6SE6440-2UC15-5AA1 MM440 1/3-phase 0.55kW, bộ biến đổi tần số Siemens Micromaster 440 mạnh mẽ, chính là giải pháp đột phá giúp bạn nâng tầm hiệu suất, tối ưu hóa chi phí vận hành và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hệ thống điều khiển động cơ trong mọi ứng dụng công nghiệp, được phân phối chính hãng tại thanhthienphu.vn.
Khám phá ngay giải pháp điều khiển động cơ linh hoạt, tiết kiệm năng lượng và đáng tin cậy, mở ra cánh cửa đến sự vận hành mượt mà, hiệu quả vượt trội cho dây chuyền sản xuất, hệ thống bơm quạt hay bất kỳ ứng dụng nào đòi hỏi sự chính xác và bền bỉ, đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục những đỉnh cao mới trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp và kiểm soát chuyển động.
1. Cấu tạo tinh vi của biến tần 6SE6440-2UC15-5AA1
- Khối công suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, chứa các linh kiện bán dẫn công suất cao như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Khối này chịu trách nhiệm biến đổi điện áp và tần số AC từ lưới điện thành điện áp và tần số AC mong muốn để cấp cho động cơ. Siemens sử dụng các IGBT thế hệ mới nhất, đảm bảo hiệu suất chuyển đổi cao, tổn hao thấp và khả năng chịu quá tải vượt trội. Hệ thống tản nhiệt hiệu quả với quạt làm mát và các lá tản nhiệt lớn giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho khối công suất, ngay cả khi vận hành ở tải nặng.
- Khối điều khiển (Control Unit): Bộ não của biến tần, chứa bộ vi xử lý tốc độ cao và bộ nhớ. Khối này thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp như Vector Control, V/f, xử lý tín hiệu từ các ngõ vào (analog, digital, truyền thông), tính toán và gửi tín hiệu điều khiển đến khối công suất. Nó cũng quản lý các chức năng bảo vệ, giao tiếp người dùng và lưu trữ thông số cài đặt. Sự thông minh của khối điều khiển quyết định đến độ chính xác, tốc độ đáp ứng và sự linh hoạt của biến tần.
- Bảng điều khiển vận hành (Operator Panel – OP): Có thể là BOP (Basic Operator Panel) hoặc AOP (Advanced Operator Panel) tùy chọn. Đây là giao diện trực tiếp giữa người dùng và biến tần. BOP thường có màn hình LED 7 đoạn và các nút bấm cơ bản để cài đặt thông số, giám sát trạng thái và điều khiển cơ bản. AOP thường có màn hình LCD đồ họa đa dòng, cung cấp nhiều thông tin hơn, hỗ trợ đa ngôn ngữ và giúp việc cài đặt, chẩn đoán lỗi trở nên trực quan và dễ dàng hơn. Khả năng tháo lắp dễ dàng của OP giúp linh hoạt trong việc lắp đặt và sử dụng.
- Khối đấu nối (Terminals): Bao gồm các cọc đấu nối cho ngõ vào nguồn, ngõ ra động cơ, các ngõ vào/ra điều khiển (digital, analog, relay), cổng truyền thông (RS485) và các kết nối khác (như điện trở hãm). Các cọc đấu nối được thiết kế rõ ràng, chắc chắn, dễ dàng thao tác, đảm bảo kết nối điện an toàn và tin cậy. Sơ đồ đấu dây thường được in ngay trên vỏ hoặc tài liệu đi kèm, giúp kỹ thuật viên lắp đặt nhanh chóng và chính xác.
- Quạt làm mát (Cooling Fan): Đảm bảo luồng không khí lưu thông hiệu quả để làm mát các linh kiện công suất và điều khiển, đặc biệt quan trọng khi biến tần hoạt động ở công suất cao hoặc trong môi trường nhiệt độ cao. Quạt thường được điều khiển tự động dựa trên nhiệt độ bên trong biến tần, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn khi không cần thiết.
- Vỏ bảo vệ (Housing): Thường được làm từ nhựa công nghiệp cao cấp hoặc kim loại, đạt cấp bảo vệ IP20 (hoặc cao hơn với tùy chọn), bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và va đập cơ học nhẹ. Thiết kế vỏ tối ưu hóa luồng không khí làm mát và cho phép lắp đặt sát nhau, tiết kiệm không gian tủ điện.
