| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | RSP-150-15 |
| ĐẦU RA (OUTPUT) | |
| Điện áp một chiều (DC VOLTAGE) | 15V |
| Dòng điện định mức (RATED CURRENT) | 10A |
| Dải dòng điện (CURRENT RANGE) | 0 ~ 10A |
| Công suất định mức (RATED POWER) | 150W |
| Độ gợn & Nhiễu (tối đa) (RIPPLE & NOISE) | 150mVp-p |
| Dải điều chỉnh điện áp (VOLTAGE ADJ. RANGE) | 13.5 ~ 18V |
| Sai số điện áp (VOLTAGE TOLERANCE) | ±1.0% |
| Điều chỉnh đường dây (LINE REGULATION) | ±0.5% |
| Điều chỉnh tải (LOAD REGULATION) | ±1.0% |
| Thời gian thiết lập, thời gian tăng (SETUP, RISE TIME) | 2500ms, 50ms/230VAC; 2500ms, 50ms/115VAC khi đầy tải |
| Thời gian giữ (điển hình) (HOLD UP TIME) | 16ms/230VAC; 12ms/115VAC khi đầy tải |
| ĐẦU VÀO (INPUT) | |
| Dải điện áp (VOLTAGE RANGE) | 85 ~ 264VAC; 120 ~ 370VDC |
| Dải tần số (FREQUENCY RANGE) | 47 ~ 63Hz |
| Hệ số công suất (điển hình) (POWER FACTOR) | PF>0.95/230VAC; PF>0.98/115VAC khi đầy tải |
| Hiệu suất (điển hình) (EFFICIENCY) | 90% |
| Dòng điện xoay chiều (điển hình) (AC CURRENT) | 1.7A/115VAC; 1A/230VAC |
| Dòng khởi động (điển hình) (INRUSH CURRENT) | Khởi động nguội 25A/115VAC; 45A/230VAC |
| Dòng rò (LEAKAGE CURRENT) | <1.0mA / 240VAC |
| BẢO VỆ (PROTECTION) | |
| Quá tải (OVERLOAD) | 105 ~ 135% công suất định mức. Loại bảo vệ: Giới hạn dòng không đổi, tự động phục hồi sau khi tình trạng lỗi được loại bỏ. |
| Quá áp (OVER VOLTAGE) | 18.8 ~ 22.5V. Loại bảo vệ: Ngắt điện áp đầu ra, bật nguồn lại để phục hồi. |
| Quá nhiệt (OVER TEMPERATURE) | Ngắt điện áp đầu ra, tự động phục hồi sau khi nhiệt độ giảm xuống. |
| MÔI TRƯỜNG (ENVIRONMENT) | |
| Nhiệt độ làm việc (WORKING TEMP.) | -30 ~ +70°C |
| Độ ẩm làm việc (WORKING HUMIDITY) | 20 ~ 90% RH không ngưng tụ |
| Nhiệt độ, Độ ẩm lưu trữ (STORAGE TEMP., HUMIDITY) | -40 ~ +85°C, 10 ~ 95% RH |
| Hệ số nhiệt độ (TEMP. COEFFICIENT) | ±0.03%/°C (0 ~ 50°C) |
| Rung động (VIBRATION) | 10 ~ 500Hz, 2G 10 phút/1 chu kỳ, 60 phút mỗi trục X, Y, Z |
| AN TOÀN & TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (SAFETY & EMC) | |
| Tiêu chuẩn an toàn (SAFETY STANDARDS) | UL62368-1, TUV EN62368-1, EAC TP TC 004 được phê duyệt |
| Điện áp chịu đựng (WITHSTAND VOLTAGE) | Đầu vào-Đầu ra: 3KVAC; Đầu vào-Vỏ: 2KVAC; Đầu ra-Vỏ: 0.5KVAC |
| Điện trở cách ly (ISOLATION RESISTANCE) | Đầu vào-Đầu ra, Đầu vào-Vỏ, Đầu ra-Vỏ: 100M Ohms / 500VDC / 25°C / 70% RH |
| KHÁC (OTHERS) | |
| Thời gian trung bình giữa các lần hỏng (MTBF) | 284.4K giờ theo tiêu chuẩn MIL-HDBK-217F (25°C) |
| Kích thước (DIMENSION) | 199 x 99 x 30 mm (Dài x Rộng x Cao) |
| Đóng gói (PACKING) | 0.62Kg; 24 cái/15.9Kg/0.89CUFT |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút




Lê Hữu Đạt Đã mua tại thanhthienphu.vn
Dùng được một thời gian rồi, rất ưng ý, đáng đồng tiền!
Lê Đăng Khoa Đã mua tại thanhthienphu.vn
Không có gì để phàn nàn, quá tuyệt vời!
Nguyễn Hoài Nam Đã mua tại thanhthienphu.vn
Shop tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ tốt, rất đáng khen!