6SE6440-2AD31-5DA1 – Biến tần MM440 3-phase 15kW Siemens

12,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 6.3k
Còn hàng
  • SKU: 6SE6440-2AD31-5DA1
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 440 WITH BUILT-IN CLASS A FILTER 3AC 380-480 V +10/-10% 47-63 HZ CONSTANT TORQUE POWER 15 KW OVERLOAD 150% 60 S, 200% 3 S SQUARED TORQUE POWER 18.5 KW 520 X 275 X 245 (H X W X D) PROTECTION IP20 AMBIENT TEMP. -10 TO +50 DEG. C WITHOUT AOP/BOP (6SE6440-2AD31-5DA1).
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6440-2AD31-5DA1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6440-2AD31-5DA1
Điện áp đầu vào 3 pha, 380-480 V AC, +10%/-10%
Điện áp đầu ra 3 pha, 0 đến Điện áp đầu vào
Công suất định mức 15 kW (Tải tiêu chuẩn)
Dòng điện đầu ra định mức 32 A (Tải tiêu chuẩn)
Dòng điện đầu vào định mức 30.5 A (Tải tiêu chuẩn)
Tần số đầu ra 0 – 400 Hz
Bộ lọc EMI tích hợp Không
Bộ hãm phanh tích hợp Không
Cấp bảo vệ IP20
Kích thước khung Kích thước khung E
Phương thức điều khiển Điều khiển V/f, Điều khiển vector vòng hở (FCC), Điều khiển vector vòng kín

Download tài liệu biến tần MM440

Sinamics MM440 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6440-2AD31-5DA1 MM440 3-phase 15kW, bộ biến đổi tần số đáng tin cậy từ Siemens, chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống truyền động điện của bạn, một giải pháp toàn diện mà thanhthienphu.vn tự hào mang đến.

Thiết bị điều khiển động cơ 15kW này được thiết kế chuyên biệt để đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất trong môi trường công nghiệp hiện đại, giúp bạn giải quyết triệt để những khó khăn về hiệu suất, chi phí và an toàn, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.

1. Khám Phá Cấu Tạo Bên Trong Của 6SE6440-2AD31-5DA1

  • Vỏ máy (Enclosure): Được làm từ vật liệu nhựa công nghiệp cao cấp và kim loại chắc chắn, đạt cấp bảo vệ IP20. Thiết kế này không chỉ bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm bên trong khỏi bụi bẩn và va đập nhẹ mà còn đảm bảo an toàn cho người vận hành. Các khe thông gió được bố trí khoa học giúp tối ưu luồng khí làm mát.
  • Khối công suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, chứa các linh kiện bán dẫn công suất lớn như Diode chỉnh lưu và IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor). Siemens sử dụng các IGBT thế hệ mới nhất, có khả năng chịu dòng và áp cao, tổn hao chuyển mạch thấp, giúp nâng cao hiệu suất tổng thể và giảm nhiệt lượng tỏa ra. Khối công suất của MM440 15kW được thiết kế để chịu được khả năng quá tải cao, đáp ứng các yêu cầu khởi động nặng hoặc thay đổi tải đột ngột.
  • Khối điều khiển (Control Module): Bộ não xử lý của biến tần, bao gồm vi xử lý tốc độ cao, bộ nhớ và các mạch logic phức tạp. Khối này chịu trách nhiệm thực thi các thuật toán điều khiển (V/f, SVC), xử lý tín hiệu từ các ngõ vào/ra, quản lý giao tiếp truyền thông và thực hiện các chức năng bảo vệ. Thiết kế module hóa giúp việc thay thế hoặc nâng cấp trở nên dễ dàng hơn.
  • Bộ tản nhiệt và Quạt làm mát (Heatsink & Cooling Fan): Với công suất 15kW, việc tản nhiệt hiệu quả là cực kỳ quan trọng. Biến tần 6SE6440-2AD31-5DA1 được trang bị một khối tản nhiệt lớn bằng nhôm với các cánh tản nhiệt được tối ưu hóa khí động học. Một quạt làm mát thông minh, tự động điều chỉnh tốc độ theo nhiệt độ, đảm bảo biến tần luôn hoạt động trong dải nhiệt độ cho phép, kéo dài tuổi thọ linh kiện.
  • Cổng kết nối đầu vào/đầu ra (I/O Terminals): Các terminal được bố trí rõ ràng, dễ dàng tiếp cận cho việc đấu nối dây động lực (L1, L2, L3, U, V, W) và dây điều khiển (DI, DO, AI, AO, Relay). Sơ đồ đấu nối được in trực quan ngay trên vỏ máy hoặc tài liệu đi kèm, giúp các kỹ thuật viên điện tiết kiệm thời gian lắp đặt và tránh sai sót.
  • Cổng truyền thông (Communication Port): Tích hợp sẵn cổng RS485 hỗ trợ giao thức USS. Ngoài ra, có khe cắm cho các module truyền thông tùy chọn như Profibus DP, DeviceNet, CANopen, cho phép tích hợp biến tần vào các hệ thống tự động hóa lớn một cách liền mạch.
  • Giao diện vận hành (Operator Panel Interface): Cung cấp vị trí để gắn các màn hình vận hành tùy chọn như BOP hoặc AOP, giúp người dùng dễ dàng cài đặt thông số, giám sát trạng thái hoạt động và chẩn đoán lỗi trực tiếp trên biến tần.

