Van bi Siemens VWG41.10-0.4-1.6

5,919,862 

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 4.8k
Còn hàng
  • SKU: VWG41.10-0.4-1.6
  • Thông số kỹ thuật: 6-port control ball valves, externally threaded, PN16, DN10, kvs left 0.4, kvs right 1.6
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

Van bi Siemens VWG41.10-0.4-1.6: Trái tim bền bỉ cho hệ thống điều khiển lưu lượng chính xác, một giải pháp van cầu điều khiển Siemens ưu việt mà mọi kỹ sư và nhà quản lý kỹ thuật đang tìm kiếm để nâng tầm hiệu suất vận hành.

Hãy cùng thanhthienphu.vn khám phá chi tiết về thiết bị điều chỉnh lưu lượng Siemens này, một lựa chọn hoàn hảo giúp bạn kiến tạo nên những hệ thống tự động hóa tòa nhà thông minh.

1. Thông Tin Chi Tiết Của Van Bi Siemens VWG41.10-0.4-1.6

Thông số Kỹ Thuật Giá trị Chi Tiết
Model VWG41.10-0.4-1.6
Loại van Van bi 2 ngả (2-port seat valve)
Kích thước danh nghĩa (DN) 10 (mm)
Hệ số lưu lượng (Kvs) 0.4 / 1.6 (m³/h)
Kiểu kết nối Ren ngoài (External thread) theo tiêu chuẩn ISO 228/1
Hành trình van (Stroke) 5.5 mm
Đặc tính lưu lượng Tuyến tính (Linear) hoặc Tỷ lệ phần trăm đều (Equal percentage – EQM) tùy thuộc vào bộ truyền động
Tỷ lệ rò rỉ (Leakage rate) ≤ 0.02% của giá trị Kvs
Áp suất làm việc tối đa cho phép (PN Class) PN16 (16 bar hay 1600 kPa)
Nhiệt độ môi chất cho phép -10°C đến 120°C
Vật liệu thân van Gang dẻo (Malleable cast iron) EN-GJMW-400-5
Vật liệu chi tiết bên trong (Trim) Thép không gỉ (Stainless steel), Đồng thau (Brass)
Vật liệu đệm kín (Seal) EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer)
Môi chất sử dụng Nước lạnh, nước ấm, nước nóng, nước có chứa Glycol (lên đến 50%)
Bộ truyền động tương thích Siemens SSB…, SSC… (SSB31, SSB61, SSC31, SSC81)

2. Cấu Tạo Của Van Bi Siemens VWG41.10-0.4-1.6

  • Thân van (Valve Body): Được đúc từ gang dẻo EN-GJMW-400-5 chất lượng cao, thân van mang lại sự cứng vững vượt trội, khả năng chịu áp lực PN16 và nhiệt độ lên đến 120°C. Lớp sơn phủ bên ngoài không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn là lớp bảo vệ hiệu quả chống lại các tác nhân ăn mòn từ môi trường lắp đặt. Thiết kế đường chảy bên trong được tối ưu hóa để giảm thiểu tổn thất áp suất, nâng cao hiệu quả năng lượng cho toàn hệ thống. Kết nối ren ngoài tiêu chuẩn ISO 228/1 giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng.
  • Bi van (Plug/Ball – Thực tế đây là seat valve, nên gọi là Nút van/Đế van): Mặc dù tên gọi là van bi, thực chất VWG41 là dòng van cầu (globe valve) hay van yên ngựa (seat valve), sử dụng một nút van (plug) di chuyển lên xuống để điều chỉnh khe hở với đế van (seat), qua đó điều khiển lưu lượng. Nút van và đế van thường được chế tạo từ thép không gỉ hoặc đồng thau chất lượng cao, đảm bảo độ bền, chống mài mòn và ăn mòn tuyệt vời ngay cả khi làm việc với nước chứa tạp chất hoặc hóa chất xử lý nhẹ. Hình dạng của nút van được thiết kế chính xác để tạo ra đặc tính lưu lượng mong muốn (tuyến tính hoặc EQM).
  • Ty van (Stem): Là trục truyền động chính, nối từ bộ truyền động xuống nút van. Ty van được làm từ thép không gỉ, bề mặt được gia công siêu mịn để giảm ma sát và đảm bảo chuyển động lên xuống mượt mà, chính xác. Độ cứng vững của ty van đảm bảo truyền lực hiệu quả từ bộ truyền động, giúp van phản ứng nhanh và chính xác với tín hiệu điều khiển.
  • Bộ phận làm kín (Sealing / Packing): Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng đảm bảo độ kín khít cho van. Siemens VWG41.10-0.4-1.6 sử dụng vòng đệm làm kín ty van (stem sealing) bằng vật liệu EPDM cao cấp. EPDM nổi tiếng với khả năng chịu nhiệt độ cao, kháng hóa chất tốt và độ đàn hồi bền bỉ theo thời gian. Thiết kế bộ phận làm kín thường là dạng tự điều chỉnh hoặc có thể siết lại, giúp duy trì độ kín khít tối ưu trong suốt vòng đời hoạt động, ngăn chặn rò rỉ môi chất ra ngoài môi trường, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng. Vòng đệm đế van (seat sealing) cũng sử dụng vật liệu phù hợp để đảm bảo tỷ lệ rò rỉ qua van khi đóng kín đạt mức cực thấp (≤ 0.02% Kvs).
  • Đầu nối bộ truyền động (Actuator Connection): Phần cổ van được thiết kế với giao diện chuẩn, dễ dàng kết nối trực tiếp với các dòng bộ truyền động điện hoặc điện-thủy lực của Siemens như SSB, SSC mà không cần thêm các bộ gá nối phức tạp. Sự đồng bộ này đảm bảo tín hiệu điều khiển được truyền đi chính xác, van hoạt động đúng theo yêu cầu của hệ thống điều khiển trung tâm (BMS).

