VVF42.80-100 – Van 2 cổng, lắp bích, PN16, DN80, kvs 100 Siemens

19,560,000 

* Giá trên website là giá tham khảo, giá hiện tại sẽ có thay đổi. Vui lòng liên hệ Hotline để được báo giá chính xác
* Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt và thi công

5.0 (2 đánh giá) Đã bán 10.5k
Còn hàng
  • SKU: S55204-V114
  • Mô tả: 2-port seat valve, PN16, stroke 20 mm, -10…150°C, flanged, DN80, kvs 100
  • Tình trạng: Hàng có sẵn, mới 100%
  • Chứng từ COCQ, tờ khai hải quan, có xuất hóa đơn VAT
  • Hãng sản xuất: Siemens
  • Giảm thêm 5% khi mua sản phẩm cùng danh mục có giá cao hơn
Thanh Thiên Phú cam kết Thanh Thiên Phú cam kết
banner-cam-ket-dich-vu-khach-hang
Mua ngay

Thông số kỹ thuật S55204-V114

Thông số kỹ thuật Giá trị
Mã sản phẩm VVF42.80-100
Loại van Van 2 ngả
Kiểu kết nối Mặt bích
Áp suất danh nghĩa PN16
Đường kính danh nghĩa DN80
Hệ số lưu lượng kvs 100 mét khối trên giờ
Hành trình 20 milimét
Nhiệt độ môi chất cho phép âm 10 đến 150 độ C
Vật liệu thân van Gang xám EN-GJL-250
Vật liệu trục van Thép không gỉ
Vật liệu đĩa van Đồng thau (DN15…50) hoặc Thép CrNi (DN65…150)
Tiêu chuẩn mặt bích ISO 7005
Mô tả sản phẩm

VVF42.80-100 2-port valve Siemens, trái tim của hệ thống điều khiển lưu chất hiệu quả và đáng tin cậy, mang đến giải pháp tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp và HVAC đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối.

Thiết bị van cầu 2 ngả mặt bích này không chỉ là một linh kiện cơ khí, mà còn là minh chứng cho kỹ thuật đỉnh cao từ Siemens, giúp các kỹ sư và nhà quản lý nâng tầm hệ thống, tối ưu hóa năng lượng và đảm bảo vận hành liên tục, ổn định.

1. Cấu tạo VVF42.80-100 2-port valve Siemens

Thân van (Valve Body):

  • Vật liệu: Gang dẻo (Ductile Iron) EN-GJS-400-18-LT. Đây không phải là gang xám thông thường mà là loại gang có độ bền kéo và khả năng chịu va đập vượt trội, gần tương đương với thép carbon thấp. Việc lựa chọn vật liệu này cho thấy sự đầu tư của Siemens vào độ bền và an toàn lâu dài cho sản phẩm. Nó giúp van chịu được áp suất làm việc PN16 một cách ổn định và chống lại các tác động cơ học trong quá trình lắp đặt và vận hành.
  • Thiết kế: Dạng cầu (globe) với đường dòng chảy được tối ưu hóa để giảm thiểu tổn thất áp suất và tạo ra đặc tính điều khiển lưu lượng mong muốn (tuyến tính hoặc đồng phần trăm). Kết nối mặt bích tiêu chuẩn ISO 7005 giúp việc lắp đặt vào đường ống trở nên dễ dàng, nhanh chóng và đảm bảo độ kín khít cao, một yếu tố cực kỳ quan trọng trong các hệ thống áp suất.

Cụm chi tiết điều khiển (Trim): Đây là trái tim của van, quyết định khả năng điều khiển và độ kín.

