6SE6440-2AD25-5CA1 – Biến tần MM440 3-phase 5.5kW Siemens

12,000,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 9k
Còn hàng
  • SKU: 6SE6440-2AD25-5CA1
  • Thông số kỹ thuật: MICROMASTER 440 WITH BUILT-IN CLASS A FILTER 3AC 380-480 V +10/-10% 47-63 HZ CONSTANT TORQUE POWER 5.5 KW OVERLOAD 150% 60 S, 200% 3 S SQUARED TORQUE POWER 7.5 KW 245 X 185 X 195 (H X W X D) PROTECTION IP20 AMBIENT TEMP. -10 TO +50 DEG. C WITHOUT AOP/BOP (6SE6440-2AD25-5CA1).
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật 6SE6440-2AD25-5CA1

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm 6SE6440-2AD25-5CA1
Loại biến tần MICROMASTER 440 (MM440)
Công suất định mức (Tải nặng) 5.5 kW
Dòng điện đầu ra định mức (Tải nặng) 11.5 A
Công suất định mức (Tải nhẹ) 7.5 kW
Dòng điện đầu ra định mức (Tải nhẹ) 15.5 A
Điện áp đầu vào 3 AC 380 – 480 V (-10% / +10%)
Tần số đầu vào 47 – 63 Hz
Điện áp đầu ra 3 AC 0 – Điện áp đầu vào
Tần số đầu ra 0 – 650 Hz
Bộ lọc EMC tích hợp Có (Loại A/A1)
Bộ hãm động năng (Braking Chopper) Tích hợp
Cấp độ bảo vệ (IP) IP20
Kích thước khung (Frame Size) FSC
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) 275 mm x 140 mm x 169 mm
Trọng lượng Khoảng 4.2 kg
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 đến +50 °C (không suy giảm)

Download tài liệu biến tần MM440

Sinamics MM440 Catalogue

Mô tả sản phẩm

6SE6440-2AD25-5CA1 MM440 3-phase 5.5kW: Khai phá sức mạnh tiềm ẩn, nâng tầm hiệu suất hệ thống cùng giải pháp biến tần Siemens ưu việt từ thanhthienphu.vn. Thiết bị điều khiển động cơ thế hệ mới này chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tối ưu hóa năng lượng, vận hành ổn định và gia tăng năng lực cạnh tranh vượt trội cho mọi ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự chính xác và bền bỉ, một lựa chọn hoàn hảo cho bộ điều khiển động cơ không đồng bộ và giải pháp tự động hóa tiên tiến.

