Serial Port là gì? Các loại cổng nối tiếp phổ biến hiện nay

22/04/2025
20 Phút đọc
1839 Lượt xem

Serial Port hay còn gọi là cổng nối tiếp hoặc cổng COM, là một chuẩn giao tiếp huyền thoại, đóng vai trò nền tảng trong việc truyền và nhận dữ liệu từng bit một giữa máy tính và các thiết bị ngoại vi hoặc giữa các thiết bị công nghiệp với nhau; hiểu rõ về giao diện nối tiếp này mở ra cánh cửa tối ưu hóa hệ thống cho mọi kỹ sư và chuyên gia kỹ thuật.

Hãy cùng Thanh Thiên Phú tìm hiểu chi tiết về serial port trong bài viết dưới đây nhé !

1. Serial Port là gì?

Serial port tạm dịch là cổng nối tiếp, là một giao diện vật lý trên máy tính hoặc các thiết bị điện tử khác, cho phép truyền dữ liệu theo phương thức nối tiếp. Điều này có nghĩa là dữ liệu được gửi đi từng bit một, tuần tự qua một đường truyền duy nhất (hoặc một cặp đường truyền cho việc gửi và nhận đồng thời).

Hãy tưởng tượng nó giống như một con đường một làn xe, nơi các phương tiện (bit dữ liệu) phải nối đuôi nhau di chuyển, khác biệt hoàn toàn với cổng song song (parallel port) giống như một xa lộ nhiều làn, cho phép nhiều bit dữ liệu di chuyển cùng lúc.

2. Lịch sử hình thành và phát triển

Giao tiếp nối tiếp có nguồn gốc từ rất sớm trong lịch sử điện toán và viễn thông. Ban đầu, nó được sử dụng cho các máy điện báo (teletypewriters) để gửi và nhận văn bản qua đường dây điện thoại.

Vào những năm 1960, Hiệp hội Công nghiệp Điện tử (EIA) đã chuẩn hóa giao diện RS-232 (Recommended Standard 232), tạo ra một tiêu chuẩn chung cho việc kết nối máy tính với các thiết bị đầu cuối như modem. Chuẩn RS-232 nhanh chóng trở nên phổ biến và là cổng giao tiếp tiêu chuẩn trên hầu hết các máy tính cá nhân trong nhiều thập kỷ.

Mặc dù sự ra đời của các chuẩn giao tiếp nhanh hơn như USB (Universal Serial Bus) và Ethernet đã khiến serial port dần biến mất khỏi các máy tính tiêu dùng hiện đại, nó vẫn giữ một vị trí không thể thay thế trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là công nghiệp và các hệ thống nhúng.

Lý do nằm ở sự đơn giản, chi phí thấp, độ tin cậy cao trong môi trường nhiễu và khả năng tương thích với một lượng lớn các thiết bị cũ và mới. Các chuẩn nối tiếp cải tiến như RS-422 và RS-485 đã khắc phục những hạn chế về khoảng cách và khả năng kết nối đa điểm của RS-232, củng cố thêm vai trò của giao tiếp nối tiếp trong công nghiệp.

Ngày nay, khi bạn cần kết nối với một bộ lập trình PLC, cấu hình một thiết bị mạng, giao tiếp với một cảm biến công nghiệp chuyên dụng, hay gỡ lỗi một hệ thống nhúng, rất có thể bạn sẽ cần đến serial port hoặc các bộ chuyển đổi liên quan.

Serial port tạm dịch là cổng nối tiếp - một giao diện vật lý trên máy tính hoặc các thiết bị điện tử khác
Serial port tạm dịch là cổng nối tiếp – một giao diện vật lý trên máy tính hoặc các thiết bị điện tử khác

3. Phân loại các chuẩn Serial Port phổ biến

Mặc dù người ta thường gọi chung là serial port, thực tế có nhiều chuẩn giao tiếp nối tiếp khác nhau, mỗi chuẩn có đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng riêng. Việc lựa chọn đúng chuẩn là rất quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả. Dưới đây là ba chuẩn phổ biến nhất mà các kỹ sư điện và kỹ thuật viên thường xuyên gặp phải, cùng với một số chuẩn liên quan khác.