2. Những Tính Năng Chính Vượt Trội Của 6SE6440-2AD31-5DA1

  • Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SVC): Đây là một trong những tính năng đắt giá nhất của MM440. SVC cho phép điều khiển mô-men xoắn và tốc độ động cơ cực kỳ chính xác mà không cần sử dụng cảm biến tốc độ (encoder) phản hồi từ động cơ. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng đòi hỏi mô-men khởi động lớn, đáp ứng tải nhanh hoặc cần duy trì tốc độ ổn định khi tải thay đổi, ví dụ như băng tải, máy nghiền, máy đùn, cầu trục. SVC giúp cải thiện đáng kể hiệu suất động cơ, giảm chi phí lắp đặt và bảo trì do không cần encoder.
  • Điều khiển V/f đa dạng: V/f tuyến tính: Phù hợp cho các ứng dụng đơn giản như bơm, quạt có mô-men tải bình phương. V/f đa điểm (Multi-point V/f): Cho phép người dùng tùy chỉnh đường đặc tính V/f theo yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng đặc biệt. V/f với Flux Current Control (FCC): Tối ưu hóa dòng từ hóa, giúp cải thiện hiệu suất và giảm tổn hao động cơ, đặc biệt hiệu quả ở tải non.
  • Khả năng chịu quá tải ấn tượng: Như đã đề cập trong bảng thông số, MM440 15kW có thể chịu quá tải lên đến 150% trong 60 giây và 200% trong 3 giây. Khả năng này đảm bảo biến tần có thể xử lý các tình huống khởi động nặng, tăng tốc nhanh hoặc các đỉnh tải đột ngột mà không bị lỗi, tăng cường sự ổn định và tin cậy cho toàn hệ thống.
  • Chức năng tiết kiệm năng lượng tự động (Automatic Energy Optimization): Biến tần tự động tối ưu hóa điện áp đầu ra dựa trên tải thực tế của động cơ. Khi động cơ hoạt động ở tải non, biến tần sẽ giảm điện áp cấp cho động cơ, giúp giảm dòng từ hóa và tổn hao sắt, từ đó tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu thụ. Theo Siemens, chức năng này có thể giúp tiết kiệm tới 70% năng lượng trong một số ứng dụng như bơm và quạt ly tâm. Đây là giải pháp tuyệt vời giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành và góp phần bảo vệ môi trường.
  • Tích hợp bộ hãm động năng (Braking Chopper): Biến tần 6SE6440-2AD31-5DA1 đã tích hợp sẵn bộ hãm (braking chopper). Khi động cơ giảm tốc nhanh hoặc bị tải kéo (như trong ứng dụng thang máy, cầu trục hạ tải), động cơ sẽ hoạt động như một máy phát, trả năng lượng về biến tần. Bộ hãm này cho phép kết nối với điện trở hãm (braking resistor) bên ngoài để tiêu tán năng lượng dư thừa này dưới dạng nhiệt, giúp quá trình giảm tốc diễn ra nhanh chóng và an toàn, tránh lỗi quá áp DC link.
  • Bảo vệ toàn diện: MM440 tích hợp đầy đủ các chức năng bảo vệ cho cả biến tần và động cơ: bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua cảm biến PTC/KTY hoặc I²t), mất pha đầu vào/đầu ra, chạm đất… Điều này giúp ngăn ngừa hư hỏng thiết bị, đảm bảo an toàn vận hành và giảm thiểu thời gian dừng máy.
  • Giao tiếp linh hoạt và khả năng mở rộng: Với cổng RS485 tích hợp sẵn (giao thức USS) và khả năng mở rộng với các module truyền thông phổ biến như Profibus DP, DeviceNet, CANopen, biến tần MM440 15kW dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển và giám sát tự động hóa SCADA/PLC, đáp ứng yêu cầu của Công nghiệp 4.0.
  • Khối chức năng tự do (Free Function Blocks – FFB): Một tính năng lập trình nâng cao cho phép người dùng tạo ra các logic điều khiển phức tạp ngay bên trong biến tần mà không cần PLC bên ngoài. Sử dụng các khối chức năng logic (AND, OR, NOT), bộ định thời (Timer), bộ đếm (Counter), phép toán số học…, bạn có thể tùy biến hoạt động của biến tần theo yêu cầu ứng dụng cụ thể, tăng tính linh hoạt và giảm chi phí hệ thống.