1. Khám phá cấu tạo tinh vi của Biến tần 6SE6440-2AD25-5CA1

  • Khối Công suất (Power Module): Đây là trái tim của biến tần, nơi thực hiện việc chuyển đổi điện năng từ nguồn AC 3 pha thành điện áp DC trung gian và sau đó nghịch lưu thành điện áp AC 3 pha với tần số và biên độ mong muốn để cấp cho động cơ. Khối này bao gồm các bộ phận chính như cầu chỉnh lưu Diode, tụ điện DC link dung lượng lớn để làm phẳng điện áp và khối nghịch lưu IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) hiệu suất cao, chịu được dòng điện và điện áp lớn, đồng thời có tần số đóng cắt cao giúp giảm sóng hài và tiếng ồn động cơ. Siemens lựa chọn các linh kiện công suất chất lượng cao, đảm bảo khả năng chịu tải và tản nhiệt hiệu quả.
  • Khối Điều khiển (Control Unit): Bộ não xử lý trung tâm của biến tần, chứa vi xử lý mạnh mẽ và bộ nhớ để thực thi các thuật toán điều khiển phức tạp như V/f, Vector Control (SLVC), và các chức năng bảo vệ, giao tiếp. Khối này nhận tín hiệu từ các ngõ vào (số, analog, truyền thông), xử lý thông tin và gửi tín hiệu điều khiển đến khối công suất (kích đóng cắt các van IGBT). Nó cũng quản lý việc giao tiếp với người dùng qua màn hình vận hành (BOP/AOP) hoặc phần mềm máy tính. Sự tinh vi của khối điều khiển quyết định đến độ chính xác, độ linh hoạt và khả năng đáp ứng của biến tần.
  • Các cổng kết nối I/O (Input/Output Terminals): Được bố trí khoa học, dễ dàng tiếp cận để kết nối dây tín hiệu điều khiển và dây động lực. Bao gồm các terminal cho ngõ vào số (DI), ngõ vào analog (AI), ngõ ra rơ le (DO), ngõ ra analog (AO), cổng truyền thông RS485 (USS) và các terminal cấp nguồn, nối đất, kết nối động cơ và điện trở hãm (nếu cần). Việc thiết kế các terminal rõ ràng, chắc chắn giúp quá trình đấu nối diễn ra nhanh chóng, chính xác và an toàn.
  • Hệ thống Tản nhiệt: Bao gồm quạt làm mát (thường được điều khiển tốc độ dựa trên nhiệt độ hoặc trạng thái hoạt động) và các cánh tản nhiệt (heatsink) lớn bằng nhôm. Hệ thống này có nhiệm vụ giải phóng nhiệt lượng sinh ra trong quá trình hoạt động của khối công suất, đặc biệt là các van IGBT, đảm bảo biến tần hoạt động ổn định trong giới hạn nhiệt độ cho phép, kéo dài tuổi thọ linh kiện. Thiết kế tản nhiệt tối ưu là yếu tố quan trọng giúp MM440 hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Vỏ bảo vệ (Enclosure): Được làm từ vật liệu nhựa cao cấp hoặc kim loại (tùy phiên bản và kích thước), đạt cấp bảo vệ IP20, giúp bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và các tác động vật lý nhẹ. Thiết kế vỏ cũng tối ưu cho việc lưu thông không khí làm mát.
  • Bộ lọc EMC tích hợp (Integrated EMC Filter): Giúp giảm nhiễu điện từ phát ra từ biến tần, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về tương thích điện từ (EMC) Class A, hạn chế ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử nhạy cảm khác trong cùng hệ thống.
  • Bộ hãm phanh tích hợp (Integrated Braking Chopper): Cho phép kết nối trực tiếp điện trở hãm bên ngoài để tiêu tán năng lượng tái sinh từ động cơ trong quá trình giảm tốc nhanh hoặc hãm tải có quán tính lớn, bảo vệ biến tần khỏi lỗi quá áp DC link (F0002).

