Toàn tập về 24 CPU S7-1200 DC/DC/DC

08/05/2025
21 Phút đọc
1618 Lượt xem

CPU S7-1200 DC/DC/DC là một trong những dòng PLC phổ biến của Siemens, nó mang đến giải pháp tự động hóa linh hoạt và hiệu quả cho vô vàn ứng dụng công nghiệp, từ những dây chuyền sản xuất phức tạp đến các hệ thống điều khiển tòa nhà thông minh. Với khả năng xử lý vượt trội, thiết kế nhỏ gọn và phần mềm lập trình PLC S7-1200 TIA Portal trực quan, thiết bị tự động hóa này đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu của các kỹ sư và doanh nghiệp tại Việt Nam, giúp giải quyết triệt để những trăn trở về hiệu suất và chi phí vận hành.

1. Sơ lược về S7-1200

Tập đoàn Siemens AG với lịch sử hơn 170 năm hình thành và phát triển, đã khẳng định vị thế là một trong những gã khổng lồ công nghệ hàng đầu thế giới, tiên phong trong các lĩnh vực điện khí hóa, tự động hóa và số hóa. Trong mảng tự động hóa công nghiệp, dòng sản phẩm SIMATIC PLC của Siemens từ lâu đã trở thành một tiêu chuẩn vàng, được tin dùng bởi hàng triệu kỹ sư và doanh nghiệp trên toàn cầu nhờ vào độ tin cậy vượt trội, hiệu năng mạnh mẽ và khả năng thích ứng linh hoạt với mọi yêu cầu ứng dụng.

Dòng SIMATIC S7 là một bước tiến lớn gồm nhiều thế hệ sản phẩm từ S7-200, S7-300, S7-400, S7-1500 và S7-1200. Sự ra đời của PLC S7-1200 vào năm 2009 đã đánh dấu một cột mốc quan trọng, mang đến một làn gió mới cho phân khúc PLC nhỏ gọn, thay thế cho dòng S7-200 huyền thoại. Mục tiêu của S7-1200 là cung cấp một giải pháp điều khiển mạnh mẽ, linh hoạt, dễ sử dụng với chi phí hợp lý, phù hợp cho các ứng dụng từ đơn giản đến trung bình phức tạp, đồng thời tích hợp những công nghệ truyền thông và chẩn đoán tiên tiến nhất.

Dòng SIMATIC S7-1200 của Siemens
Dòng SIMATIC S7-1200 của Siemens

S7-1200 chinh phục người dùng bởi sự kết hợp hài hòa giữa các ưu điểm vượt trội. Trước hết là nó có thiết kế nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian tủ điện, trong khi hiệu năng mạnh mẽ từ bộ xử lý tốc độ cao và bộ nhớ lớn đảm bảo xử lý mượt mà các tác vụ phức tạp. Khả năng mở rộng cũng rất linh hoạt nhờ vào các module tín hiệu (SM), truyền thông (CM) và bo mạch tín hiệu (SB) cho phép tùy chỉnh hệ thống tối ưu.

Đáng chú ý, việc tích hợp sẵn cổng truyền thông PROFINET cho CPU S7-1200 tạo điều kiện kết nối dễ dàng với HMI, biến tần và các thiết bị khác, xây dựng mạng lưới tự động hóa đồng bộ. Quá trình phát triển dự án trở nên hiệu quả hơn bao giờ hết với TIA Portal, bởi nó là một nền tảng hợp nhất cung cấp môi trường lập trình PLC S7-1200 trực quan giúp rút ngắn thời gian và giảm thiểu lỗi. Chúng ta cũng có nhiều sự lựa chọn về ngôn ngữ như LAD, FBD, SFC, IL hay lập trình SCL trong S7-1200.

Giao diện làm việc của phần mềm TIA Portal
Giao diện làm việc của phần mềm TIA Portal

Cuối cùng, nhiều CPU S7-1200 còn tích hợp sẵn các chức năng công nghệ quan trọng như bộ đếm tốc độ cao (HSC), điều khiển vị trí (PTO/PWM) và bộ điều khiển PID giúp giải quyết các bài toán chuyên biệt mà không cần thêm phần cứng đắt tiền.

