Van bi Siemens VWG41.10-0.4-0.65

5,919,862 

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 10.7k
Còn hàng
  • SKU: VWG41.10-0.4-0.65
  • Thông số kỹ thuật: 6-port control ball valves, externally threaded, PN16, DN10, kvs left 0.4, kvs right 0.65
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Mô tả sản phẩm

Van bi Siemens VWG41.10-0.4-0.65: Khám phá giải pháp điều khiển lưu lượng chuẩn xác, bền bỉ cho hệ thống HVAC và công nghiệp từ thanhthienphu.vn, mở ra kỷ nguyên mới về hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

Thiết bị điều tiết dòng chảy đáng tin cậy này chính là chìa khóa giúp các kỹ sư và nhà quản lý kỹ thuật tối ưu hóa hoạt động, đảm bảo sự vận hành trơn tru và nâng cao năng lực cạnh tranh trong mọi dự án.

1. Thông tin chi tiết về Van bi Siemens VWG41.10-0.4-0.65

Thuộc tính Kỹ thuật  Chi tiết
Model VWG41.10-0.4-0.65
Loại van Van bi điều khiển 2 ngả (2-port seat valve)
Đường kính danh nghĩa (DN) 10 mm (3/8 inch)
Hệ số lưu lượng Kvs 0.65 m³/h
Hành trình van (Stroke) 2.5 mm
Kiểu kết nối Ren ngoài (External thread) ISO 228-1 (G 3/4 B)
Áp suất danh nghĩa (PN) PN16 (16 bar)
Nhiệt độ môi chất cho phép 1…110 °C
Vật liệu thân van Đồng thau (Dezincification-resistant hot-pressed brass)
Vật liệu trục và bi van Thép không gỉ (Stainless steel) / Đồng mạ Chrome
Vật liệu gioăng làm kín EPDM
Tỷ lệ điều chỉnh (Rangeability) > 50:1
Độ rò rỉ Max 0.02 % Kvs (theo EN 1349/IEC 60534-2-3)
Bộ truyền động tương thích Siemens SAX.. (300N), SQL.. (400N), SKD.. (1000N), SKB.. (2800N), SKC.. (2800N)