  • Trục van (Stem): Chế tạo từ thép không gỉ (Stainless Steel) chất lượng cao. Vật liệu này chống ăn mòn tuyệt vời, chịu được nhiệt độ cao và đảm bảo chuyển động lên xuống mượt mà, không bị kẹt hay rít sau thời gian dài sử dụng. Bề mặt trục được gia công chính xác để phối hợp hoàn hảo với bộ làm kín.
  • Đĩa van (Plug): Thường được làm từ đồng hoặc thép không gỉ, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu về chống ăn mòn, chống xâm thực. Hình dạng của đĩa van được thiết kế đặc biệt (parabolic plug, perforated plug, seat plug) để tạo ra đặc tính lưu lượng tuyến tính hoặc đồng phần trăm (EQM) theo yêu cầu, cho phép điều khiển lưu lượng một cách chính xác và ổn định trên toàn bộ dải hành trình.
  • Đế van (Seat): Là bề mặt tiếp xúc với đĩa van khi van đóng hoàn toàn. Vật liệu đế van thường là thép không gỉ hoặc hợp kim cứng, được gia công với độ chính xác cực cao để đảm bảo độ kín khít tối đa (đạt cấp độ rò rỉ IV L1 theo EN 1349, tức là ≤ 0.02% Kvs). Sự kết hợp hoàn hảo giữa đĩa van và đế van là yếu tố then chốt tạo nên hiệu quả điều khiển và tiết kiệm năng lượng.

Nắp van (Bonnet):

  • Chức năng: Là bộ phận kết nối thân van với bộ truyền động, đồng thời chứa bộ phận làm kín trục van.
  • Vật liệu: Thường cùng vật liệu với thân van (Gang dẻo) để đảm bảo sự đồng nhất về cơ tính và khả năng chịu áp suất.
  • Thiết kế: Đảm bảo dễ dàng tháo lắp để bảo trì bộ làm kín mà không cần tháo van ra khỏi đường ống (trong một số trường hợp).

Bộ làm kín trục van (Stem Packing):

  • Chức năng: Ngăn chặn sự rò rỉ lưu chất ra môi trường xung quanh dọc theo trục van. Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn (đặc biệt với lưu chất nóng hoặc nguy hiểm) và hiệu quả năng lượng.
  • Vật liệu: Thường sử dụng các vòng đệm làm từ PTFE (Teflon) hoặc Graphite, tùy thuộc vào nhiệt độ và loại lưu chất. Siemens sử dụng vật liệu cao cấp, có khả năng tự bôi trơn và chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ kín lâu dài và giảm thiểu ma sát, giúp bộ truyền động hoạt động nhẹ nhàng hơn. Một số thiết kế có thể có lò xo tự điều chỉnh (self-adjusting packing) để duy trì lực ép tối ưu lên vòng đệm, kéo dài tuổi thọ và giảm nhu cầu bảo trì.

Bộ phận kết nối với bộ truyền động (Actuator Mounting):

Thiết kế theo tiêu chuẩn cho phép kết nối dễ dàng và chắc chắn với các dòng bộ truyền động điện (như SAX, SKD, SKB, SKC) hoặc điện-thủy lực (SQX) của Siemens. Sự tương thích này đảm bảo tín hiệu điều khiển được truyền tải chính xác từ bộ truyền động đến trục van, mang lại hiệu quả điều khiển tối ưu.

2. Các tính năng chính của VVF42.80-100 2-port valve Siemens

Khả năng điều khiển lưu lượng chính xác vượt trội:

  • Lợi ích: Đảm bảo nhiệt độ, áp suất hoặc lưu lượng trong hệ thống được duy trì ổn định ở mức mong muốn. Tối ưu hóa hiệu quả trao đổi nhiệt trong các bộ AHU, FCU, bộ trao đổi nhiệt công nghiệp. Cải thiện chất lượng sản phẩm trong các quy trình sản xuất nhạy cảm với nhiệt độ. Tiết kiệm năng lượng nhờ tránh được tình trạng quá nhiệt hoặc quá lạnh.
  • Minh chứng: Đặc tính lưu lượng được thiết kế tối ưu (tuyến tính hoặc đồng phần trăm EQM) kết hợp với tỷ lệ điều chỉnh rộng (>100:1) cho phép điều chỉnh lưu lượng một cách mượt mà và chính xác ngay cả ở mức lưu lượng rất thấp. Hành trình van 20mm cung cấp đủ độ phân giải cho việc điều khiển tinh vi.

