Van bi Siemens VWG41.10-0.4-1.0

5,919,862 

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 6.6k
Còn hàng
  • SKU: VWG41.10-0.4-1.0
  • Thông số kỹ thuật: 6-port control ball valves, externally threaded, PN16, DN10, kvs left 0.4, kvs right 1.0
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

Van bi Siemens VWG41.10-0.4-1.0: Giải pháp điều khiển lưu lượng đỉnh cao cho hệ thống HVAC và công nghiệp, mang đến hiệu suất ổn định và độ tin cậy vượt trội từ thương hiệu Siemens danh tiếng toàn cầu.

Khám phá cùng thanhthienphu.vn lựa chọn hoàn hảo giúp tối ưu hóa quy trình, tiết kiệm năng lượng và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp của bạn, mở ra kỷ nguyên vận hành mượt mà và hiệu quả. Thiết bị điều khiển dòng chảy, van cầu hai ngả, giải pháp tự động hóa.

1.Thông tin chi tiết về Van bi Siemens VWG41.10-0.4-1.0

Thông số kỹ thuật Giá trị / Mô tả
Mã sản phẩm (Model) VWG41.10-0.4-1.0
Thương hiệu Siemens (Đức)
Loại van Van bi 2 ngả (2-port ball valve), điều khiển bằng động cơ điện (actuator)
Kích thước danh nghĩa (DN) DN10
Kiểu kết nối Ren trong (Internal thread) theo tiêu chuẩn ISO 7-1, mã Rp 3/8
Chỉ số lưu lượng (Kv) 1.0 m³/h (Lưu lượng nước chảy qua van với tổn thất áp suất 1 bar)
Hành trình (Stroke) 90° (Góc quay từ vị trí đóng hoàn toàn đến mở hoàn toàn)
Tỷ lệ điều chỉnh (Rangeability) > 100:1 (Cho khả năng điều khiển lưu lượng rất tinh vi)
Độ rò rỉ (Leakage) < 0.01% giá trị Kvs (Độ kín khít gần như tuyệt đối khi đóng hoàn toàn)
Áp suất làm việc tối đa (PN) PN16 (Tương đương 16 bar hay 1600 kPa)
Áp suất đóng tối đa (Δpmax) 1000 kPa (10 bar) (Áp suất chênh lệch tối đa mà van có thể đóng kín)
Áp suất chênh lệch tối thiểu (Δpmin) Không yêu cầu (Có thể hoạt động hiệu quả ngay cả với áp suất chênh lệch thấp)
Vật liệu thân van Đồng thau (Brass) DZR (Dezincification Resistant – Chống ăn mòn do tách kẽm)
Vật liệu bi van Đồng thau mạ Chrome
Vật liệu trục van Đồng thau
Vật liệu gioăng làm kín EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer – Chịu nhiệt, hóa chất tốt)
Môi chất sử dụng Nước lạnh, nước nóng, nước có chứa Glycol lên đến 50%
Nhiệt độ môi chất -10°C đến +120°C
Bộ truyền động tương thích Các dòng GQD..9A, GSD..9A, GDB..9E/.., GLB..9E/.. (Mua riêng)
Tiêu chuẩn chất lượng ISO, CE
Xuất xứ Siemens

