6SE6440-2UC13-7AA1 MM440 1/3-phase 0.37kW: Giải pháp điều khiển động cơ tiên tiến, nâng tầm hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống của bạn tại thanhthienphu.vn.
Khám phá ngay bộ biến đổi tần số Siemens 0.37kW mạnh mẽ, linh hoạt, được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất trong công nghiệp hiện đại, mang đến sự vận hành mượt mà và tiết kiệm năng lượng tối ưu.
1. Cấu tạo sản phẩm 6SE6440-2UC13-7AA1
- Vỏ máy (Enclosure): Được chế tạo từ vật liệu nhựa cao cấp, cứng cáp, đạt cấp bảo vệ IP20. Thiết kế này giúp bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm bên trong khỏi bụi bẩn và các tác động vật lý nhẹ từ môi trường xung quanh. Màu sắc và kiểu dáng công nghiệp đặc trưng của Siemens cũng mang lại sự chuyên nghiệp cho tủ điện điều khiển.
- Khối công suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, bao gồm mạch chỉnh lưu (converting AC to DC), tụ lọc DC link (smoothing DC voltage), và mạch nghịch lưu IGBT (converting DC back to variable frequency AC). Siemens sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất chất lượng cao, đảm bảo khả năng chịu tải, hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao và sinh nhiệt thấp.
- Khối điều khiển (Control Module): Là bộ não của thiết bị, chứa vi xử lý (microprocessor) mạnh mẽ, bộ nhớ và các mạch logic thực hiện các thuật toán điều khiển phức tạp như V/f, FCC, và đặc biệt là Sensorless Vector Control (SVC). Khối này cũng quản lý các ngõ vào/ra (I/O), giao tiếp truyền thông và các chức năng bảo vệ.
- Tản nhiệt (Heatsink): Được làm từ hợp kim nhôm với thiết kế nhiều cánh, tối ưu hóa diện tích tiếp xúc với không khí. Tản nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc giải phóng nhiệt lượng sinh ra từ khối công suất trong quá trình hoạt động, đảm bảo biến tần luôn hoạt động trong giới hạn nhiệt độ cho phép, tăng cường độ tin cậy và tuổi thọ. Một số phiên bản công suất lớn hơn có thể tích hợp quạt làm mát cưỡng bức.
- Cổng kết nối nguồn và động cơ: Các terminal (cầu đấu) chắc chắn, được bố trí rõ ràng cho việc kết nối dây nguồn đầu vào (L1/L, L2/N, L3, PE) và dây ra động cơ (U, V, W, PE). Kích thước terminal phù hợp với tiết diện dây khuyến cáo, đảm bảo tiếp xúc tốt và an toàn điện.
- Cổng kết nối điều khiển (Control Terminals): Bao gồm các terminal cho ngõ vào số (DI), ngõ ra relay (DO), ngõ vào analog (AI), ngõ ra analog (AO), nguồn cấp phụ 24VDC và chân common. Các terminal này cho phép kết nối biến tần với các thiết bị điều khiển ngoại vi như nút nhấn, công tắc, cảm biến, PLC, đồng hồ hiển thị.
- Cổng giao tiếp RS485: Tích hợp sẵn cho phép kết nối biến tần vào mạng truyền thông công nghiệp sử dụng giao thức USS hoặc Modbus RTU, phục vụ cho việc giám sát và điều khiển từ xa thông qua PLC, HMI hoặc máy tính.
- Khe cắm bàn phím (Operator Panel Interface): Dùng để kết nối Bàn phím cơ bản (BOP) hoặc Bàn phím cao cấp (AOP), giúp người dùng dễ dàng cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi trực tiếp trên biến tần.
- Khe cắm module mở rộng (Option Slot): Cho phép lắp thêm các module chức năng như module truyền thông Profibus DP, DeviceNet, CANopen, hoặc các module mở rộng I/O khác, tăng cường tính linh hoạt và khả năng tích hợp của biến tần vào các hệ thống tự động hóa phức tạp.
