6SE6440-2UD31-1CA1 – Biến tần MM440 3-phase 11kW Siemens

12,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 9.2k
Còn hàng
  • SKU: 6SE6440-2UD31-1CA1
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 440 WITHOUT FILTER 3AC 380-480 V +10/-10% 47-63 HZ CONSTANT TORQUE POWER 11 KW OVERLOAD 150% 60 S, 200% 3 S SQUARED TORQUE POWER 15 KW 245 X 185 X 195 (H X W X D) PROTECTION IP20 AMBIENT TEMP. -10 TO +50 DEG. C WITHOUT AOP/BOP (6SE6440-2UD31-1CA1).
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6440-2UD31-1CA1

Thông Số Kỹ Thuật Giá Trị
Mã Sản Phẩm 6SE6440-2UD31-1CA1
Loại Biến Tần MICROMASTER 440 (MM440)
Điện Áp Đầu Vào 3 pha AC 380-480 V ±10%
Tần Số Đầu Vào 47-63 Hz
Điện Áp Đầu Ra 3 pha AC 0 đến Điện Áp Đầu Vào
Tần Số Đầu Ra 0-650 Hz
Công Suất Định Mức (Tải Nặng) 11 kW
Dòng Điện Định Mức (Tải Nặng) 23 A (ở 400 V)
Công Suất Định Mức (Tải Nhẹ) 15 kW
Dòng Điện Định Mức (Tải Nhẹ) 30 A (ở 400 V)
Khả Năng Quá Tải (Tải Nặng) 150% trong 60 giây
Cấp Bảo Vệ IP20
Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu) Khoảng 200 x 292 x 175 mm
Trọng Lượng Khoảng 8.5 kg
Bộ Lọc Tích Hợp Không
Chế Độ Điều Khiển V/f Control, Vector Control

Download tài liệu biến tần MM440

Sinamics MM440 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6440-2UD31-1CA1 MM440 3-phase 11kW không chỉ là một bộ biến đổi tần số thông thường; đó là trái tim mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy, sẵn sàng thổi luồng sinh khí mới vào mọi ứng dụng công nghiệp, từ đó mở ra cánh cửa đến hiệu quả vận hành vượt trội và sự phát triển bền vững mà thanhthienphu.vn hân hạnh mang đến cho quý vị kỹ sư và nhà quản lý.

Thiết bị điều khiển tốc độ động cơ ưu việt này là chìa khóa giúp bạn làm chủ công nghệ, tối ưu hóa quy trình và khẳng định vị thế dẫn đầu trong ngành. Khám phá ngay bộ điều khiển vector Siemens mạnh mẽ, giải pháp tiết kiệm điện năng tối ưu.