2. Những tính năng chính làm nên sự khác biệt của 6SE6440-2UC15-5AA1
- Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Đây là một trong những tính năng đắt giá nhất. SLVC cho phép điều khiển mô-men xoắn và tốc độ động cơ cực kỳ chính xác ngay cả ở tốc độ thấp mà không cần dùng đến encoder (bộ mã hóa vòng quay). Điều này mang lại hiệu suất vận hành cao, đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng đòi hỏi mô-men khởi động lớn hoặc cần duy trì tốc độ ổn định dưới tải thay đổi như băng tải, máy đùn, máy trộn. Giúp giảm chi phí lắp đặt và bảo trì do không cần encoder.
- Chế độ điều khiển V/f đa dạng: Bên cạnh SLVC, biến tần còn hỗ trợ các chế độ V/f (Voltage/Frequency) linh hoạt: V/f tuyến tính (cho tải mô-men không đổi), V/f bình phương (cho tải bơm, quạt giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu), V/f đa điểm (cho phép tùy chỉnh đường đặc tính V/f theo yêu cầu ứng dụng cụ thể), và Flux Current Control (FCC) giúp cải thiện đáp ứng động và tiết kiệm năng lượng hơn V/f truyền thống.
- Bộ điều khiển PID tích hợp: Cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quá trình (như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở mức mong muốn mà không cần bộ điều khiển PID bên ngoài. Ví dụ, trong hệ thống bơm cấp nước, biến tần có thể tự điều chỉnh tốc độ bơm để giữ áp suất đường ống ổn định. Điều này giúp đơn giản hóa hệ thống, giảm chi phí và tăng độ tin cậy.
- Khả năng khởi động bám (Flying Restart): Cho phép biến tần khởi động và bắt kịp tốc độ một động cơ đang quay tự do (do quán tính hoặc luồng khí/nước tác động) một cách mượt mà, tránh sốc cơ khí và dòng khởi động lớn. Rất hữu ích cho các ứng dụng như quạt thông gió lớn, bơm ly tâm.
- Chức năng đệm động năng (Kinetic Buffering – Vdc_max controller): Trong trường hợp mất điện ngắn hạn, biến tần có thể sử dụng động năng của tải (nếu có) để duy trì điện áp DC link, giúp hệ thống hoạt động liên tục qua các sự cố sụt áp thoáng qua, tăng tính ổn định cho dây chuyền sản xuất.
- Ngõ vào/ra (I/O) đa năng và linh hoạt: Với 6 ngõ vào số, 2 ngõ vào analog, 3 ngõ ra relay và 2 ngõ ra analog, tất cả đều có thể lập trình chức năng linh hoạt, biến tần MM440 dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển khác nhau, nhận tín hiệu từ cảm biến, nút nhấn, PLC và gửi tín hiệu trạng thái, tốc độ về hệ thống giám sát.
- Truyền thông mạnh mẽ: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU, cho phép kết nối dễ dàng với PLC, HMI hoặc máy tính để điều khiển, giám sát và thu thập dữ liệu tập trung. Có thể mở rộng với các module truyền thông công nghiệp phổ biến khác như PROFIBUS DP, DeviceNet, CANopen.
- Tích hợp bộ hãm và bộ lọc EMC: Bộ hãm (braking chopper) tích hợp sẵn cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm để xử lý năng lượng tái sinh trong các ứng dụng có quán tính lớn hoặc yêu cầu dừng nhanh. Bộ lọc EMC loại A tích hợp giúp giảm nhiễu điện từ phát ra, tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ, giảm thiểu ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử khác.
- Chức năng bảo vệ toàn diện: Bảo vệ chống quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua PTC/KTY), chạm đất, mất pha ngõ vào/ra, quá tải… giúp bảo vệ an toàn cho cả biến tần và động cơ, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu rủi ro dừng máy.
- Sao chép thông số dễ dàng: Thông số cài đặt có thể được sao chép nhanh chóng từ biến tần này sang biến tần khác thông qua bảng điều khiển AOP hoặc phần mềm STARTER, tiết kiệm đáng kể thời gian khi lắp đặt hàng loạt hoặc thay thế thiết bị.
