6SE6440-2UD25-5CA1 – Biến tần MM440 3-phase 5.5kW Siemens

12,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 3.3k
Còn hàng
  • SKU: 6SE6440-2UD25-5CA1
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 440 WITHOUT FILTER 3AC 380- 480 V +10/-10% 47-63 HZ CONSTANT TORQUE POWER 5.5 KW OVERLOAD 150% 60 S, 200% 3 S SQUARED TORQUE POWER 7.5 KW 245 X 185 X195 (H X W X D) PROTECTION IP20 AMBIENT TEMP. -10 TO +50 DEG. C WITHOUT AOP/BOP (6SE6440-2UD25-5CA1).
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6440-2UD25-5CA1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6440-2UD25-5CA1
Điện áp ngõ vào 3 pha 380-480V AC (+10%/-10%)
Tần số ngõ vào 50/60 Hz (+5%/-5%)
Công suất ngõ ra 5.5 kW
Dòng điện ngõ ra định mức (400V) 11.3 A
Dải tần số ngõ ra 0-650 Hz
Phương pháp điều khiển V/f, Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control), FCC (Flux Current Control)
Khả năng chịu quá tải 150% dòng định mức trong 60s, 200% dòng định mức trong 3s
Cấp bảo vệ IP20
Bộ lọc tích hợp Tích hợp bộ lọc Class A
Phương pháp làm mát Quạt làm mát
Kích thước khung FSC
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 243 mm x 140 mm x 204 mm
Khối lượng Khoảng 4 kg

Download tài liệu biến tần MM440

Sinamics MM440 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6440-2UD25-5CA1 MM440 3-phase 5.5kW chính là trái tim mạnh mẽ, đáng tin cậy cho mọi hệ thống điều khiển động cơ công nghiệp 3 pha, mang đến khả năng vận hành mượt mà, hiệu suất năng lượng tối ưu và sự linh hoạt vượt trội cho các ứng dụng đa dạng từ sản xuất đến tự động hóa.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi mang đến giải pháp toàn diện giúp bạn khai thác trọn vẹn sức mạnh của thiết bị biến tần Siemens tiên tiến này, giải quyết triệt để những thách thức về hiệu quả, chi phí và an toàn trong môi trường công nghiệp đòi hỏi khắt khe nhất.