3. Những Tính Năng Đột Phá Của Van Bi Siemens VWG41.10-0.4-1.6

  • Khả năng Điều Khiển Lưu Lượng Kép (Dual Kvs Value): Kvs 0.4 / 1.6 m³/h: Đây là một trong những tính năng độc đáo và giá trị nhất của VWG41.10-0.4-1.6. Chỉ với một thân van duy nhất, bạn có thể lựa chọn sử dụng hệ số lưu lượng Kvs 0.4 hoặc Kvs 1.6. Điều này mang lại sự linh hoạt tuyệt vời trong thiết kế và vận hành.
  • Độ Chính Xác Điều Khiển Cao: Nhờ thiết kế nút van và đế van tối ưu, kết hợp với hành trình 5.5mm và khả năng tương thích hoàn hảo với các bộ truyền động Siemens (như SSB, SSC), van VWG41.10-0.4-1.6 mang lại khả năng điều khiển lưu lượng tuyến tính hoặc EQM cực kỳ chính xác.
  • Độ Kín Khít Vượt Trội (Low Leakage Rate): Với tỷ lệ rò rỉ ≤ 0.02% Kvs khi đóng hoàn toàn, van đảm bảo ngăn chặn gần như tuyệt đối dòng chảy môi chất đi qua.
  • Độ Bền Cao và Tuổi Thọ Dài: Sử dụng vật liệu gang dẻo, thép không gỉ, đồng thau và EPDM chất lượng cao, cùng quy trình sản xuất nghiêm ngặt của Siemens, đảm bảo van có khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
  • Dải Nhiệt Độ và Áp Suất Hoạt Động Rộng: Khả năng làm việc với môi chất từ -10°C đến 120°C và áp suất lên đến 16 bar giúp van phù hợp với nhiều ứng dụng đa dạng.
  • Tương Thích Hoàn Hảo với Bộ Truyền Động Siemens: Thiết kế cổ van tiêu chuẩn giúp lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng với các bộ truyền động điện hoặc điện-thủy lực Siemens dòng SSB, SSC.

