| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF3-15-TS42 |
| Hãng sản xuất | Chint Electric |
| Dòng sản phẩm | NVF3 (Biến tần Vector hiệu suất cao) |
| Công suất động cơ tương thích | 15 Kilowatt (kW) |
| Điện áp nguồn đầu vào | 3 Pha 380 Vôn (±15%) |
| Tần số nguồn đầu vào | 47 Pec đến 63 Hec (Hz) |
| Điện áp đầu ra | 3 Pha 0 Vôn đến mức điện áp đầu vào |
| Dòng điện định mức đầu ra | 32 Ampe (Tải nặng) / 37 Ampe (Tải nhẹ: Quạt/Bơm) |
| Dải tần số đầu ra | 0 Hec đến 400 Hec (Hz) |
| Khả năng chịu quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây; 180% dòng định mức trong 10 giây |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F; Điều khiển Vector vòng hở (SVC - Sensorless Vector Control) |
| Độ phân giải tần số | Kỹ thuật số: 0.01 Hz; Analog: 1/1000 tần số lớn nhất |
| Mô-men khởi động | 0.5 Hz đạt 150% mô-men định mức (Điều khiển Vector) |
| Chức năng phanh (Hãm) | Tích hợp sẵn bộ hãm động năng (Braking Unit) bên trong |
| Giao thức truyền thông | Modbus RS-485 tiêu chuẩn |
| Đầu vào Analog | 2 kênh (0-10V hoặc 0/4-20mA tùy chọn) |
| Đầu ra Analog | 2 kênh (0-10V hoặc 0/4-20mA tùy chọn) |
| Đầu vào số (Digital Input) | 6 đầu vào đa chức năng lập trình được |
| Đầu ra Rơ-le (Relay Output) | 2 đầu ra Rơ-le lập trình được |
| Cấp độ bảo vệ | IP20 |
| Phương thức làm mát | Làm mát bằng quạt gió cưỡng bức (có kiểm soát nhiệt độ) |
| Điều kiện nhiệt độ môi trường | -10 độ C đến +40 độ C |
| Độ cao lắp đặt | Dưới 1000 mét (trên 1000 mét cần giảm tải 1% cho mỗi 100 mét tăng thêm) |
| Kiểu lắp đặt | Treo tường hoặc lắp trong tủ điện |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút



Chưa có đánh giá nào.