3. Hướng Dẫn Kết Nối 6SE6440-2AD31-5DA1 Với Phần Mềm STARTER

Bước 1: Cài đặt Driver cho bộ chuyển đổi (Nếu cần)

  • Nếu bạn sử dụng bộ chuyển đổi USB-RS485, hãy cắm vào cổng USB của máy tính.
  • Windows có thể tự nhận diện hoặc yêu cầu cài đặt driver. Hãy cài đặt driver đi kèm theo bộ chuyển đổi hoặc tải từ trang web của nhà sản xuất bộ chuyển đổi.
  • Sau khi cài đặt, vào Device Manager của Windows (chuột phải vào This PC hoặc My Computer -> Manage -> Device Manager), tìm trong mục Ports (COM & LPT) để xác định số cổng COM ảo mà bộ chuyển đổi đã tạo ra (ví dụ: COM3, COM4…). Ghi nhớ số cổng COM này.

Bước 2: Kết nối phần cứng

  • Tắt nguồn biến tần.
  • Kết nối cáp truyền thông từ bộ chuyển đổi RS485 vào terminal RS485 trên biến tần MM440. Các terminal này thường được đánh dấu là P+ (hoặc Data+) và N- (hoặc Data-). Thông thường, chân P+ nối với chân A (hoặc +) của bộ chuyển đổi, chân N- nối với chân B (hoặc -) của bộ chuyển đổi. Tham khảo manual của biến tần và bộ chuyển đổi để đấu nối chính xác. Trên MM440, các terminal RS485 thường là chân 29 (P+) và 30 (N-). Hãy kiểm tra lại trên tài liệu cụ thể của biến tần.
  • Đảm bảo kết nối chắc chắn.

Bước 3: Cấu hình thông số truyền thông trên Biến tần (Nếu cần)

Cấp nguồn điều khiển cho biến tần.

Sử dụng màn hình BOP/AOP (nếu có) hoặc cài đặt mặc định, đảm bảo các thông số truyền thông USS/RS485 được thiết lập đúng:

  • P2010 (USS/Modbus baud rate): Tốc độ truyền. Nên chọn tốc độ phù hợp (ví dụ: 9600, 19200, 38400 bps). Mặc định thường là 9600.
  • P2011 (USS address / Modbus address): Địa chỉ của biến tần trên mạng. Mỗi biến tần trên cùng một đường bus RS485 phải có địa chỉ duy nhất. Mặc định thường là 0.
  • Các thông số khác như P2012 (USS PZD length), P2013 (USS PKW length), P2014 (USS/Modbus telegram off time) thường để mặc định cho kết nối với STARTER.

Lưu ý: Nếu bạn chỉ kết nối trực tiếp 1 biến tần với máy tính, địa chỉ và tốc độ baud mặc định thường hoạt động tốt.