4. Hướng Dẫn Kết Nối Van Bi Siemens VWG41.10-0.4-1.6

Bước 1: Chuẩn Bị Trước Khi Lắp Đặt

  • Kiểm tra van: Mở hộp và kiểm tra kỹ lưỡng van VWG41.10-0.4-1.6. Đảm bảo van không bị hư hỏng vật lý trong quá trình vận chuyển (móp méo, nứt vỡ). Xác nhận đúng model, kích thước DN10, và các thông số khác khớp với yêu cầu đặt hàng.
  • Kiểm tra bộ truyền động (nếu có): Đảm bảo bộ truyền động tương thích (ví dụ: Siemens SSB, SSC) và ở tình trạng tốt.
  • Chuẩn bị dụng cụ: Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ cần thiết như cờ lê (kích thước phù hợp với đầu ren và đai ốc), kìm, vật liệu làm kín ren (băng tan PTFE hoặc keo làm kín chuyên dụng), dụng cụ vệ sinh đường ống, thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay, kính bảo vệ).
  • Vệ sinh đường ống: Đảm bảo đoạn đường ống nơi lắp đặt van phải sạch sẽ, không còn cặn bẩn, rỉ sét, mảnh vụn kim loại hay vật lạ. Việc này cực kỳ quan trọng để tránh làm kẹt hoặc hỏng các bộ phận bên trong van. Nên xả rửa kỹ đường ống trước khi tiến hành lắp đặt.
  • Xác định chiều dòng chảy: Trên thân van thường có mũi tên chỉ chiều dòng chảy của môi chất. Xác định đúng chiều và đảm bảo lắp van theo đúng hướng này để van hoạt động chính xác theo đặc tính thiết kế.
  • Đảm bảo không gian lắp đặt: Kiểm tra không gian xung quanh vị trí lắp đặt đủ rộng rãi để thao tác dễ dàng, đặc biệt là không gian phía trên van để lắp đặt và bảo trì bộ truyền động sau này.

Bước 2: Lắp Đặt Van Vào Đường Ống

  • Áp dụng vật liệu làm kín: Quấn băng tan PTFE hoặc bôi keo làm kín chuyên dụng lên phần ren ngoài của đường ống hoặc phụ kiện kết nối. Quấn theo chiều vặn của ren và đảm bảo lượng vừa đủ, tránh quấn quá dày gây khó vặn hoặc quá ít gây rò rỉ.
  • Kết nối van: Đặt van vào vị trí, đảm bảo đúng chiều dòng chảy đã xác định. Dùng tay vặn van vào ren đường ống trước vài vòng để đảm bảo ren ăn khớp đúng.
  • Siết chặt kết nối: Sử dụng cờ lê phù hợp để siết chặt van vào đường ống. Lưu ý: Chỉ tác động lực lên phần lục giác gia cường trên thân van (thường nằm ở hai đầu kết nối ren), tuyệt đối không dùng cờ lê kẹp vào phần thân tròn của van hoặc cổ van, vì có thể gây biến dạng hoặc hư hỏng van. Siết với lực vừa đủ để đảm bảo độ kín, tránh siết quá mạnh làm hỏng ren.
  • Kiểm tra độ thẳng hàng: Đảm bảo van được lắp thẳng hàng với đường ống, không bị nghiêng lệch, gây ứng suất lên thân van và các mối nối.

Bước 3: Lắp Đặt Bộ Truyền Động (Nếu Có)

  • Chuẩn bị van: Đảm bảo ty van sạch sẽ và di chuyển trơn tru. Có thể cần nhấc nhẹ ty van lên vị trí cao nhất.
  • Chuẩn bị bộ truyền động: Đọc kỹ hướng dẫn lắp đặt của bộ truyền động Siemens cụ thể (SSB, SSC…). Đảm bảo bộ truyền động ở vị trí phù hợp để lắp đặt (thường là vị trí đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn tùy theo model).
  • Gắn bộ truyền động lên van: Đặt bộ truyền động lên cổ van VWG41.10-0.4-1.6. Các ngàm hoặc lỗ bắt vít trên bộ truyền động phải khớp chính xác với phần giao diện kết nối trên cổ van.
  • Kết nối cơ khí: Gắn khớp nối (coupling) giữa trục bộ truyền động và ty van theo hướng dẫn. Siết chặt các vít hoặc cơ cấu khóa để đảm bảo truyền động chắc chắn, không bị trượt.
  • Cố định bộ truyền động: Siết chặt các vít hoặc đai ốc để cố định thân bộ truyền động vào cổ van một cách vững chắc.
  • Kết nối điện (đối với bộ truyền động điện): Thực hiện kết nối dây tín hiệu điều khiển và dây nguồn theo đúng sơ đồ trong tài liệu của bộ truyền động. Luôn ngắt nguồn điện trước khi thực hiện đấu nối. Đảm bảo các kết nối chắc chắn và được cách điện an toàn.

