| Thông số kỹ thuật | Giá trị chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | NVF3-1-5-TS42 (NVF3-1.5/TS4) |
| Hãng sản xuất | Chint |
| Dòng sản phẩm | NVF3 (Biến tần Vector vòng hở) |
| Công suất định mức | 1.5 Kilowatt |
| Điện áp nguồn đầu vào | 3 Pha 380 Volt (Dao động cho phép ±15%) |
| Tần số nguồn đầu vào | 50 Hertz hoặc 60 Hertz (Dao động ±5%) |
| Điện áp đầu ra | 0 đến Điện áp nguồn đầu vào (3 Pha) |
| Dải tần số đầu ra | 0 đến 400 Hertz |
| Dòng điện đầu ra định mức | 3.7 Ampe |
| Khả năng chịu quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây; 180% dòng định mức trong 10 giây |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F; Điều khiển Vector không cảm biến (SVC) |
| Cổng truyền thông | RS485 (Giao thức Modbus tiêu chuẩn) |
| Tốc độ truyền thông | Lên đến 115.2 Kilobit trên giây (115200 bps) |
| Độ phân giải tần số (Digital) | 0.01 Hertz |
| Mô-men khởi động | 0.5 Hertz đạt 150% mô-men (Chế độ Vector) |
| Ngõ vào điều khiển | 4 ngõ vào số (Digital Inputs); 1 ngõ vào tương tự (Analog Input: 0-10V hoặc 0/4-20mA) |
| Ngõ ra điều khiển | 1 ngõ ra rơ-le (Relay); 1 ngõ ra tương tự (Analog Output: 0-10V hoặc 0/4-20mA) |
| Chức năng bảo vệ | Quá dòng, quá áp, thấp áp, quá tải, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch |
| Cấp bảo vệ (IP) | IP20 |
| Phương thức làm mát | Quạt làm mát cưỡng bức |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động | Âm 10 độ C đến Dương 40 độ C |
| Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 100 x 178 x 134 Milimet (Kích thước tham chiếu cho khung vỏ 1.5kW) |
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại sau 5 phút




Chưa có đánh giá nào.