Van bi Siemens VWG41.10-1.0-1.9

5,919,862 

5.0 (6 đánh giá) Đã bán 7.1k
Còn hàng
  • SKU: VWG41.10-1.0-1.9
  • Thông số kỹ thuật: 6-port control ball valves, externally threaded, PN16, DN10, kvs left 1.0, kvs right 1.9
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

Van bi Siemens VWG41.10-1.0-1.9: Giải pháp điều khiển lưu chất chuẩn mực, nâng tầm hiệu suất hệ thống của bạn cùng thanhthienphu.vn

Sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, mang đến sự kiểm soát lưu lượng vượt trội và tiết kiệm năng lượng hiệu quả, một thiết bị đóng ngắt dòng chảy chuẩn mực.

1. Thông tin chi tiết về Van bi Siemens VWG41.10-1.0-1.9

Thuộc tính Kỹ thuật Giá trị Chi tiết
Model VWG41.10-1.0-1.9
Thương hiệu Siemens
Loại van Van bi điều khiển 2 ngả (2-port characterized control ball valve)
Đường kính danh nghĩa (DN) 10 mm (tương đương 3/8 inch)
Kết nối Ren trong (Female thread) theo tiêu chuẩn ISO 7-1 (Rp)
Áp suất danh nghĩa (PN) PN 16 (tương đương 16 bar hay 1.6 MPa)
Hệ số lưu lượng Kvs Có thể lựa chọn 1.0 m³/h hoặc 1.9 m³/h (được tích hợp sẵn trên thân van)
Vật liệu thân van Đồng thau (Brass) DZR CW602N (chống ăn mòn dezincification)
Vật liệu bi và trục van Thép không gỉ (Stainless steel)
Vật liệu gioăng làm kín PTFE (Polytetrafluoroethylene) gia cường, O-ring EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer)
Góc xoay 90°
Nhiệt độ môi chất cho phép -10°C đến +120°C (áp dụng cho nước, không dùng cho hơi nước)
Áp suất chênh lệch tối đa (Δpmax) Phụ thuộc vào bộ truyền động điện được kết hợp (tham khảo tài liệu kỹ thuật)
Đặc tính lưu lượng Tuyến tính hoặc đẳng phần trăm (Equal percentage) tùy thuộc lựa chọn đĩa đặc tính
Khả năng rò rỉ Theo tiêu chuẩn EN 12266-1, loại A (kín khí)
Tương thích bộ truyền động Siemens GQD..9A, GSD..9A, GDB..9E/.. , GLB..9E/.. (cần kiểm tra tài liệu cụ thể)
Ứng dụng điển hình Hệ thống HVAC (sưởi ấm, thông gió, điều hòa không khí), mạch nước nóng/lạnh