2. Cấu Tạo Của Van bi Siemens VWG41.10-0.4-1.0

  • Thân van (Valve Body): Được đúc từ đồng thau DZR (Dezincification Resistant), loại vật liệu đặc biệt có khả năng chống ăn mòn do tách kẽm vượt trội, đặc biệt quan trọng khi làm việc với nước nóng hoặc nước có chứa hóa chất nhẹ như Glycol. Đồng thau DZR đảm bảo thân van không bị yếu đi hay rò rỉ theo thời gian, kéo dài tuổi thọ đáng kể so với đồng thau thông thường. Thiết kế thân van nhỏ gọn nhưng chắc chắn, với các đường ren kết nối Rp 3/8 được gia công chính xác, đảm bảo lắp đặt kín khít và dễ dàng.
  • Bi van (Ball): Là bộ phận trực tiếp điều khiển dòng chảy, bi van được làm từ đồng thau và mạ một lớp Chrome cứng bóng. Lớp mạ Chrome không chỉ tăng cường độ cứng bề mặt, chống trầy xước do các hạt cặn nhỏ trong lưu chất mà còn tạo ra bề mặt siêu nhẵn, giảm ma sát khi xoay và quan trọng nhất là đảm bảo độ kín khít gần như tuyệt đối khi van ở vị trí đóng hoàn toàn (<0.01% Kvs). Lỗ xuyên tâm qua bi van được thiết kế tối ưu hóa đặc tính dòng chảy, cho phép điều khiển lưu lượng tuyến tính và ổn định.
  • Trục van (Stem): Là cầu nối truyền động từ bộ điều khiển (actuator) đến bi van. Trục van cũng được chế tạo từ đồng thau, đảm bảo sự đồng nhất về vật liệu và hệ số giãn nở nhiệt với thân van, tránh kẹt cứng khi nhiệt độ thay đổi. Thiết kế trục van chắc chắn, có khả năng chịu được moment xoắn lớn từ các bộ truyền động mạnh mẽ. Phần đầu trục được thiết kế theo chuẩn Siemens, dễ dàng kết nối với nhiều dòng actuator khác nhau.
  • Hệ thống gioăng làm kín (Sealing System): Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng đảm bảo van không bị rò rỉ ra môi trường bên ngoài (qua trục van) và kín khít giữa các cổng khi đóng. Siemens sử dụng gioăng EPDM chất lượng cao cho cả phần làm kín trục và làm kín bi van. EPDM nổi tiếng với khả năng chịu nhiệt độ cao (lên đến 120°C), kháng hóa chất tốt (chịu được Glycol), độ đàn hồi cao và tuổi thọ lâu dài. Thiết kế đa lớp gioăng làm kín trục đảm bảo an toàn và độ tin cậy tối đa.
  • Cổ van (Neck): Phần nối giữa thân van và vị trí lắp actuator, được thiết kế để cách nhiệt nhẹ, giảm thiểu sự truyền nhiệt từ lưu chất nóng lên bộ truyền động, bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong actuator và tăng độ bền cho toàn hệ thống.

3. Những Tính Năng Của Van Bi Điều Khiển Siemens VWG41.10-0.4-1.0

  • Độ Chính Xác Điều Khiển Vượt Trội: Với tỷ lệ điều chỉnh (rangeability) lớn hơn 100:1 và đặc tính dòng chảy được tối ưu hóa, van VWG41.10-0.4-1.0 cho phép điều tiết lưu lượng một cách cực kỳ tinh vi và chính xác. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng HVAC, nơi việc kiểm soát nhiệt độ chính xác giúp tối ưu hóa sự thoải mái cho người sử dụng và quan trọng hơn là giảm thiểu lãng phí năng lượng do vận hành quá mức cần thiết. Trong công nghiệp, độ chính xác này đảm bảo chất lượng ổn định của sản phẩm cuối cùng trong các quy trình phụ thuộc vào nhiệt độ hoặc lưu lượng.
  • Độ Kín Khít Gần Như Tuyệt Đối: Nhờ thiết kế bi van mạ chrome siêu nhẵn và hệ thống gioăng EPDM cao cấp, độ rò rỉ của van khi đóng hoàn toàn chỉ ở mức dưới 0.01% giá trị Kvs. Điều này có nghĩa là gần như không có sự thất thoát lưu chất qua van khi không cần thiết, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể (đặc biệt là năng lượng làm nóng hoặc làm lạnh lưu chất) và ngăn chặn hiện tượng lãng phí tài nguyên. Độ kín khít cao cũng giúp duy trì áp suất ổn định trong hệ thống.
  • Thiết Kế Nhỏ Gọn, Lắp Đặt Linh Hoạt: Kích thước DN10 và kiểu dáng nhỏ gọn của van giúp tiết kiệm không gian lắp đặt, đặc biệt hữu ích trong các tủ điều khiển chật hẹp hoặc các vị trí khó tiếp cận trên đường ống. Kết nối ren trong Rp 3/8 tiêu chuẩn giúp việc thi công trở nên nhanh chóng và đơn giản, giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí nhân công lắp đặt.
  • Độ Bền Vượt Trội và Tuổi Thọ Cao: Vật liệu đồng thau DZR chống ăn mòn, bi van mạ chrome cứng chắc, trục van vững chãi và gioăng EPDM bền bỉ tạo nên một sản phẩm có khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài, ngay cả trong môi trường làm việc khắc nghiệt với nhiệt độ và áp suất cao. Điều này giúp giảm thiểu tần suất bảo trì, thay thế, tiết kiệm chi phí vận hành và giảm thiểu rủi ro dừng hệ thống đột ngột – giải quyết trực tiếp nỗi lo về thiết bị hay hỏng hóc.
  • Khả Năng Tương Thích Rộng Rãi: Van VWG41.10-0.4-1.0 được thiết kế để hoạt động hoàn hảo với nhiều dòng bộ truyền động điện (actuator) của Siemens như GQD, GSD, GDB, GLB series. Sự tương thích này mang lại sự linh hoạt tối đa cho người dùng trong việc lựa chọn actuator phù hợp với yêu cầu về tín hiệu điều khiển (on/off, 3-point, modulating 0-10V), moment xoắn và tốc độ đóng mở, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống quản lý tòa nhà (BMS) hoặc hệ thống điều khiển công nghiệp hiện có.
  • Vận Hành Êm Ái, Tin Cậy: Thiết kế cơ khí chính xác và vật liệu chất lượng cao giúp van hoạt động mượt mà, giảm thiểu tiếng ồn và rung động trong quá trình đóng mở. Sự vận hành ổn định này không chỉ tạo môi trường làm việc dễ chịu hơn mà còn là dấu hiệu của một thiết bị đáng tin cậy, hoạt động bền bỉ theo đúng thông số thiết kế.

