| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | SV450IP5A-4O |
| Công suất định mức | 45 kW |
| Điện áp nguồn vào | 3 Pha, 380-480 V |
| Tần số nguồn vào | 50/60 Hz |
| Dòng điện định mức nguồn vào | 98 A (tại 380V) |
| Điện áp đầu ra | 3 Pha, 0 ~ điện áp nguồn vào định mức |
| Tần số đầu ra | 0.1 ~ 400 Hz |
| Dòng điện định mức đầu ra | 90 A (chế độ mô-men không đổi) |
| Dung lượng đầu ra | 60 kVA (tại 380V) |
| Phương pháp điều khiển | Điều khiển V/F, Điều khiển vector không cảm biến, Điều khiển vector có cảm biến (tùy chọn với card PG) |
| Khả năng quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây, 200% dòng định mức trong 2 giây (chế độ mô-men không đổi) |
| Mô-men khởi động | 150% tại 0.5 Hz (điều khiển vector không cảm biến) |
| Phạm vi điều khiển tốc độ | 1:100 (điều khiển vector không cảm biến) |
| Độ chính xác tốc độ | ±0.2% tốc độ định mức (điều khiển vector không cảm biến) |
| Độ phân giải tần số | Tham chiếu kỹ thuật số: 0.01 Hz, Tham chiếu analog: 0.06 Hz (tần số ra tối đa 60 Hz) |
| Chức năng phanh động | Yêu cầu điện trở phanh ngoài |
| Giao tiếp truyền thông | RS485 (Modbus-RTU tích hợp sẵn) |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 °C đến 50 °C (không có tủ), -10 °C đến 40 °C (có tủ) |
| Độ ẩm môi trường hoạt động | Dưới 90% RH (không ngưng tụ) |
| Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 320 x 550 x 280 mm |
| Trọng lượng | 38 kg |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Nguyễn Văn An Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng tốt nhưng mình thấy hơi khác một chút so với ảnh.