Đầu tiên, RS-232 (Recommended Standard 232) là chuẩn serial port lâu đời và phổ biến nhất trên các máy tính cá nhân trước đây. Về đặc điểm, chuẩn này sử dụng mức điện áp không cân bằng (unbalanced) so với một chân đất chung để biểu diễn bit dữ liệu, thường là +/- 5V đến +/- 12V. Về cấu trúc, RS-232 được thiết kế cho kết nối điểm-điểm (point-to-point), chỉ cho phép hai thiết bị giao tiếp trực tiếp với nhau qua một cặp đường truyền phát (TXD) và nhận (RXD). Tuy nhiên, hạn chế lớn của nó là khoảng cách truyền khá ngắn, thường chỉ khoảng 15 mét ở tốc độ 19.2 Kbps và giảm dần khi tốc độ tăng lên, hiếm khi vượt quá 115.2 Kbps trong thực tế. Ưu điểm của RS-232 là sự phổ biến, đơn giản và được hỗ trợ rộng rãi, nhưng nhược điểm là khoảng cách ngắn, dễ bị nhiễu điện từ và chỉ hỗ trợ kết nối điểm-điểm. Do đó, nó thường được ứng dụng trong việc kết nối máy tính với modem đời cũ, chuột, máy in kim, thiết bị đo lường đơn giản, hoặc làm cổng console cho các thiết bị mạng như router, switch.

Để khắc phục những hạn chế của RS-232, chuẩn RS-422 (Recommended Standard 422) đã ra đời. Điểm cải tiến cốt lõi của RS-422 là việc sử dụng tín hiệu vi sai cân bằng (balanced differential signaling), dùng một cặp dây (A và B) cho mỗi tín hiệu. Bit dữ liệu được biểu diễn bằng sự chênh lệch điện áp giữa hai dây này, giúp chống nhiễu tốt hơn nhiều. Về cấu trúc, RS-422 hỗ trợ kết nối một-nhiều (multi-drop), cho phép một thiết bị chủ gửi dữ liệu đến tối đa 10 thiết bị tớ. Nhờ đó, khoảng cách truyền được mở rộng đáng kể lên đến 1200 mét và tốc độ có thể đạt tới 10 Mbps. Với ưu điểm về khoảng cách xa, tốc độ cao và khả năng chống nhiễu, RS-422 thường được dùng trong các hệ thống điều khiển công nghiệp và phát thanh truyền hình, dù nó không hỗ trợ mạng đa chủ thực sự.

Được coi là chuẩn giao tiếp nối tiếp mạnh mẽ và linh hoạt nhất cho môi trường công nghiệp, RS-485 (Recommended Standard 485) là một bước tiến vượt bậc. Tương tự RS-422, RS-485 cũng sử dụng tín hiệu vi sai cân bằng, mang lại khả năng chống nhiễu và truyền xa xuất sắc. Sự khác biệt lớn nhất nằm ở khả năng hỗ trợ kết nối đa điểm thực sự (multi-point hoặc multi-master), cho phép tới 32 thiết bị tiêu chuẩn (và có thể mở rộng lên hàng trăm) cùng kết nối và thay phiên nhau truyền dữ liệu trên cùng một bus. Chuẩn này cũng đạt khoảng cách 1200 mét và tốc độ lên tới 10 Mbps. Ưu điểm vượt trội của RS-485 là khả năng tạo mạng đa điểm, chống nhiễu cực tốt và linh hoạt, dù việc triển khai đòi hỏi quản lý bus phức tạp hơn một chút và cần điện trở đầu cuối để tránh phản xạ tín hiệu. Chính vì những lý do này, RS-485 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các mạng điều khiển công nghiệp (PLC, biến tần, HMI), hệ thống SCADA, quản lý tòa nhà (BMS) và là nền tảng phổ biến cho giao thức Modbus.

