| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | XLG-200-12-A |
| NGÕ RA (OUTPUT) | |
| Điện áp DC định mức | 12V |
| Dòng điện định mức | 16A |
| Công suất định mức | 192W |
| Vùng dòng điện không đổi | 8.4 ~ 12V |
| Độ gợn sóng và nhiễu (tối đa) | 150mVp-p |
| Phạm vi điều chỉnh điện áp | 10.8 ~ 13.2V (điều chỉnh bằng chiết áp tích hợp) |
| Phạm vi điều chỉnh dòng điện | 8 ~ 16A (điều chỉnh bằng chiết áp tích hợp) |
| NGÕ VÀO (INPUT) | |
| Dải điện áp | 100 ~ 305VAC / 142 ~ 431VDC |
| Dải tần số | 47 ~ 63Hz |
| Hệ số công suất | ≥ 0.95 / 230VAC, ≥ 0.98 / 115VAC ở đầy tải |
| Tổng méo hài | < 20% khi tải ≥ 60% |
| Hiệu suất (Điển hình) | 93% |
| BẢO VỆ (PROTECTION) | |
| Bảo vệ quá dòng | Giới hạn dòng không đổi, tự động phục hồi sau khi tình trạng lỗi được khắc phục |
| Bảo vệ ngắn mạch | Chế độ nấc, tự động phục hồi sau khi tình trạng lỗi được khắc phục |
| Bảo vệ quá áp | 13.5 ~ 16.5V, Tắt điện áp ngõ ra, bật lại nguồn để phục hồi |
| Bảo vệ quá nhiệt | Tắt điện áp ngõ ra, tự động phục hồi khi nhiệt độ giảm |
| MÔI TRƯỜNG (ENVIRONMENT) | |
| Nhiệt độ hoạt động | -40 ~ +90°C |
| Độ ẩm hoạt động | 20 ~ 95% RH không ngưng tụ |
| AN TOÀN VÀ TIÊU CHUẨN (SAFETY & EMC) | |
| Tiêu chuẩn an toàn | UL8750, CSA C22.2 No. 250.13-17, ENEC EN61347-1, EN61347-2-13, EN62384; GB19510.1, GB19510.14; EAC TP TC 004; BIS IS15885; KC61347-1, KC61347-2-13 được phê duyệt |
| Chống sét lan truyền | LINE-PE: 6KV, LINE-LINE: 4KV |
| Độ cách điện | I/P-O/P: 3.75KVAC; I/P-FG: 2.0KVAC; O/P-FG: 1.5KVAC |
| THÔNG SỐ KHÁC (OTHERS) | |
| Tuổi thọ trung bình (MTBF) | 286.9 nghìn giờ (tính theo Telcordia SR-332) |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 199 x 63 x 35.5 mm |
| Trọng lượng | 0.76 Kg |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút




Lê Trọng Nghĩa Đã mua tại thanhthienphu.vn
Chất lượng ổn nhưng cần cải thiện thêm một chút về thiết kế.
Nguyễn Hoàng Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn
Không có gì để phàn nàn, quá tuyệt vời!
Bùi Hồng Phương Đã mua tại thanhthienphu.vn
Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!