Trong danh mục PLC của Siemens thì PLC S7-1200 được định vị là dòng sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng điều khiển cấp thấp đến trung bình, là sự kế thừa và nâng cấp hoàn hảo cho S7-200, đồng thời cung cấp một giải pháp kinh tế hơn so với các dòng S7-1500 (dành cho ứng dụng cao cấp) hay S7-300/400 (các dòng PLC mạnh mẽ nhưng thuộc thế hệ cũ hơn).

2. Ý nghĩa của ký hiệu DC/DC/DC trên CPU S7-1200

Khi tìm hiểu và lựa chọn một CPU S7-1200 chắc hẳn các kỹ sư và kỹ thuật viên sẽ thường xuyên bắt gặp các ký hiệu như DC/DC/DC, AC/DC/RLY hay DC/DC/RLY. Đây không chỉ là những chữ cái ngẫu nhiên mà chúng mang một ý nghĩa kỹ thuật quan trọng nhằm cung cấp thông tin cốt lõi về đặc tính nguồn cấp và loại tín hiệu vào/ra của PLC.

Ký hiệu DC/DC/DC trên CPU S7-1200
Ký hiệu DC/DC/DC trên CPU S7-1200

Việc hiểu rõ ý nghĩa của ký hiệu DC/DC/DC trên CPU S7-1200 là vô cùng cần thiết để đảm bảo lựa chọn đúng thiết bị, thiết kế hệ thống tương thích và vận hành an toàn, hiệu quả. Hãy cùng thanhthienphu.vn giải mã chi tiết từng thành phần trong cụm ký hiệu này.

Cụm “DC/DC/DC” trên một CPU S7-1200 thường bao gồm ba phần, mỗi phần mô tả một đặc tính kỹ thuật riêng biệt:

2.1. Ký hiệu DC thứ nhất

Chữ “DC” đầu tiên trong chuỗi ký hiệu này cho biết loại nguồn điện (Power Supply) mà CPU yêu cầu để hoạt động. Cụ thể, CPU này được thiết kế để sử dụng nguồn điện một chiều (Direct Current). Điện áp cung cấp phổ biến cho các CPU S7-1200 loại này thường là 24VDC. Đây là một tiêu chuẩn rất phổ biến trong các tủ điện điều khiển công nghiệp vì tính an toàn (điện áp thấp) và dễ dàng tích hợp với các thiết bị khác cũng sử dụng nguồn 24VDC như cảm biến, relay trung gian, đèn báo.

Nguồn cấp DC mang lại nhiều ưu điểm đáng kể, bao gồm mức độ an toàn cao hơn nhờ điện áp thấp, khả năng cung cấp dễ dàng từ các bộ nguồn ổn định, và ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ so với nguồn AC trong một số tình huống. Thêm vào đó, nó còn tương thích rộng rãi với các thiết bị ngoại vi công nghiệp, đồng thời việc sử dụng nguồn DC cũng góp phần đơn giản hóa quá trình thiết kế bộ nguồn dự phòng, chẳng hạn như việc sử dụng acquy.

Tuy nhiên, một lưu ý quan trọng là cần phải đảm bảo bộ nguồn cung cấp đủ công suất, có chất lượng tốt và hoạt động ổn định để CPU có thể vận hành một cách tin cậy. Bất kỳ sự sai lệch nào về điện áp hoặc tình trạng nguồn không ổn định đều có thể dẫn đến lỗi hoạt động, thậm chí gây hư hỏng cho thiết bị.

2.2. Ký hiệu DC thứ hai

Chữ “DC” thứ hai chỉ định rằng các ngõ vào số (DI – Digital Inputs) của CPU này được thiết kế để nhận tín hiệu điện một chiều. Thông thường, đây là các tín hiệu 24VDC. Các cảm biến như cảm biến tiệm cận, cảm biến quang, nút nhấn, công tắc hành trình,… sẽ gửi tín hiệu ON/OFF (tương ứng với có 24VDC hoặc 0VDC) đến các ngõ vào này để PLC nhận biết trạng thái của hệ thống.

Ký hiệu DC thứ hai quy định loại tín hiệu ngõ vào số
Ký hiệu DC thứ hai quy định loại tín hiệu ngõ vào số

Ngõ vào DC sở hữu những ưu điểm như tính phổ biến, dễ dàng trong việc đấu nối và khả năng tương thích cao với hầu hết các loại cảm biến công nghiệp tiêu chuẩn, đồng thời cung cấp tốc độ đáp ứng nhanh. Mặc dù vậy, người dùng cần lưu ý đến kiểu đấu dây, cụ thể là PNP hoặc NPN, của cảm biến và thực hiện cấu hình tương ứng cho ngõ vào PLC để đảm bảo tín hiệu được đọc một cách chính xác.