Ngoài ba chuẩn chính kể trên, còn có một số biến thể khác. Phổ biến trong các mạch điện tử nhúng và vi điều khiển như Arduino hay Raspberry Pi là TTL Serial, hoạt động ở mức logic điện áp thấp (thường là 0V và +3.3V hoặc +5V) và không thể kết nối trực tiếp với RS-232 mà cần chip chuyển đổi. Bên cạnh đó, còn có chuẩn RS-423, một phiên bản cải tiến của RS-232 nhưng ít phổ biến hơn, và chuẩn cũ hơn là Current Loop (20mA), sử dụng dòng điện thay vì điện áp để truyền tín hiệu, mang lại khả năng chống nhiễu cực tốt nhưng ngày nay rất hiếm gặp.

4. Cấu tạo của Serial Port tiêu chuẩn

Để kết nối và sử dụng serial port một cách hiệu quả, việc nhận biết các loại đầu nối vật lý và hiểu ý nghĩa của từng chân tín hiệu là điều không thể thiếu. Mặc dù có nhiều biến thể, hai loại đầu nối phổ biến nhất gắn liền với chuẩn RS-232 trên máy tính và nhiều thiết bị công nghiệp là DB9 và DB25.

Khi nói đến cổng nối tiếp, việc nhận biết các loại đầu nối (connector) cũng quan trọng không kém việc hiểu rõ các chuẩn giao tiếp. Đầu nối phổ biến nhất trên các máy tính cá nhân và laptop thế hệ cũ là DB9 (hay DE-9). Nó có dạng hình thang đặc trưng với 9 chân (đầu đực) hoặc 9 lỗ (đầu cái). Mặc dù có 9 chân, không phải tất cả đều được sử dụng cho việc truyền dữ liệu cơ bản theo chuẩn RS-232.
Thực chất, DB9 là phiên bản thu nhỏ của đầu nối nguyên thủy DB25 (DA-25). Với kích thước lớn hơn và 25 chân/lỗ, DB25 bao gồm đầy đủ các tín hiệu điều khiển và phụ trợ theo đặc tả gốc của RS-232. Tuy nhiên, do nhiều chân không cần thiết cho các ứng dụng thông thường, phiên bản DB9 nhỏ gọn hơn đã ra đời và trở nên thông dụng. Dù vậy, cổng DB25 vẫn có thể được tìm thấy trên một số thiết bị công nghiệp, máy in cũ hay các thiết bị viễn thông chuyên dụng.

Ngoài hai loại DB-connector truyền thống, trong các môi trường đặc thù còn xuất hiện nhiều dạng kết nối khác. Chẳng hạn, một số thiết bị mạng của Cisco hay Juniper sử dụng cổng console có dạng RJ45. Dù có hình dạng giống cổng Ethernet, nó lại truyền tín hiệu theo chuẩn RS-232 và đòi hỏi một loại cáp chuyển đổi đặc biệt gọi là rollover cable. Trong môi trường công nghiệp, đặc biệt là cho kết nối RS-422 và RS-485, Terminal Block (cầu đấu dây) lại rất phổ biến. Kiểu kết nối này cho phép đấu dây trực tiếp bằng vít kẹp, đảm bảo kết nối chắc chắn và dễ dàng khi cần đấu nối nhiều thiết bị trên cùng một bus. Cuối cùng, trên các bo mạch phát triển như Arduino hay Raspberry Pi, giao tiếp TTL Serial thường được đưa ra dưới dạng các Header Pins. Các chân cắm này dùng để kết nối trực tiếp với các module khác hoặc với cáp chuyển đổi USB-to-TTL để giao tiếp với máy tính.