2. Cấu tạo chi tiết của Van bi Siemens VWG41.10-0.4-0.65

  • Thân van (Valve Body): Được chế tạo từ đồng thau dập nóng chống ăn mòn kẽm (Dezincification-resistant hot-pressed brass). Việc lựa chọn vật liệu này không phải là ngẫu nhiên. Đồng thau không chỉ có độ bền cơ học cao, chịu được áp suất lên đến PN16, mà còn có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là hiện tượng ăn mòn kẽm thường gặp trong các hệ thống nước. Điều này đảm bảo thân van không bị suy yếu hay rò rỉ sau thời gian dài sử dụng, ngay cả trong môi trường nước có chất lượng không lý tưởng. Thiết kế thân van nhỏ gọn, tối ưu hóa dòng chảy, giảm thiểu tổn thất áp suất và tiếng ồn khi môi chất đi qua. Các cổng kết nối ren ngoài tiêu chuẩn ISO 228-1 (G 3/4 B) được gia công chính xác, đảm bảo lắp đặt dễ dàng và kín khít.
  • Bi van (Plug/Seat): Đây là bộ phận trực tiếp điều chỉnh hoặc đóng/mở dòng chảy. Trong model VWG41.10-0.4-0.65, bi van thường được làm từ đồng mạ chrome hoặc vật liệu tương đương có độ cứng và độ bóng bề mặt cao. Lớp mạ chrome giúp tăng cường khả năng chống mài mòn do ma sát với đế van (seat) và các hạt rắn có thể có trong môi chất, đồng thời giảm ma sát, giúp van vận hành nhẹ nhàng hơn. Thiết kế hình dạng của bi van được tính toán kỹ lưỡng để tạo ra đặc tính dòng chảy tuyến tính hoặc đẳng phần trăm (tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể khi kết hợp với actuator), cho phép điều khiển lưu lượng một cách chính xác và ổn định trong toàn bộ hành trình.
  • Trục van (Stem): Là thanh kim loại nối từ bộ truyền động (actuator) xuống bi van, truyền chuyển động điều khiển. Trục van của Siemens VWG41.10-0.4-0.65 được làm từ thép không gỉ (stainless steel), đảm bảo độ cứng vững, chống ăn mòn và chịu được lực tác động từ actuator mà không bị cong vênh hay gãy. Bề mặt trục van được gia công nhẵn bóng để giảm ma sát với hệ thống làm kín, đảm bảo chuyển động lên xuống mượt mà và không gây rò rỉ qua cổ van.
  • Hệ thống làm kín (Sealing System): Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng, quyết định độ kín của van khi đóng và ngăn ngừa rò rỉ môi chất ra ngoài môi trường qua cổ van. Siemens sử dụng vật liệu EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer) chất lượng cao cho các vòng đệm (O-rings) và gioăng làm kín. EPDM nổi tiếng với khả năng chịu nhiệt độ cao (lên đến 110°C hoặc hơn), kháng hóa chất tốt (đặc biệt là nước và glycol), và độ đàn hồi bền bỉ theo thời gian. Hệ thống làm kín đa lớp, thường bao gồm cả vòng đệm trên trục van và đế van (seat ring), đảm bảo độ kín khít tuyệt vời (độ rò rỉ < 0.02% Kvs), góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
  • Đế van (Seat Ring): Là bề mặt mà bi van tiếp xúc khi đóng hoàn toàn. Vật liệu đế van thường được lựa chọn tương thích với bi van và môi chất, đảm bảo sự tiếp xúc kín khít và chống mài mòn. Sự kết hợp chính xác giữa bi van và đế van là yếu tố quyết định khả năng đóng kín của van.
  • Bộ phận kết nối với Actuator: Phần đỉnh của van được thiết kế chuẩn hóa để dễ dàng lắp đặt các bộ truyền động điện của Siemens (như dòng SAX.., SQL.., SKD..). Cơ cấu kết nối chắc chắn, đảm bảo truyền lực chính xác từ actuator đến trục van mà không có độ rơ, giúp tăng độ chính xác và độ nhạy của hệ thống điều khiển.

