6SL3210-5BB21-1BV1 – Biến tần V20 1P 1.1kW Siemens

3,100,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (5 đánh giá) Đã bán 6.2k
Còn hàng
  • SKU: 6SL3210-5BB21-1BV1
  • Thông số kỹ thuật: SINAMICS V20 200-240V 1AC -10/+10% 47-63Hz rated power 1.1 kW with 150% overload for 60 sec. integrated filter C1 I/O: 4 DI, 2 DO,2 AI, 1 AQ fieldbus: USS/MODBUS RTU with built-in BOP protection: IP20/ UL open size: AC 90x160x147(WxHxD)
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SL3210-5BB21-1BV1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SL3210-5BB21-1BV1
Loại sản phẩm SINAMICS V20
Công suất định mức 1.1 kW
Nguồn cấp 1 Pha AC 200-240V +10/-10%
Dòng điện vào định mức 11.5 A
Dòng điện ra định mức 5.6 A
Tần số ra 0 – 550 Hz
Bộ lọc tích hợp Có (Class A)
Cấp bảo vệ IP20
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) 68 mm x 142 mm x 124 mm
Trọng lượng 0.8 kg
Nhiệt độ hoạt động 0°C đến 50°C (Giảm tải trên 40°C)

Download tài liệu biến tần V20

Sinamics V20 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SL3210-5BB21-1BV1 Biến tần V20 1P 1.1kW, giải pháp điều khiển động cơ 1 pha công suất 1.1kW mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng từ Siemens, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tối ưu hóa hiệu suất và nâng tầm hệ thống của bạn, và thanhthienphu.vn tự hào mang đến lựa chọn hoàn hảo này.

Thiết bị biến đổi tần số linh hoạt này không chỉ đáp ứng nhu cầu kỹ thuật khắt khe mà còn mang lại sự an tâm và hiệu quả kinh tế vượt trội, là sự đầu tư xứng đáng cho mọi ứng dụng công nghiệp đòi hỏi bộ điều khiển tốc độ động cơ chính xác và bền bỉ.

1. Khám phá cấu tạo tinh vi bên trong 6SL3210-5BB21-1BV1

  • Vỏ bảo vệ (Enclosure): Được làm từ vật liệu nhựa kỹ thuật cao cấp, chắc chắn, đạt cấp bảo vệ IP20, giúp bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm bên trong khỏi bụi bẩn và các tác động vật lý nhẹ trong môi trường tủ điện công nghiệp. Thiết kế vỏ tối ưu hóa luồng không khí làm mát.
  • Khối nguồn và chỉnh lưu (Rectifier Module): Đây là nơi điện áp xoay chiều 1 pha (AC) từ lưới điện được biến đổi thành điện áp một chiều (DC). Sử dụng các diode chỉnh lưu chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng và độ ổn định điện áp DC bus.
  • DC Bus (Tụ điện liên kết DC): Hệ thống tụ điện dung lượng lớn có nhiệm vụ lưu trữ năng lượng và làm phẳng điện áp DC sau chỉnh lưu. Chất lượng của tụ điện ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và khả năng chịu đựng xung áp của biến tần. Siemens luôn sử dụng tụ điện từ các nhà sản xuất uy tín.
  • Khối nghịch lưu (Inverter Module): Trái tim của biến tần, nơi điện áp DC được biến đổi ngược lại thành điện áp xoay chiều 3 pha (AC) với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được để cung cấp cho động cơ. Khối này sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) được điều khiển bởi các thuật toán PWM (Pulse Width Modulation) tinh vi, đảm bảo dạng sóng ngõ ra gần sin, giúp động cơ vận hành êm ái và hiệu quả.
  • Mạch điều khiển (Control Board): Bộ não của biến tần, chứa vi xử lý (microprocessor), bộ nhớ, các mạch giao tiếp I/O (Digital Input/Output, Analog Input/Output), cổng truyền thông (RS485 cho Modbus/USS). Mạch điều khiển thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp (V/f, SLVC), xử lý tín hiệu từ người dùng và cảm biến, quản lý các chức năng bảo vệ và giao tiếp với các thiết bị bên ngoài.
  • Màn hình vận hành tích hợp (BOP – Basic Operator Panel): Giao diện trực quan cho phép người dùng cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi cơ bản trực tiếp trên biến tần mà không cần thiết bị phụ trợ.
  • Bộ hãm động năng tích hợp (Braking Chopper): Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm (braking resistor) để tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong các ứng dụng cần dừng nhanh hoặc tải có quán tính lớn, giúp bảo vệ biến tần khỏi lỗi quá áp DC bus.
  • Quạt làm mát (Cooling Fan): Đảm bảo tản nhiệt hiệu quả cho các linh kiện công suất, duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định, kéo dài tuổi thọ thiết bị. Quạt thường được điều khiển tự động dựa trên nhiệt độ hoặc trạng thái hoạt động của biến tần.
  • Cầu đấu nối (Terminals): Các cầu đấu chắc chắn, được bố trí khoa học cho việc kết nối dây nguồn, dây động cơ, dây điều khiển và dây truyền thông, đảm bảo tiếp xúc tốt và an toàn điện.