Serial Port có 2 kiểu đầu nối là 9 chân và 25 chân
Serial Port có 2 kiểu đầu nối là 9 chân và 25 chân

5. Nguyên lý hoạt động của Serial Port

Để giao tiếp nối tiếp hoạt động chính xác, việc hiểu rõ cách dữ liệu được đóng gói và truyền đi là vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong phương thức truyền thông không đồng bộ vốn không sử dụng tín hiệu xung nhịp (clock) chung. Thay vào đó, sự đồng bộ được thực hiện trên từng byte dữ liệu thông qua một cấu trúc nhất quán gọi là khung truyền (data frame).

Quá trình này bắt đầu khi đường truyền đang ở trạng thái nghỉ (mức logic cao). Để khởi đầu việc truyền một byte, bên gửi sẽ phát đi một Start Bit duy nhất bằng cách kéo đường truyền xuống mức logic thấp. Tín hiệu này hoạt động như một cờ hiệu, báo cho bên nhận biết rằng dữ liệu sắp tới và kích hoạt bộ định thời nội bộ của nó. Ngay sau Start Bit là chuỗi Data Bits (thường là 7 hoặc 8 bit) chứa thông tin thực tế cần gửi, thường được truyền từ bit có trọng số thấp nhất (LSB) trước tiên.

Để tăng cường độ tin cậy, một Parity Bit tùy chọn có thể được chèn vào sau các bit dữ liệu. Bit này dùng để kiểm tra lỗi đơn giản, giúp bên nhận xác minh xem dữ liệu có bị thay đổi do nhiễu trong quá trình truyền hay không. Cuối cùng, khung truyền được kết thúc bằng một hoặc hai Stop Bits (luôn ở mức logic cao). Các bit này không chỉ báo hiệu sự kết thúc của một byte mà còn đảm bảo đường truyền trở về trạng thái nghỉ, tạo ra một khoảng đệm cần thiết cho bên nhận xử lý thông tin trước khi byte tiếp theo được gửi.

Yếu tố then chốt nhất trong việc cấu hình là Tốc độ Baud (Baud Rate), nó xác định tốc độ truyền dữ liệu (ví dụ: 9600, 19200, 115200 bps). Cả hai thiết bị bắt buộc phải được cài đặt cùng một tốc độ Baud, bởi vì bên nhận dựa vào đó để định thời điểm lấy mẫu giá trị của từng bit. Nếu tốc độ không khớp, việc giải mã dữ liệu sẽ thất bại hoàn toàn. Tương tự, các tham số khác như số Data Bits, loại Parity (None, Even, Odd) và số Stop Bits cũng phải được thống nhất. Trong một số trường hợp, Kiểm soát luồng (Flow Control) cũng được sử dụng để ngăn chặn tình trạng mất dữ liệu khi bộ đệm của bên nhận bị đầy.

Tóm lại, để hai thiết bị giao tiếp nối tiếp thành công, chúng phải tuân thủ một “thỏa thuận” chung về tất cả các tham số: Tốc độ Baud, số bit dữ liệu, Parity và số bit dừng. Một cấu hình đầy đủ thường được viết gọn lại, ví dụ như “9600, 8N1”, có nghĩa là tốc độ 9600, 8 bit dữ liệu, không có Parity và 1 bit dừng.

Nguyên Lý Hoạt Động Của Serial Port
Nguyên Lý Hoạt Động Của Serial Port

6. Kiểm soát luồng

Trong truyền thông nối tiếp, đặc biệt là khi hoạt động ở tốc độ cao hoặc truyền các khối dữ liệu lớn, có một vấn đề tiềm ẩn: tốc độ truyền dữ liệu của thiết bị gửi (Transmitter) có thể vượt quá khả năng xử lý hoặc lưu trữ tạm thời của thiết bị nhận (Receiver).