Bước 4: Kiểm Tra Sau Lắp Đặt

  • Kiểm tra rò rỉ: Sau khi hoàn tất lắp đặt, từ từ cấp môi chất vào hệ thống và tăng dần áp suất đến mức làm việc. Quan sát kỹ các mối nối ren của van, đảm bảo không có hiện tượng rò rỉ. Nếu phát hiện rò rỉ, cần giảm áp, xả môi chất và siết lại mối nối hoặc kiểm tra lại vật liệu làm kín.
  • Kiểm tra hoạt động (với bộ truyền động): Cấp nguồn và tín hiệu điều khiển cho bộ truyền động. Kiểm tra xem van có đóng/mở hoặc điều tiết theo đúng tín hiệu hay không. Quan sát hành trình di chuyển của ty van có mượt mà, không bị kẹt hay phát ra tiếng động lạ.
  • Kiểm tra chiều hoạt động: Đảm bảo van đóng/mở đúng chiều mong muốn (ví dụ: tín hiệu tăng thì van mở hay đóng tùy cấu hình).

Lưu ý quan trọng:

  • Luôn tham khảo tài liệu kỹ thuật đi kèm của cả van (VWG41.10-0.4-1.6) và bộ truyền động Siemens cụ thể để có hướng dẫn chi tiết và chính xác nhất.
  • Tuân thủ các quy định an toàn lao động, đặc biệt khi làm việc với hệ thống có áp suất và nhiệt độ cao.
  • Nên lắp thêm bộ lọc (strainer) phía trước van để bảo vệ van khỏi cặn bẩn và kéo dài tuổi thọ.
  • Nên lắp thêm van khóa (shut-off valve) ở cả đầu vào và đầu ra của van điều khiển để thuận tiện cho việc bảo trì, sửa chữa sau này.

5. Ứng Dụng Của Van Bi Siemens VWG41.10-0.4-1.6

Hệ Thống Điều Hòa Không Khí và Thông Gió (HVAC): Đây là lĩnh vực ứng dụng chủ đạo của VWG41.10-0.4-1.6.

  • Điều khiển dàn lạnh FCU (Fan Coil Unit): Kích thước DN10 và khả năng điều khiển chính xác lưu lượng nhỏ (Kvs 0.4) làm cho van này trở nên lý tưởng để điều khiển lượng nước lạnh hoặc nước nóng đi vào các dàn FCU trong phòng khách sạn, văn phòng, căn hộ. Giúp duy trì nhiệt độ phòng ổn định, tạo sự thoải mái cho người sử dụng và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
  • Điều khiển vùng (Zone Control): Trong các hệ thống HVAC lớn, van được sử dụng để điều khiển lưu lượng nước cấp cho từng khu vực (zone) riêng biệt, cho phép điều chỉnh nhiệt độ độc lập giữa các vùng, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng và tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng.
  • Bộ xử lý không khí AHU (Air Handling Unit): Dùng để điều khiển lưu lượng nước nóng hoặc lạnh cấp cho các bộ trao đổi nhiệt (heating/cooling coils) cỡ nhỏ hoặc các mạch bypass trong AHU, đảm bảo nhiệt độ không khí cấp ra đúng yêu cầu.
  • Hệ thống sưởi sàn (Underfloor Heating): Điều khiển lưu lượng nước ấm cấp cho các vòng sưởi sàn, duy trì nhiệt độ sàn ổn định và dễ chịu.
  • Mạch hồi nhiệt (Heat Recovery): Kiểm soát dòng chảy trong các bộ trao đổi nhiệt hồi nhiệt, tối đa hóa khả năng thu hồi năng lượng từ không khí thải.

Tự Động Hóa Tòa Nhà (Building Automation Systems – BMS): Van VWG41.10-0.4-1.6 dễ dàng tích hợp với các hệ thống BMS thông qua các bộ truyền động tương thích của Siemens.

  • Điều khiển chính xác theo lịch trình và cảm biến: Van nhận tín hiệu từ BMS để điều chỉnh lưu lượng dựa trên lịch trình cài đặt sẵn, tín hiệu từ cảm biến nhiệt độ, độ ẩm, hoặc sự hiện diện của người, giúp tối ưu hóa tiện nghi và năng lượng.
  • Giám sát và chẩn đoán từ xa: Khi kết hợp với bộ truyền động thông minh và BMS, trạng thái hoạt động của van có thể được giám sát, ghi nhận dữ liệu và chẩn đoán lỗi từ xa, giúp việc quản lý và bảo trì hệ thống trở nên dễ dàng và chủ động hơn.