4. Hướng Dẫn Kết Nối Và Lắp Đặt Van Bi Siemens VWG41.10-0.4-1.0

Chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi lắp đặt:

  • An toàn là trên hết: Đảm bảo hệ thống đã được ngắt áp suất, xả hết lưu chất và cách ly khỏi nguồn điện (nếu có liên quan đến thiết bị điện khác gần đó). Sử dụng đầy đủ bảo hộ lao động cá nhân (găng tay, kính bảo hộ).
  • Kiểm tra van: Mở hộp và kiểm tra van VWG41.10-0.4-1.0, đảm bảo không có hư hỏng vật lý trong quá trình vận chuyển. Xác nhận đúng mã sản phẩm, kích thước (DN10, Rp 3/8). Kiểm tra bi van có xoay nhẹ nhàng bằng tay (nếu chưa lắp actuator) hay không.
  • Kiểm tra đường ống: Đảm bảo đường ống sạch sẽ, không có cặn bẩn, rỉ sét hay vật lạ. Ren ngoài trên đường ống phải tương thích với ren trong Rp 3/8 của van, không bị sứt mẻ hay biến dạng.
  • Chuẩn bị dụng cụ và vật tư: Cờ lê phù hợp với kích thước thân van, vật liệu làm kín ren (băng tan PTFE hoặc keo chuyên dụng), dụng cụ làm sạch ống (nếu cần).
  • Xác định hướng lắp đặt: Van bi Siemens thường có thể lắp ở nhiều hướng (ngang, dọc), tuy nhiên, cần kiểm tra tài liệu kỹ thuật của Siemens (datasheet) để biết các khuyến cáo cụ thể hoặc hạn chế (ví dụ: tránh lắp actuator quay xuống dưới nếu có thể để tránh đọng nước). Xác định chiều dòng chảy mong muốn (thường không quá quan trọng với van bi 2 ngả trừ khi có yêu cầu đặc biệt về điều khiển).

Làm sạch và chuẩn bị ren kết nối:

  • Làm sạch kỹ phần ren ngoài của đường ống và ren trong của van.
  • Quấn băng tan PTFE hoặc bôi keo làm kín chuyên dụng lên phần ren ngoài của đường ống theo đúng chiều vặn ren, đảm bảo đủ lượng nhưng không quá dày gây kẹt ren.

Lắp van vào đường ống:

  • Cẩn thận đưa van vào vị trí, vặn bằng tay trước vài vòng để đảm bảo ren ăn khớp đúng.
  • Sử dụng cờ lê đúng kích cỡ, đặt vào phần lục giác trên thân van (tuyệt đối không kẹp vào phần cổ van hoặc các bộ phận khác).
  • Siết chặt van vào đường ống với lực vừa đủ để đảm bảo độ kín khít nhưng không làm biến dạng thân van hoặc hỏng ren. Lực siết khuyến nghị thường có trong tài liệu của Siemens. Lặp lại tương tự cho đầu còn lại của van.

Kết nối bộ truyền động (Actuator) – (Nếu có):

  • Tham khảo tài liệu hướng dẫn lắp đặt riêng của bộ truyền động (ví dụ GQD, GSD, GDB, GLB series).
  • Đảm bảo trục van và khớp nối của actuator ở đúng vị trí tương ứng (thường là vị trí đóng hoặc mở hoàn toàn theo chỉ dẫn).
  • Đặt actuator lên cổ van, căn chỉnh đúng vị trí các lỗ bắt vít hoặc cơ cấu gài (tùy loại actuator).
  • Siết chặt các vít cố định actuator vào van theo hướng dẫn, đảm bảo kết nối cơ khí vững chắc.