Mỗi thiết bị nhận đều có một bộ đệm (buffer) với dung lượng giới hạn để lưu trữ dữ liệu đến trước khi nó được xử lý bởi ứng dụng hoặc CPU. Nếu dữ liệu đến quá nhanh và bộ đệm bị đầy, các byte dữ liệu tiếp theo sẽ bị mất (data overrun hoặc buffer overflow), dẫn đến thông tin không đầy đủ hoặc sai lệch.

Kiểm soát luồng (Flow Control), hay còn gọi là bắt tay (handshaking), là tập hợp các cơ chế được thiết kế để giải quyết vấn đề này. Nó cho phép thiết bị nhận báo hiệu cho thiết bị gửi biết trạng thái sẵn sàng nhận dữ liệu của mình, cụ thể là yêu cầu tạm dừng truyền khi bộ đệm gần đầy và yêu cầu tiếp tục truyền khi bộ đệm đã có đủ không gian trống.

Để ngăn chặn tình trạng mất dữ liệu khi bộ đệm của thiết bị nhận bị quá tải, các cơ chế kiểm soát luồng (Flow Control) đã được phát triển. Có ba phương pháp chính, mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau.

Phương pháp đơn giản nhất là không sử dụng kiểm soát luồng (None). Trong cơ chế này, thiết bị gửi truyền dữ liệu một cách liên tục mà không cần biết liệu bên nhận có sẵn sàng hay không. Phương pháp này chỉ phù hợp cho các kết nối tốc độ thấp hoặc khi dữ liệu được gửi không liên tục và có các khoảng nghỉ tự nhiên. Tuy nhiên, khi truyền tải lượng lớn dữ liệu ở tốc độ cao, rủi ro mất mát thông tin do tràn bộ đệm (buffer overflow) là rất lớn nếu bên nhận không xử lý kịp.

Để giải quyết vấn đề này, phương pháp kiểm soát luồng bằng phần cứng (Hardware Flow Control), hay còn gọi là RTS/CTS, được xem là giải pháp đáng tin cậy nhất. Cơ chế này sử dụng hai đường tín hiệu vật lý riêng biệt là RTS (Request To Send – Yêu cầu gửi) và CTS (Clear To Send – Sẵn sàng nhận). Khi một thiết bị muốn gửi, nó sẽ kích hoạt chân RTS. Thiết bị nhận, nếu bộ đệm đã sẵn sàng, sẽ đáp lại bằng cách kích hoạt chân CTS, cho phép quá trình truyền bắt đầu. Nếu bộ đệm gần đầy, thiết bị nhận sẽ ngắt tín hiệu CTS, và thiết bị gửi sẽ tạm dừng cho đến khi nhận lại tín hiệu CTS. Ưu điểm lớn của phương pháp này là tín hiệu điều khiển được truyền “out-of-band”, tức là đi trên đường riêng và không can thiệp vào luồng dữ liệu chính, giúp phản ứng nhanh và có độ tin cậy rất cao. Tất nhiên, nó đòi hỏi cả hai thiết bị phải hỗ trợ và cáp kết nối phải có đủ dây cho các chân này.

Trong trường hợp không thể sử dụng kiểm soát luồng phần cứng, phương pháp phần mềm (Software Flow Control), hay XON/XOFF, là một lựa chọn thay thế. Phương pháp này không cần dây dẫn riêng mà sử dụng hai ký tự điều khiển đặc biệt—XOFF (mã ASCII 19, để yêu cầu dừng truyền) và XON (mã ASCII 17, để yêu cầu tiếp tục)—được gửi ngay trong luồng dữ liệu chính. Lợi thế của nó là có thể hoạt động chỉ với cáp 3 dây tối giản (TXD, RXD, GND). Tuy nhiên, nhược điểm của nó cũng chính từ việc truyền tín hiệu “in-band”. Có nguy cơ các ký tự điều khiển này bị nhầm lẫn với dữ liệu nhị phân thực tế, gây ra lỗi. Hơn nữa, nó có độ trễ và kém tin cậy hơn so với phương pháp phần cứng, vì chính các ký tự XON/XOFF cũng có thể bị lỗi trong quá trình truyền.