2. Những tính năng ưu việt kiến tạo hiệu suất đỉnh cao của 6SE6440-2AD25-5CA1

  • Điều khiển Vector không cảm biến (Sensorless Vector Control – SLVC): Đây là một trong những điểm mạnh nhất của MM440. SLVC cho phép điều khiển mô-men xoắn và tốc độ động cơ với độ chính xác cao ngay cả ở tốc độ thấp mà không cần đến bộ mã hóa (encoder) phản hồi tốc độ. Tính năng này mang lại lợi ích vượt trội cho các ứng dụng đòi hỏi đáp ứng nhanh, mô-men khởi động lớn và ổn định tốc độ khi tải thay đổi đột ngột như máy công cụ, cần trục, băng tải nặng. Kết quả là chất lượng sản phẩm đồng đều hơn, giảm hao mòn cơ khí và tăng năng suất.
  • Điều khiển V/f đa dạng: V/f tuyến tính: Phù hợp cho các ứng dụng đơn giản như bơm, quạt thông thường. V/f đa điểm (Multi-point V/f): Cho phép tùy chỉnh đường đặc tính V/f theo yêu cầu cụ thể của tải, tối ưu hóa mô-men và hiệu suất. V/f với điều khiển dòng từ thông (Flux Current Control – FCC): Cải thiện đáp ứng động và hiệu suất so với V/f tuyến tính, đặc biệt hữu ích khi cần mô-men ổn định hơn.
  • Khả năng chịu quá tải vượt trội: Như đã đề cập trong bảng thông số, MM440 5.5kW có khả năng chịu quá tải lên đến 150% trong 60 giây (Normal Duty) và thậm chí 200% trong 3 giây (Heavy Duty). Điều này cực kỳ quan trọng đối với các ứng dụng có quán tính lớn hoặc cần mô-men khởi động cao, đảm bảo biến tần không bị lỗi và hệ thống vận hành liên tục, ổn định.
  • Tích hợp bộ điều khiển PID: Cho phép biến tần tự động điều chỉnh tốc độ động cơ để duy trì một thông số quy trình (như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ) ổn định theo giá trị đặt trước, thông qua việc sử dụng tín hiệu phản hồi từ cảm biến. Điều này giúp đơn giản hóa hệ thống điều khiển vòng kín, giảm chi phí lắp đặt và tăng độ chính xác của quy trình. Ví dụ điển hình là điều khiển áp suất không đổi trong hệ thống cấp nước.
  • Chức năng điều khiển đa bơm/quạt (Multi-pump/fan control): Biến tần có thể điều khiển luân phiên hoặc song song nhiều bơm/quạt dựa trên nhu cầu thực tế, giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, cân bằng thời gian hoạt động và tăng độ tin cậy của hệ thống.
  • Chức năng Khởi động bám (Flying Restart): Cho phép biến tần nhận biết tốc độ hiện tại của động cơ đang quay tự do (do quán tính hoặc ngoại lực) và khởi động lại một cách mượt mà mà không gây sốc dòng hay dừng đột ngột. Tính năng này rất hữu ích trong các ứng dụng như quạt thông gió lớn, nơi động cơ có thể vẫn quay sau khi mất điện tạm thời.
  • Chế độ ngủ đông (Hibernation Mode): Khi nhu cầu tải thấp (ví dụ, áp suất trong hệ thống bơm đã đạt ngưỡng), biến tần có thể tự động chuyển sang chế độ ngủ, dừng động cơ và chỉ hoạt động trở lại khi cần thiết. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể trong các giai đoạn không tải hoặc tải thấp.
  • Tích hợp bộ hãm phanh (Braking Chopper): Như đã nói ở phần cấu tạo, việc tích hợp sẵn bộ hãm phanh giúp tiết kiệm không gian tủ điện và chi phí lắp đặt, dễ dàng kết nối điện trở hãm để xử lý năng lượng tái sinh hiệu quả.
  • Giao tiếp truyền thông linh hoạt: Hỗ trợ sẵn giao tiếp USS qua cổng RS485, đồng thời có thể mở rộng dễ dàng với các module tùy chọn cho các mạng công nghiệp phổ biến như PROFIBUS DP, DeviceNet, CANopen, cho phép tích hợp liền mạch vào các hệ thống tự động hóa lớn và phức tạp, dễ dàng giám sát và điều khiển từ xa qua PLC hoặc HMI.
  • Nhiều Ngõ vào/ra đa chức năng: Với 6 ngõ vào số, 2 ngõ vào analog, 3 ngõ ra rơ le và 2 ngõ ra analog, tất cả đều có thể lập trình linh hoạt, MM440 cung cấp khả năng kết nối và điều khiển đa dạng, đáp ứng hầu hết các yêu cầu ứng dụng công nghiệp mà không cần thêm các module mở rộng I/O bên ngoài.
  • Chức năng bảo vệ toàn diện: Biến tần được trang bị đầy đủ các chức năng bảo vệ động cơ và bảo vệ chính nó khỏi các sự cố như quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt biến tần, quá nhiệt động cơ (qua PTC/KTY), mất pha, chạm đất, giúp đảm bảo an toàn và tăng độ tin cậy cho toàn hệ thống.

3. Kết nối và làm chủ Biến tần 6SE6440-2AD25-5CA1 với phần mềm Siemens

1. Chuẩn bị phần cứng cần thiết:

  • Máy tính cá nhân (PC/Laptop) chạy hệ điều hành Windows tương thích với phiên bản STARTER bạn cài đặt.
  • Phần mềm Siemens STARTER: Bạn có thể tải về miễn phí từ trang web hỗ trợ của Siemens Industry Online Support (SIOS). Hãy đảm bảo tải đúng phiên bản và cài đặt đầy đủ.
  • Cáp kết nối: Để kết nối MM440 với PC qua cổng RS485 (USS protocol), bạn cần một bộ chuyển đổi USB sang RS485 hoặc sử dụng cáp PC Connection Kit chính hãng của Siemens (ví dụ: 6SL3255-0AA00-2CA0 cho kết nối USS/RS485). Đảm bảo driver cho bộ chuyển đổi đã được cài đặt đúng cách trên máy tính.

2. Cài đặt phần mềm STARTER:

  • Chạy file cài đặt đã tải về và làm theo các hướng dẫn trên màn hình. Quá trình cài đặt có thể mất một khoảng thời gian tùy thuộc vào cấu hình máy tính.
  • Sau khi cài đặt xong, khởi động lại máy tính nếu được yêu cầu.