3. Các tính năng chính của Van bi Siemens VWG41.10-0.4-0.65

  • Khả năng điều khiển lưu lượng cực kỳ chính xác (Precision Flow Control): Với hệ số lưu lượng Kvs chỉ 0.65 m³/h và tỷ lệ điều chỉnh (rangeability) cao (>50:1), van VWG41.10-0.4-0.65 cho phép kiểm soát dòng chảy vô cùng tinh vi, đặc biệt là ở mức lưu lượng thấp. Điều này cực kỳ quan trọng trong các ứng dụng HVAC như điều khiển nhiệt độ phòng thông qua dàn lạnh FCU (Fan Coil Unit) hoặc hộp VAV (Variable Air Volume), nơi mà sự thay đổi nhỏ về lưu lượng nước lạnh/nóng cũng ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ tiện nghi và tiêu thụ năng lượng. Khả năng điều khiển chính xác giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tránh tình trạng quá nóng hoặc quá lạnh, tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống chiller/boiler và giảm đáng kể chi phí vận hành.
  • Độ tin cậy và tuổi thọ vượt trội (Exceptional Reliability and Durability): Kế thừa triết lý thiết kế và sản xuất của Siemens, van VWG41.10-0.4-0.65 được chế tạo để hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Vật liệu đồng thau chống ăn mòn kẽm, trục thép không gỉ, bi van mạ chrome và gioăng EPDM cao cấp đảm bảo khả năng chống chịu tốt với áp suất, nhiệt độ và các yếu tố ăn mòn hóa học. Thiết kế vững chắc giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc, kẹt van hay rò rỉ, giúp hệ thống vận hành liên tục, giảm thiểu thời gian dừng máy đột xuất và chi phí bảo trì, sửa chữa tốn kém – giải quyết nỗi lo về thiết bị hay hỏng hóc của nhiều doanh nghiệp.
  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt (Compact Design, Easy Installation): Kích thước tổng thể của van được tối ưu hóa, đặc biệt phù hợp với các không gian lắp đặt hạn chế thường thấy trong các tòa nhà hoặc khu vực máy móc dày đặc. Kiểu kết nối ren ngoài tiêu chuẩn giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và đơn giản, không đòi hỏi dụng cụ hay kỹ thuật đặc biệt phức tạp. Khả năng tương thích rộng với nhiều dòng actuator điện của Siemens cũng là một lợi thế lớn, cho phép kỹ sư linh hoạt lựa chọn bộ truyền động phù hợp nhất với yêu cầu điều khiển và ngân sách.
  • Hiệu quả năng lượng cao (High Energy Efficiency): Độ kín khít gần như tuyệt đối khi đóng (độ rò rỉ < 0.02% Kvs) ngăn chặn sự thất thoát năng lượng không cần thiết qua van. Khi van đóng, dòng chảy môi chất (nước nóng hoặc lạnh) bị chặn hoàn toàn, tránh lãng phí năng lượng làm nóng/lạnh. Bên cạnh đó, khả năng điều khiển chính xác giúp hệ thống hoạt động ở điểm hiệu suất tối ưu, chỉ cung cấp đúng lượng năng lượng cần thiết, góp phần vào mục tiêu tiết kiệm điện năng chung của toàn bộ cơ sở. Đây là yếu tố then chốt giúp giảm chi phí vận hành, đáp ứng nhu cầu cấp thiết của các doanh nghiệp hiện nay.
  • Dải ứng dụng rộng (Wide Application Range): Với khả năng chịu nhiệt độ từ 1°C đến 110°C và áp suất PN16, van VWG41.10-0.4-0.65 phù hợp cho cả hệ thống nước lạnh, nước nóng, nước lẫn glycol (lên đến 50%) trong HVAC, cũng như nhiều ứng dụng kiểm soát chất lỏng trong các ngành công nghiệp nhẹ khác đòi hỏi độ chính xác và độ bền.
  • Bảo trì tối thiểu (Minimal Maintenance): Nhờ chất lượng vật liệu và thiết kế tối ưu, van Siemens VWG41.10-0.4-0.65 yêu cầu rất ít công tác bảo trì trong suốt vòng đời hoạt động. Hệ thống làm kín tự điều chỉnh và các bộ phận chuyển động được bôi trơn sẵn (nếu có) giúp van vận hành trơn tru trong thời gian dài mà không cần can thiệp thường xuyên.

4. Hướng dẫn kết nối Van bi Siemens VWG41.10-0.4-0.65

Bước 1: Chuẩn bị trước khi lắp đặt

  • Kiểm tra van và phụ kiện: Đảm bảo van đúng model VWG41.10-0.4-0.65, không có dấu hiệu hư hỏng vật lý do vận chuyển. Chuẩn bị các phụ kiện cần thiết như rắc co, cút nối, băng keo lụa (PTFE tape) hoặc keo làm kín ren phù hợp với kích thước ren G 3/4 B và vật liệu đường ống.
  • Xác định vị trí và hướng lắp đặt: Chọn vị trí lắp đặt sao cho dễ dàng tiếp cận để vận hành và bảo trì sau này. Van nên được lắp trên đoạn ống thẳng. Quan trọng nhất, xác định đúng chiều dòng chảy của môi chất và lắp van theo mũi tên chỉ hướng dòng chảy được đúc trên thân van. Lắp sai chiều có thể gây hư hỏng van hoặc làm giảm hiệu quả điều khiển. Van có thể lắp theo phương thẳng đứng hoặc nằm ngang, nhưng không nên lắp với trục van hướng xuống dưới (để tránh cặn bẩn tích tụ trong bộ truyền động).
  • Làm sạch đường ống: Trước khi lắp van, cần xả sạch đường ống để loại bỏ cặn bẩn, vụn kim loại, cát hoặc các vật lạ khác có thể gây kẹt van hoặc làm hỏng bề mặt làm kín. Nên lắp một bộ lọc (strainer) ở phía trước van để bảo vệ van tốt hơn.
  • Chuẩn bị dụng cụ: Cờ lê phù hợp với kích thước đai ốc của rắc co hoặc thân van, dụng cụ cắt và làm ren ống (nếu cần), băng keo lụa/keo làm kín.
  • An toàn: Đảm bảo hệ thống đã được ngắt áp suất và làm nguội (nếu là hệ thống nước nóng) trước khi tiến hành lắp đặt. Sử dụng đồ bảo hộ lao động cá nhân cần thiết.