1. Khám phá cấu tạo bên trong trái tim mạnh mẽ 6SE6440-2UD31-1CA1

  • Vỏ bảo vệ (Enclosure): Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, chắc chắn, đạt cấp bảo vệ IP20, giúp bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm bên trong khỏi bụi bẩn và các tác động vật lý nhẹ trong môi trường công nghiệp. Thiết kế vỏ cũng tối ưu cho việc tản nhiệt.
  • Khối công suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, chứa các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Khối này chịu trách nhiệm chính trong việc nghịch lưu dòng điện một chiều (sau khi chỉnh lưu từ nguồn AC) thành dòng điện xoay chiều ba pha với tần số và điện áp có thể điều chỉnh để cung cấp cho động cơ. Siemens sử dụng các module IGBT chất lượng cao, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng tối ưu và tổn hao thấp.
  • Mạch điều khiển (Control Board): Bộ não của biến tần, nơi chứa vi xử lý tốc độ cao và bộ nhớ. Mạch này thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp như V/f, FCC, SLVC, xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (analog, digital, truyền thông), tạo tín hiệu điều khiển PWM (Pulse Width Modulation) cho khối công suất và quản lý các chức năng bảo vệ, giao tiếp.
  • Mạch chỉnh lưu (Rectifier): Chuyển đổi điện áp xoay chiều 3 pha từ lưới điện thành điện áp một chiều cung cấp cho DC Bus.
  • Tụ điện DC Bus (DC Link Capacitors): Lưu trữ năng lượng và làm phẳng điện áp một chiều sau chỉnh lưu, cung cấp nguồn năng lượng ổn định cho khối công suất nghịch lưu.
  • Quạt làm mát (Cooling Fan): Đảm bảo biến tần hoạt động ổn định trong giới hạn nhiệt độ cho phép, ngay cả khi vận hành liên tục ở tải cao. Quạt thường được điều khiển tự động dựa trên nhiệt độ bên trong biến tần, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn khi không cần thiết.
  • Cổng kết nối (Terminals): Bao gồm các terminal cho ngõ vào nguồn AC, ngõ ra động cơ AC, các ngõ vào/ra điều khiển (DI, DO, AI, AO), cổng truyền thông RS485 và các kết nối cho điện trở hãm (nếu cần). Các terminal được bố trí rõ ràng, dễ dàng cho việc đấu nối dây.
  • Bộ lọc EMC tích hợp (Integrated EMC Filter): Giúp giảm nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ (EMC) loại A, giảm ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong cùng hệ thống.
  • Bộ hãm động năng tích hợp (Integrated Braking Chopper): Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm bên ngoài để tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh, nâng cao hiệu quả và an toàn hãm.

2. Những tính năng ưu việt làm nên sự khác biệt của 6SE6440-2UD31-1CA1

  • Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Cung cấp khả năng điều khiển moment xoắn vượt trội và đáp ứng tốc độ động lực cao ngay cả ở tần số thấp mà không cần sử dụng encoder. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng yêu cầu moment khởi động lớn và ổn định tốc độ tốt như băng tải, máy đùn, máy trộn. Theo các nghiên cứu về điều khiển động cơ, SLVC có thể đạt được độ chính xác tốc độ khoảng 0.5% và đáp ứng moment nhanh chóng.
  • Điều khiển V/f đa dạng: Bao gồm V/f tuyến tính, V/f bình phương (cho bơm, quạt), V/f đa điểm (cho các ứng dụng đặc biệt) và V/f với Flux Current Control (FCC) giúp cải thiện đáp ứng động lực so với V/f tiêu chuẩn.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động: Biến tần tự động tối ưu hóa từ thông động cơ dựa trên tải thực tế, giúp giảm tổn hao năng lượng trong động cơ, đặc biệt hiệu quả ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ. Nhiều trường hợp ứng dụng thực tế cho thấy việc sử dụng biến tần MM440 có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% điện năng tiêu thụ so với các phương pháp điều khiển truyền thống (như van tiết lưu cho bơm/quạt hay khởi động trực tiếp).
  • Tích hợp bộ hãm động năng (Braking Chopper): Giảm chi phí và không gian lắp đặt do không cần mua thêm module hãm rời cho nhiều ứng dụng thông thường. Chỉ cần kết nối thêm điện trở hãm phù hợp là có thể xử lý hiệu quả năng lượng tái sinh, đảm bảo dừng động cơ nhanh và an toàn.
  • Khả năng lập trình linh hoạt: Với bộ thông số phong phú và các khối chức năng tự do (Free Function Blocks – FFB) tích hợp sẵn, người dùng có thể thực hiện các tác vụ logic đơn giản ngay trong biến tần mà không cần đến PLC bên ngoài, ví dụ như điều khiển tuần tự, logic liên động đơn giản, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa hệ thống.
  • Bảo vệ toàn diện cho biến tần và động cơ: Tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ như: quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc mô hình nhiệt I2t), chạm đất, mất pha đầu vào/đầu ra, kẹt trục… giúp bảo vệ an toàn cho thiết bị và hệ thống, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và dừng máy.
  • Khởi động và dừng mềm mại: Thời gian tăng tốc và giảm tốc có thể điều chỉnh linh hoạt (dạng tuyến tính hoặc S-curve), giúp khởi động và dừng động cơ êm ái, giảm sốc cơ khí, bảo vệ hộp số, khớp nối và kéo dài tuổi thọ hệ thống.
  • Khả năng kết nối và giao tiếp mạnh mẽ: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS. Dễ dàng mở rộng kết nối với các mạng truyền thông công nghiệp phổ biến như Profibus DP, DeviceNet, CANopen thông qua các module tùy chọn, cho phép tích hợp liền mạch vào các hệ thống điều khiển và giám sát tự động hóa lớn hơn (SCADA, DCS).
  • Giao diện vận hành thân thiện: Có thể lựa chọn giữa Bảng điều khiển cơ bản (Basic Operator Panel – BOP) hoặc Bảng điều khiển nâng cao (Advanced Operator Panel – AOP) để dễ dàng cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi. AOP còn hỗ trợ hiển thị đa ngôn ngữ và sao chép thông số giữa các biến tần.