1. Khám Phá Cấu Tạo Bên Trong Biến Tần 6SE6440-2UD25-5CA1

  • Khối Chỉnh lưu (Rectifier): Đây là cửa ngõ đầu tiên của biến tần, tiếp nhận nguồn điện xoay chiều (AC) 3 pha từ lưới điện (380-480V) và chuyển đổi thành nguồn điện một chiều (DC) phẳng. Khối này thường sử dụng các Diode công suất hoặc Thyristor (SCR) được sắp xếp theo cấu hình cầu 3 pha, đảm bảo dòng DC ổn định cung cấp cho các khối tiếp theo.
  • Khối Lọc DC Bus (DC Link): Nguồn DC sau chỉnh lưu vẫn còn nhấp nhô. Khối lọc DC Bus, chủ yếu bao gồm các tụ điện dung lượng lớn, có nhiệm vụ làm phẳng điện áp DC, lưu trữ năng lượng và cung cấp một nguồn DC ổn định cho khối nghịch lưu. Điện áp trên DC Bus thường cao hơn điện áp AC đầu vào (khoảng 1.35 lần). Đây là nơi năng lượng được tích trữ và cũng là điểm kết nối cho điện trở hãm (nếu cần).
  • Khối Nghịch lưu (Inverter): Đây là trái tim của biến tần, nơi thực hiện công việc chính: biến đổi nguồn DC ổn định từ DC Bus thành nguồn AC 3 pha có tần số và điện áp thay đổi theo yêu cầu điều khiển. Khối này sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) được điều khiển bằng phương pháp điều chế độ rộng xung (PWM – Pulse Width Modulation). Tín hiệu PWM được tạo ra bởi bộ vi xử lý, quyết định thời điểm đóng/cắt các IGBT, từ đó tạo ra dạng sóng điện áp gần sin cấp cho động cơ. Chất lượng của khối nghịch lưu và thuật toán PWM ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, độ ồn và độ chính xác điều khiển tốc độ.
  • Khối Điều khiển (Control Unit): Bộ não của biến tần, thường là một bo mạch phức tạp chứa vi xử lý (Microprocessor) hoặc DSP (Digital Signal Processor) mạnh mẽ. Khối này tiếp nhận tín hiệu từ người dùng (qua màn hình BOP/AOP, ngõ vào số/tương tự, truyền thông), xử lý thông tin theo các thuật toán điều khiển đã lập trình (V/f, Vector Control), giám sát trạng thái hoạt động của biến tần và động cơ (dòng điện, điện áp, nhiệt độ), và tạo ra tín hiệu PWM điều khiển khối nghịch lưu. Nó cũng quản lý các chức năng bảo vệ, giao tiếp và xử lý lỗi.
  • Khối Giao diện Người dùng (User Interface): Bao gồm màn hình hiển thị (nếu có, như BOP/AOP), các nút nhấn cài đặt, các cổng kết nối cho ngõ vào/ra số/tương tự và cổng truyền thông (RS485). Giúp người dùng dễ dàng cài đặt thông số, giám sát hoạt động và tích hợp biến tần vào hệ thống điều khiển lớn hơn.
  • Khối Nguồn Phụ (Auxiliary Power Supply): Cung cấp nguồn điện áp thấp ổn định cho mạch điều khiển, quạt làm mát và các linh kiện phụ trợ khác bên trong biến tần.
  • Hệ thống Tản nhiệt (Cooling System): Do các linh kiện công suất sinh nhiệt trong quá trình hoạt động, biến tần 6SE6440-2UD25-5CA1 được trang bị hệ thống tản nhiệt hiệu quả, thường bao gồm các tấm tản nhiệt (heatsink) lớn và quạt làm mát, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định trong giới hạn nhiệt độ cho phép.