2. Các tính năng chính của sản phẩm 6SE6440-2UC13-7AA1
- Điều Khiển Vector Không Cảm Biến (Sensorless Vector Control – SVC): Đây là một trong những điểm mạnh nổi bật nhất của dòng MM440. Tính năng này cho phép biến tần điều khiển momen xoắn và tốc độ động cơ một cách chính xác mà không cần sử dụng encoder phản hồi tốc độ. Điều này không chỉ giảm chi phí lắp đặt mà còn tăng độ tin cậy cho hệ thống, đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng đòi hỏi momen khởi động lớn và đáp ứng động cao như băng tải, máy đùn, máy trộn.
- Điều Khiển V/f Tuyến Tính và Phi Tuyến (Linear & Quadratic V/f Control): V/f tuyến tính: Phù hợp cho các ứng dụng momen không đổi như băng tải. V/f phi tuyến (bậc hai): Tối ưu hóa cho các ứng dụng bơm và quạt ly tâm, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể khi hoạt động ở tốc độ thấp hơn định mức. V/f đa điểm (Multi-point V/f): Cho phép người dùng tự định nghĩa đường đặc tính V/f, phù hợp với các loại động cơ hoặc ứng dụng đặc biệt.
- Bộ Điều Khiển PID Tích Hợp: Tính năng này cho phép biến tần tự động duy trì một thông số quá trình (như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ở một giá trị đặt trước (setpoint) bằng cách điều chỉnh tốc độ động cơ. Điều này loại bỏ sự cần thiết của một bộ điều khiển PID rời bên ngoài, giúp đơn giản hóa hệ thống và tiết kiệm chi phí, rất lý tưởng cho các ứng dụng điều khiển vòng kín như hệ thống cấp nước điều áp, hệ thống thông gió HVAC.
- Chức Năng Tự Động Tối Ưu Hóa Năng Lượng (ECO Mode): Biến tần có khả năng tự động điều chỉnh điện áp ngõ ra dựa trên tải thực tế của động cơ, giúp giảm tổn thất năng lượng trong động cơ khi hoạt động ở chế độ non tải hoặc tải nhẹ, góp phần giảm chi phí vận hành một cách hiệu quả.
- Khả Năng Khởi Động Bám (Flying Start): Cho phép biến tần khởi động và điều khiển một động cơ đang quay tự do (do quán tính hoặc tác động bên ngoài) mà không gây sốc dòng hoặc lỗi, đảm bảo quá trình khởi động lại diễn ra mượt mà và an toàn.
- Chức Năng Bù Trượt (Slip Compensation): Tăng độ chính xác điều khiển tốc độ trong chế độ V/f bằng cách bù trừ sự trượt tự nhiên của động cơ không đồng bộ.
- Tích Hợp Bộ Hãm Động Năng (Compound Braking & DC Braking): Cung cấp khả năng hãm dừng động cơ nhanh chóng và hiệu quả mà không cần điện trở hãm (trong giới hạn nhất định) bằng cách kết hợp hãm tái sinh và hãm DC.
- 4 Bộ Thông Số Động Cơ Độc Lập: Cho phép lưu trữ và chuyển đổi giữa 4 bộ thông số cài đặt khác nhau, hữu ích khi cần điều khiển các động cơ khác nhau hoặc thay đổi chế độ vận hành một cách nhanh chóng.
- Chức Năng Bảo Vệ Toàn Diện: Bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố như quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY), mất pha ngõ vào/ngõ ra, chạm đất… đảm bảo an toàn và tăng tuổi thọ cho hệ thống.
- Giao Tiếp Mạng Linh Hoạt: Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS và Modbus RTU. Có thể mở rộng khả năng giao tiếp với các mạng công nghiệp phổ biến như Profibus DP, CANopen thông qua các module tùy chọn, giúp dễ dàng tích hợp vào các hệ thống SCADA hoặc PLC.
3. Hướng dẫn kết nối sản phẩm 6SE6440-2UC13-7AA1 với phần mềm
Bước 1: Chuẩn bị phần cứng:
- Kết nối bộ chuyển đổi USB-to-RS485 vào cổng USB của máy tính. Đảm bảo driver đã được cài đặt đúng cách (Kiểm tra trong Device Manager của Windows, cổng COM ảo sẽ xuất hiện).
