Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | SRD-T5SQ DC100V 4A1B |
Dòng sản phẩm | Rơ le giao diện Mitsubishi dòng SRD-T (SRD-T Relay Series) |
Loại sản phẩm | Rơ le điều khiển giao diện loại mỏng (Slim Type Interface Relay) |
Điện áp cuộn hút định mức | 100 Volt Dòng điện một chiều (DC100V) |
Công suất tiêu thụ cuộn hút | Khoảng 0.53 Watt |
Cấu hình tiếp điểm | 4 tiếp điểm thường mở (4A), 1 tiếp điểm thường đóng (1B) |
Vật liệu tiếp điểm | Hợp kim bạc (Ag alloy) |
Dòng điện định mức của tiếp điểm (Tải thuần trở) | 5 Ampe tại 250 Volt Dòng điện xoay chiều / 5 Ampe tại 30 Volt Dòng điện một chiều |
Dòng điện định mức của tiếp điểm (Tải cảm ứng - AC-15) | 2 Ampe tại 240 Volt Dòng điện xoay chiều |
Dòng điện định mức của tiếp điểm (Tải cảm ứng - DC-13) | 0.2 Ampe tại 125 Volt Dòng điện một chiều / 2 Ampe tại 24 Volt Dòng điện một chiều |
Điện áp chuyển mạch tối đa | 250 Volt Dòng điện xoay chiều / 125 Volt Dòng điện một chiều |
Dòng điện chuyển mạch tối đa | 5 Ampe |
Công suất chuyển mạch tối đa (Tải thuần trở) | 1250 Volt-Ampe / 150 Watt |
Điện áp cách điện định mức (Ui) | 250 Volt |
Điện áp chịu xung định mức (Uimp) | 2.5 Kilovolt |
Thời gian tác động (tối đa) | 20 mili giây |
Thời gian nhả (tối đa) | 20 mili giây |
Tuổi thọ cơ khí (tối thiểu) | 20 triệu lần đóng cắt |
Tuổi thọ điện (tải định mức, tối thiểu) | 100,000 lần đóng cắt (ví dụ: 5A 250VAC tải thuần trở) |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -25 đến +55 độ Celsius (không đóng băng) |
Kiểu đấu nối | Đầu cắm (Plug-in terminal) cho đế cắm (socket) |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61810-1, UL508, CSA C22.2 No.14 |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút
Vũ Quốc Bảo Đã mua tại thanhthienphu.vn
Giao hàng nhanh nhưng chưa test nhiều, hy vọng bền lâu!
Trần Khánh Duy Đã mua tại thanhthienphu.vn
Hàng đẹp, đúng với hình ảnh, sử dụng rất tốt!