2. Những Tính Năng Chính Vượt Trội Của 6SE6440-2UD25-5CA1

  • Điều khiển Vector Hiệu suất cao (High-Performance Vector Control): Không chỉ dừng lại ở điều khiển V/f cơ bản, MM440 6SE6440-2UD25-5CA1 tỏa sáng với khả năng điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SLVC). Tính năng này cho phép điều khiển mô-men xoắn (torque) chính xác và đáp ứng tốc độ cực nhanh ngay cả ở tần số thấp, gần như tương đương với hệ thống có phản hồi encoder. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu mô-men khởi động lớn, độ chính xác tốc độ cao hoặc cần duy trì tốc độ ổn định khi tải thay đổi đột ngột như băng tải nặng, máy nghiền, máy ép. Kết quả là sự vận hành mượt mà, ổn định và hiệu quả năng lượng vượt trội.
  • Dải Tần số Rộng và Độ Phân giải Cao: Với khả năng điều chỉnh tần số ngõ ra từ 0 Hz đến 650 Hz, biến tần này đáp ứng được cả những ứng dụng yêu cầu tốc độ cực thấp lẫn cực cao. Độ phân giải tần số cao (ví dụ: 0.01 Hz) cho phép điều chỉnh tốc độ vô cùng mịn màng và chính xác.
  • Tích hợp Bộ điều khiển PID Thông minh: Tính năng này biến 6SE6440-2UD25-5CA1 thành một bộ điều khiển quá trình độc lập cho các ứng dụng vòng kín như điều áp, điều khiển lưu lượng, duy trì nhiệt độ. Bằng cách nhận tín hiệu phản hồi từ cảm biến (áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) qua ngõ vào tương tự, bộ PID tích hợp sẽ tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì giá trị đặt mong muốn. Điều này giúp đơn giản hóa hệ thống, giảm chi phí lắp đặt và tăng cường khả năng tự động hóa. Ví dụ, trong hệ thống bơm cấp nước, biến tần có thể tự điều chỉnh tốc độ bơm để duy trì áp suất ổn định trong đường ống bất kể nhu cầu sử dụng nước thay đổi.
  • Chức năng Tiết kiệm Năng lượng Tối ưu: Siemens MM440 được trang bị các thuật toán tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, ví dụ như chế độ tự động giảm từ thông (Flux Current Control) khi động cơ chạy non tải. Bằng cách giảm điện áp cấp cho động cơ một cách thông minh khi không cần thiết, biến tần giúp giảm tổn thất năng lượng đáng kể, trực tiếp cắt giảm chi phí vận hành điện năng – một mối quan tâm lớn của mọi doanh nghiệp. Các nghiên cứu từ Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE) cho thấy việc sử dụng biến tần có thể tiết kiệm từ 20% đến 50% năng lượng tiêu thụ cho các ứng dụng bơm và quạt.
  • Khả năng Xử lý Quá tải Mạnh mẽ: Với khả năng chịu quá tải lên đến 150% trong 60 giây và 200% trong 3 giây, biến tần 5.5kW 3 pha này sẵn sàng đối mặt với những cú sốc tải hoặc yêu cầu mô-men khởi động lớn mà không bị lỗi, đảm bảo tính liên tục và ổn định của dây chuyền sản xuất.
  • Tích hợp Bộ hãm Động năng (Braking Chopper): Cho phép kết nối trực tiếp với điện trở hãm ngoài, giúp tiêu tán năng lượng tái sinh hiệu quả khi động cơ giảm tốc hoặc hãm dừng đột ngột. Điều này cực kỳ hữu ích trong các ứng dụng có quán tính lớn như băng tải dốc, cầu trục, máy ly tâm, ngăn chặn lỗi quá áp DC Bus và đảm bảo dừng máy an toàn, nhanh chóng.
  • Đa dạng Ngõ vào/ra và Khả năng Lập trình Linh hoạt: Với 6 ngõ vào số, 2 ngõ vào tương tự, 3 ngõ ra relay và 2 ngõ ra tương tự, tất cả đều có thể lập trình chức năng, 6SE6440-2UD25-5CA1 mang đến sự linh hoạt tối đa trong việc kết nối với các thiết bị ngoại vi (nút nhấn, công tắc, cảm biến, PLC, đèn báo, đồng hồ đo). Người dùng có thể tùy biến hoạt động của biến tần theo yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
  • Giao tiếp Mạng Công nghiệp: Cổng RS485 tích hợp sẵn hỗ trợ các giao thức phổ biến như USS và Modbus RTU, cho phép dễ dàng tích hợp biến tần vào hệ thống giám sát và điều khiển lớn hơn (SCADA, PLC), thực hiện điều khiển và thu thập dữ liệu từ xa một cách thuận tiện. Các module truyền thông tùy chọn khác như Profibus, Profinet, DeviceNet cũng có sẵn để mở rộng khả năng kết nối.
  • Thiết kế Bền bỉ và Bảo vệ Toàn diện: Vỏ máy đạt cấp bảo vệ IP20, bo mạch được phủ lớp bảo vệ (conformal coating) chống ẩm và bụi bẩn, cùng hệ thống tản nhiệt hiệu quả giúp biến tần hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp. Các chức năng bảo vệ động cơ và biến tần toàn diện (quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha, chạm đất…) đảm bảo an toàn cho thiết bị và hệ thống.

3. Hướng Dẫn Kết Nối Biến Tần 6SE6440-2UD25-5CA1 Với Phần Mềm STARTER

Bước 1: Chuẩn bị Phần cứng và Phần mềm:

  • Máy tính cá nhân (PC/Laptop) đã cài đặt phần mềm Siemens STARTER (phiên bản tương thích). Bạn có thể tải phần mềm này từ website hỗ trợ của Siemens.
  • Cáp chuyển đổi USB-RS485 hoặc PC Adapter của Siemens (ví dụ: 6ES7972-0CB20-0XA0) để kết nối cổng USB của máy tính với cổng RS485 trên biến tần.
  • Biến tần 6SE6440-2UD25-5CA1 đã được cấp nguồn và sẵn sàng hoạt động.

Bước 2: Kết nối Vật lý:

  • Kết nối cáp chuyển đổi USB-RS485 vào cổng USB của máy tính. Đảm bảo driver cho cáp đã được cài đặt đúng cách.
  • Nối đầu RS485 của cáp chuyển đổi vào cổng truyền thông RS485 trên biến tần MM440. Lưu ý đấu đúng chân tín hiệu (thường là chân P+ với P+ hoặc A với A, N- với N- hoặc B với B). Tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần và cáp chuyển đổi để biết sơ đồ chân chính xác. Các chân RS485 trên MM440 thường là chân 13 (P+) và 14 (N-).