3. Kết nối vật lý:

  • An toàn là trên hết: Đảm bảo biến tần đã được ngắt nguồn điện chính trước khi thực hiện bất kỳ kết nối nào.
  • Kết nối cáp chuyển đổi USB-RS485 vào cổng USB của máy tính.
  • Kết nối đầu RS485 của cáp chuyển đổi vào các chân truyền thông RS485 trên biến tần MM440 (thường là chân 14 (P+) và 15 (N-) trên khối terminal điều khiển). Tham khảo tài liệu kỹ thuật của biến tần để xác định chính xác vị trí chân cắm. Lưu ý đấu đúng cực P+ và N-.

4. Thiết lập kết nối trong phần mềm STARTER:

Mở phần mềm STARTER.

Tạo một dự án mới (Project) hoặc mở dự án có sẵn.

Trong cửa sổ dự án, tìm cách thêm một thiết bị mới (Insert single drive unit).

Chọn dòng biến tần là MICROMASTER 440 và phiên bản firmware tương ứng (nếu biết) hoặc chọn dò tìm trực tuyến.

Thiết lập giao diện kết nối:

  • Click chuột phải vào dự án hoặc biểu tượng biến tần, chọn Target system -> Find accessible nodes/devices.
  • Trong cửa sổ cài đặt PG/PC Interface, chọn giao diện tương ứng với bộ chuyển đổi USB-RS485 bạn đang sử dụng (ví dụ: PC Adapter (USS)). Đảm bảo các thông số như cổng COM, tốc độ Baud (thường là 9600 cho cài đặt mặc định của MM440), Parity… khớp với cài đặt trên biến tần (nếu đã thay đổi).
  • Nhấn nút “Start search” hoặc “Update accessible devices”. STARTER sẽ quét tìm biến tần đang kết nối.
  • Nếu kết nối thành công, biến tần MM440 của bạn sẽ xuất hiện trong danh sách. Chọn biến tần và nhấn OK hoặc Connect.

5. Làm quen với giao diện STARTER:

  • Sau khi kết nối thành công (biểu tượng kết nối chuyển sang màu xanh hoặc có chỉ báo “Online”), bạn có thể truy cập vào các chức năng của biến tần.
  • Parameter view: Nơi hiển thị và cho phép chỉnh sửa tất cả các tham số của biến tần, được sắp xếp theo nhóm chức năng hoặc theo số thứ tự. Đây là khu vực làm việc chính để cấu hình.
  • Control panel: Cho phép điều khiển biến tần trực tiếp từ máy tính (chạy/dừng, đảo chiều, đặt tốc độ) – rất hữu ích cho việc kiểm tra và thử nghiệm.
  • Diagnostics: Cung cấp thông tin về trạng thái hoạt động, các cảnh báo (Alarms) và lỗi (Faults) hiện hành và lịch sử lỗi, giúp chẩn đoán sự cố nhanh chóng.
  • Commissioning wizards: Cung cấp các trình hướng dẫn từng bước để thực hiện các tác vụ cài đặt cơ bản như nhập thông số động cơ, tối ưu hóa tự động…
  • Trace/Function generator: Các công cụ nâng cao để giám sát đồ thị của các tham số theo thời gian hoặc tạo tín hiệu giả lập.

4. Lập trình Biến tần Siemens 6SE6440-2AD25-5CA1

A. Các Phương Pháp Lập Trình:

  1. Sử Dụng Bàn Phím Vận Hành (Operator Panel – OP): BOP (Basic Operator Panel – 6SE6400-0BP00-0AA0): Có màn hình hiển thị số đơn giản, các nút bấm lên/xuống, nút P (Program), nút Fn (Function). Cho phép truy cập và thay đổi giá trị từng tham số. Phù hợp cho các cài đặt cơ bản và giám sát nhanh. AOP (Advanced Operator Panel – 6SE6400-0AP00-0AA0): Có màn hình LCD đồ họa lớn hơn, hiển thị rõ ràng tên và mô tả tham số, menu dạng cây trực quan, hỗ trợ đa ngôn ngữ, có khả năng sao chép/lưu trữ bộ tham số.
  2. Sử Dụng Phần Mềm STARTER trên Máy Tính: Như đã hướng dẫn ở mục trước, STARTER cung cấp giao diện đồ họa trực quan, cho phép xem/thay đổi tham số theo nhóm chức năng, có giải thích chi tiết cho từng tham số, hỗ trợ sao lưu/phục hồi, so sánh cấu hình. Đây là phương pháp được khuyến nghị cho việc cài đặt chi tiết và quản lý dự án chuyên nghiệp.