Hiệu suất năng lượng tối ưu và độ kín khít cao:

  • Lợi ích: Giảm đáng kể chi phí vận hành thông qua việc giảm thất thoát năng lượng (nhiệt/lạnh) và giảm tải cho bơm hoặc quạt. Góp phần vào việc xây dựng các công trình xanh, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
  • Minh chứng: Độ rò rỉ qua đế van cực thấp (≤ 0.02% Kvs, đạt cấp IV L1 theo EN 1349) khi van đóng hoàn toàn, gần như loại bỏ sự thất thoát lưu chất không mong muốn. Thiết kế thủy lực của thân van được tối ưu hóa để giảm tổn thất áp suất khi van mở hoàn toàn, giúp hệ thống bơm hoạt động hiệu quả hơn.

Thiết kế vững chắc, vật liệu cao cấp cho tuổi thọ dài lâu:

  • Lợi ích: Giảm chi phí thay thế và bảo trì trong suốt vòng đời của hệ thống. Tăng thời gian hoạt động hữu ích của thiết bị. Giảm tổng chi phí sở hữu (Total Cost of Ownership – TCO).
  • Minh chứng: Thân van bằng gang dẻo EN-GJS-400-18-LT siêu bền, trục và các chi tiết trim bằng thép không gỉ chống ăn mòn, bộ làm kín trục chất lượng cao. Tất cả tạo nên một sản phẩm có khả năng chịu đựng môi trường làm việc khắc nghiệt và vận hành ổn định trong nhiều năm.

Lắp đặt và bảo trì dễ dàng, linh hoạt:

  • Lợi ích: Tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công trong quá trình lắp đặt và bảo dưỡng định kỳ. Giảm thiểu sai sót trong quá trình thi công. Dễ dàng thay thế các bộ phận hao mòn (như bộ làm kín) khi cần thiết.
  • Minh chứng: Kết nối mặt bích tiêu chuẩn giúp việc lắp vào đường ống nhanh chóng và chính xác. Khả năng tương thích với nhiều dòng bộ truyền động Siemens giúp linh hoạt trong lựa chọn giải pháp điều khiển. Thiết kế nắp van có thể cho phép tiếp cận bộ làm kín mà không cần tháo toàn bộ van (tùy thuộc vào điều kiện lắp đặt).

Phạm vi ứng dụng rộng rãi:

  • Lợi ích: Một giải pháp van duy nhất có thể đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau trong cùng một dự án hoặc nhà máy, giúp đơn giản hóa việc quản lý vật tư và tồn kho.
  • Minh chứng: Phù hợp cho hệ thống HVAC (điều khiển nước lạnh, nước nóng cho AHU, FCU, Chiller, Boiler), hệ thống sưởi ấm khu vực (district heating), và nhiều quy trình công nghiệp sử dụng nước, hơi nước áp suất thấp, dầu truyền nhiệt (cần kiểm tra tương thích cụ thể).

3. Hướng dẫn kết nối VVF42.80-100 2-port valve Siemens

Các bước kết nối van vào đường ống (Lắp đặt mặt bích):

Chuẩn bị đường ống:

  • Đảm bảo hai mặt bích trên đường ống sạch sẽ, phẳng và song song với nhau. Loại bỏ mọi cặn bẩn, rỉ sét hoặc vật lạ.
  • Kiểm tra kích thước và tiêu chuẩn mặt bích của đường ống phải tương ứng với mặt bích của van (PN16, theo ISO 7005).
  • Đảm bảo có đủ không gian xung quanh van để thao tác lắp đặt, vận hành và bảo trì sau này, đặc biệt là không gian phía trên để lắp bộ truyền động.