Bước 4: Khởi động và Cấu hình STARTER

  • Mở phần mềm STARTER trên máy tính.
  • Tạo một dự án mới (File -> New) hoặc mở dự án hiện có.
  • Trong cửa sổ Project Navigator, chuột phải vào tên dự án và chọn Insert Single Drive Unit.
  • Chọn đúng dòng biến tần: MICROMASTER 4 -> MM440 -> Chọn mã 6SE6440-2AD31-5DA1 (hoặc mã chung cho công suất 15kW nếu không có mã chi tiết).
  • Sau khi thêm biến tần vào dự án, bạn cần thiết lập giao diện kết nối. Nhấn vào biểu tượng Accessible Nodes hoặc vào menu Project -> Connect Online/Offline -> Setup Interface.
  • Trong cửa sổ Set PG/PC Interface, chọn PC Adapter (USS) hoặc tên tương ứng với bộ chuyển đổi USB-RS485 của bạn (thường có chữ Serial hoặc COM trong tên).
  • Nhấn Properties. Chọn đúng cổng COM đã xác định ở Bước 1. Thiết lập tốc độ Baud Rate (Transmission Rate) giống với giá trị đã cài đặt trong P2010 của biến tần (ví dụ: 9600 bps). Các thông số khác thường để mặc định. Nhấn OK.
  • Quay lại cửa sổ Set PG/PC Interface, chọn giao diện vừa cấu hình và nhấn OK.

Bước 5: Kết nối Online

  • Trong Project Navigator, chọn đối tượng biến tần bạn vừa thêm.
  • Nhấn nút Connect Online (biểu tượng hai máy tính nối với nhau) trên thanh công cụ hoặc chuột phải vào biến tần -> Target device -> Connect.
  • STARTER sẽ quét mạng RS485 thông qua cổng COM đã chọn để tìm biến tần có địa chỉ và tốc độ baud phù hợp.
  • Nếu kết nối thành công, biểu tượng của biến tần trong Project Navigator sẽ thay đổi trạng thái (thường có màu xanh hoặc dấu tick). Bạn có thể thấy các thông số thực tế của biến tần.

Bước 6: Upload/Download thông số (Tùy chọn)

  • Upload (Load from drive unit to PG/PC): Để đọc cấu hình hiện tại từ biến tần lên máy tính. Chuột phải vào biến tần -> Target device -> Load (device -> PG).
  • Download (Load from PG/PC to drive unit): Để tải cấu hình từ dự án trong STARTER xuống biến tần. Chuột phải vào biến tần -> Target device -> Load (PG -> device). Cẩn thận khi thực hiện thao tác này vì nó sẽ ghi đè cấu hình hiện có trên biến tần.

4. Cách Lập Trình Cơ Bản Cho 6SE6440-2AD31-5DA1

Bước 1: Truy cập chế độ cài đặt thông số

Nhấn nút P. Màn hình sẽ hiển thị P0000.

Bước 2: Reset về cài đặt gốc (Khuyến nghị nếu là biến tần mới hoặc muốn cài lại từ đầu)

  • Dùng mũi tên lên/xuống để tìm đến thông số P0010 (Commissioning parameter filter).
  • Nhấn P. Nhập giá trị 30.
  • Nhấn P để xác nhận. Màn hình hiển thị P0970.
  • Nhấn P. Nhập giá trị 1 (Factory reset).
  • Nhấn P để xác nhận. Biến tần sẽ thực hiện quá trình reset (màn hình có thể nhấp nháy bUSy). Chờ cho đến khi quá trình hoàn tất và màn hình hiển thị lại giá trị tần số hoặc rdY (Ready).
  • Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ cài đặt hiện có.

Bước 3: Cài đặt thông số Quick Commissioning

  • Nhấn P. Màn hình hiển thị P0000.
  • Dùng mũi tên lên/xuống tìm đến P0010.
  • Nhấn P. Nhập giá trị 1 (Quick commissioning).
  • Nhấn P để xác nhận. Bây giờ bạn sẽ tuần tự đi qua các thông số quan trọng nhất.

Bước 4: Nhập thông số động cơ (Rất quan trọng)

  • Thông số đầu tiên thường là P0100 (Motor standard – 0: Châu Âu IEC / 1: Mỹ NEMA). Chọn phù hợp (thường là 0 ở Việt Nam). Nhấn P.
  • Tiếp theo là P0304 (Motor voltage – Điện áp định mức của động cơ). Nhấn P, nhập giá trị điện áp ghi trên nhãn động cơ (ví dụ: 380V, 400V). Nhấn P.
  • P0305 (Motor current – Dòng điện định mức của động cơ). Nhấn P, nhập giá trị dòng điện ghi trên nhãn động cơ (Ampe). Nhấn P.
  • P0307 (Motor power – Công suất định mức của động cơ). Nhấn P, nhập giá trị công suất ghi trên nhãn động cơ (kW). Nhấn P.
  • P0308 (Motor power factor – Cos phi của động cơ). Nhấn P, nhập giá trị Cos phi ghi trên nhãn động cơ (ví dụ: 0.85). Nhấn P.
  • P0310 (Motor frequency – Tần số định mức của động cơ). Nhấn P, nhập giá trị tần số ghi trên nhãn động cơ (thường là 50 Hz ở Việt Nam). Nhấn P.
  • P0311 (Motor speed – Tốc độ định mức của động cơ). Nhấn P, nhập giá trị tốc độ vòng/phút (RPM) ghi trên nhãn động cơ. Nhấn P.
  • Lưu ý: Nhập chính xác các thông số này là cực kỳ quan trọng để biến tần điều khiển động cơ tối ưu và bảo vệ động cơ đúng cách.