B. Quy Trình Lập Trình Cơ Bản (Sử dụng BOP/AOP làm ví dụ):

Bước 1: Truy Cập Chế Độ Cài Đặt Tham Số

  1. Đảm bảo biến tần đang ở trạng thái dừng (Ready) và không có lỗi.
  2. Nhấn nút P trên BOP/AOP. Màn hình sẽ hiển thị một mã tham số (ví dụ: P0003).
  3. Sử dụng các nút mũi tên lên/xuống để di chuyển đến tham số mong muốn. Giữ nút để di chuyển nhanh hơn.
  4. Nhấn nút P để xem giá trị hiện tại của tham số đó.

Bước 2: Thay Đổi Giá Trị Tham Số

  1. Sau khi nhấn P để xem giá trị, nếu muốn thay đổi, hãy sử dụng các nút lên/xuống để điều chỉnh đến giá trị mới.
  2. Nhấn nút P một lần nữa để xác nhận và lưu giá trị mới. Màn hình sẽ nhấp nháy nhanh hoặc hiển thị thông báo xác nhận.
  3. Lưu ý: Một số tham số chỉ có thể thay đổi khi biến tần đang dừng hoặc yêu cầu cấp độ truy cập cao hơn (Parameter Access Level). Tham số P0003 dùng để chọn cấp độ truy cập (1: Standard, 2: Extended, 3: Expert, 4: Service). Thông thường, cấp độ 2 hoặc 3 là đủ cho hầu hết các cài đặt. Tham số P0004 dùng để lọc tham số theo chức năng, giúp tìm kiếm dễ dàng hơn.

Bước 3: Thoát Chế Độ Cài Đặt

Sau khi hoàn tất việc cài đặt, nhấn nút Fn (Function) nhiều lần cho đến khi màn hình quay về trạng thái hiển thị thông số vận hành mặc định (ví dụ: tần số đặt, tần số thực tế).

C. Các Nhóm Tham Số Quan Trọng Cần Cài Đặt:

Việc cài đặt ban đầu thường bắt đầu với việc chạy chế độ “Quick Commissioning” hoặc cài đặt các nhóm tham số cốt lõi sau:

1. Reset về Mặc Định Nhà Sản Xuất (Factory Reset – Nếu cần):

  • P0010 = 30: Chọn chế độ Factory Reset.
  • P0970 = 1: Thực hiện Reset. Biến tần sẽ xóa hết cài đặt hiện tại và quay về giá trị mặc định. Thực hiện cẩn thận!

2. Quick Commissioning (Cài Đặt Nhanh): Đây là trình tự cài đặt các thông số cơ bản nhất.

  • P0010 = 1: Bắt đầu Quick Commissioning. Biến tần sẽ tuần tự yêu cầu nhập các tham số quan trọng sau:
  • P0100 (Motor Standard): Chọn tiêu chuẩn động cơ (0: Châu Âu IEC 50Hz, 1: Bắc Mỹ NEMA 60Hz). Chọn 0 cho Việt Nam.
  • P0304 (Motor Voltage): Điện áp định mức của động cơ (V). Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ (ví dụ: 380).
  • P0305 (Motor Current): Dòng điện định mức của động cơ (A). Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ.
  • P0307 (Motor Power): Công suất định mức của động cơ (kW hoặc HP tùy P0100). Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ (ví dụ: 5.5 kW).
  • P0308 (Motor CosPhi): Hệ số công suất (Cos φ) của động cơ. Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ.
  • P0310 (Motor Frequency): Tần số định mức của động cơ (Hz). Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ (thường là 50 Hz).
  • P0311 (Motor Speed): Tốc độ định mức của động cơ (RPM). Nhập giá trị ghi trên nhãn động cơ.
  • P0700 (Command Source): Nguồn lệnh điều khiển (Chạy/Dừng). Ví dụ: 1 (Bàn phím OP), 2 (Terminal – Ngõ vào số DI), 5 (Mạng truyền thông USS/Modbus), 6 (Profibus)…
  • P1000 (Setpoint Source): Nguồn đặt tần số/tốc độ. Ví dụ: 1 (MOP – Tốc độ đặt từ bàn phím), 2 (Analog Input 1), 3 (Fixed Frequency – Tốc độ cố định), 5 (Mạng truyền thông USS/Modbus)…
  • P1120 (Ramp-up Time): Thời gian tăng tốc từ 0 Hz đến tần số max (P1082) (giây).
  • P1121 (Ramp-down Time): Thời gian giảm tốc từ tần số max về 0 Hz (giây).
  • P1080 (Min Frequency): Tần số hoạt động tối thiểu (Hz).
  • P1082 (Max Frequency): Tần số hoạt động tối đa (Hz).
  • P1300 (Control Mode): Chọn phương pháp điều khiển. Ví dụ: 0 (V/f tuyến tính), 2 (V/f FCC), 20 (Sensorless Vector Control – SLVC). Chọn SLVC (20) để có hiệu suất cao nhất.
  • P1910 (Motor Data Identification): Chế độ nhận dạng thông số động cơ. Chọn 1 (Complete Identification at Standstill) để biến tần tự động đo đạc các thông số điện trở, điện kháng của động cơ khi đứng yên. Điều này rất quan trọng để tối ưu hóa thuật toán điều khiển, đặc biệt là SLVC. Sau khi cài P1910=1, bạn cần thoát khỏi chế độ cài đặt và ra lệnh chạy (RUN), biến tần sẽ tự thực hiện đo đạc trong vài giây đến vài phút rồi dừng lại.
  • P3900 (End Quick Commissioning): Kết thúc quá trình cài đặt nhanh. Biến tần sẽ tự động tính toán một số thông số liên quan.