- Kết nối dây RS485 từ bộ chuyển đổi đến cổng truyền thông RS485 trên biến tần 6SE6440-2UC13-7AA1. Các chân kết nối thông thường là chân 14 (Data+) và 15 (Data-) trên khối terminal điều khiển của biến tần (Tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần để xác nhận chính xác). Đảm bảo kết nối đúng cực (+ với +, – với -).
Bước 2: Cấu hình thông số truyền thông trên biến tần (Nếu cần):
Mặc định, biến tần MM440 thường được cài đặt sẵn để giao tiếp qua USS hoặc Modbus RTU trên cổng RS485. Tuy nhiên, bạn cần kiểm tra và đảm bảo các thông số sau phù hợp với cài đặt trong phần mềm STARTER:
- P2010 (Giao thức truyền thông): Đặt giá trị phù hợp (ví dụ: USS hoặc Modbus RTU).
- P2011 (Địa chỉ biến tần): Đặt một địa chỉ duy nhất nếu có nhiều biến tần trên cùng một đường bus (ví dụ: 1).
- P2012 (Tốc độ Baud): Đảm bảo trùng khớp với cài đặt trên STARTER (ví dụ: 9600, 19200, 38400 bps…).
- P2013 (Số bit dữ liệu, Parity, Stop bits): Thường là 8, None, 1 hoặc 8, Even, 1. Đảm bảo thống nhất.
Bạn có thể cấu hình các thông số này qua bảng điều khiển BOP/AOP nếu có, hoặc chấp nhận giá trị mặc định và cấu hình STARTER tương ứng.
Bước 3: Cấu hình kết nối trong phần mềm STARTER:
- Mở phần mềm STARTER.
- Tạo một dự án mới (Project) hoặc mở dự án có sẵn.
- Trong cửa sổ dự án, chọn “Accessible Nodes” hoặc “Find devices online”.
- Chọn giao diện kết nối là cổng COM ảo tương ứng với bộ chuyển đổi USB-to-RS485 của bạn.
- Cấu hình các thông số truyền thông (Baud rate, Parity…) phải trùng khớp với cài đặt trên biến tần (hoặc giá trị mặc định nếu bạn chưa thay đổi).
- Nhấn nút “Update” hoặc “Scan”. STARTER sẽ quét mạng RS485 để tìm các thiết bị kết nối.
- Nếu kết nối thành công, biến tần 6SE6440-2UC13-7AA1 với địa chỉ đã cấu hình sẽ xuất hiện trong danh sách “Accessible Nodes”.
Bước 4: Tải cấu hình và làm việc với biến tần:
- Sau khi biến tần được nhận diện, bạn có thể kéo thả nó vào dự án của mình.
- STARTER sẽ hỏi bạn muốn “Upload” (tải cấu hình từ biến tần lên máy tính) hay “Download” (tải cấu hình từ dự án xuống biến tần). Thường thì bạn sẽ chọn “Upload” để làm việc với cấu hình hiện tại của biến tần.
- Sau khi Upload thành công, bạn có thể truy cập vào tất cả các thông số (Parameters), thực hiện giám sát (Monitoring) các giá trị thực tế (tốc độ, dòng điện, điện áp…), chẩn đoán lỗi (Diagnostics), sao lưu/phục hồi thông số, và thực hiện các chức năng chạy thử (Commissioning).
4. Cách lập trình sản phẩm 6SE6440-2UC13-7AA1
Bước 1: Truy Cập Chế Độ Cài Đặt Thông Số:
- Đảm bảo biến tần đang ở trạng thái dừng (Ready hoặc Stop).
- Trên BOP/AOP, nhấn phím P (Parameter) để vào chế độ cài đặt. Màn hình sẽ hiển thị một mã thông số (ví dụ: P0003).
Bước 2: Lựa Chọn Cấp Độ Truy Cập (Access Level – P0003):
Thông số P0003 quy định mức độ truy cập vào các thông số khác. Các cấp độ phổ biến:
1
: Standard (Tiêu chuẩn) – Truy cập các thông số cơ bản, thường dùng nhất.
2
: Extended (Mở rộng) – Truy cập nhiều thông số hơn cho các cấu hình chi tiết.