Ứng Dụng Công Nghiệp Nhẹ:

  • Hệ thống làm mát máy móc: Điều khiển lưu lượng nước làm mát cho các máy công cụ, máy ép nhựa, khuôn mẫu, hoặc các thiết bị công nghiệp khác cần kiểm soát nhiệt độ chính xác.
  • Xử lý nước: Điều khiển lưu lượng hóa chất định lượng ở quy mô nhỏ hoặc kiểm soát dòng chảy trong các công đoạn xử lý nước đơn giản.
  • Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Trong các ứng dụng không yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh quá khắt khe, van có thể dùng để kiểm soát dòng nước nóng, lạnh cho các quá trình phụ trợ.
  • Phòng thí nghiệm: Điều khiển lưu lượng môi chất trong các thiết bị thử nghiệm hoặc hệ thống điều hòa không khí chuyên dụng cho phòng sạch, phòng thí nghiệm.

Hệ Thống Năng Lượng:

  • Hệ thống năng lượng mặt trời nhiệt: Điều khiển lưu lượng dung dịch truyền nhiệt trong các hệ thống nước nóng năng lượng mặt trời quy mô nhỏ.
  • Trạm trao đổi nhiệt khu vực (District Heating/Cooling): Sử dụng trong các trạm thuê bao (substation) để điều khiển lưu lượng cấp cho từng tòa nhà hoặc hộ tiêu thụ nhỏ.

6. Xử Lý Các Vấn Đề Thường Gặp Với Van Bi Siemens VWG41.10-0.4-1.6

Hiện tượng Rò rỉ qua van khi đã đóng hoàn toàn:

Nguyên nhân:

  • Cặn bẩn, vật lạ kẹt giữa nút van và đế van.
  • Đế van hoặc nút van bị mòn, trầy xước sau thời gian dài sử dụng hoặc do môi chất có tạp chất ăn mòn/mài mòn.
  • Bộ truyền động chưa đóng hết hành trình (do cài đặt sai, tín hiệu điều khiển không đúng, hoặc bộ truyền động gặp sự cố).

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra bộ truyền động: Đảm bảo bộ truyền động nhận đúng tín hiệu đóng và đã di chuyển hết hành trình đóng. Kiểm tra lại cài đặt hành trình trên bộ truyền động (nếu có).
  • Xả cặn: Thử vận hành van đóng/mở vài chu kỳ liên tục để cố gắng đẩy cặn bẩn ra khỏi bề mặt làm kín.
  • Kiểm tra và vệ sinh: Nếu vẫn rò rỉ, cần cô lập van (đóng van khóa trước và sau), giảm áp suất. Tháo bộ truyền động, kiểm tra xem có thể tiếp cận và làm sạch bề mặt đế van và nút van hay không (tùy thuộc thiết kế và dụng cụ).
  • Thận trọng: Việc tháo rời các bộ phận bên trong van có thể phức tạp và cần kỹ năng chuyên môn.
  • Liên hệ hỗ trợ: Nếu nghi ngờ van bị mòn hoặc hư hỏng bên trong, tốt nhất nên liên hệ nhà cung cấp thanhthienphu.vn hoặc đơn vị dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp để được kiểm tra và sửa chữa, hoặc thay thế nếu cần thiết.

Hiện tượng Rò rỉ qua bộ phận làm kín ty van (Stem Seal):

Nguyên nhân:

  • Vòng đệm làm kín EPDM bị lão hóa, chai cứng hoặc mòn sau thời gian dài sử dụng, đặc biệt ở nhiệt độ cao.
  • Đai ốc siết bộ phận làm kín bị lỏng.
  • Ty van bị trầy xước hoặc cong vênh (hiếm gặp).