Bước 2: Lắp đặt van vào đường ống

  • Quấn băng keo lụa/bôi keo: Quấn một lớp băng keo lụa vừa đủ (thường 3-5 vòng) theo chiều vặn ren lên phần ren ngoài G 3/4 B của van hoặc các đầu nối ren tương ứng trên đường ống. Nếu dùng keo, bôi một lớp mỏng đều. Tránh quấn quá dày gây khó vặn hoặc làm nứt phụ kiện.
  • Kết nối van: Đặt van vào vị trí, đảm bảo đúng chiều mũi tên dòng chảy. Sử dụng cờ lê phù hợp để siết chặt các đầu nối ren. Chỉ tác dụng lực lên phần lục giác được thiết kế sẵn trên thân van hoặc rắc co, tuyệt đối không dùng kìm hoặc cờ lê kẹp vào phần thân tròn của van hoặc cổ van vì có thể gây biến dạng, hư hỏng. Siết với lực vừa đủ để đảm bảo độ kín, không siết quá mạnh có thể làm hỏng ren hoặc thân van.
  • Kiểm tra sau lắp đặt: Sau khi hoàn thành kết nối cơ khí, kiểm tra lại các mối nối xem có thẳng hàng, chắc chắn không.

Bước 3: Lắp đặt bộ truyền động (Actuator)

  • Chọn Actuator phù hợp: Tham khảo tài liệu kỹ thuật của van VWG41.10-0.4-0.65 và Siemens để chọn dòng actuator tương thích (ví dụ: SAX.., SQL.., SKD..). Lựa chọn dựa trên yêu cầu về lực đóng (N), tín hiệu điều khiển (on/off, 3-point, 0-10V), điện áp cung cấp, và các tính năng bổ sung (như lò xo phản hồi).
  • Chuẩn bị van và actuator: Đảm bảo trục van sạch sẽ. Đặt actuator ở vị trí phù hợp với vị trí ban đầu của van (thường là đóng hoàn toàn hoặc mở hoàn toàn tùy theo cài đặt).
  • Gắn actuator lên van: Đặt actuator lên cổ van, căn chỉnh sao cho khớp nối của actuator ăn khớp chính xác với đầu trục van. Sử dụng các vít hoặc cơ cấu kẹp đi kèm actuator để cố định chắc chắn actuator vào thân van theo hướng dẫn của nhà sản xuất actuator. Đảm bảo actuator được gắn vững chắc, không bị rung lắc khi hoạt động.
  • Kết nối điện: Thực hiện đấu nối dây điện cho actuator theo sơ đồ đi kèm sản phẩm. Đảm bảo đúng cực tính, đúng nguồn điện áp và tín hiệu điều khiển. Sử dụng dây dẫn có tiết diện phù hợp và đảm bảo các mối nối được cách điện an toàn. Luôn tuân thủ các quy định an toàn điện khi làm việc.

Bước 4: Kiểm tra và vận hành thử

  • Kiểm tra rò rỉ: Mở từ từ van chặn đầu nguồn để cấp môi chất vào hệ thống. Quan sát kỹ các mối nối ren của van xem có bị rò rỉ hay không. Nếu có, cần siết chặt thêm hoặc tháo ra làm lại mối nối ren.
  • Kiểm tra hoạt động: Cấp nguồn và tín hiệu điều khiển cho actuator. Quan sát chuyển động của trục van và actuator. Kiểm tra xem van có đóng/mở hoàn toàn và di chuyển mượt mà trong suốt hành trình không. Kiểm tra chức năng điều khiển theo tín hiệu (ví dụ: thay đổi tín hiệu 0-10V và xem van có điều chỉnh tương ứng không).
  • Hiệu chỉnh (nếu cần): Một số hệ thống hoặc actuator có thể yêu cầu hiệu chỉnh điểm đầu/cuối hoặc các thông số điều khiển khác. Tham khảo tài liệu của actuator để thực hiện.

5. Ứng dụng đa dạng của Van bi Siemens VWG41.10-0.4-0.65

Hệ thống HVAC (Sưởi ấm, Thông gió và Điều hòa không khí): Đây là lĩnh vực ứng dụng chính và phổ biến nhất của van VWG41.10-0.4-0.65.