Xác định chiều lắp đặt:

  • Van VVF42.80-100 thường có mũi tên chỉ chiều dòng chảy trên thân van. Lắp đặt van sao cho chiều mũi tên trùng với chiều di chuyển của lưu chất trong đường ống. Việc lắp ngược chiều có thể gây ra tiếng ồn, rung động, giảm hiệu suất điều khiển và làm hỏng van.
  • Vị trí lắp đặt ưu tiên là trục van hướng thẳng đứng lên trên. Có thể lắp trục van nằm ngang, nhưng tránh lắp trục van chúi xuống dưới để ngăn cặn bẩn tích tụ trong nắp van và bộ làm kín.

Lắp gioăng làm kín (Gasket):

Chọn loại gioăng phù hợp với lưu chất, nhiệt độ và áp suất làm việc. Đặt gioăng làm kín vào giữa mặt bích của van và mặt bích của đường ống. Đảm bảo gioăng được định vị chính xác, không bị lệch. Sử dụng gioăng cho cả hai mặt bích của van.

Đưa van vào vị trí:

Cẩn thận đưa van vào giữa hai mặt bích của đường ống. Đảm bảo các lỗ bắt bu lông trên mặt bích van thẳng hàng với các lỗ trên mặt bích đường ống.

Lắp bu lông và đai ốc:

Lắp tất cả các bu lông và đai ốc vào các lỗ tương ứng. Siết nhẹ các đai ốc bằng tay để cố định tạm thời vị trí của van.

Siết chặt bu lông:

  • Đây là bước quan trọng nhất để đảm bảo độ kín khít. Sử dụng cờ lê lực (torque wrench) để siết chặt các bu lông theo đúng lực siết khuyến cáo của nhà sản xuất (tham khảo tài liệu kỹ thuật của Siemens hoặc tiêu chuẩn mặt bích).
  • Quy trình siết: Siết các bu lông đối xứng nhau theo hình ngôi sao hoặc theo đường chéo (ví dụ: 1-3-2-4 cho mặt bích 4 lỗ, hoặc 1-4-2-5-3-6 cho mặt bích 6 lỗ). Siết thành nhiều vòng với lực tăng dần (ví dụ: 30% – 60% – 100% lực siết yêu cầu) để đảm bảo lực ép lên gioăng được phân bố đều, tránh làm hỏng gioăng hoặc vênh mặt bích.

Các bước kết nối bộ truyền động (Actuator) với van:

Chuẩn bị van và bộ truyền động:

  • Đảm bảo bề mặt lắp ghép giữa nắp van và bộ truyền động sạch sẽ.
  • Tham khảo tài liệu hướng dẫn lắp đặt riêng của bộ truyền động Siemens (SAX, SKD, SKB, SKC…) vì quy trình có thể khác nhau đôi chút giữa các dòng.

Gắn bộ truyền động lên van:

  • Thông thường, bộ truyền động sẽ được đặt lên phần cổ van (yoke) hoặc nắp van (bonnet) đã được thiết kế sẵn để lắp ghép.
  • Căn chỉnh cẩn thận để trục của bộ truyền động thẳng hàng với trục van (stem).
  • Kết nối khớp nối (coupling) giữa trục bộ truyền động và trục van theo hướng dẫn của nhà sản xuất bộ truyền động. Đảm bảo khớp nối được lắp chắc chắn.

Cố định bộ truyền động:

Sử dụng các vít hoặc bu lông đi kèm với bộ truyền động để cố định chắc chắn bộ truyền động vào nắp van hoặc cổ van. Siết chặt các vít này.