2. Những tính năng vượt trội của 6SL3210-5BB21-1BV1

  • Chế độ ECO Mode tiết kiệm năng lượng: Tính năng này tự động tối ưu hóa từ thông trong động cơ (V/f control) dựa trên tải thực tế. Khi động cơ hoạt động non tải hoặc tải nhẹ, biến tần sẽ giảm điện áp cung cấp, giúp giảm tổn thất năng lượng một cách đáng kể mà vẫn đảm bảo mô-men cần thiết. Theo Siemens, chế độ ECO có thể giúp tiết kiệm tới 60% năng lượng trong các ứng dụng bơm, quạt hoạt động ở chế độ tải thay đổi. Đây là một lợi ích kinh tế trực tiếp, giúp giảm hóa đơn tiền điện hàng tháng, một yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp có mức thu nhập cần tối ưu chi phí.
  • Chế độ Ngủ đông (Hibernation Mode): Trong các ứng dụng như hệ thống cấp nước hoặc điều hòa không khí, khi nhu cầu sử dụng thấp (ví dụ: áp suất đạt ngưỡng cài đặt, lưu lượng không cần thiết), biến tần có thể tự động chuyển sang chế độ ngủ đông. Ở chế độ này, biến tần tạm dừng hoạt động, chỉ tiêu thụ một lượng điện năng rất nhỏ để duy trì giám sát. Khi có tín hiệu yêu cầu hoạt động trở lại (ví dụ: áp suất giảm), biến tần sẽ tự động khởi động lại. Tính năng này giúp loại bỏ hoàn toàn việc tiêu thụ điện năng không cần thiết trong thời gian chờ, tối ưu hóa chi phí vận hành.
  • Chức năng Keep Running: Đảm bảo biến tần tiếp tục vận hành ổn định ngay cả khi nguồn điện lưới không ổn định, có hiện tượng sụt áp hoặc mất điện thoáng qua. Biến tần sẽ sử dụng năng lượng tái sinh từ quán tính của tải để duy trì điện áp DC bus, giúp hệ thống vượt qua các sự cố điện ngắn hạn mà không bị dừng đột ngột, giảm thiểu thời gian chết và ảnh hưởng đến sản xuất. Đây là một tính năng cực kỳ giá trị trong điều kiện lưới điện tại một số khu vực chưa thực sự ổn định.
  • Tích hợp sẵn truyền thông Modbus RTU: Cổng RS485 tích hợp cho phép biến tần dễ dàng kết nối vào các hệ thống điều khiển tự động hóa lớn hơn (PLC, HMI, SCADA) sử dụng giao thức Modbus RTU phổ biến, giảm chi phí cho việc mua thêm module truyền thông.
  • Đa dạng phương pháp điều khiển: Hỗ trợ cả điều khiển V/f (cho các ứng dụng cơ bản như bơm, quạt) và điều khiển Vector không cảm biến (SLVC) cho các ứng dụng đòi hỏi mô-men khởi động cao và điều khiển tốc độ chính xác hơn ở dải tốc độ thấp (ví dụ: băng tải, máy công cụ), đáp ứng linh hoạt nhiều loại hình ứng dụng.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ quan trọng như bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt (biến tần và động cơ qua cảm biến PTC/KTY), chạm đất, mất pha ngõ ra, giúp bảo vệ an toàn cho cả biến tần và động cơ, giảm thiểu rủi ro hư hỏng thiết bị và đảm bảo an toàn lao động.
  • Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt cạnh nhau: Kích thước vật lý nhỏ gọn (đặc biệt là size FSB của model này) và khả năng lắp đặt sát nhau giúp tiết kiệm không gian quý giá trong tủ điện, đặc biệt quan trọng trong các nhà máy, công trình có không gian hạn chế.