7. Ứng dụng của Serial Port trong công nghiệp hiện đại

Mặc dù công nghệ kết nối đã tiến bộ vượt bậc với sự thống trị của USB và Ethernet trong thế giới tiêu dùng, cổng nối tiếp (serial port), đặc biệt là các chuẩn công nghiệp như RS-485 và RS-422, vẫn giữ vững vị thế không thể thay thế trong nhiều ứng dụng chuyên biệt. Sự bền bỉ, đáng tin cậy và chi phí hợp lý khiến nó trở thành lựa chọn ưu việt cho các nhiệm vụ đòi hỏi sự ổn định cao.

Lĩnh vực phổ biến nhất của serial port chính là tự động hóa công nghiệp. Đây là nơi các mạng truyền thông dựa trên RS-485 như Modbus RTU/ASCII trở thành tiêu chuẩn de facto. Rất nhiều dòng PLC (Bộ điều khiển logic khả trình) sử dụng cổng nối tiếp để lập trình, cấu hình và giao tiếp với hàng loạt thiết bị ngoại vi như màn hình giao diện HMI, biến tần (VFD) để điều khiển động cơ, và các module I/O phân tán để thu thập tín hiệu từ cảm biến và điều khiển cơ cấu chấp hành. Ngay cả trong các hệ thống SCADA hiện đại, mặc dù Ethernet đang dần chiếm ưu thế ở lớp mạng cấp cao, RS-485 vẫn là nền tảng vững chắc để kết nối các thiết bị hiện trường (RTU, PLC) về trung tâm điều khiển.

Bên cạnh đó, tầm quan trọng của serial port còn lan rộng đến nhiều ngành kỹ thuật khác. Trong lĩnh vực đo lường và kiểm tra, nhiều thiết bị phòng thí nghiệm như máy hiện sóng, máy phát hàm, hay bộ nguồn lập trình được vẫn tích hợp cổng RS-232 để cho phép tự động hóa quá trình đo, thu thập dữ liệu và điều khiển từ xa qua máy tính. Tương tự, trong thế giới hệ thống nhúng, giao tiếp nối tiếp ở mức TTL (UART) là huyết mạch trên các bo mạch vi điều khiển như Arduino hay ESP32, phục vụ cho việc nạp chương trình, gỡ lỗi (debugging) và giao tiếp với vô số module cảm biến.

Một ứng dụng kinh điển khác là cổng Console trên các thiết bị mạng chuyên nghiệp như router và switch. Cổng này, thường sử dụng tín hiệu RS-232, là phương thức cứu cánh cho các kỹ sư mạng để cấu hình ban đầu hoặc khắc phục sự cố khi kết nối mạng chính gặp trục trặc, được biết đến như một kênh quản lý ngoài băng tần (out-of-band management). Ngoài ra, dấu ấn của serial port vẫn còn hiện diện trong các hệ thống POS (Điểm bán hàng) để kết nối máy quét mã vạch và máy in hóa đơn; trong một số thiết bị y tế đòi hỏi kết nối truyền dữ liệu ổn định; và đặc biệt là trong các hệ thống quản lý tòa nhà (BMS), nơi chuẩn RS-485 thường đóng vai trò xương sống, liên kết các hệ thống điều hòa không khí, chiếu sáng và an ninh lại với nhau.

Sự hiện diện bền bỉ này chứng tỏ rằng, bất chấp tuổi đời, các đặc tính cốt lõi của giao tiếp nối tiếp—đơn giản, tin cậy, chi phí thấp, và đặc biệt là khả năng chống nhiễu vượt trội của RS-422/RS-485 trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt—vẫn đảm bảo cho nó một vị trí vững chắc và không thể thay thế.