Kết nối điện và tín hiệu điều khiển:

  • Thực hiện đấu nối dây cấp nguồn và dây tín hiệu điều khiển (ví dụ: 0-10V, 4-20mA, 3 điểm) cho bộ truyền động theo đúng sơ đồ trong tài liệu kỹ thuật của bộ truyền động.
  • Sử dụng dây dẫn có tiết diện phù hợp và đảm bảo các kết nối điện an toàn, chắc chắn, đúng cực tính.
  • Đảm bảo thực hiện nối đất (grounding) cho bộ truyền động theo yêu cầu để đảm bảo an toàn và chống nhiễu.

Kiểm tra sau lắp đặt:

  • Kiểm tra cơ khí: Đảm bảo van và bộ truyền động được lắp đặt chắc chắn, không bị rung lắc. Kiểm tra lại lực siết của các bu lông mặt bích sau một thời gian ngắn hệ thống đi vào hoạt động (nếu có thể).
  • Kiểm tra vận hành: Cấp nguồn và tín hiệu điều khiển cho bộ truyền động. Quan sát van đóng mở vài lần để đảm bảo chuyển động mượt mà, không bị kẹt, đạt hết hành trình.
  • Kiểm tra rò rỉ: Cho hệ thống hoạt động ở áp suất làm việc. Kiểm tra kỹ các mối nối mặt bích và bộ phận làm kín trục van xem có bị rò rỉ hay không.

4. Ứng dụng của VVF42.80-100 2-port valve Siemens

Hệ thống Điều hòa không khí và Thông gió (HVAC – Heating, Ventilation, and Air Conditioning): Đây là lĩnh vực ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất của VVF42.80-100.

  • Điều khiển nước lạnh (Chilled Water) cho các Bộ xử lý không khí (AHU – Air Handling Unit) và Dàn lạnh (FCU – Fan Coil Unit): Van VVF42.80-100 (kết hợp với bộ truyền động tuyến tính) điều tiết chính xác lưu lượng nước lạnh đi qua dàn trao đổi nhiệt của AHU/FCU, từ đó kiểm soát nhiệt độ không khí cấp vào các không gian cần làm mát (văn phòng, trung tâm thương mại, bệnh viện, nhà xưởng…). Độ chính xác cao giúp duy trì môi trường tiện nghi ổn định và tiết kiệm năng lượng làm lạnh.
  • Điều khiển nước nóng (Hot Water) cho hệ thống sưởi ấm: Tương tự như hệ thống làm lạnh, van điều khiển lưu lượng nước nóng cấp cho các bộ sưởi (radiator, AHU/FCU chế độ sưởi) để duy trì nhiệt độ mong muốn trong mùa lạnh. Độ kín cao khi đóng giúp ngăn chặn sự lưu thông nước nóng không cần thiết, tránh lãng phí nhiệt.
  • Điều khiển nước trong các vòng lặp của Chiller và Boiler: Van có thể được sử dụng để cân bằng hoặc điều khiển lưu lượng nước trong các vòng sơ cấp hoặc thứ cấp của hệ thống Chiller (máy làm lạnh nước) và Boiler (lò hơi), đảm bảo các thiết bị này hoạt động ở điều kiện tối ưu và hiệu quả nhất.

Hệ thống Sưởi ấm khu vực (District Heating/Cooling):

Trong các mạng lưới cung cấp nhiệt hoặc lạnh tập trung cho nhiều tòa nhà hoặc khu dân cư, van VVF42.80-100 đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển lưu lượng nước nóng hoặc lạnh tại các trạm trao đổi nhiệt (substation) của từng tòa nhà, đảm bảo phân phối năng lượng công bằng và hiệu quả. Khả năng chịu áp suất PN16 và độ bền cao rất phù hợp với yêu cầu của các hệ thống này.