Bước 5: Cài đặt giới hạn hoạt động

  • P1080 (Min frequency – Tần số tối thiểu). Nhấn P, nhập giá trị tần số thấp nhất bạn muốn động cơ chạy (ví dụ: 5 Hz). Nhấn P.
  • P1082 (Max frequency – Tần số tối đa). Nhấn P, nhập giá trị tần số cao nhất bạn muốn động cơ chạy (ví dụ: 50 Hz hoặc cao hơn nếu ứng dụng cho phép). Nhấn P.

Bước 6: Cài đặt thời gian tăng/giảm tốc

  • P1120 (Ramp-up time – Thời gian tăng tốc). Nhấn P, nhập thời gian (giây) để động cơ tăng tốc từ 0 Hz lên tần số tối đa (P1082). Ví dụ: 10 giây. Nhấn P.
  • P1121 (Ramp-down time – Thời gian giảm tốc). Nhấn P, nhập thời gian (giây) để động cơ giảm tốc từ tần số tối đa về 0 Hz. Ví dụ: 10 giây. Nhấn P.

Bước 7: Chọn chế độ điều khiển

P1300 (Control mode). Đây là thông số quan trọng quyết định phương pháp điều khiển. Nhấn P, chọn giá trị phù hợp:

  • 0: Điều khiển V/f tuyến tính (phổ biến cho các tải đơn giản).
  • 2: Điều khiển V/f bình phương (tối ưu cho bơm/quạt ly tâm, tiết kiệm năng lượng).
  • 20: Điều khiển Vector không cảm biến SLVC (cho hiệu suất cao, mô-men ổn định, phản ứng nhanh). Khuyến nghị chọn giá trị này để tận dụng ưu điểm của MM440.

Nhấn P để xác nhận lựa chọn.

Bước 8: Chọn nguồn đặt tần số và lệnh chạy/dừng

P0700 (Selection of command source – Nguồn lệnh chạy/dừng):

  • 1: Lệnh từ màn hình BOP/AOP.
  • 2: Lệnh từ terminal (ngõ vào Digital DI).
  • 5: Lệnh qua mạng truyền thông (USS/Modbus, Profibus…).

Nhấn P, chọn giá trị phù hợp với cách bạn muốn điều khiển. Nhấn P.

P1000 (Selection of frequency setpoint – Nguồn đặt tần số):

  • 1: Đặt tần số bằng màn hình BOP/AOP.
  • 2: Đặt tần số bằng ngõ vào Analog AI1.
  • 3: Đặt tần số cố định (Fixed frequency).
  • 5: Đặt tần số qua mạng truyền thông.

Nhấn P, chọn giá trị phù hợp. Nhấn P.

Bước 9: Thực hiện Motor Identification (Tự động dò thông số động cơ – Chỉ khi P1300 = 20 SLVC)

  • Nếu bạn chọn P1300 = 20 (SLVC), biến tần cần thực hiện quá trình tự dò để tối ưu hóa điều khiển.
  • Tìm đến thông số P1910 (Motor data identification selection).
  • Nhấn P. Chọn giá trị 1 (Complete identification at standstill – Dò hoàn chỉnh khi động cơ đứng yên).
  • Nhấn P để xác nhận.
  • Tìm đến thông số P3900 (End of Quick Commissioning). Nhấn P, nhập giá trị 3 (End and perform motor ID). Nhấn P.
  • Quan trọng: Bây giờ bạn cần cấp lệnh chạy cho biến tần (ví dụ: nhấn nút màu xanh trên BOP nếu P0700=1). Biến tần sẽ phát ra điện áp vào động cơ (động cơ có thể phát ra tiếng kêu nhẹ nhưng không quay) để đo các thông số điện trở, điện cảm. Quá trình này mất vài phút. KHÔNG ngắt nguồn hoặc dừng biến tần trong quá trình này.
  • Khi hoàn tất, biến tần sẽ tự động dừng và lưu kết quả. Màn hình trở về trạng thái sẵn sàng.