8. Tạm kết

Bạn đang gặp khó khăn với việc kết nối các thiết bị sử dụng serial port? Bạn muốn nâng cấp hệ thống tự động hóa của mình bằng các thiết bị PLC, HMI, cảm biến hiện đại, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo an toàn? Bạn cần tìm một nhà cung cấp thiết bị điện công nghiệp uy tín, am hiểu kỹ thuật và đồng hành cùng sự phát triển của bạn?

Với cam kết đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp, chúng tôi luôn bắt đầu bằng việc lắng nghe sâu sắc nhu cầu của bạn, từ đó tư vấn giải pháp tối ưu và cung cấp những thiết bị điện tự động hóa chất lượng hàng đầu. Mục tiêu của chúng tôi là giúp bạn nâng cấp hiệu quả các hệ thống cũ, lạc hậu bằng công nghệ mới, qua đó tối ưu hóa toàn diện quy trình sản xuất, giúp tăng năng suất vượt trội và giảm chi phí nhân công.

Bên cạnh đó, sự an toàn trong lao động luôn là ưu tiên hàng đầu, được đảm bảo thông qua các thiết bị đạt chuẩn và có độ tin cậy cao. Sự bền bỉ cùng khả năng tiết kiệm điện năng của các giải pháp này cũng sẽ trực tiếp giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Cuối cùng, tất cả những cải tiến này sẽ là nền tảng vững chắc giúp doanh nghiệp của bạn nâng cao năng lực cạnh tranh và tự tin đáp ứng những yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường.

Ghé thăm chúng tôi tại:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/thanhthienphuvn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Thanh Thiên Phú – Khơi nguồn cảm hứng, vững bước thành công cùng hệ thống điện tự động hóa của bạn!

CEO Dương Minh Kiệt

Dương Minh Kiệt

Người sáng lập Thanh Thiên Phú

Với 6 năm kinh nghiệm chuyên sâu về kỹ thuật tự động hóa, tôi đã giải quyết nhiều bài toán điều khiển và giám sát trong môi trường công nghiệp. Trọng tâm công việc của tôi là áp dụng kiến thức về lập trình PLC, cấu hình hệ thống SCADA, và lựa chọn thiết bị phần cứng (cảm biến, biến tần, PLC, HMI) để xây dựng các giải pháp tự động hóa đáp ứng yêu cầu vận hành cụ thể. Tôi có kinh nghiệm thực tế trong việc hiệu chỉnh hệ thống, gỡ lỗi logic điều khiển và đảm bảo các giao thức truyền thông công nghiệp (như Modbus, Profinet, Ethernet/IP) hoạt động thông suốt.

Gateway là gì? Tổng quan về vai trò quan trọng của gateway

Dương Minh Kiệt 29/05/2025 12 Phút đọc 1563 Lượt xem Theo dõi thanhthienphu.vn Gateway là...

Xem tiếp
Transistor và Relay Output – Phân biệt hai loại ngõ ra Transistor và Relay

Dương Minh Kiệt 29/04/2025 26 Phút đọc 1060 Lượt xem Theo dõi thanhthienphu.vn Transistor output và relay...

Xem tiếp
PAC là gì? Tổng quan về Programmable Automation Controller

Dương Minh Kiệt 29/04/2025 21 Phút đọc 1136 Lượt xem Theo dõi thanhthienphu.vn PAC là...

Xem tiếp
IEC 61850 là gì? Tổng quan về giao thức tiêu chuẩn IEC 61850

Dương Minh Kiệt 26/04/2025 25 Phút đọc 1840 Lượt xem Theo dõi thanhthienphu.vn IEC 61850...

Xem tiếp
M-Bus là gì? Tổng quan về giao thức truyền thông Meter Bus

Dương Minh Kiệt 26/04/2025 26 Phút đọc 1548 Lượt xem Theo dõi thanhthienphu.vn M-Bus viết...

Xem tiếp