2. Cấu tạo Van bi Siemens VWG41.10-1.0-1.9

  • Thân van (Valve Body): Được chế tạo từ đồng thau DZR CW602N, một loại hợp kim đồng đặc biệt có khả năng chống ăn mòn dezincification vượt trội. Điều này đặc biệt quan trọng khi van tiếp xúc liên tục với nước hoặc các dung dịch có tính ăn mòn nhẹ, thường gặp trong hệ thống HVAC hoặc các quy trình công nghiệp. Thiết kế thân van chắc chắn, chịu được áp suất lên đến PN16, đảm bảo an toàn và độ tin cậy trong vận hành. Kết nối ren trong tiêu chuẩn ISO 7-1 giúp việc lắp đặt vào hệ thống đường ống trở nên dễ dàng và nhanh chóng.
  • Bi van (Ball): Đây là bộ phận cốt lõi thực hiện chức năng đóng/mở dòng chảy. Bi van của Siemens VWG41.10-1.0-1.9 được làm từ thép không gỉ chất lượng cao. Vật liệu này không chỉ chống gỉ sét, ăn mòn mà còn có độ cứng và bề mặt nhẵn bóng, giúp giảm ma sát khi xoay, đảm bảo van vận hành mượt mà và chính xác. Trên bi van có lỗ khoan xuyên tâm, khi lỗ khoan trùng với hướng dòng chảy, van mở hoàn toàn; khi bi xoay 90 độ, phần đặc của bi sẽ chặn dòng chảy, van đóng kín.
  • Trục van (Stem): Là cầu nối truyền chuyển động quay từ bộ truyền động (actuator) hoặc tay gạt (nếu có) đến bi van. Trục van cũng được chế tạo từ thép không gỉ, đảm bảo độ bền cơ học cao, chịu được moment xoắn lớn và chống ăn mòn. Thiết kế trục van tối ưu hóa việc kết nối với các bộ truyền động điện của Siemens, tạo thành một hệ thống điều khiển đồng bộ và hiệu quả.
  • Gioăng làm kín (Seals): Hệ thống gioăng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc ngăn chặn rò rỉ lưu chất ra môi trường bên ngoài và đảm bảo độ kín khi van ở vị trí đóng. Van bi Siemens VWG41.10-1.0-1.9 sử dụng gioăng làm kín chính (seat) bằng vật liệu PTFE (Teflon) được gia cường, có khả năng chịu nhiệt độ cao, kháng hóa chất tốt và hệ số ma sát thấp. Bên cạnh đó, các vòng O-ring làm từ EPDM được sử dụng để làm kín trục van, đảm bảo độ kín khít tuyệt đối ngay cả sau nhiều chu kỳ hoạt động. Sự kết hợp các vật liệu làm kín tiên tiến này giúp van đạt tiêu chuẩn rò rỉ loại A theo EN 12266-1.
  • Đĩa đặc tính (Characterizing Disc – tùy chọn): Một số model, bao gồm cả VWG41.10-1.0-1.9, có thể đi kèm hoặc tích hợp đĩa đặc tính. Bộ phận này được gắn vào bi van, có hình dạng đặc biệt để điều chỉnh đặc tính lưu lượng của van, thường là tuyến tính hoặc đẳng phần trăm (equal percentage). Điều này cho phép kiểm soát lưu lượng chính xác hơn theo tín hiệu điều khiển, tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống. Khả năng lựa chọn Kvs (1.0 hoặc 1.9 m³/h) cũng thường được thực hiện thông qua cơ cấu liên quan đến đĩa đặc tính này.