Bước 10: Kết thúc Quick Commissioning

  • Nếu bạn không thực hiện Motor ID (ví dụ P1300 không phải 20), sau khi cài đặt các thông số trên, tìm đến P3900.
  • Nhấn P. Nhập giá trị 1 (End Quick Commissioning and save parameters).
  • Nhấn P để xác nhận. Biến tần sẽ lưu các thông số bạn vừa cài đặt.
  • Nhấn nút P nhiều lần để thoát khỏi chế độ cài đặt thông số. Màn hình sẽ hiển thị tần số hoặc trạng thái rdY.

5. Khắc Phục Một Số Lỗi Thường Gặp Trên 6SE6440-2AD31-5DA1

Mã lỗi Tên lỗi (Tiếng Anh) Nguyên nhân có thể Hướng khắc phục sơ bộ
F0001 Overcurrent – Ngắn mạch ngõ ra (pha-pha hoặc pha-đất).
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Động cơ bị kẹt hoặc quá tải nặng.
– Công suất biến tần không phù hợp với động cơ/tải.
– Kiểm tra dây dẫn từ biến tần đến động cơ, kiểm tra cách điện động cơ.
– Tăng thời gian tăng tốc (P1120).
– Kiểm tra và nhập lại chính xác thông số động cơ.
– Kiểm tra tình trạng cơ khí của tải và động cơ.
– Xem xét lại việc lựa chọn công suất biến tần. Reset lỗi.
F0002 Overvoltage – Điện áp nguồn cấp đầu vào quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn.
– Năng lượng tái sinh từ động cơ quá lớn mà không có điện trở hãm hoặc điện trở hãm bị lỗi/sai giá trị.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng thời gian giảm tốc (P1121).
– Sử dụng hoặc kiểm tra điện trở hãm (kết nối vào chân B+/B- hoặc DC+/DC- tùy model và hướng dẫn), đảm bảo giá trị điện trở phù hợp (tham khảo manual). Reset lỗi.
F0003 Undervoltage – Điện áp nguồn cấp đầu vào quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Lỗi trong mạch nguồn của biến tần.
– Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp, kiểm tra các kết nối đầu vào.
– Đảm bảo nguồn cấp ổn định.
– Nếu lỗi persist, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật thanhthienphu.vn. Reset lỗi.
F0004 Inverter Over temperatur – Nhiệt độ môi trường xung quanh biến tần quá cao (>50°C hoặc theo giới hạn giảm công suất).
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt.
– Luồng không khí làm mát bị chặn (bụi bẩn, vật cản).
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Đảm bảo thông gió tốt cho tủ điện, xem xét lắp thêm quạt hoặc điều hòa tủ điện nếu cần.
– Kiểm tra hoạt động của quạt biến tần, vệ sinh hoặc thay thế nếu cần.
– Vệ sinh khe thông gió, loại bỏ vật cản.
– Giảm tải hoặc kiểm tra lại việc lựa chọn công suất biến tần. Chờ biến tần nguội, reset lỗi.
F0005 I2t Inverter Overload – Biến tần hoạt động quá tải trong thời gian dài (vượt quá khả năng chịu quá tải cho phép). – Giảm tải cơ khí.
– Kiểm tra lại việc lựa chọn công suất biến tần có phù hợp với yêu cầu tải liên tục hay không. Reset lỗi.
F0011 Motor Over temperatur I2t – Động cơ hoạt động quá tải liên tục.
– Thông số dòng điện động cơ (P0305) cài đặt thấp hơn thực tế.
– Hệ số làm mát (P0611) cài đặt không phù hợp.
– Giảm tải cơ khí.
– Kiểm tra và cài đặt lại chính xác P0305 theo nhãn động cơ.
– Kiểm tra và điều chỉnh P0611 nếu cần (dựa vào loại quạt làm mát của động cơ). Reset lỗi.
F0022 Powerstack Fault / Hardware Fault – Lỗi phần cứng nghiêm trọng bên trong mạch lực (IGBT, driver…). – Lỗi này thường yêu cầu sửa chữa chuyên sâu hoặc thay thế biến tần. Hãy ghi lại mã lỗi phụ (nếu có trong r0949) và liên hệ ngay với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99.
F0030 Fan Fault – Quạt làm mát của biến tần bị lỗi, không hoạt động. – Kiểm tra quạt, vệ sinh hoặc thay thế quạt. Reset lỗi.
F0051 Parameter EEPROM Fault – Lỗi bộ nhớ lưu trữ thông số (EEPROM). – Thử thực hiện Factory Reset (P0010=30, P0970=1).
– Nếu lỗi vẫn còn, liên hệ hỗ trợ kỹ thuật. Reset lỗi.
F0070 CB Communication Error – Lỗi giao tiếp với bo mạch truyền thông mở rộng (ví dụ: Profibus, Profinet…). – Kiểm tra kết nối cáp và cấu hình của bo mạch truyền thông.
– Kiểm tra trạng thái đèn LED trên bo mạch.
– Đảm bảo module được lắp đặt đúng cách. Reset lỗi.
F0080 Analog Input Loss – Tín hiệu ngõ vào Analog (ví dụ: dùng để đặt tần số) bị mất hoặc nằm ngoài dải cho phép (ví dụ: < 4mA đối với tín hiệu 4-20mA). – Kiểm tra dây tín hiệu Analog, kiểm tra nguồn cấp cho cảm biến (nếu có).
– Kiểm tra cấu hình thông số liên quan đến ngõ vào Analog (P0756 – P0760). Reset lỗi.