2.3. Ký hiệu DC thứ ba

Chữ “DC” thứ ba cho biết các ngõ ra số (DQ/DO – Digital Outputs) của CPU này là loại Transistor (thường là MOSFET), cung cấp tín hiệu điện một chiều để điều khiển các thiết bị chấp hành. Khi một ngõ ra được kích hoạt, nó sẽ xuất ra một mức điện áp DC (thường là 24VDC) để cấp nguồn cho tải.

Ngõ ra DC loại Transistor mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Trước hết, nó có tốc độ chuyển mạch cao, rất phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi đáp ứng nhanh như điều khiển van solenoid tốc độ cao hay các ứng dụng phát xung PWM/PTO. Do không có tiếp điểm cơ khí như relay, ngõ ra transistor cũng có tuổi thọ cao hơn đáng kể, đặc biệt là trong các ứng dụng có tần suất đóng cắt lớn. Thêm vào đó, nó không gây ra tia lửa điện, giúp tăng cường an toàn trong một số môi trường hoạt động, và với kích thước nhỏ gọn, nó cho phép tích hợp nhiều ngõ ra hơn trên cùng một không gian.

Tuy nhiên, ngõ ra DC (Transistor) cũng có một số điểm cần lưu ý. Dòng tải mà nó có thể chịu đựng thường bị giới hạn và thấp hơn so với ngõ ra relay, do đó cần kiểm tra kỹ thông số dòng tối đa cho phép của ngõ ra cũng như dòng tiêu thụ của tải; nếu tải có dòng lớn, việc sử dụng relay trung gian hoặc contactor là cần thiết. Loại ngõ ra này chỉ có thể điều khiển các tải DC và không thể trực tiếp điều khiển các tải xoay chiều (AC) như động cơ AC công suất lớn hay đèn sợi đốt 220VAC.

Chúng cũng khá nhạy cảm với tình trạng quá tải và ngắn mạch, vì vậy cần có các biện pháp bảo vệ, ví dụ như sử dụng cầu chì, cho từng ngõ ra để tránh hư hỏng, mặc dù nhiều CPU S7-1200 hiện đại đã tích hợp sẵn cơ chế bảo vệ ngắn mạch điện tử. Cuối cùng, một số loại transistor có thể xuất hiện dòng rò nhỏ ngay cả khi ở trạng thái OFF, điều này cần được xem xét cẩn thận đối với các tải có độ nhạy cao.

Như vậy, một CPU S7-1200 với ký hiệu DC/DC/DC là một thiết bị sử dụng nguồn cấp 24VDC, nhận tín hiệu đầu vào số dạng 24VDC và xuất tín hiệu đầu ra số dạng 24VDC (transistor). Việc lựa chọn này mang lại nhiều lợi ích về tốc độ, tuổi thọ và sự nhỏ gọn, rất phù hợp cho các ứng dụng điều khiển logic nhanh, điều khiển chuyển động cơ bản và các hệ thống yêu cầu độ tin cậy cao với tần suất hoạt động liên tục.

3. Bảng so sánh chi tiết các CPU S7-1200 DC/DC/DC

Việc lựa chọn đúng model CPU S7-1200 DC/DC/DC là một bước cực kỳ quan trọng, quyết định đến sự thành công và hiệu quả của toàn bộ dự án tự động hóa. Siemens cung cấp một dải sản phẩm đa dạng trong dòng S7-1200 DC/DC/DC, từ các CPU cơ bản cho những ứng dụng nhỏ gọn đến các CPU mạnh mẽ hơn với nhiều tính năng tích hợp cho các hệ thống phức tạp.

Để giúp quý kỹ sư và doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan và dễ dàng đưa ra quyết định, thanhthienphu.vn xin giới thiệu bảng so sánh chi tiết các dòng CPU S7-1200 phổ biến có cấu hình nguồn cấp DC, ngõ vào DC và ngõ ra DC (Transistor).