  • Điều khiển dàn lạnh FCU (Fan Coil Unit): Trong các tòa nhà văn phòng, khách sạn, bệnh viện, trung tâm thương mại, FCU là thiết bị phổ biến để điều hòa không khí cho từng phòng hoặc khu vực nhỏ. Van VWG41.10-0.4-0.65 (thường kết hợp với actuator điện SAX.. hoặc tương đương) được lắp trên đường ống cấp nước lạnh hoặc nước nóng vào coil của FCU. Nhờ khả năng điều khiển lưu lượng chính xác (Kvs=0.65), van giúp điều chỉnh lượng nước đi qua coil một cách tinh vi theo tín hiệu từ bộ điều nhiệt (thermostat), qua đó duy trì nhiệt độ phòng mong muốn một cách ổn định và tiết kiệm năng lượng tối đa.
  • Điều khiển hộp VAV (Variable Air Volume) loại có gia nhiệt (Reheat VAV): Trong các hệ thống VAV, không khí lạnh được cấp đến các khu vực khác nhau. Tại các hộp VAV có chức năng gia nhiệt lại (thường dùng nước nóng), van VWG41.10-0.4-0.65 được sử dụng để kiểm soát lưu lượng nước nóng đi vào bộ gia nhiệt, đảm bảo nhiệt độ không khí cấp vào phòng đạt yêu cầu, đặc biệt trong những ngày cần sưởi ấm nhẹ hoặc khử ẩm.
  • Điều khiển vùng (Zone Control) trong hệ thống sưởi sàn hoặc tấm sưởi tường: Van này cũng rất phù hợp để điều khiển lưu lượng nước nóng đến các vùng sưởi nhỏ, đảm bảo nhiệt độ đồng đều và thoải mái cho từng khu vực.
  • Các ứng dụng điều khiển lưu lượng nhỏ khác trong HVAC: Như điều khiển bypass, các mạch phụ, hoặc trong các hệ thống thí nghiệm, mô hình.

Công nghiệp nhẹ và Quy trình sản xuất:

  • Kiểm soát nhiệt độ trong các bể chứa nhỏ, lò phản ứng nhỏ: Trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất nhẹ, việc duy trì nhiệt độ chính xác trong các quy trình là rất quan trọng. Van VWG41.10-0.4-0.65 có thể được dùng để điều khiển lưu lượng môi chất gia nhiệt (hơi nước áp suất thấp, nước nóng) hoặc làm lạnh (nước lạnh, glycol) vào vỏ áo hoặc bộ trao đổi nhiệt của các thiết bị này.
  • Hệ thống làm mát khuôn mẫu, máy móc: Điều khiển lưu lượng nước làm mát đến các khuôn ép nhựa, máy công cụ CNC hoặc các thiết bị phát nhiệt khác để duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định, nâng cao chất lượng sản phẩm và tuổi thọ máy.
  • Pha trộn, định lượng chất lỏng: Trong các ứng dụng yêu cầu pha trộn hoặc định lượng các dòng chất lỏng với tỷ lệ chính xác ở lưu lượng nhỏ, van điều khiển này cung cấp khả năng kiểm soát cần thiết.
  • Hệ thống xử lý nước quy mô nhỏ: Điều khiển lưu lượng hóa chất châm vào hoặc dòng nước trong các công đoạn xử lý nhất định.

6. Khắc phục một số lỗi thường gặp với Van bi Siemens VWG41.10-0.4-0.65

Hiện tượng rò rỉ tại các mối nối ren:

Nguyên nhân: Lắp đặt ban đầu chưa đủ chặt, băng keo lụa/keo làm kín bị lão hóa hoặc sử dụng không đúng cách, rung động của đường ống làm lỏng mối nối.

Cách khắc phục:

  • An toàn: Ngắt áp suất hệ thống và đảm bảo an toàn trước khi thao tác.
  • Kiểm tra: Xác định chính xác vị trí rò rỉ.
  • Siết lại: Dùng cờ lê phù hợp siết chặt thêm mối nối ren bị rò rỉ. Lưu ý chỉ tác dụng lực lên phần lục giác, không siết quá mạnh.
  • Làm lại mối nối (nếu cần): Nếu siết lại không hết rò rỉ, cần tháo rời mối nối, làm sạch ren, quấn lại băng keo lụa hoặc bôi keo mới và lắp lại đúng kỹ thuật.
  • Kiểm tra: Cấp lại áp suất và kiểm tra lại độ kín.