3. Hướng dẫn kết nối 6SE6440-2UD31-1CA1 với phần mềm

A. Yêu cầu chuẩn bị:

  1. Biến tần 6SE6440-2UD31-1CA1.
  2. Máy tính cá nhân (PC/Laptop) đã cài đặt phần mềm Siemens STARTER hoặc Drive Monitor (có thể tải về từ website hỗ trợ của Siemens).
  3. Cáp chuyển đổi tín hiệu: Kết nối qua RS485 (USS): Cần có bộ chuyển đổi USB-to-RS485 hoặc PCMCIA-to-RS485 (ví dụ: Siemens PC Adapter USB A2 6GK1571-0BA00-0AA0 hoặc loại tương thích). Kết nối qua Profibus DP (nếu có module tùy chọn): Cần có card Profibus cho PC (ví dụ: CP 5611/CP 5711) và cáp Profibus.
  4. Cáp kết nối phù hợp (ví dụ: cáp RS485 2 sợi xoắn có chống nhiễu).

B. Các bước thực hiện kết nối qua RS485 (USS):

1. Đấu nối phần cứng:

  • Kết nối cáp RS485 từ bộ chuyển đổi USB-to-RS485 vào các terminal tương ứng trên biến tần MM440 (thường là terminal 14 (P+) và 15 (N-)). Tham khảo tài liệu hướng dẫn của biến tần để xác định chính xác vị trí terminal. Đảm bảo đấu đúng cực tính.
  • Kết nối đầu USB của bộ chuyển đổi vào cổng USB trên máy tính.

2. Cài đặt Driver: Cài đặt driver cho bộ chuyển đổi USB-to-RS485 trên máy tính (thường đi kèm theo bộ chuyển đổi hoặc tải từ trang web của nhà sản xuất). Đảm bảo máy tính nhận diện đúng cổng COM ảo được tạo ra.

3. Cấu hình thông số truyền thông trên biến tần:

Sử dụng BOP hoặc AOP để truy cập và cài đặt các thông số liên quan đến giao thức USS:

  • P0003 = 3 (Cấp truy cập Expert)
  • P0700 = 5 (Chọn nguồn lệnh điều khiển từ USS/COM link)
  • P1000 = 5 (Chọn nguồn đặt tần số từ USS/COM link)
  • P2009 = 1 (Kích hoạt giao thức USS)
  • P2010[0] = 9600 (hoặc tốc độ Baud rate mong muốn, phải khớp với cài đặt trên PC)
  • P2011[0] = 0 (Địa chỉ biến tần trên mạng USS, ví dụ: 0)
  • P2012[0] = 2 (Số lượng PZD – Process Data words)
  • P2013[0] = 127 (Giá trị PKW – Parameter ID Value words)

Ghi lại các giá trị Baud rate và địa chỉ biến tần đã cài đặt.