3. Cài Đặt Ngõ Vào/Ra (I/O Configuration):

  • P0701 – P0706: Cấu hình chức năng cho các ngõ vào số DI1 – DI6 (ví dụ: P0701=1: ON/OFF1, P0702=2: Reverse, P0703=15: Fixed Freq Select Bit 0…).
  • P0756 – P0761: Cấu hình loại tín hiệu và chức năng cho ngõ vào tương tự AI1, AI2 (ví dụ: P0756=0: Unipolar Voltage 0-10V, P0757=4: Scale X1 for AI1…).
  • P0731 – P0733: Cấu hình chức năng cho các ngõ ra rơ le DO1 – DO3 (ví dụ: P0731=52.3: Fault Active, P0732=52.2: Drive Running…).
  • P0771 – P0776: Cấu hình chức năng và tỷ lệ cho ngõ ra tương tự AO1, AO2 (ví dụ: P0771=21: Actual Frequency, P0777=0: Scale X1 for AO1…).

4. Cài Đặt Bảo Vệ (Protection Parameters):

  • P0640 (Motor Overload Factor): Hệ số quá tải động cơ (%), thường để 100% hoặc cao hơn một chút nếu cần.
  • P0611 (Motor I2t Time Constant): Hằng số thời gian nhiệt của động cơ (giây).
  • P0290 (Trip Reaction): Cấu hình phản ứng khi có lỗi (ví dụ: dừng tự do, dừng theo ramp…).

5. Cài Đặt Truyền Thông (Communication Parameters – Nếu sử dụng):

  • P2010 (USS/Modbus Baud Rate): Tốc độ truyền.
  • P2011 (USS/Modbus Address): Địa chỉ trạm của biến tần.
  • P2012, P2013, P2014: Cấu hình các thanh ghi PZD (dữ liệu điều khiển/trạng thái) và PKW (tham số).

C. Sử Dụng Application Macros (P0015):

Để đơn giản hóa hơn nữa, MM440 cung cấp các bộ tham số cài đặt sẵn cho các ứng dụng phổ biến. Bằng cách chọn giá trị cho tham số P0015, biến tần sẽ tự động cấu hình một loạt các tham số liên quan:

  • P0015 = 1: Bơm/Quạt (Pump/Fan) với điều khiển V/f.
  • P0015 = 2: Băng tải (Conveyor) với điều khiển V/f.
  • P0015 = 3: Máy nén/Trộn (Compressor/Mixer) với điều khiển V/f.
  • … và nhiều lựa chọn khác.

Sau khi chọn Macro, bạn vẫn cần kiểm tra và tinh chỉnh lại một số tham số như thông số động cơ (P03xx), thời gian tăng/giảm tốc (P1120/P1121), giới hạn tần số (P1080/P1082) cho phù hợp.