Hiện tượng rò rỉ qua cổ van (quanh trục van):

Nguyên nhân: Gioăng làm kín trục van (stem sealing) bị mòn, lão hóa sau thời gian dài sử dụng, hoặc trục van bị trầy xước.

Cách khắc phục: Đây là lỗi liên quan đến bộ phận bên trong van.

  • An toàn: Ngắt áp suất và cô lập van khỏi hệ thống.
  • Đánh giá: Quan sát mức độ rò rỉ. Nếu nhẹ, có thể tạm thời chấp nhận và lên kế hoạch thay thế gioăng. Nếu nặng, cần xử lý ngay.
  • Liên hệ hỗ trợ: Việc thay thế gioăng cổ van đòi hỏi kỹ thuật và dụng cụ chuyên dụng. Hãy liên hệ nhà cung cấp thanhthienphu.vn hoặc đơn vị dịch vụ kỹ thuật có chuyên môn để được hỗ trợ kiểm tra và thay thế bộ gioăng làm kín chính hãng Siemens. Tự ý tháo lắp có thể gây hư hỏng nặng hơn.

Van không đóng/mở hoàn toàn hoặc không điều chỉnh được lưu lượng:

Nguyên nhân:

  • Actuator hỏng: Bộ truyền động không nhận tín hiệu, kẹt cơ cấu bên trong, mất nguồn cấp.
  • Kết nối cơ khí lỏng: Khớp nối giữa actuator và trục van bị lỏng hoặc tuột.
  • Van bị kẹt: Cặn bẩn, vật lạ kẹt giữa bi van và đế van. Trục van bị cong vênh (hiếm gặp).
  • Sai tín hiệu điều khiển: Tín hiệu từ bộ điều khiển (PLC, DDC, Thermostat) không đúng hoặc không có.
  • Lắp đặt sai: Gắn actuator không đúng vị trí ban đầu, hiệu chỉnh hành trình sai.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra Actuator: Kiểm tra nguồn cấp, tín hiệu điều khiển đến actuator. Quan sát xem actuator có hoạt động khi nhận tín hiệu không. Tham khảo tài liệu của actuator để chẩn đoán lỗi (nhiều actuator có đèn báo trạng thái).
  • Kiểm tra kết nối cơ khí: Đảm bảo khớp nối giữa actuator và van chắc chắn.
  • Kiểm tra tín hiệu điều khiển: Dùng đồng hồ đo kiểm tra tín hiệu điện áp/dòng điện tại đầu vào actuator có đúng với yêu cầu không.
  • Kiểm tra van (thủ công nếu có thể): Nếu actuator có chức năng vận hành bằng tay (manual override), thử xoay bằng tay xem van có bị kẹt cơ khí không. Nếu không có chức năng này hoặc van bị kẹt, cần cô lập van, tháo actuator và kiểm tra trục van.
  • Kiểm tra cặn bẩn: Nếu nghi ngờ van bị kẹt do cặn bẩn, có thể cần tháo van ra khỏi đường ống để vệ sinh (cần thực hiện bởi người có chuyên môn). Việc lắp đặt bộ lọc trước van là rất quan trọng để phòng ngừa lỗi này.
  • Liên hệ hỗ trợ: Nếu không xác định được nguyên nhân hoặc không tự khắc phục được, hãy liên hệ thanhthienphu.vn qua hotline 08.12.77.88.99 để được tư vấn kỹ thuật chi tiết.