Kết nối điện và tín hiệu điều khiển cho Actuator (Nếu có):

  • TUYỆT ĐỐI AN TOÀN: Ngắt hoàn toàn nguồn điện cấp cho actuator trước khi thao tác đấu nối.
  • Mở nắp hộp đấu dây của actuator.
  • Thực hiện đấu nối dây nguồn và dây tín hiệu điều khiển (on/off, 3-point, 0-10V…) theo đúng sơ đồ được cung cấp trong tài liệu của actuator và yêu cầu của hệ thống điều khiển.
  • Sử dụng đầu cốt (lugs) phù hợp và siết chặt các ốc vít đấu dây để đảm bảo tiếp xúc tốt, tránh move, chập cháy.
  • Đóng nắp hộp đấu dây cẩn thận, đảm bảo gioăng làm kín được đặt đúng vị trí để chống bụi và ẩm.

Kiểm tra vận hành và nghiệm thu:

  • Sau khi hoàn tất lắp đặt cơ khí và điện (nếu có actuator), kiểm tra lại toàn bộ các mối nối.
  • Từ từ cấp lại áp suất cho hệ thống, quan sát kỹ các mối nối ren của van xem có bị rò rỉ không. Siết lại nếu cần thiết (sau khi ngắt áp suất).
  • Nếu có actuator, cấp nguồn và tín hiệu điều khiển để kiểm tra hoạt động đóng/mở của van. Quan sát van có chạy hết hành trình, đóng mở mượt mà, đúng theo tín hiệu điều khiển hay không.
  • Kiểm tra độ kín của van ở vị trí đóng hoàn toàn (nếu điều kiện hệ thống cho phép).
  • Ghi nhận lại quá trình lắp đặt và kiểm tra vào biên bản nghiệm thu (nếu cần).

5. Ứng Dụng Của Van Bi Siemens VWG41.10-0.4-1.0

Hệ thống Điều hòa không khí và Thông gió (HVAC): Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất của VWG41.10-0.4-1.0.

  • Bộ xử lý không khí (AHU – Air Handling Unit): Van được sử dụng để điều khiển lưu lượng nước nóng hoặc nước lạnh đi vào các cuộn dây trao đổi nhiệt (heating/cooling coils) trong AHU. Bằng cách điều chỉnh chính xác lượng nước, van giúp kiểm soát nhiệt độ không khí cấp vào không gian điều hòa một cách hiệu quả, đáp ứng chính xác nhu cầu tải nhiệt thay đổi, qua đó tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ của hệ thống chiller hoặc boiler.
  • Bộ điều hòa không khí cục bộ (FCU – Fan Coil Unit): Tương tự như AHU nhưng ở quy mô nhỏ hơn cho từng phòng hoặc khu vực, van VWG41.10-0.4-1.0 điều khiển dòng nước nóng/lạnh vào coil của FCU, giúp người dùng điều chỉnh nhiệt độ phòng theo ý muốn một cách nhanh chóng và tiết kiệm. Kích thước nhỏ gọn của van đặc biệt phù hợp với không gian lắp đặt hạn chế của FCU.
  • Hộp điều chỉnh lưu lượng gió (VAV – Variable Air Volume Box): Trong một số thiết kế VAV có sử dụng cuộn gia nhiệt lại (reheat coil) bằng nước nóng, van VWG41.10-0.4-1.0 được dùng để kiểm soát lượng nước nóng này, đảm bảo nhiệt độ không khí cấp vào phòng không quá lạnh khi lưu lượng gió giảm xuống.

Hệ thống Sưởi ấm và Làm mát Khu vực (District Heating/Cooling): Trong các trạm trao đổi nhiệt phụ của hệ thống cung cấp nhiệt hoặc lạnh tập trung cho nhiều tòa nhà, van được sử dụng để điều khiển lưu lượng nước từ mạng chính vào bộ trao đổi nhiệt của từng tòa nhà, đảm bảo phân phối năng lượng công bằng và hiệu quả.