3
: Expert (Chuyên gia) – Truy cập toàn bộ thông số, bao gồm cả các thông số hệ thống.
4
: Service (Dịch vụ) – Dành cho chuyên gia dịch vụ của Siemens (cần mật khẩu).
Sử dụng các phím mũi tên lên/xuống để chọn cấp độ mong muốn (thường bắt đầu với cấp 1 hoặc 2). Nhấn phím P để xác nhận.
Bước 3: Lựa Chọn Thông Số Cần Cài Đặt:
- Sau khi chọn P0003, màn hình sẽ hiển thị thông số tiếp theo (ví dụ: P0004).
- Sử dụng các phím mũi tên lên/xuống để di chuyển đến mã thông số bạn muốn cài đặt (ví dụ: P0700 – Chọn nguồn lệnh điều khiển, P1000 – Chọn nguồn đặt tần số, P1120 – Thời gian tăng tốc, P1121 – Thời gian giảm tốc, P0304 – Điện áp động cơ, P0305 – Dòng điện động cơ…).
- Tham khảo tài liệu kỹ thuật (Manual) của MM440 để biết danh sách đầy đủ các thông số và ý nghĩa của chúng.
Bước 4: Thay Đổi Giá Trị Thông Số:
- Khi đã chọn được thông số cần cài đặt, nhấn phím P để xem giá trị hiện tại của nó.
- Sử dụng các phím mũi tên lên/xuống để thay đổi giá trị đến mức mong muốn. Giữ phím để thay đổi nhanh hơn.
- Nhấn phím P một lần nữa để xác nhận và lưu giá trị mới. Màn hình sẽ quay lại hiển thị mã thông số đó.
Bước 5: Cài Đặt Nhanh (Quick Commissioning – P0010):
Đây là trình tự cài đặt các thông số quan trọng nhất để biến tần có thể chạy được động cơ. Để bắt đầu, vào thông số P0010 và đặt giá trị là 1
(Factory settings – Khôi phục cài đặt gốc, tùy chọn) hoặc 30
(Factory settings) sau đó đặt lại là 1
(Quick Commissioning).
Biến tần sẽ lần lượt yêu cầu bạn nhập các thông số chính:
- P0100: Chọn tiêu chuẩn động cơ (Châu Âu/Bắc Mỹ).
- P0304: Điện áp định mức động cơ (V).
- P0305: Dòng điện định mức động cơ (A).
- P0307: Công suất định mức động cơ (kW hoặc HP tùy P0100).
- P0310: Tần số định mức động cơ (Hz).
- P0311: Tốc độ định mức động cơ (RPM).
Sau khi nhập đủ, P0010 sẽ tự động trở về 0
. Tiếp tục cài đặt các thông số quan trọng khác.
Bước 6: Các Thông Số Cơ Bản Thường Dùng:
- P0700: Lựa chọn nguồn lệnh điều khiển (Ví dụ:
1
=BOP/AOP, 2
=Terminal – Cầu đấu DI).
- P1000: Lựa chọn nguồn đặt tần số/tốc độ (Ví dụ:
1
=Setpoint từ BOP/AOP, 2
=Setpoint từ AI1, 3
=Fixed frequency – Tần số cố định).
- P1080: Tần số Jog (Hz).
- P1082: Tần số tối đa (Hz).
- P1120: Thời gian tăng tốc (s) – Từ 0Hz đến tần số tối đa.
- P1121: Thời gian giảm tốc (s) – Từ tần số tối đa về 0Hz.
- P1300: Chế độ điều khiển (Ví dụ:
0
=V/f tuyến tính, 2
=V/f FCC, 20
=SLVC). Nếu chọn 20
, cần thực hiện Motor Identification.
- P1910: Motor Identification (Nhận dạng động cơ). Đặt là
1
hoặc 3
để thực hiện tự động đo thông số động cơ khi P1300=20 (SLVC). Cần đảm bảo động cơ đã kết nối và có thể quay tự do hoặc đứng yên tùy giá trị chọn.
Bước 7: Lưu Thông Số và Thoát Chế Độ Cài Đặt:
- Sau khi hoàn tất việc cài đặt, nhấn và giữ phím P trong vài giây để thoát khỏi chế độ cài đặt và quay về màn hình hiển thị trạng thái.
