Tình huống 1: Màn hình Transmitter không hiển thị hoặc báo lỗi nguồn

Nguyên nhân có thể: Mất nguồn cấp, nguồn cấp không ổn định, cầu chì bên trong transmitter bị cháy, lỗi phần cứng transmitter.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra nguồn cấp đến transmitter: Đo điện áp tại cầu đấu nối nguồn, đảm bảo đúng giá trị (ví dụ 24VDC hoặc 100-240VAC) và ổn định.
  • Kiểm tra cầu đấu nối: Đảm bảo các dây nối chắc chắn, không bị lỏng hoặc oxy hóa.
  • Kiểm tra cầu chì (nếu có): Mở vỏ transmitter (sau khi ngắt nguồn) và kiểm tra cầu chì theo hướng dẫn trong manual. Thay thế nếu bị cháy bằng loại tương đương.
  • Nếu các bước trên không khắc phục được, có thể transmitter đã bị lỗi phần cứng. Liên hệ thanhthienphu.vn.

Tình huống 2: Giá trị lưu lượng hiển thị không ổn định, dao động mạnh

Nguyên nhân có thể: Đường ống không đầy (có bọt khí), nhiễu điện từ, tiếp địa kém, điện cực bám bẩn, dòng chảy không ổn định (gần bơm, van), cài đặt bộ lọc (damping) không phù hợp.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra đường ống: Đảm bảo cảm biến luôn ngập trong chất lỏng. Nếu có bọt khí, xem xét thay đổi vị trí lắp đặt hoặc lắp thêm thiết bị tách khí.
  • Kiểm tra tiếp địa: Đây là nguyên nhân rất phổ biến. Kiểm tra lại tất cả các điểm nối tiếp địa của cảm biến, transmitter và hệ thống. Đảm bảo tiếp địa tốt, điện trở thấp, không bị ăn mòn. Sử dụng vòng tiếp địa nếu cần thiết (đặc biệt với ống nhựa/lót).
  • Kiểm tra nhiễu: Xem xét các nguồn nhiễu điện từ gần đó (biến tần, động cơ lớn, cáp điện công suất cao). Thử đi lại đường cáp tín hiệu, sử dụng cáp chống nhiễu tốt hơn, tách biệt cáp tín hiệu khỏi cáp động lực.
  • Kiểm tra điện cực: Nếu nghi ngờ điện cực bị bám bẩn (đặc biệt với nước thải, bùn), cần dừng hệ thống, tháo cảm biến (nếu cần) và vệ sinh nhẹ nhàng điện cực theo hướng dẫn. Tránh làm trầy xước bề mặt điện cực.
  • Kiểm tra dòng chảy: Đảm bảo đoạn ống thẳng trước và sau cảm biến đủ dài theo yêu cầu.
  • Điều chỉnh bộ lọc (Damping/Filter): Tăng giá trị thời gian lọc (damping time) trong cài đặt của transmitter để làm mịn tín hiệu đọc. Tuy nhiên, không nên đặt quá cao vì sẽ làm chậm đáp ứng của thiết bị.

Tình huống 3: Giá trị lưu lượng hiển thị bằng 0 hoặc rất thấp dù có dòng chảy

Nguyên nhân có thể: Mất kết nối giữa cảm biến và transmitter, lỗi cáp tín hiệu, lỗi cuộn dây tạo từ trường, lỗi transmitter, chất lỏng không đủ độ dẫn điện.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra kết nối: Kiểm tra cáp tín hiệu giữa cảm biến và transmitter, đảm bảo các đầu nối chắc chắn, đúng thứ tự dây. Kiểm tra xem cáp có bị đứt, dập hay không.
  • Kiểm tra thông số cài đặt: Đảm bảo các thông số cảm biến (K-factor, size…) được nhập đúng trong transmitter.
  • Kiểm tra độ dẫn điện: Đồng hồ điện từ chỉ đo được chất lỏng có độ dẫn điện tối thiểu (thường > 5 µS/cm). Xác nhận lại môi chất đo có đủ độ dẫn điện hay không.
  • Kiểm tra lỗi trên transmitter: Xem màn hình transmitter có báo lỗi cụ thể nào không (ví dụ: Coil Fault, Electrode Error…). Tham khảo manual để hiểu ý nghĩa mã lỗi.
  • Nếu nghi ngờ lỗi phần cứng (cuộn dây, transmitter), liên hệ thanhthienphu.vn.