Các dòng CPU S7-1200 DC/DC/DC
Các dòng CPU S7-1200 DC/DC/DC

Bảng tổng hợp chi tiết các CPU S7-1200 DC/DC/DC:

Loại CPU Mã sản phẩm Tóm tắt thông số chính (cập nhật 7/2025)
Standard (C) 6ES7211-1AE40-0XB0 CPU 1211C DC/DC/DC, có sẵn 6 DI 24 V DC; 4 DO 24 V DC; 2 AI 0-10 V DC, cấp nguồn 20.4-28.8 V DC, bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 75 KB
6ES7212-1AE40-0XB0 CPU 1212C DC/DC/DC, có sẵn 8 DI 24 V DC; 6 DO 24 V DC; 2 AI 0-10 V DC, cấp nguồn 20.4-28.8 V DC, bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 100 KB
6ES7214-1AG40-0XB0 CPU 1214C DC/DC/DC, có sẵn 14 DI 24 V DC; 10 DO 24 V DC; 2 AI 0-10 V DC, cấp nguồn 20.4-28.8 V DC, bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 150 KB
6ES7215-1AG40-0XB0 CPU 1215C DC/DC/DC, 2 cổng PROFINET, có sẵn 14 DI 24 V DC; 10 DO 24 V DC; 0.5 A; 2 AI 0-10 V DC, 2 AO 0-20 mA DC, cấp nguồn 20.4-28.8 V DC, bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 200 KB
6ES7217-1AG40-0XB0 CPU 1217C DC/DC/DC, 2 cổng PROFINET, có sẵn 10 DI 24 V DC; 4 DI RS-422/485; 6 DO 24 V DC; 0.5 A; 4 DO RS-422/485; 2 AI 0-10 V DC, 2 AO 0-20 mA, cấp nguồn 20.4-28.8 V DC, bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 250 KB
G2 Standard (C) 6ES7212-1AG50-0XB0 CPU 1212C DC/DC/DC; cấp nguồn 20.4-28.8 V DC; có sẵn 8x DI 24 V DC; 6x DO 24 V DC; bộ nhớ chương trình 150 KB, dữ liệu 500 KB, an toàn 20 KB
6ES7214-1AH50-0XB0 CPU 1214C DC/DC/DC; cấp nguồn 20.4-28.8 V DC; có sẵn 14x DI 24 V DC; 10 DO 24 V DC; bộ nhớ chương trình 250 KB, dữ liệu 750 KB, an toàn 20 KB
SIPLUS Standard 6AG1212-1AE40-2XB0 CPU 1212C DC/DC/DC, dựa trên 6ES7212-1AE40-0XB0 với lớp phủ bảo vệ, -40…+70 °C, khởi động -25 °C, SB: 0, có sẵn 8 DI 24 V DC; 6 DQ 24 V DC; 2 AI 0-10 V DC, cấp nguồn 20.4-28.8 V DC, bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 75 KB
6AG1212-1AE40-4XB0 CPU 1212C DC/DC/DC, dựa trên 6ES7212-1AE40-0XB0 với lớp phủ bảo vệ, -20…+60 °C, có sẵn 8 DI 24 V DC 6 DQ 24 V DC 2 AI 0-10 V DC, cấp nguồn 20.4-28.8 V DC bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 50 KB
6AG1214-1AG40-2XB0 CPU 1214C DC/DC/DC, dựa trên 6ES7214-1AG40-0XB0 với lớp phủ bảo vệ, -40…+70 °C, khởi động -25 °C, SB: 0, có sẵn 14 DI 24 V DC 10 DQ 24 V DC 2 AI 0-10 V DC, cấp nguồn 20.4-28.8 V DC, bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 100 KB
6AG1214-1AG40-4XB0 CPU 1214C DC/DC/DC, dựa trên 6ES7214-1AG40-0XB0 với lớp phủ bảo vệ, -20…+60 °C, có sẵn 14 DI 24 V DC 10 DQ 24 V DC 2 AI 0-10 V DC, cấp nguồn 20.4-28.8 V DC, bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 100 KB
6AG1214-1AG40-5XB0 CPU 1214C DC/DC/DC, dựa trên 6ES7214-1AG40-0XB0 với lớp phủ bảo vệ, -40…+60 °C, khởi động -25 °C, có sẵn 14 DI 24 V DC; 10 DQ 24 V DC; 2 AI 0-10 V DC, cấp nguồn 20.4-28.8 V DC, bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 100 KB