Bước 3: Cấu hình Giao diện Kết nối trong STARTER:

  • Mở phần mềm STARTER trên máy tính.
  • Vào menu Options > Set PG/PC Interface....
  • Trong cửa sổ Set PG/PC Interface, chọn giao diện (Interface) tương ứng với cáp chuyển đổi bạn đang sử dụng. Ví dụ: Nếu dùng PC Adapter, chọn PC Adapter (Auto) hoặc PC Adapter (MPI) hoặc PC Adapter (PROFIBUS). Nếu dùng cáp USB-RS485 của hãng khác, bạn cần chọn cổng COM ảo tương ứng (ví dụ: Serial cable (PPI) và chọn đúng cổng COM trong Properties).
  • Trong phần Properties của giao diện đã chọn, cấu hình các thông số truyền thông (Baud rate, Parity, Data bits, Stop bits) phải trùng khớp với cài đặt trên biến tần (thường mặc định là 9600 bps, 8 data bits, Even parity, 1 stop bit cho giao thức USS). Địa chỉ (Address) của biến tần cũng cần được thiết lập (mặc định thường là 0).

Bước 4: Quét và Kết nối với Biến tần:

  • Trong STARTER, tạo một dự án mới (Project) hoặc mở dự án có sẵn.
  • Click chuột phải vào tên dự án hoặc thư mục Accessible Nodes/Devices và chọn Update Accessible Devices hoặc Insert Single Drive Unit.
  • STARTER sẽ quét mạng theo giao diện đã cấu hình. Nếu kết nối và cấu hình đúng, biến tần 6SE6440-2UD25-5CA1 sẽ xuất hiện trong danh sách các thiết bị tìm thấy.
  • Chọn biến tần tìm thấy và nhấn Accept hoặc kéo thả vào cây dự án của bạn.
  • Click đúp vào biểu tượng biến tần trong cây dự án để thiết lập kết nối trực tuyến (Go Online). Biểu tượng kết nối thành công thường hiển thị màu xanh lá.

Bước 5: Làm việc với Biến tần:

  • Sau khi kết nối thành công, bạn có thể truy cập vào tất cả các thông số (Parameters) của biến tần, sắp xếp theo các nhóm chức năng (Function views).
  • Bạn có thể đọc (Upload) cấu hình hiện tại từ biến tần lên máy tính, thay đổi giá trị thông số, và tải (Download) cấu hình mới xuống biến tần.
  • Sử dụng chức năng Control Panel để điều khiển chạy/dừng, thay đổi tốc độ trực tiếp từ máy tính (chỉ dùng cho mục đích thử nghiệm và chẩn đoán).
  • Sử dụng chức năng Diagnostics để xem trạng thái hoạt động, các cảnh báo (Alarms) và lỗi (Faults) hiện hành hoặc đã lưu trữ.
  • Sử dụng chức năng Trace để ghi lại và phân tích đồ thị của các thông số theo thời gian.

4. Hướng Dẫn Lập Trình Cơ Bản Cho Biến Tần 6SE6440-2UD25-5CA1

Bước 1: Truy cập Chế độ Cài đặt Thông số:

  • Qua BOP/AOP: Nhấn nút P để vào danh sách thông số. Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để di chuyển giữa các thông số. Nhấn P lần nữa để xem giá trị hiện tại của thông số được chọn. Để thay đổi giá trị, nhấn P, dùng mũi tên lên/xuống để chỉnh giá trị, sau đó nhấn P để xác nhận lưu giá trị mới.
  • Qua STARTER: Sau khi kết nối trực tuyến (Online) với biến tần, vào mục Parameters hoặc Expert List trong cây dự án. Tìm thông số cần thay đổi, nhập giá trị mới vào ô tương ứng và nhấn Enter hoặc nút xác nhận. Thay đổi có thể được lưu trực tiếp vào RAM hoặc cần thao tác Download để lưu vào EEPROM.