6. Liên Hệ Ngay Thanhthienphu.vn Để Nhận Tư Vấn Chuyên Sâu Về 6SE6440-2AD31-5DA1

Bạn có đang khao khát một hệ thống sản xuất vận hành trơn tru, ổn định, giảm thiểu tối đa thời gian dừng máy không mong muốn? Bạn có muốn nhìn thấy hóa đơn tiền điện hàng tháng giảm đi đáng kể, góp phần tối ưu hóa chi phí vận hành? Bạn có mong muốn xây dựng một môi trường làm việc an toàn hơn cho đội ngũ của mình, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm đầu ra? Biến tần Siemens MM440 15kW chính là mảnh ghép hoàn hảo giúp bạn hiện thực hóa những mục tiêu đó.

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn?

  • Chuyên môn sâu rộng: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi am hiểu tường tận về sản phẩm 6SE6440-2AD31-5DA1 MM440 3-phase 15kW nói riêng và các giải pháp tự động hóa của Siemens nói chung. Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe yêu cầu của bạn và đưa ra những tư vấn kỹ thuật chính xác nhất.
  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp 100% sản phẩm Siemens chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo chất lượng và độ bền vượt trội.
  • Giá cả cạnh tranh và minh bạch: Mang đến cho bạn mức giá tốt nhất thị trường cùng chính sách bán hàng rõ ràng, giúp bạn tối ưu hóa chi phí đầu tư.
  • Dịch vụ hỗ trợ tận tâm: Từ tư vấn lựa chọn, hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình lắp đặt, cài đặt đến dịch vụ hậu mãi, bảo hành chu đáo, chúng tôi luôn sát cánh cùng bạn.
  • Hàng sẵn kho, giao hàng nhanh chóng: Với kho hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh, chúng tôi đảm bảo cung cấp sản phẩm nhanh chóng đến mọi miền đất nước, đặc biệt là các khu vực công nghiệp trọng điểm.

Liên hệ ngay với thanhthienphu.vn hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết cho sản phẩm 6SE6440-2AD31-5DA1 MM440 3-phase 15kW:

  • Hotline: 08.12.77.88.99 (Gặp đội ngũ kỹ sư tư vấn)
  • Website: Truy cập thanhthienphu.vn để xem thêm thông tin chi tiết, tài liệu kỹ thuật và các sản phẩm khác.
  • Địa chỉ văn phòng: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Hãy để thanhthienphu.vn giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả nhất.

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGermany
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE6440-2AD31-5DA1 – Biến tần MM440 3-phase 15kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6440-2AD31-5DA1 – Biến tần MM440 3-phase 15kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Đình Huy Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này thực sự tuyệt vời, hơn cả mong đợi!

      thích
    2. Lê Nhật Minh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tuyệt vời, chất lượng rất tốt, sẽ tiếp tục ủng hộ!

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem
    58,232,000  Xem chi tiết