Hệ thống Nước lạnh (Chilled Water Systems): Kiểm soát dòng nước lạnh đến các thiết bị sử dụng cuối như AHU, FCU, hoặc các thiết bị làm mát quy trình trong công nghiệp nhẹ. Độ kín khít cao của van giúp ngăn chặn dòng chảy không mong muốn khi không có nhu cầu làm lạnh, giảm tải cho máy chiller.

Một số Ứng dụng Công nghiệp Nhẹ: Mặc dù được thiết kế chính cho HVAC, nhưng với vật liệu đồng thau DZR và gioăng EPDM, van VWG41.10-0.4-1.0 cũng có thể phù hợp cho một số ứng dụng công nghiệp nhẹ yêu cầu kiểm soát dòng chảy của nước sạch, nước làm mát hoặc dung dịch gốc glycol (lên đến 50%) trong phạm vi nhiệt độ và áp suất cho phép. Ví dụ: hệ thống làm mát khuôn mẫu, hệ thống giải nhiệt máy móc đơn giản.

6. Xử Lý Sự Cố Thường Gặp Với Van Cầu Siemens VWG41.10-0.4-1.0

Sự cố 1: Van bị rò rỉ lưu chất ra môi trường bên ngoài (qua trục van hoặc mối nối ren)

Nguyên nhân có thể:

  • Mối nối ren giữa van và đường ống chưa đủ chặt hoặc vật liệu làm kín (băng tan, keo) bị hỏng/lão hóa.
  • Gioăng làm kín trục van (stem seal) bị mòn, hỏng hoặc lắp đặt không đúng cách sau bảo trì.

Hướng khắc phục:

  • An toàn: Ngắt áp suất hệ thống trước khi thao tác.
  • Kiểm tra mối nối ren: Quan sát kỹ vị trí rò rỉ. Nếu rò rỉ ở mối nối ren, thử siết chặt hơn một chút bằng cờ lê đúng cỡ. Nếu vẫn rò rỉ, cần tháo van ra, làm sạch ren, thay thế vật liệu làm kín và lắp lại đúng kỹ thuật.
  • Kiểm tra gioăng trục: Nếu rò rỉ qua trục van (thường xảy ra sau thời gian dài sử dụng hoặc sau khi tháo lắp actuator không cẩn thận), có thể cần thay thế bộ gioăng làm kín trục. Đây là công việc đòi hỏi kỹ thuật, nên tham khảo tài liệu của Siemens hoặc liên hệ đơn vị chuyên môn như thanhthienphu.vn để được hỗ trợ hoặc cung cấp phụ tùng chính hãng. Hotline hỗ trợ: 08.12.77.88.99.

Sự cố 2: Van không đóng kín hoàn toàn hoặc không mở hết hành trình

Nguyên nhân có thể:

  • Có vật cản (cặn bẩn, đá nhỏ, mảnh vụn) kẹt giữa bi van và đế làm kín.
  • Bộ truyền động (actuator) bị lỗi, không đủ moment xoắn, sai hành trình cài đặt hoặc mất nguồn/tín hiệu.
  • Kết nối cơ khí giữa actuator và trục van bị lỏng hoặc sai lệch.
  • Áp suất chênh lệch qua van vượt quá giới hạn Δpmax của van hoặc khả năng của actuator.

Hướng khắc phục:

  • Kiểm tra vật cản: Thử vận hành van vài lần đóng/mở liên tục xem có đẩy được vật cản ra không. Nếu không, cần ngắt áp suất, tháo van ra khỏi đường ống để kiểm tra và làm sạch bên trong. Lắp thêm lọc Y phía trước van là giải pháp phòng ngừa hiệu quả.
  • Kiểm tra actuator: Kiểm tra nguồn cấp, tín hiệu điều khiển đến actuator. Quan sát hoạt động của actuator có bình thường không. Kiểm tra các cài đặt hành trình trên actuator (nếu có). Tham khảo tài liệu của actuator để chẩn đoán lỗi.
  • Kiểm tra kết nối cơ khí: Đảm bảo khớp nối giữa actuator và van chắc chắn, không bị trượt.
  • Kiểm tra áp suất: Đo áp suất trước và sau van để xác định áp suất chênh lệch, so sánh với thông số Δpmax của van và khả năng của actuator. Nếu vượt quá, cần xem xét lại thiết kế hệ thống hoặc chọn loại van/actuator phù hợp hơn.

Sự cố 3: Van hoạt động gây tiếng ồn bất thường (lục cục, rít)

Nguyên nhân có thể:

  • Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing do áp suất giảm đột ngột qua van khi điều tiết ở vị trí gần đóng.
  • Tốc độ dòng chảy quá cao qua van.
  • Có không khí trong đường ống.
  • Actuator hoạt động không ổn định hoặc có vấn đề cơ khí.