3. Hướng dẫn kết nối 6SL3210-5BB21-1BV1 Biến tần V20 với phần mềm

1. Cài đặt phần mềm: Cài đặt SINAMICS Startdrive (trong TIA Portal) hoặc STARTER lên máy tính của bạn. Đảm bảo cài đặt cả driver cho cáp USB-RS485. Quá trình cài đặt thường khá đơn giản theo hướng dẫn trên màn hình.

2. Kết nối phần cứng:

  • Ngắt nguồn điện cung cấp cho biến tần để đảm bảo an toàn.
  • Kết nối cáp USB-RS485: Cắm đầu USB vào máy tính. Kết nối đầu RS485 của cáp vào các chân tương ứng trên cầu đấu điều khiển của biến tần V20 (thường là chân P+ và N- hoặc tương đương, tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần và cáp). Đảm bảo đấu nối đúng cực tính.
  • Cấp lại nguồn cho biến tần.

3. Cấu hình kết nối trong phần mềm:

  • Trong STARTER/Startdrive: Mở phần mềm và tạo một dự án mới hoặc mở dự án có sẵn.
  • Thiết lập giao diện PG/PC: Truy cập phần cài đặt giao diện kết nối (Set PG/PC Interface). Chọn đúng cổng COM ảo mà cáp USB-RS485 đã tạo ra trên máy tính. Chọn giao thức phù hợp (thường là USS hoặc Modbus RTU nếu đã cấu hình trên biến tần). Thiết lập các thông số truyền thông (baud rate, parity, data bits, stop bits) phải trùng khớp với cài đặt trên biến tần (tham khảo thông số P2010 đến P2014 trên V20 cho cổng RS485). Địa chỉ biến tần (P2011) cũng cần được thiết lập duy nhất nếu có nhiều thiết bị trên cùng bus.
  • Quét thiết bị (Scan/Detect Devices): Sử dụng chức năng quét mạng của phần mềm để tìm kiếm biến tần V20 đang kết nối. Phần mềm sẽ cố gắng thiết lập giao tiếp dựa trên cấu hình bạn đã đặt.

4. Truy cập và làm việc với biến tần:

  • Khi kết nối thành công, biến tần V20 sẽ xuất hiện trong cây dự án.
  • Bạn có thể truy cập trực tuyến (Go Online) để đọc/ghi thông số, giám sát trạng thái hoạt động (tốc độ, dòng điện, điện áp, lỗi…), thực hiện chẩn đoán lỗi, sao lưu/khôi phục bộ thông số, chạy thử (commissioning) và thực hiện các chức năng nâng cao khác.

4. Hướng dẫn lập trình cơ bản cho 6SL3210-5BB21-1BV1

A. Phương thức lập trình:

  • Qua màn hình BOP tích hợp: Phương pháp phổ biến, nhanh chóng và tiện lợi cho các cài đặt cơ bản và hiệu chỉnh tại chỗ.
  • Qua phần mềm (Startdrive/STARTER): Cung cấp giao diện trực quan, dễ quản lý, phù hợp cho cài đặt phức tạp, sao lưu và quản lý nhiều biến tần.
  • Qua thẻ nhớ SD/MMC: Sao chép bộ thông số từ thẻ nhớ vào biến tần, cực kỳ hiệu quả khi cài đặt hàng loạt thiết bị giống nhau.

B. Các nhóm thông số quan trọng cần cài đặt ban đầu (sử dụng BOP):

Màn hình BOP có các nút cơ bản: Lên (▲), Xuống (▼), OK (Xác nhận/Vào menu), FN (Chuyển đổi hiển thị/Thoát menu). Các thông số (Parameter) được ký hiệu bằng chữ Pxxxx.

