| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF3M-1.5/TS2 |
| Thương hiệu | Chint |
| Dòng sản phẩm | NVF3M (Biến tần Mini dòng vector) |
| Công suất định mức | 1.5 kW (Kilowatt) |
| Điện áp nguồn cấp (Đầu vào) | 1 Pha 220V - 240V (Dao động cho phép ±15%) |
| Tần số nguồn điện | 47 Hz - 63 Hz |
| Điện áp đầu ra | 3 Pha 0V - Điện áp đầu vào (220V) |
| Dòng điện đầu ra định mức | 7.5 A (Ampe) |
| Dải tần số điều chỉnh đầu ra | 0.00 Hz - 400.00 Hz |
| Khả năng chịu quá tải | 150% dòng định mức trong 1 phút; 200% dòng định mức trong 0.5 giây |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (Voltage/Frequency); Điều khiển vector vòng hở (SVC - Sensorless Vector Control) |
| Độ chính xác tần số | Kỹ thuật số: 0.01% (-10°C đến +40°C); Tương tự: 0.1% (25°C ± 10°C) |
| Mô-men khởi động | 0.5 Hz / 150% (SVC); 1 Hz / 150% (V/F) |
| Ngõ vào/ra kỹ thuật số (Digital I/O) | 4 ngõ vào lập trình được; 1 ngõ ra cực thu hở (Open collector) |
| Ngõ vào/ra tương tự (Analog I/O) | 1 ngõ vào (0-10V hoặc 0/4-20mA); 1 ngõ ra (0-10V) |
| Giao diện truyền thông | RS485 tiêu chuẩn (Modbus-RTU) |
| Bộ hãm phanh (Braking Unit) | Đã tích hợp sẵn bên trong |
| Cấp độ bảo vệ | IP20 |
| Phương pháp làm mát | Làm mát bằng quạt cưỡng bức (Air cooling) |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10°C đến +40°C (Nếu trên 40°C cần giảm tải) |
| Độ cao lắp đặt | Dưới 1000 mét (Trên 1000 mét cần giảm tải 1% cho mỗi 100 mét tăng thêm) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.