6AG1215-1AG40-2XB0 CPU 1215C DC/DC/DC, dựa trên 6ES7215-1AG40-0XB0 với lớp phủ bảo vệ, -40…+70 °C, khởi động -25 °C, signal board: 0, 2 cổng PROFINET, có sẵn 14 DI 24 V DC; 10 DQ 24 V DC 0.5 A 2 AI 0-10 V DC, 2 AQ 0-20 mA DC, cấp nguồn 20.4-28.8 V DC, bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 125 KB
6AG1215-1AG40-4XB0 CPU 1215C DC/DC/DC, dựa trên 6ES7215-1AG40-0XB0 với lớp phủ bảo vệ, -20…+60 °C, 2 cổng PROFINET, có sẵn 14 DI 24 V DC 10 DQ 24 V DC 0.5 A 2 AI 0-10 V DC, 2 AQ 0-20 mA DC, cấp nguồn 20.4-28.8 V DC, bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 125 KB
6AG1215-1AG40-5XB0 CPU 1215C DC/DC/DC, dựa trên 6ES7215-1AG40-0XB0 với lớp phủ bảo vệ, -40…+60 °C, khởi động -25 °C, 2 cổng PROFINET, có sẵn 14 DI 24 V DC; 10 DQ 24 V DC; 2 AI 0-10 V DC, 2 AQ 0-20 mA DC, cấp nguồn 20.4-28.8 V DC, bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 125 KB
6AG1217-1AG40-2XB0 CPU 1217C DC/DC/DC, dựa trên 6ES7217-1AG40-0XB0 với lớp phủ bảo vệ, -40…+70 °C, 2 cổng PROFINET, có sẵn 10 DI 24 V DC; 4 DI RS-422/485; 6 DO 24 V DC; 0.5 A; 4 DO RS-422/485; 2 AI 0-10 V DC, 2 AO 0-20 mA, cấp nguồn 20.4-28.8V DC, bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 150 KB
6AG1217-1AG40-5XB0 CPU 1217C DC/DC/DC, dựa trên 6ES7217-1AG40-0XB0 với lớp phủ bảo vệ, -40…+60 °C, 2 cổng PROFINET, có sẵn 10 DI 24 V DC; 4 DI RS-422/485; 6 DO 24 V DC; 0.5 A; 4 DO RS-422/485; 2 AI 0-10 V DC, 2 AO 0-20 mA, cấp nguồn 20.4-28.8V DC, bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 150 KB
Fail-safe (FC) 6ES7212-1AF40-0XB0 CPU 1212FC DC/DC/DC, có sẵn 8 DI 24 V DC; 6 DO 24 V DC; 2 AI 0-10 V DC, cấp nguồn 20.4-28.8 V DC, bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 150 KB
6ES7214-1AF40-0XB0 CPU 1214FC DC/DC/DC, có sẵn 14 DI 24 V DC; 10 DO 24 V DC; 2 AI 0-10 V DC, cấp nguồn 20.4-28.8 V DC, bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 200 KB
6ES7215-1AF40-0XB0 CPU 1215FC DC/DC/DC, 2 cổng PROFINET, có sẵn 14 DI 24 V DC; 10 DO 24 V DC; 0.5 A; 2 AI 0-10 V DC, 2 AO 0-20 mA DC, cấp nguồn 20.4-28.8 V DC, bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 250 KB
G2 Fail-safe (FC) 6ES7212-1AF50-0XB0 CPU 1212FC DC/DC/DC; cấp nguồn 20.4-28.8 V DC; có sẵn 8x DI 24 V DC; 6x DO 24 V DC; bộ nhớ chương trình 200 KB, dữ liệu 500 KB, an toàn 20 KB
6ES7214-1AF50-0XB0 CPU 1214FC DC/DC/DC; cấp nguồn 20.4-28.8 V DC; có sẵn 14x DI 24 V DC; 10x DO 24 V DC; bộ nhớ chương trình 300 KB, dữ liệu 750 KB, an toàn 20 KB
SIPLUS fail-safe 6AG1214-1AF40-5XB0 CPU 1214FC DC/DC/DC, dựa trên 6ES7214-1AF40-0XB0 với lớp phủ bảo vệ, -25…+55 °C, có sẵn 14 DI 24 V DC; 10 DQ 24 V DC; 2 AI 0-10 V DC, cấp nguồn 20.4-28.8 V DC, bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 125 KB
6AG1215-1AF40-5XB0 CPU 1215FC DC/DC/DC, dựa trên 6ES7215-1AF40-0XB0 với lớp phủ bảo vệ, -25…+55 °C, 2 cổng PROFINET, có sẵn 14 DI 24 V DC; 10 DQ 24 V DC 0.5 A; 2 AI 0-10 V DC, 2 AQ 0-20 mA DC, cấp nguồn 20.4 – 28.8 V DC, bộ nhớ chương trình/ dữ liệu 150 KB