4. Cấu hình phần mềm trên PC (Ví dụ với STARTER):

  • Mở phần mềm STARTER.
  • Tạo một dự án mới hoặc mở dự án hiện có.
  • Trong cửa sổ “Accessible Nodes” hoặc “Find devices online”, chọn giao diện kết nối phù hợp (ví dụ: PC Adapter(USS)).
  • Cấu hình các thông số kết nối trong phần mềm (chọn đúng cổng COM ảo, Baud rate khớp với cài đặt trên biến tần).
  • Thực hiện quét mạng (Scan) để tìm kiếm biến tần.
  • Khi biến tần được tìm thấy, bạn có thể kết nối (Connect) để bắt đầu làm việc: đọc/ghi thông số, giám sát trực tuyến, chẩn đoán lỗi, sao lưu/phục hồi cấu hình…

4. Cách lập trình biến tần 6SE6440-2UD31-1CA1 hiệu quả

A. Phương pháp lập trình:

  • Sử dụng Bảng điều khiển BOP/AOP: Gắn trực tiếp lên biến tần, cho phép truy cập và thay đổi thông số trực tiếp. BOP phù hợp cho cài đặt cơ bản, trong khi AOP cung cấp giao diện thân thiện hơn, hiển thị rõ ràng tên thông số và giá trị, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
  • Sử dụng phần mềm STARTER/Drive Monitor: Kết nối biến tần với máy tính (như hướng dẫn ở mục 4). Phần mềm cung cấp giao diện đồ họa trực quan, cho phép quản lý thông số theo nhóm chức năng, sao lưu/phục hồi dễ dàng, và hỗ trợ các công cụ wizard cài đặt nhanh.

B. Các bước lập trình cơ bản (Ví dụ sử dụng BOP/AOP):

1. Truy cập chế độ cài đặt: Nhấn phím tương ứng trên BOP/AOP để vào menu thông số.

2. Chọn cấp truy cập:

  • P0003: Đặt mức truy cập người dùng (ví dụ: 1=Standard, 2=Extended, 3=Expert). Để cài đặt đầy đủ, nên chọn cấp Expert.
  • P0004: Bộ lọc thông số (để hiển thị các nhóm thông số liên quan đến ứng dụng cụ thể, ví dụ: 0=Tất cả).

3. Thực hiện cài đặt nhanh (Quick Commissioning):

  • P0010 = 1 (Factory Reset) hoặc P0010 = 30 (Quick Commissioning): Đưa về cài đặt gốc hoặc bắt đầu quy trình cài đặt nhanh. Biến tần sẽ yêu cầu nhập các thông số cơ bản của động cơ và ứng dụng.
  • Nhập các thông số động cơ từ nhãn (nameplate): P0304 (Điện áp định mức), P0305 (Dòng điện định mức), P0307 (Công suất định mức), P0308 (Hệ số công suất Cos Phi), P0310 (Tần số định mức), P0311 (Tốc độ định mức). Việc nhập chính xác thông số động cơ là cực kỳ quan trọng để biến tần tính toán và điều khiển tối ưu.
  • Chọn phương pháp điều khiển (P1300): Ví dụ, 0 hoặc 1 cho V/f, 20 cho SLVC.
  • Chọn nguồn lệnh điều khiển (P0700): Ví dụ, 1=BOP/AOP, 2=Terminal (ngõ vào số DI), 5=USS/COM link.
  • Chọn nguồn đặt tần số (P1000): Ví dụ, 1=BOP/AOP, 2=Ngõ vào analog AI, 5=USS/COM link.

4. Cài đặt các thông số vận hành chính:

  • P1080: Tần số tối thiểu (Min frequency).
  • P1082: Tần số tối đa (Max frequency).
  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time).
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time).
  • P1135: Thời gian dừng OFF3 (Emergency stop ramp-down time).