Hướng khắc phục:

  • Kiểm tra điều kiện vận hành: Xem xét lại áp suất đầu vào, áp suất đầu ra và nhiệt độ lưu chất. Nếu nghi ngờ xâm thực, cần điều chỉnh lại áp suất hệ thống hoặc xem xét vị trí lắp van.
  • Kiểm tra tốc độ dòng chảy: Đảm bảo van được chọn đúng kích cỡ, tránh vận hành ở tốc độ dòng chảy quá cao.
  • Xả khí hệ thống: Thực hiện quy trình xả khí cho đường ống.
  • Kiểm tra actuator: Lắng nghe tiếng ồn từ actuator, kiểm tra xem có rung động bất thường không.
  • Liên hệ chuyên gia: Nếu tiếng ồn phức tạp hoặc không xác định được nguyên nhân, hãy liên hệ thanhthienphu.vn (08.12.77.88.99) để được các kỹ sư giàu kinh nghiệm tư vấn và hỗ trợ kiểm tra chuyên sâu.

7. Liên Hệ thanhthienphu.vn Để Nhận Tư Vấn

Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm Van bi Siemens VWG41.10-0.4-1.0 với chất lượng đảm bảo, nguồn gốc rõ ràng, mà còn mang đến dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, giúp bạn lựa chọn chính xác giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của từng ứng dụng, dù là hệ thống HVAC phức tạp hay quy trình công nghiệp đặc thù.

Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi, những người am hiểu sâu sắc về sản phẩm và các ứng dụng thực tế, luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của bạn. Chúng tôi hiểu rằng, việc lựa chọn đúng thiết bị tự động hóa không chỉ dừng lại ở thông số kỹ thuật, mà còn cần sự phù hợp với ngân sách, yêu cầu vận hành và khả năng tích hợp hệ thống. Đó là lý do tại sao thanhthienphu.vn cam kết mang đến sự hỗ trợ tận tình nhất.

Đừng để những khó khăn về thiết bị cản trở bước tiến của bạn! Hãy hành động ngay hôm nay để sở hữu giải pháp điều khiển lưu lượng hàng đầu từ Siemens.

Liên hệ ngay với thanhthienphu.vn để:

  • Nhận tư vấn kỹ thuật miễn phí: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ giúp bạn phân tích nhu cầu, lựa chọn van và bộ truyền động Siemens phù hợp nhất.
  • Yêu cầu báo giá cạnh tranh: Chúng tôi cam kết mang đến mức giá tốt nhất cho sản phẩm Van bi Siemens VWG41.10-0.4-1.0 chính hãng.
  • Tìm hiểu về các giải pháp tự động hóa khác: Khám phá thêm nhiều thiết bị điện công nghiệp, tự động hóa chất lượng cao từ Siemens và các thương hiệu uy tín khác.
  • Hỗ trợ lắp đặt và kỹ thuật sau bán hàng: An tâm vận hành với dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp từ thanhthienphu.vn.

Hãy gọi ngay Hotline: 08.12.77.88.99

Hoặc ghé thăm chúng tôi tại:

Website: thanhthienphu.vn

Hãy để thanhthienphu.vn đồng hành cùng bạn trên hành trình tối ưu hóa hệ thống, tiết kiệm năng lượng và gặt hái thành công.

Thông số kỹ thuật VWG41.10-0.4-1.0

Tên sản phẩm Van bi Siemens
Mã sản phẩm VWG41.10-0.4-1.0
Thông số 6-port control ball valves, externally threaded, PN16, DN10, kvs left 0.4, kvs right 1.0
Kích thước 50.2x185x67.5 mm
Khối lượng 0.78 kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Italy
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu Ball Valvels Siemens

Siemens Ball Valvels Catalogue

Thông tin bổ sung

HãngSiemens
Xuất xứItaly
Thời gian bảo hành12 tháng

Danh mục liên quan

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho Van bi Siemens VWG41.10-0.4-1.0

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Van bi Siemens VWG41.10-0.4-1.0
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Nguyễn Hải Quân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Chất lượng cực kỳ tốt, cảm ơn shop!

    2. Vũ Thị Hồng Nhung Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Shop làm ăn uy tín, hỗ trợ khách hàng rất tốt!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    23,392,000  Xem chi tiết