Cách khắc phục:

  • Siết lại đai ốc: Tìm đai ốc của bộ phận làm kín trên cổ van (packing nut/gland nut). Dùng cờ lê phù hợp siết nhẹ nhàng theo chiều kim đồng hồ (thường là khoảng 1/8 đến 1/4 vòng).
  • Quan trọng: Không siết quá chặt vì có thể làm tăng ma sát, gây khó khăn cho chuyển động của ty van hoặc làm hỏng vòng đệm. Vừa siết vừa quan sát xem rò rỉ đã dừng chưa.
  • Thay thế vòng đệm: Nếu siết lại không hiệu quả, vòng đệm có thể đã hết tuổi thọ và cần được thay thế. Đây là công việc đòi hỏi kỹ thuật, cần cô lập van, giảm áp, tháo bộ truyền động và các bộ phận liên quan để thay thế bộ đệm mới (seal kit). Nên liên hệ thanhthienphu.vn để được cung cấp phụ tùng chính hãng và hướng dẫn hoặc dịch vụ thay thế.

Van bị kẹt, không di chuyển hoặc di chuyển khó khăn:

Nguyên nhân:

  • Cặn bẩn tích tụ bên trong van hoặc trên ty van.
  • Áp suất chênh lệch quá lớn qua van vượt quá khả năng của bộ truyền động (close-off pressure).
  • Bộ truyền động gặp sự cố (mất nguồn, hỏng cơ cấu cơ khí/thủy lực, lỗi tín hiệu).
  • Ty van bị cong vênh do lắp đặt sai hoặc va đập.
  • Đai ốc siết bộ phận làm kín quá chặt.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra bộ truyền động: Xác minh nguồn cấp, tín hiệu điều khiển và tình trạng hoạt động của bộ truyền động. Thử điều khiển bằng tay (manual override) nếu bộ truyền động có chức năng này.
  • Kiểm tra áp suất: Đo áp suất trước và sau van, so sánh với thông số áp suất đóng tối đa (close-off pressure) của bộ truyền động kết hợp với van. Nếu áp suất chênh lệch quá lớn, cần xem xét lại thiết kế hệ thống hoặc chọn bộ truyền động mạnh hơn.
  • Kiểm tra đai ốc làm kín: Nới lỏng nhẹ đai ốc làm kín ty van (nếu nghi ngờ bị siết quá chặt) và kiểm tra lại chuyển động.
  • Kiểm tra ty van và bên trong: Nếu các bước trên không giải quyết được, có thể cần cô lập van, tháo bộ truyền động để kiểm tra trực quan ty van có bị cong vênh, cặn bẩn hay không.
  • Liên hệ hỗ trợ: Các trường hợp kẹt cứng phức tạp nên cần sự can thiệp của kỹ thuật viên có kinh nghiệm.

Van phát ra tiếng ồn khi hoạt động:

Nguyên nhân:

  • Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing do điều kiện áp suất và nhiệt độ không phù hợp.
  • Lưu lượng dòng chảy quá cao so với kích thước van.
  • Cộng hưởng rung động với đường ống hoặc các thiết bị khác.
  • Bộ truyền động hoạt động không ổn định.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra điều kiện vận hành: Xem xét lại áp suất, nhiệt độ và lưu lượng thực tế so với điều kiện thiết kế. Hiện tượng xâm thực thường xảy ra khi áp suất giảm đột ngột qua van làm môi chất sôi và tạo bọt khí, gây tiếng ồn và ăn mòn van. Cần điều chỉnh lại áp suất hệ thống hoặc xem xét vị trí lắp đặt van.
  • Kiểm tra lưu lượng: Đảm bảo van không bị vận hành ở mức mở quá nhỏ hoặc lưu lượng vượt quá Kvs tối đa trong thời gian dài.
  • Kiểm tra lắp đặt: Đảm bảo van và đường ống được cố định chắc chắn, sử dụng các giá đỡ chống rung nếu cần thiết.
  • Kiểm tra bộ truyền động: Lắng nghe xem tiếng ồn có phát ra từ bộ truyền động hay không.

Lưu ý phòng ngừa:

  • Lắp đặt bộ lọc: Luôn lắp bộ lọc phù hợp phía trước van để loại bỏ cặn bẩn.
  • Bảo trì định kỳ: Kiểm tra trực quan van và bộ truyền động, vận hành thử định kỳ.
  • Sử dụng môi chất phù hợp: Đảm bảo môi chất và điều kiện vận hành nằm trong giới hạn cho phép của van.
  • Lắp đặt đúng kỹ thuật: Tuân thủ hướng dẫn lắp đặt, tránh gây ứng suất lên van.

7. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Nhận Tư Vấn

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ là nhà cung cấp thiết bị điện tự động, chúng tôi là đối tác đồng hành tin cậy trên con đường chinh phục hiệu quả và sự ổn định của bạn. Chúng tôi hiểu rằng, việc lựa chọn một chiếc van không chỉ đơn thuần là mua một sản phẩm, mà là đầu tư vào tương lai vận hành của cả một hệ thống. Chính vì vậy, chúng tôi mang đến cho bạn nhiều hơn là một sản phẩm chất lượng:

  • Chuyên Môn Sâu Rộng: Đội ngũ kỹ sư của thanhthienphu.vn am hiểu sâu sắc về các giải pháp tự động hóa, đặc biệt là các sản phẩm của Siemens. Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe, phân tích nhu cầu cụ thể của hệ thống bạn đang phụ trách, từ đó tư vấn lựa chọn chính xác model van, bộ truyền động và các thiết bị phụ trợ phù hợp nhất, đảm bảo tối ưu hóa hiệu quả và chi phí.
  • Sản Phẩm Chính Hãng, Chất Lượng Đảm Bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp 100% sản phẩm Van bi Siemens VWG41.10-0.4-1.6 chính hãng, đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Nói không với hàng giả, hàng nhái, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho bạn.
  • Giá Cả Cạnh Tranh và Linh Hoạt: Với mối quan hệ đối tác chiến lược cùng Siemens và quy trình vận hành tối ưu, thanhthienphu.vn tự tin mang đến mức giá tốt nhất thị trường, cùng các chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn hoặc khách hàng thân thiết.
  • Hàng Sẵn Kho, Giao Hàng Nhanh Chóng: Chúng tôi duy trì lượng tồn kho ổn định cho các mã sản phẩm thông dụng như VWG41.10-0.4-1.6, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu cấp thiết của bạn, đảm bảo tiến độ dự án không bị gián đoạn. Dịch vụ giao hàng toàn quốc nhanh chóng, chuyên nghiệp.
  • Hỗ Trợ Kỹ Thuật Tận Tâm: Không chỉ dừng lại ở việc bán hàng, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng chu đáo: tư vấn lắp đặt, hướng dẫn cài đặt, xử lý sự cố nhanh chóng qua điện thoại hoặc hỗ trợ trực tiếp tại công trình khi cần thiết.
  • Giải Pháp Toàn Diện: Ngoài van điều khiển, thanhthienphu.vn còn cung cấp đầy đủ các thiết bị điện công nghiệp, điện tự động khác của Siemens và các thương hiệu uy tín, giúp bạn xây dựng giải pháp đồng bộ và hiệu quả cho toàn hệ thống.

Hotline Tư Vấn & Đặt Hàng: 08.12.77.88.99

Hãy để các chuyên gia của thanhthienphu.vn lắng nghe nhu cầu của bạn và đưa ra giải pháp tối ưu nhất. Một cuộc gọi có thể mở ra cánh cửa đến một hệ thống vận hành hiệu quả, tiết kiệm và đáng tin cậy hơn bao giờ hết.

Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:

  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Website: thanhthienphu.vn

thanhthienphu.vn – Chuyên nghiệp, Tận tâm, Đồng hành cùng thành công của bạn trong lĩnh vực thiết bị điện công nghiệp và tự động hóa!

Thông số kỹ thuật VWG41.10-0.4-1.6

Tên sản phẩm Van bi Siemens
Mã sản phẩm VWG41.10-0.4-1.6
Thông số 6-port control ball valves, externally threaded, PN16, DN10, kvs left 0.4, kvs right 1.6
Kích thước 50.2x185x67.5 mm
Khối lượng 0.78 kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Italy
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu Ball Valvels Siemens

Siemens Ball Valvels Catalogue

Thông tin bổ sung

HãngSiemens
Xuất xứItaly
Thời gian bảo hành12 tháng

Danh mục liên quan

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho Van bi Siemens VWG41.10-0.4-1.6

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Van bi Siemens VWG41.10-0.4-1.6
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Vũ Đức Thành Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Hàng y hình, đóng gói chắc chắn, nhận hàng rất hài lòng!

    2. Nguyễn Thanh Hải Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm giống mô tả, không có gì để chê cả!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.