3. Hướng dẫn kết nối 6SE6440-2UC15-5AA1 với phần mềm STARTER
1. Kết nối phần cứng:
- Cắm đầu USB của PC Adapter vào cổng USB trên máy tính. Windows sẽ tự động nhận diện và cài đặt driver (nếu driver đã được cài đặt cùng STARTER hoặc tải riêng).
- Kết nối đầu RS485 của PC Adapter với cổng RS485 trên biến tần MM440. Nối chân P+ (thường là chân 3 trên DB9 của PC Adapter) với cọc 14 (P+) trên biến tần. Nối chân N- (thường là chân 8 trên DB9) với cọc 15 (N-) trên biến tần. Đảm bảo kết nối chắc chắn và đúng cực.
- Lưu ý: Nếu khoảng cách xa hoặc môi trường nhiễu, nên sử dụng cáp xoắn đôi chống nhiễu và xem xét việc sử dụng điện trở đầu cuối (terminating resistor) theo khuyến nghị của Siemens.
2. Cấu hình giao diện PG/PC Interface trên máy tính:
- Mở Control Panel trên Windows, tìm và chạy ứng dụng “Set PG/PC Interface”.
- Trong mục “Interface Parameter Assignment Used”, chọn giao diện tương ứng với PC Adapter bạn đang sử dụng, ví dụ: “PC Adapter USB A2.PROFIBUS” hoặc “PC Adapter USB A2.MPI”.
- Nhấn nút “Properties”. Trong tab “PROFIBUS” hoặc “MPI”, đảm bảo địa chỉ (Address) của PC Adapter không trùng với địa chỉ của bất kỳ thiết bị nào khác trên mạng (thường để mặc định là 0 hoặc 1). Chọn tốc độ truyền (Baud rate) phù hợp, thường là 9.6 kbps, 19.2 kbps hoặc 187.5 kbps. Tốc độ này phải khớp với cài đặt trên biến tần (tham số P2010).
- Nhấn OK để lưu cấu hình.
3. Cấu hình thông số truyền thông trên biến tần MM440:
Sử dụng BOP/AOP trên biến tần, truy cập các thông số sau:
- P0003: Đặt về 3 (Expert) để truy cập đầy đủ thông số.
- P2009: Đặt về 1 (Enable telegram monitoring).
- P2010 (Baud rate): Đặt tốc độ truyền khớp với cấu hình trên PC Adapter (ví dụ: 6 = 9.6 kbps, 7 = 19.2 kbps).
- P2011 (Address): Đặt địa chỉ cho biến tần trên mạng USS/RS485 (ví dụ: 1, 2, …). Địa chỉ này phải là duy nhất trên mạng.
- P2012, P2013, P2014: Cấu hình các thông số liên quan đến giao thức (thường để mặc định cho kết nối STARTER).
Ghi lại địa chỉ và tốc độ Baud bạn đã cài đặt.
4. Kết nối và tải cấu hình bằng STARTER:
- Mở phần mềm STARTER.
- Tạo một dự án mới (Project) hoặc mở dự án có sẵn.
- Trong cửa sổ dự án, nhấp chuột phải và chọn “Insert Single Drive Unit”.
- Chọn dòng biến tần “MICROMASTER 440”.
- Một cửa sổ cấu hình kết nối sẽ hiện ra. Chọn giao diện PG/PC đã cấu hình ở bước 2.
- Nhấn nút “Accessible Nodes” hoặc “Update Accessible Devices”. STARTER sẽ quét mạng để tìm các biến tần kết nối.
- Nếu kết nối và cấu hình đúng, biến tần MM440 với địa chỉ bạn đã đặt (ví dụ: Address 1) sẽ xuất hiện trong danh sách.
- Chọn biến tần tìm thấy và nhấn “Accept” hoặc “OK”.
- Biến tần sẽ được thêm vào dự án. Nhấp đúp vào biểu tượng biến tần để kết nối (Go Online).
- Sau khi kết nối thành công, bạn có thể tải cấu hình từ biến tần lên máy tính (Upload), chỉnh sửa thông số, giám sát trạng thái, thực hiện chẩn đoán, hoặc tải cấu hình từ máy tính xuống biến tần (Download).
4. Từng bước lập trình biến tần 6SE6440-2UC15-5AA1
A. Nguyên tắc cơ bản:
- Truy cập thông số: Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để di chuyển qua các thông số (Parameter – P). Nhấn nút ‘P’ để xem giá trị hiện tại của thông số. Nhấn ‘P’ lần nữa (hoặc giữ ‘P’) để vào chế độ chỉnh sửa (nếu thông số cho phép).