3. Các tính năng chính của Van bi Siemens VWG41.10-1.0-1.9

  • Độ tin cậy và độ bền chuẩn Đức: Được sản xuất bởi Siemens – tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới, Van bi VWG41.10-1.0-1.9 thừa hưởng trọn vẹn tinh hoa kỹ thuật Đức. Sử dụng vật liệu cao cấp như đồng thau DZR chống ăn mòn, thép không gỉ cho bi và trục, cùng hệ thống gioăng PTFE/EPDM bền bỉ, van đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này giúp giảm thiểu tối đa thời gian dừng máy do hỏng hóc, tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa và thay thế – giải quyết nỗi lo về thiết bị cũ kỹ, hay hỏng vặt. Theo một nghiên cứu của VDMA (Hiệp hội Chế tạo máy và Thiết bị Công nghiệp Đức), việc sử dụng các linh kiện chất lượng cao có thể giảm chi phí vòng đời sản phẩm lên đến 30% nhờ giảm tần suất bảo trì và thay thế.
  • Kiểm soát lưu lượng chính xác: Nhờ thiết kế bi van và khả năng tích hợp đĩa đặc tính (tuyến tính hoặc đẳng phần trăm), van cho phép điều khiển lưu lượng môi chất một cách chính xác theo tín hiệu từ bộ điều khiển. Khả năng lựa chọn giữa hai giá trị Kvs (1.0 hoặc 1.9 m³/h) ngay trên cùng một thân van mang đến sự linh hoạt tối đa trong thiết kế và vận hành hệ thống, giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong hệ thống HVAC hoặc kiểm soát chặt chẽ các quy trình công nghiệp. Sự chính xác này đóng góp trực tiếp vào việc nâng cao hiệu suất làm việc và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • Tiết kiệm năng lượng hiệu quả: Khả năng kiểm soát lưu lượng chính xác và độ kín khít cao (rò rỉ loại A) giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng không cần thiết. Trong hệ thống HVAC, việc điều tiết chính xác lượng nước nóng/lạnh giúp duy trì nhiệt độ mong muốn mà không cần bơm hoặc lò hơi/chiller hoạt động quá mức. Điều này trực tiếp cắt giảm chi phí điện năng tiêu thụ – một trong những mối quan tâm hàng đầu về chi phí vận hành của các doanh nghiệp. Các hệ thống được trang bị van điều khiển hiệu quả có thể tiết kiệm từ 15-25% chi phí năng lượng so với các hệ thống sử dụng van điều khiển kém chất lượng hoặc không có điều khiển.
  • Dễ dàng lắp đặt và tích hợp: Với kết nối ren trong tiêu chuẩn và thiết kế tương thích hoàn hảo với các dòng bộ truyền động điện của Siemens (như GQD, GSD, GDB, GLB series), việc lắp đặt và tích hợp Van bi VWG41.10-1.0-1.9 vào hệ thống hiện có hoặc hệ thống mới trở nên vô cùng đơn giản và nhanh chóng. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công lắp đặt, đồng thời đảm bảo sự đồng bộ và ổn định của toàn bộ hệ thống điều khiển tự động. Khả năng tương thích này giải quyết khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn thiết bị phù hợp.
  • Vận hành an toàn: Vật liệu chế tạo chắc chắn, khả năng chịu áp suất cao (PN16) và độ kín khít tuyệt đối giúp ngăn ngừa hiệu quả nguy cơ rò rỉ môi chất, đảm bảo an toàn cho người lao động và môi trường làm việc. Việc sử dụng thiết bị đạt tiêu chuẩn an toàn quốc tế như Siemens VWG41.10-1.0-1.9 giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định về an toàn lao động và giảm thiểu rủi ro tai nạn.

4. Hướng dẫn kết nối Van bi Siemens VWG41.10-1.0-1.9

Các bước thực hiện:

Chuẩn bị trước khi lắp đặt:

  • Kiểm tra van: Đảm bảo van đúng model VWG41.10-1.0-1.9, không bị hư hỏng vật lý trong quá trình vận chuyển. Kiểm tra kích thước ren kết nối (DN10 – Rp 3/8) có phù hợp với đường ống hiện hữu.
  • Kiểm tra bộ truyền động (Actuator): Nếu lắp đặt cùng bộ truyền động điện Siemens, hãy chắc chắn rằng model bộ truyền động tương thích (ví dụ: GQD121.9A, GDB161.9E…). Tham khảo tài liệu kỹ thuật của cả van và bộ truyền động.
  • Chuẩn bị dụng cụ: Cờ lê phù hợp với kích thước lục giác trên thân van, băng keo non (PTFE tape) hoặc keo làm kín ren chuyên dụng, dụng cụ làm sạch đường ống.
  • An toàn: Đảm bảo hệ thống đã được ngắt áp suất và xả hết môi chất trước khi tiến hành tháo lắp van cũ hoặc lắp van mới. Sử dụng đồ bảo hộ lao động cá nhân (kính mắt, găng tay).

Làm sạch đường ống:

Loại bỏ cặn bẩn, rỉ sét, vật liệu hàn hoặc các mảnh vụn khác bên trong đường ống tại vị trí lắp đặt. Việc này cực kỳ quan trọng để tránh làm kẹt bi van hoặc hỏng gioăng làm kín. Nên lắp một bộ lọc (strainer) phía trước van để bảo vệ van tốt hơn trong quá trình vận hành lâu dài.

Quấn băng keo non/Bôi keo làm kín:

Quấn băng keo non theo chiều vặn ren của đầu nối ống đực (male fitting) sẽ kết nối vào van. Quấn đủ số vòng cần thiết để đảm bảo độ kín nhưng không quá dày làm cản trở việc vặn ren. Nếu sử dụng keo làm kín, hãy bôi một lớp đều lên phần ren ngoài.