5. Giải mã và khắc phục nhanh các lỗi thường gặp trên Biến tần 6SE6440-2AD25-5CA1

Mã Lỗi Tên Lỗi (Tiếng Anh) Mô tả / Nguyên nhân có thể Hướng kiểm tra và khắc phục cơ bản
F0001 Overcurrent Dòng điện ngõ ra vượt quá giới hạn cho phép.
– Ngắn mạch cáp động cơ hoặc cuộn dây động cơ.
– Tải quá nặng, kẹt cơ khí.
– Thời gian tăng tốc (P1120) quá ngắn.
– Thông số động cơ (P03xx) cài đặt sai.
– Chế độ điều khiển (P1300) không phù hợp.
– Reset lỗi. Kiểm tra cách điện cáp động cơ và động cơ (dùng Megohmmeter).
– Kiểm tra tải cơ khí, đảm bảo không bị kẹt.
– Tăng giá trị P1120.
– Kiểm tra và nhập lại chính xác thông số động cơ P03xx.
– Thử thay đổi P1300 (ví dụ từ SLVC về V/f để kiểm tra).
– Kiểm tra giới hạn dòng P0640.
F0002 Overvoltage Điện áp trên DC link vượt quá ngưỡng an toàn.
– Điện áp nguồn cung cấp quá cao.
– Thời gian giảm tốc (P1121) quá ngắn đối với tải có quán tính lớn (năng lượng tái sinh cao).
– Động cơ bị kéo bởi tải (ví dụ: cầu trục hạ tải).
– Điện trở hãm (nếu có) bị hỏng hoặc không được kết nối/cấu hình đúng.
– Reset lỗi. Kiểm tra điện áp nguồn cung cấp.
– Tăng giá trị P1121.
– Kích hoạt chức năng Vdc max control (P1240, P1254).
– Lắp đặt hoặc kiểm tra điện trở hãm và cấu hình các tham số liên quan (P1237).
F0003 Undervoltage Điện áp trên DC link thấp hơn ngưỡng cho phép.
– Điện áp nguồn cung cấp quá thấp hoặc bị sụt áp đột ngột.
– Lỗi trong mạch nạp DC link của biến tần.
– Cầu chì hoặc CB cấp nguồn bị nhảy/hỏng.
– Reset lỗi. Kiểm tra điện áp và sự ổn định của nguồn cung cấp.
– Kiểm tra cầu chì/CB cấp nguồn.
– Nếu lỗi lặp lại thường xuyên dù nguồn ổn định, có thể biến tần bị lỗi phần cứng. Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
F0004 Inverter OverTemp Nhiệt độ bộ tản nhiệt (heatsink) của biến tần vượt quá giới hạn.
– Nhiệt độ môi trường xung quanh quá cao (> 50°C).
– Quạt làm mát của biến tần bị hỏng hoặc bị kẹt, bám bẩn.
– Luồng không khí làm mát bị chặn.
– Biến tần hoạt động quá tải liên tục.
– Chờ biến tần nguội, Reset lỗi. Kiểm tra nhiệt độ môi trường.
– Kiểm tra hoạt động của quạt, vệ sinh bụi bẩn.
– Đảm bảo không gian lắp đặt thông thoáng, đủ khoảng trống xung quanh biến tần theo khuyến cáo của Siemens.
– Kiểm tra lại tải, xem xét giảm tải hoặc sử dụng biến tần công suất lớn hơn nếu cần.
F0005 I2t Overload Biến tần bị quá tải nhiệt dựa trên mô hình tính toán I²t (dòng điện theo thời gian).
– Biến tần hoạt động liên tục ở mức dòng gần hoặc vượt quá định mức trong thời gian dài.
– Chờ biến tần nguội, Reset lỗi. Kiểm tra tải làm việc.
– Đảm bảo công suất biến tần phù hợp với yêu cầu tải liên tục.
– Xem xét điều chỉnh các giới hạn dòng hoặc tối ưu chu trình làm việc.
F0011 Motor OverTemp (I2t) Động cơ bị quá tải nhiệt dựa trên mô hình tính toán I²t của biến tần (dựa trên P0640 và P0305).
– Động cơ bị quá tải cơ khí.
– Thông số P0640 (Motor Overload Factor) cài đặt quá thấp.
– Động cơ không được làm mát tốt.
– Chờ động cơ nguội, Reset lỗi. Kiểm tra tải cơ khí của động cơ.
– Kiểm tra lại giá trị P0640, đảm bảo phù hợp với khả năng chịu tải của động cơ.
– Kiểm tra hệ thống làm mát của động cơ (quạt, cánh tản nhiệt).
F0022 Power Stack Fault Lỗi phần cứng bên trong khối công suất của biến tần.
– Thường do linh kiện công suất (IGBT, Diode) bị hỏng.
– Reset lỗi. Nếu lỗi xuất hiện lại ngay lập tức hoặc thường xuyên, đây là lỗi phần cứng nghiêm trọng.
– Ngắt nguồn biến tần. Liên hệ nhà cung cấp hoặc đơn vị sửa chữa chuyên nghiệp. Đây không phải lỗi người dùng có thể tự khắc phục.
F0051 Parameter EEPROM Fault Lỗi bộ nhớ EEPROM lưu trữ tham số.
– Thường xảy ra sau khi có nhiễu điện mạnh hoặc lỗi phần cứng bộ nhớ.
– Thử thực hiện Factory Reset (P0010=1).
– Nếu reset thành công, cần cài đặt lại toàn bộ tham số.
– Nếu không reset được hoặc lỗi lặp lại, biến tần bị lỗi phần cứng. Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
A0501 Current Limit (Alarm) Dòng điện ngõ ra đạt đến giới hạn dòng được cài đặt (P0640).
– Tải tăng đột biến hoặc quá nặng tạm thời.
– Thời gian tăng tốc quá ngắn.
– Đây là cảnh báo, biến tần sẽ tự giới hạn dòng và có thể giảm tốc độ.
– Kiểm tra nguyên nhân gây tăng tải.
– Có thể tăng P1120 nếu cần. Biến tần sẽ tự xóa cảnh báo khi dòng điện giảm xuống dưới giới hạn.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn chuyên sâu về 6SE6440-2AD25-5CA1