- Thay đổi giá trị: Sử dụng nút mũi tên lên/xuống để thay đổi giá trị.
- Lưu giá trị: Nhấn nút ‘P’ để lưu giá trị mới. Màn hình sẽ nhấp nháy xác nhận.
- Thoát: Nhấn nút Fn (Function) để quay lại danh sách thông số hoặc thoát khỏi chế độ cài đặt.
- Mức truy cập (P0003): Để truy cập đầy đủ thông số, cần đặt P0003 = 3 (Expert). Mức mặc định thường là 1 (Standard) hoặc 2 (Extended).
- Khởi động nhanh (P0010): Tham số này cho phép bạn thực hiện một chuỗi cài đặt nhanh cho các ứng dụng phổ biến. Đặt P0010 = 1 (Factory settings) để bắt đầu cấu hình cơ bản hoặc P0010 = 30 (Factory reset) để trả về cài đặt gốc, sau đó đặt P0010 = 0.
B. Các bước lập trình cơ bản:
1. Trả về cài đặt gốc (Khuyến nghị khi bắt đầu):
- Vào P0010, đặt giá trị là 30.
- Vào P0970, đặt giá trị là 1. Biến tần sẽ thực hiện reset. Chờ quá trình hoàn tất.
- Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện có.
2. Cài đặt thông số động cơ (Quan trọng nhất):
- Vào P0010, đặt giá trị là 1 (Quick commissioning).
- Vào P0100 (Motor Standard): Chọn tiêu chuẩn động cơ (ví dụ: 0 = Châu Âu IEC, 1 = Mỹ NEMA). Thường để 0 hoặc 1 tùy động cơ. Nếu P0100 = 0, tần số định mức sẽ là 50Hz (P0310=50). Nếu P0100 = 1, tần số định mức sẽ là 60Hz (P0310=60).
- Vào P0304 (Motor voltage): Nhập điện áp định mức của động cơ (ghi trên nhãn động cơ, ví dụ: 230V).
- Vào P0305 (Motor current): Nhập dòng điện định mức của động cơ (ghi trên nhãn).
- Vào P0307 (Motor power): Nhập công suất định mức của động cơ (ví dụ: 0.55 kW).
- Vào P0310 (Motor frequency): Nhập tần số định mức của động cơ (thường là 50Hz hoặc 60Hz).
- Vào P0311 (Motor speed): Nhập tốc độ định mức của động cơ (vòng/phút – RPM, ghi trên nhãn).
- Vào P0640 (Motor overload factor %): Hệ số quá tải động cơ, thường để 110% hoặc 150% tùy ứng dụng.
- Lưu ý: Việc nhập chính xác thông số động cơ là cực kỳ quan trọng để biến tần tính toán và điều khiển tối ưu, cũng như bảo vệ động cơ hiệu quả.
3. Chạy nhận dạng động cơ (Motor Identification – P1910):
- Sau khi nhập thông số động cơ, nên thực hiện chức năng này để biến tần tự động đo đạc và tối ưu hóa các tham số điều khiển.
- Đảm bảo động cơ đã được kết nối đúng và an toàn, không tải.
- Vào P1910, đặt giá trị là 1 (Motor data identification and calculation).
- Nhấn nút RUN (màu xanh) trên BOP/AOP. Biến tần sẽ cấp điện cho động cơ và thực hiện đo đạc (động cơ có thể phát ra tiếng ồn hoặc rung nhẹ). Quá trình này mất khoảng vài phút.
- Sau khi hoàn tất, P1910 sẽ tự động trả về 0.
- Cảnh báo: Không chạm vào động cơ hoặc trục quay trong quá trình này.
4. Cài đặt các thông số vận hành cơ bản:
P1000 (Setpoint Source): Chọn nguồn đặt tốc độ. Ví dụ:
- 1: MOP (Motor Potentiometer – dùng nút lên/xuống trên BOP/AOP để chỉnh tốc độ).
- 2: Analog Input 1 (Sử dụng biến trở ngoài hoặc tín hiệu 0-10V/4-20mA).
- 3: Fixed Frequency (Sử dụng các tần số cài đặt sẵn).
- 6: USS/Modbus on COM link (Điều khiển qua truyền thông).