Các thông số kỹ thuật chính được liệt kê trong bảng trên thường được chứa một cách ngắn gọn trong tên CPU sẽ có dạng “CPU 12XXC DC/DC/DC” hoặc “CPU 12XXFC DC/DC/DC”. Trong đó:

  • 12XX: Chỉ dòng CPU (ví dụ: 1211, 1212, 1214, 1215, 1217). Số càng lớn thường biểu thị CPU có hiệu năng và tính năng cao hơn.
  • C: Compact CPU.
  • F: Failsafe CPU (phiên bản an toàn, dành cho các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao).
  • DC/DC/DC: Như đã giải thích ở trên, chỉ nguồn cấp DC, ngõ vào số DC, ngõ ra số DC (Transistor).

(*) Lưu ý: Có những thông số kỹ thuật sẽ được thay đổi bởi nhà sản xuất, bởi vậy, hãy liên hệ với Thanh Thiên Phú để cập nhật được những thông tin mới nhất về sản phẩm nhé!

4. Hướng dẫn lựa chọn S7-1200 DC/DC/DC phù hợp

Việc lựa chọn một CPU S7-1200 DC/DC/DC phù hợp là một quyết định mang tính chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, chi phí và khả năng phát triển của hệ thống tự động hóa.

Để đảm bảo khoản đầu tư của bạn mang lại giá trị tối ưu, Thanhthienphu.vn xin chia sẻ một số hướng dẫn và lưu ý quan trọng, giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt, tự tin làm chủ công nghệ và cảm nhận niềm vui khi mọi thứ vận hành trơn tru.

4.1. Xác định nhu cầu và lựa chọn CPU tối ưu

Đầu tiên và quan trọng nhất là xác định rõ yêu cầu ứng dụng cụ thể, nó gồm việc liệt kê chi tiết số lượng ngõ vào/ra (I/O) cần thiết, cả cho hiện tại và dự phòng cho tương lai, đồng thời phân loại rõ ràng loại tín hiệu là số (Digital) hay tương tự (Analog).

Đấu nối ngõ vào/ngõ ra số cho PLC S7-1200
Đấu nối ngõ vào/ngõ ra số cho PLC S7-1200

Đối với S7-1200 DC/DC/DC thì các I/O tích hợp sẵn là tín hiệu số DC, nếu cần tín hiệu analog, bạn sẽ cần CPU có tích hợp AI/AQ hoặc module mở rộng tương ứng. Tiếp theo, cần đánh giá tốc độ xử lý yêu cầu của ứng dụng, đặc biệt với các vòng kín nhanh hay xử lý tín hiệu tốc độ cao.

Một yếu tố không thể bỏ qua là các chức năng công nghệ đặc biệt mà ứng dụng của bạn đòi hỏi. Hãy tự hỏi liệu bạn có cần bộ đếm tốc độ cao (HSC) để đọc encoder, khả năng phát xung điều khiển động cơ bước/servo (PTO) hoặc điều rộng xung (PWM), hay các vòng lặp điều khiển PID cho các quá trình như nhiệt độ, áp suất.

Bên cạnh đó, yêu cầu về truyền thông PLC S7-1200 cũng cần được làm rõ, từ số lượng cổng PROFINET/Ethernet cho đến nhu cầu về các chuẩn nối tiếp như RS485/RS232 hỗ trợ truyền thông Modbus RTU trên S7-1200. Cuối cùng, hãy ước tính độ phức tạp của chương trình và lượng dữ liệu cần lưu trữ để chọn CPU có bộ nhớ chương trình và dữ liệu phù hợp.

Lựa chọn CPU S7-1200 DC/DC/DC phù hợp
Lựa chọn CPU S7-1200 DC/DC/DC phù hợp

Sau khi đã có danh sách yêu cầu, việc tham khảo tài liệu kỹ thuật (Datasheet và Manual) của các model S7-1200 DC/DC/DC tiềm năng là bước tiếp theo. Các tài liệu PLC S7-1200 đang có sẵn trên trang web của Siemens và thanhthienphu.vn giúp bạn nắm được thông tin chi tiết về mọi thông số, giới hạn và khả năng của từng CPU.