- Để lưu vĩnh viễn các thay đổi vào bộ nhớ EEPROM (tránh mất cài đặt khi mất điện), vào thông số P0971 và đặt giá trị là
1
. Quá trình lưu có thể mất vài giây.
5. Khắc phục một số lỗi thường gặp trên 6SE6440-2UC13-7AA1
Mã Lỗi |
Tên Lỗi (Tiếng Anh) |
Nguyên Nhân Phổ Biến |
Giải Pháp Khắc Phục |
F0001 |
Overcurrent |
– Thời gian tăng/giảm tốc (P1120/P1121) quá ngắn.
– Tải quá nặng hoặc bị kẹt cơ khí.
– Ngắn mạch đầu ra hoặc chạm đất cáp động cơ.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Chế độ điều khiển (P1300) không phù hợp.
– Hỏng IGBT hoặc mạch công suất. |
– Tăng thời gian tăng/giảm tốc.
– Kiểm tra cơ khí, giảm tải.
– Kiểm tra cáp động cơ và bản thân động cơ (điện trở cách điện, điện trở cuộn dây).
– Kiểm tra và nhập lại chính xác thông số động cơ.
– Thử nghiệm với chế độ V/f tuyến tính (P1300=0) trước.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật thanhthienphu.vn nếu nghi ngờ hỏng phần cứng. |
F0002 |
Overvoltage |
– Điện áp nguồn đầu vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn, năng lượng trả về DC link quá nhiều.
– Điện trở hãm (nếu có) bị hỏng, không được kết nối hoặc giá trị không phù hợp.
– Bộ hãm (braking chopper) tích hợp bị lỗi. |
– Kiểm tra và ổn định điện áp nguồn.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Kích hoạt chức năng Vdc_max control (P1240) nếu cần.
– Kiểm tra kết nối và giá trị điện trở hãm (tham khảo manual), thay thế nếu hỏng.
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật thanhthienphu.vn. |
F0003 |
Undervoltage |
– Điện áp nguồn đầu vào quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Mất pha đầu vào (nếu đang dùng nguồn 3 pha).
– Lỗi bộ chỉnh lưu đầu vào. |
– Kiểm tra và ổn định điện áp nguồn.
– Kiểm tra cầu chì, aptomat, công tắc tơ cấp nguồn, đảm bảo đủ 3 pha (nếu dùng nguồn 3 pha).
– Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật thanhthienphu.vn. |
F0004 |
Infeed Over Temperatur |
– Nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần quá cao (> 50°C mà không giảm công suất).
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt, luồng khí làm mát bị chặn.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục. |
– Cải thiện thông gió cho tủ điện, giảm nhiệt độ môi trường.
– Đảm bảo biến tần được lắp đặt đúng khoảng cách thông thoáng.
– Kiểm tra, vệ sinh hoặc thay thế quạt làm mát.
– Giảm tải hoặc xem xét chọn biến tần công suất lớn hơn. |
F0005 |
Drive Over Temperatur |
– Tương tự F0004, nhưng liên quan đến nhiệt độ bộ nghịch lưu (IGBT). |
– Tương tự F0004. |
F0011 |
Motor Over Temperatur |
– Động cơ bị quá tải.
– Thông số bảo vệ nhiệt động cơ (P0611, P0640) cài đặt không đúng.
– Cảm biến nhiệt PTC/KTY của động cơ (nếu có) báo quá nhiệt.
– Môi trường làm việc của động cơ quá nóng, thông gió kém. |
– Kiểm tra tải, điều kiện làm việc của động cơ.
– Kiểm tra lại cài đặt P0611, P0640.
– Nếu dùng cảm biến nhiệt, kiểm tra cảm biến và kết nối.
– Cải thiện làm mát cho động cơ. |
F0022 |
Power Stack Fault |
– Lỗi phần cứng nghiêm trọng trong mạch công suất (IGBT, driver…). |
– Lỗi này thường không thể reset. Cần tắt nguồn, chờ vài phút rồi bật lại. Nếu lỗi vẫn xuất hiện, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật thanhthienphu.vn để kiểm tra và sửa chữa. |
F0030 |
Fan Fault |
– Quạt làm mát của biến tần bị lỗi, không quay hoặc quay chậm. |
– Kiểm tra quạt có bị kẹt vật lạ không. Vệ sinh quạt.