P0700 (Command Source): Chọn nguồn lệnh chạy/dừng. Ví dụ:
- 1: BOP/AOP (Dùng nút RUN/STOP trên bảng điều khiển).
- 2: Terminal (Sử dụng các ngõ vào số DI).
- 5: USS/Modbus on COM link (Điều khiển qua truyền thông).
P1120 (Ramp-up time): Thời gian tăng tốc từ 0 đến tần số tối đa (P1082). Đơn vị: giây.
P1121 (Ramp-down time): Thời gian giảm tốc từ tần số tối đa về 0. Đơn vị: giây.
P1080 (Min frequency): Tần số hoạt động tối thiểu.
P1082 (Max frequency): Tần số hoạt động tối đa.
P1300 (Control Mode): Chọn chế độ điều khiển.
- 0: V/f control with linear characteristic (Phổ biến nhất cho tải thường).
- 2: V/f control with parabolic characteristic (Cho bơm/quạt).
- 20: Sensorless Vector Control (SLVC) (Cho ứng dụng cần mô-men và độ chính xác cao).
6. Lưu thông số:
Sau khi hoàn tất cài đặt, vào P0971, đặt giá trị là 1 để lưu tất cả thông số vào bộ nhớ EEPROM. Điều này đảm bảo cài đặt không bị mất khi mất điện.
5. Giải quyết nhanh chóng một số lỗi thường gặp trên 6SE6440-2UC15-5AA1
Mã lỗi/Cảnh báo |
Tên lỗi/Cảnh báo (Tiếng Anh) |
Mô tả Nguyên nhân có thể |
Hướng xử lý cơ bản |
F0001 |
Overcurrent |
Quá dòng ngõ ra |
– Kiểm tra dây dẫn động cơ có bị ngắn mạch hoặc chạm đất không.
– Kiểm tra thông số động cơ (P0304-P0311) đã nhập đúng chưa.
– Kiểm tra xem tải có bị kẹt, quá nặng không.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra xem công suất biến tần/động cơ có phù hợp với tải không.
– Thực hiện lại Motor Identification (P1910). |
F0002 |
Overvoltage |
Quá áp DC Link |
– Kiểm tra điện áp nguồn cấp có quá cao không.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Kiểm tra điện trở hãm (nếu có) và kết nối.
– Kích hoạt bộ điều khiển Vdc_max (P1240, P1280).
– Xảy ra khi động cơ bị quay nhanh hơn tốc độ đặt (ví dụ do tải kéo), xem xét dùng điện trở hãm. |
F0003 |
Undervoltage |
Thấp áp DC Link |
– Kiểm tra điện áp nguồn cấp có ổn định và đủ không.
– Kiểm tra cầu chì, aptomat cấp nguồn.
– Xảy ra khi nguồn bị sụt áp đột ngột hoặc mất pha ngõ vào. |
F0004 |
Inverter Over Temperature |
Quá nhiệt biến tần |
– Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh có quá cao không (vượt quá 50°C?).
– Đảm bảo không gian thông gió cho biến tần đủ, không bị che chắn.
– Kiểm tra quạt làm mát của biến tần có hoạt động không, có bị kẹt bụi bẩn không.
– Giảm tải hoặc kiểm tra lại công suất biến tần/động cơ. |
F0005 |
Inverter I2T |
Quá tải biến tần |
– Biến tần hoạt động ở chế độ quá tải trong thời gian dài.
– Kiểm tra tải có quá nặng so với công suất biến tần không.
– Xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn nếu cần. |
F0011 |
Motor Over Temperature (I2T) |
Quá nhiệt động cơ (tính toán) |
– Động cơ hoạt động quá tải.
– Kiểm tra cài đặt bảo vệ quá nhiệt động cơ (P0610, P0611).
– Kiểm tra tải cơ khí.
– Đảm bảo động cơ được làm mát tốt. |
F0012 |
Inverter Temp Signal Lost |
Mất tín hiệu nhiệt biến tần |
– Lỗi phần cứng bên trong biến tần. Liên hệ nhà cung cấp hoặc Siemens. |
F0022 |
Power Stack Fault |
Lỗi phần cứng khối công suất |
– Lỗi phần cứng nghiêm trọng (IGBT hỏng…).
– Liên hệ nhà cung cấp hoặc trung tâm dịch vụ Siemens. |
F0051 |
Parameter EEPROM Fault |
Lỗi bộ nhớ EEPROM |
– Thử thực hiện Factory Reset (P0010=30, P0970=1).