Bước 2: Cài đặt Thông số Động cơ (Motor Parameters): Đây là bước cực kỳ quan trọng để biến tần điều khiển động cơ chính xác và bảo vệ động cơ hiệu quả. Các thông số chính cần cài đặt (thường nằm trong dải P03xx):

  • P0100: Lựa chọn đơn vị công suất (kW hoặc HP) và tần số lưới (50Hz hoặc 60Hz). Ví dụ: Châu Âu/Việt Nam thường chọn 0 (kW, 50Hz).
  • P0304: Điện áp định mức của động cơ (V) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P0305: Dòng điện định mức của động cơ (A) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P0307: Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P0308: Hệ số công suất định mức (Cos Phi) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P0310: Tần số định mức của động cơ (Hz) – Thường là 50Hz hoặc 60Hz.
  • P0311: Tốc độ định mức của động cơ (RPM) – Lấy từ nhãn động cơ.
  • P0340: Tính toán thông số động cơ. Sau khi nhập các thông số trên, chọn giá trị phù hợp cho P0340 (ví dụ: 1 – Tính toán cơ bản) để biến tần tự tính các thông số nội bộ.
  • P1910: Kích hoạt chế độ nhận dạng động cơ (Motor Identification – Motor ID). Chọn giá trị 1 hoặc 3 để thực hiện nhận dạng khi đứng yên (Standstill) hoặc khi quay (Rotating) để tối ưu hóa thuật toán điều khiển Vector. Chạy lệnh này theo hướng dẫn trên màn hình hoặc trong tài liệu. Cảnh báo: Đảm bảo an toàn trước khi chạy Motor ID.

Bước 3: Cài đặt Thông số Điều khiển Cơ bản:

  • P0700: Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (Chạy/Dừng, Đảo chiều). Ví dụ: 1 (BOP/AOP), 2 (Ngõ vào số – Terminal), 5 (Truyền thông – USS/Modbus).
  • P1000: Lựa chọn nguồn đặt tần số (Setpoint). Ví dụ: 1 (Setpoint từ BOP/AOP), 2 (Ngõ vào tương tự), 5 (Truyền thông).
  • P1080: Tần số tối thiểu (Hz).
  • P1082: Tần số tối đa (Hz) – Giới hạn tốc độ cao nhất.
  • P1120: Thời gian tăng tốc (Ramp-up time) (giây) – Thời gian từ 0Hz đến tần số tối đa.
  • P1121: Thời gian giảm tốc (Ramp-down time) (giây) – Thời gian từ tần số tối đa về 0Hz.
  • P1300: Lựa chọn chế độ điều khiển. Ví dụ: 0 (V/f tuyến tính), 2 (V/f tùy chỉnh), 20 (Điều khiển Vector không cảm biến – SLVC). Chọn SLVC (P1300=20) để đạt hiệu suất cao nhất sau khi đã thực hiện Motor ID (P1910).

Bước 4: Cấu hình Ngõ vào/ra (Tùy chọn):

  • Ngõ vào số (Digital Inputs – P0701 đến P0706): Gán chức năng cho từng ngõ vào. Ví dụ: P0701=1 (Lệnh Chạy/Dừng), P0702=12 (Đảo chiều quay), P0703=9 (Lỗi ngoài)…
  • Ngõ vào tương tự (Analog Inputs – P0756 đến P0760): Cấu hình loại tín hiệu (Điện áp/Dòng điện), dải đo, và chức năng (Thường dùng làm nguồn đặt tần số P1000=2).
  • Ngõ ra Relay (Relay Outputs – P0731 đến P0733): Gán chức năng cho từng relay. Ví dụ: P0731=52.3 (Biến tần sẵn sàng), P0732=52.2 (Biến tần đang chạy), P0733=53.1 (Có lỗi)…
  • Ngõ ra tương tự (Analog Outputs – P0771 đến P0781): Cấu hình loại tín hiệu, dải đo, và thông số hiển thị (Ví dụ: Tần số thực tế, Dòng điện thực tế…).