Lắp đặt van vào đường ống:

  • Xác định chiều dòng chảy: Van bi 2 ngả thường không phân biệt chiều dòng chảy, tuy nhiên, nếu có mũi tên chỉ dẫn trên thân van, hãy lắp theo chiều mũi tên đó.
  • Vặn van: Đặt van vào vị trí, dùng tay vặn nhẹ nhàng đầu nối ống vào ren của van cho đến khi chặt tay.
  • Siết chặt bằng cờ lê: Sử dụng cờ lê đúng kích cỡ, đặt vào phần lục giác được thiết kế sẵn trên thân van (không kẹp vào phần tròn của thân van để tránh làm biến dạng). Siết chặt van với một lực vừa đủ để đảm bảo độ kín, tránh siết quá mạnh có thể làm nứt thân van hoặc hỏng ren. Giữ cố định van trong khi siết đầu nối ống đối diện.

Kiểm tra sau lắp đặt:

  • Kiểm tra rò rỉ: Từ từ cấp lại áp suất cho hệ thống và kiểm tra kỹ các mối nối ren xem có bị rò rỉ hay không.
  • Kiểm tra hoạt động: Vận hành thử van (bằng tay hoặc qua bộ truyền động) để đảm bảo van đóng/mở trơn tru và đúng hành trình. Kiểm tra tín hiệu điều khiển và phản hồi (nếu có).

5. Ứng dụng của Van bi Siemens VWG41.10-1.0-1.9

Hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning): Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến nhất của Van bi Siemens VWG41.10-1.0-1.9.

  • Kiểm soát dàn lạnh (Fan Coil Units – FCU) và dàn nóng (Air Handling Units – AHU): Van được sử dụng để điều tiết lưu lượng nước lạnh (chilled water) hoặc nước nóng (hot water) đi qua các bộ trao đổi nhiệt trong FCU và AHU. Bằng cách kết hợp với bộ truyền động điện và cảm biến nhiệt độ, van giúp duy trì nhiệt độ phòng mong muốn một cách chính xác, tạo môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái, đồng thời tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ của hệ thống chiller và boiler. Đường kính DN10 phù hợp cho các FCU công suất nhỏ và vừa.
  • Hệ thống sưởi ấm sàn (Underfloor Heating): Van có thể điều khiển dòng nước nóng cấp cho các vòng lặp sưởi ấm sàn, đảm bảo phân phối nhiệt đều và hiệu quả.
  • Mạch bypass: Sử dụng trong các mạch bypass để điều chỉnh tỉ lệ nước hồi về, duy trì nhiệt độ hoặc áp suất ổn định trong hệ thống.

Sản xuất công nghiệp:

  • Kiểm soát nhiệt độ khuôn mẫu: Trong ngành ép nhựa hoặc đúc kim loại, van được dùng để điều khiển dòng nước làm mát hoặc gia nhiệt cho khuôn, đảm bảo nhiệt độ khuôn ổn định, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chu kỳ sản xuất.
  • Điều khiển dòng chảy phụ gia: Trong ngành thực phẩm, hóa chất, van có thể dùng để kiểm soát việc cấp các loại phụ gia lỏng vào quy trình sản xuất với độ chính xác cao (lưu ý kiểm tra tính tương thích của vật liệu van với môi chất).
  • Hệ thống làm mát máy móc: Điều tiết dòng nước làm mát cho các thiết bị máy móc công nghiệp, giúp duy trì nhiệt độ hoạt động tối ưu và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Lợi ích cụ thể trong từng ứng dụng:

  • Trong HVAC: Tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng (điện cho chiller/bơm, nhiên liệu cho boiler), nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng, dễ dàng tích hợp vào Hệ thống quản lý tòa nhà (BMS).
  • Trong sản xuất: Nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm tỷ lệ phế phẩm, tăng năng suất, đảm bảo tính ổn định của quy trình.
  • Trong xây dựng: Cung cấp tiện nghi tốt hơn, quản lý tài nguyên nước hiệu quả, tăng giá trị cho công trình.