Ứng dụng Công nghiệp:

  • Kiểm soát nhiệt độ trong quy trình sản xuất: Nhiều ngành công nghiệp (thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, hóa chất, dệt may, nhựa…) đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ chính xác trong các công đoạn như gia nhiệt, làm nguội, thanh trùng, sấy khô. Van VVF42.80-100 điều khiển lưu lượng môi chất gia nhiệt (hơi nước áp suất thấp, nước nóng, dầu truyền nhiệt – cần kiểm tra tương thích) hoặc làm mát (nước lạnh, nước giải nhiệt) đi qua các bộ trao đổi nhiệt, bể chứa, lò phản ứng, đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định và tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng.
  • Hệ thống hơi nước bão hòa áp suất thấp: Van có thể dùng để điều khiển lưu lượng hơi nước bão hòa (thường dưới 150°C) cho các ứng dụng gia nhiệt không yêu cầu áp suất quá cao.
  • Hệ thống làm mát công nghiệp: Điều khiển dòng nước làm mát cho máy móc, thiết bị, khuôn mẫu… giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo hoạt động ổn định.

Quản lý Năng lượng trong Tòa nhà và Cơ sở Công nghiệp:

Van VVF42.80-100 là một thành phần không thể thiếu trong các Hệ thống Quản lý Tòa nhà (BMS – Building Management System) hoặc Hệ thống Điều khiển Công nghiệp (ICS – Industrial Control System). Khi được kết nối với bộ điều khiển thông minh, van cho phép thực hiện các chiến lược tiết kiệm năng lượng phức tạp như điều chỉnh nhiệt độ theo lịch trình, theo số người hiện diện, hoặc tối ưu hóa hoạt động của hệ thống HVAC dựa trên điều kiện môi trường và nhu cầu thực tế.

5. Khắc phục một số lỗi thường gặp của VVF42.80-100 2-port valve Siemens

Van không đóng kín hoàn toàn (Bị rò rỉ qua đế van – Seat Leakage):

Hiện tượng: Lưu chất vẫn chảy qua van ngay cả khi nhận được tín hiệu đóng hoàn toàn. Gây thất thoát năng lượng (nhiệt/lạnh) hoặc ảnh hưởng đến quy trình.

Nguyên nhân có thể:

  • Có vật cản (cặn bẩn, mảnh vụn, rỉ sét) kẹt giữa đĩa van (plug) và đế van (seat).
  • Đĩa van hoặc đế van bị mòn, trầy xước, hư hỏng do xâm thực (cavitation), ăn mòn hoặc va đập.
  • Bộ truyền động chưa được hiệu chỉnh (calibrate) đúng, không đủ lực đóng hoặc không di chuyển hết hành trình đóng.
  • Lắp đặt van sai chiều dòng chảy.

Cách khắc phục:

  • Bước 1: Thử vận hành van đóng/mở vài lần để cố gắng đẩy vật cản ra ngoài.
  • Bước 2: Kiểm tra cài đặt và hiệu chỉnh lại bộ truyền động theo tài liệu hướng dẫn của Siemens để đảm bảo van đóng hết hành trình và đủ lực.
  • Bước 3: Nếu nghi ngờ có cặn bẩn, cần cô lập van, tháo ra khỏi đường ống (nếu cần) và làm sạch khu vực đế van và đĩa van. Lắp đặt bộ lọc (strainer) phía trước van là giải pháp phòng ngừa hiệu quả.
  • Bước 4: Kiểm tra lại chiều lắp đặt của van (theo mũi tên trên thân van).
  • Bước 5: Nếu đế van/đĩa van bị mòn hoặc hư hỏng nặng, có thể cần thay thế cụm trim hoặc thay thế van mới. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn và cung cấp phụ tùng chính hãng.

Van bị rò rỉ ra môi trường ngoài (Leakage to Atmosphere):

Hiện tượng: Lưu chất (nước, hơi…) rò rỉ ra ngoài tại vị trí trục van đi qua nắp van. Gây mất an toàn, lãng phí lưu chất và có thể làm hỏng các thiết bị xung quanh.