Tiếng ồn bất thường khi van hoạt động:

Nguyên nhân: Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing do điều kiện áp suất/nhiệt độ không phù hợp, tốc độ dòng chảy quá cao qua van, van bị lắp sai chiều, hoặc có vật lạ trong van.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra điều kiện vận hành: Xem xét lại áp suất đầu vào, đầu ra và nhiệt độ môi chất có nằm trong giới hạn thiết kế của van và hệ thống không.
  • Kiểm tra chiều lắp đặt: Đảm bảo van được lắp đúng chiều mũi tên dòng chảy.
  • Kiểm tra lưu lượng: Đảm bảo lưu lượng qua van không vượt quá giới hạn cho phép.
  • Kiểm tra cặn bẩn: Tiếng ồn cũng có thể do cặn bẩn gây ra.
  • Tư vấn chuyên sâu: Nếu tiếng ồn persist, đặc biệt là nghi ngờ do xâm thực, cần có sự phân tích sâu hơn từ các chuyên gia. Liên hệ thanhthienphu.vn để được hỗ trợ.

7. Liên hệ thanhthienphu.vn để nhận tư vấn

Bạn đang trăn trở về việc tối ưu hóa hệ thống điều hòa không khí cho tòa nhà của mình để tiết kiệm năng lượng? Bạn cần kiểm soát nhiệt độ chính xác cho một quy trình sản xuất quan trọng? Bạn mong muốn thay thế những chiếc van cũ hay hỏng hóc bằng một giải pháp bền bỉ, đáng tin cậy từ thương hiệu hàng đầu thế giới? Van bi Siemens VWG41.10-0.4-0.65 chính là câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.

Tại thanhthienphu.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm Siemens chính hãng với mức giá cạnh tranh, mà còn mang đến cho bạn sự an tâm tuyệt đối với:

  • Đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Gồm các kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về sản phẩm Siemens và các ứng dụng thực tế, sẵn sàng lắng nghe nhu cầu, phân tích điều kiện hệ thống của bạn để đưa ra giải pháp lựa chọn van và bộ truyền động phù hợp nhất.
  • Cam kết sản phẩm chính hãng 100%: Nói không với hàng giả, hàng kém chất lượng. Mỗi sản phẩm đều có đầy đủ chứng từ CO/CQ, đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và chất lượng đạt chuẩn Siemens toàn cầu.
  • Chính sách bảo hành uy tín: Áp dụng chính sách bảo hành chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và hiệu quả khi có bất kỳ vấn đề nào phát sinh.
  • Dịch vụ hỗ trợ tận tâm: Từ khâu tư vấn, báo giá, giao hàng đến hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng, chúng tôi luôn đặt lợi ích và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu.
  • Giá cả cạnh tranh và linh hoạt: Chúng tôi nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất thị trường cùng các chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn hoặc khách hàng thân thiết.

Đừng để những thiết bị lỗi thời cản trở sự phát triển và hiệu quả hoạt động của bạn. Đã đến lúc đầu tư vào công nghệ điều khiển tiên tiến, đáng tin cậy từ Siemens. Hãy để Van bi Siemens VWG41.10-0.4-0.65 trở thành trợ thủ đắc lực, mang lại sự chính xác, bền bỉ và tiết kiệm cho hệ thống của bạn.

  • Hotline: 08.12.77.88.99
  • Website: thanhthienphu.vn
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

thanhthienphu.vn – Đối tác tin cậy của bạn trong lĩnh vực thiết bị điện tự động và giải pháp điều khiển hiệu quả.

Thông số kỹ thuật VWG41.10-0.4-0.65

Tên sản phẩm Van bi Siemens
Mã sản phẩm VWG41.10-0.4-0.65
Thông số 6-port control ball valves, externally threaded, PN16, DN10, kvs left 0.4, kvs right 0.65
Kích thước 50.2x185x67.5 mm
Khối lượng 0.78 kg
Hãng sản xuất Siemens AG
Xuất xứ Italy
Bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng

Download tài liệu Ball Valvels Siemens

Siemens Ball Valvels Catalogue

Thông tin bổ sung

HãngSiemens
Xuất xứItaly
Thời gian bảo hành12 tháng

Danh mục liên quan

Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm

2 đánh giá cho Van bi Siemens VWG41.10-0.4-0.65

5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Van bi Siemens VWG41.10-0.4-0.65
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Trần Quang Thịnh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này khá tốt, nhưng nếu cải thiện hơn chút thì hoàn hảo!

    2. Nguyễn Hải Quân Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Sản phẩm này thực sự tuyệt vời, hơn cả mong đợi!

    Sản phẩm cùng phân khúc

    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.