Bước 5: Lưu Thông số:

  • Sau khi hoàn tất cài đặt, điều quan trọng là phải lưu các thay đổi vào bộ nhớ EEPROM để không bị mất khi ngắt nguồn biến tần.
  • Qua BOP/AOP: Đặt thông số P0971 = 1 và nhấn P để lưu. Hoặc giữ nút P trong vài giây cho đến khi màn hình hiển thị xác nhận lưu.
  • Qua STARTER: Chọn chức năng Copy RAM to ROM hoặc Download to Target Device (với tùy chọn lưu vào ROM).

5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên Biến Tần 6SE6440-2UD25-5CA1

F0001: Lỗi Quá dòng (Overcurrent)

  • Nguyên nhân: Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép. Có thể do: Tải quá nặng, thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn, ngắn mạch cáp động cơ hoặc cuộn dây động cơ, thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai, chế độ điều khiển (P1300) không phù hợp, hỏng IGBT.
  • Cách xử lý: Kiểm tra tải cơ khí, tăng thời gian tăng tốc (P1120), kiểm tra cách điện cáp động cơ và cuộn dây stato, kiểm tra lại thông số động cơ đã nhập, thử chuyển sang chế độ V/f (P1300=0) nếu đang dùng Vector, kiểm tra IGBT. Reset lỗi (Nhấn nút Fn trên BOP/AOP hoặc gửi lệnh Reset qua DI/Truyền thông).

F0002: Lỗi Quá áp DC Bus (Overvoltage)

  • Nguyên nhân: Điện áp trên DC Bus (r0026) vượt quá ngưỡng an toàn. Thường xảy ra khi động cơ giảm tốc quá nhanh (năng lượng tái sinh lớn) hoặc điện áp lưới đầu vào quá cao. Có thể do: Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn, quán tính tải lớn mà không có điện trở hãm hoặc điện trở hãm bị lỗi/không phù hợp, điện áp lưới đầu vào tăng đột biến.
  • Cách xử lý: Tăng thời gian giảm tốc (P1121), kiểm tra hoặc lắp đặt điện trở hãm phù hợp (kích hoạt bộ hãm động năng P1240), kiểm tra điện áp nguồn cấp. Kích hoạt chức năng điều khiển Vdc_max (P1240). Reset lỗi.

F0003: Lỗi Thấp áp DC Bus (Undervoltage)

  • Nguyên nhân: Điện áp DC Bus (r0026) giảm xuống dưới ngưỡng cho phép. Thường do: Điện áp lưới đầu vào quá thấp, mất pha đầu vào, sự cố nguồn cấp, cầu chỉnh lưu bị lỗi.
  • Cách xử lý: Kiểm tra điện áp và chất lượng nguồn cấp 3 pha, kiểm tra cầu chì/aptomat đầu vào, kiểm tra kết nối cáp nguồn. Reset lỗi sau khi nguồn ổn định.

F0004: Lỗi Quá nhiệt Biến tần (Inverter OverTemperature)

  • Nguyên nhân: Nhiệt độ bên trong biến tần (tấm tản nhiệt) vượt quá giới hạn. Do: Nhiệt độ môi trường quá cao, quạt làm mát bị hỏng hoặc bị kẹt/bẩn, luồng không khí làm mát bị cản trở, biến tần hoạt động quá tải liên tục.
  • Cách xử lý: Kiểm tra nhiệt độ môi trường, đảm bảo thông gió tốt xung quanh biến tần, kiểm tra và vệ sinh quạt làm mát, giảm tải hoặc kiểm tra lại công suất biến tần/động cơ có phù hợp không. Chờ biến tần nguội và Reset lỗi.

F0005: Lỗi Quá tải I2t Biến tần (Inverter I2t Overload)

  • Nguyên nhân: Biến tần hoạt động với dòng điện cao hơn định mức trong thời gian dài, vượt quá khả năng chịu tải nhiệt tính toán (I²t).
  • Cách xử lý: Kiểm tra xem động cơ có bị quá tải cơ khí không, kiểm tra thông số động cơ (P0305) có đúng không, xem xét sử dụng biến tần có công suất lớn hơn nếu ứng dụng yêu cầu tải nặng liên tục. Reset lỗi.