6. Khắc phục một số lỗi thường gặp với Van bi Siemens VWG41.10-1.0-1.9

Hiện tượng rò rỉ tại mối nối ren:

Nguyên nhân: Quấn băng keo non/bôi keo làm kín chưa đủ hoặc không đúng kỹ thuật; siết ren chưa đủ lực; ren bị hỏng hoặc không tương thích.

Giải pháp:

  • Ngắt áp suất hệ thống và xả môi chất.
  • Tháo van ra khỏi đường ống.
  • Kiểm tra tình trạng ren trên van và đầu nối ống. Nếu ren bị hỏng nặng, cần thay thế.
  • Làm sạch ren.
  • Quấn lại băng keo non (đủ số vòng, đúng chiều) hoặc bôi lại keo làm kín.
  • Lắp lại van và siết chặt bằng cờ lê với lực vừa đủ.
  • Kiểm tra lại rò rỉ sau khi cấp lại áp suất.

Hiện tượng rò rỉ qua trục van:

Nguyên nhân: Gioăng làm kín trục (O-ring EPDM) bị mòn, lão hóa hoặc hư hỏng do môi chất không phù hợp hoặc nhiệt độ/áp suất vượt ngưỡng cho phép.

Giải pháp: Đây là lỗi liên quan đến cấu trúc bên trong van. Việc thay thế gioăng trục đòi hỏi kỹ thuật và dụng cụ chuyên dụng.

  • Cách tốt nhất là liên hệ nhà cung cấp uy tín như thanhthienphu.vn hoặc đơn vị dịch vụ kỹ thuật có chuyên môn để được kiểm tra và sửa chữa hoặc thay thế van nếu cần thiết.
  • Không nên tự ý tháo rời các bộ phận bên trong van nếu không có đủ kinh nghiệm và phụ tùng thay thế chính hãng.

Van không đóng/mở hoàn toàn hoặc bị kẹt:

Nguyên nhân:

  • Có cặn bẩn, vật lạ kẹt giữa bi van và gioăng làm kín (seat).
  • Trục van bị cong vênh (hiếm gặp).
  • Bộ truyền động điện gặp sự cố (sai hành trình, mất nguồn, hỏng động cơ/bánh răng).
  • Môi chất bị đóng rắn hoặc có độ nhớt quá cao tại nhiệt độ vận hành.

Giải pháp:

Kiểm tra bộ truyền động: Ngắt nguồn bộ truyền động, tháo bộ truyền động ra khỏi van. Thử xoay trục van bằng tay (sử dụng dụng cụ phù hợp nếu cần) xem van có bị kẹt cơ khí hay không. Nếu van xoay được bình thường, vấn đề nằm ở bộ truyền động -> kiểm tra nguồn cấp, tín hiệu điều khiển, cài đặt hành trình hoặc liên hệ sửa chữa/thay thế bộ truyền động.

Kiểm tra van (nếu bị kẹt cơ khí):

  • Nếu nghi ngờ có cặn bẩn: Ngắt áp suất, thử xoay van vài lần để cố gắng đẩy cặn bẩn ra. Nếu không hiệu quả, có thể cần tháo van ra khỏi đường ống để vệ sinh (cần cẩn thận để không làm hỏng bề mặt bi và gioăng). Việc lắp đặt bộ lọc phía trước van là giải pháp phòng ngừa tốt nhất.
  • Nếu nghi ngờ môi chất đóng rắn/độ nhớt cao: Kiểm tra lại điều kiện vận hành (nhiệt độ) có phù hợp với tính chất môi chất và thông số van hay không.
  • Nếu trục van cong vênh: Đây là hư hỏng nghiêm trọng, cần thay thế van mới.