Tài liệu về CPU S7-1200
Tài liệu về CPU S7-1200

Đừng quên cân nhắc khả năng mở rộng trong tương lai; chọn một CPU có thể hỗ trợ đủ module mở rộng sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí khi hệ thống cần nâng cấp.

4.2. Những lưu ý then chốt để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định

Bên cạnh việc lựa chọn CPU, một số yếu tố khác cũng đóng vai trò quan trọng. Nguồn cung cấp 24VDC phải ổn định, chất lượng tốt và đủ công suất cho toàn bộ hệ thống. Việc tiếp địa (Grounding) đúng kỹ thuật cho PLC và tủ điện là cực kỳ cần thiết để đảm bảo hoạt động ổn định và bảo vệ thiết bị khỏi nhiễu điện từ. Mặc dù nhiều CPU S7-1200 DC/DC/DC có bảo vệ ngắn mạch điện tử, việc sử dụng thêm các biện pháp bảo vệ ngõ ra như cầu chì hoặc aptomat cho tải lớn vẫn được khuyến nghị.

Quá trình đấu dây phải tuân thủ chặt chẽ sơ đồ trong manual để tránh hư hỏng thiết bị, đồng thời chú ý đến kiểu đấu dây Source/Sink cho DI/DQ. Một lưu ý không kém phần quan trọng là tránh mua hàng không rõ nguồn gốc. Để đảm bảo chất lượng, chế độ bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất, hãy luôn chọn mua sản phẩm S7-1200 DC/DC/DC từ các nhà cung cấp uy tín.

Cài đặt phần mềm TIA Portal để lập trình PLC S7-1200
Cài đặt phần mềm TIA Portal để lập trình PLC S7-1200

Cuối cùng, hãy đảm bảo bạn có phiên bản phần mềm lập trình PLC S7-1200 (TIA Portal) tương thích và đội ngũ kỹ thuật có khả năng sử dụng hiệu quả công cụ mạnh mẽ này.

5. Thanh Thiên Phú cung cấp các loại CPU S7-1200 DC/DC/DC chính hãng

Khi lựa chọn CPU S7-1200 DC/DC/DC thì việc tìm một nhà cung cấp uy tín là vô cùng quan trọng. Thanhthienphu.vn tự hào là đối tác đáng tin cậy, mang đến không chỉ sản phẩm chính hãng mà còn là giải pháp toàn diện và sự hỗ trợ tận tâm.

Với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực tự động hóa, đội ngũ kỹ sư của Thanhthienphu.vn sẵn sàng tư vấn giúp bạn lựa chọn model S7-1200 DC/DC/DC phù hợp nhất, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo hiệu suất hệ thống. Thanh Thiên Phú là Đại lý Siemens tại Việt Nam, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm Siemens chính hãng, chất lượng đảm bảo, cùng chính sách giá cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi chu đáo.

Hãy để Thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên hành trình hiện đại hóa và nâng cao năng lực cạnh tranh. Chúng tôi không chỉ bán thiết bị, chúng tôi mang đến sự an tâm và niềm vui khi hệ thống của bạn vận hành hoàn hảo.

Liên hệ ngay với Thanhthienphu.vn để được tư vấn và hỗ trợ:

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
CEO Dương Minh Kiệt

Dương Minh Kiệt

Người sáng lập Thanh Thiên Phú

Với 6 năm kinh nghiệm chuyên sâu về kỹ thuật tự động hóa, tôi đã giải quyết nhiều bài toán điều khiển và giám sát trong môi trường công nghiệp. Trọng tâm công việc của tôi là áp dụng kiến thức về lập trình PLC, cấu hình hệ thống SCADA, và lựa chọn thiết bị phần cứng (cảm biến, biến tần, PLC, HMI) để xây dựng các giải pháp tự động hóa đáp ứng yêu cầu vận hành cụ thể. Tôi có kinh nghiệm thực tế trong việc hiệu chỉnh hệ thống, gỡ lỗi logic điều khiển và đảm bảo các giao thức truyền thông công nghiệp (như Modbus, Profinet, Ethernet/IP) hoạt động thông suốt.