| Thông số | Giá trị |
| Mã sản phẩm | NVF3M-0-4-TD2 |
| Thương hiệu | Chint |
| Dòng sản phẩm | NVF3M (Biến tần Mini Vector) |
| Công suất động cơ tương thích | 0.4 kW (0.5 HP) |
| Điện áp nguồn đầu vào | 1 Pha 220V - 240V (Dao động cho phép ±15%) |
| Tần số nguồn đầu vào | 47 - 63 Hz |
| Điện áp đầu ra | 3 Pha 0V đến mức điện áp đầu vào |
| Dòng điện định mức đầu ra | 2.5 A |
| Dải tần số đầu ra | 0 - 400 Hz |
| Khả năng chịu quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây; 180% dòng định mức trong 10 giây |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F (Điện áp/Tần số); Điều khiển Vector không cảm biến (SVC) |
| Độ chính xác tần số | Kỹ thuật số: 0.01%; Analog: 0.1% |
| Momen khởi động | 150% tại 0.5 Hz (Chế độ Vector không cảm biến) |
| Ngõ vào điều khiển (Digital Input) | 4 ngõ vào lập trình được |
| Ngõ vào tương tự (Analog Input) | 1 ngõ (Hỗ trợ 0-10V hoặc 0/4-20mA) |
| Ngõ ra tương tự (Analog Output) | 1 ngõ (Hỗ trợ 0-10V hoặc 0/4-20mA) |
| Ngõ ra Rơ-le (Relay Output) | 1 ngõ ra lập trình được |
| Chức năng bảo vệ | Quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, quá tải, mất pha, ngắn mạch |
| Truyền thông | RS485 (Giao thức Modbus-RTU tiêu chuẩn) |
| Bộ hãm phanh (Braking Unit) | Tích hợp sẵn |
| Cấp độ bảo vệ (IP) | IP20 |
| Phương thức làm mát | Làm mát cưỡng bức bằng không khí (Quạt) |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10°C đến +40°C (Không đóng băng) |
| Vị trí lắp đặt | Trong nhà, không có ánh nắng trực tiếp, không bụi, không khí ăn mòn |
| Kiểu lắp đặt | Lắp đặt trên tường hoặc thanh ray (Rail mounting) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút




Chưa có đánh giá nào.