| Thông số kỹ thuật | Giá trị chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF5-2-2-TS4-B (NVF5-2.2/TS4-B) |
| Hãng sản xuất | Chint |
| Dòng sản phẩm | NVF5 Series (Biến tần Vector hiệu suất cao) |
| Công suất định mức | 2.2 Kilowatt (kW) |
| Điện áp đầu vào | 3 Pha 380V (Dao động cho phép ±15%: 323V - 437V) |
| Tần số đầu vào | 47 Hertz - 63 Hertz |
| Điện áp đầu ra | 0V đến mức điện áp nguồn đầu vào (3 Pha) |
| Dải tần số đầu ra | 0 Hertz - 400 Hertz |
| Dòng điện đầu vào định mức | 5.8 Ampe |
| Dòng điện đầu ra định mức | 5.0 Ampe |
| Khả năng quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây; 180% dòng định mức trong 2 giây |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F, Điều khiển Vector không cảm biến tốc độ (SVC) |
| Độ chính xác điều khiển tốc độ | ±0.5% (V/F); ±0.2% (Vector không cảm biến) |
| Mô-men khởi động | 0.5 Hertz đạt 150% (V/F); 0.25 Hertz đạt 180% (Vector không cảm biến) |
| Bộ hãm phanh (Braking Unit) | Đã tích hợp sẵn bên trong (Ký hiệu B) |
| Cấp độ bảo vệ | IP20 |
| Phương pháp làm mát | Làm mát cưỡng bức bằng quạt gió |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 độ C đến +40 độ C (Không đóng băng) |
| Độ cao lắp đặt | Dưới 1000 mét (Trên 1000 mét cần giảm tải 1% cho mỗi 100 mét tăng thêm) |
| Vị trí lắp đặt | Trong nhà, tránh ánh nắng trực tiếp, không bụi dẫn điện, không khí ăn mòn |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.