Reset về mặc định nhà sản xuất (Factory Reset – P0010, P0970): Đây thường là bước đầu tiên khi bắt đầu cài đặt mới để đảm bảo không còn sót lại cấu hình cũ.

  • Vào P0010 (Commissioning parameter filter).
  • Đặt P0010 = 30 (Factory reset).
  • Nhấn OK.
  • Vào P0970 (Factory reset).
  • Đặt P0970 = 1 (hoặc 21 tùy phiên bản firmware).
  • Nhấn OK và chờ biến tần khởi động lại. Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện có.

Chọn ứng dụng Macro (Application Macro – P0015): Siemens đã cài đặt sẵn các bộ thông số tối ưu cho các ứng dụng phổ biến (bơm, quạt, băng tải…). Chọn macro phù hợp giúp tiết kiệm thời gian cài đặt ban đầu.

  • Vào P0010 = 1 (Standard commissioning).
  • Vào P0003 = 3 (Expert user access level).
  • Vào P0015 (Application macro).
  • Chọn giá trị tương ứng với ứng dụng của bạn (ví dụ: 1 cho bơm/quạt, 7 cho băng tải…). Tham khảo manual để biết chi tiết các macro.
  • Nhấn OK.

Nhập thông số động cơ (Motor Data – P0304 đến P0311): Đây là bước CỰC KỲ QUAN TRỌNG để biến tần điều khiển động cơ chính xác và an toàn. Thông tin này thường có trên nhãn (nameplate) của động cơ.

  • Vào P0100 (Operating mode): Chọn 0 (V/f control) hoặc 20 (SLVC) tùy ứng dụng.
  • Vào P0304 (Motor voltage – Điện áp định mức của động cơ).
  • Vào P0305 (Motor current – Dòng điện định mức của động cơ).
  • Vào P0307 (Motor power – Công suất định mức của động cơ, kW hoặc HP).
  • Vào P0308 (Motor power factor – Cos φ).
  • Vào P0310 (Motor frequency – Tần số định mức của động cơ, thường là 50Hz hoặc 60Hz).
  • Vào P0311 (Motor speed – Tốc độ định mức của động cơ, vòng/phút).
  • Nhấn OK sau mỗi thông số.

Cài đặt giới hạn vận hành (Operating Limits):

  • Vào P1080 (Min frequency – Tần số tối thiểu).
  • Vào P1082 (Max frequency – Tần số tối đa, thường bằng tần số định mức P0310).
  • Vào P0640 (Motor overload factor – Hệ số quá tải động cơ, %).

Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc (Ramp Times):

  • Vào P1120 (Ramp-up time – Thời gian tăng tốc từ 0Hz đến tần số max).
  • Vào P1121 (Ramp-down time – Thời gian giảm tốc từ tần số max về 0Hz).
  • Điều chỉnh giá trị phù hợp với quán tính tải để tránh sốc cơ khí hoặc lỗi quá dòng/quá áp.

Chọn nguồn đặt tần số (Frequency Setpoint Source – P1000): Xác định tín hiệu nào sẽ điều khiển tốc độ động cơ.

  • P1000 = 1: Đặt tần số bằng núm vặn (potentiometer) trên BOP.
  • P1000 = 2: Đặt tần số bằng ngõ vào Analog Input 1 (AI1).
  • P1000 = 3: Đặt tần số cố định (Fixed frequency).
  • P1000 = 6: Đặt tần số qua truyền thông Modbus RTU.
  • P1000 = 7: Đặt tần số qua truyền thông USS.
  • Chọn giá trị phù hợp với sơ đồ điều khiển của bạn.

Chọn nguồn lệnh chạy/dừng (Command Source – P0700): Xác định tín hiệu nào sẽ ra lệnh chạy/dừng biến tần.

  • P0700 = 1: Lệnh chạy/dừng từ nút bấm trên BOP.
  • P0700 = 2: Lệnh chạy/dừng từ ngõ vào số (Digital Input – DI). Thường dùng DI1 cho lệnh chạy/dừng.
  • P0700 = 5: Lệnh chạy/dừng qua truyền thông Modbus/USS.
  • Chọn giá trị phù hợp.

Lưu thông số (Save Parameters – P0971): Sau khi hoàn tất cài đặt, cần lưu lại để tránh mất khi mất điện.