5. Tối ưu hóa và cài đặt nâng cao (Tùy chọn):

  • Motor Identification (P1910 = 1 hoặc 3): Chạy chế độ nhận dạng động cơ để biến tần tự động đo đạc và tối ưu hóa các thông số điều khiển cho động cơ cụ thể đang kết nối. Nên thực hiện sau khi nhập xong thông số động cơ.
  • Cấu hình ngõ vào/ra: Cài đặt chức năng cho các ngõ vào số (P0701P0706), ngõ ra relay (P0731P0733), ngõ vào/ra analog (P0756P0760P0771P0774).
  • Cài đặt chức năng bảo vệ: Điều chỉnh giới hạn dòng (P0640), bảo vệ quá nhiệt động cơ (P0601P0610P0611P0614).
  • Sử dụng các khối chức năng tự do (FFB): P2800P2889 để lập trình logic tùy chỉnh.

6. Lưu thông số: Sau khi hoàn tất cài đặt, thực hiện P0971 = 1 để lưu vĩnh viễn các thay đổi vào bộ nhớ EEPROM của biến tần.

7. Quay về chế độ vận hành: P0003 = 1 (Standard) để tránh thay đổi thông số không mong muốn.

C. Ví dụ ứng dụng:

  • Điều khiển bơm/quạt: Thường chọn P1300 = 2 (V/f Quadratic) để tiết kiệm năng lượng tối đa. Cài đặt P0700=2 và P1000=2 để điều khiển Start/Stop bằng công tắc ngoài (DI) và điều chỉnh tốc độ bằng biến trở hoặc tín hiệu 4-20mA (AI).
  • Điều khiển băng tải: Chọn P1300 = 20 (SLVC) để có moment khởi động cao và ổn định tốc độ. Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc (P1120P1121) phù hợp để tránh giật cục. Sử dụng các DI để chọn chiều quay, chạy JOG.

D. Lưu ý:

  • Luôn đọc kỹ tài liệu Parameter List của 6SE6440-2UD31-1CA1 để hiểu rõ ý nghĩa và phạm vi giá trị của từng thông số trước khi thay đổi.
  • Sao lưu bộ thông số gốc trước khi thực hiện các thay đổi lớn.
  • Việc cài đặt sai thông số có thể dẫn đến hoạt động không ổn định, hư hỏng thiết bị hoặc gây nguy hiểm. Nếu không chắc chắn, hãy tìm sự hỗ trợ từ chuyên gia.
  • Thanh Thiên Phú với đội ngũ kỹ sư am hiểu sâu sắc về biến tần Siemens sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ bạn lập trình tối ưu cho ứng dụng cụ thể. Đừng ngần ngại gọi 08.12.77.88.99.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên 6SE6440-2UD31-1CA1

Mã lỗi Tên lỗi (Tiếng Anh) Mô tả Nguyên nhân có thể Hướng xử lý cơ bản
F0001 Overcurrent Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép. – Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Ngắn mạch ngõ ra hoặc chạm đất.
– Động cơ bị kẹt hoặc quá tải đột ngột.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt không đúng.
– Module công suất IGBT lỗi.
– Tăng thời gian tăng tốc.
– Kiểm tra cáp động cơ và cách điện của động cơ.
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra và cài đặt lại chính xác thông số động cơ.
– Nếu lỗi lặp lại, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật thanhthienphu.vn.
F0002 Overvoltage Điện áp trên DC Bus vượt quá ngưỡng an toàn. – Điện áp nguồn vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn.
– Năng lượng tái sinh từ động cơ quá lớn (không có điện trở hãm hoặc điện trở hãm bị lỗi/không đủ công suất).
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc.
– Sử dụng hoặc kiểm tra/thay thế điện trở hãm phù hợp.
F0003 Undervoltage Điện áp trên DC Bus thấp hơn ngưỡng cho phép. – Điện áp nguồn vào quá thấp hoặc không ổn định.
– Mất pha nguồn đầu vào.
– Lỗi trong mạch chỉnh lưu của biến tần.
– Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cung cấp.
– Kiểm tra cầu chì, CB, contactor cấp nguồn.
– Đảm bảo đủ 3 pha đầu vào.
– Nếu lỗi lặp lại, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật thanhthienphu.vn.
F0004 Inverter Over Temperature Nhiệt độ bên trong biến tần quá cao. – Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (>50°C).
– Quạt làm mát bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Khe thông gió bị bít kín.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, giảm nhiệt độ môi trường.
– Kiểm tra và vệ sinh/thay thế quạt làm mát.
– Vệ sinh khe thông gió.
– Kiểm tra lại tải và công suất biến tần/động cơ.
F0011 Motor Over Temperature Nhiệt độ động cơ quá cao (phát hiện qua I2t hoặc PTC/KTY). – Động cơ bị quá tải.
– Thông số bảo vệ nhiệt động cơ (P06xx) cài đặt không đúng.
– Môi trường làm việc của động cơ quá nóng hoặc thông gió kém.
– Lỗi cảm biến nhiệt (nếu dùng PTC/KTY).
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Kiểm tra và cài đặt lại thông số bảo vệ nhiệt động cơ (P0611P0614).
– Cải thiện làm mát cho động cơ.
– Kiểm tra cảm biến nhiệt và dây nối.
F0022 Power Stack Fault Lỗi phần cứng trong khối công suất. – Lỗi nghiêm trọng bên trong module công suất IGBT. – Lỗi này thường yêu cầu sửa chữa hoặc thay thế biến tần. Liên hệ ngay thanhthienphu.vn để được hỗ trợ.
F0051 Parameter EEPROM Fault Lỗi bộ nhớ lưu trữ thông số (EEPROM). – Lỗi phần cứng bộ nhớ. – Thử thực hiện Factory Reset (P0010=30P0970=1). Nếu không được, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật thanhthienphu.vn.