Bạn có khao khát dây chuyền sản xuất của mình hoạt động liên tục, ổn định với hiệu suất đỉnh cao? Bạn mong muốn giảm thiểu đáng kể hóa đơn tiền điện hàng tháng và chi phí bảo trì tốn kém? Bạn muốn đảm bảo một môi trường làm việc an toàn tuyệt đối cho nhân viên và đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng khắt khe của thị trường? Bộ điều khiển tốc độ động cơ Siemens MM440 5.5kW chính là mảnh ghép hoàn hảo giúp bạn hiện thực hóa những mong muốn đó.

Tại Thanh Thiên Phú, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm chính hãng Siemens với chất lượng đảm bảo và mức giá cạnh tranh nhất, mà còn mang đến cho bạn sự an tâm tuyệt đối bằng dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và tận tâm.

  • Tư vấn lựa chọn chính xác: Giúp bạn xác định đúng mã hàng, công suất và các tùy chọn phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của dự án.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu: Giải đáp mọi thắc mắc về lắp đặt, cài đặt, lập trình và tích hợp biến tần vào hệ thống hiện có.
  • Cung cấp giải pháp toàn diện: Không chỉ dừng lại ở biến tần, chúng tôi có thể tư vấn các thiết bị tự động hóa khác của Siemens (PLC, HMI, Động cơ…) để xây dựng một hệ thống đồng bộ và hiệu quả.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Cam kết bảo hành chính hãng, hỗ trợ xử lý sự cố nhanh chóng, đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài cho thiết bị của bạn.
  • Nguồn hàng sẵn có, giao hàng nhanh chóng: Với kho hàng đa dạng tại TP. Hồ Chí Minh, chúng tôi đáp ứng kịp thời nhu cầu của bạn trên toàn quốc.

Liên hệ ngay để nhận tư vấn chuyên sâu và báo giá tốt nhất!

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Website: thanhthienphu.vn

Hãy để Thanh Thiên Phú đồng hành cùng bạn kiến tạo tương lai hiệu quả và bền vững!

Thanh Thiên Phú là đại lý Siemens tại Việt Nam cung cấp các dòng sản phẩm PLC Siemens, HMI Siemens, biến tần Siemens, bộ nguồn Siemens, công tắc ổ cắm Siemens, thiết bị điện Siemens, thiết bị đo lường Siemens, động cơ Siemens chính hãng, luôn có các chương trình khuyến mãi cho các sản phẩm Siemens.

Thông tin bổ sung
Xuất xứGreat Britain
HãngSiemens
Thời gian bảo hành12 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho 6SE6440-2AD25-5CA1 – Biến tần MM440 3-phase 5.5kW Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá 6SE6440-2AD25-5CA1 – Biến tần MM440 3-phase 5.5kW Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Văn Phúc Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng xứng đáng với giá tiền, rất đáng mua!

      thích
    2. Lê Tấn Phát Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm tốt, nhưng màu sắc không giống 100% trên hình.

      thích
    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.