Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | XGL-FMEA |
Chức năng | Mô đun truyền thông Fieldbus master (Fnet) |
Dòng PLC tương thích | XGK, XGI |
Tốc độ truyền thông | 1Mbps / 500kbps / 250kbps / 125kbps (có thể lựa chọn) |
Phương thức truyền thông | Nối tiếp không đồng bộ, Token passing |
Khoảng cách truyền tối đa | 200 mét (ở tốc độ 1Mbps) |
Số trạm kết nối tối đa | 64 trạm |
Số điểm I/O | Tối đa 1024 điểm (Đầu vào 512 điểm, Đầu ra 512 điểm) |
Số khe cắm chiếm dụng | 1 khe |
Cáp truyền thông | Cáp Fnet chuyên dụng (FANC-SBY, FANC-SBYZ) |
Dòng điện tiêu thụ nội bộ | 0.6 Ampe tại điện áp 5 Volt một chiều |
Nguồn cấp ngoài | 60 milliAmpe tại điện áp 24 Volt một chiều |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 đến 55 độ C |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 5 đến 95% độ ẩm tương đối (không ngưng tụ) |
Trọng lượng | Khoảng 110 gram |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Phạm Hữu Nghĩa Đã mua tại thanhthienphu.vn
Sản phẩm dùng tốt, nhưng hộp đựng có vẻ hơi đơn giản.
Phạm Nhật Quang Đã mua tại thanhthienphu.vn
Dùng được, giá hợp lý, nhưng shop nên gói hàng kỹ hơn!