– Nếu quạt hỏng, cần thay thế quạt mới đúng chủng loại. |
F0051 |
Parameter EEPROM Fault |
– Lỗi bộ nhớ EEPROM lưu trữ thông số. |
– Thử thực hiện Factory Reset (P0970=1).
– Nếu không được, cần nạp lại firmware hoặc thay thế bo mạch điều khiển. Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật thanhthienphu.vn. |
F0070 |
CB Communication Error |
– Lỗi giao tiếp với module truyền thông gắn thêm (ví dụ: Profibus CB). |
– Kiểm tra kết nối vật lý giữa biến tần và module CB.
– Kiểm tra cấu hình truyền thông trên cả biến tần và PLC/Master.
– Kiểm tra xem module CB có bị lỗi không. |
F0071 |
USS/MODBUS Timeout |
– Mất kết nối truyền thông RS485 (USS hoặc Modbus).
– Lỗi cáp, nhiễu tín hiệu, sai địa chỉ hoặc tốc độ baud. |
– Kiểm tra cáp truyền thông, đầu nối, điện trở đầu cuối (nếu cần).
– Kiểm tra cài đặt địa chỉ (P2011), tốc độ baud (P2010) và các thông số truyền thông khác trên biến tần và Master.
– Đảm bảo Master đang gửi lệnh truy vấn đến biến tần. |
F0452 |
Motor Stalled |
– Động cơ bị kẹt cứng hoặc tải tăng đột ngột quá mức cho phép. |
– Kiểm tra nguyên nhân kẹt cơ khí.
– Kiểm tra xem cài đặt giới hạn moment (nếu có) có phù hợp không.
– Xem xét lại khả năng chịu tải của động cơ và biến tần. |
6. Liên hệ thanhthienphu.vn ngay hôm nay
Bạn đang trăn trở về việc nâng cấp những thiết bị cũ kỹ, lạc hậu đang tiêu tốn quá nhiều điện năng và thường xuyên hỏng hóc? Bạn mong muốn tối ưu hóa dây chuyền sản xuất, ứng dụng tự động hóa để nâng cao năng suất và giảm chi phí nhân công? Biến tần 6SE6440-2UC13-7AA1 chính là câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.
Tại Thanh Thiên Phú, chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi mang đến giải pháp và sự đồng hành tin cậy:
- Cung cấp sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng Siemens đích thực, nguồn gốc rõ ràng.
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường: Mang lại hiệu quả đầu tư tối ưu cho bạn.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu và miễn phí: Giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm, cấu hình phù hợp nhất với nhu cầu thực tế.
- Hỗ trợ lắp đặt, cài đặt và lập trình: Đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình triển khai.
- Dịch vụ hậu mãi chu đáo, bảo hành uy tín: Mang lại sự an tâm tuyệt đối khi sử dụng sản phẩm.
- Hàng hóa luôn sẵn kho: Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của bạn tại các trung tâm công nghiệp lớn như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Bình Dương, Đồng Nai và trên toàn quốc.
Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi qua hotline 08.12.77.88.99 để được các chuyên gia của Thanh Thiên Phú tư vấn chi tiết và hoàn toàn miễn phí về biến tần 6SE6440-2UC13-7AA1 MM440 1/3-phase 0.37kW cũng như các giải pháp tự động hóa khác phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
Hoặc truy cập website thanhthienphu.vn để khám phá thêm thông tin sản phẩm, tài liệu kỹ thuật và yêu cầu báo giá trực tuyến. Bạn cũng có thể ghé thăm văn phòng của chúng tôi tại địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh để trao đổi trực tiếp và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp.
Thanh Thien Phu – Đồng hành cùng bạn trên con đường tối ưu hóa hiệu suất và kiến tạo thành công bền vững.
Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.
Nguyễn Trung Kiên Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm này khá tốt, nhưng nếu cải thiện hơn chút thì hoàn hảo!
Nguyễn Hữu Thành Đã mua tại thanhthienphu.vn
Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!