  • Vào P0971.
  • Đặt P0971 = 1 (Save).
  • Nhấn OK. Màn hình sẽ nhấp nháy báo hiệu đang lưu.

Chạy thử (Commissioning Run): Sau khi cài đặt xong, nên thực hiện chạy thử động cơ ở chế độ không tải hoặc tải nhẹ để kiểm tra chiều quay, độ ổn định và tinh chỉnh lại thời gian tăng/giảm tốc nếu cần.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên 6SL3210-5BB21-1BV1

Mã lỗi (Fault Code) Tên lỗi (Fault Name) Nguyên nhân có thể xảy ra Hướng khắc phục cơ bản
F0001 Overcurrent – Ngắn mạch ngõ ra (dây động cơ chạm nhau hoặc chạm đất).
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn so với quán tính tải.
– Động cơ bị kẹt cơ khí.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Công suất biến tần nhỏ hơn công suất động cơ.
– Kiểm tra cách điện dây dẫn đến động cơ và cuộn dây động cơ.
– Tăng thời gian tăng tốc P1120.
– Kiểm tra phần cơ khí của tải.
– Kiểm tra và cài đặt lại chính xác thông số động cơ.
– Chọn biến tần có công suất phù hợp.
F0002 Overvoltage – Điện áp nguồn cấp quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (năng lượng tái sinh cao).
– Điện trở hãm (nếu có) bị hỏng hoặc không được kết nối/cấu hình đúng.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc P1121.
– Sử dụng chức năng hãm DC (P1232) hoặc Vdc max controller (P1280, P1240).
– Kiểm tra/thay thế/kết nối đúng điện trở hãm và kích hoạt bộ hãm (P1237).
F0003 Undervoltage – Điện áp nguồn cấp quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Mất pha nguồn cấp (đối với nguồn 3 pha, nhưng lỗi này vẫn có thể xảy ra ở biến tần 1 pha nếu tiếp điểm nguồn kém).
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp và độ ổn định.
– Kiểm tra cầu dao, contactor, cầu chì, dây dẫn nguồn.
– Kích hoạt chức năng Keep Running (P1210) nếu cần.
F0004 Inverter Over Temperature – Nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần quá cao (> 60°C).
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Luồng khí làm mát bị chặn (do bụi bẩn hoặc lắp đặt quá sát).
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Cải thiện thông gió cho tủ điện, lắp thêm quạt làm mát tủ.
– Kiểm tra/vệ sinh/thay thế quạt biến tần.
– Đảm bảo khoảng cách lắp đặt thông thoáng.
– Kiểm tra lại tải, cân nhắc chọn biến tần công suất lớn hơn nếu cần.
F0005 I2t Overload – Biến tần hoạt động với dòng điện cao hơn định mức trong thời gian dài.
– Thông số bảo vệ quá tải động cơ (P0640) cài đặt quá thấp.
– Động cơ bị quá tải cơ khí.
– Giảm tải cho động cơ.
– Kiểm tra và điều chỉnh P0640 phù hợp với động cơ.
– Kiểm tra phần cơ khí của tải.
F0011 Motor Over Temperature (qua I2t) – Động cơ bị quá tải cơ khí kéo dài.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt chưa chính xác.
– Thông số bảo vệ nhiệt I2t (P0611, P0614) cài đặt chưa phù hợp.
– Kiểm tra tải và điều kiện làm mát động cơ.
– Kiểm tra và cài đặt lại chính xác thông số động cơ.
– Điều chỉnh lại các thông số bảo vệ nhiệt I2t.
F0012 Inverter Temp. Sensor – Cảm biến nhiệt độ bên trong biến tần bị lỗi hoặc mất kết nối. – Liên hệ nhà cung cấp hoặc trung tâm bảo hành Siemens. Thường yêu cầu sửa chữa hoặc thay thế biến tần.
F0022 Power Stack Fault – Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong khối công suất (IGBT, Diode…). – Lỗi này thường không thể khắc phục tại chỗ. Liên hệ nhà cung cấp hoặc trung tâm bảo hành Siemens.
F0030 Fan Fault – Quạt làm mát của biến tần bị hỏng, kẹt hoặc không quay. – Kiểm tra xem quạt có bị kẹt vật cản không.
– Vệ sinh quạt.
– Nếu quạt hỏng, cần thay thế quạt mới (liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ).
F0700 / A0700 CB Communication Error – Lỗi giao tiếp giữa mạch điều khiển và mạch công suất. Có thể do nhiễu hoặc lỗi phần cứng. – Thử tắt nguồn và bật lại biến tần.
– Kiểm tra các kết nối cáp bên trong (nếu có thể).
– Nếu lỗi tái diễn, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0830 Modbus Timeout – Lỗi truyền thông Modbus RTU (mất kết nối với thiết bị Master – PLC/HMI).
– Cài đặt thông số truyền thông sai (địa chỉ, tốc độ baud…).
– Lỗi dây cáp hoặc nhiễu tín hiệu.
– Kiểm tra kết nối vật lý (cáp RS485).
– Kiểm tra cài đặt thông số truyền thông trên cả biến tần và thiết bị Master.
– Kiểm tra điện trở đầu cuối bus.
– Kiểm tra và xử lý nhiễu.
A0501, A0502, A0503 Current/Voltage/Temp Limit – Cảnh báo biến tần đang hoạt động gần ngưỡng giới hạn dòng điện, điện áp hoặc nhiệt độ. Không phải lỗi dừng máy nhưng cần lưu ý. – Kiểm tra tải, điện áp nguồn, điều kiện làm mát. Có thể cần điều chỉnh thông số hoặc tối ưu hóa hệ thống để tránh biến tần hoạt động ở ngưỡng giới hạn thường xuyên.