Nguyên nhân có thể:

  • Bộ làm kín trục van (stem packing) bị mòn, lão hóa hoặc mất khả năng đàn hồi sau thời gian dài sử dụng.
  • Đai ốc siết bộ làm kín (packing nut/gland nut) bị lỏng.
  • Bề mặt trục van bị trầy xước, hư hỏng.

Cách khắc phục:

  • Bước 1: Thử siết chặt thêm đai ốc của bộ làm kín một cách cẩn thận (khoảng 1/4 đến 1/2 vòng). Lưu ý không siết quá chặt vì có thể làm tăng ma sát, gây khó khăn cho bộ truyền động hoặc làm hỏng trục van/bộ làm kín.
  • Bước 2: Nếu việc siết lại không hiệu quả hoặc bộ làm kín đã quá cũ, cần thay thế bộ làm kín trục van mới. Đây là công việc bảo trì định kỳ nên thực hiện. Sử dụng bộ làm kín chính hãng Siemens để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ.
  • Bước 3: Kiểm tra bề mặt trục van, nếu bị trầy xước nặng, có thể cần thay thế trục van hoặc van mới.

Van không điều khiển đúng lưu lượng (Sai đặc tính, dao động):

Hiện tượng: Lưu lượng qua van không tương ứng với tín hiệu điều khiển, hệ thống hoạt động không ổn định (ví dụ: nhiệt độ dao động mạnh).

Nguyên nhân có thể:

  • Lựa chọn kích thước van (Kvs) không phù hợp với yêu cầu thực tế của hệ thống (quá lớn hoặc quá nhỏ).
  • Bộ truyền động gặp sự cố (mất tín hiệu, hỏng motor, lỗi bộ định vị).
  • Sai sót trong việc cài đặt thông số bộ điều khiển (PID controller).
  • Hiện tượng xâm thực (cavitation) hoặc flashing xảy ra bên trong van do điều kiện áp suất không phù hợp.
  • Van bị lắp ngược chiều.

Cách khắc phục:

  • Bước 1: Kiểm tra lại việc tính toán và lựa chọn kích thước van (Kvs). Có thể cần tính toán lại và thay van có Kvs phù hợp hơn.
  • Bước 2: Kiểm tra tín hiệu điều khiển đến bộ truyền động, kiểm tra nguồn cấp, kiểm tra hoạt động của bộ truyền động. Tham khảo tài liệu của bộ truyền động để chẩn đoán lỗi.
  • Bước 3: Xem xét lại các thông số cài đặt của bộ điều khiển PID (gain, integral, derivative).
  • Bước 4: Đánh giá lại điều kiện áp suất hoạt động của hệ thống để xem có nguy cơ xảy ra xâm thực hay không. Nếu có, cần điều chỉnh lại thiết kế hệ thống hoặc lựa chọn loại van chống xâm thực.
  • Bước 5: Kiểm tra lại chiều lắp đặt van.

Van bị kẹt, hoạt động nặng nề hoặc phát ra tiếng ồn:

Hiện tượng: Van khó đóng/mở, bộ truyền động bị quá tải, có tiếng kêu lạ khi vận hành.

Nguyên nhân có thể:

  • Cặn bẩn tích tụ trong van hoặc trên trục van.
  • Bộ làm kín trục van bị siết quá chặt.
  • Trục van bị cong hoặc biến dạng.
  • Bộ truyền động không đủ lực hoặc gặp sự cố cơ khí.
  • Hiện tượng xâm thực hoặc áp suất chênh lệch quá lớn.

Cách khắc phục:

  • Bước 1: Kiểm tra và làm sạch cặn bẩn.
  • Bước 2: Nới lỏng nhẹ đai ốc bộ làm kín (nếu đã siết quá chặt trước đó).
  • Bước 3: Kiểm tra độ thẳng của trục van.
  • Bước 4: Kiểm tra bộ truyền động (lực, nguồn cấp, cơ cấu cơ khí).
  • Bước 5: Xem xét lại điều kiện vận hành (áp suất, nhiệt độ) và khả năng xảy ra xâm thực.