F0011: Lỗi Quá tải I2t Động cơ (Motor I2t Overload)

  • Nguyên nhân: Động cơ hoạt động quá tải dựa trên mô hình nhiệt I²t được tính toán bởi biến tần. Thông số bảo vệ quá tải động cơ (P0640) được kích hoạt.
  • Cách xử lý: Kiểm tra tải cơ khí của động cơ, kiểm tra thông số động cơ (P03xx) và thông số bảo vệ quá tải (P0640) đã cài đặt đúng chưa. Reset lỗi.

F0022: Lỗi Phần cứng (Power Stack Fault)

  • Nguyên nhân: Phát hiện lỗi nghiêm trọng trong khối công suất (IGBT, Diode…).
  • Cách xử lý: Lỗi này thường yêu cầu kiểm tra và sửa chữa chuyên sâu. Ngắt nguồn, chờ vài phút rồi cấp nguồn lại. Nếu lỗi vẫn còn, liên hệ nhà cung cấp hoặc dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp như thanhthienphu.vn.

A0501, A0502, A0503 (Cảnh báo): Tương ứng với các cảnh báo Quá dòng, Quá áp, Thấp áp nhưng chưa đến mức gây lỗi dừng biến tần. Cần kiểm tra nguyên nhân tương tự như các lỗi Fxxxx để tránh sự cố nghiêm trọng hơn.

6. Nâng Tầm Hệ Thống Của Bạn Ngay Hôm Nay Cùng Thanhthienphu.vn

Bạn đã thấy rõ những ưu điểm vượt trội và tiềm năng to lớn mà biến tần 6SE6440-2UD25-5CA1 MM440 3-phase 5.5kW mang lại: hiệu suất đỉnh cao, tiết kiệm năng lượng tối ưu, điều khiển chính xác, vận hành bền bỉ và an toàn tuyệt đối. Đây chính là giải pháp đầu tư thông minh để giải quyết những thách thức về thiết bị lạc hậu, chi phí vận hành cao và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp của bạn trong ngành sản xuất công nghiệp, xây dựng, năng lượng hay tự động hóa.

Đừng chần chừ thêm nữa! Hãy để những nỗi lo về hệ thống cũ kỹ, hay hỏng hóc, tốn điện trở thành quá khứ. Đã đến lúc trang bị cho dây chuyền sản xuất, hệ thống bơm quạt, máy móc của bạn trái tim công nghệ mạnh mẽ từ Siemens, được cung cấp và hỗ trợ bởi một đối tác đáng tin cậy như thanhthienphu.vn.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?

  • Sản phẩm Chính hãng, Chất lượng Đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp biến tần 6SE6440-2UD25-5CA1 MM440 3-phase 5.5kW và các thiết bị điện công nghiệp, tự động hóa Siemens chính hãng 100%, có đầy đủ chứng nhận xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ).
  • Đội ngũ Kỹ sư Chuyên môn cao, Giàu kinh nghiệm: Các kỹ sư của chúng tôi không chỉ am hiểu sâu sắc về sản phẩm mà còn có kinh nghiệm thực tế triển khai nhiều dự án lớn nhỏ, sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho ứng dụng cụ thể của bạn.
  • Hỗ trợ Kỹ thuật Tận tâm: Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm mà còn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng, từ tư vấn lựa chọn, hướng dẫn lắp đặt, cài đặt, lập trình đến khắc phục sự cố nhanh chóng.
  • Giá cả Cạnh tranh, Chính sách Hậu mãi Tốt: Mang đến mức giá hợp lý cùng các chính sách bảo hành, bảo trì chu đáo, đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.
  • Kho hàng Sẵn có, Giao hàng Nhanh chóng: Đáp ứng kịp thời nhu cầu của bạn với nguồn hàng đa dạng và dịch vụ giao hàng chuyên nghiệp trên toàn quốc, đặc biệt tại các khu vực trọng điểm như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Bình Dương…

Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá ưu đãi nhất cho biến tần 6SE6440-2UD25-5CA1:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn

Hãy để Thanh Thiên Phú trở thành đối tác tin cậy, đồng hành cùng bạn trên con đường nâng cao hiệu quả sản xuất và chinh phục thành công.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE6440-2UD25-5CA1 – Biến tần MM440 3-phase 5.5kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6440-2UD25-5CA1 – Biến tần MM440 3-phase 5.5kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Minh Đạt Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!

      thích
    2. Vũ Quang Huy Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.