6. Nâng tầm hệ thống của bạn với 6SE6440-2UD31-1CA1 từ Thanh Thiên Phú

Qua những phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật, cấu tạo tinh vi, các tính năng vượt trội cùng hướng dẫn lập trình và xử lý sự cố, có thể khẳng định bộ biến đổi tần số 6SE6440-2UD31-1CA1 MM440 3-phase 11kW từ Siemens là một sự đầu tư chiến lược, mang lại giá trị bền vững cho mọi hệ thống sản xuất và tự động hóa công nghiệp.

Sản phẩm này không chỉ đại diện cho đỉnh cao công nghệ truyền động Đức với hiệu suất mạnh mẽ, khả năng điều khiển chính xác và độ tin cậy huyền thoại, mà còn là chìa khóa giúp quý vị giải quyết triệt để những bài toán về tối ưu hóa năng lượng, giảm chi phí vận hành, nâng cao an toàn và tăng cường năng lực cạnh tranh.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm biến tần Siemens 6SE6440-2UD31-1CA1 MM440 11kW chính hãng, chất lượng cao với mức giá cạnh tranh nhất thị trường, mà còn mang đến một giải pháp toàn diện đồng hành cùng sự thành công của quý vị. Chúng tôi tự hào về:

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm và ứng dụng, sẵn sàng tư vấn giải pháp phù hợp nhất.
  • Nguồn hàng uy tín: Cam kết sản phẩm chính hãng, nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ chứng từ CO/CQ.
  • Dịch vụ hỗ trợ tận tâm: Tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ lắp đặt, cài đặt và khắc phục sự cố nhanh chóng.
  • Giá cả cạnh tranh: Mang đến mức giá hợp lý cùng chính sách bán hàng linh hoạt.
  • Địa chỉ tin cậy: Giao dịch thuận tiện tại TP. Hồ Chí Minh và hỗ trợ giao hàng toàn quốc.

Hãy liên hệ ngay với Thanh Thiên Phú – Chuyên gia cung cấp thiết bị điện công nghiệp và giải pháp tự động hóa hàng đầu:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn

Hãy để Thanh Thiên Phú trở thành đối tác tin cậy, đồng hành cùng bạn trên con đường nâng cao hiệu quả sản xuất và chinh phục thành công.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE6440-2UD31-1CA1 – Biến tần MM440 3-phase 11kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6440-2UD31-1CA1 – Biến tần MM440 3-phase 11kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Anh Tú Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt, đúng như mong đợi, rất đáng mua!

      thích
    2. Vũ Minh Quân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.