6. Nâng cấp hệ thống của bạn ngay hôm nay cùng thanhthienphu.vn

Bạn đang đối mặt với những thiết bị cũ kỹ, tiêu hao năng lượng, thường xuyên hỏng hóc làm gián đoạn công việc? Bạn mong muốn tối ưu hóa chi phí vận hành, nâng cao năng suất và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người lao động? Bạn khao khát ứng dụng tự động hóa để tăng sức cạnh tranh trên thị trường ngày càng khốc liệt? Biến tần 6SL3210-5BB21-1BV1 chính là mảnh ghép hoàn hảo, là giải pháp mạnh mẽ đáp ứng trọn vẹn những mong muốn đó.

thanhthienphu.vn mang đến sự an tâm và hài lòng tuyệt đối cho khách hàng thông qua:

  • Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp: Các kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu và tư vấn giải pháp tối ưu nhất, phù hợp nhất với hệ thống và ngân sách của bạn.
  • Chính sách giá ưu đãi: Cam kết mức giá tốt nhất thị trường cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn dành cho khách hàng thân thiết và các dự án lớn.
  • Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Không chỉ dừng lại ở việc bán hàng, chúng tôi đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình lắp đặt, cài đặt và vận hành sản phẩm. Hỗ trợ khắc phục sự cố nhanh chóng, hiệu quả.
  • Chế độ bảo hành chính hãng: An tâm tuyệt đối với chính sách bảo hành theo tiêu chuẩn của Siemens.

Nhấc máy và gọi đến hotline 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của thanhthienphu.vn tư vấn chi tiết, báo giá tốt nhất và giải đáp mọi thắc mắc của bạn về bộ biến tần 6SL3210-5BB21-1BV1 cũng như các thiết bị điện công nghiệp, tự động hóa khác.

Hoặc ghé thăm chúng tôi tại địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Website: thanhthienphu.vn

thanhthienphu.vn – Giải pháp tự động hóa tối ưu, đồng hành cùng thành công của bạn!

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứChina
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
5 đánh giá cho 6SL3210-5BB21-1BV1 – Biến tần V20 1P 1.1kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 5 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SL3210-5BB21-1BV1 – Biến tần V20 1P 1.1kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Hữu Đức Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt nhưng giao hàng hơi chậm hơn mong đợi.

      thích
    2. Lê Hoàng Quân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng tốt nhưng mình thấy hơi khác một chút so với ảnh.

      thích
    3. Lê Hồng Phúc Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt, nhưng màu sắc không giống 100% trên hình.

      thích
    4. Lê Đức Toàn Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, mua là không hối hận!

      thích
    5. Nguyễn Thế Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Không có gì để phàn nàn, quá tuyệt vời!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.