Tình huống 4: Giá trị lưu lượng hiển thị sai lệch nhiều so với thực tế (sai số lớn)

Nguyên nhân có thể: Cài đặt sai thông số (kích thước ống, K-factor), đường ống không đầy, dòng chảy không ổn định, điện cực bám bẩn không đều, cần hiệu chuẩn lại điểm Zero, lỗi cảm biến/transmitter.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra lại cài đặt: Rà soát tất cả các thông số cài đặt trong transmitter, đặc biệt là đường kính ống và K-factor (phải lấy từ nhãn cảm biến).
  • Đảm bảo điều kiện đo lý tưởng: Kiểm tra lại các yếu tố về đường ống đầy, đoạn ống thẳng, không có bọt khí.
  • Vệ sinh điện cực: Thực hiện vệ sinh điện cực nếu nghi ngờ bám bẩn.
  • Hiệu chuẩn lại điểm Zero (Zero-point Adjustment): Thực hiện lại quy trình hiệu chuẩn Zero khi đảm bảo không có dòng chảy trong ống và ống đầy chất lỏng. Đây là bước quan trọng để đảm bảo độ chính xác.
  • Kiểm tra hiệu chuẩn: Nếu sai số vẫn lớn, có thể thiết bị cần được hiệu chuẩn lại bằng thiết bị chuẩn hoặc gửi về trung tâm hiệu chuẩn. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn về dịch vụ hiệu chuẩn.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Lựa chọn thanhthienphu.vn, quý khách hàng, đặc biệt là các kỹ sư, quản lý kỹ thuật tâm huyết, sẽ nhận được nhiều hơn một sản phẩm chất lượng:

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Cam kết cung cấp thiết bị Siemens mới, đầy đủ chứng từ xuất xứ (CO), chứng chỉ chất lượng (CQ), đảm bảo nguồn gốc rõ ràng và chất lượng theo tiêu chuẩn toàn cầu của Siemens.
  • Giá cả cạnh tranh và minh bạch: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng chính sách bán hàng linh hoạt, phù hợp với ngân sách đầu tư của các doanh nghiệp, từ SME đến các tập đoàn lớn.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng thực tế của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho hệ thống của bạn. Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp giải pháp. Đặc biệt, chúng tôi có thể giải mã ý nghĩa của mã tùy chọn Z F55 để đảm bảo bạn chọn đúng cấu hình cần thiết.
  • Hỗ trợ lắp đặt và cài đặt: Chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ hoặc hướng dẫn từ xa chi tiết, giúp bạn nhanh chóng đưa thiết bị vào vận hành một cách chính xác và hiệu quả.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Chính sách bảo hành chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng khi gặp sự cố, cung cấp vật tư thay thế (nếu cần) giúp bạn hoàn toàn yên tâm trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
  • Uy tín và kinh nghiệm: Với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực cung cấp thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa, thanhthienphu.vn đã xây dựng được uy tín vững chắc và là đối tác tin cậy của hàng ngàn khách hàng trên khắp cả nước.

Liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của thanhthienphu.vn để nhận được sự tư vấn tận tình và báo giá ưu đãi nhất cho sản phẩm 7ME6520-5RB13-2AA2-Z F55 SITRANS FM MAG 5100 W:

  • Gọi Hotline: 08.12.77.88.99 – Gặp gỡ trực tiếp các kỹ sư tư vấn nhiệt huyết của chúng tôi.
  • Truy cập Website: thanhthienphu.vn – Khám phá thêm thông tin chi tiết và các sản phẩm khác.
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục công nghệ đo lường tiên tiến, kiến tạo tương lai sản xuất hiệu quả và bền vững!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Xuất xứFrance
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 7ME6520-5RB13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ đo điện từ MAG 5100 W Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 7ME6520-5RB13-2AA2-Z F55 – Đồng hồ đo điện từ MAG 5100 W Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Đăng Minh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm xịn, mua đi mua lại mấy lần rồi!

      thích
    2. Nguyễn Hoàng Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt, nhưng màu sắc không giống 100% trên hình.

      thích
    Sản phẩm đã xem