– Nếu lỗi vẫn còn, có thể là lỗi phần cứng. Liên hệ hỗ trợ. |
F0052 |
Power Stack Fault |
Lỗi bộ nhớ trong khối công suất |
– Lỗi phần cứng. Liên hệ hỗ trợ. |
A0501 |
Current Limit |
Cảnh báo giới hạn dòng |
– Dòng điện ngõ ra đạt đến giới hạn cài đặt (P0640).
– Tải quá nặng tạm thời hoặc thời gian tăng tốc quá ngắn.
– Biến tần sẽ tự động giảm tần số/điều chỉnh để giữ dòng trong giới hạn. Kiểm tra tải và P1120. |
A0502 |
Overvoltage Limit |
Cảnh báo giới hạn áp DC |
– Điện áp DC link đạt đến giới hạn.
– Thường xảy ra khi giảm tốc nhanh hoặc tải có tính tái sinh năng lượng.
– Biến tần tự điều chỉnh để giữ áp DC trong giới hạn. Kiểm tra P1121 hoặc xem xét điện trở hãm. |
A0503 |
Undervoltage Limit |
Cảnh báo giới hạn thấp áp DC |
– Điện áp DC link giảm xuống gần mức lỗi F0003.
– Kiểm tra nguồn cấp. |
A0504 |
Inverter Over Temperature |
Cảnh báo quá nhiệt biến tần |
– Nhiệt độ biến tần đang tăng cao, gần đến mức lỗi F0004.
– Kiểm tra làm mát, tải, nhiệt độ môi trường. |
A0511 |
Motor Over Temperature (I2T) |
Cảnh báo quá nhiệt động cơ |
– Nhiệt độ động cơ (tính toán) đang tăng cao, gần mức lỗi F0011.
– Kiểm tra tải và làm mát động cơ. |
A0700 – A0710 |
Digital Input warnings |
Cảnh báo liên quan ngõ vào số |
– Thường liên quan đến cấu hình hoặc tín hiệu từ các ngõ vào số (DI). Kiểm tra P0701-P0710 và đấu nối. |
6. Liên hệ Thanh Thiên Phú ngay hôm nay để nhận tư vấn
Bạn đã cùng thanhthienphu.vn khám phá chi tiết về sức mạnh, tính năng và cách làm chủ biến tần 6SE6440-2UC15-5AA1 MM440 1/3-phase 0.55kW – một giải pháp điều khiển động cơ vượt trội từ Siemens. Đã đến lúc hành động để nâng cấp hệ thống, tối ưu hóa quy trình sản xuất và khẳng định vị thế cạnh tranh trên thị trường.
Hãy để sự mạnh mẽ và linh hoạt của 6SE6440-2UC15-5AA1 MM440 1/3-phase 0.55kW cùng sự đồng hành chuyên nghiệp từ thanhthienphu.vn biến những mong muốn của bạn thành hiện thực. Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp giải pháp và sự an tâm cho bạn.
Liên hệ ngay với thanhthienphu.vn để nhận được:
- Tư vấn miễn phí: Giải đáp mọi thắc mắc về biến tần 6SE6440-2UC15-5AA1 MM440 và các giải pháp tự động hóa khác.
- Báo giá cạnh tranh: Cam kết mức giá tốt nhất cho sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Đồng hành cùng bạn từ khâu lựa chọn, lắp đặt, cài đặt đến vận hành và bảo trì.
- Chính sách bảo hành uy tín: Đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.
- Giao hàng nhanh chóng: Đáp ứng kịp thời tiến độ dự án của bạn trên toàn quốc.
Đừng để những khó khăn về thiết bị cản trở bước tiến của bạn. Hãy nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline: 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia tư vấn trực tiếp. Hoặc truy cập Website: thanhthienphu.vn để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về sản phẩm. Địa chỉ văn phòng: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
Thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục đỉnh cao công nghệ tự động hóa, mang đến hiệu quả và sự thịnh vượng bền vững!
Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.
Nguyễn Đình Phước Đã mua tại thanhthienphu.vn
Rất đáng đồng tiền, sẽ mua thêm các sản phẩm khác!
Bùi Thị Quỳnh Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này thực sự tuyệt vời, hơn cả mong đợi!