Tiếng ồn bất thường khi van hoạt động:

Nguyên nhân: Hiện tượng xâm thực (cavitation) do chênh áp quá lớn qua van; tốc độ dòng chảy quá cao; van lắp đặt gần các vị trí gây nhiễu động dòng chảy (co, Tê).

Giải pháp:

  • Kiểm tra lại điều kiện vận hành (áp suất, lưu lượng) so với thông số thiết kế.
  • Xem xét lại vị trí lắp đặt van, đảm bảo có đoạn ống thẳng đủ dài trước và sau van.
  • Nếu nghi ngờ xâm thực, cần tính toán lại và có thể cần điều chỉnh thiết kế hệ thống hoặc lựa chọn loại van khác phù hợp hơn.

7. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Tại sao nên chọn thanhthienphu.vn là đối tác cung cấp Van bi Siemens VWG41.10-1.0-1.9?

  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp 100% Van bi Siemens VWG41.10-1.0-1.9 chính hãng, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ). Nói không với hàng giả, hàng kém chất lượng.
  • Đội ngũ tư vấn chuyên sâu: Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa, thanhthienphu.vn không chỉ bán sản phẩm mà còn cung cấp giải pháp. Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe nhu cầu của bạn, tư vấn lựa chọn model van và bộ truyền động phù hợp nhất với ứng dụng cụ thể, đảm bảo hiệu quả đầu tư tối ưu.
  • Giá cả cạnh tranh và chính sách bán hàng linh hoạt: Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng các chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết và các dự án lớn.
  • Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Từ hướng dẫn lắp đặt, cài đặt đến khắc phục sự cố, đội ngũ kỹ thuật của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn nhanh chóng và hiệu quả qua Hotline 08.12.77.88.99.

Đừng để những thiết bị lỗi thời kìm hãm sự phát triển của bạn. Hãy nắm bắt cơ hội nâng cấp hệ thống ngay hôm nay!

Hãy tưởng tượng hệ thống HVAC của bạn hoạt động êm ái, tiết kiệm năng lượng tối đa. Hãy hình dung dây chuyền sản xuất vận hành liên tục với độ chính xác cao. Đó hoàn toàn có thể trở thành hiện thực khi bạn lựa chọn Van bi Siemens VWG41.10-1.0-1.9 và người bạn đồng hành đáng tin cậy thanhthienphu.vn.

Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận tư vấn và báo giá tốt nhất!

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

thanhthienphu.vn – Đồng hành cùng bạn trên con đường tối ưu hóa hiệu suất và chinh phục thành công trong lĩnh vực điện công nghiệp và tự động hóa!

Thông số kỹ thuật VWG41.10-1.0-1.9

Tên sản phẩm Van bi Siemens
Mã sản phẩm VWG41.10-1.0-1.9
Thông số 6-port control ball valves, externally threaded, PN16, DN10, kvs left 1.0, kvs right 1.9
Kích thước 50.2x185x67.5 mm
Khối lượng 0.78 kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Italy
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu Ball Valvels Siemens

Siemens Ball Valvels Catalogue

Thông tin bổ sung

HãngSiemens
Xuất xứItaly
Thời gian bảo hành12 tháng

Danh mục liên quan

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

6 đánh giá cho Van bi Siemens VWG41.10-1.0-1.9

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 6 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Van bi Siemens VWG41.10-1.0-1.9
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Văn Chính Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh, đóng gói kỹ càng, dịch vụ tuyệt vời!

    2. Vũ Minh Hiếu Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này tốt hơn so với các sản phẩm trước tôi từng dùng!

    3. Trần Anh Tú Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Shop tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ tốt, rất đáng khen!

    4. Trần Trọng Nhân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua về dùng thử thấy ổn, nhưng hy vọng shop cải thiện thêm.

    5. Nguyễn Tấn Lộc Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm đẹp, nhưng không hoàn toàn giống mô tả.

    6. Vũ Thị Hồng Nhung Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Shop tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ tốt, rất đáng khen!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    2,800,000  Xem chi tiết
    11,618,000  Xem chi tiết