6. Liên hệ thanhthienphu.vn để được tư vấn

Chúng tôi hiểu rằng, việc lựa chọn đúng thiết bị không chỉ đơn thuần là mua một sản phẩm. Đó là cả một quá trình cân nhắc kỹ lưỡng về thông số kỹ thuật, tính tương thích, hiệu quả đầu tư dài hạn và sự hỗ trợ sau bán hàng. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về các dòng sản phẩm của Siemens cũng như các giải pháp tự động hóa tiên tiến khác, thanhthienphu.vn tự tin mang đến cho bạn:

  • Tư vấn chuyên sâu, tận tâm: Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm, chúng tôi lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu cụ thể của bạn. Từ việc phân tích hệ thống hiện có, xác định yêu cầu kỹ thuật, đến việc đề xuất giải pháp van VVF42.80-100 hay các thiết bị khác phù hợp nhất, chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trên mọi bước đường. Chúng tôi giúp bạn hiểu rõ từng thông số, từng tính năng và lợi ích mà sản phẩm mang lại cho hệ thống của bạn.
  • Giải pháp tối ưu, hiệu quả: Dựa trên kinh nghiệm thực tiễn và kiến thức chuyên môn, chúng tôi giúp bạn lựa chọn không chỉ van VVF42.80-100 mà còn cả bộ truyền động tương thích, các thiết bị phụ trợ cần thiết, tạo thành một giải pháp tổng thể, hoạt động hài hòa và đạt hiệu quả cao nhất, giúp bạn tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành.
  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Thanhthienphu.vn cam kết cung cấp 100% sản phẩm van Siemens VVF42.80-100 và các thiết bị khác chính hãng, có đầy đủ chứng từ xuất xứ (CO), chứng nhận chất lượng (CQ), đảm bảo bạn nhận được sản phẩm đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, hoạt động bền bỉ và an toàn.
  • Giá cả cạnh tranh, hợp lý: Chúng tôi luôn nỗ lực tối ưu hóa quy trình để mang đến cho khách hàng mức giá tốt nhất trên thị trường, đi kèm với chất lượng sản phẩm và dịch vụ vượt trội.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu. Chúng tôi cung cấp chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng trong quá trình lắp đặt, vận hành và khắc phục sự cố. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ bạn khi cần.

Hãy nhấc máy và gọi ngay cho chúng tôi:

  • Hotline: 08.12.77.88.99i:
  • Địa chỉ: 20 đường 29, Khu phố 2, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Website: thanhthienphu.vn

Đội ngũ chuyên gia của thanhthienphu.vn luôn sẵn sàng lắng nghe, tư vấn và cung cấp giải pháp VVF42.80-100 2-port valve Siemens cùng các thiết bị điện tự động khác, giúp bạn nâng tầm hệ thống, tối ưu hóa hiệu quả và vững bước trên con đường phát triển. Liên hệ ngay để cảm nhận sự khác biệt từ dịch vụ chuyên nghiệp và tận tâm!

Thông tin bổ sung
HãngSiemens
Thời gian bảo hành60 tháng
Nhiều người tìm kiếm

Đánh giá sản phẩm
2 đánh giá cho VVF42.80-100 – Van 2 cổng, lắp bích, PN16, DN80, kvs 100 Siemens
5.0 Đánh giá trung bình
5 100% | 2 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá VVF42.80-100 – Van 2 cổng, lắp bích, PN16, DN80, kvs 100 Siemens
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Điều khoản sử dụng
    1. Lê Thị Ngọc Trâm Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Giao hàng nhanh nhưng chưa test nhiều, hy vọng bền lâu!

      thích
    2. Nguyễn Thế Minh Đã mua tại thanhthienphu.vn

      Mua lần thứ 2 rồi, vẫn rất hài lòng!

      thích
    Sản phẩm đã xem

    Bạn chưa xem sản phẩm nào.